Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 618

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG


DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT TỐT NGHIỆP
ĐỢT XÉT:1-2024
Loại hình đào tạo: CHÍNH QUY
Họp Hội đồng tốt nghiệp ngày: …
KQ Số hiệu bằng Số ĐVHT/ GD GD Ghi
TT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Nơi sinh Lớp ĐT KV ĐTB Xếp loại Khóa Khoa
TT TNPT TCTL TC QP chú
K25C-
1 197TM29369 Trần Đăng Huy Nam 18/02/2001 Khánh Hòa
T03
2 20.95 B3263659/PT 125 2.92 Khá K25 2001106
K25C-
2 197TM29384 Nguyễn Phúc Gia Khang Nam 17/06/2001 Đắk Lắk
T03
1 17.1 B4084268/PT 125 2.75 Khá K25 2001106
K25C-
3 197TM19453 Ngô Trần Mỹ Nhi Nữ 21/10/2001 Bình Thuận
T02
0 3 21.1 B4011200/BS 125 2.67 Khá K25 2001106

TP. Hồ Chí K25C-


4 197TM06887 Trần Trọng Tài Nam 26/07/2001
Minh T01
3 20.2 B4007260/BS 125 2.88 Khá K25 2001106

5 207TM37984 Đặng Thị Minh Anh Nữ 11/10/2002 Tây Ninh K26C07 2NT 21.3 T00351960/PT 135 2.7 Khá K26 2001106

6 207TM22297 Đặng Thị Tố Anh Nữ 18/08/2002 Tây Ninh K26C04 3 20.4 T00080854/PT 135 3.05 Khá K26 2001106

7 207TM58227 Nguyễn Việt Anh Nam 16/10/2000 Thanh Hóa K26C15 3 21 B2437356 135 3.28 Giỏi K26 2001106

Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí
8 207TM68299 Nguyễn Vũ Hoài Anh Nữ 23/09/2002
Minh
K26C17 3 23.8 BS 0220053- 135 3.35 Giỏi K26 2001106
0038

9 207TM06765 Trần Mai Anh Nữ 07/04/2002 Bến Tre K26C01 2 24.2 T00158596/PT 135 3.36 Giỏi K26 2001106

10 207TM06791 Tạ Kim Băng Nữ 17/09/2002 Tiền Giang K26C01 2NT 24 T00200951/PT 135 3.23 Giỏi K26 2001106

11 207TM63753 Nguyễn Hùng Cường Nam 25/03/2002 Khánh Hòa K26C16 0 2 21.25 T00268906/PT 135 3.27 Giỏi K26 2001106

Số vào sổ cấp
12 207TM22381 Nguyễn Trang Kiều Diễm Nữ 13/03/2002 Cần Thơ K26C04 2NT 24.9
BS 13885/2020
135 3.36 Giỏi K26 2001106

13 207TM22399 Nguyễn Phương Dung Nữ 21/06/2002 Thanh Hóa K26C04 2 23.3 05546/202 135 3.41 Giỏi K26 2001106

Số vào sổ cấp
14 207TM06839 Nguyễn Ngọc Thùy Duyên Nữ 23/12/2002 Đồng Nai K26C01 0 2NT 21
BS 16806/2020
135 3.2 Giỏi K26 2001106

TP. Hồ Chí Số vào sổ cấp


15 207TM22417 Trần Thị Thùy Duyên Nữ 22/09/2002
Minh
K26C04 2NT 22.1
BS 16419/2020
135 3.06 Khá K26 2001106

16 207TM63773 Nguyễn Thị Mỹ Đào Nữ 02/01/2002 Long An K26C16 2NT 24.7 T00035743/PT 135 3.18 Khá K26 2001106

17 207TM06877 Trần Minh Hải Nam 15/10/2001 Lâm Đồng K26C01 1 20.6 B3245250 135 3.25 Giỏi K26 2001106
18 207TM58241 Trần Thị Xuân Hảo Nữ 28/09/2002 Ninh Thuận K26C15 2NT 22.6 T00407571/PT 135 3.22 Giỏi K26 2001106

Số vào sổ cấp
19 207TM63797 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 23/11/2002 Quảng Ngãi K26C16 3 22.8 BS 0220067- 135 3.35 Giỏi K26 2001106
0136

20 207TM68308 Lê Ngọc Hân Nữ 31/10/2002 Vĩnh Long K26C12 3 26.3 T00341079/PT 135 3.17 Khá K26 2001106
TP. Hồ Chí
21 207TM06905 Ngô Thị Thu Hiền Nữ 26/10/2002
Minh
K26C12 3 19.5 T002114911/PT 135 2.78 Khá K26 2001106

22 207TM22552 Lưu Đức Hoà Nam 01/06/2002 An Giang K26C04 2NT 22 T00377690/PT 135 3.24 Giỏi K26 2001106

23 207TM06929 Trần Thị Thu Hồng Nữ 24/06/2002 Bình Phước K26C01 2NT 22.3 T00150451/PT 135 3.19 Khá K26 2001106

24 207TM06947 Nguyễn Thị Như Huỳnh Nữ 09/10/2002 Cà Mau K26C14 2NT 24.1 T00538841/PT 135 3.39 Giỏi K26 2001106
TP. Hồ Chí
25 207TM06954 Nguyễn Thị Cẩm Hương Nữ 12/12/2002
Minh
K26C01 2NT 22.6 T00027704/PT 135 3.31 Giỏi K26 2001106

Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí
26 207TM06969 Mai Hoàng Khang Nam 21/10/2002
Minh
K26C01 3 21.6 BS 0220065- 135 3.36 Giỏi K26 2001106
0218

27 207TM46579 Phan Trường Ký Nam 01/12/2002 Bình Dương K26C10 3 25.7 T00100181/PT 135 3.45 Giỏi K26 2001106

Nguyễn Trương TP. Hồ Chí


28 207TM57219 Lam Nữ 03/04/2002
Minh
K26C01 0 2 24 T00538917/PT 135 3.09 Khá K26 2001106
Thảo
29 207TM22663 Đào Thị Trúc Linh Nữ 18/01/2002 Bình Thuận K26C05 2 20.2 T00363089/PT 135 2.9 Khá K26 2001106

Bà Rịa-Vũng
30 207TM46592 Vũ Thiên Hoàng Long Nam 08/10/2001
Tàu
K26C01 2 24.1 B3924146/PY 135 2.9 Khá K26 2001106

31 207TM51529 Nguyễn Đại Lộc Nam 17/10/2001 Đắk Lắk K26C11 1 19.6 B4088703 135 2.93 Khá K26 2001106

32 207TM22704 Giang Thị Tuyết Mai Nữ 15/09/2002 Long An K26C14 2 22.4 B3664218/PT 135 3.25 Giỏi K26 2001106
TP. Hồ Chí
33 207TM63907 Hoàng Thanh Mai Nữ 22/02/2002
Minh
K26C13 3 22 T00094614/PT 135 3.21 Giỏi K26 2001106

34 207TM38178 Phạm Trường Minh Nam 16/06/2001 Kiên Giang K26C08 1 24.7 B4044835 135 2.96 Khá K26 2001106

35 207TM22734 Lâm Thanh Trà My Nữ 16/04/2002 Bình Định K26C05 2NT 18.5 T00230267/PT 135 3.05 Khá K26 2001106
TP. Hồ Chí
36 207TM58270 Nguyễn Nhật Nam Nam 19/08/2002
Minh
K26C15 3 24.8 T00087740/PT 135 3.42 Giỏi K26 2001106

37 207TM69341 Nguyễn Thúy Nga Nữ 03/02/2002 Đồng Nai K26C15 0 2NT 22.15 T00438176/PT 135 3.28 Giỏi K26 2001106

38 207TM46608 Phạm Thị Thúy Nga Nữ 23/06/2002 Thái Bình K26C10 2NT 24.4 T00018999/PT 135 2.95 Khá K26 2001106
TP. Hồ Chí
39 207TM07130 Nguyễn Kim Ngân Nữ 12/08/2002
Minh
K26C14 3 24.5 T00087056/PT 135 3.32 Giỏi K26 2001106
Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí
40 207TM22807 Trần Phương Nghi Nữ 05/12/2002
Minh
K26C06 0 2 23.3 BS 135 3.13 Khá K26 2001106
0220098/0261

41 207TM07163 Huỳnh Minh Ngọc Nữ 17/10/2002 Bến Tre K26C02 2 20.1 T00159220/PT 135 2.9 Khá K26 2001106

42 207TM63954 Nguyễn Thị Kim Ngọc Nữ 08/02/2002 Tây Ninh K26C13 2NT 21.8 T00348864/PT 135 3.18 Khá K26 2001106

43 207TM07183 Ung Hòa Như Ngọc Nữ 06/02/2002 Bình Định K26C02 2 23.2 T00227823/PT 135 3.31 Giỏi K26 2001106

TP. Hồ Chí
44 207TM07189 Nguyễn Ngọc Bích Nguyên Nữ 30/03/2002
Minh
K26C02 3 23.4 T00095379/PT 135 3.13 Khá K26 2001106

45 207TM38223 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 29/11/2002 Cà Mau K26C08 1 24 T00539064/PT 135 3.11 Khá K26 2001106

Số vào sổ cấp
46 207TM07200 Nguyễn Thành Nhân Nam 03/12/2002 Khánh Hòa K26C02 2NT 20.1
BS 676/2023-BS
135 2.95 Khá K26 2001106

47 207TM22860 Hà Uyển Nhi Nữ 02/09/2002 Đồng Nai K26C14 0 2NT 23.2 T00434393/PT 135 3.36 Giỏi K26 2001106

Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí
48 207TM07239 Phan Lê Uyên Nhi Nữ 03/11/2002
Minh
K26C16 3 22.5 BS 0220270- 135 2.61 Khá K26 2001106
0340

49 207TM68325 Lê Vương Hoài Như Nữ 05/10/2002 Gia Lai K26C17 1 24.2 T00501177/PT 135 3.19 Khá K26 2001106

50 207TM07273 Phan Nguyễn Ánh Ni Nữ 07/10/2002 Bình Định K26C14 2 21.9 T00227858/PT 135 3 Khá K26 2001106

TP. Hồ Chí
51 207TM07284 Cao Hoàng Phúc Nam 23/12/2002
Minh
K26C02 3 19.5 T00118167/PT 135 2.85 Khá K26 2001106
TP. Hồ Chí
52 207TM64010 Trịnh Mỹ Phương Nữ 12/01/2002
Minh
K26C13 6 3 20.75 T00070150/PT 135 3.21 Giỏi K26 2001106
Số vào sổ cấp
53 207TM07311 Đặng Thúy Phượng Nữ 14/03/2002 Quảng Ngãi K26C03 0 2NT 18.2
BS 988/2020
135 2.71 Khá K26 2001106

54 207TM64018 Nguyễn Kiều Việt Quế Nữ 22/11/2002 Khánh Hòa K26C13 2NT 23.95 T00277540/PT 135 3.54 Giỏi K26 2001106

55 207TM46659 Cao Thị Mỹ Quyên Nữ 15/10/2002 Bến Tre K26C10 2NT 25 T00153621/PT 135 3.43 Giỏi K26 2001106

56 207TM07330 Nguyễn Thị Diễm Quyên Nữ 17/04/2002 Quảng Ngãi K26C03 2NT 20.6 T00403900/PT 135 2.98 Khá K26 2001106

57 207TM07340 Lê Diễm Quỳnh Nữ 24/04/2002 Bình Định K26C03 2NT 20 T00230361/PT 135 2.91 Khá K26 2001106
Số vào sổ cấp
58 207TM22998 Phạm Diễm Quỳnh Nữ 01/02/2001 Đồng Nai K26C06 0 1 22.1
BS 20915/2019
135 3.11 Khá K26 2001106

59 207TM38307 Trần Anh Sương Nữ 20/10/2002 Ninh Thuận K26C09 2 22.2 T00408904/PT 135 3 Khá K26 2001106

Số vào sổ cấp
60 207TM58291 Nguyễn Minh Tâm Nam 11/06/2002 Bình Thuận K26C15 3 19.1 BS 0220050- 135 2.55 Khá K26 2001106
0555

61 207TM38316 Huỳnh Thị Đan Thanh Nữ 19/05/2002 Tây Ninh K26C09 2NT 21.6 T00348761/PT 135 2.85 Khá K26 2001106
62 207TM64048 Nguyễn Thanh Nữ 24/10/2002 Đồng Nai K26C12 6 2NT 19 T00424878/PT 135 3.11 Khá K26 2001106

Nguyễn Ngọc
63 207TM23034 Thanh Nữ 27/10/2002 Bến Tre K26C14 2 23.9 T00159277/PT 135 3.41 Giỏi K26 2001106
Phương
64 207TM23039 Nguyễn Văn Thành Nam 20/10/1999 Lâm Đồng K26C06 1 21.7 0000008758 135 3.39 Giỏi K26 2001106

65 207TM64058 Trần Lê Thu Thảo Nữ 20/02/2002 Bình Định K26C12 2NT 20.1 0T00236169/PT 135 3.23 Giỏi K26 2001106

66 207QT20249 Vũ Đức Thịnh Nam 19/09/2000 Thái Bình K26C16 3 22.2 B2454576 135 3.19 Khá K26 2001106

67 207TM07415 Phạm Thị Thu Thủy Nữ 06/11/2002 Đắk Lắk K26C03 0 1 21.3 T00468426/PT 135 3.26 Giỏi K26 2001106

68 207TM68334 Bùi Thị Anh Thư Nữ 26/10/2002 Trà Vinh K26C15 0 2NT 24.9 T00462557/PT 135 3.36 Giỏi K26 2001106

69 207TM07436 Nguyễn Minh Thư Nữ 18/03/2002 Bình Định K26C14 2 23.6 T00274519/pt 135 3.35 Giỏi K26 2001106

Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí
70 207TM64084 Võ Hoàng Anh Thư Nữ 16/04/2002
Minh
K26C12 3 20.8 BS 0220050- 135 3.18 Khá K26 2001106
0638

71 207QT06302 Lương Thị Thanh Trang Nữ 27/11/2002 Khánh Hòa K26C16 2NT 21.8 T00271377/PT 135 2.96 Khá K26 2001106

72 207TM07482 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 18/12/2001 Vĩnh Phúc K26C03 0 2 25.3 B4026564 135 2.77 Khá K26 2001106

73 207TM64107 Nguyễn Bảo Trâm Nữ 05/10/2002 Bình Định K26C12 2 21.6 T00233009/PT 135 3.11 Khá K26 2001106

74 207TM07505 Trần Huỳnh Ngọc Trâm Nữ 13/05/2002 Đồng Tháp K26C03 2 22.7 T00199637/PT 135 2.98 Khá K26 2001106

75 207TM38395 Ngô Ngọc Huyền Trân Nữ 27/03/2002 Bình Dương K26C11 2 22.4 05955/NS 135 2.85 Khá K26 2001106

76 207TM64116 Võ Ngọc Bảo Trân Nữ 22/12/2002 Khánh Hòa K26C12 2NT 20.95 T00271402/PT 135 3.16 Khá K26 2001106
TP. Hồ Chí Số vào sổ cấp
77 207TM58305 Lê Thị Tú Trinh Nữ 12/09/2002
Minh
K26C16 2NT 24.5
BS 14193/2020
135 3.29 Giỏi K26 2001106
TP. Hồ Chí
78 207TM46733 Nguyễn Anh Tuấn Nam 06/11/2002
Minh
K26C11 3 21.1 T00097983/PT 135 3.16 Khá K26 2001106

79 207TM68343 Trần Thị Thanh Tuyền Nữ 24/09/2002 Bình Định K26C15 0 2 25.3 T00233413/PT 135 3.37 Giỏi K26 2001106

TP. Hồ Chí
80 207TM07595 Võ Ngọc Thảo Uyên Nữ 19/04/2002
Minh
K26C03 3 20.5 T00067084/PT 135 3.12 Khá K26 2001106

81 207TM64140 Đặng Thị Yến Vi Nữ 04/10/2002 Bình Phước K26C12 1 22.2 T00302701/PT 135 3.03 Khá K26 2001106
Số vào sổ cấp
82 207TM38463 Nguyễn Thị Trúc Xuân Nữ 05/10/2002 Đồng Nai K26C09 2NT 19.9
BS 16739/2020
135 2.98 Khá K26 2001106
TP. Hồ Chí Số vào sổ cấp
83 207TM23329 Bùi Thiên Như Ý Nữ 19/11/2002
Minh
K26C14 2 20.9
BS 08426/2020
135 3.2 Giỏi K26 2001106
TP. Hồ Chí K24C-
84 187TM12796 Nguyễn Tiến Hưng Nam 08/09/2000
Minh L03
3 18.05 B2446577/PT 125 2.62 Khá K24 2001106
K25C-
85 197TM29378 Bùi Vũ Hưng Nam 13/01/2001 Sóc Trăng
L04
1 20.45 B3907360/PT 125 2.96 Khá K25 2001106
K25C-
86 197TM06693 Nguyễn Yến Ngân Nữ 26/07/2001 Vĩnh Long
L01
2NT 22.1 B3230404/PT 125 2.71 Khá K25 2001106
TP. Hồ Chí K25C-
87 197TM19419 Trần Thị Minh Ngọc Nữ 16/03/2001
Minh L03
3 21.6 B4002792/BS 125 2.73 Khá K25 2001106

Bà Rịa-Vũng K25C-
88 197TM06730 Nguyễn Kiều Thanh Nguyên Nữ 16/09/2001
Tàu L01
1 23.5 B3932413/PT 125 2.6 Khá K25 2001106

TP. Hồ Chí K25C-


89 197TM19432 Nguyễn Ánh Nguyệt Nữ 29/04/2001
Minh L03
0 3 25.7 B4002091/PT 125 2.87 Khá K25 2001106
K25C-
90 197TM29609 Nguyễn Đại Sơn Nam 08/12/2001 Lâm Đồng
L04
0 1 17.5 B3245026/PT 125 2.85 Khá K25 2001106
K24C-
91 187TM17467 Nguyễn Đăng An Nam 30/01/2000 Đắk Nông
M03
1 20.3 B2961972/PT 125 2.66 Khá K24 2001106
K24C- Trung
92 187TM03865 Nguyễn Thị Linh Nữ 13/08/2000 Thanh Hóa
M01
2 23.8 B3166569/PT 125 2.29
bình
K24 2001106

K24C- Trung
93 187TM03916 Nguyễn Kim Xuân Mi Nữ 15/10/2000 Quảng Ngãi
M01
3 23.9 B24781419/BS 125 2.4
bình
K24 2001106
TP. Hồ Chí K24C-
94 187TM17848 Lê Phú Sang Nam 18/03/1999
Minh M04
2 22.4 BS/B1666412 125 2.67 Khá K24 2001106
K24C- Trung
95 187TM04213 Lê Thị Thu Thảo Nữ 28/04/2000 Khánh Hòa
M02
2 20.6 B2399736/PT 125 2.34
bình
K24 2001106
K24C-
96 187TM23582 Trương Lê Lam Thuyên Nữ 27/05/2000 Bình Thuận
M04
0 2NT 22.2 B3169954/PT 125 2.56 Khá K24 2001106
TP. Hồ Chí K24C- Trung
97 187TM23322 Trần Thiên Trang Nữ 14/02/2000
Minh M04
3 20 B2475322/PT 125 2.39
bình
K24 2001106
K24C- Số vào sổ cấp
98 187TM18016 Nguyễn Lan Vy Nữ 31/07/2000 Đồng Nai
M04
2 20.7
BS 13386/2018
125 2.54 Khá K24 2001106
K25C- Số vào sổ cấp
99 197TM06293 Hoàng Trường An Nam 22/08/2001 Đồng Nai
M01
2NT 19.2
BS 12885/2019
125 2.67 Khá K25 2001106

K25C-
100 197TM19143 Nguyễn Tuấn Cường Nam 10/10/2001 Tiền Giang 2 24.5 B4110470/PT 125 2.87 Khá K25 2001106
M02
K25C-
101 197QT04914 Lê Văn Hạnh Nam 07/07/2000 Sóc Trăng 3 23.2 B4029769/PT 125 2.65 Khá K25 2001106
M01
K25C-
102 197TM06496 Nguyễn Lữ Khánh Hồng Nữ 04/06/2001 Khánh Hòa 2 22.2 B3261629/PT 125 2.66 Khá K25 2001106
M01
K25C-
103 197TM19268 Huỳnh Đức Hưng Nam 15/02/2001 Thừa Thiên-Huế 3 23.2 B4011004/PT 125 2.52 Khá K25 2001106
M03
K25C-
104 197TM29393 Trần Thiện Khiêm Nam 25/05/2001 Cần Thơ 1 20.6 B3371158/PT 125 2.77 Khá K25 2001106
M04
Bà Rịa-Vũng K25C-
105 197TM06547 Trần Anh Khoa Nam 11/05/2001 3 21.2 B4011048/PT 125 2.84 Khá K25 2001106
Tàu M01
K25C-
106 197TM06688 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 22/07/2001 Bình Dương 2 20.7 5345/BS 125 2.82 Khá K25 2001106
M01
K25C-
107 197TM19501 Nguyễn Thành Phú Nam 13/07/2001 Quảng Ngãi 3 21.5 B4008787/PT 125 2.56 Khá K25 2001106
M03
TP. Hồ Chí K25C-
108 197TM29605 Lê Nguyễn Quang Sang Nam 29/12/2001 0 3 19.35 0 125 2.83 Khá K25 2001106
Minh M04
TP. Hồ Chí K25C-
109 197TM19618 Trần Thị Thanh Thảo Nữ 01/11/2000 3 20.2 B2476213//PT 125 2.65 Khá K25 2001106
Minh M03
TP. Hồ Chí K25C-
110 197TM07041 Lý Minh Trang Nữ 19/06/2001 3 24.2 B3992792/PT 125 2.97 Khá K25 2001106
Minh M02
K25C-
111 197TM19796 Bùi Thị Cẩm Vẹn Nữ 15/08/2001 Bến Tre 2NT 23.6 0 125 3.3 Khá K25 2001106
M04
K25C-
112 197TM07197 Phạm Trần Khánh Vy Nữ 29/01/2001 Long An 2 27.1 B3276813/PT 125 3.01 Khá K25 2001106
M02
TP. Hồ Chí K25C-
113 197TM34071 Nguyễn Lê Duy Khoa Nam 25/11/1999 3 22.6 B1623324/BS 125 2.72 Khá K25 2001106
Minh T03
TP. Hồ Chí K25C-
114 197TM06590 Huỳnh Tú Linh Nữ 15/06/2001 3 22.7 B3979967/PT 125 2.92 Khá K25 2001106
Minh T01
K25C-
115 197TM06837 Võ Thị Bích Phương Nữ 11/04/2001 Khánh Hòa 2 19.9 B3262519/PT 125 3 Khá K25 2001106
T01
K25C-
116 197TM29599 Nguyễn Ngọc Châu Quỳnh Nữ 08/03/2001 Ninh Thuận 2 15.35 B3391044/PT 125 2.61 Khá K25 2001106
T03
TP. Hồ Chí K25C-
117 197TM07077 Dương Minh Trí Nam 09/02/2001 3 21.5 B3973559/PT 125 2.62 Khá K25 2001106
Minh T02
K25C-
118 197TM19797 Bùi Thị Tường Vi Nữ 26/02/2001 Bến Tre 2 23.5 B3953118/PT 125 3.2 Giỏi K25 2001106
T03
K25C-
119 197TM19807 Trương Quốc Việt Nam 25/02/2001 Khánh Hòa 2 26.1 B3263079/PT 125 3.35 Giỏi K25 2001106
T03
120 207TM06744 Huỳnh Trâm Anh Nữ 22/09/2002 Tiền Giang K26C15 2NT 19.9 T00443785/PT 135 3.09 Khá K26 2001106
TP. Hồ Chí
121 207TM58226 Nguyễn Minh Anh Nữ 28/04/2001 K26C15 2NT 26.6 B3272391 135 3.36 Giỏi K26 2001106
Minh
TP. Hồ Chí
122 207TM22336 Trịnh Minh Anh Nữ 15/10/2002 K26C04 2 22 T00539600/PT 135 3.19 Khá K26 2001106
Minh
123 207TM38019 Võ Thị Hồng Cẩm Nữ 05/06/2002 Phú Yên K26C07 2NT 24.3 T00486617/PT 135 3.05 Khá K26 2001106

124 207TM63746 Đinh Thị Ngọc Chi Nữ 08/04/2002 Đắk Lắk K26C16 0 1 23.55 T00478069/PT 135 3.35 Giỏi K26 2001106

125 207TM22445 Võ Thành Đạt Nam 23/03/2002 Bến Tre K26C14 2NT 24 T00155590/PT 135 3.12 Khá K26 2001106

126 207TM06907 Nguyễn Thị Mỹ Hiền Nữ 23/01/2002 Bình Định K26C01 2NT 20.3 T00239866/PT 135 2.82 Khá K26 2001106
TP. Hồ Chí
127 207QT05216 Nguyễn Trọng Khang Nam 10/06/2001 K26C17 3 21 B3997166/PT 135 3.01 Khá K26 2001106
Minh
Bà Rịa-Vũng
128 207TM22617 Nguyễn Vân Khánh Nữ 08/05/2002 K26C05 2 20.9 T00292691/PT 135 3.07 Khá K26 2001106
Tàu
129 207TM06993 Nguyễn Thị Thúy Kiều Nữ 18/12/2002 Cà Mau K26C01 1 24.4 T00538908/PT 135 3.17 Khá K26 2001106

130 207TM63883 Dương Tiểu Linh Nữ 27/12/2002 Bình Thuận K26C13 2 22 T00357679/PT 135 3.19 Khá K26 2001106

131 207TM38150 Trần Nhựt Linh Nam 10/10/2002 Cà Mau K26C08 0 2NT 20.9 T00538279/PT 135 3.23 Giỏi K26 2001106
Số vào số cấp
132 207TM38151 Trần Thị Phương Linh Nữ 06/08/2002 Quảng Trị K26C14 0 3 23.9 BS0220005- 135 3.17 Khá K26 2001106
0130

133 207TM22707 Lương Thị Xuân Mai Nữ 25/01/2002 An Giang K26C05 2 23 T00366075/pt 135 3 Khá K26 2001106

134 207TM07070 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 12/02/2002 Gia Lai K26C02 1 22.2 T00499020/PT 135 2.69 Khá K26 2001106

135 207TM58266 Trần Ngô Sao Mai Nữ 16/01/2002 Bình Thuận K26C15 2 19.7 T00357691/PT 135 2.89 Khá K26 2001106

136 207TM22710 Trần Thị Thanh Mai Nữ 25/10/2002 Nam Định K26C05 3 18.8 T0007934/PT 135 2.86 Khá K26 2001106

Số vào sổ cấp
137 207TM22720 Lê Hoàng Minh Nam 15/03/2002 Đồng Nai K26C05 2 20.2 135 3.08 Khá K26 2001106
BS 04/12/2020
138 207TM68320 Nguyễn Văn Minh Nam 03/03/2002 Phú Yên K26C12 0 2 24.2 T00487535/PT 135 3.14 Khá K26 2001106

Dương Nguyễn
139 207TM22730 My Nữ 19/09/2002 Cà Mau K26C05 1 20.3 T00534250/PT 135 3.04 Khá K26 2001106
Hồng
140 207TM07097 La Hoàng My Nữ 14/09/2002 Bình Định K26C02 2NT 20.8 T00240283/PT 135 2.93 Khá K26 2001106

141 207TM63916 Lý Hiền Mỹ Nữ 20/10/2002 Bình Định K26C13 0 2NT 24.55 T00240288/PT 135 3.4 Giỏi K26 2001106

142 207TM46604 Lê Phúc Nam Nam 10/02/2001 Đồng Nai K26C10 2NT 23.7 15498/2019 135 3.17 Khá K26 2001106

143 207TM22769 Nguyễn Thị Trúc Ngà Nữ 01/01/2002 Bến Tre K26C05 2NT 23.1 T00149160/PT 135 3.21 Giỏi K26 2001106

144 207TM22779 Lê Thị Thu Ngân Nữ 09/10/2002 Bình Định K26C05 2 21.3 T00232517/PT 135 3.15 Khá K26 2001106

145 207TM58282 Trần Hoàng Ái Nhi Nữ 11/08/1998 Đắk Lắk K26C15 0 1 18.3 B2363750/PT 135 2.95 Khá K26 2001106

146 207TM63984 Lê Hải Yến Như Nữ 19/11/2002 Vĩnh Long K26C13 2 22.3 T00217599/PT 135 2.95 Khá K26 2001106
TP. Hồ Chí
147 207TM38253 Ninh Tuyết Như Nữ 07/10/2002 K26C08 3 19.2 T00083844/PT 135 3.12 Khá K26 2001106
Minh
148 207TM38262 Phí Nguyễn Tiến Phát Nữ 11/07/2002 Bình Thuận K26C15 2 19 T00357784/PT 135 2.88 Khá K26 2001106

149 207TM22949 Dương Ngọc Phụng Nữ 29/05/2002 An Giang K26C06 3 19.9 T00087857/PT 135 3.04 Khá K26 2001106

150 207TM68331 Võ Thị Xuân Sang Nữ 06/09/2002 Khánh Hòa K26C14 2 21 061/BS 135 3.06 Khá K26 2001106
TP. Hồ Chí
151 207TM23011 Đặng Thị Minh Tâm Nữ 07/01/2002 K26C06 3 20.6 T00065204/PT 135 2.95 Khá K26 2001106
Minh

152 207TM23028 Dương Thị Lan Thanh Nữ 01/02/2002 Bến Tre K26C06 1 21.5 T00148684/PT 135 2.9 Khá K26 2001106

153 207TM64049 Phạm Lê Ngọc Thanh Nữ 15/02/2002 Bình Định K26C12 1 21 T00232184/PT 135 3.24 Giỏi K26 2001106

154 207TM23049 Nguyễn Hạnh Thảo Nữ 01/11/2002 Cần Thơ K26C06 3 23.4 T00344532/PT 135 3 Khá K26 2001106
155 207TM23059 Trần Thị Thu Thảo Nữ 05/09/2002 Phú Yên K26C06 1 21.2 T00486931/PT 135 2.88 Khá K26 2001106

156 207TM58295 Trương Phương Thảo Nữ 26/04/2002 Tiền Giang K26C15 2NT 23.4 T00444180/PT 135 3.3 Giỏi K26 2001106

TP. Hồ Chí
157 207TM23129 Trần Anh Thư Nữ 12/01/2002 K26C14 3 23.5 T00098611/PT 135 3.53 Giỏi K26 2001106
Minh
158 207TM64086 Vũ Anh Thư Nữ 15/08/2002 Tây Ninh K26C12 2 21.7 T00354420/pt 135 2.93 Khá K26 2001106

159 207TM46707 Nguyễn Thị Ngọc Thương Nữ 08/12/2001 Bình Định K26C11 2NT 19.9 B3916348 135 2.95 Khá K26 2001106

160 207TM38379 Ngô Nguyễn Thanh Trà Nữ 26/11/2002 Khánh Hòa K26C09 2 20.5 T00273792/PT 135 2.96 Khá K26 2001106

TP. Hồ Chí
161 207TM64132 Nguyễn Khánh Trường Nam 13/09/2002 K26C12 3 23.75 T00070430/PT 135 3.11 Khá K26 2001106
Minh
TP. Hồ Chí
162 207TM46732 Nguyễn Anh Tuấn Nam 03/07/1999 K26C11 3 20.8 B1636976 135 2.92 Khá K26 2001106
Minh
TP. Hồ Chí
163 207TM46740 Trần Duy Phương Uyên Nữ 16/03/2002 K26C11 3 25.9 T00063625/PT 135 3.07 Khá K26 2001106
Minh

164 207TM68345 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 26/03/2002 Bạc Liêu K26C12 0 2 21.8 T00144859/PT 135 3.14 Khá K26 2001106

165 207TM64146 Đoàn Thị Nhựt Vy Nữ 01/04/2002 Tiền Giang K26C12 2NT 21.25 T00448358/PT 135 3.26 Giỏi K26 2001106
Số vào sổ cấp
166 207TM23298 Lâm Hoàng Thúy Vy Nữ 20/09/2002 Đồng Nai K26C07 0 2 21.3 135 3.22 Giỏi K26 2001106
BS 12239/2020
Nguyễn Ngọc Số vào sổ cấp
167 207TM07645 Vy Nữ 11/06/2002 Đồng Nai K26C04 2 22.7 135 3.14 Khá K26 2001106
Tường BS 01077/2022
TP. Hồ Chí
168 207TM54255 Phan Thị Thúy Vy Nữ 28/11/2002 K26C11 3 23.3 T00076195/PT 135 3.27 Giỏi K26 2001106
Minh
169 207TM64159 Thái Tiểu Yến Nữ 12/01/2002 Bình Định K26C12 2 21.4 T00233438/PT 135 3.42 Giỏi K26 2001106

