Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

1.

Mô tả các nguồn cung và cầu trên thị trường vốn cho vay và thị trường trao đổi ngoại tệ:
a. Thị trường vốn cho vay:
Nguồn cung: Tiết kiệm của hộ gia đình: Tiền mà các hộ gia đình dành dụm được sau khi chi tiêu
cho nhu cầu thiết yếu và mong muốn.
Thặng dư ngân sách chính phủ: Số tiền mà chính phủ thu được nhiều hơn chi tiêu.
Dòng vốn chảy vào từ nước ngoài: Vốn đầu tư từ các nhà đầu tư nước ngoài vào quốc gia.
Cầu: Đầu tư doanh nghiệp: Vốn mà doanh nghiệp vay để đầu tư vào hoạt động kinh doanh.
Chi tiêu chính phủ: Vốn mà chính phủ vay để tài trợ cho chi tiêu.
Thiếu hụt thương mại: Số tiền mà quốc gia nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ nhiều hơn xuất khẩu.
b. Thị trường trao đổi ngoại tệ:
Nguồn cung: Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ: Số tiền mà quốc gia thu được từ việc bán hàng hóa
và dịch vụ sang các quốc gia khác.
Dòng vốn chảy ra từ nước ngoài: Vốn đầu tư chảy ra khỏi quốc gia.
Cầu: Nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ: Số tiền mà quốc gia chi trả cho việc mua hàng hóa và dịch
vụ từ các quốc gia khác.
Dòng vốn chảy vào từ nước ngoài: Vốn đầu tư từ các nhà đầu tư nước ngoài vào quốc gia.
2. Giả sử rằng người Mỹ quyết định chi tiêu một phần nhỏ hơn thu nhập của họ. Điều gì sẽ
ảnh hưởng đến tiết kiệm, đầu tư, lãi suất, tỷ giá hối đoái thực và cán cân thương mại?
Tiết kiệm: Sẽ tăng do người dân chi tiêu ít hơn và tiết kiệm nhiều hơn.
Đầu tư: Có thể giảm do doanh nghiệp nhận thấy nhu cầu tiêu dùng thấp hơn và quyết định đầu tư
ít hơn.
Lãi suất: Có thể tăng do nguồn cung tiết kiệm tăng lên.
Tỷ giá hối đoái thực: Có thể tăng do nhu cầu nhập khẩu giảm xuống và xuất khẩu tăng lên.
Cán cân thương mại: Có thể thặng dư do nhu cầu nhập khẩu giảm xuống và xuất khẩu tăng lên.
3. Nhật Bản nhìn chung thặng dư thương mại đáng kể. Bạn có nghĩ rằng điều này liên quan
nhiều nhất đến nhu cầu nước ngoài cao đối với hàng hóa Nhật Bản, nhu cầu hàng hóa nước
ngoài của người Nhật thấp, tỷ lệ tiết kiệm của người Nhật cao so với đầu tư của Nhật Bản,
hay các rào cản cơ cấu chống lại hàng hóa nhập khẩu vào Nhật Bản? Giải thích câu trả lời
của bạn.Có nhiều yếu tố có thể góp phần vào thặng dư thương mại đáng kể của Nhật Bản,
nhưng bốn yếu tố được đề cập có thể được giải thích như sau:
Nhu cầu nước ngoài cao đối với hàng hóa Nhật Bản: Nhật Bản nổi tiếng với sản phẩm chất lượng
cao, công nghệ tiên tiến và thương hiệu mạnh. Điều này có thể dẫn đến nhu cầu cao đối với hàng
hóa Nhật Bản từ các quốc gia khác, góp phần vào thặng dư thương mại.
Nhu cầu hàng hóa nước ngoài của người Nhật thấp: Người Nhật có tỷ lệ tiết kiệm cao và có xu
hướng chi tiêu ít cho hàng hóa nhập khẩu. Điều này có thể giúp giảm nhu cầu nhập khẩu và góp
