Professional Documents
Culture Documents
DSSV Du Kien TN - Dot 1.2024 - Thuong Mai
DSSV Du Kien TN - Dot 1.2024 - Thuong Mai
5 207TM37984 Đặng Thị Minh Anh Nữ 11/10/2002 Tây Ninh K26C07 2NT 21.3 T00351960/PT 135 2.7 Khá K26 2001106
6 207TM22297 Đặng Thị Tố Anh Nữ 18/08/2002 Tây Ninh K26C04 3 20.4 T00080854/PT 135 3.05 Khá K26 2001106
7 207TM58227 Nguyễn Việt Anh Nam 16/10/2000 Thanh Hóa K26C15 3 21 B2437356 135 3.28 Giỏi K26 2001106
Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí
8 207TM68299 Nguyễn Vũ Hoài Anh Nữ 23/09/2002
Minh
K26C17 3 23.8 BS 0220053- 135 3.35 Giỏi K26 2001106
0038
9 207TM06765 Trần Mai Anh Nữ 07/04/2002 Bến Tre K26C01 2 24.2 T00158596/PT 135 3.36 Giỏi K26 2001106
10 207TM06791 Tạ Kim Băng Nữ 17/09/2002 Tiền Giang K26C01 2NT 24 T00200951/PT 135 3.23 Giỏi K26 2001106
11 207TM63753 Nguyễn Hùng Cường Nam 25/03/2002 Khánh Hòa K26C16 0 2 21.25 T00268906/PT 135 3.27 Giỏi K26 2001106
Số vào sổ cấp
12 207TM22381 Nguyễn Trang Kiều Diễm Nữ 13/03/2002 Cần Thơ K26C04 2NT 24.9
BS 13885/2020
135 3.36 Giỏi K26 2001106
13 207TM22399 Nguyễn Phương Dung Nữ 21/06/2002 Thanh Hóa K26C04 2 23.3 05546/202 135 3.41 Giỏi K26 2001106
Số vào sổ cấp
14 207TM06839 Nguyễn Ngọc Thùy Duyên Nữ 23/12/2002 Đồng Nai K26C01 0 2NT 21
BS 16806/2020
135 3.2 Giỏi K26 2001106
16 207TM63773 Nguyễn Thị Mỹ Đào Nữ 02/01/2002 Long An K26C16 2NT 24.7 T00035743/PT 135 3.18 Khá K26 2001106
17 207TM06877 Trần Minh Hải Nam 15/10/2001 Lâm Đồng K26C01 1 20.6 B3245250 135 3.25 Giỏi K26 2001106
18 207TM58241 Trần Thị Xuân Hảo Nữ 28/09/2002 Ninh Thuận K26C15 2NT 22.6 T00407571/PT 135 3.22 Giỏi K26 2001106
Số vào sổ cấp
19 207TM63797 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 23/11/2002 Quảng Ngãi K26C16 3 22.8 BS 0220067- 135 3.35 Giỏi K26 2001106
0136
20 207TM68308 Lê Ngọc Hân Nữ 31/10/2002 Vĩnh Long K26C12 3 26.3 T00341079/PT 135 3.17 Khá K26 2001106
TP. Hồ Chí
21 207TM06905 Ngô Thị Thu Hiền Nữ 26/10/2002
Minh
K26C12 3 19.5 T002114911/PT 135 2.78 Khá K26 2001106
22 207TM22552 Lưu Đức Hoà Nam 01/06/2002 An Giang K26C04 2NT 22 T00377690/PT 135 3.24 Giỏi K26 2001106
23 207TM06929 Trần Thị Thu Hồng Nữ 24/06/2002 Bình Phước K26C01 2NT 22.3 T00150451/PT 135 3.19 Khá K26 2001106
24 207TM06947 Nguyễn Thị Như Huỳnh Nữ 09/10/2002 Cà Mau K26C14 2NT 24.1 T00538841/PT 135 3.39 Giỏi K26 2001106
TP. Hồ Chí
25 207TM06954 Nguyễn Thị Cẩm Hương Nữ 12/12/2002
Minh
K26C01 2NT 22.6 T00027704/PT 135 3.31 Giỏi K26 2001106
Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí
26 207TM06969 Mai Hoàng Khang Nam 21/10/2002
Minh
K26C01 3 21.6 BS 0220065- 135 3.36 Giỏi K26 2001106
0218
27 207TM46579 Phan Trường Ký Nam 01/12/2002 Bình Dương K26C10 3 25.7 T00100181/PT 135 3.45 Giỏi K26 2001106
Bà Rịa-Vũng
30 207TM46592 Vũ Thiên Hoàng Long Nam 08/10/2001
Tàu
K26C01 2 24.1 B3924146/PY 135 2.9 Khá K26 2001106
31 207TM51529 Nguyễn Đại Lộc Nam 17/10/2001 Đắk Lắk K26C11 1 19.6 B4088703 135 2.93 Khá K26 2001106
32 207TM22704 Giang Thị Tuyết Mai Nữ 15/09/2002 Long An K26C14 2 22.4 B3664218/PT 135 3.25 Giỏi K26 2001106
TP. Hồ Chí
33 207TM63907 Hoàng Thanh Mai Nữ 22/02/2002
Minh
K26C13 3 22 T00094614/PT 135 3.21 Giỏi K26 2001106
34 207TM38178 Phạm Trường Minh Nam 16/06/2001 Kiên Giang K26C08 1 24.7 B4044835 135 2.96 Khá K26 2001106
35 207TM22734 Lâm Thanh Trà My Nữ 16/04/2002 Bình Định K26C05 2NT 18.5 T00230267/PT 135 3.05 Khá K26 2001106
TP. Hồ Chí
36 207TM58270 Nguyễn Nhật Nam Nam 19/08/2002
Minh
K26C15 3 24.8 T00087740/PT 135 3.42 Giỏi K26 2001106
37 207TM69341 Nguyễn Thúy Nga Nữ 03/02/2002 Đồng Nai K26C15 0 2NT 22.15 T00438176/PT 135 3.28 Giỏi K26 2001106
38 207TM46608 Phạm Thị Thúy Nga Nữ 23/06/2002 Thái Bình K26C10 2NT 24.4 T00018999/PT 135 2.95 Khá K26 2001106
TP. Hồ Chí
39 207TM07130 Nguyễn Kim Ngân Nữ 12/08/2002
Minh
K26C14 3 24.5 T00087056/PT 135 3.32 Giỏi K26 2001106
Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí
40 207TM22807 Trần Phương Nghi Nữ 05/12/2002
Minh
K26C06 0 2 23.3 BS 135 3.13 Khá K26 2001106
0220098/0261
41 207TM07163 Huỳnh Minh Ngọc Nữ 17/10/2002 Bến Tre K26C02 2 20.1 T00159220/PT 135 2.9 Khá K26 2001106
42 207TM63954 Nguyễn Thị Kim Ngọc Nữ 08/02/2002 Tây Ninh K26C13 2NT 21.8 T00348864/PT 135 3.18 Khá K26 2001106
43 207TM07183 Ung Hòa Như Ngọc Nữ 06/02/2002 Bình Định K26C02 2 23.2 T00227823/PT 135 3.31 Giỏi K26 2001106
TP. Hồ Chí
44 207TM07189 Nguyễn Ngọc Bích Nguyên Nữ 30/03/2002
Minh
K26C02 3 23.4 T00095379/PT 135 3.13 Khá K26 2001106
45 207TM38223 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 29/11/2002 Cà Mau K26C08 1 24 T00539064/PT 135 3.11 Khá K26 2001106
Số vào sổ cấp
46 207TM07200 Nguyễn Thành Nhân Nam 03/12/2002 Khánh Hòa K26C02 2NT 20.1
BS 676/2023-BS
135 2.95 Khá K26 2001106
47 207TM22860 Hà Uyển Nhi Nữ 02/09/2002 Đồng Nai K26C14 0 2NT 23.2 T00434393/PT 135 3.36 Giỏi K26 2001106
Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí
48 207TM07239 Phan Lê Uyên Nhi Nữ 03/11/2002
Minh
K26C16 3 22.5 BS 0220270- 135 2.61 Khá K26 2001106
0340
49 207TM68325 Lê Vương Hoài Như Nữ 05/10/2002 Gia Lai K26C17 1 24.2 T00501177/PT 135 3.19 Khá K26 2001106
50 207TM07273 Phan Nguyễn Ánh Ni Nữ 07/10/2002 Bình Định K26C14 2 21.9 T00227858/PT 135 3 Khá K26 2001106
TP. Hồ Chí
51 207TM07284 Cao Hoàng Phúc Nam 23/12/2002
Minh
K26C02 3 19.5 T00118167/PT 135 2.85 Khá K26 2001106
TP. Hồ Chí
52 207TM64010 Trịnh Mỹ Phương Nữ 12/01/2002
Minh
K26C13 6 3 20.75 T00070150/PT 135 3.21 Giỏi K26 2001106
Số vào sổ cấp
53 207TM07311 Đặng Thúy Phượng Nữ 14/03/2002 Quảng Ngãi K26C03 0 2NT 18.2
BS 988/2020
135 2.71 Khá K26 2001106
54 207TM64018 Nguyễn Kiều Việt Quế Nữ 22/11/2002 Khánh Hòa K26C13 2NT 23.95 T00277540/PT 135 3.54 Giỏi K26 2001106
55 207TM46659 Cao Thị Mỹ Quyên Nữ 15/10/2002 Bến Tre K26C10 2NT 25 T00153621/PT 135 3.43 Giỏi K26 2001106