170 207TM07667 Võ Thị Kim Yến Nữ 19/09/2002 Lâm Đồng K26C04 1 22.8 T00162789/PT 135 3.1 Khá K26 2001106
K24C- Trung
171 187TM03644 Hoàng Mạnh Dũng Nam 14/09/2000 Gia Lai 0 1 20 B2956857/PT 125 2.31 K24 2001106
T01 bình
K24C- Trung
172 187TM17970 Phan Quốc Tuấn Nam 25/01/2000 Đắk Lắk 1 21.2 B2968672/PT 125 2.39 K24 2001106
T03 bình
Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí K26C-
173 207LO41390 Nguyễn Đình Thủy Anh Nữ 31/03/2002 3 22 BS 0220010- 135 3.14 Khá K26 2001106
Minh LG01
0025
K26C-
174 207LO48371 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 13/08/2001 Bắc Ninh 0 2 25.3 B3869526/PT 135 3.04 Khá K26 2001106
LG01
TP. Hồ Chí K26C-
175 207LO41397 Trương Gia Bảo Nam 11/11/2002 3 23.5 T00117815/pt 135 2.74 Khá K26 2001106
Minh LG01
K26C-
176 207LO69148 Lê Thiên Quốc Cường Nam 07/10/2002 Tiền Giang 0 2 22.5 T00296897/PT 135 3.22 Giỏi K26 2001106
LG03
K26C-
177 207LO68715 Nguyễn Đình Bảo Diệp Nữ 11/06/2002 Khánh Hòa 0 2 23.6 T00272637/PT 135 3.11 Khá K26 2001106
LG02
K26C-
178 207LO58682 Lê Hoàng Thục Đan Nữ 31/08/2002 Ninh Thuận 2NT 25.2 T00407244/PT 135 3.44 Giỏi K26 2001106
LG03
K26C-
179 207LO41411 Nguyễn Hữu Đức Nam 10/11/2002 Bình Định 1 22.2 T00236313/PT 135 3.23 Giỏi K26 2001106
LG01
TP. Hồ Chí K26C-
180 207TM38059 Cam Tín Giang Nam 30/03/2002 6 3 25.1 T00069622/PT 135 3.28 Giỏi K26 2001106
Minh LG02
K26C-
181 207LO68721 Võ Mỹ Như Hảo Nữ 23/03/2002 Ninh Thuận 2 26.3 T00409207/PT 135 3.49 Giỏi K26 2001106
LG03
K26C-
182 207LO41417 Nguyễn Thúy Hậu Nữ 26/05/2002 Đồng Nai 2 18.6 T00351073/PT 135 2.81 Khá K26 2001106
LG01
Bà Rịa-Vũng K26C-
183 207LO48418 Nguyễn Chí Hiệp Nam 14/07/2002 2 25.1 T0029470/PT 135 3.23 Giỏi K26 2001106
Tàu LG02
K26C-
184 207LO41419 Đặng Xuân Hoàng Nữ 10/10/2002 Khánh Hòa 2NT 20.9 T00270955/PT 135 2.91 Khá K26 2001106
LG03
K26C-
185 207LO55586 Lại Quang Huy Nam 28/09/2002 Hải Dương 2 21.1 T00112262/PT 135 3.02 Khá K26 2001106
LG01
TP. Hồ Chí K26C-
186 207LO48439 Lưu Ngọc Khải Nam 20/06/2002 3 19.5 T00066558/PT 135 3.03 Khá K26 2001106
Minh LG02
K26C-
187 207LO48448 Lê Hồng Lâm Nam 16/02/2002 Bình Định 2NT 21.1 T00241416/PT 135 2.98 Khá K26 2001106
LG02
TP. Hồ Chí K26C-
188 207LO68731 Tiêu Khánh Loan Nữ 07/08/2002 3 23.8 T00063335/PT 135 3.29 Giỏi K26 2001106
Minh LG03
TP. Hồ Chí K26C-
189 207LO58695 Lê Thiên Lộc Nam 02/09/2002 3 20.9 T00087016/PT 135 2.85 Khá K26 2001106
Minh LG03
K26C-
190 207LO48461 Dương Phước Lợi Nam 06/01/2001 Bến Tre 2NT 18.8 B3958835 135 2.91 Khá K26 2001106
LG02
K26C-
191 207LO68733 Lê Thị Chúc Ly Nữ 17/02/2002 An Giang 2NT 26.8 T00370427/PT 135 3.12 Khá K26 2001106
LG03
Bà Rịa-Vũng K26C-
192 207LO41436 Trần Đức Mạnh Nam 12/10/2002 2 22 T00293681/PT 135 3.03 Khá K26 2001106
Tàu LG03
K26C-
193 207LO41440 Phan Nhật Nam Nam 01/12/2002 Khánh Hòa 2 23.4 T00275352/PT 135 3.13 Khá K26 2001106
LG03
Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí K26C-
194 207LO48480 Phan Đỗ Kim Ngân Nữ 10/12/2002 3 26.3 BS 0220059- 135 3.59 Giỏi K26 2001106
Minh LG02
0290
K26C-
195 207LO58699 Đinh Trọng Nghĩa Nam 16/05/2002 Phú Yên 0 2 24.6 T00484171/PT 135 3.05 Khá K26 2001106
LG03
Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí K26C-
196 207LO68741 Nguyễn Hiếu Nghĩa Nam 23/10/2002 3 22.9 BS 0220059- 135 3.17 Khá K26 2001106
Minh LG03
0296
K26C-
197 207LO48484 Đoàn Võ Hoàng Ngọc Nữ 19/04/2002 Tiền Giang 2 26.6 T00450728/PT 135 2.98 Khá K26 2001106
LG02
K26C-
198 207LO55688 Bùi Nguyễn Tuyết Như Nữ 13/09/2002 Đồng Tháp 2 23.5 T00199145/PT 135 2.96 Khá K26 2001106
LG02
K26C-
199 207LO55694 Phạm Thanh Nhựt Nam 29/03/2002 Bến Tre 2NT 23.4 T00152020/PT 135 2.97 Khá K26 2001106
LG02
K26C-
200 207LO55700 Huỳnh Thanh Phú Nam 03/09/2002 Long An 1 27.5 T00028449/PT 135 3.11 Khá K26 2001106
LG03
K26C-
201 207TM38272 Hoàng Thanh Phương Nữ 21/09/2000 Hà Tây 1 23.2 B2963058 135 3.42 Giỏi K26 2001106
LG02
K26C- Số vào sổ cấp
202 207LO55709 Tiêu Thị Phương Nữ 06/03/2002 Quảng Ngãi 1 21.6 135 3.15 Khá K26 2001106
LG02 986/2020
K26C-
203 207LO55718 Nguyễn Thị Kim Quyên Nữ 04/05/2002 Tiền Giang 2NT 23.4 T00445555/PT 135 2.97 Khá K26 2001106
LG02
K26C-
204 207LO48512 Trần Thị Thúy Quỳnh Nữ 12/03/2002 Campuchia 0 3 24.5 T00068253/PT 135 3.03 Khá K26 2001106
LG03
K26C-
205 207LO58705 Trần Thị Kim Sung Nữ 25/12/2002 Bình Thuận 2 24.6 T00355204/PT 135 3.27 Giỏi K26 2001106
LG03
Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí K26C-
206 207TM38314 Cao Nguyễn Xuân Thanh Nữ 13/07/2002 3 19.2 BS 0220257- 135 2.71 Khá K26 2001106
Minh LG02
0205
K26C- Số vào sổ cấp
207 207LO68750 Nguyễn Tân Thành Nam 05/11/2002 Đồng Nai 2 21.6 135 3.16 Khá K26 2001106
LG03 BS 12111/2020
K26C-
208 207LO55733 Lê Duy Thái Nam 20/03/2002 Bến Tre 2NT 26 T00154645/PT 135 3.24 Giỏi K26 2001106
LG01
Số vào sổ cấp
K26C-
209 207LO55734 Nguyễn Quốc Thái Nam 10/02/2002 Quảng Ngãi 3 21 BS 0220079- 135 3.11 Khá K26 2001106
LG02
0328
K26C-
210 207LO68751 Trần Thị Mỹ Thoa Nữ 08/12/2002 Bình Định 2NT 23.3 0 135 3.33 Giỏi K26 2001106
LG03
K26C-
211 207LO68752 Đặng Anh Thư Nữ 19/04/2002 Ninh Thuận 0 1 25.8 T00406868/PT 135 3.34 Giỏi K26 2001106
LG03
K26C-
212 207LO58709 Trần Lê Anh Thư Nữ 22/05/2002 Ninh Thuận 2 25.6 T00409204/PT 135 3.07 Khá K26 2001106
LG03
K26C-
213 207LO41480 Đào Sông Thy Nữ 25/04/2002 Ninh Thuận 2NT 22.6 T00409627/PT 135 3.31 Giỏi K26 2001106
LG01
K26C-
214 207LO55774 Lê Thị Kim Tiến Nữ 13/10/2001 Thanh Hóa 2NT 24.4 B4146983 135 3.18 Khá K26 2001106
LG02
K26C-
215 207LO69155 Đinh Phan Thu Trang Nữ 15/05/2002 Lâm Đồng 1 24.2 T00163415/PT 135 3.34 Giỏi K26 2001106
LG03
K26C- Số vào sổ cấp
216 207LO55783 Trần Khoa Trang Nữ 05/09/2002 Quảng Trị 2 21.3 135 3.18 Khá K26 2001106
LG03 BS 04873/2020
Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí K26C-
217 207LO68754 Vũ Thị Thùy Trang Nữ 16/08/2002 2NT 24.8 BS 0220024- 135 3.35 Giỏi K26 2001106
Minh LG03
0522
K26C-
218 207LO58711 Dương Nguyễn Bảo Trâm Nữ 02/02/2002 Ninh Thuận 2 25.4 T00409666/PT 135 3.32 Giỏi K26 2001106
LG03
Nguyễn Huỳnh K26C- Số vào sổ cấp
219 207LO48555 Trân Nữ 15/04/2002 Vĩnh Long 2 22.1 135 3.04 Khá K26 2001106
Cẩm LG02 BS 07617/2020
TP. Hồ Chí K26C-
220 207TM38397 Nguyễn Thị Mỹ Trân Nữ 04/10/2002 0 3 20.5 T00070387/PT 135 3.19 Khá K26 2001106
Minh LG02
K26C-
221 207LO58712 Trương Lê Phương Uyên Nữ 13/08/2002 Bình Thuận 2NT 25.9 T00359283/PT 135 3.29 Giỏi K26 2001106
LG03
K26C-
222 207LO68761 Trần Thị Tường Vi Nữ 16/12/2002 Quảng Ngãi 2 25.3 T00398977/PT 135 3.41 Giỏi K26 2001106
LG03
Nguyễn Thụy K26C- Số vào sổ cấp
223 207MA68104 Ánh Nữ 01/08/2002 Đồng Nai 0 2 21.9 135 2.89 Khá K26 2001106
Hoàng MA19 BS 06075/2020
TP. Hồ Chí K26C-
224 207MA37292 Trịnh Như Cầm Nữ 27/07/2002 3 23.8 T00083514/PT 135 3.19 Khá K26 2001106
Minh MA05
K26C-
225 207MA21057 Nguyễn Kim Chân Nữ 01/11/2002 Bình Thuận 1 23.6 T00356088/PT 135 3.02 Khá K26 2001106
MA01
K26C-
226 207MA68113 Đinh Thùy Chi Nữ 23/03/2002 Gia Lai 0 1 23.1 T00503530/PT 135 2.99 Khá K26 2001106
MA20
K26C-
227 207MA68119 Nguyễn Văn Duong Nam 20/08/2002 Gia Lai 0 1 26.7 T00498304/PT 135 3.11 Khá K26 2001106
MA19
K26C-
228 207MA53812 Nguyễn Minh Duy Nam 26/12/2002 Bình Dương 2 20.7 B3660157/PT 135 2.75 Khá K26 2001106
MA10
K26C- Số vào sổ cấp
229 207MA45979 Trần Lê Duy Nam 30/05/2002 Đồng Nai 2NT 22.5 135 3.14 Khá K26 2001106
MA17 BS 15019/2020
K26C-
230 207MA45982 Nguyễn Thị Bảo Duyên Nữ 22/02/2001 Lâm Đồng 1 25.7 B3247390 135 3.49 Giỏi K26 2001106
MA08
K26C-
231 207MA45988 Phạm Huỳnh Thùy Dương Nữ 24/01/2002 Đồng Tháp 0 1 20.5 T00300522/PT 135 2.98 Khá K26 2001106
MA08
K26C-
232 207MA53817 Đỗ Thị Kim Đan Nữ 17/03/2001 Đồng Nai 2 21.7 07811/2019 135 3.05 Khá K26 2001106
MA10
K26C-
233 207MA46027 Trần Thu Hảo Nữ 12/09/2002 Khánh Hòa 0 2 22.9 T00268962/PT 135 3.21 Giỏi K26 2001106
MA17
K26C-
234 207MA58013 Đặng Nguyên Hằng Nữ 07/09/2002 Bình Định 2NT 24.7 T00239857/PY 135 3.38 Giỏi K26 2001106
MA14
K26C-
235 207MA21229 Đồng Thị Diệu Hiền Nữ 02/01/2002 Bến Tre 2 27.2 T00159151/PT 135 3.33 Giỏi K26 2001106
MA01
TP. Hồ Chí K26C-
236 207KS32468 Đinh Quốc Hiếu Nam 15/11/2001 3 22.3 B40125596/PT 135 3.2 Giỏi K26 2001106
Minh MA11
TP. Hồ Chí K26C-
237 207MA46059 Phạm Thị Kim Hoàng Nữ 10/10/2002 0 3 21.3 T00093260/PT 135 3.33 Giỏi K26 2001106
Minh MA08
K26C-
238 207MA63414 Đào Trường Khang Nam 05/11/2002 Nam Định 0 2NT 23 B3405225/PT 135 3.14 Khá K26 2001106
MA16
K26C-
239 207MA37450 Nguyễn Ngọc Khang Nam 25/11/2002 Bình Định 0 2 21.6 T00227741/PT 135 3.19 Khá K26 2001106
MA17
TP. Hồ Chí K26C-
240 207MA21327 Nguyễn Đình Bảo Khanh Nữ 25/11/2002 3 23 T00096768/PT 135 3.14 Khá K26 2001106
Minh MA03
TP. Hồ Chí K26C-
241 207MA46084 Lê Võ Anh Khoa Nam 20/03/2001 3 25.2 B3981460 135 3.54 Giỏi K26 2001106
Minh MA08
Bà Rịa-Vũng K26C-
242 207MA53863 Nguyễn Anh Khoa Nam 03/07/2002 2 20.6 T00294127/PT 135 2.92 Khá K26 2001106
Tàu MA10
Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí K26C-
243 207MA63421 Đoàn Minh Khôi Nam 28/11/2002 3 20.1 BS 0220067- 135 2.89 Khá K26 2001106
Minh MA16
0229
Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí K26C-
244 207QC61345 Đặng Hoàng Long Nam 06/01/2002 3 20.9 BS 0220012- 135 2.99 Khá K26 2001106
Minh MA20
0113
K26C-
245 207MA21427 Nguyễn Huy Long Nam 17/04/2000 Lâm Đồng 1 22.8 B2670342 135 3.18 Khá K26 2001106
MA02
TP. Hồ Chí K26C-
246 207LO48462 Phạm Hữu Lợi Nam 13/02/2002 0 2 23.3 T00227283/PT 135 3.18 Khá K26 2001106
Minh MA18
K26C-
247 207MA63461 Đỗ Thị Cẩm Ly Nữ 03/09/2002 Quảng Nam 2 24 T00512080/PT 135 3.08 Khá K26 2001106
MA16
K26C-
248 207MA68158 Nguyễn Tiến Mạnh Nam 23/03/2002 Quảng Bình 2NT 26.5 T00043998/PT 135 3.05 Khá K26 2001106
MA19
K26C-
249 207MA68162 Nguyễn Thị Trà My Nữ 24/08/2002 Khánh Hòa 2NT 24.1 T00271069/PT 135 3.03 Khá K26 2001106
MA13
Bà Rịa-Vũng K26C-
250 207MA68165 Võ Thị Khánh My Nữ 01/12/2002 0 1 25.5 T00125694/PT 135 3.08 Khá K26 2001106
Tàu MA20
Bà Rịa-Vũng K26C-
251 207MA68166 Võ Trần Thảo My Nữ 27/09/2002 1 23.5 T00298129/PT 135 3.09 Khá K26 2001106
Tàu MA20
TP. Hồ Chí K26C-
252 207MA58053 Đặng Thùy Kim Ngân Nữ 01/11/2002 0 3 22.4 T00096076/PT 135 3.11 Khá K26 2001106
Minh MA14
TP. Hồ Chí K26C-
253 207MA63493 Lê Thị Thanh Ngân Nữ 16/11/2002 3 24.2 T00087053/PT 135 3.14 Khá K26 2001106
Minh MA11
K26C-
254 207MA21519 Mai Bích Ngân Nữ 18/10/2002 Cà Mau 1 23.9 T00534270/PT 135 3.52 Giỏi K26 2001106
MA18
Số vào sổ cấp
K26C- BS
255 207MA63504 Lâm Bảo Nghi Nữ 03/07/2002 Kiên Giang 6 2 23.8 135 3.41 Giỏi K26 2001106
MA11 2020/54/001/566
2/BS
K26C-
256 207MA68178 Bùi Trọng Nghĩa Nam 06/01/2002 Ninh Thuận 0 3 23.6 T00091270/PT 135 3.1 Khá K26 2001106
MA11
K26C-
257 207MA21564 Nguyễn Duy Ngọc Nam 01/02/2002 Khánh Hòa 2 22.5 T00271089/PT 135 3.22 Giỏi K26 2001106
MA02
Nguyễn Hoàng K26C-
258 207MA63511 Ngọc Nữ 28/12/2002 Khánh Hòa 2 19.8 T00272895/PT 135 3.02 Khá K26 2001106
Khánh MA11
TP. Hồ Chí K26C-
259 207MA63515 Nguyễn Thị Kim Ngọc Nữ 18/07/2002 0 3 23.85 T00091278/pt 135 3.05 Khá K26 2001106
Minh MA11
K26C-
260 207MA21582 Lâm Ngọc Nguyên Nam 01/07/2002 Bình Định 2NT 22.7 T00241465/PT 135 3.22 Giỏi K26 2001106
MA02
TP. Hồ Chí K26C-
261 207MA46188 Trần Thị Thanh Nhàn Nữ 11/03/2002 3 21.5 T00089412/PT 135 3 Khá K26 2001106
Minh MA09
K26C-
262 207MA58065 Võ Thị Thanh Nhã Nữ 10/03/2002 Phú Yên 1 20.9 T00487561/PT 135 2.89 Khá K26 2001106
MA14
K26C-
263 207MA58068 Đỗ Hoàng Nhi Nữ 07/08/2002 Khánh Hòa 2 21.9 T00272305/PT 135 3.24 Giỏi K26 2001106
MA14
Số vào sổ cấp
K26C-
264 207MA37629 Mai Hạnh Nhi Nữ 08/07/2002 Nam Định 3 23.8 BS 0220059- 135 3.34 Giỏi K26 2001106
MA17
0321
Số vào sổ cấp
K26C-
265 207MA63533 Ngô Yến Nhi Nữ 07/01/2002 Bạc Liêu 3 20.75 BS 0220079- 135 3.06 Khá K26 2001106
MA11
0250
TP. Hồ Chí K26C-
266 207MA46198 Nguyễn Bảo Nhi Nữ 27/12/2002 2 24.2 T00110364/PT 135 3.27 Giỏi K26 2001106
Minh MA09
K26C-
267 207MA68190 Nguyễn Mai Thanh Nhi Nữ 21/07/2002 Bình Dương 2 25.2 B3660808/PT 135 3.12 Khá K26 2001106
MA19
K26C-
268 207MA37659 Lâm Tâm Như Nữ 04/02/2002 An Giang 2NT 22.1 T00376124/PT 135 3.13 Khá K26 2001106
MA06
Nguyễn Xuân TP. Hồ Chí K26C-
269 207MA21682 Như Nữ 25/02/2002 3 23.5 T00098472/PT 135 3.31 Giỏi K26 2001106
Quỳnh Minh MA03
K26C-
270 207MA21690 Lê Phước Quỳnh Ny Nữ 17/06/2001 Đắk Lắk 1 22 B4083075 135 3.03 Khá K26 2001106
MA03
TP. Hồ Chí K26C-
271 207MA68197 Lục Tấn Phát Nam 24/07/2002 6 3 23.1 T00081268/PT 135 3.25 Giỏi K26 2001106
Minh MA13
K26C-
272 207MA37678 Trần Hữu Trần Phong Nam 17/07/2001 Ninh Thuận 2 22.4 B3391908 135 3.15 Khá K26 2001106
MA06
K26C-
273 207MA63554 Lê Duy Phú Nam 12/02/2002 Ninh Thuận 2 24.15 T00408845/PT 135 3.23 Giỏi K26 2001106
MA11
Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí K26C-
274 207MA46234 Nguyễn Lê Thiên Phúc Nam 28/11/2002 3 21.2 BS 0220065- 135 3.18 Khá K26 2001106
Minh MA17
0438
K26C-
275 207MA21724 Võ Xuân Phước Nam 21/05/2002 Lâm Đồng 1 19.8 T00164388/PT 135 2.98 Khá K26 2001106
MA03
TP. Hồ Chí K26C-
276 207MA37702 Hồ Anh Quốc Nam 20/07/2002 3 22.2 T00087146/PT 135 2.97 Khá K26 2001106
Minh MA06
K26C-
277 207MA63572 Lê Anh Quốc Nam 03/03/2002 Khánh Hòa 2 23.4 T00269219/PT 135 3.35 Giỏi K26 2001106
MA12
K26C-
278 207MA21775 Đỗ Nhật Quỳnh Nữ 13/09/2002 Khánh Hòa 1 20.2 T00277557/PT 135 2.94 Khá K26 2001106
MA03
K26C-
279 207MA63576 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nữ 18/11/2002 Bình Định 1 20.3 T00236498/PT 135 3.02 Khá K26 2001106
MA12
K26C-
280 207MA21798 Chung Tấn Sang Nam 26/06/2002 Bến Tre 2NT 24.6 T00149246/PT 135 3.04 Khá K26 2001106
MA18
Số vào sổ cấp
K26C-
281 207MA63581 Kha Mỹ Sang Nữ 20/11/2002 Bạc Liêu 6 3 23 BS 0220257- 135 3.21 Giỏi K26 2001106
MA12
0194
TP. Hồ Chí K26C-
282 207TM07359 Nguyễn Huỳnh Tấn Tài Nam 06/12/2002 3 22.8 T00087921/PT 135 3.26 Giỏi K26 2001106
Minh MA19
K26C-
283 207MA21878 Huỳnh Hữu Thắng Nam 17/01/2002 Bình Định 0 2NT 23.3 T00240045/PT 135 3.35 Giỏi K26 2001106
MA03
K26C-
284 207MA63599 Trần Thị Trúc Thi Nữ 26/11/2002 Khánh Hòa 2 20.8 T00269274/PT 135 3.26 Giỏi K26 2001106
MA12
TP. Hồ Chí K26C-
285 207MA46306 Lê Huỳnh Phước Thiện Nam 03/11/2001 3 26.2 B4011325 135 3.35 Giỏi K26 2001106
Minh MA09
K26C-
286 207MA37806 Võ Thị Thanh Thùy Nữ 26/08/2002 Lâm Đồng 1 23.7 T00171775/PT 135 3.05 Khá K26 2001106
MA08
Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí K26C-
287 207MA21957 Nguyễn Hoàng Anh Thư Nữ 07/04/2002 3 21 BS 0220026- 135 2.95 Khá K26 2001106
Minh MA04
0405
K26C-
288 207MA68244 Phạm Lê Minh Thư Nữ 27/01/2002 Lâm Đồng 1 23.2 T00164464/PT 135 3.13 Khá K26 2001106
MA13
K26C-
289 207MA63621 Chiêm Phan Phụng Tiên Nữ 27/08/2002 Tiền Giang 2NT 23.45 T00444245/PT 135 3.19 Khá K26 2001106
MA12
K26C-
290 207MA63624 Mai Thủy Tiên Nữ 07/04/2002 Lâm Đồng 1 23.37 T00162688/PT 135 3.27 Giỏi K26 2001106
MA12
K26C-
291 207MA69058 Phan Bá Tiệp Nam 05/09/2002 Quảng Bình 2 24.2 T00037520/PT 135 3.17 Khá K26 2001106
MA20
TP. Hồ Chí K26C-
292 207MA63628 Trương Quốc Tịnh Nam 30/09/2002 3 21 T00118914/PT 135 3.15 Khá K26 2001106
Minh MA12
K26C-
293 207MA37857 Nguyễn Nữ Quỳnh Trang Nữ 14/09/2002 Thừa Thiên-Huế 2 22.7 B3421843/PT 135 3.35 Giỏi K26 2001106
MA07
TP. Hồ Chí K26C-
294 207MA68251 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 21/09/2002 3 24.8 T00101160/PT 135 3.26 Giỏi K26 2001106
Minh MA13
K26C- Số vào sổ cấp
295 207MA63636 Phan Thị Thùy Trang Nữ 08/05/2002 Đồng Nai 0 2 21.85 135 3.23 Giỏi K26 2001106
MA12 BS 03013/2020
TP. Hồ Chí K26C-
296 207MA46369 Nguyễn Hoàng Duy Trâm Nữ 21/11/2001 3 21.7 B403886 135 3.04 Khá K26 2001106
Minh MA09
Nguyễn Huỳnh TP. Hồ Chí K26C-
297 207MA63639 Trâm Nữ 25/09/2002 3 21.6 T00087238/PT 135 3.17 Khá K26 2001106
Thảo Minh MA12
TP. Hồ Chí K26C-
298 207MA22065 Phạm Lê Bảo Trân Nữ 07/10/2002 3 19.1 T00996359/PT 135 2.93 Khá K26 2001106
Minh MA18
TP. Hồ Chí K26C-
299 207MA63646 Quách Bảo Trân Nữ 10/12/2002 2NT 23.5 T00444279/PT 135 3.13 Khá K26 2001106
Minh MA12
TP. Hồ Chí K26C-
300 207MA22079 Huỳnh Lâm Ngọc Trinh Nữ 04/04/2002 0 3 19.6 T00121371/PT 135 2.9 Khá K26 2001106
Minh MA04
K26C-
301 207MA22080 Huỳnh Mỹ Trinh Nữ 30/01/2002 Phú Yên 2 20.7 T00487706/PT 135 2.92 Khá K26 2001106
MA04
K26C-
302 207MA22084 Nguyễn Thị Diệu Trinh Nữ 24/06/2002 Lâm Đồng 1 21.4 T00159748/PT 135 3.05 Khá K26 2001106
MA04
Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí K26C-
303 207MA63663 Lê Minh Tú Nam 05/04/2002 3 19.9 BS 0220258- 135 3.07 Khá K26 2001106
Minh MA13
0126
Số vào sổ cấp
TP. Hồ Chí K26C-
304 207MA22156 Dương Nguyễn Yến Uyên Nữ 03/07/2002 3 18.8 BS 02200654- 135 3.11 Khá K26 2001106
Minh MA18
0689
K26C-
305 207MA68273 Đào Thu Uyên Nữ 27/03/2002 Bình Định 2 24.4 T00232674/PT 135 3.21 Giỏi K26 2001106
MA20
Số vào sổ cấp
Nguyễn Hồng K26C- BS
306 207MA22163 Uyên Nữ 26/06/2002 Kiên Giang 1 23.2 135 3.12 Khá K26 2001106
Phương MA04 2020/54/007/107
08-BS
K26C-
307 207MA63678 Vũ Đình Phương Uyên Nữ 09/06/2002 Bình Thuận 1 23.75 T00357453/PT 135 3.15 Khá K26 2001106
MA13
K26C-
308 207MA37930 Lê Thị Tường Viên Nữ 07/08/2002 Ninh Thuận 0 2 20.6 T00409081/PT 135 3.18 Khá K26 2001106
MA07
K26C- Số vào sổ cấp
309 207MA63693 Nguyễn Thị Thanh Vy Nữ 13/09/2002 Quảng Ngãi 1 20 135 2.92 Khá K26 2001106
MA13 BS 5552/2020
K26C-
310 207MA22244 Ninh Khánh Vy Nữ 17/10/2002 Bình Dương 2 20.2 02589/BS 135 3.1 Khá K26 2001106
MA05
K26C-
311 207MA22247 Phan Hồ Khánh Vy Nữ 07/04/2002 Khánh Hòa 2 20.1 T00272203/PT 135 3.14 Khá K26 2001106
MA05
K26C-
312 207MA63694 Trần Đặng Thúy Vy Nữ 13/11/2002 Cần Thơ 3 24 T00340534/PT 135 3.44 Giỏi K26 2001106
MA13
K26C-
313 207MA45964 Phạm Thanh Danh Nam 08/05/2002 Đồng Nai 2NT 25.2 T00448400/PT 135 2.88 Khá K26 2001106
MA07
K26C-
314 207MA21440 Võ Lê Nhật Ly Nữ 29/09/2002 Quảng Ngãi 1 22.5 T00405861/PT 135 3.01 Khá K26 2001106
MA02
K26C-
315 207MA63472 Lê Vũ Ngọc Minh Nữ 25/10/2002 Thanh Hóa 0 3 24.2 T00099588/PT 135 3.39 Giỏi K26 2001106
MA16
Số vào sổ cấp
K26C- BS
316 207MA58055 Nguyễn Bích Ngân Nữ 08/11/2002 Kiên Giang 2 24 135 2.87 Khá K26 2001106
MA14 2020/54/003/552
5-BS
Huỳnh Nguyễn K26C-
317 207MA37605 Nguyên Nữ 13/02/2002 Khánh Hòa 1 19.6 T00273636/PT 135 2.96 Khá K26 2001106
Minh MA06
K26C-
318 207MA63531 Hồ Yến Nhi Nữ 03/10/2002 Kiên Giang 0 3 19.95 T00066778/PT 135 3.36 Giỏi K26 2001106
MA11
K26C-
319 207MA68191 Nguyễn Phạm Yến Nhi Nữ 04/07/2002 Bình Định 2 24.1 T00228615/PT 135 3.11 Khá K26 2001106
MA19
K26C-
320 207MA21694 Nìm Đặng Thu Oanh Nữ 07/06/2002 Đồng Nai 2NT 20 T00433902/PT 135 3.04 Khá K26 2001106
MA03
TP. Hồ Chí K26C-
321 207MA37729 Trần Như Quỳnh Nữ 12/10/2001 2 21.9 B4025009 135 3.15 Khá K26 2001106
Minh MA06
K26C-
322 207MA63584 Lê Sỹ Tài Nam 13/11/2002 Thanh Hóa 2 23.75 05855/BS 135 3.23 Giỏi K26 2001106
MA12
K26C-
323 207MA63598 Lê Phương Anh Thi Nữ 04/03/2002 Tây Ninh 2 20 T00353426/PT 135 3.07 Khá K26 2001106
MA12
K26C-
324 207MA69338 Trương Văn Tín Nam 09/09/2002 Quảng Ngãi 0 1 23.55 T00468448/PT 135 3.27 Giỏi K26 2001106
MA20
K26C-
325 207MA63679 Nguyễn Hà Vân Nữ 27/01/2002 Hà Nội 3 23.7 B4190292/PT 135 3.41 Giỏi K26 2001106
MA13
K26C-
326 207MA58002 Đào Bích Dung Nữ 27/10/1998 Gia Lai 1 22.6 B1348298 135 2.95 Khá K26 2001106
MA17
TP. Hồ Chí K26C-
327 207MA63387 Huỳnh Công Hoàng Nam 20/06/2002 3 22.1 T00095224/PT 135 3.03 Khá K26 2001106
Minh MA16
Số vào sổ cấp
K26C-
328 207MA22228 Lương Kim Thảo Vy Nữ 29/05/2002 Vĩnh Long 0 3 21.4 BS 0220050- 135 3.21 Giỏi K26 2001106
MA18
0756

328
TP. Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 2 năm 2024
HIỆU TRƯỞNG TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PGS. TS. TRẦN THỊ MỸ DIỆU TS. NGUYỄN CỬU ĐỈNH
Ngành Tên ngành

