Professional Documents
Culture Documents
Unit 9
Unit 9
Unit 9
- Assignment (n) to assign : bài tập - Assignment (n) to assign : bài tập
- To sustain sustainable (adj) : duy trì có thể duy trì - To sustain sustainable (adj) : duy trì có thể duy trì
- Liveable = fit to live in : có thể sống được - Liveable = fit to live in : có thể sống được
- To do the talking : thuyết trình - To do the talking : thuyết trình
- To run smoothly : hoạt động suôn sẻ - To run smoothly : hoạt động suôn sẻ
- To use up : dùng hết - To use up : dùng hết
- To detect detection(n), detective (a) : dò tìm - To detect detection(n), detective (a) : dò tìm
- Sensor (n) : cảm biến - Sensor (n) : cảm biến
- To identify identification (n) : nhận dạng, xác định - To identify identification (n) : nhận dạng, xác định
- Identity (n) ID card : sự nhận dạng CMND - Identity (n) ID card : sự nhận dạng CMND
- Location (n) : vị trí - Location (n) : vị trí
- A rescue team (n) to rescue (n) : 1 đội giải cứu - A rescue team (n) to rescue (n) : 1 đội giải cứu
- To install installation (n) : lắp đặt - To install installation (n) : lắp đặt
- To assist assistance (n) : giúp đỡ sự giúp đỡ - To assist assistance (n) : giúp đỡ sự giúp đỡ
- Assistant (n) shop assistant (n) : trợ lý ng. bán hàng - Assistant (n) shop assistant (n) : trợ lý ng. bán hàng
- To carry out : thực hiện - To carry out : thực hiện
- City dweller (n) : dân thành phố - City dweller (n) : dân thành phố
- Insoluble (adj) solution (n) : không thể giải quyết - Insoluble (adj) solution (n) : không thể giải quyết
- Paradise (n) : thiên đường - Paradise (n) : thiên đường
- Optimistic (adj) optimism (n) : lạc quan sự lạc quan - Optimistic (adj) optimism (n) : lạc quan sự lạc quan
- Optimist (n) ≠ pessimist (n) : người lạc quan ≠ người bi quan - Optimist (n) ≠ pessimist (n) : người lạc quan ≠ người bi quan
- Pessimistic (adj) pessimism (n) : bi quan sự bi quan - Pessimistic (adj) pessimism (n) : bi quan sự bi quan
- Radiation (n) : phóng xạ - Radiation (n) : phóng xạ
- To start from scratch : bắt đầu từ con số 0 - To start from scratch : bắt đầu từ con số 0
- Resident (n) = inhabitant (n) : dân cư - Resident (n) = inhabitant (n) : dân cư
- Residential area (n) : khu vực dân cư - Residential area (n) : khu vực dân cư
- Residence (n) : nhà ở - Residence (n) : nhà ở
- Innovative (n) innovation (n) : được cách tân, đổi mới - Innovative (n) innovation (n) : được cách tân, đổi mới
- Waste disposal bin to dispose of sth : thùng rác vứt bỏ - Waste disposal bin to dispose of sth : thùng rác vứt bỏ
- Tunnel (n) : đường hầm - Tunnel (n) : đường hầm
- To see light at the end of the tunnel : le lói 1 tia hi vọng - To see light at the end of the tunnel : le lói 1 tia hi vọng
- To occupy occupation (n) : chiếm chỗ nghề nghiệp - To occupy occupation (n) : chiếm chỗ nghề nghiệp
- Infrastructure (n) : cơ sở hạ tầng - Infrastructure (n) : cơ sở hạ tầng
- Geographical feature : đặc điểm địa lý - Geographical feature : đặc điểm địa lý