56 207TM07330 Nguyễn Thị Diễm Quyên Nữ 17/04/2002 Quảng Ngãi K26C03 2NT 20.6 T00403900/PT 135 2.98 Khá K26 2001106
57 207TM07340 Lê Diễm Quỳnh Nữ 24/04/2002 Bình Định K26C03 2NT 20 T00230361/PT 135 2.91 Khá K26 2001106
Số vào sổ cấp
58 207TM22998 Phạm Diễm Quỳnh Nữ 01/02/2001 Đồng Nai K26C06 0 1 22.1
BS 20915/2019
135 3.11 Khá K26 2001106
59 207TM38307 Trần Anh Sương Nữ 20/10/2002 Ninh Thuận K26C09 2 22.2 T00408904/PT 135 3 Khá K26 2001106
Số vào sổ cấp
60 207TM58291 Nguyễn Minh Tâm Nam 11/06/2002 Bình Thuận K26C15 3 19.1 BS 0220050- 135 2.55 Khá K26 2001106
0555
61 207TM38316 Huỳnh Thị Đan Thanh Nữ 19/05/2002 Tây Ninh K26C09 2NT 21.6 T00348761/PT 135 2.85 Khá K26 2001106
62 207TM64048 Nguyễn Thanh Nữ 24/10/2002 Đồng Nai K26C12 6 2NT 19 T00424878/PT 135 3.11 Khá K26 2001106
Nguyễn Ngọc
63 207TM23034 Thanh Nữ 27/10/2002 Bến Tre K26C14 2 23.9 T00159277/PT 135 3.41 Giỏi K26 2001106
Phương
64 207TM23039 Nguyễn Văn Thành Nam 20/10/1999 Lâm Đồng K26C06 1 21.7 0000008758 135 3.39 Giỏi K26 2001106
65 207TM64058 Trần Lê Thu Thảo Nữ 20/02/2002 Bình Định K26C12 2NT 20.1 0T00236169/PT 135 3.23 Giỏi K26 2001106
66 207QT20249 Vũ Đức Thịnh Nam 19/09/2000 Thái Bình K26C16 3 22.2 B2454576 135 3.19 Khá K26 2001106
67 207TM07415 Phạm Thị Thu Thủy Nữ 06/11/2002 Đắk Lắk K26C03 0 1 21.3 T00468426/PT 135 3.26 Giỏi K26 2001106
68 207TM68334 Bùi Thị Anh Thư Nữ 26/10/2002 Trà Vinh K26C15 0 2NT 24.9 T00462557/PT 135 3.36 Giỏi K26 2001106
69 207TM07436 Nguyễn Minh Thư Nữ 18/03/2002 Bình Định K26C14 2 23.6 T00274519/pt 135 3.35 Giỏi K26 2001106
Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí
70 207TM64084 Võ Hoàng Anh Thư Nữ 16/04/2002
Minh
K26C12 3 20.8 BS 0220050- 135 3.18 Khá K26 2001106
0638
71 207QT06302 Lương Thị Thanh Trang Nữ 27/11/2002 Khánh Hòa K26C16 2NT 21.8 T00271377/PT 135 2.96 Khá K26 2001106
72 207TM07482 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 18/12/2001 Vĩnh Phúc K26C03 0 2 25.3 B4026564 135 2.77 Khá K26 2001106
73 207TM64107 Nguyễn Bảo Trâm Nữ 05/10/2002 Bình Định K26C12 2 21.6 T00233009/PT 135 3.11 Khá K26 2001106
74 207TM07505 Trần Huỳnh Ngọc Trâm Nữ 13/05/2002 Đồng Tháp K26C03 2 22.7 T00199637/PT 135 2.98 Khá K26 2001106
75 207TM38395 Ngô Ngọc Huyền Trân Nữ 27/03/2002 Bình Dương K26C11 2 22.4 05955/NS 135 2.85 Khá K26 2001106
76 207TM64116 Võ Ngọc Bảo Trân Nữ 22/12/2002 Khánh Hòa K26C12 2NT 20.95 T00271402/PT 135 3.16 Khá K26 2001106
TP. Hồ Chí Số vào sổ cấp
77 207TM58305 Lê Thị Tú Trinh Nữ 12/09/2002
Minh
K26C16 2NT 24.5
BS 14193/2020
135 3.29 Giỏi K26 2001106
TP. Hồ Chí
78 207TM46733 Nguyễn Anh Tuấn Nam 06/11/2002
Minh
K26C11 3 21.1 T00097983/PT 135 3.16 Khá K26 2001106
79 207TM68343 Trần Thị Thanh Tuyền Nữ 24/09/2002 Bình Định K26C15 0 2 25.3 T00233413/PT 135 3.37 Giỏi K26 2001106
TP. Hồ Chí
80 207TM07595 Võ Ngọc Thảo Uyên Nữ 19/04/2002
Minh
K26C03 3 20.5 T00067084/PT 135 3.12 Khá K26 2001106
81 207TM64140 Đặng Thị Yến Vi Nữ 04/10/2002 Bình Phước K26C12 1 22.2 T00302701/PT 135 3.03 Khá K26 2001106
Số vào sổ cấp
82 207TM38463 Nguyễn Thị Trúc Xuân Nữ 05/10/2002 Đồng Nai K26C09 2NT 19.9
BS 16739/2020
135 2.98 Khá K26 2001106
TP. Hồ Chí Số vào sổ cấp
83 207TM23329 Bùi Thiên Như Ý Nữ 19/11/2002
Minh
K26C14 2 20.9
BS 08426/2020
135 3.2 Giỏi K26 2001106
TP. Hồ Chí K24C-
84 187TM12796 Nguyễn Tiến Hưng Nam 08/09/2000
Minh L03
3 18.05 B2446577/PT 125 2.62 Khá K24 2001106
K25C-
85 197TM29378 Bùi Vũ Hưng Nam 13/01/2001 Sóc Trăng
L04
1 20.45 B3907360/PT 125 2.96 Khá K25 2001106
K25C-
86 197TM06693 Nguyễn Yến Ngân Nữ 26/07/2001 Vĩnh Long
L01
2NT 22.1 B3230404/PT 125 2.71 Khá K25 2001106
TP. Hồ Chí K25C-
87 197TM19419 Trần Thị Minh Ngọc Nữ 16/03/2001
Minh L03
3 21.6 B4002792/BS 125 2.73 Khá K25 2001106
Bà Rịa-Vũng K25C-
88 197TM06730 Nguyễn Kiều Thanh Nguyên Nữ 16/09/2001
Tàu L01
1 23.5 B3932413/PT 125 2.6 Khá K25 2001106
K24C- Trung
93 187TM03916 Nguyễn Kim Xuân Mi Nữ 15/10/2000 Quảng Ngãi
M01
3 23.9 B24781419/BS 125 2.4
bình
K24 2001106
TP. Hồ Chí K24C-
94 187TM17848 Lê Phú Sang Nam 18/03/1999
Minh M04
2 22.4 BS/B1666412 125 2.67 Khá K24 2001106
K24C- Trung
95 187TM04213 Lê Thị Thu Thảo Nữ 28/04/2000 Khánh Hòa
M02
2 20.6 B2399736/PT 125 2.34
bình
K24 2001106
K24C-
96 187TM23582 Trương Lê Lam Thuyên Nữ 27/05/2000 Bình Thuận
M04
0 2NT 22.2 B3169954/PT 125 2.56 Khá K24 2001106
TP. Hồ Chí K24C- Trung
97 187TM23322 Trần Thiên Trang Nữ 14/02/2000
Minh M04
3 20 B2475322/PT 125 2.39
bình
K24 2001106
K24C- Số vào sổ cấp
98 187TM18016 Nguyễn Lan Vy Nữ 31/07/2000 Đồng Nai
M04
2 20.7
BS 13386/2018
125 2.54 Khá K24 2001106
K25C- Số vào sổ cấp
99 197TM06293 Hoàng Trường An Nam 22/08/2001 Đồng Nai
M01
2NT 19.2
BS 12885/2019
125 2.67 Khá K25 2001106
K25C-
100 197TM19143 Nguyễn Tuấn Cường Nam 10/10/2001 Tiền Giang 2 24.5 B4110470/PT 125 2.87 Khá K25 2001106
M02
K25C-
101 197QT04914 Lê Văn Hạnh Nam 07/07/2000 Sóc Trăng 3 23.2 B4029769/PT 125 2.65 Khá K25 2001106
M01
K25C-
102 197TM06496 Nguyễn Lữ Khánh Hồng Nữ 04/06/2001 Khánh Hòa 2 22.2 B3261629/PT 125 2.66 Khá K25 2001106
M01
K25C-
103 197TM19268 Huỳnh Đức Hưng Nam 15/02/2001 Thừa Thiên-Huế 3 23.2 B4011004/PT 125 2.52 Khá K25 2001106
M03
K25C-
104 197TM29393 Trần Thiện Khiêm Nam 25/05/2001 Cần Thơ 1 20.6 B3371158/PT 125 2.77 Khá K25 2001106
M04
Bà Rịa-Vũng K25C-
105 197TM06547 Trần Anh Khoa Nam 11/05/2001 3 21.2 B4011048/PT 125 2.84 Khá K25 2001106
Tàu M01
K25C-
106 197TM06688 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 22/07/2001 Bình Dương 2 20.7 5345/BS 125 2.82 Khá K25 2001106
M01
K25C-
107 197TM19501 Nguyễn Thành Phú Nam 13/07/2001 Quảng Ngãi 3 21.5 B4008787/PT 125 2.56 Khá K25 2001106
M03
TP. Hồ Chí K25C-
108 197TM29605 Lê Nguyễn Quang Sang Nam 29/12/2001 0 3 19.35 0 125 2.83 Khá K25 2001106
