2b Xương đầu mặt

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 8

TERMINOLOGY English Vietnamese

English Vietnamese Pterygoid process mỏm chân bướm


Frontal bone X. trán Cribriform plate mảnh sàng
Temporal bone X. thái dương Nasal concha xoăn mũi
Squamous (!) part phần trai ( “trai” Vomer Xương lá mía
trong “con trai -

ANATOMY Petrous part


sống dưới nước”)
phần đá
Palatine bone
Mastoid process
X.khẩu cái
mỏm chũm

- BONES OF THE HEAD Tympanic part


Parietal bone
phần nhĩ
X. đỉnh
Styloid process
Incisive foramen
mỏm trâm
lỗ răng cửa

- TEMPOROMANDIBULAR JOINT (TMJ) Occipital bone X. đỉnh Nucha (n) – Nuchal (a) gáy

Mandible X. hàm dưới Sinus Xoang

Maxilla X. hàm trên Frontanelle Thóp


Học GP
Zygomatic bone X. gò má Perpendicular plate mảnh thẳng đứng
Lecturer: Nguyễn Minh Kỳ, MSc. Nasal bone X. mũi Foramen spinosum lỗ gai
Department of Human Anatomy
Lacrimal bone X. lệ Foramen lacerum lỗ rách
Faculty of Medicine, University of Medicine and Pharmacy at Ho Chi Minh City
Mail: Nguyenminhky@ump.edu.vn Sphenoid bone X. bướm Carotid canal Ống động mạch
cảnh
Ethmoid X. Sàng

TERMINOLOGY
English Vietnamese
Jugular foramen lỗ tĩnh mạch cảnh
MỤC TIÊU BÀI HỌC NỘI DUNG
Hypoglossal canal ống thần kinh hạ thiệt

Foramen magnum lỗ lớn x. Chẩm

condylar canal ống lồi cầu


Xương của đầu
clivus nền (mặt dốc) của x. chẩm

internal acoustic meatus ống tai trong


Ổ mắt – Ổ mũi - Ổ miệng
crista galli mào x. sàng
Cranial fossa hố sọ Nền sọ - các lỗ của nền sọ

Mốc GP bề mặt

GIỚI THIỆU CÁC XƯƠNG CỦA ĐẦU


XƯƠNG ĐẦU
GIỚI THIỆU CÁC
XƯƠNG CỦA ĐẦU
8 xương

Khối xương sọ
(1+2+1+2+1+1)

Xương
đầu
Khối xương mặt 15 xương

BS.M.Kỳ - Anato-UMP 7:15 PM 8 10

GIỚI THIỆU CÁC GIỚI THIỆU CÁC


XƯƠNG CỦA ĐẦU XƯƠNG CỦA ĐẦU
GIỚI THIỆU CÁC XƯƠNG CỦA ĐẦU
HỘP SỌ Ở
GIỚI THIỆU CÁC TRẺ SƠ SINH
XƯƠNG CỦA ĐẦU
*
*

• PHÂN LOẠI CÁC KIỂU


GÃY LEFORT

GIỚI THIỆU CÁC GIỚI THIỆU CÁC SƠ ĐỒ CÁC KHOANG TẠO BỞI CÁC XƯƠNG ĐẦU – MẶT
XƯƠNG CỦA ĐẦU
XƯƠNG CỦA ĐẦU

XƯƠNG TRÁN XƯƠNG TRÁN


CHI TIẾT MỘT SỐ XƯƠNG CỦA ĐẦU – MẶT Mào trán
Liềm đại não
• 3 PHẦN: TRAI TRÁN, PHẦN MŨI, Ổ MẮT

