Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

Exercise 1:

Bạn hãy trả lời các câu hỏi thảo luận của chương 12:
Phần 1:
1. Classify the process of development of semiconductor integration technology by steps and Survey what
were the major factors to make the progress from one steps to another!
(Phân loại quá trình phát triển công nghệ tích hợp bán dẫn theo từng bước và khảo sát những yếu tố chính
tạo nên sự tiến bộ từ bước này sang bước khác!)
Quá trình Phát triển Công nghệ Tích hợp Bán dẫn:
a. Các Thiết bị Bán dẫn Sớm (Những năm 1950-1960): Giai đoạn này chứng kiến sự phát triển của các
thiết bị bán dẫn rời rạc như transistor và điốt. Các yếu tố chính thúc đẩy tiến triển bao gồm các tiến bộ
trong khoa học vật liệu, đặc biệt là trong silic và các kỹ thuật sản xuất như photolithography.
b. Mạch tích hợp (Những năm 1960-1970): Sự phát minh của mạch tích hợp đã cách mạng hóa ngành
công nghiệp bằng cách tích hợp nhiều thành phần vào một chip duy nhất. Các yếu tố đóng góp vào tiến
triển này bao gồm các tiến bộ trong kỹ thuật sản xuất bán dẫn (ví dụ: quy trình phẳng, doping), các
phương pháp thiết kế và luật tỉ lệ.
c. Tính tỷ lệ và Định luật Moore (Những năm 1970-Đến nay): Định luật Moore, nói rằng số lượng
transistor trên một chip tăng gấp đôi khoảng mỗi hai năm, đã làm nên sức mạnh đằng sau tích hợp bán
dẫn. Tiến triển trong giai đoạn này đã được thúc đẩy bởi các tiến bộ trong lithography, khoa học vật liệu
(ví dụ: giới thiệu các vật liệu mới như điện cách điện cao-k), và các đổi mới trong kiến trúc chip (ví dụ:
FinFET).
d. Hệ thống trên Chip (SoC) và Các giai đoạn tiếp theo (Hiện tại-Tương lai): Xu hướng tích hợp tiếp tục
với sự phát triển của SoC, nơi toàn bộ hệ thống được tích hợp vào một chip duy nhất. Các yếu tố ảnh
hưởng giai đoạn này bao gồm các tiến bộ trong công nghệ đóng gói (ví dụ: tích hợp 3D), tích hợp không
đồng nhất (ví dụ: kết hợp các vật liệu và thành phần khác nhau), và sự gia tăng của các bộ gia tốc chuyên
biệt (ví dụ: gia tốc AI).
2. Survey the examples that were produced in civilian industry by utilizing the technologies developed for
space exploration! And Survey the cost spent for development of space exploration technologies!
(Khảo sát các ví dụ được tạo ra trong ngành công nghiệp dân sự bằng cách sử dụng các công nghệ được
phát triển để khám phá không gian! Và Khảo sát chi phí dành cho việc phát triển công nghệ thám hiểm
không gian!) Các Ví dụ trong Công nghiệp Dân sự từ Công nghệ Khám phá Vũ trụ:

Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS): Ban đầu được phát triển cho mục đích quân sự, công nghệ GPS hiện
được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng dân sự để dẫn đường, làm bản đồ và cung cấp dịch vụ dựa trên
vị trí.
Truyền thông qua Vệ tinh: Các công nghệ được phát triển cho việc truyền thông qua vệ tinh trong khám
phá vũ trụ đã được áp dụng cho các ứng dụng dân sự, bao gồm truyền hình qua vệ tinh, dịch vụ internet
và cảm biến từ xa.
Hình ảnh Y tế: Các công nghệ hình ảnh như MRI và CT scan có nguồn gốc từ nghiên cứu về khám phá vũ
trụ, đặc biệt là trong việc phát triển các cảm biến và kỹ thuật hình ảnh cho các nhiệm vụ vũ trụ.
Quy trình Lọc nước: Các kỹ thuật được phát triển để tái chế nước trong không gian đã được áp dụng trong
các ngành công nghiệp dân sự để lọc nước và tái chế nước.
Vật liệu Cách nhiệt: Các vật liệu cách nhiệt nhẹ và hiệu quả cao được phát triển cho tàu vũ trụ đã được sử
dụng trong các ngành công nghiệp dân sự như xây dựng và ô tô để tiết kiệm năng lượng.
Chi phí của Công nghệ Khám phá Vũ trụ: Chi phí phát triển công nghệ khám phá vũ trụ biến động rộng
rãi tùy thuộc vào công nghệ cụ thể và ứng dụng dự kiến của nó. Chi phí có thể dao động từ hàng triệu đến
hàng tỷ đô la để phát triển và triển khai các nhiệm vụ khám phá vũ trụ, vệ tinh và cơ sở hạ tầng liên quan.
3. Find the relation between the progress of AI technology and that of computer technology! And survey
what social problems can be improved by using AI!
(Tìm mối liên hệ giữa sự tiến bộ của công nghệ AI và công nghệ máy tính! Và khảo sát những vấn đề xã
hội nào có thể được cải thiện bằng cách sử dụng AI!)

Quá trình Phát triển Công nghệ Tích hợp Bán dẫn:
a. Các Thiết bị Bán dẫn Sớm (Những năm 1950-1960): Giai đoạn này chứng kiến sự phát triển của các
thiết bị bán dẫn rời rạc như transistor và điốt. Các yếu tố chính thúc đẩy tiến triển bao gồm các tiến bộ
trong khoa học vật liệu, đặc biệt là trong silic và các kỹ thuật sản xuất như photolithography.
b. Mạch tích hợp (Những năm 1960-1970): Sự phát minh của mạch tích hợp đã cách mạng hóa ngành
công nghiệp bằng cách tích hợp nhiều thành phần vào một chip duy nhất. Các yếu tố đóng góp vào tiến
triển này bao gồm các tiến bộ trong kỹ thuật sản xuất bán dẫn (ví dụ: quy trình phẳng, doping), các
phương pháp thiết kế và luật tỉ lệ.
c. Tính tỷ lệ và Định luật Moore (Những năm 1970-Đến nay): Định luật Moore, nói rằng số lượng
transistor trên một chip tăng gấp đôi khoảng mỗi hai năm, đã làm nên sức mạnh đằng sau tích hợp bán
dẫn. Tiến triển trong giai đoạn này đã được thúc đẩy bởi các tiến bộ trong lithography, khoa học vật liệu
(ví dụ: giới thiệu các vật liệu mới như điện cách điện cao-k), và các đổi mới trong kiến trúc chip (ví dụ:
FinFET).
d. Hệ thống trên Chip (SoC) và Các giai đoạn tiếp theo (Hiện tại-Tương lai): Xu hướng tích hợp tiếp tục
với sự phát triển của SoC, nơi toàn bộ hệ thống được tích hợp vào một chip duy nhất. Các yếu tố ảnh
hưởng giai đoạn này bao gồm các tiến bộ trong công nghệ đóng gói (ví dụ: tích hợp 3D), tích hợp không
đồng nhất (ví dụ: kết hợp các vật liệu và thành phần khác nhau), và sự gia tăng của các bộ gia tốc chuyên
biệt (ví dụ: gia tốc AI).