Kinh doanh thương


7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại

Kinh doanh thương


7340121
mại

Kinh doanh thương


7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại

Kinh doanh thương


7340121
mại

Kinh doanh thương


7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại

Kinh doanh thương


7340121
mại

Kinh doanh thương


7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại

Kinh doanh thương


7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại

Kinh doanh thương


7340121
mại

Kinh doanh thương


7340121
mại

Kinh doanh thương


7340121
mại

Kinh doanh thương


7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại

Kinh doanh thương


7340121
mại

Kinh doanh thương


7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại

Kinh doanh thương


7340121
mại

Kinh doanh thương


7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại

Kinh doanh thương


7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại
Kinh doanh thương
7340121
mại

Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng

Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng

Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng

Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng

Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng

Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng

Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng

Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng

Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng

Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng

Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng

Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
Logistics và quản
7510605
lý chuỗi cung ứng
7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing
7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing
7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing
7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing
7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

7340115 Marketing

áng 2 năm 2024


ÀO TẠO
U ĐỈNH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TP. Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 2 năm
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC
Tên ngành: Marketing - Trình độ: ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - Hệ: Đại Học CQ Tín Chỉ
Tín chỉ đã tích lũy
KL
kiến Điểm
Ngày tháng GDQP CĐR CĐR
TT Mã SV Họ và Tên CTĐT GDTC thức Tín chỉ Tổng trung
năm sinh và AN NN TH Tín chỉ
toàn bắt số tín bình
khóa buộc tự chọn chỉ

K26C- Không Không Không Không


1 207MA37673 Cống Tôn Kỳ An 01/01/2002 135 94 15 109 2.83
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
2 197TM06296 Nguyễn Đỗ Thúy An 03/05/2001 135 37 0 37 2.87
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


3 207MA45919 Nguyễn Thị Bình An 02/12/2002 135 91 9 100 2.64
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
4 207LU64899 Phan An 14/12/2002 135 102 15 117 2.91
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


5 207MA57993 Vũ Trường An 15/10/2002 135 83 9 92 2.44
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


6 207MA20971 Chu Nhật Phương Anh 15/07/2000 135 57 12 69 3.24
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
7 207MA63325 Đào Ngọc Anh 09/08/2002 135 77 12 89 2.98
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


8 207MA20981 Hồ Ngọc Lan Anh 16/06/2002 135 115 15 130 3.03
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
9 207MA37254 Hồ Nhựt Anh 27/09/2002 135 46 0 46 2.65
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


10 207MA69036 Lê Diệu Anh 01/03/2002 135 103 15 118 2.77
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


11 207MA37255 Lê Phương Anh 17/02/2002 135 117 15 132 2.88
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
12 207MA20989 Mai Bảo Anh 22/05/2002 135 56 0 56 2.92
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


13 207MA53791 Ngô Phúc Hoàng Anh 11/11/2002 135 112 15 127 3.01
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


14 207MA45928 Nguyễn Đặng Tú Anh 10/01/2001 135 112 18 130 3.11
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


15 207MA63329 Nguyễn Đức Anh 15/11/2002 135 111 15 126 3.1
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


16 207MA63330 Nguyễn Hoàng Anh 25/02/2002 135 111 15 126 3.2
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


17 207MA20993 Nguyễn Hoàng Minh Anh 16/02/2002 135 114 15 129 3.24
MAR_7340115-03 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
18 207MA53793 Nguyễn Lê Bảo Anh 18/10/2002 135 111 18 129 3.07
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


19 207MA21001 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/06/2002 135 32 6 38 2.85
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


20 207MA68101 Nguyễn Quỳnh Vân Anh 15/02/2002 135 105 18 123 2.78
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
21 207MA21005 Nguyễn Thái Kim Anh 18/09/2002 135 115 15 130 2.96
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


22 207MA53794 Nguyễn Vân Anh 25/09/2002 135 114 15 129 3.03
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


23 207MA63332 Phan Thị Kiều Anh 13/07/2002 135 114 12 126 2.76
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


24 207MA37268 Phạm Quỳnh Anh 17/10/2002 135 112 18 130 3.21
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


25 197TM06322 Phạm Thị Quỳnh Anh 03/08/2001 135 66 3 69 2.5
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


26 207MA37269 Trịnh Ngọc Phương Anh 12/07/2002 135 101 18 119 2.97
MAR_7340115-03 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
27 207MA45942 Vũ Quỳnh Quế Anh 25/10/2002 135 56 3 59 2.58
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


28 207MA21025 Vũ Thị Tú Anh 25/10/2002 135 114 15 129 3.04
MAR_7340115-03 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
29 207MA21026 Vũ Thị Vân Anh 18/06/2002 135 35 3 38 2.78
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


30 207MA37238 Dương Hoàng Ái 15/12/2002 135 111 15 126 2.61
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


31 207MA21029 Mai Thị Ánh 02/02/2002 135 102 18 120 2.97
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


32 207MA63335 Nguyễn Đình Ngọc Ánh 20/01/2002 135 114 15 129 2.95
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
33 207MA37273 Nguyễn Phan Thiên Ân 25/05/2002 135 65 3 68 2.55
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


34 207MA68106 Cao Gia Bảo 22/03/2002 135 98 18 116 2.85
MAR_7340115-03 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
35 207MA37276 Huỳnh Thiên Bảo 09/03/2002 135 59 6 65 2.54
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


36 207MA21034 Khưu Minh Bảo 06/11/2002 135 114 15 129 3.1
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


37 207MA37277 Lê Quốc Bảo 05/08/2002 135 114 18 132 3.19
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


38 207MA37278 Nguyễn Dương Quốc Bảo 17/12/2002 135 99 0 99 2.8
MAR_7340115-03 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
39 207MA37279 Nguyễn Huỳnh Quốc Bảo 01/02/2001 135 78 18 96 2.66
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


40 207MA37280 Nguyễn Ngô Phú Bảo 11/10/2002 135 103 15 118 2.81
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


41 207MA69326 Trịnh Gia Bảo 21/02/2002 135 82 12 94 2.83
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


42 207MA21041 Trương Quốc Bảo 01/09/2002 135 91 18 109 2.77
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


43 207MA45946 Ngô Hồng Bạch 20/04/2002 135 111 15 126 2.94
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
44 207MA45949 Huỳnh Châu Băng 30/05/2002 135 96 15 111 2.57
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


45 207MA57996 Đặng Yến Bình 24/10/2002 135 114 15 129 2.74
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


46 207MA21050 Nguyễn Ái Bình 28/09/2002 135 96 15 111 2.6
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


47 207MA37288 Nguyễn Lê Yên Bình 27/06/2002 135 114 18 132 3.11
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


48 207MA45951 Nguyễn Tấn Bình 03/05/2002 135 55 6 61 2.83
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
49 207MA63340 Lê Hoài Ngọc Bích 27/10/2002 135 114 18 132 2.85
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


50 207MA45952 Nguyễn Châu Cát Cát 03/02/2001 135 109 15 124 3.14
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


51 207MA37293 Nguyễn Charlie 07/06/2002 135 78 12 90 2.7
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


52 207MA53803 Nguyễn Lê Bảo Chân 10/10/2002 135 114 15 129 3.17
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


53 207MA45955 Lê Phạm Minh Châu 04/08/2000 135 111 15 126 2.82
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


54 207MA45956 Lục Hoàng Châu 06/07/2002 135 114 15 129 2.96
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


55 207MA57998 Trần Ngọc Bích Châu 25/10/2002 135 114 15 129 3.03
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
56 207MA69327 Đỗ Trúc Chi 15/10/2001 135 105 18 123 2.93
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


57 207MA68114 Nguyen Ngoc Thuy Chi 05/02/2002 135 43 0 43 3.03
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


58 207MA37301 Nguyễn Huyền Chi 13/01/2001 135 115 18 133 3.3
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


59 207MA45961 Nguyễn Thị Linh Chi 02/03/2002 135 102 18 120 3.16
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
60 207MA57999 Đoàn Ngọc Chiến 21/10/2002 135 108 18 126 3.05
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


61 207MA58001 Dương Cao Văn Chung 20/05/2002 135 104 18 122 2.81
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


62 207MA21076 Đinh Thái Chương 26/04/2002 135 48 15 63 2.83
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


63 207MA37308 Võ Kim Cương 10/02/2002 135 108 12 120 2.94
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


64 207MA21089 Phan Kiều Diễm 09/11/2002 135 111 15 126 3.02
MAR_7340115-02 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
65 207MA37315 Huỳnh Thị Xuân Diệu 20/08/2002 135 62 12 74 2.83
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


66 207MA21092 Phan Thị Diệu 25/01/2002 135 111 18 129 3.04
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


67 207MA58003 Hoàng Thị Thùy Dung 16/02/2002 135 62 12 74 2.94
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
68 207MA68118 Phạm Phương Dung 12/01/2002 135 46 0 46 3.2
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


69 207MA45974 Phạm Thị Thùy Dung 20/06/2002 135 111 15 126 3
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


70 207MA21109 Lê Đăng Duy 03/11/2002 135 114 15 129 3.11
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


71 207MA37329 Ngô Đình Duy 15/08/2002 135 109 15 124 2.83
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
72 207MA21112 Nguyễn Anh Duy 14/09/2002 135 72 15 87 2.89
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


73 207MA21113 Nguyễn Phương Duy 03/04/2002 135 105 18 123 3.12
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


74 207MA45978 Trần Đức Duy 20/07/2002 135 107 18 125 2.76
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


75 207MA37333 Trần Ngọc Duy 04/04/2002 135 114 15 129 3.19
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


76 207MA21120 Cao Thị Mỹ Duyên 21/01/2002 135 112 18 130 2.96
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


77 207MA58005 Cao Thị Thùy Duyên 26/09/2002 135 114 15 129 3.2
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


78 207MA63349 Đặng Nhật Ánh Duyên 21/02/2002 135 112 15 127 3.19
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
79 207MA21121 Hồ Lê Duyên 16/07/2002 135 111 18 129 2.91
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


80 207MA21123 Lê Thị Mỹ Duyên 18/03/2002 135 57 12 69 3.12
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


81 207MA63351 Lê Thị Phương Duyên 01/01/2002 135 114 18 132 2.95
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


82 207MA21124 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 22/08/2002 135 117 15 132 3
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


83 207MA58007 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 03/06/2002 135 117 15 132 2.84
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


84 207MA68121 Nguyễn Thùy Duyên 26/10/2002 135 117 18 135 2.78
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


85 207MA53814 Trần Lê Hoài Duyên 03/09/2002 135 114 18 132 3.03
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


86 207MA45985 Võ Thị Mỹ Duyên 01/01/2002 135 117 15 132 3.09
MAR_7340115-03 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
87 207TM06844 Vũ Thị Mỹ Duyên 12/01/2002 135 108 15 123 2.86
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


88 207MA58004 Nguyễn Tấn Dũng 15/02/2002 135 114 15 129 3.23
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


89 207MA45987 Mai Thị Thùy Dương 01/03/2002 135 117 15 132 2.9
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


90 207MA21136 Nguyễn Huỳnh Đại Dương 28/12/2002 135 114 18 132 3.04
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


91 207MA21138 Nguyễn Quang Dương 14/10/2002 135 51 3 54 2.49
MAR_7340115-03 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
92 207MA21134 Nguyễn Thị Thùy Dương 02/05/2002 135 90 9 99 2.69
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


93 207MA45986 Nguyễn Đăng Dự 27/05/2002 135 117 15 132 3.17
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


94 207MA21147 Ngô Đình Khánh Đan 31/10/2002 135 111 18 129 3.08
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


95 207MA63353 Nguyễn Thị Hồng Đào 05/09/2002 135 109 18 127 2.97
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


96 207MA45991 Cao Ngọc Đại 18/03/2001 135 99 15 114 2.76
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


97 207MA63354 Bùi Quốc Đạt 30/12/2002 135 108 15 123 2.99
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


98 207MA63355 Huỳnh Quốc Đạt 17/12/2002 135 85 18 103 2.56
MAR_7340115-03 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
99 207MA58009 Nguyễn Đức Anh Đạt 12/08/2002 135 111 15 126 2.89
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


100 207MA21153 Nguyễn Hữu Đạt 28/02/2002 135 114 18 132 2.95
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


101 207CD48319 Nguyễn Lê Thành Đạt 09/06/2002 135 106 18 124 2.74
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


102 207MA001CT Nguyễn Văn Đạt 23/12/2002 135 71 18 89 3.15
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


103 207MA63356 Nhan Văn Đạt 18/06/2002 135 87 12 99 2.48
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
104 207MA63357 Võ Tiến Đạt 20/04/2002 135 105 12 117 2.89
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


105 207MA21159 Hoàng Hải Đăng 16/03/2002 135 96 15 111 2.91
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


106 207MA63358 Huỳnh Bạch Quốc Đăng 29/03/2002 135 117 15 132 3.26
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


107 207MA37357 Nguyễn Hiếu Đăng 21/01/2002 135 114 18 132 2.99
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


108 207TM63777 Phạm Khánh Đoan 20/01/2002 135 117 15 132 3.3
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


109 207MA53821 Huỳnh Thiện Đô 26/06/2001 135 115 15 130 3.09
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


110 207MA21169 Trần Minh Đức 16/06/2002 135 102 15 117 2.96
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


111 207MA37365 Nguyễn Quỳnh Giang 10/02/2002 135 114 18 132 2.65
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
112 207MA68125 Trần Lâm Thùy Giang 19/06/2002 135 91 15 106 2.73
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


113 207MA37366 Trần Nguyễn Hương Giang 25/12/2002 135 102 18 120 2.94
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


114 207MA63362 Hồ Hữu Giác 10/01/2002 135 117 18 135 3.22
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


115 207MA63363 Nhâm Thị Thái Hà 02/05/2002 135 117 15 132 2.96
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


116 207MA46017 Trần Ngọc Khánh Hà 24/02/2001 135 117 18 135 3.42
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


117 207MA63365 Đặng Anh Hào 30/11/2002 135 114 21 135 2.87
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


118 207MA46026 Phạm Lê Trí Hào 19/08/2002 135 109 18 127 2.88
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


119 207MA68127 Nguyễn Hoàng Hải 19/09/2002 135 117 15 132 3.13
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


120 207MA37378 Trương Hồng Hải 11/10/2001 135 117 18 135 2.72
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


121 207MA63367 Huỳnh Lê Như Hảo 27/04/2002 135 117 15 132 3.11
MAR_7340115-03 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
122 207MA21193 Nguyễn Thị Hảo 26/01/2002 135 114 18 132 3.05
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


123 207MA58011 Dung Nhật Hạ 25/07/2002 135 105 18 123 2.78
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


124 207MA46024 Trần Hồng Hạnh 16/04/2002 135 106 15 121 3.05
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


125 207MA21189 Trần Thị Mỹ Hạnh 11/11/2002 135 108 18 126 2.66
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


126 207MA63371 Bùi Ngọc Hân 11/06/2001 135 102 18 120 2.89
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


127 207MA21205 Duong Gia Hân 09/08/2002 135 94 15 109 2.59
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


128 207MA21206 Huỳnh Phạm Ngọc Hân 09/11/2002 135 111 18 129 3.17
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


129 207MA37388 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hân 01/09/2002 135 114 15 129 3.21
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


130 207MA37389 Nguyễn Lê Giang Kiều Hân 14/01/2002 135 97 12 109 2.72
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
131 207MA37392 Nguyễn Trần Gia Hân 05/01/2001 135 114 18 132 3.12
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


132 207MA68130 Phạm Bảo Hân 22/10/2002 135 114 15 129 2.88
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


133 207MA63373 Quách Gia Hân 11/06/2002 135 117 15 132 3.13
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


134 207MA46040 Trần Giã Khánh Hân 11/03/2002 135 62 9 71 2.52
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


135 207MA21221 Võ Gia Hân 25/01/2002 135 103 15 118 3.04
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


136 207MA46041 Vương Gia Hân 23/07/2002 135 114 18 132 2.88
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


137 207MA63375 Đoàn Nguyễn Nhật Hiền 28/01/2002 135 114 15 129 3.24
MAR_7340115-02 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
138 207MA63376 Đỗ Thị Thu Hiền 24/04/2002 135 117 15 132 3.03
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


139 207MA46045 Ngô Thị Thanh Hiền 23/12/2002 135 114 18 132 2.66
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


140 207MA53835 Nguyễn Thị Thúy Hiền 01/06/2002 135 32 0 32 2.23
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
141 207MA63377 Nguyễn Thúy Hiền 26/01/2002 135 79 12 91 2.93
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


142 207MA63378 Phạm Thu Hiền 23/04/2002 135 50 0 50 2.66
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


143 207MA46047 Trần Minh Diệu Hiền 19/05/2002 135 111 15 126 2.87
MAR_7340115-03 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
144 207MA21237 Vũ Thị Phương Hiền 21/12/2002 135 68 9 77 2.54
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


145 207MA63380 Lê Minh Hiễn 04/05/2002 135 100 12 112 2.82
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


146 207MA37401 Trần Thuận Hiếu 24/11/2000 135 81 15 96 2.71
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
147 207NA43853 Vũ Huy Hiếu 03/04/2002 135 108 15 123 2.87
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


148 207MA21239 Dương Trọng Hiệp 16/06/2002 135 61 0 61 2.71
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


149 207MA21251 Nguyễn Xuân Thanh Hoa 25/10/2002 135 73 18 91 3
MAR_7340115-03 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
150 207MA21253 Phan Thị Thanh Hoa 28/03/2002 135 114 15 129 3.38
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


151 207MA46056 Phạm Tăng Ngọc Hoa 21/05/2002 135 117 15 132 3.21
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


152 207MA68134 Trần Thị Kiều Hoa 22/03/2002 135 114 18 132 2.8
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


153 207MA21257 Thái Thị Bích Hoài 12/02/2002 135 115 15 130 3.1
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


154 207MA63385 Bùi Huy Hoàng 10/07/2002 135 81 15 96 2.92
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


155 207MA68136 Ngô Minh Hoàng 07/07/2002 135 114 15 129 3.17
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


156 207MA53844 Nguyễn Viết Hoàng 05/09/2002 135 96 15 111 2.76
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


157 207LH31438 Trần Thị Kim Hoàng 04/01/2002 135 117 18 135 3.14
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
158 207MA46058 Nguyễn Minh Hòa 25/10/2002 135 111 15 126 2.96
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


159 207MA46061 Cao Trọng Học 03/01/2002 135 26 6 32 2.67
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


160 207MA58023 Lương Thị Hồng 14/01/2002 135 114 15 129 3.46
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


161 207MA63390 Ngô Thị Kim Hợp 04/05/2002 135 117 12 129 3.08
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
162 207MA53845 Nguyễn Thị Hòa Hợp 02/09/2002 135 111 18 129 2.93
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


163 207MA53846 Đoàn Phi Hùng 25/02/2002 135 117 15 132 2.99
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


164 207MA21267 Lê Nguyễn Thúy Huệ 28/03/2002 135 114 15 129 3.01
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


165 207MA21269 Nguyễn Thị Minh Huệ 13/03/2002 135 117 12 129 3.03
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


166 207MA68138 Trương Gia Huệ 10/05/2002 135 52 0 52 2.88
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


167 207MA58025 Bùi Song Huy 10/06/2002 135 111 18 129 2.83
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


168 207MA37422 Đặng Ngọc Huy 19/01/2002 135 112 18 130 2.76
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
169 207MA63394 Huỳnh Quang Huy 16/12/2002 135 111 15 126 3.06
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


170 207MA58027 Lê Gia Huy 29/09/2002 135 75 9 84 2.6
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


171 207MA63398 Nguyễn Đức Huy 15/02/2002 135 114 18 132 3.03
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


172 207MA53849 Nguyễn Hoàng Huy 07/04/2002 135 108 18 126 2.85
MAR_7340115-03 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
173 207MA21285 Nguyễn Minh Huy 11/12/2002 135 62 9 71 2.81
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


174 207MA58028 Nguyễn Nhật Huy 10/08/2002 135 76 12 88 2.56
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


175 207MA21288 Nguyễn Quốc Huy 04/11/2002 135 117 15 132 3.32
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
176 207MA21290 Phạm Gia Huy 13/02/2002 135 59 6 65 2.9
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


177 207MA37423 Phạm Trường Huy 11/04/2002 135 103 15 118 2.72
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
178 207MA53855 Lê Thị Thanh Huyền 27/08/2002 135 72 12 84 2.79
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


179 207MA63402 Lương Thị Mỹ Huyền 17/04/2002 135 52 9 61 2.72
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


180 207MA69044 Nguyễn Thị Thu Huyền 24/06/2002 135 114 15 129 2.96
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


181 207QC35601 Nguyễn Thùy Ánh Huyền 22/05/2002 135 102 18 120 3.17
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
182 207MA63405 Hà Văn Hưng 25/08/2002 135 111 18 129 3.04
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


183 207MA63408 Nguyễn Văn Duy Hưng 21/12/2002 135 117 15 132 3.19
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


184 207MA63409 Trần Thái Hưng 08/09/2002 135 112 15 127 2.99
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


185 207MA58029 Đặng Ngọc Quỳnh Hương 08/10/2002 135 82 12 94 2.85
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


186 207MA63410 Đinh Thị Quỳnh Hương 25/12/2002 135 117 15 132 3.36
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


187 207MA63411 Huỳnh Ngọc Hương 08/11/2002 135 114 15 129 2.86
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


188 207MA21305 Nguyễn Thị Hương 14/08/2002 135 111 15 126 2.81
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


189 207MA68141 Phan Tuyết Hương 12/06/2002 135 117 12 129 3.07
MAR_7340115-02 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
190 207MA21309 Phan Việt Hương 17/07/2002 135 92 18 110 2.85
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


191 207MA58030 Phạm Nguyễn Uyên Hương 27/08/2002 135 117 15 132 3.29
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


192 207MA21314 Trần Gia Hy 28/06/2002 135 102 12 114 2.78
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


193 207MA37447 Võ Khang Hy 29/07/2002 135 96 9 105 2.64
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
194 207MA63415 Huỳnh Hy Khang 06/05/2002 135 54 15 69 2.6
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


195 207MA63416 Ngô Tòng Khang 01/06/2002 135 114 15 129 3.04
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


196 207MA46077 Nguyễn Hoàng Khang 25/12/2002 135 93 15 108 2.86
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


197 207MA21321 Nguyễn Trọng Khang 05/12/2002 135 117 15 132 3.04
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
198 207MA21323 Tất Chí Khang 19/05/2002 135 76 15 91 2.63
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


199 207MA21325 Trịnh Hoàng Khang 29/11/2002 135 108 18 126 2.77
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


200 207MA46079 Phan Hoàng Phương Khanh 22/11/2002 135 114 15 129 3.09
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
201 207MA53859 Nguyễn Quang Khải 05/09/2002 135 45 6 51 2.58
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
202 207MA46081 Lê Công Gia Khánh 19/04/2000 135 23 9 32 2.75
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


203 207MA21344 Lương Minh Khoa 07/10/2002 135 111 18 129 3.14
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


204 207KS12495 Nguyễn Anh Khoa 26/04/2002 135 111 21 132 3.01
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
205 207MA37459 Nguyễn Đăng Khoa 22/06/2001 135 70 0 70 2.71
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


206 207MA69252 Nguyễn Đăng Khoa 12/06/2002 135 75 9 84 2.59
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
207 207MA21350 Trần Nguyễn Thiện Khoa 25/10/2002 135 76 18 94 2.55
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


208 207MA58033 Phan Ngọc Khôi 10/04/2002 135 114 18 132 3.35
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


209 207MA21361 Trần Gia Kiên 24/10/2002 135 102 12 114 2.79
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


210 207MA37464 Trần Trung Kiên 31/03/2002 135 107 18 125 2.91
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


211 207MA21367 Nguyễn Thị Mai Kiều 18/10/2002 135 114 18 132 3.06
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
212 207MA46090 Huỳnh Gia Kiện 06/01/2002 135 71 6 77 2.45
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


213 207MA68145 Nguyễn Quang Tuấn Kiệt 29/10/2002 135 114 18 132 2.98
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


214 207MA46095 Trần Vĩnh Kỳ 23/12/2002 135 99 18 117 2.66
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


215 207MA21376 Lê Thanh Lam 15/02/2002 135 91 12 103 2.46
MAR_7340115-02 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
216 207MA63429 Phạm Bảo Ngọc Lam 10/10/2002 135 111 15 126 2.97
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


217 207MA63430 Lê Hoàng Phong Lan 04/05/2002 135 114 15 129 3.15
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


218 207MA21383 Nguyễn Ngọc Sơn Lan 13/09/2002 135 83 18 101 2.83
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


219 197NA00419 Phan Thúy Lài 11/11/2001 135 111 18 129 2.85
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


220 207MA63434 Dương Ngân Lâm 11/01/2002 135 117 15 132 3.28
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


221 207MA63435 Tăng Thành Lâm 29/05/2002 135 108 15 123 2.94
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
222 207MA63436 Hoàng Thị Kim Liên 02/02/2002 135 58 12 70 2.61
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


223 207MA21392 Lương Thị Xuân Liễu 02/12/2002 135 111 18 129 3.2
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


224 207MA21395 Đặng Nguyễn Khánh Linh 02/09/2002 135 96 18 114 2.77
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


225 207MA58035 Đinh Huỳnh Diệu Linh 02/09/2002 135 103 18 121 2.83
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
226 207MA63438 Đỗ Khánh Linh 28/01/2002 135 82 12 94 2.69
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


227 207MA53866 Hà Bảo Khánh Linh 13/12/2002 135 102 12 114 2.82
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


228 207MA21401 Huỳnh Thị Mỹ Linh 15/03/2002 135 114 15 129 3.04
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


229 207MA63439 Lê Thị Thùy Linh 05/08/2002 135 105 15 120 2.71
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
230 207MA58036 Lê Võ Nhật Linh 01/09/2002 135 87 18 105 2.8
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


231 207MA53868 Ngô Thị Tuyết Linh 12/10/2002 135 117 15 132 2.99
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


232 207MA63441 Nguyễn Duy Linh 24/12/2002 135 109 18 127 3.28
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


233 207MA58038 Nguyễn Huỳnh Hoài Linh 01/09/2001 135 114 18 132 3.4
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


234 207MA21407 Nguyễn Huỳnh Khánh Linh 12/08/2002 135 59 0 59 3.16
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
235 207MA21409 Nguyễn Lê Thị Thùy Linh 07/07/2002 135 114 18 132 2.8
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


236 207TC54328 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 17/08/2002 135 103 15 118 2.77
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


237 207MA58039 Nguyễn Phan Thùy Linh 08/09/2002 135 111 18 129 2.93
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


238 207MA63448 Nguyễn Thị Gia Linh 15/05/2002 135 111 15 126 2.65
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


239 207MA46109 Nguyễn Thị Thùy Linh 08/09/2002 135 109 18 127 2.76
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


240 197TM06598 Nguyễn Trúc Linh 22/11/2001 135 101 18 119 2.95
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


241 207MA37497 Nguyễn Yến Linh 15/07/2002 135 114 18 132 2.9
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


242 207MA63450 Phạm Ngọc Linh 03/07/2002 135 114 18 132 3.01
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


243 207MA58041 Phạm Thị Thùy Linh 25/09/2002 135 91 9 100 2.57
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
244 207MA21418 Trần Thị Mai Linh 29/12/2001 135 29 0 29 2.59
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


245 207MA46113 Trần Thị Thùy Linh 05/12/2002 135 94 12 106 2.68
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


246 207MA21420 Trương Hải Linh 20/04/2002 135 117 15 132 3.2
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
247 207MA46115 Lê Huỳnh Mai Loan 14/07/2001 135 114 18 132 3.24
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


248 207MA21425 Lưu Thành Long 21/10/2002 135 60 15 75 2.65
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
249 207MA53879 Nguyễn Hà Duy Long 17/08/2000 135 48 0 48 2.54
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


250 207MA53880 Nguyễn Thành Long 11/11/2002 135 111 15 126 2.74
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
251 207MA21429 Trịnh Đỗ Long 11/04/2002 135 59 15 74 2.8
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


252 207MA68151 Trương Văn Long 22/02/2002 135 75 6 81 3.01
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


253 207MA37513 Võ Ngọc Long 21/11/2001 135 100 18 118 2.85
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


254 207MA37514 Hà Chế Tấn Lộc 26/07/2001 135 117 15 132 3.05
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
255 207MA21432 Trịnh Nhiêu Lộc 25/04/2002 135 106 15 121 2.98
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


256 207MA58044 Nguyễn Hữu Luân 01/12/2002 135 83 12 95 2.79
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


257 207MA46125 Võ Thị Kim Luyến 02/01/2002 135 114 15 129 3.12
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


258 207MA37521 Nguyễn Duy Lượng 11/06/2001 135 111 18 129 2.97
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


259 207MA46126 Hoàng Lê Khánh Ly 10/03/2001 135 84 15 99 2.71
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


260 207MA21437 Nguyễn Hoàng Ly Ly 08/04/2002 135 117 15 132 3.06
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
261 207MA63463 Nguyễn Ngọc Khánh Ly 19/06/2002 135 103 15 118 2.8
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


262 207MA68155 Trương Thị Thảo Ly 09/02/2002 135 117 15 132 3.1
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


263 207MA63469 Nguyễn Ngọc Mai 23/11/2002 135 107 12 119 2.86
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


264 207MA21443 Nguyễn Ngọc Xuân Mai 16/02/2002 135 78 12 90 2.77
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
265 207MA21445 Nguyễn Thị Tuyết Mai 19/08/2001 135 89 18 107 2.57
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


266 207MA37535 Triệu Việt Mạnh 04/05/2002 135 114 18 132 3.15
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


267 207MA21459 Hoàng Nhật Bảo Minh 22/01/2002 135 57 15 72 2.87
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


268 207MA46136 Nguyễn Tuyết Minh 10/01/2002 135 93 15 108 2.95
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
269 207MA58048 Phan Mã Hoàng Minh 10/03/2002 135 41 0 41 2.53
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


270 207MA63474 Phạm Hoàng Minh 16/12/2002 135 105 18 123 2.83
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
271 207MA63476 Trần Bùi Huệ Minh 18/11/2002 135 74 12 86 2.78
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


272 207MA68161 Trần Tú Minh 01/07/2002 135 94 18 112 2.77
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


273 207MA37540 Trịnh Phương Ngọc Minh 03/12/2002 135 114 15 129 3.05
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


274 207MA63477 Vũ Nguyễn Hoàng Minh 29/01/2002 135 114 21 135 2.94
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


275 207MA21477 Huỳnh Tiểu My 06/12/2000 135 86 18 104 2.47
MAR_7340115-03 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
276 207MA37545 Nguyễn Ngọc Trà My 18/05/2002 135 49 0 49 2.54
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


277 207MA63479 Nguyễn Thị Trà My 26/05/2002 135 117 15 132 3.19
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


278 207MA68163 Phan Ngọc Hải My 25/11/2002 135 114 15 129 2.97
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


279 207MA46144 Trần Thảo My 23/05/2002 135 105 15 120 2.91
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


280 207MA63481 Võ Uyển My 03/04/2002 135 117 15 132 3.11
MAR_7340115-03 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
281 207MA46145 Lưu Khánh Hoàng Mỹ 15/11/2002 135 106 18 124 2.95
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


282 207MA68167 Trần Anh Nhật Mỹ 10/01/2002 135 117 15 132 3.27
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


283 207MA21497 Nguyễn Đình Ty Na 13/04/2002 135 78 12 90 2.62
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
284 207MA46147 Nguyễn Phương Nam 08/09/2002 135 59 12 71 2.96
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


285 207MA21500 Nguyễn Thành Nam 31/10/2002 135 111 18 129 3.01
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


286 207MA63484 Trần Tiên Hoài Nam 28/09/2001 135 109 15 124 2.87
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


287 207MA63485 Trịnh Quốc Nam 23/07/2002 135 114 15 129 2.93
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


288 207MA63486 Nguyễn An Ne 23/07/2002 135 111 15 126 3.08
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


289 207MA63487 Bùi Thị Kiều Ngân 04/01/2002 135 104 9 113 2.73
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
290 207MA68170 Đặng Ngọc Thanh Ngân 22/10/2002 135 117 15 132 2.93
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


291 207MA63490 Đoàn Thị Kim Ngân 19/08/2002 135 111 15 126 2.69
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


292 207MA68171 Lê Ngọc Châu Ngân 21/08/2002 135 111 15 126 3
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


293 207MA46155 Lục Bội Ngân 30/06/2002 135 110 18 128 3.04
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