Minh M04
TP. Hồ Chí K25C-
109 197TM19618 Trần Thị Thanh Thảo Nữ 01/11/2000 3 20.2 B2476213//PT 125 2.65 Khá K25 2001106
Minh M03
TP. Hồ Chí K25C-
110 197TM07041 Lý Minh Trang Nữ 19/06/2001 3 24.2 B3992792/PT 125 2.97 Khá K25 2001106
Minh M02
K25C-
111 197TM19796 Bùi Thị Cẩm Vẹn Nữ 15/08/2001 Bến Tre 2NT 23.6 0 125 3.3 Khá K25 2001106
M04
K25C-
112 197TM07197 Phạm Trần Khánh Vy Nữ 29/01/2001 Long An 2 27.1 B3276813/PT 125 3.01 Khá K25 2001106
M02
TP. Hồ Chí K25C-
113 197TM34071 Nguyễn Lê Duy Khoa Nam 25/11/1999 3 22.6 B1623324/BS 125 2.72 Khá K25 2001106
Minh T03
TP. Hồ Chí K25C-
114 197TM06590 Huỳnh Tú Linh Nữ 15/06/2001 3 22.7 B3979967/PT 125 2.92 Khá K25 2001106
Minh T01
K25C-
115 197TM06837 Võ Thị Bích Phương Nữ 11/04/2001 Khánh Hòa 2 19.9 B3262519/PT 125 3 Khá K25 2001106
T01
K25C-
116 197TM29599 Nguyễn Ngọc Châu Quỳnh Nữ 08/03/2001 Ninh Thuận 2 15.35 B3391044/PT 125 2.61 Khá K25 2001106
T03
TP. Hồ Chí K25C-
117 197TM07077 Dương Minh Trí Nam 09/02/2001 3 21.5 B3973559/PT 125 2.62 Khá K25 2001106
Minh T02
K25C-
118 197TM19797 Bùi Thị Tường Vi Nữ 26/02/2001 Bến Tre 2 23.5 B3953118/PT 125 3.2 Giỏi K25 2001106
T03
K25C-
119 197TM19807 Trương Quốc Việt Nam 25/02/2001 Khánh Hòa 2 26.1 B3263079/PT 125 3.35 Giỏi K25 2001106
T03
120 207TM06744 Huỳnh Trâm Anh Nữ 22/09/2002 Tiền Giang K26C15 2NT 19.9 T00443785/PT 135 3.09 Khá K26 2001106
TP. Hồ Chí
121 207TM58226 Nguyễn Minh Anh Nữ 28/04/2001 K26C15 2NT 26.6 B3272391 135 3.36 Giỏi K26 2001106
Minh
TP. Hồ Chí
122 207TM22336 Trịnh Minh Anh Nữ 15/10/2002 K26C04 2 22 T00539600/PT 135 3.19 Khá K26 2001106
Minh
123 207TM38019 Võ Thị Hồng Cẩm Nữ 05/06/2002 Phú Yên K26C07 2NT 24.3 T00486617/PT 135 3.05 Khá K26 2001106
124 207TM63746 Đinh Thị Ngọc Chi Nữ 08/04/2002 Đắk Lắk K26C16 0 1 23.55 T00478069/PT 135 3.35 Giỏi K26 2001106
125 207TM22445 Võ Thành Đạt Nam 23/03/2002 Bến Tre K26C14 2NT 24 T00155590/PT 135 3.12 Khá K26 2001106
126 207TM06907 Nguyễn Thị Mỹ Hiền Nữ 23/01/2002 Bình Định K26C01 2NT 20.3 T00239866/PT 135 2.82 Khá K26 2001106
TP. Hồ Chí
127 207QT05216 Nguyễn Trọng Khang Nam 10/06/2001 K26C17 3 21 B3997166/PT 135 3.01 Khá K26 2001106
Minh
Bà Rịa-Vũng
128 207TM22617 Nguyễn Vân Khánh Nữ 08/05/2002 K26C05 2 20.9 T00292691/PT 135 3.07 Khá K26 2001106
Tàu
129 207TM06993 Nguyễn Thị Thúy Kiều Nữ 18/12/2002 Cà Mau K26C01 1 24.4 T00538908/PT 135 3.17 Khá K26 2001106
130 207TM63883 Dương Tiểu Linh Nữ 27/12/2002 Bình Thuận K26C13 2 22 T00357679/PT 135 3.19 Khá K26 2001106
131 207TM38150 Trần Nhựt Linh Nam 10/10/2002 Cà Mau K26C08 0 2NT 20.9 T00538279/PT 135 3.23 Giỏi K26 2001106
Số vào số cấp
132 207TM38151 Trần Thị Phương Linh Nữ 06/08/2002 Quảng Trị K26C14 0 3 23.9 BS0220005- 135 3.17 Khá K26 2001106
0130
133 207TM22707 Lương Thị Xuân Mai Nữ 25/01/2002 An Giang K26C05 2 23 T00366075/pt 135 3 Khá K26 2001106
134 207TM07070 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 12/02/2002 Gia Lai K26C02 1 22.2 T00499020/PT 135 2.69 Khá K26 2001106
135 207TM58266 Trần Ngô Sao Mai Nữ 16/01/2002 Bình Thuận K26C15 2 19.7 T00357691/PT 135 2.89 Khá K26 2001106
136 207TM22710 Trần Thị Thanh Mai Nữ 25/10/2002 Nam Định K26C05 3 18.8 T0007934/PT 135 2.86 Khá K26 2001106
Số vào sổ cấp
137 207TM22720 Lê Hoàng Minh Nam 15/03/2002 Đồng Nai K26C05 2 20.2 135 3.08 Khá K26 2001106
BS 04/12/2020
138 207TM68320 Nguyễn Văn Minh Nam 03/03/2002 Phú Yên K26C12 0 2 24.2 T00487535/PT 135 3.14 Khá K26 2001106
Dương Nguyễn
139 207TM22730 My Nữ 19/09/2002 Cà Mau K26C05 1 20.3 T00534250/PT 135 3.04 Khá K26 2001106
Hồng
140 207TM07097 La Hoàng My Nữ 14/09/2002 Bình Định K26C02 2NT 20.8 T00240283/PT 135 2.93 Khá K26 2001106
141 207TM63916 Lý Hiền Mỹ Nữ 20/10/2002 Bình Định K26C13 0 2NT 24.55 T00240288/PT 135 3.4 Giỏi K26 2001106
142 207TM46604 Lê Phúc Nam Nam 10/02/2001 Đồng Nai K26C10 2NT 23.7 15498/2019 135 3.17 Khá K26 2001106
143 207TM22769 Nguyễn Thị Trúc Ngà Nữ 01/01/2002 Bến Tre K26C05 2NT 23.1 T00149160/PT 135 3.21 Giỏi K26 2001106
144 207TM22779 Lê Thị Thu Ngân Nữ 09/10/2002 Bình Định K26C05 2 21.3 T00232517/PT 135 3.15 Khá K26 2001106
145 207TM58282 Trần Hoàng Ái Nhi Nữ 11/08/1998 Đắk Lắk K26C15 0 1 18.3 B2363750/PT 135 2.95 Khá K26 2001106
146 207TM63984 Lê Hải Yến Như Nữ 19/11/2002 Vĩnh Long K26C13 2 22.3 T00217599/PT 135 2.95 Khá K26 2001106
TP. Hồ Chí
147 207TM38253 Ninh Tuyết Như Nữ 07/10/2002 K26C08 3 19.2 T00083844/PT 135 3.12 Khá K26 2001106
Minh
148 207TM38262 Phí Nguyễn Tiến Phát Nữ 11/07/2002 Bình Thuận K26C15 2 19 T00357784/PT 135 2.88 Khá K26 2001106
149 207TM22949 Dương Ngọc Phụng Nữ 29/05/2002 An Giang K26C06 3 19.9 T00087857/PT 135 3.04 Khá K26 2001106
150 207TM68331 Võ Thị Xuân Sang Nữ 06/09/2002 Khánh Hòa K26C14 2 21 061/BS 135 3.06 Khá K26 2001106
TP. Hồ Chí
151 207TM23011 Đặng Thị Minh Tâm Nữ 07/01/2002 K26C06 3 20.6 T00065204/PT 135 2.95 Khá K26 2001106
Minh
152 207TM23028 Dương Thị Lan Thanh Nữ 01/02/2002 Bến Tre K26C06 1 21.5 T00148684/PT 135 2.9 Khá K26 2001106
153 207TM64049 Phạm Lê Ngọc Thanh Nữ 15/02/2002 Bình Định K26C12 1 21 T00232184/PT 135 3.24 Giỏi K26 2001106
154 207TM23049 Nguyễn Hạnh Thảo Nữ 01/11/2002 Cần Thơ K26C06 3 23.4 T00344532/PT 135 3 Khá K26 2001106
155 207TM23059 Trần Thị Thu Thảo Nữ 05/09/2002 Phú Yên K26C06 1 21.2 T00486931/PT 135 2.88 Khá K26 2001106
156 207TM58295 Trương Phương Thảo Nữ 26/04/2002 Tiền Giang K26C15 2NT 23.4 T00444180/PT 135 3.3 Giỏi K26 2001106
TP. Hồ Chí
157 207TM23129 Trần Anh Thư Nữ 12/01/2002 K26C14 3 23.5 T00098611/PT 135 3.53 Giỏi K26 2001106
Minh
158 207TM64086 Vũ Anh Thư Nữ 15/08/2002 Tây Ninh K26C12 2 21.7 T00354420/pt 135 2.93 Khá K26 2001106
159 207TM46707 Nguyễn Thị Ngọc Thương Nữ 08/12/2001 Bình Định K26C11 2NT 19.9 B3916348 135 2.95 Khá K26 2001106