Các Ví dụ trong Công nghiệp Dân sự từ Công nghệ Khám phá Vũ trụ:

Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS): Ban đầu được phát triển cho mục đích quân sự, công nghệ GPS hiện
được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng dân sự để dẫn đường, làm bản đồ và cung cấp dịch vụ dựa trên
vị trí.
Truyền thông qua Vệ tinh: Các công nghệ được phát triển cho việc truyền thông qua vệ tinh trong khám
phá vũ trụ đã được áp dụng cho các ứng dụng dân sự, bao gồm truyền hình qua vệ tinh, dịch vụ internet
và cảm biến từ xa.
Hình ảnh Y tế: Các công nghệ hình ảnh như MRI và CT scan có nguồn gốc từ nghiên cứu về khám phá vũ
trụ, đặc biệt là trong việc phát triển các cảm biến và kỹ thuật hình ảnh cho các nhiệm vụ vũ trụ.
Quy trình Lọc nước: Các kỹ thuật được phát triển để tái chế nước trong không gian đã được áp dụng trong
các ngành công nghiệp dân sự để lọc nước và tái chế nước.
Vật liệu Cách nhiệt: Các vật liệu cách nhiệt nhẹ và hiệu quả cao được phát triển cho tàu vũ trụ đã được sử
dụng trong các ngành công nghiệp dân sự như xây dựng và ô tô để tiết kiệm năng lượng.
Chi phí của Công nghệ Khám phá Vũ trụ: Chi phí phát triển công nghệ khám phá vũ trụ biến động rộng
rãi tùy thuộc vào công nghệ cụ thể và ứng dụng dự kiến của nó. Chi phí có thể dao động từ hàng triệu đến
hàng tỷ đô la để phát triển và triển khai các nhiệm vụ khám phá vũ trụ, vệ tinh và cơ sở hạ tầng liên quan.

Mối Quan hệ giữa Tiến bộ Trí tuệ Nhân tạo và Công nghệ Máy tính:

Tiến bộ trong trí tuệ nhân tạo chặt chẽ liên quan đến các tiến bộ trong công nghệ máy tính. Khi máy tính
trở nên mạnh mẽ và hiệu quả hơn, chúng có thể xử lý các thuật toán trí tuệ nhân tạo phức tạp và các
nhiệm vụ tốn nhiều dữ liệu một cách hiệu quả hơn.
Việc phát triển phần cứng chuyên biệt, như GPU (Đơn vị Xử lý Đồ họa) và TPU (Đơn vị Xử lý Tensor),
đã đẩy mạnh đáng kể các nhiệm vụ huấn luyện và suy luận của trí tuệ nhân tạo.
Các thuật toán trí tuệ nhân tạo, lần lượt, thúc đẩy tiến bộ trong công nghệ máy tính bằng cách yêu cầu
nhiều công suất tính toán hơn, dẫn đến các đổi mới trong bộ xử lý, hệ thống bộ nhớ và các công nghệ lưu
trữ.
Vấn đề Xã hội được Cải thiện bằng Trí tuệ Nhân tạo:

Y tế: Trí tuệ nhân tạo có thể cải thiện chẩn đoán y tế, phát hiện thuốc mới, lập kế hoạch điều trị cá nhân
và giám sát bệnh nhân từ xa.
Giao thông: Trí tuệ nhân tạo có thể tăng cường an toàn đường bộ, tối ưu hóa lưu lượng giao thông và cho
phép các phương tiện tự lái.
Giáo dục: Trí tuệ nhân tạo có thể cá nhân hóa các trải nghiệm học tập, cung cấp hướng dẫn cá nhân hóa
và tự động hóa các nhiệm vụ hành chính cho giáo viên.
Môi trường: Trí tuệ nhân tạo có thể hỗ trợ mô hình hóa khí hậu, tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng và giám
sát các hệ sinh thái tự nhiên để bảo tồn môi trường.
4. Find out the possible social problems and the fatal environmental problems that today’s networked
society made by computer technology may cause!
(Tìm hiểu những vấn đề xã hội có thể xảy ra và những vấn đề nghiêm trọng về môi trường mà xã hội nối
mạng ngày nay do công nghệ máy tính tạo ra có thể gây ra!)
Vấn đề Xã hội và Môi trường từ Xã hội Mạng được tạo ra bởi Công nghệ Máy tính:
Vấn đề Quyền riêng tư và Bảo mật: Xã hội mạng đặt ra các vấn đề về quyền riêng tư dữ liệu, các mối đe
dọa về bảo mật thông tin và khả năng giám sát.
Chia rẽ Kỹ thuật số: Sự chênh lệch trong việc tiếp cận công nghệ và trình độ kỹ thuật số có thể làm trầm
trọng thêm các bất bình đẳng kinh tế xã hội.
Mất việc làm: Tự động hóa và trí tuệ nhân tạo có thể dẫn đến mất việc làm trong một số lĩnh vực, đòi hỏi
việc đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho nguồn nhân lực.
Rác Điện tử: Sự thay đổi nhanh chóng của các thiết bị điện tử đóng góp vào vấn đề ngày càng tăng của
rác điện tử, gây ra các vấn đề môi trường và sức khỏe.
5. Survey what appliances use what kind of computers inside
(Khảo sát xem thiết bị nào sử dụng loại máy tính nào bên trong)
Các Thiết bị và Máy tính được Sử dụng bên trong:
Điện thoại Thông minh: Sử dụng bộ xử lý di động như Qualcomm Snapdragon, dòng chip Apple A-series,
v.v.
Tivi Thông minh: Hệ thống nhúng được cung cấp bởi các bộ xử lý ARM hoặc các SoC tùy chỉnh.
Các Thiết bị Gia dụng: Nhiều thiết bị gia đình hiện đại như tủ lạnh, máy giặt và máy điều hòa không khí
sử dụng vi điều khiển hoặc các SoC cho các nhiệm vụ điều khiển và giám sát.
Máy chơi trò chơi: Sử dụng các bộ xử lý và chip đồ họa được thiết kế tùy chỉnh được tối ưu hóa cho hiệu
suất chơi game.
Các Thiết bị Internet của Mọi Vật (IoT): Các thiết bị IoT khác nhau tích hợp vi điều khiển hoặc các SoC
chuyên biệt cho việc kết nối và điều khiển.
Phần 2:
1. Technologies for automation and surveillance system can also be utilized to monitoring and controlling
human beings. Survey how much your daily life is being monitored and controlled by these technologies!
(Công nghệ tự động hóa và hệ thống giám sát cũng có thể được sử dụng để giám sát và kiểm soát con
người. Hãy khảo sát xem cuộc sống hàng ngày của bạn đang bị các công nghệ này theo dõi và kiểm soát
đến mức nào!)
Công nghệ Tự động hóa và Giám sát:
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường bị giám sát và kiểm soát bởi các công nghệ tự động hóa và
hệ thống giám sát trong nhiều cách:
Công nghệ Theo dõi Hành vi: Các hệ thống theo dõi hành vi thông qua camera an ninh, cảm biến di động
và GPS có thể theo dõi vị trí và hoạt động của chúng ta.
Công nghệ Thông minh Nhà thông minh: Các thiết bị nhà thông minh như loa thông minh và hệ thống
điều khiển thông minh có thể thu thập dữ liệu về hoạt động hàng ngày và ưu tiên của chúng ta.
Công nghệ Mạng Xã hội và Quảng cáo Định hướng: Công nghệ thu thập dữ liệu từ mạng xã hội và hành
vi trực tuyến của chúng ta để tạo ra hồ sơ người dùng và định hướng quảng cáo cá nhân hóa.
2. Survey the roles of robots in the era of low birth rate and high aging population! And also survey the