294 207MA68172 Lư Huỳnh Thủy Ngân 20/02/2002 135 112 18 130 3.09
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


295 207MA63494 Lương Đỗ Thu Ngân 29/06/2002 135 114 15 129 3.07
MAR_7340115-02 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
296 207MA68173 Lương Triệu Ngân 28/07/2002 135 51 3 54 2.69
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


297 207MA37558 Lý Huỳnh Kim Ngân 14/02/2002 135 79 12 91 2.71
MAR_7340115-03 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
298 207MA46159 Nguyễn Thị Kim Ngân 30/07/2001 135 99 12 111 2.69
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


299 207MA46161 Nguyễn Thị Thu Ngân 26/10/2002 135 106 15 121 2.71
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


300 207MA46162 Nguyễn Vương Tuyết Ngân 10/07/2002 135 114 18 132 3.19
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


301 207MA68176 Tô Hồng Ngân 06/08/2002 135 117 15 132 2.72
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


302 207MA63500 Trần Thị Tuyết Ngân 02/09/2002 135 114 18 132 2.98
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


303 207MA63502 Vương Thị Thanh Ngân 11/07/2002 135 115 15 130 2.77
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


304 207MA63503 Bùi Uy Nghi 03/07/2002 135 111 18 129 3.01
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


305 207MA37575 Huỳnh Gia Nghi 06/03/2002 135 87 15 102 2.97
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


306 207MA63505 Lâm Bảo Nghi 11/08/2002 135 117 15 132 3.21
MAR_7340115-03 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
307 207MA21543 Lý Thục Nghi 22/04/2002 135 114 15 129 2.87
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


308 207MA63506 Tô Gia Nghi 28/10/2002 135 117 15 132 3.32
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


309 207MA21550 Bùi Huy Nghĩa 18/01/2002 135 59 15 74 2.56
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


310 207MA53903 Bùi Hữu Nghĩa 27/11/2002 135 90 18 108 2.65
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
311 207MA53904 Nguyễn Thị Xuân Nghĩa 14/01/2002 135 114 15 129 3.09
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


312 207MA21554 Châu Thúy Ngọc 14/03/2002 135 108 12 120 2.6
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


313 207MA21561 Lê Nguyễn Yến Ngọc 06/12/2002 135 114 15 129 2.82
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


314 207MA63513 Nguyễn Thị Ngọc 08/07/2002 135 117 15 132 3.15
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


315 207MA37593 Nguyễn Thị Hoài Ngọc 04/02/2002 135 103 18 121 2.82
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
316 207MA21572 Nguyễn Viết Ngọc 05/06/2002 135 48 12 60 2.67
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


317 207MA58062 Thái Kim Ngọc 24/08/2002 135 97 15 112 2.76
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


318 207MA63519 Trần Thị Mỹ Ngọc 27/03/2002 135 114 15 129 3.27
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


319 207MA58063 Nguyễn Chí Nguyên 11/11/2002 135 114 18 132 3.14
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


320 207MA37606 Nguyễn Đăng Nhật Nguyên 19/02/2002 135 114 18 132 3.1
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
321 207MA68185 Trần Ngọc Khánh Nguyên 10/12/2002 135 95 18 113 3.13
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


322 207MA58064 Vũ Khôi Nguyên 24/07/2000 135 43 12 55 2.82
MAR_7340115-03 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
323 207MA21595 Đinh Huỳnh Nguyễn 06/10/2000 135 98 18 116 2.9
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


324 207MA63523 Phan Hà Thu Nguyệt 27/03/2002 135 117 15 132 3.17
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


325 207MA46187 Huỳnh Thanh Nhã 21/05/2002 135 117 12 129 2.77
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


326 207MA21607 Lê Tường Nhân 09/02/2002 135 83 6 89 2.66
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


327 207MA37616 Nguyễn Hoàng Nhân 21/01/2002 135 106 18 124 2.74
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
328 207MA37620 Nguyễn Thái Nhật 02/01/2002 135 91 15 106 2.74
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


329 207QC17655 Bùi Diễm Quỳnh Nhi 28/11/2002 135 57 12 69 3.19
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


330 207MA37623 Cù Thị Yến Nhi 22/02/2002 135 102 18 120 2.91
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


331 207MA63530 Hoàng Quỳnh Nhi 08/10/2002 135 114 18 132 3.03
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


332 207MA21632 Lương Hoàng Yến Nhi 14/08/2002 135 117 15 132 2.88
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
333 207MA58069 Lữ Khánh Nhi 24/08/2002 135 102 15 117 2.88
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


334 207MA21636 Nguyễn Đỗ Yến Nhi 22/09/2002 135 114 15 129 2.82
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


335 207MA53920 Ninh Vũ Yến Nhi 01/03/2002 135 103 15 118 2.82
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


336 207MA63537 Trần Thiên Nhi 12/11/2002 135 114 18 132 3.08
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


337 207MA63538 Trịnh Linh Nhi 16/09/2002 135 114 15 129 3.15
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


338 207MA21656 Võ Thị Yến Nhi 30/07/2002 135 105 18 123 3.05
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


339 207MA53928 Nguyễn Thị Nhị 18/12/2002 135 117 15 132 3.08
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


340 207MA63540 Đoàn Cẩm Nhung 19/12/2002 135 117 15 132 3.22
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


341 207MA58075 Châu Thị Quỳnh Như 19/02/2002 135 98 15 113 2.95
MAR_7340115-02 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
342 207MA58076 Đặng Thùy Như 07/05/2001 135 111 18 129 3.11
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


343 207MA63543 Đoàn Thị Quỳnh Như 24/02/2002 135 114 18 132 2.84
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


344 207MA21668 Huỳnh Thị Khả Như 13/07/2002 135 109 9 118 2.71
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


345 207MA21669 Lê Huỳnh Như 28/11/2002 135 114 18 132 2.83
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


346 207MA21671 Lê Tâm Như 31/08/2002 135 111 18 129 2.93
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


347 207MA21673 Lưu Bội Như 23/12/2002 135 59 0 59 2.55
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


348 207MA68193 Nguyễn Bạch Như 12/10/2002 135 117 15 132 3.19
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
349 207MA58078 Nguyễn Huỳnh Quỳnh Như 04/07/2002 135 105 18 123 2.84
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


350 207MA63544 Nguyễn Huỳnh Tuyết Như 14/12/2002 135 115 18 133 3.03
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


351 207MA68194 Phạm Lê Tố Như 03/03/2002 135 114 15 129 3.27
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


352 207MA58079 Võ Thị Quỳnh Như 06/11/2002 135 114 18 132 2.81
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


353 207MA63548 Đặng Đức Nhựt 19/07/2002 135 117 15 132 2.92
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


354 207OT29303 Phan Minh Nhựt 23/01/2001 135 84 15 99 2.84
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


355 207MA58081 Cao Thị Hoàng Oanh 07/11/2002 135 102 15 117 2.6
MAR_7340115-03 xét xét xét xét
Nguyễn Kim Chánh Hiến K26C- Không Không Không Không
356 207MA37674 20/01/2002 135 39 9 48 2.68
Pháp MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


357 207MA53942 Lê Nguyễn Tấn Phát 03/10/2002 135 110 18 128 2.94
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


358 207MA21698 Nguyễn Lê Thành Phát 19/10/2002 135 114 15 129 3.02
MAR_7340115-02 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
359 207MA58082 Nguyễn Tấn Phát 28/09/2002 135 45 6 51 2.71
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


360 207MA68199 Nguyễn Thành Phát 06/09/2002 135 108 15 123 2.81
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


361 207MA63553 Phan Vĩnh Phát 30/04/2002 135 117 15 132 3.22
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


362 207MA21701 Trương Công Phát 21/05/2002 135 108 18 126 2.73
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
363 207MA21704 Lâm Văn Phấn 30/08/2002 135 69 9 78 2.77
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


364 207MA46226 Nguyễn Thị Ngọc Phấn 04/01/2002 135 109 15 124 2.91
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


365 207KS33091 Thiều Nam Phong 25/03/2002 135 114 18 132 2.95
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


366 207MA53944 Đồng Minh Phú 04/10/2002 135 96 18 114 2.88
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


367 207MA58084 Nguyễn Quang Phú 12/10/2002 135 114 18 132 3.24
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


368 207MA68205 Phạm Hải Phú 04/08/2002 135 114 18 132 2.97
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


369 207MA53945 Phạm Tấn Phú 06/11/2002 135 117 15 132 2.97
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
370 207MA21712 Lê Tấn Phúc 06/11/2001 135 117 18 135 3.3
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


371 207MA63555 Lê Trần Phúc 30/07/2002 135 35 0 35 2.53
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


372 207MA21713 Mai Trần Hoàng Phúc 12/01/2001 135 114 18 132 3.26
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


373 207MA63556 Nguyễn Hoàng Phúc 04/05/2002 135 117 15 132 3.13
MAR_7340115-02 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
374 207MA63557 Nguyễn Hữu Phúc 15/10/2002 135 117 15 132 3
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


375 207MA63558 Nguyễn Hữu Hồng Phúc 13/02/2002 135 39 0 39 2.76
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


376 207MA37681 Nguyễn Thị Hồng Phúc 25/01/2002 135 114 15 129 3.27
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
377 207TM07287 Nguyễn Văn Phúc 03/10/2002 135 82 12 94 2.88
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


378 207MA37682 Phan Hữu Phúc 08/09/2002 135 98 18 116 2.79
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


379 207MA46237 Trương Thiên Phúc 01/01/2002 135 114 15 129 3
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


380 207MA21719 Trương Tiến Phúc 13/05/2000 135 117 18 135 3.01
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


381 207MA58086 Ngô Phạm Ngọc Phụng 06/03/2002 135 86 12 98 2.69
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


382 207MA63561 Thái Yến Phụng 22/07/2002 135 114 18 132 3.07
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
383 207MA63562 Võ Trần Kim Phụng 16/12/2002 135 111 15 126 3.34
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


384 207MA58088 Lê Thị Phương 01/11/2002 135 108 9 117 2.76
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


385 207MA37689 Ngô Tú Phương 08/11/2002 135 111 15 126 2.6
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


386 207MA58089 Nguyễn Lê Đông Phương 31/08/2001 135 115 18 133 3.02
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


387 207MA63566 Nguyễn Thị Lan Phương 04/01/2002 135 59 12 71 2.85
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


388 207MA46246 Nguyễn Thị Thu Phương 19/09/2002 135 100 18 118 3.02
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
389 207MA21740 Phan Hoàng Thảo Phương 03/10/2001 135 106 18 124 2.97
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


390 187TM23431 Trần Ngọc Hà Phương 12/07/2000 135 61 12 73 2.78
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


391 207MA46247 Trần Thái Trúc Phương 06/06/2002 135 114 18 132 3.15
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


392 207MA21743 Trần Yến Phương 25/10/2002 135 82 12 94 2.83
MAR_7340115-03 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
393 207MA53951 Vũ Thanh Phương 04/08/2002 135 94 9 103 2.59
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


394 207MA69053 Vũ Đan Kim Phượng 17/09/2002 135 88 15 103 3.04
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


395 207MA21749 Vũ Thị Ngọc Phượng 05/12/2001 135 108 15 123 3
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


396 207MA37696 Phan Minh Quang 31/05/2002 135 106 18 124 2.81
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
397 197TM29589 Võ Minh Quang 30/10/2001 135 56 6 62 2.45
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


398 207MA46251 Lê Anh Quân 05/04/2001 135 117 15 132 3.08
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


399 207MA46252 Nguyễn Đông Quân 05/01/2002 135 108 15 123 2.65
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


400 207MA68216 Nguyễn Phương Quy 04/05/2002 135 114 15 129 3.09
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


401 207MA58090 Huỳnh Thị Thúy Quyên 20/10/2002 135 117 15 132 3.02
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


402 207MA21765 Lâm Phương Quyên 28/12/2002 135 117 15 132 2.95
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


403 207MA46256 Lê Hạnh Quyên 05/03/2002 135 114 15 129 2.92
MAR_7340115-03 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
404 207MA46257 Ngô Diễm Quyên 20/01/2002 135 92 15 107 2.87
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


405 207MA58091 Phạm Thị Ngọc Quyên 01/01/2002 135 57 0 57 2.84
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


406 207MA21771 Phạm Lệ Quyên 07/05/2002 135 94 15 109 2.86
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
407 207MA68218 Trần Anh Quyên 07/09/2002 135 90 12 102 3.02
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


408 207MA63574 Lê Văn Quyết 06/09/2002 135 93 18 111 2.76
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


409 207MA68219 Bùi Thị Diễm Quỳnh 20/06/2002 135 90 15 105 2.74
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


410 207MA21777 Lê Cao Thúy Quỳnh 17/08/2002 135 117 15 132 3.11
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


411 207MA63575 Lê Như Quỳnh 06/12/2002 135 117 15 132 3.26
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


412 207MA21784 Nguyễn Lê Xuân Quỳnh 07/12/2002 135 114 18 132 3.2
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


413 207MA63577 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 12/03/2002 135 114 18 132 3.15
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
414 207MA68221 Nguyễn Nhất Quỳnh 11/06/2002 135 108 18 126 2.94
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


415 207TM38297 Nguyễn Phương Như Quỳnh 18/03/2002 135 108 15 123 2.93
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


416 207MA37722 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 11/10/2002 135 111 18 129 2.92
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


417 207MA68222 Nguyễn Thị Như Quỳnh 08/05/2002 135 86 12 98 2.89
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


418 207MA68223 Nhữ Trần Thị Diễm Quỳnh 18/07/2002 135 111 18 129 3.06
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


419 207MA46268 Phan Thị Diễm Quỳnh 02/02/2002 135 112 15 127 2.87
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


420 207MA68224 Phan Thị Như Quỳnh 18/03/2002 135 117 15 132 3.06
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


421 207MA68217 Nguyễn Xuân Quý 14/05/2002 135 114 15 129 3.21
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
422 207MA58098 Nguyễn Tuyết San 02/04/2002 135 89 12 101 2.74
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


423 207MA68226 Phạm Mỷ Sang 28/02/2002 135 117 15 132 2.98
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


424 207MA53958 Nguyễn Quang Sáng 17/11/2002 135 114 18 132 2.76
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


425 207MA63583 Lê Phúc Sinh 05/02/2002 135 114 9 123 2.68
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


426 207MA37734 Mai Tiến Sỉ 20/11/2002 135 105 18 123 3.23
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


427 207MA21804 Lý Thị Thanh Son 29/07/2002 135 91 15 106 2.88
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


428 207MA37736 Nguyễn Đinh Trường Sơn 02/11/2002 135 93 18 111 2.99
MAR_7340115-03 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
429 207MA21806 Nguyễn Hoàn Sơn 06/05/2002 135 117 15 132 3.27
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


430 207MA21808 Phạm Hải Sơn 26/09/2002 135 100 18 118 2.67
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


431 207NH68891 Nguyễn Phát Tài 29/08/2002 135 117 15 132 3.38
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


432 207MA46276 Châu Chí Tâm 30/01/2002 135 105 18 123 2.86
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


433 207MA21819 Lê Nguyễn Duy Tân 31/08/2002 135 114 18 132 3.04
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


434 207MA63586 Nguyễn Nhật Tân 06/01/2002 135 90 9 99 2.77
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


435 207MA63587 Thân Duy Tân 13/12/2002 135 114 18 132 2.99
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


436 207QT45725 Trần Văn Tân 13/08/2002 135 108 9 117 2.64
MAR_7340115-03 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
437 207MA21832 Ngô Ngyễn Ngọc Tấn 21/09/2002 135 87 9 96 2.7
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


438 207MA69055 Đỗ Trọng Thảo 30/01/2002 135 112 18 130 2.88
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


439 207MA68232 Mai Thiện Thanh 22/10/2002 135 117 15 132 3.17
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


440 207MA58104 Trịnh Thị Giang Thanh 24/04/2002 135 111 15 126 2.96
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


441 207MA69254 Đỗ Văn Thành 16/11/2002 135 81 12 93 3.02
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


442 207MA46285 Hồ Trung Thành 15/12/2002 135 106 15 121 2.8
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


443 207MA21845 Lưu Tấn Thành 26/04/2002 135 102 15 117 2.92
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
444 207MA21847 Nguyễn Vĩnh Thành 16/03/2002 135 100 18 118 2.79
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


445 207MA21849 Vũ Đức Minh Thành 17/05/2002 135 42 0 42 2.4
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


446 207MA21851 Đinh Phương Thảo 16/01/2002 135 117 15 132 3.15
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
447 207MA21854 Lê Thị Phương Thảo 06/09/2002 135 45 0 45 2.63
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


448 207MA21856 Lữ Ngọc Phương Thảo 06/02/2002 135 99 15 114 2.79
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


449 207MA68234 Nguyễn Lê Phương Thảo 10/11/2002 135 114 15 129 2.88
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


450 207MA63590 Nguyễn Thạch Thảo 14/12/2002 135 111 18 129 3.02
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


451 207MA21862 Nguyễn Thị Mai Thảo 02/12/2002 135 114 18 132 2.72
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


452 207MA21868 Phạm Ngọc Phương Thảo 07/05/2002 135 111 15 126 2.91
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
453 207MA21869 Phạm Thị Ngọc Thảo 05/09/2002 135 111 18 129 2.93
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


454 207MA21873 Trần Thị Thảo 24/09/2002 135 103 15 118 2.96
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


455 207MA53969 Trần Thị Kim Thảo 31/03/2002 135 114 18 132 3
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


456 207MA21876 Trương Thị Phương Thảo 19/05/2002 135 71 12 83 2.87
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


457 207MA37777 Vũ Hoàng Phương Thảo 23/12/2000 135 102 18 120 2.98
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


458 207MA46301 Vũ Ngọc Cát Thảo 30/10/2002 135 111 18 129 3.39
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


459 207MA53964 Huỳnh Quốc Thái 25/01/2002 135 104 15 119 2.9
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
460 207MA58103 Nguyễn Hoàng Thái 09/04/2002 135 43 0 43 2.37
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


461 207MA37778 Nguyễn Thị Hồng Thắm 29/11/2002 135 111 15 126 2.92
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


462 207MA63596 Trương Thị Thắm 28/08/2002 135 90 6 96 2.68
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
463 207MA21886 Nguyễn Phan Hồng Thi 05/10/2002 135 85 15 100 2.88
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


464 207MA63600 Đoàn Xuân Thịnh 13/02/2002 135 97 18 115 3.05
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


465 207MA21903 Nguyễn Ngọc Thoại 09/10/2002 135 117 18 135 3.29
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


466 207MA21904 Phạm Viết Thoại 07/06/2002 135 111 18 129 3.1
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


467 207MA58107 Võ Văn Thông 25/01/2002 135 101 12 113 2.87
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
468 207MA21913 Nguyễn Thị Hoài Thu 24/09/2002 135 76 12 88 2.83
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


469 207MA21916 Nguyễn Minh Thuấn 02/03/2002 135 114 15 129 2.98
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


470 207MA46317 Tăng Hiến Thuận 17/12/2002 135 61 6 67 2.82
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


471 207MA37804 Võ Minh Thuận 02/11/2002 135 117 15 132 3.05
MAR_7340115-02 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
472 207MA21927 Ngô Thị Thu Thủy 03/02/2002 135 108 15 123 2.99
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


473 207MA46320 Nguyễn Thị Thu Thủy 01/04/2000 135 111 18 129 2.93
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


474 207MA68139 Phạm Huỳnh Như Thủy 23/10/2002 135 109 15 124 3.07
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


475 207MA63607 Bùi Minh Thư 15/04/2002 135 114 15 129 3.01
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


476 207MA63609 Cao Thị Anh Thư 06/08/2002 135 117 15 132 3.06
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


477 207MA37811 Châu Thị Anh Thư 30/11/2002 135 117 15 132 2.72
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


478 207MA21940 Đặng Nguyễn Minh Thư 07/01/2002 135 115 18 133 2.98
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


479 207MA37813 Đoàn Anh Thư 08/01/2002 135 96 15 111 3
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


480 207MA46325 Đỗ Thị Anh Thư 13/07/2002 135 112 15 127 3
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


481 207MA68240 Nguyễn Anh Thư 09/12/2002 135 112 18 130 2.88
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


482 207MA21956 Nguyễn Hoài Thư 17/11/2002 135 108 15 123 2.69
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
483 207MA37819 Nguyễn Lê Anh Thư 30/07/2002 135 114 15 129 2.81
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


484 C176853 Nguyễn Lê Minh Thư 19/01/1999 135 94 15 109 2.65
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


485 207MA68241 Nguyễn Minh Thư 22/02/2002 135 109 18 127 2.94
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


486 207MA53980 Nguyễn Thị Anh Thư 29/03/2002 135 117 15 132 2.73
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


487 207MA46334 Nguyễn Thị Quỳnh Thư 09/12/2002 135 111 18 129 2.85
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


488 207MA63613 Phạm Ngọc Uyên Thư 02/03/2002 135 107 15 122 2.73
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


489 207MA46336 Trần Minh Thư 27/11/2001 135 114 15 129 3.15
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


490 207MA51500 Võ Hoài Thư 11/03/2002 135 93 18 111 2.77
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
491 207MA21973 Võ Song Thư 02/10/2002 135 85 12 97 2.68
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


492 207MA21974 Võ Thị Anh Thư 07/12/2002 135 111 15 126 2.97
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


493 207MA21975 Vũ Ngọc Anh Thư 08/10/2002 135 114 15 129 2.98
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


494 207MA58108 Tô Đỗ Uý Thương 11/11/2002 135 117 15 132 3.38
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


495 207MA37834 Khổng Hà Phương Thy 08/10/2002 135 109 15 124 3.01
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


496 207MA21989 Nguyễn Hoàng Anh Thy 05/06/2002 135 80 12 92 2.71
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
497 207MA63618 Nguyễn Trần Minh Thy 21/09/2002 135 111 15 126 2.86
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


498 207MA58110 Trần Đỗ Uyên Thy 23/11/2002 135 114 15 129 3.18
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


499 207MA68245 Trần Ngọc Minh Thy 21/09/2002 135 114 15 129 3.22
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


500 207MA21991 Trương Ngọc Yến Thy 09/03/2002 135 111 15 126 2.93
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


501 207MA37839 Huỳnh Ngọc Mỹ Tiên 09/02/2002 135 112 18 130 3.05
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


502 207MA37838 Huỳnh Trần Thủy Tiên 18/05/2002 135 114 15 129 3.05
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


503 207MA63623 Lâm Mỹ Tiên 03/02/2002 135 105 12 117 2.82
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


504 207MA58112 Nguyễn Đào Tiên 09/06/2002 135 114 15 129 3.26
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


505 197KE21102 Phạm Ngọc Tiên 27/09/2001 135 86 12 98 2.78
MAR_7340115-03 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
506 207MA46349 Thái Ngọc Cẩm Tiên 03/07/2002 135 97 15 112 2.7
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


507 207MA22008 Nguyễn Nhựt Minh Tiến 19/08/2002 135 70 12 82 2.74
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


508 207MA22009 Nguyễn Quang Tiến 20/08/2001 135 112 18 130 2.87
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


509 207MA63627 Viên Đức Tiến 31/03/2002 135 112 15 127 2.88
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


510 207MA58113 Nguyễn Chi Quốc Tín 04/03/2002 135 87 0 87 2.42
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
511 207MA58114 Trần Trung Tín 05/12/2002 135 105 18 123 2.69
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


512 207MA63630 Đào Thị Linh Trang 14/04/2002 135 117 15 132 3.02
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


513 207MA53988 Lê Thị Thu Trang 04/07/2002 135 114 15 129 2.97
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


514 207MA37856 Nguyễn Ngọc Vân Trang 16/01/2002 135 117 18 135 3.01
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


515 207MA63634 Nguyễn Thị Huyền Trang 19/10/2002 135 105 15 120 2.8
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


516 207NA44135 Nguyễn Thị Thủy Trang 25/11/2002 135 108 15 123 2.95
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


517 207MA22031 Phạm Nguyễn Bảo Trang 29/09/2002 135 117 15 132 2.85
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
518 207MA22032 Phạm Thảo Trang 18/04/2002 135 64 12 76 2.7
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


519 207MA63635 Phạm Thị Ngọc Trang 26/02/2002 135 117 15 132 3.13
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


520 207MA46365 Dương Thị Phương Trâm 20/08/1999 135 117 15 132 3
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


521 207MA22040 Huỳnh Phạm Ngọc Trâm 08/03/2002 135 109 15 124 2.82
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


522 207MA37864 Huỳnh Thị Minh Trâm 04/03/2002 135 117 15 132 3.12
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


523 207TC69091 Lê Thị Ngọc Trâm 16/01/2002 135 90 9 99 2.73
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
524 207MA22045 Liêng Lê Minh Trâm 09/08/2002 135 109 15 124 2.92
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


525 207MA22049 Nguyễn Nhan Bảo Trâm 12/07/2002 135 117 15 132 3.12
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


526 207MA46370 Nguyễn Phạm Phương Trâm 21/11/2002 135 90 12 102 2.94
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


527 207MA63642 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 03/06/2002 135 114 15 129 3.24
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
528 207MA22054 Nguyễn Trần Ngọc Trâm 30/11/2002 135 44 0 44 3.3
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


529 207MA68253 Trần Lê Thì Trâm 31/01/2002 135 64 0 64 2.79
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
530 207MA22055 Trần Ngọc Trâm 03/09/2002 135 111 18 129 2.99
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


531 207MA46374 Trần Thị Ngọc Trâm 20/03/2002 135 87 15 102 2.58
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


532 207MA58120 Trần Thị Ngọc Trâm 02/11/2002 135 111 15 126 2.74
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


533 207MA22058 Dương Ngọc Bảo Trân 16/01/2002 135 105 15 120 3.02
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


534 207MA46376 Hà Bảo Trân 30/10/2002 135 105 12 117 2.69
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
535 207MA58122 Lê Bảo Trân 02/06/2002 135 70 9 79 2.72
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
536 207MA22064 Nguyễn Lê Khả Trân 14/06/2002 135 43 0 43 2.59
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
537 207MA37870 Phan Thị Nhã Trân 06/02/2002 135 59 9 68 2.84
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


538 207MA63645 Phạm Thị Bảo Trân 19/06/2001 135 114 18 132 3.12
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


539 207MA46383 Trương Hoài Bảo Trân 15/11/2002 135 111 15 126 3.08
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


540 207MA22075 Phạm Ngọc Triển 09/03/2002 135 110 15 125 3.07
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


541 207MA68258 Phạm Tường Minh Triển 18/06/2001 135 111 15 126 2.72
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


542 207MA46388 Cao Thị Huyền Trinh 29/06/2002 135 117 15 132 2.92
MAR_7340115-02 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
543 207MA63651 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 29/11/2002 135 100 6 106 2.7
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


544 207MA22089 Võ Ngọc Phương Trinh 21/01/2002 135 115 15 130 3.03
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


545 207MA68267 Bùi Đức Trung 24/11/2002 135 100 18 118 2.77
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


546 207MA22104 Phạm Thành Trung 26/05/2002 135 57 12 69 2.73
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
547 207MA46403 Ngô Thanh Trúc 08/07/2002 135 111 15 126 2.98
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


548 207MA68263 Nguyễn Hoàng Thanh Trúc 08/11/2002 135 117 15 132 3.24
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


549 207MA63652 Nguyễn Phương Trúc 30/11/2002 135 96 15 111 2.75
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


550 207MA68264 Nguyễn Thị Trúc 20/02/2002 135 114 15 129 2.95
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


551 207MA46408 Nguyễn Thị Thanh Trúc 03/03/2002 135 117 15 132 3.16
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


552 197DP16643 Phan Nhã Trúc 08/02/2000 135 93 18 111 3.07
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


553 207MA68265 Trần Võ Uyên Trúc 14/12/2002 135 114 18 132 3.14
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
554 207MA58126 Võ Thị Trúc 09/10/2002 135 69 9 78 2.62
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


555 207MA22107 Đinh Quang Trường 15/05/2002 135 117 15 132 3.06
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


556 207MA22108 Đoàn Duy Trường 15/11/2002 135 117 15 132 3.22
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


557 207MA22109 Lưu Nhật Trường 01/05/2002 135 111 15 126 2.81
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


558 207MA46414 Nguyễn Quốc Trường 24/03/2002 135 97 18 115 2.98
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


559 207MA53997 Võ Nguyễn Minh Trường 23/11/2002 135 114 15 129 2.95
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


560 207MA53995 Bùi Trung Trực 21/04/2002 135 110 18 128 2.99
MAR_7340115-03 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
561 207MA63659 Lê Thanh Trực 24/05/2002 135 87 18 105 2.91
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


562 207MA22127 Lê Văn Thanh Tuấn 14/08/2002 135 49 12 61 2.79
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


563 207MA22130 Nguyễn Hoàng Tuấn 25/12/2002 135 114 18 132 3
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


564 207MA69061 Nguyễn Trường Anh Tuấn 17/04/2002 135 117 15 132 3.44
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
565 207MA37895 Lê Trần Ngọc Tuyên 13/05/2002 135 114 18 132 3.23
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


566 207MA69062 Lê Thị Thanh Tuyền 29/07/2002 135 117 15 132 3.13
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


567 207MA58132 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 01/06/2002 135 108 15 123 2.63
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


568 207MA46424 Đỗ Văn Tuyển 07/03/2002 135 101 15 116 2.81
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


569 207MA46426 Đặng Thị Ngọc Tuyết 16/04/2002 135 117 15 132 3.21
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


570 207MA22121 Trịnh Tấn Tú 10/04/2002 135 114 15 129 2.98
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


571 207MA22151 Trần Cát Tường 24/09/2000 135 75 12 87 2.79
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


572 207MA22153 Võ Mộng Tường 19/02/2002 135 114 18 132 2.91
MAR_7340115-02 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
573 207MA37908 Hà Tố Uyên 12/04/2002 135 108 18 126 2.89
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


574 207MA37909 Hàng Gia Uyên 17/03/2002 135 117 15 132 3.06
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


575 207MA37910 Hoàng Ngọc Phương Uyên 29/04/2002 135 101 9 110 2.62
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


576 207MA58134 Huỳnh Ngọc Duy Uyên 01/08/2002 135 112 15 127 2.89
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


577 207MA37911 Lê Hoài Bảo Uyên 17/01/2002 135 117 15 132 3.09
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


578 207MA68274 Lê Hoàng Phương Uyên 06/01/2002 135 117 15 132 3.15
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


579 207MA22161 Mai Đoàn Mỹ Uyên 15/01/2002 135 114 15 129 3.14
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


580 207MA68275 Nguyễn Võ Phương Uyên 13/05/2002 135 117 15 132 2.99
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


581 207MA46439 Trần Kim Uyên 16/02/2002 135 94 15 109 2.75
MAR_7340115-02 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
582 207MA37918 Đỗ Mỹ Vân 13/10/2002 135 114 15 129 2.86
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


583 207MA46444 Nguyễn Hoàng Thảo Vân 21/06/2002 135 114 18 132 3.03
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


584 207MA22180 Nguyễn Phạm Thu Vân 27/11/2002 135 111 15 126 2.78
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


585 207MA46445 Nguyễn Thị Tường Vân 08/04/2002 135 114 18 132 3.01
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


586 207NA14935 Tô Thị Hồng Vân 01/11/2002 135 117 15 132 3.16
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


587 207MA46446 Đặng Dương Tường Vi 07/04/2002 135 111 15 126 3
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


588 207MA22191 Huỳnh Thảo Vi 31/03/2002 135 115 15 130 2.98
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


589 207MA46448 Lê Hà Ái Vi 10/04/2002 135 117 15 132 2.99
MAR_7340115-03 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
590 207MA22195 Nguyễn Thanh Hải Vi 15/06/2002 135 60 9 69 2.55
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


591 207MA37931 Đặng Hồng Chí Viễn 18/05/2002 135 103 18 121 2.8
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


592 207MA68278 Nguyễn Quốc Việt 18/06/2002 135 104 12 116 2.7
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
593 207MA37934 Nguyễn Lê Khánh Vinh 27/07/2002 135 76 9 85 3.15
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


594 207MA37935 Tạ Phú Vinh 13/08/1997 135 115 18 133 3.26
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


595 207MA22205 Dương Hoàng Vũ 12/11/2002 135 114 18 132 2.82
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


596 207MA63685 Hồ Thanh Vũ 15/07/2002 135 112 15 127 2.95
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
597 207MA37936 Huỳnh Hoàng Vũ 21/06/2001 135 34 0 34 2.35
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


598 207MA46461 Lưu Vũ 10/09/2001 135 117 18 135 2.99
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