160 207TM38379 Ngô Nguyễn Thanh Trà Nữ 26/11/2002 Khánh Hòa K26C09 2 20.5 T00273792/PT 135 2.96 Khá K26 2001106
TP. Hồ Chí
161 207TM64132 Nguyễn Khánh Trường Nam 13/09/2002 K26C12 3 23.75 T00070430/PT 135 3.11 Khá K26 2001106
Minh
TP. Hồ Chí
162 207TM46732 Nguyễn Anh Tuấn Nam 03/07/1999 K26C11 3 20.8 B1636976 135 2.92 Khá K26 2001106
Minh
TP. Hồ Chí
163 207TM46740 Trần Duy Phương Uyên Nữ 16/03/2002 K26C11 3 25.9 T00063625/PT 135 3.07 Khá K26 2001106
Minh
164 207TM68345 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 26/03/2002 Bạc Liêu K26C12 0 2 21.8 T00144859/PT 135 3.14 Khá K26 2001106
165 207TM64146 Đoàn Thị Nhựt Vy Nữ 01/04/2002 Tiền Giang K26C12 2NT 21.25 T00448358/PT 135 3.26 Giỏi K26 2001106
Số vào sổ cấp
166 207TM23298 Lâm Hoàng Thúy Vy Nữ 20/09/2002 Đồng Nai K26C07 0 2 21.3 135 3.22 Giỏi K26 2001106
BS 12239/2020
Nguyễn Ngọc Số vào sổ cấp
167 207TM07645 Vy Nữ 11/06/2002 Đồng Nai K26C04 2 22.7 135 3.14 Khá K26 2001106
Tường BS 01077/2022
TP. Hồ Chí
168 207TM54255 Phan Thị Thúy Vy Nữ 28/11/2002 K26C11 3 23.3 T00076195/PT 135 3.27 Giỏi K26 2001106
Minh
169 207TM64159 Thái Tiểu Yến Nữ 12/01/2002 Bình Định K26C12 2 21.4 T00233438/PT 135 3.42 Giỏi K26 2001106
170 207TM07667 Võ Thị Kim Yến Nữ 19/09/2002 Lâm Đồng K26C04 1 22.8 T00162789/PT 135 3.1 Khá K26 2001106
K24C- Trung
171 187TM03644 Hoàng Mạnh Dũng Nam 14/09/2000 Gia Lai 0 1 20 B2956857/PT 125 2.31 K24 2001106
T01 bình
K24C- Trung
172 187TM17970 Phan Quốc Tuấn Nam 25/01/2000 Đắk Lắk 1 21.2 B2968672/PT 125 2.39 K24 2001106
T03 bình
Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí K26C-
173 207LO41390 Nguyễn Đình Thủy Anh Nữ 31/03/2002 3 22 BS 0220010- 135 3.14 Khá K26 2001106
Minh LG01
0025
K26C-
174 207LO48371 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 13/08/2001 Bắc Ninh 0 2 25.3 B3869526/PT 135 3.04 Khá K26 2001106
LG01
TP. Hồ Chí K26C-
175 207LO41397 Trương Gia Bảo Nam 11/11/2002 3 23.5 T00117815/pt 135 2.74 Khá K26 2001106
Minh LG01
K26C-
176 207LO69148 Lê Thiên Quốc Cường Nam 07/10/2002 Tiền Giang 0 2 22.5 T00296897/PT 135 3.22 Giỏi K26 2001106
LG03
K26C-
177 207LO68715 Nguyễn Đình Bảo Diệp Nữ 11/06/2002 Khánh Hòa 0 2 23.6 T00272637/PT 135 3.11 Khá K26 2001106
LG02
K26C-
178 207LO58682 Lê Hoàng Thục Đan Nữ 31/08/2002 Ninh Thuận 2NT 25.2 T00407244/PT 135 3.44 Giỏi K26 2001106
LG03
K26C-
179 207LO41411 Nguyễn Hữu Đức Nam 10/11/2002 Bình Định 1 22.2 T00236313/PT 135 3.23 Giỏi K26 2001106
LG01
TP. Hồ Chí K26C-
180 207TM38059 Cam Tín Giang Nam 30/03/2002 6 3 25.1 T00069622/PT 135 3.28 Giỏi K26 2001106
Minh LG02
K26C-
181 207LO68721 Võ Mỹ Như Hảo Nữ 23/03/2002 Ninh Thuận 2 26.3 T00409207/PT 135 3.49 Giỏi K26 2001106
LG03
K26C-
182 207LO41417 Nguyễn Thúy Hậu Nữ 26/05/2002 Đồng Nai 2 18.6 T00351073/PT 135 2.81 Khá K26 2001106
LG01
Bà Rịa-Vũng K26C-
183 207LO48418 Nguyễn Chí Hiệp Nam 14/07/2002 2 25.1 T0029470/PT 135 3.23 Giỏi K26 2001106
Tàu LG02
K26C-
184 207LO41419 Đặng Xuân Hoàng Nữ 10/10/2002 Khánh Hòa 2NT 20.9 T00270955/PT 135 2.91 Khá K26 2001106
LG03
K26C-
185 207LO55586 Lại Quang Huy Nam 28/09/2002 Hải Dương 2 21.1 T00112262/PT 135 3.02 Khá K26 2001106
LG01
TP. Hồ Chí K26C-
186 207LO48439 Lưu Ngọc Khải Nam 20/06/2002 3 19.5 T00066558/PT 135 3.03 Khá K26 2001106
Minh LG02
K26C-
187 207LO48448 Lê Hồng Lâm Nam 16/02/2002 Bình Định 2NT 21.1 T00241416/PT 135 2.98 Khá K26 2001106
LG02
TP. Hồ Chí K26C-
188 207LO68731 Tiêu Khánh Loan Nữ 07/08/2002 3 23.8 T00063335/PT 135 3.29 Giỏi K26 2001106
Minh LG03
TP. Hồ Chí K26C-
189 207LO58695 Lê Thiên Lộc Nam 02/09/2002 3 20.9 T00087016/PT 135 2.85 Khá K26 2001106
Minh LG03
K26C-
190 207LO48461 Dương Phước Lợi Nam 06/01/2001 Bến Tre 2NT 18.8 B3958835 135 2.91 Khá K26 2001106
LG02
K26C-
191 207LO68733 Lê Thị Chúc Ly Nữ 17/02/2002 An Giang 2NT 26.8 T00370427/PT 135 3.12 Khá K26 2001106
LG03
Bà Rịa-Vũng K26C-
192 207LO41436 Trần Đức Mạnh Nam 12/10/2002 2 22 T00293681/PT 135 3.03 Khá K26 2001106
Tàu LG03
K26C-
193 207LO41440 Phan Nhật Nam Nam 01/12/2002 Khánh Hòa 2 23.4 T00275352/PT 135 3.13 Khá K26 2001106
LG03
Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí K26C-
194 207LO48480 Phan Đỗ Kim Ngân Nữ 10/12/2002 3 26.3 BS 0220059- 135 3.59 Giỏi K26 2001106
Minh LG02
0290
K26C-
195 207LO58699 Đinh Trọng Nghĩa Nam 16/05/2002 Phú Yên 0 2 24.6 T00484171/PT 135 3.05 Khá K26 2001106
LG03
Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí K26C-
196 207LO68741 Nguyễn Hiếu Nghĩa Nam 23/10/2002 3 22.9 BS 0220059- 135 3.17 Khá K26 2001106
Minh LG03
0296
K26C-
197 207LO48484 Đoàn Võ Hoàng Ngọc Nữ 19/04/2002 Tiền Giang 2 26.6 T00450728/PT 135 2.98 Khá K26 2001106
LG02
K26C-
198 207LO55688 Bùi Nguyễn Tuyết Như Nữ 13/09/2002 Đồng Tháp 2 23.5 T00199145/PT 135 2.96 Khá K26 2001106
LG02
K26C-
199 207LO55694 Phạm Thanh Nhựt Nam 29/03/2002 Bến Tre 2NT 23.4 T00152020/PT 135 2.97 Khá K26 2001106
LG02
K26C-
200 207LO55700 Huỳnh Thanh Phú Nam 03/09/2002 Long An 1 27.5 T00028449/PT 135 3.11 Khá K26 2001106
LG03
K26C-
201 207TM38272 Hoàng Thanh Phương Nữ 21/09/2000 Hà Tây 1 23.2 B2963058 135 3.42 Giỏi K26 2001106
LG02
K26C- Số vào sổ cấp
202 207LO55709 Tiêu Thị Phương Nữ 06/03/2002 Quảng Ngãi 1 21.6 135 3.15 Khá K26 2001106
LG02 986/2020
K26C-
203 207LO55718 Nguyễn Thị Kim Quyên Nữ 04/05/2002 Tiền Giang 2NT 23.4 T00445555/PT 135 2.97 Khá K26 2001106
LG02
K26C-
204 207LO48512 Trần Thị Thúy Quỳnh Nữ 12/03/2002 Campuchia 0 3 24.5 T00068253/PT 135 3.03 Khá K26 2001106
LG03
K26C-
205 207LO58705 Trần Thị Kim Sung Nữ 25/12/2002 Bình Thuận 2 24.6 T00355204/PT 135 3.27 Giỏi K26 2001106
LG03
Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí K26C-
206 207TM38314 Cao Nguyễn Xuân Thanh Nữ 13/07/2002 3 19.2 BS 0220257- 135 2.71 Khá K26 2001106
Minh LG02