7:15 PM 21
Diện trên
gốc mũi

XƯƠNG TRÁN (NHÌN TỪ DƯỚI) XƯƠNG ĐỈNH XƯƠNG ĐỈNH Rãnh ĐM màng não giữa

• 2 MẶT, 4 BỜ, 4 GÓC


Gai mũi

Hõm ròng rọc B



C
h

m

BS.M.Kỳ - Anato-UMP 7:15 PM 23 24 BS.M.Kỳ - Anato-UMP 7:15 PM 25

Rãnh xoang TM sigma


Ụ chẩm ngoài
XƯƠNG CHẨM XƯƠNG CHẨM XƯƠNG CHẨM
Ụ chẩm trong

Mào chẩm trong

Phần bên

BS.M.Kỳ - Anato-UMP 7:15 PM 26 BS.M.Kỳ - Anato-UMP 7:15 PM 27 BS.M.Kỳ - Anato-UMP 7:15 PM 28

XƯƠNG THÁI DƯƠNG XƯƠNG THÁI DƯƠNG (NHÌN TỪ NGOÀI) XƯƠNG THÁI DƯƠNG (NHÌN TỪ TRONG)

Mỏm gò

Phần đá
Phần trai

Khe đá trai

Bờ trên
phần đá
Phần nhĩ 7:15 PM 31
Mỏm trâm

XƯƠNG THÁI DƯƠNG (NHÌN TỪ DƯỚI) XƯƠNG BƯỚM – ĐỊNH VỊ XƯƠNG BƯỚM (NHÌN TỪ SAU TRÊN)
(phía trước)

Mỏm gò má 26
27

(mặt ngoài) (mặt trong)

28

BS.M.Kỳ - Anato-UMP 7:15 PM 32 BS.M.Kỳ - Anato-UMP 7:15 PM 33 BS.M.Kỳ - Anato-UMP 7:15 PM 34

(phía sau) ?
(consultative slide) (consultative slide)

XƯƠNG SÀNG XƯƠNG SÀNG XƯƠNG HÀM TRÊN


29

29 • MẶT Ổ MẮT

??
• MẶT TRƯỚC
• MẶT DƯỚI TD
• MẶT MŨI

30

BS.M.Kỳ - Anato-UMP 7:15 PM 35 BS.M.Kỳ - Anato-UMP ??? ? 7:15 PM 36


XƯƠNG HÀM TRÊN XƯƠNG HÀM TRÊN XƯƠNG GÒ MÁ
KCC Mỏm ...
Mỏm ...
Ống dưới ổ mắt
Rãnh lệ

Lỗ huyệt răng

Mỏm GMCXHT

Mỏm ...

Ống răng cửa

Các bạn đoán thử tên của 3 mỏm


BS.M.Kỳ - Anato-UMP 7:15 PM 39 BS.M.Kỳ - Anato-UMP 7:15 PM 40
xương này là gì? Xương bên nào?

(consultative slide)

Xác định các xương chưa được chú thích trên hình? Xác định các xương chưa được chú thích trên hình?

XƯƠNG LỆ XƯƠNG XOĂN MŨI DƯỚI TEMPOROMANDIULAR JOINT (TMJ)


XƯƠNG HÀM
DƯỚI

BS.M.Kỳ - Anato-UMP 7:15 PM 41 BS.M.Kỳ - Anato-UMP 7:15 PM 42 43

(consultative slide) (consultative slide)

KHỚP THÁI DƯƠNG HÀM DƯỚI KHỚP THÁI DƯƠNG HÀM DƯỚI
KHỚP THÁI DƯƠNG HÀM DƯỚI
XƯƠNG HÀM DƯỚI

44 45 46

KHỚP THÁI DƯƠNG HÀM DƯỚI


NỀN SỌ NỀN SỌ
• NHÌN TỪ DƯỚI • NHÌN TỪ DƯỚI

47
NỀN SỌ NỀN SỌ NỀN SỌ
• NHÌN TỪ DƯỚI • NHÌN TỪ DƯỚI • NHÌN TỪ DƯỚI

Ổ MẮT Ổ MẮT

NỀN SỌ XƯƠNG VÀ CÁC LỖ BONES AND OPENINGS


DÀNH CHO THẦN KINH FOR NEUROVASCULAR
VÀ MẠCH MÁU STRUCTURES

Ổ MẮT Ổ MẮT Ổ MẮT


BONES AND OPENINGS FOR
AND NEIGHBORING
NEUROVASCULAR STRUCTURES
BONES AND OPENINGS STRUCTURE
FOR NEUROVASCULAR
STRUCTURES