599 207MA37939 Nguyễn Tiến Vũ 31/07/2001 135 108 18 126 2.81
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


600 207MA68280 Bùi Phạm Trường Vy 18/07/2002 135 111 15 126 3.18
MAR_7340115-03 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
601 207MA22212 Cao Gia Trúc Vy 10/12/2002 135 68 9 77 2.62
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


602 207KS33773 Dương Tường Vy 31/12/2001 135 102 12 114 2.94
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


603 207MA69064 Lâm Phù Tường Vy 30/03/2002 135 117 15 132 3.25
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


604 207MA22222 Lâm Thị Thảo Vy 20/11/2002 135 114 18 132 3.24
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


605 207MA46466 Lê Hoàng Triệu Vy 25/10/2002 135 117 15 132 3.09
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


606 207MA22226 Lê Trần Nhã Vy 02/04/2002 135 100 15 115 2.76
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
607 207MA63690 Liễu Hồng Thúy Vy 19/06/2002 135 100 12 112 2.96
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


608 207MA37952 Lương Thị Tường Vy 25/04/2002 135 115 15 130 3.03
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


609 207MA63691 Lữ Trần Yến Vy 23/12/2002 135 117 18 135 2.86
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


610 207MA46470 Nguyễn Ngọc Quỳnh Vy 28/03/2001 135 109 15 124 2.87
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


611 207MA46471 Nguyễn Ngọc Tường Vy 11/07/2000 135 114 15 129 3.11
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


612 207MA22239 Nguyễn Thanh Vy 23/02/2002 135 114 15 129 3.03
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


613 207MA37954 Nguyễn Thanh Vy 30/09/2002 135 117 15 132 2.97
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


614 207MA22240 Nguyễn Thảo Vy 30/08/2002 135 106 18 124 2.86
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


615 207MA37957 Nguyễn Thị Yến Vy 18/09/2002 135 117 15 132 3.04
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


616 207MA58137 Phạm Thảo Vy 08/11/2002 135 114 15 129 2.98
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


617 207MA37958 Phan Thị Tường Vy 02/11/2002 135 114 18 132 2.97
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


618 207MA46477 Trương Thúy Vy 16/07/2002 135 114 18 132 3.03
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
619 207MA37963 Lê Triều Vỹ 18/12/2002 135 117 15 132 2.98
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


620 207MA46480 Bùi Thị Lộc Xuân 26/02/2002 135 103 18 121 2.69
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


621 207MA63698 Hồ Thị Ngọc Xuân 06/08/2002 135 114 18 132 3.06
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


622 207MA58141 Huỳnh Như Xuân 19/07/2002 135 117 15 132 3.24
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


623 207MA46482 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 22/11/2000 135 117 15 132 3.16
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


624 207MA58142 Phạm Hồ Ý Xuân 26/01/2002 135 108 15 123 3.03
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


625 207MA22265 Nguyễn Thị Kim Xuyến 21/05/2002 135 92 18 110 2.79
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


626 207MA63701 Võ Thị Kim Xuyến 06/12/2002 135 114 18 132 3.12
MAR_7340115-01 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


627 207MA58143 Châu Thị Phi Yến 25/03/2002 135 103 15 118 2.96
MAR_7340115-01 xét xét xét xét
K26C- Không Không Không Không
628 207MA22270 Đặng Hải Yến 18/07/2002 135 49 3 52 2.71
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


629 207MA63707 Nguyễn Thị Hồng Yến 17/01/2002 135 111 15 126 2.91
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


630 207MA22267 Nguyễn Huỳnh Như Ý 16/08/2002 135 117 15 132 3.15
MAR_7340115-03 xét xét xét xét

K26C- Không Không Không Không


631 207MA22269 Trịnh Như Ý 26/08/2002 135 111 12 123 2.71
MAR_7340115-02 xét xét xét xét

631

TRƯỞNG KHOA TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO Hiệu trưởng


PGS. TS. TRẦN THỊ M
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TP. Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 2 năm
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC
Tên ngành: Kinh doanh thương mại - Trình độ: ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - Hệ: Đại Học CQ Tín Chỉ
Tín chỉ đã tích lũy
KL
kiến Điểm
Ngày tháng GDQP CĐR CĐR
TT Mã SV Họ và Tên CTĐT GDTC thức Tín chỉ Tổng trung
năm sinh và AN NN TH Tín chỉ
toàn bắt số tín bình
khóa buộc tự chọn chỉ

Không Không Không Không


1 C174235 Lê Tấn Dũng 22/08/1999 K23C-TMQT 124 93 8 101 2.07
xét xét xét xét

Không Không Không Không


2 C174581 Hoàng Sơn Hải 27/12/1997 K23C-TMQT 124 105 5 110 2.18
xét xét xét xét

Không Không Không Không


3 C170723 Nguyễn Phan Nhật Khoa 24/10/1997 K23C-QTHC 125 104 16 120 2.35
xét xét xét xét
Không Không Không Không
4 C175224 Ngô Thị Mỹ Linh 22/04/1999 K23C-TMQT 124 82 10 92 2.46
xét xét xét xét

Không Không Không Không


5 C175297 Ngô Thị Phương Loan 25/06/1999 K23C-MAR 125 96 14 110 2.21
xét xét xét xét

Không Không Không Không


6 C163434 Trần Quang Minh Lộc 05/07/1998 K23C-TMQT 124 100 14 114 2.26
xét xét xét xét

Không Không Không Không


7 C171905 Nguyễn Hoàng Anh Quân 23/01/1999 K23C-QTHC 125 101 10 111 2.19
xét xét xét xét

Không Không Không Không


8 C176679 Lai Ngọc Thảo 01/04/1997 K23C-TMQT 124 105 12 117 2.64
xét xét xét xét
Không Không Không Không
9 C17N054 Trần Đức Trí 08/04/1999 K23C-QTHC 125 83 13 96 2.28
xét xét xét xét

Không Không Không Không


10 S162784 Nguyễn Thanh Tùng 01/07/1998 K23C-MAR 125 91 14 105 2.03
xét xét xét xét

Không Không Không Không


11 C177367 Lê Hồng Cẩm Tú 08/02/1999 K23C-MAR 125 109 14 123 2.34
xét xét xét xét

Không Không Không Không


12 C170417 Nguyễn Thị Thanh Vy 25/09/1999 K23C-QTHC 125 103 16 119 2.23
xét xét xét xét

Không Không Không Không


13 187TM03563 Dương Quốc Anh 27/07/1999 K24C-QTHC 125 112 10 122 2.61
xét xét xét xét

Không Không Không Không


14 187TM17465 Phạm Thúy Ái 01/01/2000 K24C-QTHC 125 105 7 112 2.15
xét xét xét xét

Không Không Không Không


15 187TM12704 Diệp Gia Bảo 16/07/2000 K24C-MAR_C3-03 125 103 22 125 2.91
xét xét xét xét
Không Không Không Không
16 187TC04568 Hồ Ngọc Châu 28/07/2000 K24C-QTHC 125 62 4 66 2.27
xét xét xét xét

Không Không Không Không


17 187TM03641 Tiền Mỹ Dung 25/03/2000 K24C-QTHC 125 90 0 90 2.41
xét xét xét xét

Không Không Không Không


18 187TM12726 Nguyễn Tấn Dũng 04/01/2000 K24C-MAR_C3-03 125 103 22 125 2.57
xét xét xét xét

Không Không Không Không


19 187TM12727 Phan Quốc Dũng 14/07/1999 K24C-MAR_C3-01 125 88 22 110 2.58
xét xét xét xét
Không Không Không Không
20 187TM17546 Trần Ngọc Tố Đoan 12/12/1999 K24C-QTHC 125 94 10 104 2.2
xét xét xét xét

Không Không Không Không


21 187TM12762 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 18/01/2000 K24C-QTHC 125 87 7 94 2.13
xét xét xét xét

Không Không Không Không


22 187TM17580 Nguyễn Phúc Hậu 22/08/2000 K24C-MAR_C3-03 125 98 19 117 2.3
xét xét xét xét

K24C-
Không Không Không Không
23 187TM17584 Hoàng Thị Thu Hiền 21/03/2000 TMQT_7340121- 125 104 16 120 2.45
xét xét xét xét
02

K24C-
Không Không Không Không
24 187TM12771 Mai Quốc Hiệp 01/05/2000 TMQT_7340121- 125 89 16 105 2.36
xét xét xét xét
01

K24C-
Không Không Không Không
25 187TM17587 Trần Thanh Hiệp 23/12/2000 TMQT_7340121- 125 106 16 122 2.46
xét xét xét xét
02

Không Không Không Không


26 187TM12785 Trịnh Mỹ Hồng 07/12/2000 K24C-MAR_C3-02 125 103 19 122 2.42
xét xét xét xét
Không Không Không Không
27 187TM03767 Lý Minh Huy 01/08/2000 K24C-QTHC 125 112 10 122 2.69
xét xét xét xét

K24C-
Không Không Không Không
28 187TM03771 Trần Gia Huy 09/03/2000 TMQT_7340121- 125 100 16 116 2.54
xét xét xét xét
02

Không Không Không Không


29 N17M673 Nguyễn Tuấn Hưng 10/03/1999 K24C-MAR_C3-01 125 97 22 119 2.67
xét xét xét xét

Không Không Không Không


30 187TM12807 Nguyễn Thị Hồng Khanh 15/12/2000 K24C-MAR_C3-02 125 78 20 98 2.5
xét xét xét xét

K24C-
Không Không Không Không
31 187TM03820 Lê Đình Tiến Khoa 30/05/2000 TMQT_7340121- 125 102 16 118 2.25
xét xét xét xét
01
Không Không Không Không
32 187TM17635 Nguyễn Chí Khoa 04/01/1990 K24C-QTHC 125 113 10 123 3.19
xét xét xét xét

K24C-
Không Không Không Không
33 187TM17639 Nguyễn Tuấn Kiệt 25/09/2000 TMQT_7340121- 125 95 13 108 2.64
xét xét xét xét
01

Không Không Không Không


34 187TM17667 Nguyễn Ngọc Phương Linh 13/05/2000 K24C-MAR_C3-03 125 98 16 114 2.41
xét xét xét xét
Không Không Không Không
35 187TM03905 Phạm Nguyễn Quỳnh Mai 10/12/2000 K24C-MAR_C3-03 125 74 11 85 2.23
xét xét xét xét
Không Không Không Không
36 187TM23204 Nguyễn Anh Mẫn 06/04/2000 K24C-MAR_C3-02 125 19 7 26 2.46
xét xét xét xét
Không Không Không Không
37 187TM03981 Trần Nguyễn Hồng Ngân 18/10/2000 K24C-MAR_C3-03 125 44 0 44 2.09
xét xét xét xét

Không Không Không Không


38 187TM17741 Vũ Thị Ngọc 28/08/2000 K24C-QTHC 125 113 10 123 2.62
xét xét xét xét

Không Không Không Không


39 187TM04012 Hòang Thị Nhã Nguyên 27/05/2000 K24C-QTHC 125 108 10 118 2.25
xét xét xét xét

Không Không Không Không


40 187TM17744 Nguyễn Tân Kỷ Nguyên 13/11/2000 K24C-MAR_C3-01 125 94 19 113 2.66
xét xét xét xét

K24C-
Không Không Không Không
41 187TM04067 Lê Thụy Quỳnh Như 04/03/2000 TMQT_7340121- 125 98 16 114 2.63
xét xét xét xét
02

Không Không Không Không


42 187TM04083 Nguyễn Văn Nin 02/08/2000 K24C-MAR_C3-03 125 97 16 113 2.27
xét xét xét xét
Không Không Không Không
43 187TM12925 Phan Thanh Phương 21/12/2000 K24C-MAR_C3-03 125 95 19 114 2.38
xét xét xét xét

Không Không Không Không


44 187TM04142 Lê Trung Quân 01/01/2000 K24C-MAR_C3-01 125 95 22 117 2.55
xét xét xét xét

Không Không Không Không


45 187TM04143 Nguyễn Minh Quân 14/04/2000 K24C-QTHC 125 101 10 111 2.18
xét xét xét xét

Không Không Không Không


46 187TM04147 Nguyễn Bảo Quốc 30/06/2000 K24C-MAR_C3-03 125 103 19 122 2.75
xét xét xét xét

Không Không Không Không


47 187TM17847 Phan Thị Như Quỳnh 19/12/2000 K24C-QTHC 125 86 5 91 2.21
xét xét xét xét

Không Không Không Không


48 187TM04178 Nguyễn Hoàng Sơn 29/02/2000 K24C-QTHC 125 106 7 113 2.3
xét xét xét xét

Không Không Không Không


49 187TM12950 Vũ Phát Tài 21/03/2000 K24C-QTHC 125 108 7 115 2.17
xét xét xét xét

Không Không Không Không


50 187TM04222 Nguyễn Thị Thanh Thảo 13/08/2000 K24C-MAR_C3-03 125 98 22 120 2.86
xét xét xét xét
Không Không Không Không
51 187TM04255 Phạm Huy Thông 26/02/2000 K24C-MAR_C3-01 125 103 19 122 2.38
xét xét xét xét

Không Không Không Không


52 187TM04285 Cao Anh Thư 05/02/2000 K24C-MAR_C3-03 125 91 13 104 2.24
xét xét xét xét

Không Không Không Không


53 187TM04324 Giang Trần Tiến 20/07/2000 K24C-QTHC 125 108 7 115 2.19
xét xét xét xét

K24C-
Không Không Không Không
54 187TM23080 Nguyễn Hoàng Cát Trang 12/12/2000 TMQT_7340121- 125 109 13 122 2.7
xét xét xét xét
01

Không Không Không Không


55 187TM04364 Vũ Ngọc Phương Trâm 08/02/2000 K24C-MAR_C3-03 125 97 22 119 2.61
xét xét xét xét

Không Không Không Không


56 187TM04391 Nguyễn Thị Đoan Trinh 01/06/2000 K24C-QTHC 125 84 5 89 2.2
xét xét xét xét

Không Không Không Không


57 187TM13041 Nguyễn Thị Quyền Trinh 23/06/2000 K24C-QTHC 125 113 10 123 2.48
xét xét xét xét
Không Không Không Không
58 187TM13054 Lê Hồ Quang Trường 28/05/2000 K24C-QTHC 125 112 10 122 2.49
xét xét xét xét
Không Không Không Không
59 187TM04410 Mai Xuân Trường 05/06/2000 K24C-MAR_C3-01 125 103 19 122 2.48
xét xét xét xét
K24C-
Không Không Không Không
60 187TM04416 Phạm Minh Tú 20/02/2000 TMQT_7340121- 125 107 16 123 2.33
xét xét xét xét
01

K24C-
Không Không Không Không
61 187TM04430 Huỳnh Hán Uy 27/01/2000 TMQT_7340121- 125 106 13 119 2.54
xét xét xét xét
01
Không Không Không Không
62 187TM13075 Dương Nguyễn Thúy Vân 13/12/2000 K24C-QTHC 125 113 10 123 2.37
xét xét xét xét
Không Không Không Không
63 187TM04457 Nguyễn Hà Vi 15/11/2000 K24C-QTHC 125 115 7 122 2.44
xét xét xét xét
Không Không Không Không
64 187TM23438 Lương Tiểu Vy 24/10/2000 K24C-QTHC 125 113 7 120 2.18
xét xét xét xét

Không Không Không Không


65 187TM04508 Trương Thảo Vy 15/09/2000 K24C-QTHC 125 105 10 115 2.64
xét xét xét xét

Không Không Không Không


66 187TM17469 Trần Bình An 25/04/2000 K25C-MAR_C3 125 101 18 119 2.51
xét xét xét xét

Không Không Không Không


67 197TM19093 Bùi Vũ Anh 25/04/2001 K25C-MAR_C3 125 52 15 67 2.43
xét xét xét xét
Không Không Không Không
68 197TM06302 Hà Trần Phương Anh 30/09/2001 K25C-MAR_C3 125 91 21 112 2.66
xét xét xét xét

Không Không Không Không


69 197TM19101 Nguyễn Đinh Quế Anh 22/09/2000 K25C-MAR_C3 125 69 9 78 2.64
xét xét xét xét

K25C-
Không Không Không Không
70 197TM34068 Nguyễn Ngọc Minh Anh 24/02/1999 TMQT_7340121- 125 95 9 104 2.67
xét xét xét xét
02

Không Không Không Không


71 197TM06311 Nguyễn Ngọc Quế Anh 21/06/2001 K25C-MAR_C3 125 76 15 91 2.54
xét xét xét xét
Không Không Không Không
72 197TM33499 Nguyễn Nhật Anh 22/07/1999 K25C-QTHC 125 86 9 95 2.4
xét xét xét xét

Không Không Không Không


73 197TM19105 Nguyễn Thị Lan Anh 18/04/2001 K25C-QTHC 125 58 0 58 2.31
xét xét xét xét

Không Không Không Không


74 197TM19108 Nguyễn Trần Đức Anh 06/05/2001 K25C-QTHC 125 116 9 125 2.59
xét xét xét xét
K25C-
Không Không Không Không
75 197TM06319 Nguyễn Văn Đức Anh 30/04/2001 TMQT_7340121- 125 57 0 57 2.37
xét xét xét xét
02

K25C-
Không Không Không Không
76 197TM29253 Phạm Hùng Anh 08/04/2001 TMQT_7340121- 125 107 15 122 2.76
xét xét xét xét
01
Không Không Không Không
77 197TM06338 Nguyễn Hữu Thiên Ân 23/04/2001 K25C-QTHC 125 116 9 125 2.62
xét xét xét xét

Không Không Không Không


78 197TM19129 Phan Y Bình 07/06/2001 K25C-MAR_C3 125 97 6 103 2.83
xét xét xét xét

K25C-
Không Không Không Không
79 187TM23314 Lương Quế Chi 30/09/2000 TMQT_7340121- 125 108 15 123 2.6
xét xét xét xét
01

Không Không Không Không


80 197TM06360 Hà Kiều Chinh 10/09/2001 K25C-MAR_C3 125 98 21 119 2.77
xét xét xét xét
K25C-
Không Không Không Không
81 197TM19153 Nguyễn Mỹ Phương Dung 13/08/2001 TMQT_7340121- 125 98 12 110 2.5
xét xét xét xét
01

Không Không Không Không


82 197TM19165 Lê Thị Hải Duyên 19/06/2001 K25C-QTHC 125 90 6 96 2.46
xét xét xét xét

Không Không Không Không


83 197TM06389 Lê Thị Mỹ Duyên 28/05/2001 K25C-MAR_C3 125 102 6 108 2.61
xét xét xét xét

Không Không Không Không


84 197TM06397 Võ Thị Mỹ Duyên 10/07/2001 K25C-QTHC 125 77 3 80 2.45
xét xét xét xét
Không Không Không Không
85 197TM29303 Trần Trọng Đạt 11/10/2001 K25C-QTHC 125 80 3 83 2.56
xét xét xét xét

Không Không Không Không


86 197TM06413 Trương Nhật Đạt 12/04/2001 K25C-MAR_C3 125 71 15 86 2.91
xét xét xét xét

K25C-
Không Không Không Không
87 197TM19179 Vũ Thành Đạt 13/03/2001 TMQT_7340121- 125 107 15 122 2.83
xét xét xét xét
02

Không Không Không Không


88 197TM06420 Trần Đức 04/03/2001 K25C-MAR_C3 125 104 18 122 2.65
xét xét xét xét
Không Không Không Không
89 187TM17556 Lê Phạm Việt Hà 12/07/2000 K25C-QTHC 125 57 0 57 2.66
xét xét xét xét

Không Không Không Không


90 197TM19199 Đỗ Thanh Hằng 12/10/2001 K25C-MAR_C3 125 92 21 113 2.67
xét xét xét xét

K25C-
Không Không Không Không
91 197TM06461 Đặng Ngô Gia Hân 13/09/2001 TMQT_7340121- 125 107 15 122 2.81
xét xét xét xét
01

Không Không Không Không


92 197TM19219 Lê Thị Minh Hiền 06/09/2001 K25C-MAR_C3 125 102 15 117 2.71
xét xét xét xét
Không Không Không Không
93 197TM29342 Trương Thúy Hiền 13/12/2001 K25C-QTHC 125 114 9 123 2.95
xét xét xét xét
Không Không Không Không
94 197TM29345 Nguyễn Quang Hiếu 10/05/2001 K25C-QTHC 125 95 0 95 2.88
xét xét xét xét

Không Không Không Không


95 197TM19236 Trần Minh Hoàn 27/10/2001 K25C-MAR_C3 125 102 18 120 2.71
xét xét xét xét

Không Không Không Không


96 197TM19240 Nguyễn Nhật Hoàng 22/11/2001 K25C-QTHC 125 111 9 120 2.71
xét xét xét xét

Không Không Không Không


97 197TM19241 Nguyễn Quang Hoàng 23/03/2001 K25C-QTHC 125 110 9 119 2.53
xét xét xét xét

K25C-
Không Không Không Không
98 197TM06500 Ngô Ngọc Bảo Huy 15/05/1999 TMQT_7340121- 125 69 0 69 2.53
xét xét xét xét
01
Không Không Không Không
99 197TM29366 Nguyễn Phạm Đức Huy 09/07/2001 K25C-QTHC 125 23 0 23 2.42
xét xét xét xét

Không Không Không Không


100 197TM06502 Võ Hữu Minh Huy 05/01/2001 K25C-QTHC 125 114 3 117 2.72
xét xét xét xét

Không Không Không Không


101 197TM29372 Vũ Hải Nguyên Huy 29/01/2001 K25C-QTHC 125 110 9 119 3.04
xét xét xét xét
Không Không Không Không
102 197QT05077 Phạm Thị Thanh Huyền 22/03/2001 K25C-MAR_C3 125 52 3 55 2.49
xét xét xét xét

K25C-
Không Không Không Không
103 197TM29359 Lê Tuấn Hùng 15/12/2001 TMQT_7340121- 125 99 9 108 2.77
xét xét xét xét
02

Không Không Không Không


104 197TM06515 Phan Thế Thái Hưng 21/08/1999 K25C-MAR_C3 125 101 18 119 2.54
xét xét xét xét

Không Không Không Không


105 197TM06529 Nguyễn Viết Khang 20/07/2001 K25C-QTHC 125 110 9 119 2.67
xét xét xét xét

K25C-
Không Không Không Không
106 197TM19280 Thạch Bảo Khang 14/03/2001 TMQT_7340121- 125 90 15 105 2.61
xét xét xét xét
01

Không Không Không Không


107 197TM19285 Trần Thiện Khiêm 18/09/1998 K25C-MAR_C3 125 101 18 119 2.73
xét xét xét xét
K25C-
Không Không Không Không
108 197TM19287 Lê Thanh Anh Khoa 21/04/2001 TMQT_7340121- 125 87 3 90 2.52
xét xét xét xét
01

Không Không Không Không


109 197TM06553 Trương Nguyễn Trọng Khôi 10/02/2001 K25C-MAR_C3 125 102 21 123 2.61
xét xét xét xét

Không Không Không Không


110 197TM19291 Lâm Hoàng Khương 08/06/2001 K25C-QTHC 125 105 6 111 2.85
xét xét xét xét

Không Không Không Không


111 197TM29404 Nguyễn Huỳnh Anh Kiệt 15/07/2001 K25C-QTHC 125 105 9 114 2.62
xét xét xét xét

Không Không Không Không


112 197TM06589 Hồ Xuân Linh 29/06/2001 K25C-MAR_C3 125 99 9 108 2.43
xét xét xét xét

Không Không Không Không


113 197TM29423 Hứa Khánh Linh 15/03/2001 K25C-MAR_C3 125 95 15 110 2.79
xét xét xét xét
K25C-
Không Không Không Không
114 197TM06595 Nguyễn Phượng Hoài Linh 07/01/2001 TMQT_7340121- 125 89 12 101 2.46
xét xét xét xét
01

Không Không Không Không


115 197TM29432 Trương Bảo Linh 04/04/2000 K25C-MAR_C3 125 101 18 119 2.49
xét xét xét xét

K25C-
Không Không Không Không
116 197TM29433 Đặng Thị Bích Loan 23/11/2001 TMQT_7340121- 125 107 15 122 2.75
xét xét xét xét
02

Không Không Không Không


117 197TM19330 Nguyễn Thành Long 01/11/2001 K25C-MAR_C3 125 102 21 123 2.73
xét xét xét xét

Không Không Không Không


118 197TM06620 Phạm Thế Hoàng Lộc 06/03/2001 K25C-MAR_C3 125 102 18 120 2.95
xét xét xét xét

Không Không Không Không


119 197TM06640 Trần Thị Tuyết Mai 19/03/2000 K25C-MAR_C3 125 104 18 122 2.52
xét xét xét xét
Không Không Không Không
120 187TM17701 Đỗ Đình Mạnh 10/12/2000 K25C-QTHC 125 36 0 36 2.33
xét xét xét xét

Không Không Không Không


121 197TM06645 Đặng Thị Huỳnh Mi 24/12/2000 K25C-QTHC 125 102 9 111 2.7
xét xét xét xét

K25C-
Không Không Không Không
122 197QT18160 Đào Nguyễn Tuyết Minh 02/12/2001 TMQT_7340121- 125 108 15 123 2.93
xét xét xét xét
02
Không Không Không Không
123 197TM13602 Nguyễn Đức Cao Minh 06/11/2001 K25C-MAR_C3 125 79 21 100 2.52
xét xét xét xét

Không Không Không Không


124 197TM19355 Trần Đức Minh 05/10/2001 K25C-QTHC 125 116 9 125 2.69
xét xét xét xét

Không Không Không Không


125 197TM19360 Hồ Văn Trà My 08/08/2001 K25C-MAR_C3 125 93 18 111 2.81
xét xét xét xét

Không Không Không Không


126 197TM06661 Lê Thái Mỹ 21/05/2001 K25C-MAR_C3 125 96 15 111 2.57
xét xét xét xét

Không Không Không Không


127 187TM03961 Huỳnh Phạm Kim Ngân 22/02/2000 K25C-MAR_C3 125 70 12 82 2.5
xét xét xét xét

Không Không Không Không


128 187PR16826 Nguyễn Cao Quỳnh Ngân 03/10/2000 K25C-MAR_C3 125 104 18 122 3.3
xét xét xét xét

K25C-
Không Không Không Không
129 197TM19382 Nguyễn Thanh Ngân 29/01/2001 TMQT_7340121- 125 102 15 117 2.96
xét xét xét xét
02
Không Không Không Không
130 187TM03996 Giáp Thị Kim Ngọc 19/05/1997 K25C-MAR_C3 125 84 9 93 2.81
xét xét xét xét

Không Không Không Không


131 197TM19408 Lâm Thị Bích Ngọc 22/12/2001 K25C-QTHC 125 94 3 97 2.58
xét xét xét xét

Không Không Không Không


132 197TM19414 Nguyễn Hoàng Kim Ngọc 02/08/2001 K25C-MAR_C3 125 104 21 125 3.26
xét xét xét xét

Không Không Không Không


133 197TM29500 Nguyễn Thái Kim Ngọc 03/07/2001 K25C-MAR_C3 125 104 18 122 2.46
xét xét xét xét
Không Không Không Không
134 197TM06719 Nguyễn Thị Kim Ngọc 26/03/2001 K25C-QTHC 125 113 9 122 2.55
xét xét xét xét

Không Không Không Không


135 197TM06723 Trần Anh Phương Ngọc 01/04/2000 K25C-MAR_C3 125 95 21 116 2.8
xét xét xét xét

Không Không Không Không


136 197TM29504 Từ Quân Ngọc 27/01/2001 K25C-QTHC 125 113 9 122 2.84
xét xét xét xét

Không Không Không Không


137 197TM19421 Võ Hồng Ngọc 16/01/2001 K25C-QTHC 125 110 9 119 2.83
xét xét xét xét

Không Không Không Không


138 197QT05455 Nguyễn Lê Trung Nguyên 19/09/2001 K25C-MAR_C3 125 101 18 119 2.74
xét xét xét xét

K25C-
Không Không Không Không
139 197TM06735 Nguyễn Trọng Nguyễn 28/09/2000 TMQT_7340121- 125 98 18 116 2.77
xét xét xét xét
02
Không Không Không Không
140 197TM29507 Lê Thanh Nhã 21/02/2001 K25C-MAR_C3 125 68 12 80 2.83
xét xét xét xét

Không Không Không Không


141 187TM17748 Trần Phương Nhã 08/11/2000 K25C-MAR_C3 125 82 15 97 2.67
xét xét xét xét

Không Không Không Không


142 197TM19441 Hoàng Khánh Nhân 07/03/2000 K25C-QTHC 125 110 9 119 2.61
xét xét xét xét

Không Không Không Không


143 197TM19442 Nguyễn Huỳnh Long Nhân 07/01/2001 K25C-MAR_C3 125 98 21 119 2.58
xét xét xét xét

K25C-
Không Không Không Không
144 197TM06745 Nguyễn Võ Trung Nhân 05/02/2001 TMQT_7340121- 125 107 15 122 2.87
xét xét xét xét
01
Không Không Không Không
145 187TM04871 Trương Chính Nhân 26/06/2000 K25C-MAR_C3 125 44 15 59 2.43
xét xét xét xét

Không Không Không Không


146 197TM29515 Đặng Nguyễn Hà Nhi 23/06/2001 K25C-QTHC 125 113 9 122 2.87
xét xét xét xét
K25C-
Không Không Không Không
147 197TM06761 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhi 02/01/2001 TMQT_7340121- 125 107 12 119 2.84
xét xét xét xét
01

Không Không Không Không


148 197TM19458 Nguyễn Thị Yến Nhi 24/03/2001 K25C-QTHC 125 103 0 103 2.42
xét xét xét xét
Không Không Không Không
149 197TM06776 Võ Hiếu Nhi 18/11/2001 K25C-MAR_C3 125 102 21 123 2.78
xét xét xét xét

Không Không Không Không


150 197TM19475 Lê Quỳnh Như 01/02/2001 K25C-MAR_C3 125 96 15 111 2.42
xét xét xét xét

K25C-
Trương Nguyễn Phương Không Không Không Không
151 197TM29542 13/04/2001 TMQT_7340121- 125 82 6 88 2.55
Như xét xét xét xét
01

K25C-
Không Không Không Không
152 197TM06804 Trương Phan Quỳnh Oanh 20/03/2001 TMQT_7340121- 125 107 15 122 2.89
xét xét xét xét
02

K25C-
Không Không Không Không
153 197TM19495 Nguyễn Thành Phát 05/02/2001 TMQT_7340121- 125 60 0 60 2.62
xét xét xét xét
02
K25C-
Không Không Không Không
154 197TM19511 Trần Thanh Phúc 24/03/2001 TMQT_7340121- 125 103 9 112 2.82
xét xét xét xét
01

K25C-
Không Không Không Không
155 197QT18473 Huỳnh Thị Mỹ Phương 29/03/2001 TMQT_7340121- 125 107 12 119 2.64
xét xét xét xét
01

Không Không Không Không


156 197TM19521 Lê Thủy Cát Phương 01/09/2001 K25C-MAR_C3 125 101 21 122 2.68
xét xét xét xét

Không Không Không Không


157 197TM29582 Phạm Thanh Phương 14/09/2001 K25C-QTHC 125 95 6 101 2.45
xét xét xét xét

Không Không Không Không


158 197TM29570 Nguyễn Ngọc Phước 03/07/2001 K25C-MAR_C3 125 102 18 120 3.02
xét xét xét xét

Không Không Không Không


159 197TM19541 Lê Sỹ Quân 18/10/2001 K25C-QTHC 125 105 9 114 2.6
xét xét xét xét

Không Không Không Không


160 197TM19542 Hoàng Thị Xuân Quế 02/02/2001 K25C-MAR_C3 125 84 15 99 2.68
xét xét xét xét

K25C-
Không Không Không Không
161 197TM19574 Đào Xuân Sơn 16/04/2001 TMQT_7340121- 125 108 9 117 2.89
xét xét xét xét
01

Không Không Không Không


162 197TM19578 Phan Thanh Sơn 12/01/2001 K25C-MAR_C3 125 104 15 119 2.62
xét xét xét xét
Không Không Không Không
163 197TM19582 Phạm Vũ Tấn Tài 26/06/2001 K25C-MAR_C3 125 92 21 113 2.49
xét xét xét xét

Không Không Không Không


164 197QT28794 Dương Thanh Tân 30/03/2001 K25C-MAR_C3 125 101 24 125 2.59
xét xét xét xét

Không Không Không Không


165 197TM19593 Bùi Thái Thanh 28/11/2000 K25C-QTHC 125 83 0 83 2.53
xét xét xét xét