phần vào thặng dư thương mại.
Tỷ lệ tiết kiệm của người Nhật cao so với đầu tư của Nhật Bản: Khi người dân tiết kiệm nhiều
hơn họ đầu tư, có thể dẫn đến thặng dư tiết kiệm. Thặng dư tiết kiệm này có thể được sử dụng để
tài trợ cho đầu tư nước ngoài hoặc để mua hàng hóa và dịch vụ từ các quốc gia khác, góp phần
vào thặng dư thương mại.
Các rào cản cơ cấu chống lại hàng hóa nhập khẩu vào Nhật Bản: Một số người cho rằng các rào
cản thương mại, chẳng hạn như thuế quan và hạn chế phi thuế quan, có thể khiến việc nhập khẩu
hàng hóa vào Nhật Bản trở nên khó khăn hơn. Điều này có thể bảo vệ các ngành công nghiệp
trong nước của Nhật Bản và góp phần vào thặng dư thương mại.
4. Giả sử rằng người Mỹ quyết định tăng tiết kiệm.
a. Nếu độ co giãn của dòng vốn ròng chảy ra của Hoa Kỳ so với lãi suất thực là rất cao, thì
sự gia tăng tiết kiệm tư nhân này sẽ ảnh hưởng lớn hay nhỏ đến đầu tư trong nước của Hoa
Kỳ?
b. Nếu độ co giãn của hàng xuất khẩu của Hoa Kỳ đối với tỷ giá hối đoái thực là rất thấp,
thì sự gia tăng tiết kiệm tư nhân này sẽ ảnh hưởng lớn hay nhỏ đến tỷ giá hối đoái thực của
Hoa Kỳ?
a. Ảnh hưởng đến đầu tư trong nước khi độ co giãn của dòng vốn ròng chảy ra cao:
Độ co giãn cao: Dòng vốn ròng chảy ra (net capital outflow) rất nhạy cảm với thay đổi lãi suất
thực.
Tiết kiệm tăng: Khi người Mỹ tiết kiệm nhiều hơn, nguồn cung tiết kiệm tăng lên, dẫn đến giảm
lãi suất thực.
Lãi suất giảm: Doanh nghiệp vay vốn dễ dàng hơn, chi phí vay vốn thấp hơn, kích thích đầu tư.
Một phần nguồn tiết kiệm tăng có thể chảy ra nước ngoài do chênh lệch lãi suất hấp dẫn hơn ở
các quốc gia khác.
Dòng vốn chảy ra lớn có thể làm tăng giá trị đồng USD, khiến hàng hóa Mỹ đắt đỏ hơn, giảm
xuất khẩu và đầu tư trong nước
Ảnh hưởng đến đầu tư trong nước phụ thuộc vào mức độ chênh lệch lãi suất giữa Hoa Kỳ và các
quốc gia khác.Nếu chênh lệch lãi suất nhỏ, đầu tư trong nước có thể tăng do lãi suất giảm.
Nếu chênh lệch lãi suất lớn, đầu tư trong nước có thể giảm do dòng vốn chảy ra tăng.
b. Ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái thực khi độ co giãn của xuất khẩu thấp:
Độ co giãn thấp: Xuất khẩu của Hoa Kỳ ít nhạy cảm với thay đổi tỷ giá hối đoái thực.
Tiết kiệm tăng: Dòng cung tiết kiệm tăng, dẫn đến giảm lãi suất thực.
Lãi suất giảm: Giá trị đồng USD có thể giảm do nhà đầu tư nước ngoài ít hấp dẫn hơn bởi lãi
suất thấp.Tuy nhiên:Xuất khẩu ít thay đổi do độ co giãn thấp.Tỷ giá hối đoái thực chủ yếu bị ảnh
hưởng bởi cung cầu ngoại tệ khác (như đầu tư nước ngoài, cán cân thương mại).
Kết luận:
Ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái thực nhỏ do xuất khẩu ít thay đổi.
Tỷ giá hối đoái thực chủ yếu bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác.

You might also like