0205
K26C- Số vào sổ cấp
207 207LO68750 Nguyễn Tân Thành Nam 05/11/2002 Đồng Nai 2 21.6 135 3.16 Khá K26 2001106
LG03 BS 12111/2020
K26C-
208 207LO55733 Lê Duy Thái Nam 20/03/2002 Bến Tre 2NT 26 T00154645/PT 135 3.24 Giỏi K26 2001106
LG01
Số vào sổ cấp
K26C-
209 207LO55734 Nguyễn Quốc Thái Nam 10/02/2002 Quảng Ngãi 3 21 BS 0220079- 135 3.11 Khá K26 2001106
LG02
0328
K26C-
210 207LO68751 Trần Thị Mỹ Thoa Nữ 08/12/2002 Bình Định 2NT 23.3 0 135 3.33 Giỏi K26 2001106
LG03
K26C-
211 207LO68752 Đặng Anh Thư Nữ 19/04/2002 Ninh Thuận 0 1 25.8 T00406868/PT 135 3.34 Giỏi K26 2001106
LG03
K26C-
212 207LO58709 Trần Lê Anh Thư Nữ 22/05/2002 Ninh Thuận 2 25.6 T00409204/PT 135 3.07 Khá K26 2001106
LG03
K26C-
213 207LO41480 Đào Sông Thy Nữ 25/04/2002 Ninh Thuận 2NT 22.6 T00409627/PT 135 3.31 Giỏi K26 2001106
LG01
K26C-
214 207LO55774 Lê Thị Kim Tiến Nữ 13/10/2001 Thanh Hóa 2NT 24.4 B4146983 135 3.18 Khá K26 2001106
LG02
K26C-
215 207LO69155 Đinh Phan Thu Trang Nữ 15/05/2002 Lâm Đồng 1 24.2 T00163415/PT 135 3.34 Giỏi K26 2001106
LG03
K26C- Số vào sổ cấp
216 207LO55783 Trần Khoa Trang Nữ 05/09/2002 Quảng Trị 2 21.3 135 3.18 Khá K26 2001106
LG03 BS 04873/2020
Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí K26C-
217 207LO68754 Vũ Thị Thùy Trang Nữ 16/08/2002 2NT 24.8 BS 0220024- 135 3.35 Giỏi K26 2001106
Minh LG03
0522
K26C-
218 207LO58711 Dương Nguyễn Bảo Trâm Nữ 02/02/2002 Ninh Thuận 2 25.4 T00409666/PT 135 3.32 Giỏi K26 2001106
LG03
Nguyễn Huỳnh K26C- Số vào sổ cấp
219 207LO48555 Trân Nữ 15/04/2002 Vĩnh Long 2 22.1 135 3.04 Khá K26 2001106
Cẩm LG02 BS 07617/2020
TP. Hồ Chí K26C-
220 207TM38397 Nguyễn Thị Mỹ Trân Nữ 04/10/2002 0 3 20.5 T00070387/PT 135 3.19 Khá K26 2001106
Minh LG02
K26C-
221 207LO58712 Trương Lê Phương Uyên Nữ 13/08/2002 Bình Thuận 2NT 25.9 T00359283/PT 135 3.29 Giỏi K26 2001106
LG03
K26C-
222 207LO68761 Trần Thị Tường Vi Nữ 16/12/2002 Quảng Ngãi 2 25.3 T00398977/PT 135 3.41 Giỏi K26 2001106
LG03
Nguyễn Thụy K26C- Số vào sổ cấp
223 207MA68104 Ánh Nữ 01/08/2002 Đồng Nai 0 2 21.9 135 2.89 Khá K26 2001106
Hoàng MA19 BS 06075/2020
TP. Hồ Chí K26C-
224 207MA37292 Trịnh Như Cầm Nữ 27/07/2002 3 23.8 T00083514/PT 135 3.19 Khá K26 2001106
Minh MA05
K26C-
225 207MA21057 Nguyễn Kim Chân Nữ 01/11/2002 Bình Thuận 1 23.6 T00356088/PT 135 3.02 Khá K26 2001106
MA01
K26C-
226 207MA68113 Đinh Thùy Chi Nữ 23/03/2002 Gia Lai 0 1 23.1 T00503530/PT 135 2.99 Khá K26 2001106
MA20
K26C-
227 207MA68119 Nguyễn Văn Duong Nam 20/08/2002 Gia Lai 0 1 26.7 T00498304/PT 135 3.11 Khá K26 2001106
MA19
K26C-
228 207MA53812 Nguyễn Minh Duy Nam 26/12/2002 Bình Dương 2 20.7 B3660157/PT 135 2.75 Khá K26 2001106
MA10
K26C- Số vào sổ cấp
229 207MA45979 Trần Lê Duy Nam 30/05/2002 Đồng Nai 2NT 22.5 135 3.14 Khá K26 2001106
MA17 BS 15019/2020
K26C-
230 207MA45982 Nguyễn Thị Bảo Duyên Nữ 22/02/2001 Lâm Đồng 1 25.7 B3247390 135 3.49 Giỏi K26 2001106
MA08
K26C-
231 207MA45988 Phạm Huỳnh Thùy Dương Nữ 24/01/2002 Đồng Tháp 0 1 20.5 T00300522/PT 135 2.98 Khá K26 2001106
MA08
K26C-
232 207MA53817 Đỗ Thị Kim Đan Nữ 17/03/2001 Đồng Nai 2 21.7 07811/2019 135 3.05 Khá K26 2001106
MA10
K26C-
233 207MA46027 Trần Thu Hảo Nữ 12/09/2002 Khánh Hòa 0 2 22.9 T00268962/PT 135 3.21 Giỏi K26 2001106
MA17
K26C-
234 207MA58013 Đặng Nguyên Hằng Nữ 07/09/2002 Bình Định 2NT 24.7 T00239857/PY 135 3.38 Giỏi K26 2001106
MA14
K26C-
235 207MA21229 Đồng Thị Diệu Hiền Nữ 02/01/2002 Bến Tre 2 27.2 T00159151/PT 135 3.33 Giỏi K26 2001106
MA01
TP. Hồ Chí K26C-
236 207KS32468 Đinh Quốc Hiếu Nam 15/11/2001 3 22.3 B40125596/PT 135 3.2 Giỏi K26 2001106
Minh MA11
TP. Hồ Chí K26C-
237 207MA46059 Phạm Thị Kim Hoàng Nữ 10/10/2002 0 3 21.3 T00093260/PT 135 3.33 Giỏi K26 2001106
Minh MA08
K26C-
238 207MA63414 Đào Trường Khang Nam 05/11/2002 Nam Định 0 2NT 23 B3405225/PT 135 3.14 Khá K26 2001106
MA16
K26C-
239 207MA37450 Nguyễn Ngọc Khang Nam 25/11/2002 Bình Định 0 2 21.6 T00227741/PT 135 3.19 Khá K26 2001106
MA17
TP. Hồ Chí K26C-
240 207MA21327 Nguyễn Đình Bảo Khanh Nữ 25/11/2002 3 23 T00096768/PT 135 3.14 Khá K26 2001106
Minh MA03
TP. Hồ Chí K26C-
241 207MA46084 Lê Võ Anh Khoa Nam 20/03/2001 3 25.2 B3981460 135 3.54 Giỏi K26 2001106
Minh MA08
Bà Rịa-Vũng K26C-
242 207MA53863 Nguyễn Anh Khoa Nam 03/07/2002 2 20.6 T00294127/PT 135 2.92 Khá K26 2001106
Tàu MA10
Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí K26C-
243 207MA63421 Đoàn Minh Khôi Nam 28/11/2002 3 20.1 BS 0220067- 135 2.89 Khá K26 2001106
Minh MA16
0229
Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí K26C-
244 207QC61345 Đặng Hoàng Long Nam 06/01/2002 3 20.9 BS 0220012- 135 2.99 Khá K26 2001106
Minh MA20
0113
K26C-
245 207MA21427 Nguyễn Huy Long Nam 17/04/2000 Lâm Đồng 1 22.8 B2670342 135 3.18 Khá K26 2001106
MA02
TP. Hồ Chí K26C-
246 207LO48462 Phạm Hữu Lợi Nam 13/02/2002 0 2 23.3 T00227283/PT 135 3.18 Khá K26 2001106
Minh MA18
K26C-
247 207MA63461 Đỗ Thị Cẩm Ly Nữ 03/09/2002 Quảng Nam 2 24 T00512080/PT 135 3.08 Khá K26 2001106
MA16
K26C-
248 207MA68158 Nguyễn Tiến Mạnh Nam 23/03/2002 Quảng Bình 2NT 26.5 T00043998/PT 135 3.05 Khá K26 2001106
MA19
K26C-
249 207MA68162 Nguyễn Thị Trà My Nữ 24/08/2002 Khánh Hòa 2NT 24.1 T00271069/PT 135 3.03 Khá K26 2001106
MA13
Bà Rịa-Vũng K26C-
250 207MA68165 Võ Thị Khánh My Nữ 01/12/2002 0 1 25.5 T00125694/PT 135 3.08 Khá K26 2001106
Tàu MA20
Bà Rịa-Vũng K26C-
251 207MA68166 Võ Trần Thảo My Nữ 27/09/2002 1 23.5 T00298129/PT 135 3.09 Khá K26 2001106
Tàu MA20
TP. Hồ Chí K26C-
252 207MA58053 Đặng Thùy Kim Ngân Nữ 01/11/2002 0 3 22.4 T00096076/PT 135 3.11 Khá K26 2001106
Minh MA14
TP. Hồ Chí K26C-
253 207MA63493 Lê Thị Thanh Ngân Nữ 16/11/2002 3 24.2 T00087053/PT 135 3.14 Khá K26 2001106
Minh MA11
K26C-