K25C-
Không Không Không Không
166 197TM19609 Lê Thanh Thảo 09/11/2000 TMQT_7340121- 125 93 9 102 2.5
xét xét xét xét
02

K25C-
Không Không Không Không
167 197TM06930 Nguyễn Ngọc Thảo 11/10/2000 TMQT_7340121- 125 107 9 116 3.43
xét xét xét xét
01
Không Không Không Không
168 197TM06934 Nguyễn Phương Thảo 15/03/2001 K25C-MAR_C3 125 79 12 91 2.71
xét xét xét xét

Không Không Không Không


169 197TM06936 Nguyễn Thị Thanh Thảo 21/09/2001 K25C-MAR_C3 125 76 15 91 2.88
xét xét xét xét

Không Không Không Không


170 197TM19619 Võ Huỳnh Phương Thảo 07/02/2001 K25C-MAR_C3 125 92 21 113 2.49
xét xét xét xét

Không Không Không Không


171 187TM04236 Mai Công Thắng 06/05/2000 K25C-MAR_C3 125 99 21 120 2.75
xét xét xét xét

Không Không Không Không


172 197TM06952 Lê Quốc Thịnh 04/10/2000 K25C-MAR_C3 125 104 15 119 2.65
xét xét xét xét
Không Không Không Không
173 197TM19631 Lý Nguyên Thịnh 22/11/2000 K25C-MAR_C3 125 72 21 93 2.56
xét xét xét xét

Không Không Không Không


174 197TM06965 Ngô Minh Thuận 29/06/2001 K25C-MAR_C3 125 94 21 115 2.53
xét xét xét xét

Không Không Không Không


175 187TM17889 Hồ Phi Thuật 06/04/2000 K25C-QTHC 125 111 9 120 2.69
xét xét xét xét

Không Không Không Không


176 197TM19664 Phan Chúc Anh Thư 12/09/2001 K25C-MAR_C3 125 92 18 110 2.95
xét xét xét xét
Không Không Không Không
177 197TM06999 Dương Thị Hoài Thương 11/08/2000 K25C-MAR_C3 125 58 9 67 2.89
xét xét xét xét

K25C-
Không Không Không Không
178 187TM04309 Đỗ Minh Thy 05/12/2000 TMQT_7340121- 125 83 9 92 2.68
xét xét xét xét
02

Không Không Không Không


179 197TM07007 Trần Nguyễn Hồng Thy 27/12/2001 K25C-MAR_C3 125 102 21 123 2.75
xét xét xét xét

Không Không Không Không


180 197TC001CT Đặng Lê Thị Kim Tiên 15/05/2001 K25C-QTHC 125 105 9 114 2.7
xét xét xét xét
K25C-
Không Không Không Không
181 197TM19686 Cù Hữu Tiến 10/10/2001 TMQT_7340121- 125 107 15 122 2.6
xét xét xét xét
02

Không Không Không Không


182 197TM07020 Lương Công Đức Tiến 24/07/2001 K25C-MAR_C3 125 43 0 43 2.59
xét xét xét xét
Không Không Không Không
183 197TM19689 Hồ Trung Tín 06/09/2001 K25C-QTHC 125 70 9 79 2.56
xét xét xét xét

K25C-
Không Không Không Không
184 197TM07026 Nguyễn Thanh Toàn 27/06/2001 TMQT_7340121- 125 110 12 122 2.58
xét xét xét xét
01

Không Không Không Không


185 197TM29674 Lê Thị Ru Tơ 10/09/1999 K25C-MAR_C3 125 104 21 125 2.57
xét xét xét xét

Huỳnh Nguyễn Thanh Không Không Không Không


186 197TM07037 24/03/2001 K25C-MAR_C3 125 104 21 125 3.13
Trang xét xét xét xét

K25C-
Không Không Không Không
187 197TM19696 Lê Thị Thùy Trang 28/11/2001 TMQT_7340121- 125 92 9 101 2.67
xét xét xét xét
01
Không Không Không Không
188 197TM19702 Nguyễn Trần Huyền Trang 18/02/2001 K25C-MAR_C3 125 81 21 102 2.73
xét xét xét xét

Không Không Không Không


189 197TM29696 Lê Thị Quế Trân 22/07/2001 K25C-MAR_C3 125 99 15 114 2.95
xét xét xét xét

Không Không Không Không


190 197TM07085 Huỳnh Thị Phương Trinh 19/09/2001 K25C-QTHC 125 96 3 99 2.69
xét xét xét xét

Không Không Không Không


191 197TM19733 Nguyễn Bảo Trinh 21/09/2001 K25C-MAR_C3 125 104 18 122 2.89
xét xét xét xét

Không Không Không Không


192 197TM29709 Nguyễn Thị Tú Trinh 04/01/2001 K25C-MAR_C3 125 104 18 122 2.74
xét xét xét xét

Không Không Không Không


193 197TM33738 Phạm Ngọc Kiều Trinh 20/10/2001 K25C-MAR_C3 125 104 21 125 2.95
xét xét xét xét

Không Không Không Không


194 197TM19725 Nguyễn Lê Văn Trí 27/08/2001 K25C-MAR_C3 125 101 15 116 2.5
xét xét xét xét
Không Không Không Không
195 197TM07080 Nguyễn Vũ Đức Trí 10/05/2001 K25C-QTHC 125 74 0 74 2.57
xét xét xét xét

Không Không Không Không


196 197TM29715 Trần Lê Thanh Trúc 19/01/2001 K25C-QTHC 125 113 9 122 3.07
xét xét xét xét
K25C-
Không Không Không Không
197 197TM07115 Dương Minh Tuấn 30/12/2001 TMQT_7340121- 125 107 15 122 2.83
xét xét xét xét
02
K25C-
Không Không Không Không
198 197TM19765 Nguyễn Khắc Tuấn 03/06/2001 TMQT_7340121- 125 43 0 43 2.25
xét xét xét xét
02
Không Không Không Không
199 197TM07111 Lê Tạ Cẩm Tú 01/01/2001 K25C-MAR_C3 125 43 12 55 2.39
xét xét xét xét

K25C-
Không Không Không Không
200 197TM19761 Nguyễn Tuấn Tú 23/09/2001 TMQT_7340121- 125 78 9 87 2.43
xét xét xét xét
01

Không Không Không Không


201 197TM06068 Trương Phạm Anh Tú 06/08/2001 K25C-MAR_C3 125 104 18 122 2.53
xét xét xét xét
Không Không Không Không
202 197TM19779 Mai Thị Phương Uyên 22/05/2001 K25C-MAR_C3 125 104 21 125 2.94
xét xét xét xét

Không Không Không Không


203 197TM33906 Ngô Thị Mỹ Uyên 05/12/2000 K25C-MAR_C3 125 76 12 88 2.18
xét xét xét xét

Không Không Không Không


204 197TM19782 Nguyễn Thị Thu Uyên 18/02/2001 K25C-MAR_C3 125 65 15 80 2.8
xét xét xét xét

Không Không Không Không


205 197TM19786 Trần Thị Nhật Uyên 02/04/2001 K25C-MAR_C3 125 75 15 90 2.63
xét xét xét xét
Không Không Không Không
206 197TM19788 Nguyễn Kim Uyên Uyển 30/01/2001 K25C-QTHC 125 104 9 113 2.67
xét xét xét xét

Không Không Không Không


207 197TM29745 Bùi Long Vân 05/10/2001 K25C-MAR_C3 125 82 9 91 2.54
xét xét xét xét

Không Không Không Không


208 197TM19811 Nguyễn Thành Vinh 19/10/2001 K25C-MAR_C3 125 78 18 96 2.69
xét xét xét xét
Không Không Không Không
209 197TM07170 Đào Quang Trường Vũ 14/10/2000 K25C-MAR_C3 125 29 0 29 2.14
xét xét xét xét

K25C-
Không Không Không Không
210 197TM07174 Trần Minh Vũ 12/08/2000 TMQT_7340121- 125 84 9 93 2.57
xét xét xét xét
02
K25C-
Không Không Không Không
211 197TM19830 Nguyễn Phạm Tường Vy 22/12/1998 TMQT_7340121- 125 107 15 122 2.7
xét xét xét xét
01

Không Không Không Không


212 197TM19831 Nguyễn Thảo Vy 09/07/2001 K25C-MAR_C3 125 104 18 122 3.2
xét xét xét xét

Không Không Không Không


213 197TM14598 Trần Thị Ái Vy 26/11/2000 K25C-QTHC 125 107 9 116 2.6
xét xét xét xét

Không Không Không Không


214 197TM07203 Võ Thị Bảo Vy 20/01/2001 K25C-MAR_C3 125 102 15 117 2.63
xét xét xét xét

Không Không Không Không


215 207TM22286 Dương Văn An 24/06/2002 K26C_7340121-02 135 111 15 126 2.75
xét xét xét xét

Không Không Không Không


216 207TM06733 Hồ Thúy An 03/01/2002 K26C_7340121-02 135 67 12 79 2.38
xét xét xét xét

Không Không Không Không


217 207TM22291 Nguyễn Thúy An 08/10/2002 K26C_7340121-02 135 111 15 126 2.86
xét xét xét xét
Không Không Không Không
218 207QT57843 Trần Thúy An 22/02/2002 K26C_7340121-01 135 97 9 106 2.89
xét xét xét xét

Không Không Không Không


219 207TM06741 Dương Thị Vân Anh 18/11/2002 K26C_7340121-02 135 111 12 123 3.04
xét xét xét xét

Không Không Không Không


220 207TM22301 Lâm Thị Mỹ Anh 22/03/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 2.84
xét xét xét xét

Không Không Không Không


221 207TM06746 Mai Quỳnh Anh 18/09/2002 K26C_7340121-01 135 117 12 129 3.13
xét xét xét xét

Không Không Không Không


222 207TM37990 Nguyễn Đỗ Lan Anh 11/09/2002 K26C_7340121-01 135 120 15 135 2.92
xét xét xét xét
Không Không Không Không
223 207TM22306 Nguyễn Gia Quốc Anh 23/04/2001 K26C_7340121-01 135 47 3 50 2.78
xét xét xét xét

Không Không Không Không


224 207TM37992 Nguyễn Minh Anh 05/02/2001 K26C_7340121-02 135 117 15 132 3.02
xét xét xét xét

Không Không Không Không


225 207TM06747 Nguyễn Phạm Vân Anh 20/11/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 3.01
xét xét xét xét
Không Không Không Không
226 207TM46500 Nguyễn Thế Anh 23/03/2001 K26C_7340121-02 135 100 12 112 2.64
xét xét xét xét

Không Không Không Không


227 207TM22313 Nguyễn Thị Phương Anh 06/06/2001 K26C_7340121-02 135 70 3 73 2.64
xét xét xét xét

Không Không Không Không


228 207TM46504 Nguyễn Tuấn Anh 16/09/2001 K26C_7340121-02 135 100 12 112 2.68
xét xét xét xét
Không Không Không Không
229 207TM63725 Phan Ngọc Trâm Anh 07/09/2002 K26C_7340121-02 135 114 15 129 3
xét xét xét xét

Không Không Không Không


230 207TM22324 Phan Thị Tú Anh 02/07/2002 K26C_7340121-01 135 111 15 126 2.83
xét xét xét xét

Không Không Không Không


231 207TM22319 Phạm Hoàng Châu Anh 29/09/2002 K26C_7340121-01 135 72 6 78 2.74
xét xét xét xét

Không Không Không Không


232 207TM06764 Phạm Trần Thảo Anh 04/04/2002 K26C_7340121-02 135 77 12 89 2.95
xét xét xét xét
Không Không Không Không
233 207TM38001 Trần Thị Vân Anh 05/03/2001 K26C_7340121-01 135 105 15 120 3.05
xét xét xét xét

Không Không Không Không


234 207TM06773 Vương Quốc Anh 05/07/2002 K26C_7340121-02 135 80 12 92 2.55
xét xét xét xét

Không Không Không Không


235 207TM38004 Phan Ngọc Ảnh 28/12/2002 K26C_7340121-01 135 100 15 115 2.66
xét xét xét xét

Không Không Không Không


236 207TM38006 Trần Thị Ngọc Ánh 04/07/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 3.01
xét xét xét xét

Không Không Không Không


237 207TM68300 Nguyễn Thị Thanh Ân 05/10/2002 K26C_7340121-01 135 108 15 123 2.71
xét xét xét xét

Không Không Không Không


238 207TM63737 Huỳnh Thái Bảo 06/05/2002 K26C_7340121-01 135 114 12 126 2.99
xét xét xét xét
Không Không Không Không
239 207TM68301 Võ Thái Bảo 24/10/2002 K26C_7340121-02 135 117 12 129 3.22
xét xét xét xét

Không Không Không Không


240 207TM63735 Lê Viết Bá 24/02/2001 K26C_7340121-02 135 74 9 83 2.58
xét xét xét xét

Không Không Không Không


241 207TM06789 Đào Phương Bắc 08/08/2001 K26C_7340121-01 135 98 15 113 2.96
xét xét xét xét

Không Không Không Không


242 207TM63740 Phạm Thị Kim Biên 20/02/2002 K26C_7340121-01 135 114 15 129 2.81
xét xét xét xét
Không Không Không Không
243 207TM46509 Trần Đình Biên 12/10/2002 K26C_7340121-02 135 22 0 22 1.98
xét xét xét xét
Không Không Không Không
244 207TM46510 Đặng Xuân Bình 10/02/2002 K26C_7340121-01 135 86 6 92 2.59
xét xét xét xét

Không Không Không Không


245 207TM38023 Lưu Quỳnh Châu 30/05/2002 K26C_7340121-02 135 120 15 135 3.11
xét xét xét xét

Không Không Không Không


246 207TM38026 Phan Thị Kim Châu 04/01/2002 K26C_7340121-02 135 120 15 135 3.15
xét xét xét xét

Không Không Không Không


247 207TM63748 Trần Thị Linh Chi 16/09/2002 K26C_7340121-01 135 112 15 127 3.1
xét xét xét xét

Không Không Không Không


248 207TM22370 Dương Văn Chiến 02/09/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 3.09
xét xét xét xét

Không Không Không Không


249 207TM63750 Nguyễn Đức Chính 03/10/2002 K26C_7340121-01 135 118 15 133 3.15
xét xét xét xét
Không Không Không Không
250 207TM54164 Dương Văn Cường 03/06/2000 K26C_7340121-01 135 43 3 46 2.7
xét xét xét xét
Không Không Không Không
251 207TM58233 Ngô Ngọc Quỳnh Dao 06/04/2002 K26C_7340121-02 135 58 6 64 2.68
xét xét xét xét

Không Không Không Không


252 207TM63756 Ngô Xuân Diện 22/10/2002 K26C_7340121-02 135 109 15 124 2.81
xét xét xét xét

Không Không Không Không


253 207TM22384 Lê Nguyễn Hoàng Diệp 22/03/2002 K26C_7340121-01 135 99 12 111 2.87
xét xét xét xét

Không Không Không Không


254 207TM22390 Đào Văn Dinh 11/11/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 3.3
xét xét xét xét

Không Không Không Không


255 207TM38037 Nguyễn Lê Phương Dung 10/11/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 2.98
xét xét xét xét
Không Không Không Không
256 207TM22401 Trần Thùy Dung 01/01/2002 K26C_7340121-01 135 117 12 129 2.72
xét xét xét xét

Không Không Không Không


257 207TM46517 Hoàng Tiến Duy 18/09/2002 K26C_7340121-02 135 115 9 124 2.64
xét xét xét xét

Không Không Không Không


258 207TM06832 Lương Hoàng Duy 25/05/2002 K26C_7340121-01 135 108 15 123 2.79
xét xét xét xét

Không Không Không Không


259 207TM22408 Thái Nguyễn Khương Duy 07/08/2001 K26C_7340121-02 135 112 15 127 2.59
xét xét xét xét

Không Không Không Không


260 207TM58236 Lê Thị Mỹ Duyên 16/02/2002 K26C_7340121-02 135 114 15 129 2.89
xét xét xét xét

Không Không Không Không


261 207TM06838 Nguyễn Huỳnh Trúc Duyên 22/12/2001 K26C_7340121-02 135 88 12 100 2.87
xét xét xét xét

Không Không Không Không


262 207QT36263 Đỗ Chí Dũng 20/08/2002 K26C_7340121-01 135 102 12 114 2.64
xét xét xét xét

Không Không Không Không


263 207QT18740 Nguyễn Huỳnh Dũng 02/01/2002 K26C_7340121-02 135 108 15 123 2.96
xét xét xét xét
Không Không Không Không
264 207TM06845 Hồ Thanh Dương 14/04/2002 K26C_7340121-01 135 99 15 114 2.92
xét xét xét xét

Không Không Không Không


265 207TM38050 Mai Đỗ Việt Dương 17/12/2002 K26C_7340121-02 135 57 0 57 2.5
xét xét xét xét
Không Không Không Không
266 207TM63768 Nguyễn Ánh Dương 26/04/2002 K26C_7340121-01 135 80 12 92 2.51
xét xét xét xét

Không Không Không Không


267 207TM68304 Nguyễn Thị Huỳnh Dương 28/01/2002 K26C_7340121-01 135 106 15 121 2.87
xét xét xét xét

Không Không Không Không


268 207TM58238 Phạm Thị Thùy Dương 24/01/2002 K26C_7340121-02 135 63 0 63 2.6
xét xét xét xét
Không Không Không Không
269 207TM46523 Đinh Thị Trang Đài 17/05/2002 K26C_7340121-01 135 108 12 120 2.91
xét xét xét xét

Không Không Không Không


270 207TM54168 Nguyễn Tiến Đạt 19/06/2001 K26C_7340121-02 135 111 15 126 2.63
xét xét xét xét

Không Không Không Không


271 207TM22441 Phạm Hữu Đạt 07/05/2002 K26C_7340121-02 135 106 15 121 2.87
xét xét xét xét

Không Không Không Không


272 207TM22443 Thái Quốc Đạt 14/04/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 3.21
xét xét xét xét

Không Không Không Không


273 207TM22446 Vũ Tiến Đạt 02/12/2002 K26C_7340121-01 135 112 9 121 2.9
xét xét xét xét

Không Không Không Không


274 207TM54169 Nguyễn Võ Nghi Đình 02/02/2002 K26C_7340121-02 135 114 15 129 3.29
xét xét xét xét

Không Không Không Không


275 207TM63781 Lê Đinh Đức 28/12/2002 K26C_7340121-01 135 95 21 116 2.59
xét xét xét xét

Không Không Không Không


276 207TM06857 Nguyễn Vũ Đức 03/04/2002 K26C_7340121-02 135 105 15 120 2.74
xét xét xét xét
Không Không Không Không
277 207TM22462 Lê Khả Gia 10/12/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 2.83
xét xét xét xét

Không Không Không Không


278 207TM06860 Nguyễn Ngọc Trà Giang 27/08/2002 K26C_7340121-02 135 109 12 121 2.82
xét xét xét xét

Không Không Không Không


279 207TM54172 Nguyễn Thị Hương Giang 19/01/2001 K26C_7340121-02 135 111 15 126 2.73
xét xét xét xét

Không Không Không Không


280 207TM54171 Nguyễn Thị Kiều Giang 26/05/2002 K26C_7340121-01 135 114 15 129 3.01
xét xét xét xét

Không Không Không Không


281 207TM06863 Phan Ngọc Tường Giang 26/07/2002 K26C_7340121-02 135 61 3 64 2.47
xét xét xét xét
Không Không Không Không
282 207TM22467 Phạm Thị Giang 04/08/2001 K26C_7340121-02 135 76 6 82 2.51
xét xét xét xét

Không Không Không Không


283 197TM19189 Hoàng Ngọc Nam Giao 06/08/2001 K26C_7340121-01 135 49 15 64 2.56
xét xét xét xét
Không Không Không Không
284 207TM38064 Tăng Quỳnh Giao 18/10/2000 K26C_7340121-02 135 90 15 105 3.29
xét xét xét xét

Không Không Không Không


285 207TM38071 Trịnh Ngọc Hà 08/10/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 2.92
xét xét xét xét

Không Không Không Không


286 207TM63789 Vũ Nhật Hà 14/12/2002 K26C_7340121-01 135 56 0 56 2.74
xét xét xét xét
Không Không Không Không
287 207TM46533 Lê Nhật Hào 26/04/2000 K26C_7340121-01 135 43 0 43 2.58
xét xét xét xét

Không Không Không Không


288 207TM06876 Lương Minh Hải 17/04/2002 K26C_7340121-01 135 95 15 110 2.89
xét xét xét xét

Không Không Không Không


289 207TM54175 Trần Phương Hảo 11/01/2001 K26C_7340121-02 135 114 15 129 3.01
xét xét xét xét
Không Không Không Không
290 207TM63790 Phạm Lê Tuyết Hạ 14/01/2002 K26C_7340121-02 135 111 15 126 3.01
xét xét xét xét

Không Không Không Không


291 207TM22488 Đỗ Vũ Phúc Hạnh 18/02/2002 K26C_7340121-01 135 108 15 123 2.78
xét xét xét xét

Không Không Không Không


292 207TM63794 Nguyễn Hồng Hạnh 15/03/2002 K26C_7340121-01 135 102 15 117 2.76
xét xét xét xét

Không Không Không Không


293 207TM46534 Bùi Thị Thanh Hằng 01/03/2002 K26C_7340121-01 135 115 15 130 2.8
xét xét xét xét

Không Không Không Không


294 207BD54041 Lê Nguyễn Việt Hằng 27/06/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 2.84
xét xét xét xét
Không Không Không Không
295 207TM58243 Lưu Kim Hằng 06/05/2002 K26C_7340121-02 135 24 0 24 2.4
xét xét xét xét
Không Không Không Không
296 207TM38077 Ông Kim Hằng 12/06/2001 K26C_7340121-02 135 95 15 110 2.93
xét xét xét xét

Không Không Không Không


297 207TM22506 Trần Thị Thu Hằng 01/10/2000 K26C_7340121-02 135 111 12 123 2.83
xét xét xét xét

Không Không Không Không


298 207TM38079 Trần Thúy Hằng 31/01/2000 K26C_7340121-02 135 76 6 82 2.96
xét xét xét xét

Đinh Nguyễn Hoàng Bảo Không Không Không Không


299 207TM22510 04/10/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 2.9
Hân xét xét xét xét
Không Không Không Không
300 207TM22514 Nguyễn Hoàng Bảo Hân 28/06/2002 K26C_7340121-02 135 22 0 22 1.96
xét xét xét xét

Không Không Không Không


301 207TM54176 Nguyễn Huyền Bảo Hân 21/09/2002 K26C_7340121-02 135 111 15 126 2.73
xét xét xét xét
Không Không Không Không
302 207TM69067 Nguyễn Thị Ngọc Hân 25/02/2002 K26C_7340121-02 135 64 0 64 2.42
xét xét xét xét

Không Không Không Không


303 207TM22523 Tiêu Mai Hân 19/08/2002 K26C_7340121-02 135 114 15 129 3.15
xét xét xét xét

Không Không Không Không


304 207TM06898 Trần Phước Tú Hân 02/10/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 3.13
xét xét xét xét

Không Không Không Không


305 207TM06899 Trần Quách Hân 07/10/2002 K26C_7340121-02 135 111 15 126 2.82
xét xét xét xét
Không Không Không Không
306 207TM63808 Trần Hoàng Hậu 13/06/2002 K26C_7340121-02 135 60 6 66 2.66
xét xét xét xét

Không Không Không Không


307 207TM06902 Trương Trần Phúc Hậu 21/01/1998 K26C_7340121-02 135 78 9 87 2.82
xét xét xét xét

Không Không Không Không


308 207TM58244 Nguyễn Thị Quỳnh Hiên 06/07/2002 K26C_7340121-01 135 108 12 120 2.67
xét xét xét xét
Không Không Không Không
309 207TM06903 Châu Ngọc Hiền 12/04/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 3.28
xét xét xét xét

Không Không Không Không


310 207TM63811 Nguyễn Thị Thúy Hiền 13/10/2002 K26C_7340121-02 135 111 15 126 3.19
xét xét xét xét

Không Không Không Không


311 207TM58246 Trần Thị Thảo Hiền 11/03/2002 K26C_7340121-01 135 110 15 125 2.76
xét xét xét xét

Không Không Không Không


312 207QT36383 Bùi Công Hiếu 22/07/2001 K26C_7340121-02 135 114 15 129 2.9
xét xét xét xét

Không Không Không Không


313 207TM46547 Nguyễn Minh Hiếu 05/01/2002 K26C_7340121-01 135 108 15 123 2.67
xét xét xét xét

Không Không Không Không


314 207TM38096 Tôn Minh Hiếu 11/02/2001 K26C_7340121-01 135 102 15 117 2.75
xét xét xét xét

Không Không Không Không


315 207TM22548 Hoàng Công Hiệu 11/03/2002 K26C_7340121-02 135 83 12 95 2.54
xét xét xét xét
Không Không Không Không
316 207TM22554 Võ Phước Hoà 23/08/2002 K26C_7340121-02 135 91 15 106 2.68
xét xét xét xét

Không Không Không Không


317 207TM58247 Lê Bảo Hoàng 28/01/2002 K26C_7340121-01 135 95 12 107 2.72
xét xét xét xét

Không Không Không Không


318 207QT62346 Nguyễn Thanh Hoàng 02/08/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 3.19
xét xét xét xét

Không Không Không Không


319 207TM58248 Trần Bảo Hoàng 27/03/2002 K26C_7340121-02 135 105 12 117 2.69
xét xét xét xét
Không Không Không Không
320 207TM58249 Vũ Hoàng 23/06/2002 K26C_7340121-02 135 70 3 73 2.38
xét xét xét xét

Không Không Không Không


321 207TM22565 Trịnh Thị Ngọc Hồng 25/04/2002 K26C_7340121-02 135 63 6 69 2.48
xét xét xét xét
Không Không Không Không
322 207TM63835 Đinh Minh Huy 16/03/2002 K26C_7340121-02 135 93 12 105 2.75
xét xét xét xét

Không Không Không Không


323 207TM63837 Hồ Phùng Huy 18/03/2001 K26C_7340121-01 135 48 9 57 2.61
xét xét xét xét

Không Không Không Không


324 207TM46560 Ngô Gia Huy 14/11/2000 K26C_7340121-01 135 115 12 127 2.77
xét xét xét xét
Không Không Không Không
325 207TM58252 Phạm Quốc Huy 14/04/2002 K26C_7340121-02 135 106 12 118 2.84
xét xét xét xét

Không Không Không Không


326 207TM22578 Phạm Võ Mạnh Huy 09/11/2001 K26C_7340121-02 135 35 6 41 2.61
xét xét xét xét

Không Không Không Không


327 207TM22584 Ngô Thị Mỹ Huyền 25/02/2002 K26C_7340121-01 135 114 15 129 3.07
xét xét xét xét
Không Không Không Không
328 207TM63843 Nguyễn Huỳnh 03/09/2002 K26C_7340121-02 135 109 12 121 3.02
xét xét xét xét

Không Không Không Không


329 207TM63830 Lê Minh Hùng 15/03/2002 K26C_7340121-02 135 36 0 36 2.46
xét xét xét xét
Không Không Không Không
330 207TM22569 Nguyễn Mạnh Hùng 05/02/2002 K26C_7340121-02 135 36 6 42 2.49
xét xét xét xét

Không Không Không Không


331 207TM29091 Trần Thanh Hưng 20/07/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 3.02
xét xét xét xét

Không Không Không Không


332 207TM38114 Vũ Khánh Hưng 20/10/2002 K26C_7340121-02 135 108 12 120 2.83
xét xét xét xét
Không Không Không Không
333 207TM46563 Ngô Thị Thu Hương 07/05/2002 K26C_7340121-02 135 102 12 114 2.77
xét xét xét xét

Không Không Không Không


334 207TM38119 Lê Đỗ Nguyên Khang 14/02/2002 K26C_7340121-02 135 80 3 83 2.69
xét xét xét xét

Không Không Không Không


335 207TM22604 Nguyễn Đăng Khang 09/09/2002 K26C_7340121-01 135 81 15 96 2.62
xét xét xét xét
Không Không Không Không
336 207TM68312 Nguyễn Hoàng Khang 30/12/2002 K26C_7340121-01 135 107 15 122 3.57
xét xét xét xét

Không Không Không Không


337 207TM69258 Võ Văn Khang 09/04/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 3.4
xét xét xét xét

Không Không Không Không


338 207TM22600 Nguyễn Đăng Khả 16/11/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 3.01
xét xét xét xét

Không Không Không Không


339 207TM63857 Nguyễn Khắc Khánh 07/09/2002 K26C_7340121-02 135 117 12 129 2.75
xét xét xét xét

Không Không Không Không


340 207TM22616 Nguyễn Thị Kim Khánh 08/01/2002 K26C_7340121-02 135 114 15 129 3.03
xét xét xét xét

Không Không Không Không


341 207MA21338 Quách Bảo Khánh 02/10/2002 K26C_7340121-02 135 105 9 114 3.05
xét xét xét xét

Không Không Không Không


342 207TM06978 Trương Quốc Quang Khánh 13/05/2002 K26C_7340121-01 135 109 9 118 2.8
xét xét xét xét

Không Không Không Không


343 207TM58255 Bùi Đăng Khoa 22/09/2002 K26C_7340121-02 135 102 12 114 2.65
xét xét xét xét
Không Không Không Không
344 207TM38126 Huỳnh Minh Khoa 15/04/2002 K26C_7340121-01 135 16 0 16 1.73
xét xét xét xét
Không Không Không Không
345 207TM68313 Nguyễn Tấn Đăng Khoa 16/08/2001 K26C_7340121-02 135 55 0 55 2.64
xét xét xét xét

Không Không Không Không


346 207TM22624 Nguyễn Thanh Anh Khoa 08/11/2002 K26C_7340121-02 135 93 9 102 2.87
xét xét xét xét
Không Không Không Không
347 207TM06982 Trần Đăng Khoa 26/06/2002 K26C_7340121-02 135 28 0 28 2.7
xét xét xét xét
Không Không Không Không
348 207TM46573 Trần Anh Khôi 26/01/2001 K26C_7340121-01 135 55 9 64 2.73
xét xét xét xét

Không Không Không Không


349 207TM46575 Nguyễn Trần An Khương 20/05/2002 K26C_7340121-01 135 111 15 126 2.66
xét xét xét xét

Không Không Không Không


350 207TM63870 Phạm Duy Khương 08/06/2002 K26C_7340121-02 135 101 12 113 2.6
xét xét xét xét

Không Không Không Không


351 207TM63875 Võ Thủy Kiều 30/01/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 3.17
xét xét xét xét
Không Không Không Không
352 207TM38129 Đặng Quang Hoàng Kiệt 16/01/2002 K26C_7340121-02 135 95 6 101 2.7
xét xét xét xét

Không Không Không Không


353 207TM54184 Lý Anh Kiệt 17/12/2002 K26C_7340121-02 135 111 15 126 2.92
xét xét xét xét

Không Không Không Không


354 207TM46576 Nguyễn Anh Kiệt 29/10/2002 K26C_7340121-02 135 83 9 92 2.48
xét xét xét xét

Không Không Không Không


355 207TM63872 Trần Quốc Kiệt 15/03/2002 K26C_7340121-01 135 99 12 111 2.4
xét xét xét xét
Không Không Không Không
356 207TM06996 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 04/10/2002 K26C_7340121-01 135 97 9 106 2.82
xét xét xét xét

Không Không Không Không


357 207TM06997 Trần Thiên Kim 19/02/2002 K26C_7340121-02 135 85 9 94 2.58
xét xét xét xét

Không Không Không Không


358 207TC23774 Nguyễn Đăng Kỳ 26/08/2002 K26C_7340121-02 135 111 15 126 2.85
xét xét xét xét

Không Không Không Không


359 207TM22646 Nguyễn Trần Thanh Lam 22/02/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 2.95
xét xét xét xét

Nguyễn Trương Phương Không Không Không Không


360 207TM07002 03/04/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 2.99
Lam xét xét xét xét

Không Không Không Không


361 207TM54185 Nguyễn Ngọc Kiều Lan 25/06/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 3.02
xét xét xét xét

Không Không Không Không


362 207TM07011 Vũ Mai Lan 14/01/2002 K26C_7340121-02 135 109 15 124 2.84
xét xét xét xét

Không Không Không Không


363 207TM68317 Phạm Hồng Liên 21/03/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 3.01
xét xét xét xét
Không Không Không Không
364 207TM22662 Bùi Thị Nhã Linh 10/12/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 2.96
xét xét xét xét

