Professional Documents
Culture Documents
2b Xương đầu mặt
2b Xương đầu mặt
2b Xương đầu mặt
- TEMPOROMANDIBULAR JOINT (TMJ) Occipital bone X. đỉnh Nucha (n) – Nuchal (a) gáy
TERMINOLOGY
English Vietnamese
Jugular foramen lỗ tĩnh mạch cảnh
MỤC TIÊU BÀI HỌC NỘI DUNG
Hypoglossal canal ống thần kinh hạ thiệt
Mốc GP bề mặt
Khối xương sọ
(1+2+1+2+1+1)
Xương
đầu
Khối xương mặt 15 xương
GIỚI THIỆU CÁC GIỚI THIỆU CÁC SƠ ĐỒ CÁC KHOANG TẠO BỞI CÁC XƯƠNG ĐẦU – MẶT
XƯƠNG CỦA ĐẦU
XƯƠNG CỦA ĐẦU
7:15 PM 21
Diện trên
gốc mũi
XƯƠNG TRÁN (NHÌN TỪ DƯỚI) XƯƠNG ĐỈNH XƯƠNG ĐỈNH Rãnh ĐM màng não giữa
Phần bên
XƯƠNG THÁI DƯƠNG XƯƠNG THÁI DƯƠNG (NHÌN TỪ NGOÀI) XƯƠNG THÁI DƯƠNG (NHÌN TỪ TRONG)
Mỏm gò
má
Phần đá
Phần trai
Khe đá trai
Bờ trên
phần đá
Phần nhĩ 7:15 PM 31
Mỏm trâm
XƯƠNG THÁI DƯƠNG (NHÌN TỪ DƯỚI) XƯƠNG BƯỚM – ĐỊNH VỊ XƯƠNG BƯỚM (NHÌN TỪ SAU TRÊN)
(phía trước)
Mỏm gò má 26
27
28
(phía sau) ?
(consultative slide) (consultative slide)
29 • MẶT Ổ MẮT
??
• MẶT TRƯỚC
• MẶT DƯỚI TD
• MẶT MŨI
30
Lỗ huyệt răng
Mỏm GMCXHT
Mỏm ...
(consultative slide)
Xác định các xương chưa được chú thích trên hình? Xác định các xương chưa được chú thích trên hình?
KHỚP THÁI DƯƠNG HÀM DƯỚI KHỚP THÁI DƯƠNG HÀM DƯỚI
KHỚP THÁI DƯƠNG HÀM DƯỚI
XƯƠNG HÀM DƯỚI
44 45 46
47
NỀN SỌ NỀN SỌ NỀN SỌ
• NHÌN TỪ DƯỚI • NHÌN TỪ DƯỚI • NHÌN TỪ DƯỚI
Ổ MẮT Ổ MẮT
39
38
6m
18m
36m
GP
BỀ MẶT
II II
I
I
V
II
V
VI VI
VI
IV III
V
IV
1
1 3
3
2 4 2
PHẦN TỰ HỌC
5 7
36
6 7:15 PM 88
6
36 30 7 30
V
1
IV III
VI
1
VI
6
5 3 4 V
4
8 30
6 33
6
8 6
BS.M.Kỳ - Anato-UMP 7:15 PM 89 BS.M.Kỳ - Anato-UMP 7:15 PM 90 BS.M.Kỳ - Anato-UMP 7:15 PM 91
34
Slide tự ôn tập – xương cấu thành ổ mắt 13 Phía trước
Xương lẻ
NỀN SỌ
I 25
11.Khe ổ mắt trên Lỗ/khuyết trên ổ mắt 13. Ống thị giác
Xương chẵn Nền sọ 11
Hố sọ trước
VI
Chi tiết gì (động mạch / thần kinh 14
Giới hạn: rãnh giao thoa thị giác 6
I / tính mạch) đi qua: V
2
và bờ sau cánh nhỏ xương
- lỗ/khuyết trên ổ mắt 15 bướm
Hố túi lệ - Lỗ dưới ổ mắt 8
- Ống thị giác 16 Hố sọ giữa 15
23
V - Khe ổ mắt trên
- Khe ổ mắt dưới 17 17
V VI 18 16
1 24
IV
19 22
22
6 Hố sọ sau 20
VI
2
II
YOU
I I
• NGUYỄN QUANG QUYỀN VÀ CS. (2015) BÀI GIẢNG GIẢI PHẪU HỌC - TẬP 2, NHÀ XUẤT BẢN Y HỌC
Thóp trước
• THIEME ATLAS OF ANATOMY: HEAD AND NEUROANATOMY,
I
• GRAY’S ANATOMY: THE ANATOMICAL BASIS OF CLINICAL PRACTICE , 41 ST ED, SAUNDERS ELVISER
• KEITH L. MOOREM, MOORE CLINICALLY ORIENTED ANATOMY, 7TH ED, WOLTERS KLUWER
SOMEONE @EXAMPLE. COM
• PAULSEN, WASCHKE; SOBOTTA ATLAS OF HUMAN ANAT OMY: HEAD , N ECK AND NEUROANATOMY; 15 TH ED,
URBAN & FISCHER
• J OHN S.P. LUMLEY, SURFACE ANATOMY: THE ANATOMICAL BASIS OF CLINICAL EXAMINATION, 2ND ED,
CHURCHILL LIVINGSTONE.
• FRANK H. NETTER, ALTAL OF HUMAN ANATOMY, 6TH ED, SAUNDERS ELSEVIER.
• APPLICATION: COMPLETE ANAT OMY 20
Thóp bướm Thóp chũm 95
2 thóp bên