Ổ MŨI Ổ MŨI Ổ MŨI


KHUNG CỦA Ổ MŨI KHUNG CỦA Ổ MŨI KHUNG CỦA Ổ MŨI
Ổ MŨI Ổ MŨI Ổ MŨI
KHUNG CỦA Ổ MŨI PARANASAL SINUSES PARANASAL SINUSES

Ổ MŨI CÁC XOANG CẠNH MŨI


PARANASAL XOANG CẠNH MŨI
SINUSES
37

39

38

BS.M.Kỳ - Anato-UMP 7:15 PM 67

6m

18m

36m
GP
BỀ MẶT

II II
I
I
V
II
V
VI VI
VI
IV III
V
IV
1
1 3
3
2 4 2
PHẦN TỰ HỌC
5 7
36
6 7:15 PM 88
6
36 30 7 30

Các bạn hãy tự chú Xương lẻ


thích cho các chi tiết
được đánh số Xương chẵn XƯƠNG HÀM DƯỚI XƯƠNG HÀM DƯỚI
31
II
31
I
I
32

V
1
IV III
VI
1
VI
6

5 3 4 V
4
8 30

6 33
6
8 6
BS.M.Kỳ - Anato-UMP 7:15 PM 89 BS.M.Kỳ - Anato-UMP 7:15 PM 90 BS.M.Kỳ - Anato-UMP 7:15 PM 91
34
Slide tự ôn tập – xương cấu thành ổ mắt 13 Phía trước
Xương lẻ
NỀN SỌ
I 25

11.Khe ổ mắt trên Lỗ/khuyết trên ổ mắt 13. Ống thị giác
Xương chẵn Nền sọ 11
Hố sọ trước
VI
Chi tiết gì (động mạch / thần kinh 14
Giới hạn: rãnh giao thoa thị giác 6
I / tính mạch) đi qua: V
2
và bờ sau cánh nhỏ xương
- lỗ/khuyết trên ổ mắt 15 bướm
Hố túi lệ - Lỗ dưới ổ mắt 8
- Ống thị giác 16 Hố sọ giữa 15
23
V - Khe ổ mắt trên
- Khe ổ mắt dưới 17 17

V VI 18 16
1 24
IV
19 22
22
6 Hố sọ sau 20
VI
2
II

BS.M.Kỳ - Anato-UMP 8 3 Các bạn hãy tự chú thích cho các 93


chi tiết được đánh số và trả lời 21
câu hỏi được gợi ý 20 III III
12. Khe ổ mắt dưới 36 21

Hộp sọ ở trẻ nhỏ

THANK TÀI LIỆU THAM KHẢO

YOU
I I

• NGUYỄN QUANG QUYỀN VÀ CS. (2015) BÀI GIẢNG GIẢI PHẪU HỌC - TẬP 2, NHÀ XUẤT BẢN Y HỌC
Thóp trước
• THIEME ATLAS OF ANATOMY: HEAD AND NEUROANATOMY,
I
• GRAY’S ANATOMY: THE ANATOMICAL BASIS OF CLINICAL PRACTICE , 41 ST ED, SAUNDERS ELVISER
• KEITH L. MOOREM, MOORE CLINICALLY ORIENTED ANATOMY, 7TH ED, WOLTERS KLUWER
SOMEONE @EXAMPLE. COM
• PAULSEN, WASCHKE; SOBOTTA ATLAS OF HUMAN ANAT OMY: HEAD , N ECK AND NEUROANATOMY; 15 TH ED,
URBAN & FISCHER

• J OHN S.P. LUMLEY, SURFACE ANATOMY: THE ANATOMICAL BASIS OF CLINICAL EXAMINATION, 2ND ED,
CHURCHILL LIVINGSTONE.
• FRANK H. NETTER, ALTAL OF HUMAN ANATOMY, 6TH ED, SAUNDERS ELSEVIER.
• APPLICATION: COMPLETE ANAT OMY 20
Thóp bướm Thóp chũm 95

2 thóp bên

You might also like