Không Không Không Không


365 207TM07024 Hoàng Thị Khánh Linh 06/08/2002 K26C_7340121-02 135 103 12 115 2.94
xét xét xét xét

Không Không Không Không


366 207TM46584 Lê Hương Linh 25/04/2001 K26C_7340121-01 135 111 9 120 3.04
xét xét xét xét

Không Không Không Không


367 207TM38145 Ngô Phương Linh 05/03/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 2.92
xét xét xét xét

Không Không Không Không


368 207TM22675 Nguyễn Thiệu Nhật Linh 18/04/2001 K26C_7340121-02 135 73 12 85 2.47
xét xét xét xét
Không Không Không Không
369 207TM63891 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/06/2002 K26C_7340121-01 135 54 3 57 2.41
xét xét xét xét

Không Không Không Không


370 207TM63893 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/04/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 3.22
xét xét xét xét

Không Không Không Không


371 207TM63894 Phạm Hoàng Khánh Linh 06/03/2002 K26C_7340121-02 135 114 15 129 3.19
xét xét xét xét

Không Không Không Không


372 207QT19331 Trần Nhật Linh 18/03/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 2.95
xét xét xét xét

Không Không Không Không


373 207TM58261 Dư Gia Long 26/11/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 2.63
xét xét xét xét
Không Không Không Không
374 207TM46591 Lê Hoàng Phi Long 21/04/2001 K26C_7340121-02 135 91 9 100 2.54
xét xét xét xét

Không Không Không Không


375 207TM63897 Nguyễn Ngọc Minh Long 27/07/2002 K26C_7340121-01 135 88 15 103 2.66
xét xét xét xét

Không Không Không Không


376 207TM07052 Nguyễn Tấn Long 18/04/2002 K26C_7340121-02 135 106 15 121 2.72
xét xét xét xét

Không Không Không Không


377 207TM22688 Nguyễn Thiên Long 12/01/2002 K26C_7340121-02 135 84 3 87 2.54
xét xét xét xét
Không Không Không Không
378 207TM07054 Lê Hữu Lộc 01/10/2001 K26C_7340121-01 135 37 0 37 2.52
xét xét xét xét

Không Không Không Không


379 207TM38158 Nguyễn Tấn Lộc 18/02/2001 K26C_7340121-01 135 114 12 126 2.91
xét xét xét xét

Không Không Không Không


380 207TM68318 Bùi Công Luận 03/10/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 3.36
xét xét xét xét
Không Không Không Không
381 207TM22697 Quách Phát Lương 13/08/2002 K26C_7340121-01 135 93 12 105 2.54
xét xét xét xét

Không Không Không Không


382 207TM46595 Hoàng Ngọc Hải Ly 18/10/2002 K26C_7340121-01 135 114 15 129 2.81
xét xét xét xét

Không Không Không Không


383 207TM07062 Huỳnh Thị Khánh Ly 24/06/2002 K26C_7340121-02 135 111 12 123 3.01
xét xét xét xét

Không Không Không Không


384 207TM38162 Huỳnh Trúc Ly 28/03/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 3.19
xét xét xét xét

Không Không Không Không


385 207QC53310 Trần Đình Uyên Ly 15/04/2002 K26C_7340121-02 135 105 15 120 2.86
xét xét xét xét

Không Không Không Không


386 207TM46598 Đào Thị Mai 07/09/2002 K26C_7340121-01 135 114 15 129 3.28
xét xét xét xét

Không Không Không Không


387 207TM58265 Nguyễn Lê Phương Mai 30/11/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 2.88
xét xét xét xét

Không Không Không Không


388 197NA25953 Nguyễn Ngọc Quỳnh Mai 04/09/2001 K26C_7340121-01 135 108 12 120 2.77
xét xét xét xét
Không Không Không Không
389 207TM69068 Vũ Đức Mạnh 16/12/2002 K26C_7340121-02 135 89 3 92 2.48
xét xét xét xét

Không Không Không Không


390 207TM22712 Huỳnh Thị Mây 22/08/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 3.04
xét xét xét xét

Không Không Không Không


391 207TM07085 Dư Quang Minh 27/12/1999 K26C_7340121-01 135 85 12 97 2.63
xét xét xét xét

Không Không Không Không


392 207TM22718 Hoàng Anh Minh 15/12/2002 K26C_7340121-01 135 114 15 129 2.76
xét xét xét xét
Không Không Không Không
393 207TM38176 Nguyễn Kiều Nhật Minh 01/11/2002 K26C_7340121-01 135 90 15 105 2.81
xét xét xét xét

Không Không Không Không


394 207TM22725 Nguyễn Thị Tuyết Minh 19/10/2002 K26C_7340121-01 135 50 6 56 2.6
xét xét xét xét

Không Không Không Không


395 207TM07093 Châu Vĩ Tuyết My 31/12/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 2.95
xét xét xét xét
Không Không Không Không
396 207QT05456 Đinh Thị Hoàng My 23/11/2002 K26C_7340121-02 135 100 9 109 2.78
xét xét xét xét

Không Không Không Không


397 207TM22732 Hồ Gia My 01/01/2002 K26C_7340121-01 135 111 12 123 2.86
xét xét xét xét

Không Không Không Không


398 207TM68321 Lê Nhật My 16/08/2002 K26C_7340121-01 135 105 6 111 2.74
xét xét xét xét

Không Không Không Không


399 207TM07104 Trần Ngọc Diễm My 24/08/2002 K26C_7340121-01 135 114 15 129 3.29
xét xét xét xét

Không Không Không Không


400 207TM22743 Phạm Nguyễn Gia Mỹ 22/08/2002 K26C_7340121-02 135 105 6 111 2.96
xét xét xét xét
Không Không Không Không
401 207TM46605 Nguyễn Hoàng Văn Nam 02/10/2000 K26C_7340121-01 135 22 0 22 1.9
xét xét xét xét

Không Không Không Không


402 207TM07114 Nguyễn Phương Nam 08/12/2002 K26C_7340121-02 135 102 15 117 2.57
xét xét xét xét
Không Không Không Không
403 207TM22751 Nguyễn Quang Nam 15/10/2001 K26C_7340121-01 135 77 12 89 2.67
xét xét xét xét

Không Không Không Không


404 207TM22752 Nguyễn Thái Nhật Nam 27/08/2002 K26C_7340121-01 135 108 15 123 2.9
xét xét xét xét

Không Không Không Không


405 207TM22756 Phan Hoàng Nam 19/05/2002 K26C_7340121-02 135 90 6 96 2.5
xét xét xét xét

Không Không Không Không


406 207TM07116 Phạm Tiến Nam 24/04/2001 K26C_7340121-02 135 88 6 94 3.31
xét xét xét xét
Không Không Không Không
407 207TM58271 Trần Hoàng Nam 11/03/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 3.22
xét xét xét xét

Không Không Không Không


408 207TM46606 Từ Quốc Nam 06/05/2001 K26C_7340121-01 135 98 15 113 2.96
xét xét xét xét

Không Không Không Không


409 207TM46607 Võ Hoài Nam 18/04/2001 K26C_7340121-02 135 59 6 65 2.29
xét xét xét xét
Không Không Không Không
410 207TM63923 Vũ Văn Nam 20/05/2002 K26C_7340121-02 135 81 9 90 2.59
xét xét xét xét

Không Không Không Không


411 207TM22772 Bùi Nguyễn Kiều Ngân 03/01/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 3.09
xét xét xét xét

Không Không Không Không


412 207TM63926 Bùi Thanh Ngân 13/10/2002 K26C_7340121-02 135 108 15 123 2.97
xét xét xét xét

Không Không Không Không


413 207TM22773 Hồ Thị Kim Ngân 03/06/2001 K26C_7340121-02 135 117 15 132 3.11
xét xét xét xét

Không Không Không Không


414 207TM68322 Lê Thị Thu Ngân 24/03/2002 K26C_7340121-01 135 110 9 119 2.66
xét xét xét xét

Không Không Không Không


415 207TM07129 Lê Thùy Ngân 04/10/2002 K26C_7340121-02 135 112 15 127 2.95
xét xét xét xét
Không Không Không Không
416 207TM22781 Lữ Tống Ngọc Ngân 18/07/2001 K26C_7340121-01 135 87 9 96 2.6
xét xét xét xét

Không Không Không Không


417 207TM46611 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 06/01/2001 K26C_7340121-02 135 94 9 103 2.52
xét xét xét xét

Không Không Không Không


418 207TM07139 Nguyễn Thị Thanh Ngân 26/01/2002 K26C_7340121-01 135 85 9 94 2.7
xét xét xét xét
Không Không Không Không
419 207TM38190 Nguyễn Thị Thanh Ngân 08/02/2002 K26C_7340121-02 135 99 15 114 2.83
xét xét xét xét

Không Không Không Không


420 207TM07145 Phạm Thị Hồng Ngân 04/02/2002 K26C_7340121-02 135 100 15 115 2.8
xét xét xét xét

Không Không Không Không


421 207TM63936 Trần Lê Tuyết Ngân 05/04/2002 K26C_7340121-02 135 86 3 89 3.05
xét xét xét xét
Không Không Không Không
422 207TM07155 Nguyễn Kim Phương Nghi 15/06/1999 K26C_7340121-02 135 74 9 83 3.2
xét xét xét xét

Không Không Không Không


423 207TM38197 Hoàng Văn Nghĩa 23/04/2001 K26C_7340121-02 135 117 12 129 2.96
xét xét xét xét

Không Không Không Không


424 207TM38200 Trần Trung Nghĩa 24/06/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 2.86
xét xét xét xét

Không Không Không Không


425 207TM46617 Cao Hải Ngọc 26/01/2001 K26C_7340121-02 135 117 15 132 2.82
xét xét xét xét

Không Không Không Không


426 207TM38202 Hồ Thị Hoài Ngọc 23/12/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 3.32
xét xét xét xét

Không Không Không Không


427 207TM58275 Ngô Kim Ngọc 30/10/2002 K26C_7340121-02 135 118 15 133 3.14
xét xét xét xét

Không Không Không Không


428 207TM38207 Ngô Thị Bảo Ngọc 23/04/2002 K26C_7340121-01 135 120 9 129 2.89
xét xét xét xét

Không Không Không Không


429 207TM07169 Nguyễn Kim Hồng Ngọc 25/11/2002 K26C_7340121-01 135 114 15 129 3.02
xét xét xét xét

Không Không Không Không


430 207TM63951 Nguyễn Thanh Ngọc 16/06/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 2.74
xét xét xét xét
Không Không Không Không
431 207TM54199 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 21/10/2002 K26C_7340121-01 135 67 15 82 2.54
xét xét xét xét

Không Không Không Không


432 207TM07177 Phạm Thị Như Ngọc 06/04/2002 K26C_7340121-02 135 110 12 122 2.9
xét xét xét xét
Không Không Không Không
433 207TM38215 Trương Thị Ngọc 10/06/2002 K26C_7340121-02 135 32 0 32 2.45
xét xét xét xét

Không Không Không Không


434 207TM38216 Hoàng Thọ Khôi Nguyên 13/05/2000 K26C_7340121-02 135 114 15 129 2.97
xét xét xét xét

Không Không Không Không


435 207TM63959 Hồ Trung Nguyên 09/12/2002 K26C_7340121-02 135 114 9 123 2.86
xét xét xét xét
Không Không Không Không
436 207TM54203 Huỳnh Minh Nguyên 30/01/2002 K26C_7340121-01 135 105 15 120 2.75
xét xét xét xét

Không Không Không Không


437 207TM38219 Lưu Vĩnh Tường Nguyên 09/10/2001 K26C_7340121-02 135 84 15 99 2.68
xét xét xét xét

Nguyễn Thị Phương Không Không Không Không


438 207TM58278 24/02/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 2.75
Nguyên xét xét xét xét

Không Không Không Không


439 207TM63962 Trần Bảo Nguyên 08/10/2001 K26C_7340121-02 135 106 12 118 2.6
xét xét xét xét

Không Không Không Không


440 207TM22840 Trần Duy Quốc Nguyên 11/10/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 2.93
xét xét xét xét

Không Không Không Không


441 207TM58279 Hồ Nữ Thanh Nhàn 17/04/2001 K26C_7340121-02 135 103 15 118 2.94
xét xét xét xét

Không Không Không Không


442 207TM22849 Phan Lê Thanh Nhàn 29/08/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 3.04
xét xét xét xét
Không Không Không Không
443 207TM63964 Trần Thanh Nhã 01/08/2002 K26C_7340121-02 135 83 6 89 2.57
xét xét xét xét

Không Không Không Không


444 207TM58280 Lại Nguyễn Minh Nhật 24/10/2002 K26C_7340121-02 135 97 15 112 2.72
xét xét xét xét

Không Không Không Không


445 207TM38232 Nguyễn Đình Nhật 08/01/2002 K26C_7340121-01 135 67 3 70 2.92
xét xét xét xét
Không Không Không Không
446 207TM46626 Vũ Minh Nhật 18/10/1999 K26C_7340121-02 135 63 0 63 2.83
xét xét xét xét

Không Không Không Không


447 207TM68323 Dương Thị Xuân Nhi 18/10/2002 K26C_7340121-01 135 118 15 133 3.11
xét xét xét xét

Không Không Không Không


448 207TM07206 Dương Thị Yến Nhi 19/09/2002 K26C_7340121-01 135 99 9 108 2.46
xét xét xét xét

Không Không Không Không


449 207TM38233 Đặng Ái Xuân Nhi 11/11/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 2.95
xét xét xét xét
Không Không Không Không
450 207TM22858 Đỗ Hoàng Nhi 10/01/2002 K26C_7340121-02 135 91 12 103 2.76
xét xét xét xét

Không Không Không Không


451 207TM58281 Huỳnh Thị Hồng Nhi 01/06/2002 K26C_7340121-01 135 108 15 123 2.75
xét xét xét xét

Không Không Không Không


452 207TM22867 Lê Nguyễn Thảo Nhi 07/03/2002 K26C_7340121-01 135 61 0 61 2.54
xét xét xét xét
Không Không Không Không
453 207TM07227 Lê Thị Yến Nhi 09/10/2001 K26C_7340121-02 135 61 6 67 2.63
xét xét xét xét

Không Không Không Không


454 207TM38239 Nguyễn Thị Hồng Nhi 19/03/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 2.74
xét xét xét xét

Không Không Không Không


455 207TM07234 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 12/03/2002 K26C_7340121-02 135 114 15 129 2.79
xét xét xét xét

Không Không Không Không


456 207TM38240 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 09/01/2001 K26C_7340121-02 135 115 9 124 2.84
xét xét xét xét

Không Không Không Không


457 207TM63974 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 20/01/2002 K26C_7340121-01 135 114 12 126 2.73
xét xét xét xét

Không Không Không Không


458 207TM07235 Nguyễn Thị Yến Nhi 03/06/2002 K26C_7340121-01 135 112 9 121 2.74
xét xét xét xét

Không Không Không Không


459 207TM63975 Phan Thị Hồng Nhi 01/03/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 2.94
xét xét xét xét
Không Không Không Không
460 207TM58283 Đặng Phương Nhung 07/02/2002 K26C_7340121-02 135 103 12 115 2.58
xét xét xét xét

Không Không Không Không


461 207TM63982 Lê Hồng Nhung 17/06/2002 K26C_7340121-02 135 91 9 100 2.64
xét xét xét xét

Không Không Không Không


462 207TM22902 Hoàng Thị Huỳnh Như 24/05/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 2.82
xét xét xét xét

Không Không Không Không


463 207QT19817 Hứa Lê Như 29/06/2001 K26C_7340121-02 135 111 15 126 2.8
xét xét xét xét

Không Không Không Không


464 207TM07257 Nguyễn Giang Quỳnh Như 20/10/2001 K26C_7340121-02 135 111 15 126 2.92
xét xét xét xét
Không Không Không Không
465 207TM07261 Nguyễn Phan Hoài Như 08/02/2002 K26C_7340121-01 135 72 3 75 2.55
xét xét xét xét

Không Không Không Không


466 207TM07265 Nguyễn Thị Tâm Như 21/08/2002 K26C_7340121-02 135 120 15 135 2.81
xét xét xét xét

Không Không Không Không


467 207TM07267 Nguyễn Trần Quỳnh Như 16/11/2002 K26C_7340121-01 135 88 9 97 3.14
xét xét xét xét

Không Không Không Không


468 207TM22915 Lê Minh Nhựt 19/04/2002 K26C_7340121-01 135 117 12 129 2.87
xét xét xét xét

Không Không Không Không


469 207TM07272 Nguyễn Đoàn Minh Nhựt 27/09/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 3.21
xét xét xét xét
Không Không Không Không
470 207TM46645 Lâm Thái Phú Ninh 28/01/2002 K26C_7340121-01 135 105 15 120 2.78
xét xét xét xét

Không Không Không Không


471 197QT05588 Nguyễn Lê Kiều Oanh 05/11/2001 K26C_7340121-02 135 114 15 129 3.06
xét xét xét xét

Không Không Không Không


472 207TM38259 Trần Đạt Phát 01/12/2000 K26C_7340121-01 135 117 12 129 2.82
xét xét xét xét

Không Không Không Không


473 207TM38260 Đoàn Quang Phát 25/11/2002 K26C_7340121-01 135 115 15 130 2.83
xét xét xét xét
Không Không Không Không
474 207TM46650 Vũ Thành Phát 01/07/2002 K26C_7340121-02 135 21 0 21 2.66
xét xét xét xét

Không Không Không Không


475 207TM22929 Lê Nhất Phi 24/08/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 2.9
xét xét xét xét
Không Không Không Không
476 207TM07277 Lưu Thanh Phong 06/09/2002 K26C_7340121-02 135 102 9 111 2.75
xét xét xét xét

Không Không Không Không


477 207TM63995 Nguyễn Đình Phong 07/05/2002 K26C_7340121-02 135 80 3 83 2.58
xét xét xét xét

Không Không Không Không


478 207TM22934 Phạm Nguyễn Đình Phong 27/05/2002 K26C_7340121-01 135 86 6 92 2.8
xét xét xét xét
Không Không Không Không
479 207TM38264 Mạch Gia Phú 31/03/2002 K26C_7340121-01 135 82 9 91 2.66
xét xét xét xét

Không Không Không Không


480 207QC03676 Phạm Hồng Phú 08/08/2002 K26C_7340121-02 135 100 18 118 2.75
xét xét xét xét

Không Không Không Không


481 207TM22937 Đỗ Nguyễn Hồng Phúc 23/02/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 2.87
xét xét xét xét

Không Không Không Không


482 207TM63997 Đỗ Thị Phúc 27/07/2001 K26C_7340121-02 135 113 15 128 2.79
xét xét xét xét

Không Không Không Không


483 207TM63998 Nguyễn Hồng Phúc 27/03/2002 K26C_7340121-02 135 117 12 129 2.96
xét xét xét xét

Không Không Không Không


484 207TM63999 Trần Nguyễn Tiến Phúc 24/06/2002 K26C_7340121-01 135 97 15 112 2.85
xét xét xét xét
Không Không Không Không
485 207TM38268 Trần Quang Phúc 10/06/2002 K26C_7340121-01 135 67 9 76 2.44
xét xét xét xét

Không Không Không Không


486 207TM07291 Võ Phan Hoàng Phúc 11/05/2002 K26C_7340121-01 135 115 15 130 3.05
xét xét xét xét

Không Không Không Không


487 207TM22951 Nguyễn Thị Loan Phụng 01/01/2002 K26C_7340121-01 135 117 9 126 3.33
xét xét xét xét

Không Không Không Không


488 207KS12832 Đặng Trần Hà Phương 31/07/2002 K26C_7340121-01 135 114 12 126 2.76
xét xét xét xét

Không Không Không Không


489 207TM22960 Lương Thúy Phương 20/08/2002 K26C_7340121-01 135 99 9 108 2.77
xét xét xét xét

Không Không Không Không


490 207TM07307 Phan Thị Lan Phương 08/03/2002 K26C_7340121-01 135 117 9 126 3.01
xét xét xét xét
Không Không Không Không
491 207TM22964 Trần Lê Phương 04/07/2002 K26C_7340121-02 135 108 12 120 2.95
xét xét xét xét

Không Không Không Không


492 207TM07308 Trần Lê Trúc Phương 31/03/2002 K26C_7340121-01 135 77 15 92 2.58
xét xét xét xét

Không Không Không Không


493 207TM68329 Đặng Thị Phượng 10/04/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 3.42
xét xét xét xét
Không Không Không Không
494 207QT19985 Lâm Kim Phượng 02/09/2000 K26C_7340121-02 135 26 0 26 2.8
xét xét xét xét

Không Không Không Không


495 207TM68330 Lê Hồng Phượng 01/06/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 3.21
xét xét xét xét
Không Không Không Không
496 207TM54214 Bùi Minh Quang 19/02/2002 K26C_7340121-02 135 88 6 94 2.68
xét xét xét xét

Không Không Không Không


497 207TM38278 Ngụy Ngọc Đông Quang 29/11/2000 K26C_7340121-02 135 87 9 96 2.63
xét xét xét xét

Không Không Không Không


498 207TM22977 Lưu Văn Quân 19/09/2001 K26C_7340121-01 135 109 15 124 2.97
xét xét xét xét

Không Không Không Không


499 207TM07318 Nguyễn Hoàng Quân 27/08/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 2.97
xét xét xét xét
Không Không Không Không
500 207TM38283 Võ Hoàng Minh Quân 04/03/2002 K26C_7340121-01 135 65 12 77 2.57
xét xét xét xét

Không Không Không Không


501 207TM07326 Dương Thị Mỹ Quyên 16/02/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 2.9
xét xét xét xét

Không Không Không Không


502 207TM07327 Đinh Tổng Tú Quyên 09/09/2002 K26C_7340121-02 135 101 3 104 2.89
xét xét xét xét
Không Không Không Không
503 207TM46661 Phan Quỳnh Túc Quyên 25/02/2002 K26C_7340121-02 135 80 9 89 2.69
xét xét xét xét

Không Không Không Không


504 207TM07334 Sẩm Tướng Quyền 13/06/2001 K26C_7340121-02 135 117 15 132 3.05
xét xét xét xét

Không Không Không Không


505 207TM64025 Đặng Thị Như Quỳnh 14/02/2002 K26C_7340121-01 135 108 12 120 2.9
xét xét xét xét

Không Không Không Không


506 207TM07338 Lai Thị Như Quỳnh 10/09/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 3
xét xét xét xét

Không Không Không Không


507 207TM22989 Lê Thị Như Quỳnh 28/03/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 3.19
xét xét xét xét

Không Không Không Không


508 207TM68310 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 03/12/2002 K26C_7340121-01 135 105 12 117 2.76
xét xét xét xét
Không Không Không Không
509 207TM64030 Nguyễn Thúy Quỳnh 15/10/2002 K26C_7340121-02 135 96 9 105 2.72
xét xét xét xét

Không Không Không Không


510 207TM07324 Nguyễn Duyên Ngọc Quý 22/04/2002 K26C_7340121-02 135 111 15 126 2.79
xét xét xét xét

Không Không Không Không


511 207TM23006 Phạm Lâm Sang 23/07/2002 K26C_7340121-02 135 79 15 94 2.59
xét xét xét xét

Không Không Không Không


512 207TM07353 Trịnh Công Sang 29/12/2002 K26C_7340121-02 135 98 12 110 2.94
xét xét xét xét

Không Không Không Không


513 207TM64033 Bùi Thị Ngọc Siếu 22/10/2002 K26C_7340121-02 135 105 12 117 2.89
xét xét xét xét
Không Không Không Không
514 207TM54218 Nguyễn Lê Sơn 05/03/2002 K26C_7340121-01 135 51 0 51 2.34
xét xét xét xét

Không Không Không Không


515 207TM64035 Nguyễn Thái Sơn 30/05/2002 K26C_7340121-01 135 100 12 112 2.45
xét xét xét xét

Không Không Không Không


516 207TM58290 Nguyễn Danh Tài 12/10/2002 K26C_7340121-01 135 93 9 102 2.61
xét xét xét xét
Không Không Không Không
517 207TM68332 Nguyễn Đức Tài 15/02/2002 K26C_7340121-01 135 109 3 112 2.71
xét xét xét xét

Không Không Không Không


518 207TM64039 Trần Ngọc Tài 22/12/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 2.94
xét xét xét xét

Không Không Không Không


519 207TM46671 Nguyễn Thành Tâm 13/01/1999 K26C_7340121-01 135 111 15 126 2.79
xét xét xét xét

Không Không Không Không


520 207TM64044 Võ Thị Mỹ Tâm 23/10/2002 K26C_7340121-02 135 61 0 61 2.57
xét xét xét xét
Không Không Không Không
521 207TM23022 Võ Trịnh Diệu Tâm 28/12/2002 K26C_7340121-02 135 56 6 62 2.66
xét xét xét xét

Không Không Không Không


522 207TM38315 Đinh Bá Thanh 22/09/2001 K26C_7340121-01 135 103 15 118 2.62
xét xét xét xét

Không Không Không Không


523 207TM38320 Trần Công Thành 24/02/2000 K26C_7340121-01 135 115 15 130 2.81
xét xét xét xét

Không Không Không Không


524 207TM07372 Dương Thị Ngọc Thảo 26/12/2002 K26C_7340121-02 135 106 12 118 2.63
xét xét xét xét

Không Không Không Không


525 207TM69345 Đặng Thị Thanh Thảo 17/01/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 3.35
xét xét xét xét
Không Không Không Không
526 207TM54224 Đinh Phương Thảo 05/01/2002 K26C_7340121-02 135 118 15 133 3.24
xét xét xét xét

Không Không Không Không


527 207TM23040 Đoàn Thanh Thảo 07/09/1999 K26C_7340121-02 135 42 0 42 2.48
xét xét xét xét

Không Không Không Không


528 207TM23041 Hà Thanh Thảo 19/04/2002 K26C_7340121-01 135 109 15 124 2.87
xét xét xét xét

Không Không Không Không


529 207TM07377 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/08/2001 K26C_7340121-02 135 105 15 120 2.95
xét xét xét xét
Không Không Không Không
530 207TM38329 Phan Thị Thu Thảo 19/10/2001 K26C_7340121-01 135 71 12 83 2.69
xét xét xét xét
Không Không Không Không
531 197TM06938 Trần Phương Thảo 20/10/2001 K26C_7340121-01 135 37 0 37 2.35
xét xét xét xét
Không Không Không Không
532 207TM54225 Trịnh Quốc Thảo 15/03/2002 K26C_7340121-02 135 45 0 45 2.19
xét xét xét xét
Không Không Không Không
533 207TM58296 Võ Thanh Thảo 23/10/2002 K26C_7340121-01 135 64 0 64 3.03
xét xét xét xét
Không Không Không Không
534 207TM23027 Lê Tư Sơn Thái 29/06/2002 K26C_7340121-01 135 26 0 26 2.1
xét xét xét xét

Không Không Không Không


535 207TM07394 Huỳnh Ngọc Thi 21/02/2001 K26C_7340121-02 135 117 15 132 3.05
xét xét xét xét
Không Không Không Không
536 207TM23067 Ngô Tuấn Đức Thiện 24/07/2002 K26C_7340121-02 135 57 6 63 2.53
xét xét xét xét

Không Không Không Không


537 207TM38337 Dương Đức Thịnh 24/06/1999 K26C_7340121-02 135 94 6 100 3.46
xét xét xét xét

Không Không Không Không


538 207TM07403 Trần Thị Trang Thoa 04/10/2002 K26C_7340121-02 135 115 15 130 2.69
xét xét xét xét
Không Không Không Không
539 207TM23074 Lê Văn Thọ 31/08/2000 K26C_7340121-02 135 30 0 30 2.52
xét xét xét xét

Không Không Không Không


540 207TM07405 Lương Minh Thông 26/03/2002 K26C_7340121-02 135 100 12 112 2.92
xét xét xét xét
Không Không Không Không
541 207TM23078 Nguyễn Phi Thông 27/12/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 2.94
xét xét xét xét

Không Không Không Không


542 207TM38341 Nguyễn Hoàng Thơ 22/07/2002 K26C_7340121-01 135 108 15 123 2.87
xét xét xét xét

Không Không Không Không


543 207TM54231 Nguyễn Thị Cẩm Thu 11/01/2002 K26C_7340121-01 135 37 0 37 2.18
xét xét xét xét
Không Không Không Không
544 197TM19642 Đặng Minh Thuận 08/11/2001 K26C_7340121-01 135 74 15 89 2.73
xét xét xét xét

Không Không Không Không


545 207TM64069 Nguyễn Thị Ngọc Thuận 14/04/2002 K26C_7340121-02 135 108 15 123 2.93
xét xét xét xét

Không Không Không Không


546 207TM23084 Huỳnh Dương Khánh Thùy 17/03/2002 K26C_7340121-01 135 114 15 129 2.83
xét xét xét xét

Không Không Không Không


547 207TM23085 Huỳnh Ngọc Bích Thùy 30/07/2002 K26C_7340121-01 135 114 15 129 2.97
xét xét xét xét

Không Không Không Không


548 207TM54232 Nguyễn Huỳnh Thanh Thủy 27/02/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 3.03
xét xét xét xét

Không Không Không Không


549 207TM46695 Nguyễn Thị Thanh Thủy 14/09/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 3.01
xét xét xét xét

Không Không Không Không


550 197TM29648 Nguyễn Thị Thúy 18/06/2001 K26C_7340121-02 135 91 12 103 2.78
xét xét xét xét
Không Không Không Không
551 207TM38347 Trần Nguyễn Hoàng Thụy 04/09/2001 K26C_7340121-02 135 26 0 26 1.9
xét xét xét xét

Không Không Không Không


552 207TM46700 Mạc Võ Minh Thư 08/08/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 2.74
xét xét xét xét
Không Không Không Không
553 207TM46704 Nguyễn Vũ Mai Thư 24/05/2000 K26C_7340121-01 135 56 0 56 3.02
xét xét xét xét

Không Không Không Không


554 207TM23125 Phạm Thị Anh Thư 09/04/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 2.88
xét xét xét xét

Không Không Không Không


555 207TM46706 Trần Anh Thư 15/06/2001 K26C_7340121-01 135 114 15 129 2.64
xét xét xét xét

Không Không Không Không


556 207TM58298 Trần Anh Thư 03/03/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 3.02
xét xét xét xét
Không Không Không Không
557 207TM38357 Trần Vũ Anh Thư 14/03/2002 K26C_7340121-01 135 72 3 75 2.52
xét xét xét xét

Không Không Không Không


558 207TM68336 Nguyễn Thị Thương 27/04/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 3.13
xét xét xét xét
Không Không Không Không
559 207TM64088 Nguyễn Trần Thế Thượng 19/03/2002 K26C_7340121-02 135 45 6 51 2.48
xét xét xét xét

Không Không Không Không


560 207TM68337 Nguyễn Song Thy Thy 15/10/2002 K26C_7340121-01 135 120 15 135 3.11
xét xét xét xét

Không Không Không Không


561 207TM46711 Võ Thị Cẩm Tiên 03/02/2002 K26C_7340121-01 135 114 15 129 3.06
xét xét xét xét

Không Không Không Không


562 207TM07471 Trần Minh Tiến 10/09/2002 K26C_7340121-02 135 120 15 135 3
xét xét xét xét
Không Không Không Không
563 207TM23152 Trần Xuân Tiến 20/04/2002 K26C_7340121-02 135 109 15 124 2.76
xét xét xét xét

Không Không Không Không


564 207TM38376 Trương Trung Tín 29/03/2002 K26C_7340121-02 135 74 3 77 2.67
xét xét xét xét

Không Không Không Không


565 207TM07474 Lê Trung Tính 01/07/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 2.66
xét xét xét xét

Không Không Không Không


566 207TM23160 Nguyễn Sỹ Toàn 15/07/2001 K26C_7340121-02 135 120 12 132 2.91
xét xét xét xét
Không Không Không Không
567 207TM23155 Nguyễn Trương Công Toại 14/02/2002 K26C_7340121-02 135 85 15 100 2.64
xét xét xét xét

Không Không Không Không


568 207TM64097 Cao Thị Hạ Trang 22/04/2002 K26C_7340121-02 135 111 15 126 3.25
xét xét xét xét

Không Không Không Không


569 207TM23162 Lê Nguyễn Hương Trang 18/12/2002 K26C_7340121-01 135 86 3 89 2.69
xét xét xét xét

Không Không Không Không


570 207TM38381 Nguyễn Hồ Thùy Trang 15/08/2001 K26C_7340121-02 135 117 12 129 2.83
xét xét xét xét
Không Không Không Không
571 207TM07490 Trần Thiên Trang 07/06/2002 K26C_7340121-02 135 93 9 102 2.69
xét xét xét xét