254 207MA21519 Mai Bích Ngân Nữ 18/10/2002 Cà Mau 1 23.9 T00534270/PT 135 3.52 Giỏi K26 2001106
MA18
Số vào sổ cấp
K26C- BS
255 207MA63504 Lâm Bảo Nghi Nữ 03/07/2002 Kiên Giang 6 2 23.8 135 3.41 Giỏi K26 2001106
MA11 2020/54/001/566
2/BS
K26C-
256 207MA68178 Bùi Trọng Nghĩa Nam 06/01/2002 Ninh Thuận 0 3 23.6 T00091270/PT 135 3.1 Khá K26 2001106
MA11
K26C-
257 207MA21564 Nguyễn Duy Ngọc Nam 01/02/2002 Khánh Hòa 2 22.5 T00271089/PT 135 3.22 Giỏi K26 2001106
MA02
Nguyễn Hoàng K26C-
258 207MA63511 Ngọc Nữ 28/12/2002 Khánh Hòa 2 19.8 T00272895/PT 135 3.02 Khá K26 2001106
Khánh MA11
TP. Hồ Chí K26C-
259 207MA63515 Nguyễn Thị Kim Ngọc Nữ 18/07/2002 0 3 23.85 T00091278/pt 135 3.05 Khá K26 2001106
Minh MA11
K26C-
260 207MA21582 Lâm Ngọc Nguyên Nam 01/07/2002 Bình Định 2NT 22.7 T00241465/PT 135 3.22 Giỏi K26 2001106
MA02
TP. Hồ Chí K26C-
261 207MA46188 Trần Thị Thanh Nhàn Nữ 11/03/2002 3 21.5 T00089412/PT 135 3 Khá K26 2001106
Minh MA09
K26C-
262 207MA58065 Võ Thị Thanh Nhã Nữ 10/03/2002 Phú Yên 1 20.9 T00487561/PT 135 2.89 Khá K26 2001106
MA14
K26C-
263 207MA58068 Đỗ Hoàng Nhi Nữ 07/08/2002 Khánh Hòa 2 21.9 T00272305/PT 135 3.24 Giỏi K26 2001106
MA14
Số vào sổ cấp
K26C-
264 207MA37629 Mai Hạnh Nhi Nữ 08/07/2002 Nam Định 3 23.8 BS 0220059- 135 3.34 Giỏi K26 2001106
MA17
0321
Số vào sổ cấp
K26C-
265 207MA63533 Ngô Yến Nhi Nữ 07/01/2002 Bạc Liêu 3 20.75 BS 0220079- 135 3.06 Khá K26 2001106
MA11
0250
TP. Hồ Chí K26C-
266 207MA46198 Nguyễn Bảo Nhi Nữ 27/12/2002 2 24.2 T00110364/PT 135 3.27 Giỏi K26 2001106
Minh MA09
K26C-
267 207MA68190 Nguyễn Mai Thanh Nhi Nữ 21/07/2002 Bình Dương 2 25.2 B3660808/PT 135 3.12 Khá K26 2001106
MA19
K26C-
268 207MA37659 Lâm Tâm Như Nữ 04/02/2002 An Giang 2NT 22.1 T00376124/PT 135 3.13 Khá K26 2001106
MA06
Nguyễn Xuân TP. Hồ Chí K26C-
269 207MA21682 Như Nữ 25/02/2002 3 23.5 T00098472/PT 135 3.31 Giỏi K26 2001106
Quỳnh Minh MA03
K26C-
270 207MA21690 Lê Phước Quỳnh Ny Nữ 17/06/2001 Đắk Lắk 1 22 B4083075 135 3.03 Khá K26 2001106
MA03
TP. Hồ Chí K26C-
271 207MA68197 Lục Tấn Phát Nam 24/07/2002 6 3 23.1 T00081268/PT 135 3.25 Giỏi K26 2001106
Minh MA13
K26C-
272 207MA37678 Trần Hữu Trần Phong Nam 17/07/2001 Ninh Thuận 2 22.4 B3391908 135 3.15 Khá K26 2001106
MA06
K26C-
273 207MA63554 Lê Duy Phú Nam 12/02/2002 Ninh Thuận 2 24.15 T00408845/PT 135 3.23 Giỏi K26 2001106
MA11
Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí K26C-
274 207MA46234 Nguyễn Lê Thiên Phúc Nam 28/11/2002 3 21.2 BS 0220065- 135 3.18 Khá K26 2001106
Minh MA17
0438
K26C-
275 207MA21724 Võ Xuân Phước Nam 21/05/2002 Lâm Đồng 1 19.8 T00164388/PT 135 2.98 Khá K26 2001106
MA03
TP. Hồ Chí K26C-
276 207MA37702 Hồ Anh Quốc Nam 20/07/2002 3 22.2 T00087146/PT 135 2.97 Khá K26 2001106
Minh MA06
K26C-
277 207MA63572 Lê Anh Quốc Nam 03/03/2002 Khánh Hòa 2 23.4 T00269219/PT 135 3.35 Giỏi K26 2001106
MA12
K26C-
278 207MA21775 Đỗ Nhật Quỳnh Nữ 13/09/2002 Khánh Hòa 1 20.2 T00277557/PT 135 2.94 Khá K26 2001106
MA03
K26C-
279 207MA63576 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nữ 18/11/2002 Bình Định 1 20.3 T00236498/PT 135 3.02 Khá K26 2001106
MA12
K26C-
280 207MA21798 Chung Tấn Sang Nam 26/06/2002 Bến Tre 2NT 24.6 T00149246/PT 135 3.04 Khá K26 2001106
MA18
Số vào sổ cấp
K26C-
281 207MA63581 Kha Mỹ Sang Nữ 20/11/2002 Bạc Liêu 6 3 23 BS 0220257- 135 3.21 Giỏi K26 2001106
MA12
0194
TP. Hồ Chí K26C-
282 207TM07359 Nguyễn Huỳnh Tấn Tài Nam 06/12/2002 3 22.8 T00087921/PT 135 3.26 Giỏi K26 2001106
Minh MA19
K26C-
283 207MA21878 Huỳnh Hữu Thắng Nam 17/01/2002 Bình Định 0 2NT 23.3 T00240045/PT 135 3.35 Giỏi K26 2001106
MA03
K26C-
284 207MA63599 Trần Thị Trúc Thi Nữ 26/11/2002 Khánh Hòa 2 20.8 T00269274/PT 135 3.26 Giỏi K26 2001106
MA12
TP. Hồ Chí K26C-
285 207MA46306 Lê Huỳnh Phước Thiện Nam 03/11/2001 3 26.2 B4011325 135 3.35 Giỏi K26 2001106
Minh MA09
K26C-
286 207MA37806 Võ Thị Thanh Thùy Nữ 26/08/2002 Lâm Đồng 1 23.7 T00171775/PT 135 3.05 Khá K26 2001106
MA08
Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí K26C-
287 207MA21957 Nguyễn Hoàng Anh Thư Nữ 07/04/2002 3 21 BS 0220026- 135 2.95 Khá K26 2001106
Minh MA04
0405
K26C-
288 207MA68244 Phạm Lê Minh Thư Nữ 27/01/2002 Lâm Đồng 1 23.2 T00164464/PT 135 3.13 Khá K26 2001106
MA13
K26C-
289 207MA63621 Chiêm Phan Phụng Tiên Nữ 27/08/2002 Tiền Giang 2NT 23.45 T00444245/PT 135 3.19 Khá K26 2001106
MA12
K26C-
290 207MA63624 Mai Thủy Tiên Nữ 07/04/2002 Lâm Đồng 1 23.37 T00162688/PT 135 3.27 Giỏi K26 2001106
MA12
K26C-
291 207MA69058 Phan Bá Tiệp Nam 05/09/2002 Quảng Bình 2 24.2 T00037520/PT 135 3.17 Khá K26 2001106
MA20
TP. Hồ Chí K26C-
292 207MA63628 Trương Quốc Tịnh Nam 30/09/2002 3 21 T00118914/PT 135 3.15 Khá K26 2001106
Minh MA12
K26C-
293 207MA37857 Nguyễn Nữ Quỳnh Trang Nữ 14/09/2002 Thừa Thiên-Huế 2 22.7 B3421843/PT 135 3.35 Giỏi K26 2001106
MA07
TP. Hồ Chí K26C-
294 207MA68251 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 21/09/2002 3 24.8 T00101160/PT 135 3.26 Giỏi K26 2001106
Minh MA13
K26C- Số vào sổ cấp
295 207MA63636 Phan Thị Thùy Trang Nữ 08/05/2002 Đồng Nai 0 2 21.85 135 3.23 Giỏi K26 2001106
MA12 BS 03013/2020
TP. Hồ Chí K26C-
296 207MA46369 Nguyễn Hoàng Duy Trâm Nữ 21/11/2001 3 21.7 B403886 135 3.04 Khá K26 2001106
Minh MA09
Nguyễn Huỳnh TP. Hồ Chí K26C-
297 207MA63639 Trâm Nữ 25/09/2002 3 21.6 T00087238/PT 135 3.17 Khá K26 2001106
Thảo Minh MA12
TP. Hồ Chí K26C-
298 207MA22065 Phạm Lê Bảo Trân Nữ 07/10/2002 3 19.1 T00996359/PT 135 2.93 Khá K26 2001106
Minh MA18
TP. Hồ Chí K26C-
299 207MA63646 Quách Bảo Trân Nữ 10/12/2002 2NT 23.5 T00444279/PT 135 3.13 Khá K26 2001106
Minh MA12
TP. Hồ Chí K26C-
300 207MA22079 Huỳnh Lâm Ngọc Trinh Nữ 04/04/2002 0 3 19.6 T00121371/PT 135 2.9 Khá K26 2001106
Minh MA04
K26C-