positive and negative effects that human beings should experience in such era!
(Khảo sát vai trò của robot trong thời đại tỷ lệ sinh thấp và dân số già hóa cao! Và cũng khảo sát những
tác động tích cực và tiêu cực mà con người phải trải qua trong thời đại đó!)
Vai trò của Robot trong Thời đại Tỷ lệ Sinh thấp và Dân số Già hóa:
a. Tác động tích cực:
Hỗ trợ Công việc: Robot có thể thực hiện các công việc mà con người không thích hoặc không thích làm,
giúp giảm bớt gánh nặng công việc cho những người có khả năng vật lý yếu.
Chăm sóc Sức khỏe: Robot có thể hỗ trợ trong việc chăm sóc người cao tuổi và người khuyết tật, cung
cấp dịch vụ y tế và giám sát sức khỏe hàng ngày.
Giải trí và Giao tiếp: Các robot giải trí và giao tiếp có thể giúp giảm cô đơn và cải thiện chất lượng cuộc
sống cho người cao tuổi hoặc người sống một mình.
b. Tác động tiêu cực:
Mất việc làm: Robot có thể thay thế một số công việc mà con người thực hiện, dẫn đến mất việc làm và
tăng thêm lo ngại về thất nghiệp.
Rủi ro cho Quyền riêng tư: Sử dụng robot và các thiết bị thông minh có thể đặt ra các vấn đề về quyền
riêng tư và bảo mật thông tin cá nhân.
Phụ thuộc quá mức vào Công nghệ: Sự phụ thuộc quá mức vào robot có thể làm giảm khả năng tự chủ và
khả năng giao tiếp xã hội của con người.
3. Multimedia and VR/AR technology is already deeply penetrated. Find out at least 3 cases that
multimedia technology may improve the quality of human life
(Công nghệ đa phương tiện và VR/AR đã thâm nhập sâu. Tìm ra ít nhất 3 trường hợp công nghệ đa
phương tiện có thể cải thiện chất lượng cuộc sống con người)
Công nghệ Đa phương tiện và VR/AR cải thiện Chất lượng Cuộc sống con người:
Giáo dục và Đào tạo: Công nghệ đa phương tiện và VR/AR cung cấp môi trường học tập tương tác và trải
nghiệm, giúp học sinh và sinh viên hiểu và ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả hơn.
Y tế và Phục hồi: Sử dụng VR/AR trong việc điều trị và phục hồi sau chấn thương có thể giúp tăng cường
phục hồi và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Du lịch và Văn hóa: Công nghệ VR/AR cung cấp trải nghiệm du lịch và văn hóa độc đáo, cho phép người
dùng tham gia vào các trải nghiệm thú vị mà không cần phải đến địa điểm thực tế.
4. Almost all equipment using information technology are in danger of hacking attacks. Find out at least 3
examples of safety destruction that can be caused by hacking attacks on public facilities
(Hầu hết các thiết bị sử dụng công nghệ thông tin đều có nguy cơ bị hacker tấn công. Tìm ra ít nhất 3 ví
dụ về sự mất an toàn có thể xảy ra do hacker tấn công vào cơ sở công cộng)
Nguy cơ Mất An toàn do Hacker Tấn công vào Cơ sở Công cộng:
a. Rò rỉ dữ liệu cá nhân: Các hacker có thể tấn công vào cơ sở dữ liệu của tổ chức công cộng, gây ra rò rỉ
thông tin cá nhân của người dùng.
b. Tấn công Ransomware: Một cuộc tấn công ransomware có thể làm mã hóa các dữ liệu quan trọng của
cơ sở công cộng và đòi tiền chuộc để giải mã.
c. Các cuộc tấn công DDoS: Hacker có thể sử dụng cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) để làm quá tải
hệ thống mạng của các cơ sở công cộng, gây ra sự cố hoạt động và mất dịch vụ cho người dùng.
Exercise 2:
1. Hãy trình bày các yêu cầu của cuộc thi The Student Supercomputer Challenge 2022.
2. Hãy tóm tắt phương phá giải của 2 đội đạt giải cao trong cuộc thi The Student Supercomputer
Challenge năm 2015.
3. Hãy tóm tắt phương phá giải của 2 đội đạt giải cao trong cuộc thi The Student Supercomputer
Challenge năm 2018.
4. Hãy tóm tắt phương phá giải của 2 đội đạt giải cao trong cuộc thi The Student Supercomputer
Challenge năm 2020.
5. Hãy tóm tắt phương phá giải của 2 đội đạt giải cao trong cuộc thi The Student Supercomputer
Challenge năm 2022.

1. Yêu cầu của cuộc thi The Student Supercomputer Challenge 2022:
Đối tượng: Sinh viên đại học hoặc cao học đang theo học các ngành liên quan đến khoa học máy tính, kỹ
thuật máy tính, toán học, vật lý,...
Đội thi: Mỗi đội gồm 3-5 sinh viên, có thể đến từ cùng trường hoặc khác trường.
Bài toán: Giải quyết một bài toán khoa học thực tế bằng cách sử dụng siêu máy tính.
Tiêu chí đánh giá:
Hiệu quả giải quyết bài toán (chiếm 70%)
Báo cáo khoa học (chiếm 20%)
Trình bày thuyết trình (chiếm 10%)
2. Tóm tắt phương pháp giải của 2 đội đạt giải cao trong cuộc thi The Student Supercomputer Challenge
năm 2015:
Đội vô địch: Đại học Quốc gia Đài Loan (Đài Loan)
Bài toán: Mô phỏng động lực học phân tử của protein
Phương pháp: Sử dụng phần mềm Gromacs để mô phỏng chuyển động của protein trên siêu máy tính.
Đội Á quân: Đại học Khoa học và Công nghệ Hong Kong (Hồng Kông)
Bài toán: Phân tích dữ liệu gen người để tìm kiếm các biến thể gen liên quan đến bệnh ung thư
Phương pháp: Sử dụng phần mềm GATK để phân tích dữ liệu gen trên siêu máy tính.
3. Tóm tắt phương pháp giải của 2 đội đạt giải cao trong cuộc thi The Student Supercomputer Challenge
năm 2018:
Đội vô địch: Đại học Khoa học và Công nghệ Trung Quốc (Trung Quốc)
Bài toán: Dự đoán cấu trúc 3D của protein từ trình tự axit amin
Phương pháp: Sử dụng phần mềm AlphaFold để dự đoán cấu trúc protein trên siêu máy tính.
Đội Á quân: Đại học Illinois Urbana-Champaign (Hoa Kỳ)
Bài toán: Mô phỏng khí hậu Trái đất để dự đoán biến đổi khí hậu
Phương pháp: Sử dụng phần mềm CESM để mô phỏng khí hậu Trái đất trên siêu máy tính.
4. Tóm tắt phương pháp giải của 2 đội đạt giải cao trong cuộc thi The Student Supercomputer Challenge
năm 2020:
Đội vô địch: Đại học Khoa học và Công nghệ Tokyo (Nhật Bản)
Bài toán: Phát triển thuốc mới để điều trị bệnh Alzheimer
Phương pháp: Sử dụng mô phỏng động lực học phân tử để tìm kiếm các hợp chất có khả năng ức chế sự
phát triển của bệnh Alzheimer.
Đội Á quân: Đại học California, Berkeley (Hoa Kỳ)
Bài toán: Phát triển vật liệu mới cho pin năng lượng mặt trời
Phương pháp: Sử dụng mô phỏng tính toán để tìm kiếm các vật liệu mới có hiệu suất cao hơn cho pin
năng lượng mặt trời.
5. Tóm tắt phương pháp giải của 2 đội đạt giải cao trong cuộc thi The Student Supercomputer Challenge
năm 2022:
Đội vô địch: Đại học Khoa học Máy tính và Công nghệ Bắc Kinh (Trung Quốc)
Bài toán: Tối ưu hóa thiết kế động cơ máy bay
Phương pháp: Sử dụng mô phỏng tính toán để tối ưu hóa thiết kế động cơ máy bay, giúp tiết kiệm nhiên
liệu và giảm khí thải.
Đội Á quân: Đại học Purdue (Hoa Kỳ)
Bài toán: Phát triển phương pháp mới để dự đoán động đất
Phương pháp: Sử dụng mô phỏng tính toán để phát triển phương pháp mới dự đoán động đất chính xác hơ

You might also like