301 207MA22080 Huỳnh Mỹ Trinh Nữ 30/01/2002 Phú Yên 2 20.7 T00487706/PT 135 2.92 Khá K26 2001106
MA04
K26C-
302 207MA22084 Nguyễn Thị Diệu Trinh Nữ 24/06/2002 Lâm Đồng 1 21.4 T00159748/PT 135 3.05 Khá K26 2001106
MA04
Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí K26C-
303 207MA63663 Lê Minh Tú Nam 05/04/2002 3 19.9 BS 0220258- 135 3.07 Khá K26 2001106
Minh MA13
0126
Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí K26C-
304 207MA22156 Dương Nguyễn Yến Uyên Nữ 03/07/2002 3 18.8 BS 02200654- 135 3.11 Khá K26 2001106
Minh MA18
0689
K26C-
305 207MA68273 Đào Thu Uyên Nữ 27/03/2002 Bình Định 2 24.4 T00232674/PT 135 3.21 Giỏi K26 2001106
MA20
Số vào sổ cấp
Nguyễn Hồng K26C- BS
306 207MA22163 Uyên Nữ 26/06/2002 Kiên Giang 1 23.2 135 3.12 Khá K26 2001106
Phương MA04 2020/54/007/107
08-BS
K26C-
307 207MA63678 Vũ Đình Phương Uyên Nữ 09/06/2002 Bình Thuận 1 23.75 T00357453/PT 135 3.15 Khá K26 2001106
MA13
K26C-
308 207MA37930 Lê Thị Tường Viên Nữ 07/08/2002 Ninh Thuận 0 2 20.6 T00409081/PT 135 3.18 Khá K26 2001106
MA07
K26C- Số vào sổ cấp
309 207MA63693 Nguyễn Thị Thanh Vy Nữ 13/09/2002 Quảng Ngãi 1 20 135 2.92 Khá K26 2001106
MA13 BS 5552/2020
K26C-
310 207MA22244 Ninh Khánh Vy Nữ 17/10/2002 Bình Dương 2 20.2 02589/BS 135 3.1 Khá K26 2001106
MA05
K26C-
311 207MA22247 Phan Hồ Khánh Vy Nữ 07/04/2002 Khánh Hòa 2 20.1 T00272203/PT 135 3.14 Khá K26 2001106
MA05
K26C-
312 207MA63694 Trần Đặng Thúy Vy Nữ 13/11/2002 Cần Thơ 3 24 T00340534/PT 135 3.44 Giỏi K26 2001106
MA13
K26C-
313 207MA45964 Phạm Thanh Danh Nam 08/05/2002 Đồng Nai 2NT 25.2 T00448400/PT 135 2.88 Khá K26 2001106
MA07
K26C-
314 207MA21440 Võ Lê Nhật Ly Nữ 29/09/2002 Quảng Ngãi 1 22.5 T00405861/PT 135 3.01 Khá K26 2001106
MA02
K26C-
315 207MA63472 Lê Vũ Ngọc Minh Nữ 25/10/2002 Thanh Hóa 0 3 24.2 T00099588/PT 135 3.39 Giỏi K26 2001106
MA16
Số vào sổ cấp
K26C- BS
316 207MA58055 Nguyễn Bích Ngân Nữ 08/11/2002 Kiên Giang 2 24 135 2.87 Khá K26 2001106
MA14 2020/54/003/552
5-BS
Huỳnh Nguyễn K26C-
317 207MA37605 Nguyên Nữ 13/02/2002 Khánh Hòa 1 19.6 T00273636/PT 135 2.96 Khá K26 2001106
Minh MA06
K26C-
318 207MA63531 Hồ Yến Nhi Nữ 03/10/2002 Kiên Giang 0 3 19.95 T00066778/PT 135 3.36 Giỏi K26 2001106
MA11
K26C-
319 207MA68191 Nguyễn Phạm Yến Nhi Nữ 04/07/2002 Bình Định 2 24.1 T00228615/PT 135 3.11 Khá K26 2001106
MA19
K26C-
320 207MA21694 Nìm Đặng Thu Oanh Nữ 07/06/2002 Đồng Nai 2NT 20 T00433902/PT 135 3.04 Khá K26 2001106
MA03
TP. Hồ Chí K26C-
321 207MA37729 Trần Như Quỳnh Nữ 12/10/2001 2 21.9 B4025009 135 3.15 Khá K26 2001106
Minh MA06
K26C-
322 207MA63584 Lê Sỹ Tài Nam 13/11/2002 Thanh Hóa 2 23.75 05855/BS 135 3.23 Giỏi K26 2001106
MA12
K26C-
323 207MA63598 Lê Phương Anh Thi Nữ 04/03/2002 Tây Ninh 2 20 T00353426/PT 135 3.07 Khá K26 2001106
MA12
K26C-
324 207MA69338 Trương Văn Tín Nam 09/09/2002 Quảng Ngãi 0 1 23.55 T00468448/PT 135 3.27 Giỏi K26 2001106
MA20
K26C-
325 207MA63679 Nguyễn Hà Vân Nữ 27/01/2002 Hà Nội 3 23.7 B4190292/PT 135 3.41 Giỏi K26 2001106
MA13
K26C-
326 207MA58002 Đào Bích Dung Nữ 27/10/1998 Gia Lai 1 22.6 B1348298 135 2.95 Khá K26 2001106
MA17
TP. Hồ Chí K26C-
327 207MA63387 Huỳnh Công Hoàng Nam 20/06/2002 3 22.1 T00095224/PT 135 3.03 Khá K26 2001106
Minh MA16
Số vào sổ cấp
K26C-
328 207MA22228 Lương Kim Thảo Vy Nữ 29/05/2002 Vĩnh Long 0 3 21.4 BS 0220050- 135 3.21 Giỏi K26 2001106
MA18
0756
328
TP. Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 2 năm 2024
HIỆU TRƯỞNG TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PGS. TS. TRẦN THỊ MỸ DIỆU TS. NGUYỄN CỬU ĐỈNH
Ngành Tên ngành
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
7340115 Marketing
631
K24C-
Không Không Không Không
23 187TM17584 Hoàng Thị Thu Hiền 21/03/2000 TMQT_7340121- 125 104 16 120 2.45
xét xét xét xét
02
K24C-
Không Không Không Không
24 187TM12771 Mai Quốc Hiệp 01/05/2000 TMQT_7340121- 125 89 16 105 2.36
xét xét xét xét
01
K24C-
Không Không Không Không
25 187TM17587 Trần Thanh Hiệp 23/12/2000 TMQT_7340121- 125 106 16 122 2.46
xét xét xét xét
02
K24C-
Không Không Không Không
28 187TM03771 Trần Gia Huy 09/03/2000 TMQT_7340121- 125 100 16 116 2.54
xét xét xét xét
02
K24C-
Không Không Không Không
31 187TM03820 Lê Đình Tiến Khoa 30/05/2000 TMQT_7340121- 125 102 16 118 2.25
xét xét xét xét
01
Không Không Không Không
32 187TM17635 Nguyễn Chí Khoa 04/01/1990 K24C-QTHC 125 113 10 123 3.19
xét xét xét xét
K24C-
Không Không Không Không
33 187TM17639 Nguyễn Tuấn Kiệt 25/09/2000 TMQT_7340121- 125 95 13 108 2.64
xét xét xét xét
01
K24C-
Không Không Không Không
41 187TM04067 Lê Thụy Quỳnh Như 04/03/2000 TMQT_7340121- 125 98 16 114 2.63
xét xét xét xét
02
K24C-
Không Không Không Không
54 187TM23080 Nguyễn Hoàng Cát Trang 12/12/2000 TMQT_7340121- 125 109 13 122 2.7
xét xét xét xét
01
K24C-
Không Không Không Không
61 187TM04430 Huỳnh Hán Uy 27/01/2000 TMQT_7340121- 125 106 13 119 2.54
xét xét xét xét
01
Không Không Không Không
62 187TM13075 Dương Nguyễn Thúy Vân 13/12/2000 K24C-QTHC 125 113 10 123 2.37
xét xét xét xét
Không Không Không Không
63 187TM04457 Nguyễn Hà Vi 15/11/2000 K24C-QTHC 125 115 7 122 2.44
xét xét xét xét
Không Không Không Không
64 187TM23438 Lương Tiểu Vy 24/10/2000 K24C-QTHC 125 113 7 120 2.18
xét xét xét xét
K25C-
Không Không Không Không
70 197TM34068 Nguyễn Ngọc Minh Anh 24/02/1999 TMQT_7340121- 125 95 9 104 2.67
xét xét xét xét
02
K25C-
Không Không Không Không
76 197TM29253 Phạm Hùng Anh 08/04/2001 TMQT_7340121- 125 107 15 122 2.76
xét xét xét xét
01
Không Không Không Không
77 197TM06338 Nguyễn Hữu Thiên Ân 23/04/2001 K25C-QTHC 125 116 9 125 2.62
xét xét xét xét
K25C-
Không Không Không Không
79 187TM23314 Lương Quế Chi 30/09/2000 TMQT_7340121- 125 108 15 123 2.6
xét xét xét xét
01
K25C-
Không Không Không Không
87 197TM19179 Vũ Thành Đạt 13/03/2001 TMQT_7340121- 125 107 15 122 2.83
xét xét xét xét
02
K25C-
Không Không Không Không
91 197TM06461 Đặng Ngô Gia Hân 13/09/2001 TMQT_7340121- 125 107 15 122 2.81
xét xét xét xét
01
K25C-
Không Không Không Không
98 197TM06500 Ngô Ngọc Bảo Huy 15/05/1999 TMQT_7340121- 125 69 0 69 2.53
xét xét xét xét
01
Không Không Không Không
99 197TM29366 Nguyễn Phạm Đức Huy 09/07/2001 K25C-QTHC 125 23 0 23 2.42
xét xét xét xét
K25C-
Không Không Không Không
103 197TM29359 Lê Tuấn Hùng 15/12/2001 TMQT_7340121- 125 99 9 108 2.77
xét xét xét xét
02
K25C-
Không Không Không Không
106 197TM19280 Thạch Bảo Khang 14/03/2001 TMQT_7340121- 125 90 15 105 2.61
xét xét xét xét
01
K25C-
Không Không Không Không
116 197TM29433 Đặng Thị Bích Loan 23/11/2001 TMQT_7340121- 125 107 15 122 2.75
xét xét xét xét
02
K25C-
Không Không Không Không
122 197QT18160 Đào Nguyễn Tuyết Minh 02/12/2001 TMQT_7340121- 125 108 15 123 2.93
xét xét xét xét
02
Không Không Không Không
123 197TM13602 Nguyễn Đức Cao Minh 06/11/2001 K25C-MAR_C3 125 79 21 100 2.52
xét xét xét xét
K25C-
Không Không Không Không
129 197TM19382 Nguyễn Thanh Ngân 29/01/2001 TMQT_7340121- 125 102 15 117 2.96
xét xét xét xét
02
Không Không Không Không
130 187TM03996 Giáp Thị Kim Ngọc 19/05/1997 K25C-MAR_C3 125 84 9 93 2.81
xét xét xét xét
K25C-
Không Không Không Không
139 197TM06735 Nguyễn Trọng Nguyễn 28/09/2000 TMQT_7340121- 125 98 18 116 2.77
xét xét xét xét
02
Không Không Không Không
140 197TM29507 Lê Thanh Nhã 21/02/2001 K25C-MAR_C3 125 68 12 80 2.83
xét xét xét xét
K25C-
Không Không Không Không
144 197TM06745 Nguyễn Võ Trung Nhân 05/02/2001 TMQT_7340121- 125 107 15 122 2.87
xét xét xét xét
01
Không Không Không Không
145 187TM04871 Trương Chính Nhân 26/06/2000 K25C-MAR_C3 125 44 15 59 2.43
xét xét xét xét
K25C-
Trương Nguyễn Phương Không Không Không Không
151 197TM29542 13/04/2001 TMQT_7340121- 125 82 6 88 2.55
Như xét xét xét xét
01
K25C-
Không Không Không Không
152 197TM06804 Trương Phan Quỳnh Oanh 20/03/2001 TMQT_7340121- 125 107 15 122 2.89
xét xét xét xét
02
K25C-
Không Không Không Không
153 197TM19495 Nguyễn Thành Phát 05/02/2001 TMQT_7340121- 125 60 0 60 2.62
xét xét xét xét
02
K25C-
Không Không Không Không
154 197TM19511 Trần Thanh Phúc 24/03/2001 TMQT_7340121- 125 103 9 112 2.82
xét xét xét xét
01
K25C-
Không Không Không Không
155 197QT18473 Huỳnh Thị Mỹ Phương 29/03/2001 TMQT_7340121- 125 107 12 119 2.64
xét xét xét xét
01
K25C-
Không Không Không Không
161 197TM19574 Đào Xuân Sơn 16/04/2001 TMQT_7340121- 125 108 9 117 2.89
xét xét xét xét
01
K25C-
Không Không Không Không
166 197TM19609 Lê Thanh Thảo 09/11/2000 TMQT_7340121- 125 93 9 102 2.5
xét xét xét xét
02
K25C-
Không Không Không Không
167 197TM06930 Nguyễn Ngọc Thảo 11/10/2000 TMQT_7340121- 125 107 9 116 3.43
xét xét xét xét
01
Không Không Không Không
168 197TM06934 Nguyễn Phương Thảo 15/03/2001 K25C-MAR_C3 125 79 12 91 2.71
xét xét xét xét
K25C-
Không Không Không Không
178 187TM04309 Đỗ Minh Thy 05/12/2000 TMQT_7340121- 125 83 9 92 2.68
xét xét xét xét
02
K25C-
Không Không Không Không
184 197TM07026 Nguyễn Thanh Toàn 27/06/2001 TMQT_7340121- 125 110 12 122 2.58
xét xét xét xét
01
K25C-
Không Không Không Không
187 197TM19696 Lê Thị Thùy Trang 28/11/2001 TMQT_7340121- 125 92 9 101 2.67
xét xét xét xét
01
Không Không Không Không
188 197TM19702 Nguyễn Trần Huyền Trang 18/02/2001 K25C-MAR_C3 125 81 21 102 2.73
xét xét xét xét
K25C-
Không Không Không Không
200 197TM19761 Nguyễn Tuấn Tú 23/09/2001 TMQT_7340121- 125 78 9 87 2.43
xét xét xét xét
01
K25C-
Không Không Không Không
210 197TM07174 Trần Minh Vũ 12/08/2000 TMQT_7340121- 125 84 9 93 2.57
xét xét xét xét
02
K25C-
Không Không Không Không
211 197TM19830 Nguyễn Phạm Tường Vy 22/12/1998 TMQT_7340121- 125 107 15 122 2.7
xét xét xét xét
01
631
107
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (C1)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ
thuật số - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (2.4)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
HS
HS
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DKT0010 - Kinh tế vi mô - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
STC
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.6)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
HS
DKT0010 - Kinh tế vi mô - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (C1)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
Hiệu trưởng
GS. TS. TRẦN THỊ MỸ DIỆU
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
p - Tự do - Hạnh phúc
nh, ngày 03 tháng 2 năm 2024
ẠI HỌC
hỉ
STC
HS
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.6)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
Hiệu trưởng
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
STC
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (C1)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (4.9)
STC
DCO0114 - Quản trị Logistics - (VT)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQT0141 - Quản trị sản xuất - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.9)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
HS
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (4.3)
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0251 - Quản trị nhà kho và tồn kho - (4.6)
DCO0590 - Đàm phán trong thu mua và ký kết
hợp đồng - ()
DKT0200 - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp -
()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (4.3)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC103
STC
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DKT0200 - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp -
()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.7)
STC
Hiệu trưởng