Không Không Không Không


572 207TM69073 Võ Nguyễn Huyền Trang 10/01/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 3.33
xét xét xét xét

Không Không Không Không


573 207TM64106 Võ Thị Thùy Trang 02/08/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 2.84
xét xét xét xét

Không Không Không Không


574 207TM23180 Nguyễn Thị Hoàng Trâm 05/11/2002 K26C_7340121-02 135 93 15 108 2.7
xét xét xét xét

Không Không Không Không


575 207TM23188 Liêu Huyền Trân 28/02/2002 K26C_7340121-01 135 114 15 129 2.77
xét xét xét xét

Không Không Không Không


576 207TM23191 Phó Ngọc Bảo Trân 12/05/2002 K26C_7340121-02 135 105 15 120 2.64
xét xét xét xét

Không Không Không Không


577 207TM23194 Võ Đỗ Bảo Trân 25/11/2002 K26C_7340121-01 135 103 6 109 2.85
xét xét xét xét
Không Không Không Không
578 207TM23198 Nhan Minh Triết 14/10/2002 K26C_7340121-01 135 100 9 109 2.86
xét xét xét xét

Không Không Không Không


579 207TM64123 Huỳnh Khánh Trọng 01/12/2002 K26C_7340121-01 135 90 9 99 2.8
xét xét xét xét

Không Không Không Không


580 207TM64128 Lê Minh Trung 10/02/2002 K26C_7340121-02 135 78 9 87 2.65
xét xét xét xét

Không Không Không Không


581 207TM58306 Trương Đắc Trung 30/05/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 2.73
xét xét xét xét
Không Không Không Không
582 207TM69074 Hoàng Thị Thanh Trúc 29/07/2002 K26C_7340121-01 135 90 15 105 2.63
xét xét xét xét

Không Không Không Không


583 207TM38405 Lê Trần Thanh Trúc 02/02/2002 K26C_7340121-01 135 108 15 123 2.94
xét xét xét xét

Không Không Không Không


584 207TM07545 Nguyễn Thị Mỹ Trúc 11/12/2002 K26C_7340121-01 135 50 0 50 2.87
xét xét xét xét
Không Không Không Không
585 207TM64126 Nguyễn Thị Thanh Trúc 27/09/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 3.28
xét xét xét xét

Không Không Không Không


586 207TM07548 Nguyễn Trâm Thể Trúc 15/04/2002 K26C_7340121-02 135 93 12 105 2.65
xét xét xét xét

Không Không Không Không


587 207TM23212 Phạm Hồ Thiên Trúc 23/11/2002 K26C_7340121-01 135 108 12 120 2.53
xét xét xét xét

Không Không Không Không


588 207TM64131 Đào Trung Trường 17/12/2002 K26C_7340121-02 135 115 9 124 2.9
xét xét xét xét

Không Không Không Không


589 207TM07560 Hồ Thoại Trường 05/08/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 3
xét xét xét xét

Không Không Không Không


590 207TM38417 Trần Đức Tuấn 17/11/2002 K26C_7340121-02 135 93 12 105 2.64
xét xét xét xét
Không Không Không Không
591 207TM38420 Trần Thanh Tuyền 05/10/2002 K26C_7340121-01 135 88 15 103 2.73
xét xét xét xét

Không Không Không Không


592 207TM23250 Phan Võ Ngọc Tuyết 30/01/2002 K26C_7340121-02 135 117 12 129 3.01
xét xét xét xét

Không Không Không Không


593 207TM23225 Nguyễn Huỳnh Cẩm Tú 27/03/2002 K26C_7340121-01 135 105 15 120 2.71
xét xét xét xét

Không Không Không Không


594 207TM69346 Phạm Nguyễn Đăng Tú 06/03/2002 K26C_7340121-02 135 83 9 92 2.91
xét xét xét xét

Không Không Không Không


595 207TM46736 Cao Võ Xuân Tường 02/08/2002 K26C_7340121-02 135 117 9 126 2.92
xét xét xét xét

Không Không Không Không


596 207TM38428 Lê Phương Uyên 18/02/2002 K26C_7340121-01 135 109 9 118 2.61
xét xét xét xét
Không Không Không Không
597 197TM19777 Lê Thị Thu Uyên 06/02/2001 K26C_7340121-01 135 114 18 132 2.77
xét xét xét xét

Nguyễn Hoàng Phương Không Không Không Không


598 207TM23263 09/09/2002 K26C_7340121-02 135 114 18 132 2.94
Uyên xét xét xét xét

Không Không Không Không


599 207TM58309 Nguyễn Trang Ngọc Uyên 05/05/2000 K26C_7340121-02 135 111 15 126 2.82
xét xét xét xét

Không Không Không Không


600 207TM58310 Trần Nguyễn Phương Uyên 21/11/2002 K26C_7340121-02 135 87 9 96 2.51
xét xét xét xét

Không Không Không Không


601 207TM23270 Đinh Thị Thảo Vân 20/08/2000 K26C_7340121-02 135 114 15 129 3.18
xét xét xét xét

Không Không Không Không


602 207TM07599 Huỳnh Mỹ Vân 09/09/2002 K26C_7340121-02 135 120 15 135 3.05
xét xét xét xét
Không Không Không Không
603 207TM23271 Nguyễn Ngọc Thùy Vân 03/09/2002 K26C_7340121-02 135 65 3 68 2.88
xét xét xét xét

Không Không Không Không


604 207TM23275 Trần Thị Mỹ Vân 27/04/2000 K26C_7340121-01 135 111 15 126 2.82
xét xét xét xét

Không Không Không Không


605 207TM46747 Nguyễn Lê Bảo Vi 18/01/2002 K26C_7340121-01 135 114 15 129 2.89
xét xét xét xét

Không Không Không Không


606 207TM07611 Trần Nguyễn Lan Viên 03/10/1998 K26C_7340121-02 135 108 15 123 2.99
xét xét xét xét
Không Không Không Không
607 207TM58311 Ngô Quốc Việt 31/10/2002 K26C_7340121-02 135 28 0 28 2.52
xét xét xét xét
Không Không Không Không
608 207TM64143 Lương Quốc Vinh 12/01/2002 K26C_7340121-02 135 92 6 98 2.7
xét xét xét xét

Không Không Không Không


609 207TM38446 Bùi Anh Vũ 24/02/2001 K26C_7340121-02 135 99 15 114 2.58
xét xét xét xét
Không Không Không Không
610 207QT20824 Lê Đức Vũ 16/06/2002 K26C_7340121-02 135 57 0 57 2.9
xét xét xét xét

Không Không Không Không


611 207TM38448 Phan Thanh Vũ 27/12/2002 K26C_7340121-01 135 114 12 126 2.87
xét xét xét xét
Không Không Không Không
612 207TM38451 Đặng Thúy Vy 01/12/2002 K26C_7340121-01 135 77 9 86 2.74
xét xét xét xét

Không Không Không Không


613 207TM07628 Đặng Thụy Tường Vy 23/04/2002 K26C_7340121-01 135 114 15 129 2.75
xét xét xét xét
Không Không Không Không
614 207TM23294 Đinh Lê Vy 01/04/2002 K26C_7340121-01 135 43 0 43 2.24
xét xét xét xét

Không Không Không Không


615 207TM07630 Đinh Nguyễn Hà Vy 21/04/2002 K26C_7340121-01 135 102 15 117 2.59
xét xét xét xét

Không Không Không Không


616 207TM07639 Nguyễn Ái Vy 01/08/2001 K26C_7340121-02 135 117 15 132 2.81
xét xét xét xét
Không Không Không Không
617 207TM64151 Nguyễn Đặng Yến Vy 18/05/2002 K26C_7340121-02 135 114 15 129 3.13
xét xét xét xét

Không Không Không Không


618 207TM46755 Phạm Ngọc Thúy Vy 21/10/2002 K26C_7340121-02 135 107 12 119 2.88
xét xét xét xét

Không Không Không Không


619 207TM23315 Phú Triệu Vy 27/01/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 2.97
xét xét xét xét

Không Không Không Không


620 207TM64154 Quách Thảo Vy 30/04/2002 K26C_7340121-01 135 117 15 132 3.24
xét xét xét xét

Không Không Không Không


621 207TM38460 Trần Vũ Hải Vy 24/08/2002 K26C_7340121-01 135 102 15 117 2.62
xét xét xét xét

Không Không Không Không


622 207TM23322 Võ Thanh Vy 30/10/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 2.94
xét xét xét xét

Không Không Không Không


623 207TM23324 Bùi Thúy Xuân 30/03/2002 K26C_7340121-02 135 89 9 98 2.98
xét xét xét xét
Không Không Không Không
624 207TM58315 Hà Phạm Triều Xuân 18/02/2002 K26C_7340121-02 135 106 15 121 2.85
xét xét xét xét

Không Không Không Không


625 207TM38462 Lê Thị Thanh Xuân 25/07/2001 K26C_7340121-01 135 112 15 127 3.14
xét xét xét xét

Không Không Không Không


626 207TM23326 Trần Thanh Xuân 06/10/2002 K26C_7340121-01 135 111 15 126 2.68
xét xét xét xét

Không Không Không Không


627 207TM68349 Võ Thị Thúy Yên 13/07/2002 K26C_7340121-02 135 120 15 135 2.9
xét xét xét xét

Không Không Không Không


628 207TM07663 Đinh Hồng Yến 20/08/2000 K26C_7340121-01 135 117 12 129 2.89
xét xét xét xét

Không Không Không Không


629 207TM68348 Lê Hồng Như Ý 30/08/2002 K26C_7340121-02 135 117 15 132 3.02
xét xét xét xét

Không Không Không Không


630 207TM46758 Nguyễn Kiều Như Ý 01/01/2002 K26C_7340121-02 135 111 15 126 2.91
xét xét xét xét

Không Không Không Không


631 207TM54257 Phạm Huỳnh Như Ý 04/01/2001 K26C_7340121-02 135 114 15 129 2.93
xét xét xét xét

631

TRƯỞNG KHOA TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO Hiệu trưởng

PGS. TS. TRẦN THỊ M


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TP. Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 2 năm
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC
Tên ngành: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Trình độ: ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - Hệ: Đại Học CQ Tín Chỉ

KL Tín chỉ đã tích lũy


kiến Điểm
Ngày tháng GDQP CĐR CĐR
TT Mã SV Họ và Tên CTĐT GDTC thức Tín chỉ Tổng trung
năm sinh và AN NN TH Tín chỉ
toàn bắt số tín bình
khóa buộc tự chọn chỉ

Không Không Không Không


1 207LO48367 Đặng Minh Anh 08/11/2002 K26C-LOG 135 92 9 101 2.68
xét xét xét xét

Không Không Không Không


2 207LO41393 Trần Tuấn Anh 21/01/2002 K26C-LOG 135 115 9 124 2.94
xét xét xét xét

Không Không Không Không


3 207LO41394 Hoàng Hồng Ân 02/02/2002 K26C-LOG 135 120 9 129 2.99
xét xét xét xét

Không Không Không Không


4 207LO41395 Nguyễn Ngọc Bảo Ân 23/03/2002 K26C-LOG 135 114 9 123 2.75
xét xét xét xét

Không Không Không Không


5 207LO48375 Trần Cao Bản 20/11/2002 K26C-LOG 135 123 9 132 2.93
xét xét xét xét
Không Không Không Không
6 197TM06349 Lê Quang Bình 22/04/2001 K26C-LOG 135 74 0 74 2.78
xét xét xét xét

Không Không Không Không


7 207TM06796 Nguyễn Quốc Bình 08/10/2002 K26C-LOG 135 123 9 132 3.09
xét xét xét xét

Không Không Không Không


8 207LO58675 Tăng Thanh Bình 27/06/2002 K26C-LOG 135 109 9 118 2.77
xét xét xét xét

Không Không Không Không


9 207LO58677 Trần Nguyễn Linh Chi 31/07/2002 K26C-LOG 135 123 9 132 2.99
xét xét xét xét
Không Không Không Không
10 187PM06553 Nguyễn Công Chính 07/01/2000 K26C-LOG 135 63 6 69 2.45
xét xét xét xét

Không Không Không Không


11 207LO58678 Vương Danh 27/08/2002 K26C-LOG 135 123 9 132 3.02
xét xét xét xét

Không Không Không Không


12 207LO68717 Phan Nguyễn Anh Duy 15/03/2002 K26C-LOG 135 103 9 112 2.93
xét xét xét xét

Không Không Không Không


13 207LO48393 Trần Thị Tường Duy 27/11/2002 K26C-LOG 135 121 9 130 2.7
xét xét xét xét

Không Không Không Không


14 207LO68718 Nguyễn Lê Quý Duyên 03/01/2002 K26C-LOG 135 120 6 126 3.17
xét xét xét xét
Không Không Không Không
15 207LO48395 Phan Kiều Duyên 24/03/2002 K26C-LOG 135 116 9 125 2.88
xét xét xét xét

Không Không Không Không


16 207LO55545 Nguyễn Huỳnh Linh Đan 23/11/2002 K26C-LOG 135 109 9 118 3.14
xét xét xét xét

Không Không Không Không


17 207LO58681 Hồ Hữu Đại 14/08/2002 K26C-LOG 135 105 9 114 2.65
xét xét xét xét

Không Không Không Không


18 207LO41408 Lại Phát Đạt 12/04/2002 K26C-LOG 135 123 9 132 2.88
xét xét xét xét

Không Không Không Không


19 207LO48402 Phan Thành Đạt 12/05/1999 K26C-LOG 135 106 9 115 2.64
xét xét xét xét

Không Không Không Không


20 207LO48405 Phạm Minh Đô 22/07/2002 K26C-LOG 135 114 9 123 2.74
xét xét xét xét

Không Không Không Không


21 207NH56899 Nguyễn Hương Giang 20/11/2002 K26C-LOG 135 123 9 132 2.86
xét xét xét xét

Không Không Không Không


22 207LO55556 Võ Hoàng Yến Giang 30/04/2002 K26C-LOG 135 117 9 126 2.91
xét xét xét xét
Không Không Không Không
23 207LO41412 Huỳnh Ngân Hà 24/04/2002 K26C-LOG 135 126 9 135 3.26
xét xét xét xét
Không Không Không Không
24 207KS12342 Trần Huỳnh Nhật Hào 26/03/2002 K26C-LOG 135 112 6 118 2.71
xét xét xét xét

Không Không Không Không


25 207LO41414 Trần Chí Hải 13/01/2002 K26C-LOG 135 123 9 132 3.12
xét xét xét xét
Không Không Không Không
26 207QC02807 Trịnh Thị Minh Hằng 21/03/2002 K26C-LOG 135 123 9 132 3.13
xét xét xét xét
Không Không Không Không
27 207LO68724 Lê Thị Mỹ Hiền 18/05/2002 K26C-LOG 135 120 9 129 2.79
xét xét xét xét
Không Không Không Không
28 207LO68726 Trần Ngọc Hiền 11/06/2002 K26C-LOG 135 124 9 133 3.43
xét xét xét xét

Không Không Không Không


29 207LO55571 Đỗ Thị Hiếu 26/10/2002 K26C-LOG 135 114 9 123 2.76
xét xét xét xét
Không Không Không Không
30 197TM29344 Nguyễn Minh Hiếu 08/04/2001 K26C-LOG 135 57 3 60 2.88
xét xét xét xét

Không Không Không Không


31 207LO58685 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 24/05/2002 K26C-LOG 135 123 9 132 3.09
xét xét xét xét

Không Không Không Không


32 207LO55578 Đoàn Quốc Hoàng 25/11/2002 K26C-LOG 135 117 9 126 2.8
xét xét xét xét

Không Không Không Không


33 207KS12400 Huỳnh Võ Thiên Hoàng 24/05/2002 K26C-LOG 135 105 9 114 2.92
xét xét xét xét

Không Không Không Không


34 207LO41420 Ngô Huy Hoàng 08/10/2002 K26C-LOG 135 123 6 129 2.93
xét xét xét xét
Không Không Không Không
35 207LO55584 Nguyễn Thị Mỹ Huệ 25/05/2002 K26C-LOG 135 120 9 129 3
xét xét xét xét
Không Không Không Không
36 207LO48424 Lưu Văn Huy 22/07/2002 K26C-LOG 135 126 9 135 3.2
xét xét xét xét

Không Không Không Không


37 207LO58687 Nguyễn Đình Huy 21/07/2001 K26C-LOG 135 36 3 39 2.36
xét xét xét xét

Không Không Không Không


38 207LO55591 Nguyễn Quốc Gia Huy 25/06/2002 K26C-LOG 135 107 9 116 2.6
xét xét xét xét
Không Không Không Không
39 207LO41425 Lê Ngọc Thu Huỳnh 02/01/2002 K26C-LOG 135 109 9 118 2.69
xét xét xét xét

Không Không Không Không


40 207LO41427 Đặng Ngọc Quỳnh Hương 29/04/2002 K26C-LOG 135 98 9 107 2.76
xét xét xét xét

Không Không Không Không


41 207LO41428 Đặng Thị Thu Hương 27/07/2002 K26C-LOG 135 120 9 129 2.81
xét xét xét xét
Không Không Không Không
42 207LO48435 Nguyễn Thị Kim Hương 10/10/2001 K26C-LOG 135 120 9 129 3.18
xét xét xét xét
Không Không Không Không
43 207LO55602 Nguyễn Văn Khang 21/11/2002 K26C-LOG 135 123 9 132 3.06
xét xét xét xét

Không Không Không Không


44 207LK09435 Trương Quang Khải 14/04/2002 K26C-LOG 135 109 9 118 2.8
xét xét xét xét

Không Không Không Không


45 207LO55606 Nguyễn Quốc Khánh 27/12/2000 K26C-LOG 135 123 9 132 2.8
xét xét xét xét
Không Không Không Không
46 207LO48442 Bùi Minh Khoa 30/09/2002 K26C-LOG 135 123 9 132 2.96
xét xét xét xét
Không Không Không Không
47 207LO55612 Phạm Anh Khoa 29/08/2002 K26C-LOG 135 123 9 132 2.8
xét xét xét xét
Không Không Không Không
48 207LO48449 Nguyễn Đạt Lâm 11/10/2002 K26C-LOG 135 117 9 126 3.17
xét xét xét xét

Không Không Không Không


49 207LO55629 Nguyễn Thị Bích Liễu 09/08/2002 K26C-LOG 135 117 9 126 2.85
xét xét xét xét
Không Không Không Không
50 197TM19312 Đỗ Thị Thùy Linh 29/11/2000 K26C-LOG 135 112 9 121 3.05
xét xét xét xét

Không Không Không Không


51 207LO58693 Nguyễn Lê Tú Linh 25/05/2002 K26C-LOG 135 126 9 135 2.89
xét xét xét xét
Không Không Không Không
52 207LO55636 Đỗ Vương Lợi 06/07/2002 K26C-LOG 135 123 9 132 2.96
xét xét xét xét

Không Không Không Không


53 197TM19357 Nguyễn Thị Ngọc Muội 20/07/2001 K26C-LOG 135 97 6 103 2.64
xét xét xét xét

Không Không Không Không


54 207LO55648 Nguyễn Thị Trà My 25/09/2002 K26C-LOG 135 90 6 96 2.81
xét xét xét xét

Không Không Không Không


55 207TM07115 Nguyễn Thế Nam 24/06/2002 K26C-LOG 135 120 9 129 2.87
xét xét xét xét

Không Không Không Không


56 207LO41441 Kiều Ngọc Nga 15/11/2002 K26C-LOG 135 123 9 132 3.19
xét xét xét xét
Không Không Không Không
57 207LO41442 Lê Trương Thúy Nga 08/12/2000 K26C-LOG 135 123 9 132 2.86
xét xét xét xét
Không Không Không Không
58 207LO55654 Đỗ Thị Thu Ngân 26/09/2001 K26C-LOG 135 117 9 126 2.58
xét xét xét xét

Không Không Không Không


59 207LO48476 Nguyễn Đăng Thùy Ngân 06/08/2002 K26C-LOG 135 123 9 132 3.11
xét xét xét xét
Không Không Không Không
60 207LO68738 Phạm Thị Kim Ngân 07/06/2002 K26C-LOG 135 124 9 133 3.2
xét xét xét xét

Không Không Không Không


61 207LO58698 Phạm Thị Trúc Ngân 22/04/2002 K26C-LOG 135 118 6 124 2.96
xét xét xét xét

Không Không Không Không


62 207LO68739 Văn Thị Thúy Ngân 20/11/2002 K26C-LOG 135 126 3 129 3.37
xét xét xét xét
Không Không Không Không
63 207LO69280 Trần Quang Nghĩa 23/08/2002 K26C-LOG 135 120 9 129 2.73
xét xét xét xét

Không Không Không Không


64 207LO55667 Phan Nguyễn Như Ngọc 11/04/2002 K26C-LOG 135 117 9 126 3.2
xét xét xét xét
Không Không Không Không
65 207TC46918 Bùi Vũ Uyên Nhi 08/11/2002 K26C-LOG 135 121 9 130 2.7
xét xét xét xét
Không Không Không Không
66 207LO55677 Đỗ Thị Yến Nhi 15/11/2002 K26C-LOG 135 123 6 129 3.09
xét xét xét xét

Không Không Không Không


67 207LO41447 Lê Nguyễn Ý Nhi 24/10/2002 K26C-LOG 135 116 9 125 2.73
xét xét xét xét

Không Không Không Không


68 207LO41448 Nguyễn Thị Yến Nhi 15/01/2002 K26C-LOG 135 121 6 127 2.81
xét xét xét xét

Không Không Không Không


69 207LO41449 Phạm Nguyễn Gia Nhi 26/05/2002 K26C-LOG 135 126 9 135 3.03
xét xét xét xét
Không Không Không Không
70 207LO41453 Nguyễn Hồng Nhung 03/04/2002 K26C-LOG 135 103 6 109 2.79
xét xét xét xét

Không Không Không Không


71 207LO55690 Hồ Thị Quỳnh Như 13/05/2002 K26C-LOG 135 106 9 115 2.75
xét xét xét xét

Không Không Không Không


72 207LO41457 Nguyễn Thành Phát 25/06/2002 K26C-LOG 135 123 9 132 2.75
xét xét xét xét
Không Không Không Không
73 207LO41459 Trương Minh Phú 27/06/2002 K26C-LOG 135 123 6 129 2.79
xét xét xét xét

Không Không Không Không


74 207LO48504 Nguyễn Hữu Phước 16/08/2002 K26C-LOG 135 120 9 129 2.84
xét xét xét xét

Không Không Không Không


75 207CT58582 Đào Văn Quang 20/07/2002 K26C-LOG 135 115 6 121 2.65
xét xét xét xét

Không Không Không Không


76 207LO41463 Lê Diễm Quỳnh 22/11/2002 K26C-LOG 135 123 9 132 2.83
xét xét xét xét
Không Không Không Không
77 207LO58703 Nguyễn Thị Như Quỳnh 14/04/2002 K26C-LOG 135 100 6 106 2.91
xét xét xét xét

Không Không Không Không


78 207LO55722 Trần Ngọc Ngân Quỳnh 12/10/2002 K26C-LOG 135 91 0 91 2.48
xét xét xét xét

Không Không Không Không


79 207OT66202 Lê Đạt Tâm 02/07/2002 K26C-LOG 135 105 6 111 2.78
xét xét xét xét

Không Không Không Không


80 207LO48516 Phạm Chí Tâm 18/11/2002 K26C-LOG 135 94 9 103 2.73
xét xét xét xét
Không Không Không Không
81 207LO48521 Lê Võ Hồng Thanh 07/06/2002 K26C-LOG 135 117 6 123 3.02
xét xét xét xét

Không Không Không Không


82 207LO58707 Trương Thị Phương Thanh 04/01/2002 K26C-LOG 135 123 9 132 3.1
xét xét xét xét

Không Không Không Không


83 207LO48525 Nguyễn Lê Tấn Thành 27/05/2002 K26C-LOG 135 78 3 81 2.6
xét xét xét xét

Không Không Không Không


84 207LO69281 Nguyễn Thị Thanh Thảo 25/10/2002 K26C-LOG 135 120 6 126 3.05
xét xét xét xét

Không Không Không Không


85 207LO48533 Đặng Trần Nhã Thi 10/05/2001 K26C-LOG 135 123 9 132 3.1
xét xét xét xét
Không Không Không Không
86 207LO41476 Kiều Huỳnh Xuân Thư 26/02/2002 K26C-LOG 135 123 9 132 3.3
xét xét xét xét

Không Không Không Không


87 207LO48540 Lê Diệu Thư 13/02/2002 K26C-LOG 135 120 3 123 3.01
xét xét xét xét

Không Không Không Không


88 207LO55765 Phạm Ngọc Minh Thư 03/05/2002 K26C-LOG 135 120 9 129 2.99
xét xét xét xét
Không Không Không Không
89 207LO55767 Đặng Thị Hiền Thương 09/12/1998 K26C-LOG 135 123 9 132 3.13
xét xét xét xét
Không Không Không Không
90 207LO41479 Lê Thị Hoài Thương 04/09/2002 K26C-LOG 135 114 9 123 2.94
xét xét xét xét

Không Không Không Không


91 207LO55785 Triệu Gia Trát 15/05/2002 K26C-LOG 135 120 9 129 2.9
xét xét xét xét
Không Không Không Không
92 207LO55794 Mai Huyền Trân 17/06/2002 K26C-LOG 135 123 9 132 3.44
xét xét xét xét
Không Không Không Không
93 207LO55796 Nguyễn Minh Trí 18/01/2001 K26C-LOG 135 123 9 132 2.84
xét xét xét xét
Không Không Không Không
94 207LO55797 Nguyễn Phạm Thanh Trí 04/08/2001 K26C-LOG 135 117 9 126 2.95
xét xét xét xét

Không Không Không Không


95 207LO68757 Đào Văn Trung 20/07/2002 K26C-LOG 135 115 6 121 2.63
xét xét xét xét

Không Không Không Không


96 207LO55804 Lê Thanh Trúc 10/01/2002 K26C-LOG 135 116 9 125 2.73
xét xét xét xét

Không Không Không Không


97 207LO41492 Lương Thị Thanh Trúc 27/10/2002 K26C-LOG 135 126 9 135 2.8
xét xét xét xét

Không Không Không Không


98 207LO41493 Ngô Quốc Trường 18/08/2002 K26C-LOG 135 116 6 122 2.71
xét xét xét xét

Không Không Không Không


99 207LO69156 Trần Minh Trực 16/01/2001 K26C-LOG 135 115 6 121 3.22
xét xét xét xét

Không Không Không Không


100 207LO48569 Hà Ngọc Tuấn 06/01/2002 K26C-LOG 135 126 6 132 2.77
xét xét xét xét
Không Không Không Không
101 207LO55810 Lê Hoàng Tuấn 04/01/2002 K26C-LOG 135 123 9 132 2.82
xét xét xét xét

Không Không Không Không


102 207LO55836 Trần Anh Vũ 28/06/2002 K26C-LOG 135 96 6 102 2.83
xét xét xét xét

Không Không Không Không


103 207LO48585 Đặng Ái Vy 30/08/2002 K26C-LOG 135 118 3 121 2.92
xét xét xét xét

Không Không Không Không


104 197TM19823 Hùynh Yến Vy 14/07/2001 K26C-LOG 135 84 6 90 2.57
xét xét xét xét

Không Không Không Không


105 207LO68763 Nguyễn Thị Triệu Vy 11/02/2002 K26C-LOG 135 109 6 115 2.67
xét xét xét xét

Không Không Không Không


106 207MA22251 Trần Lê Khả Vy 26/06/2002 K26C-LOG 135 123 9 132 2.87
xét xét xét xét
Không Không Không Không
107 207LO48595 Trịnh Thu Yến 14/03/2001 K26C-LOG 135 126 9 135 3.04
xét xét xét xét

107

TRƯỞNG KHOA TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO Hiệu trưởng

PGS. TS. TRẦN THỊ M


HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
p - Tự do - Hạnh phúc
nh, ngày 03 tháng 2 năm 2024
ẠI HỌC

Lý do chưa được TN


(Tín chỉ (STC); Điểm trung bình (ĐTB);
Chuẩn đầu ra (CĐR), Hoãn xét
(HX), ...)

DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ


thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
GHI CHÚ:
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - () TC004 : GDTC
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - () TC112: 4 môn TC (MAR)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - () TC106: 2 môn thay thế KLTN
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC112 TC109: 3 môn TC (KDTM)
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0650 - Đề án chuyên ngành quản trị
marketing - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0010 - Quản trị học - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0110 - Quản trị marketing - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - ()
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (3.8)
DXH0052 - Tư duy phản biện - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()


DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (1.5)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - ()
DKT0010 - Kinh tế vi mô - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (3.1)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (4.5)
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (VT)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (VT)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (C1)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ
thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DPR0461 - Truyền thông Marketing tích hợp - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (VT)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.8)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ
thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0241 - Quan hệ công chúng - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.9)
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
(0)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (VT)
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - (VT)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (VT)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (CT)
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (CT)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (4.1)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (3.6)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (VT)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ


thuật số - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.3)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC TC106 ( 2 môn thay thế KLTN)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

TC004( môn GDTC) TC112( 12TC tự chọn)


DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004 (Môn GDTC)
STC

DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ


thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - (4.9)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - (VT)
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (C1)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0052 - Tư duy phản biện - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()


DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - (0.4)
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0650 - Đề án chuyên ngành quản trị
marketing - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - (3.3)
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (2.5)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (VT)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106( 2 môn thay thế
KLTN)
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - (VT)
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ
thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0241 - Quan hệ công chúng - (0)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (3.9)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (2.2)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (2.4)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (2.9)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (4.9)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.2)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()


DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
STC

DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
(0)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCO0650 - Đề án chuyên ngành quản trị
marketing - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (4.7)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (VT)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (4.8)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (4.3)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)


DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (3.7)
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - (VT)
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (C1)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - ()
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(0)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0650 - Đề án chuyên ngành quản trị
marketing - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (3.7)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (3.5)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (4.8)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (2.7)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DCO0070 - Thương mại điện tử - ()


DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.5)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (4)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (4.9)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.4)


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - (1)


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (4.7)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (0)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.5)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.3)


STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - (4.6)
DCO0241 - Quan hệ công chúng - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (VT)
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - (VT)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - (VT)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (2.1)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.6)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (2.3)


DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.5)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.6)


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.6)


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0650 - Đề án chuyên ngành quản trị
marketing - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0110 - Quản trị marketing - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)


STC

DCO0070 - Thương mại điện tử - ()


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (3.4)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DMT0020 - Môi trường và con người - (1.3)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (C1)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - (3.3)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(1.9)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DMT0020 - Môi trường và con người - (0)
DPL0030 - Luật kinh tế - (4.9)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (0.4)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (3.8)
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (4.1)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (3.6)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DCO0241 - Quan hệ công chúng - ()


DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.7)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.8)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()


DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.8)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ
thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ
thuật số - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DPR0461 - Truyền thông Marketing tích hợp - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (0)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (0)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (C1)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(2.7)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (C1)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ
thuật số - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (2.4)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()


DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.6)


STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()


DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC004

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.6)


STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC
DCO0650 - Đề án chuyên ngành quản trị
marketing - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -


()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


HS, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DPR0461 - Truyền thông Marketing tích hợp - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (VT)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (VT)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (2.4)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (4.9)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.4)
STC
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (1.8)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ
thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.7)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (VT)
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (4.5)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (3.6)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
HS, STC
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (3.6)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()


DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.3)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -


()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - ()
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
HS, STC

DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()


DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ
thuật số - ()
DCO0241 - Quan hệ công chúng - (2.5)
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - (3.4)
DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - (4.1)
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DPR0461 - Truyền thông Marketing tích hợp -
(4.9)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DCO0241 - Quan hệ công chúng - (3.6)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.9)
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (C1)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (VT)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.9)


HS, STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (1)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(3.6)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (VT)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()


DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC004

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()


DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (2.7)

DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - ()


DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC112


STC

HS

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (3.1)


DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (C1)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (DC)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (1)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.1)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (4)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (3.5)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.2)
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)
DQT0110 - Quản trị marketing - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.6)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (VT)
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DPL0030 - Luật kinh tế - (VT)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.5)
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - (VT)
DCO0070 - Thương mại điện tử - (3.9)
DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ
thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (4.1)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DMT0020 - Môi trường và con người - (0)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (4.8)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (3.2)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()


DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.5)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (VT)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (2.7)
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()
DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ
thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
(0)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (4)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (VT)
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (CT)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0110 - Quản trị marketing - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (2.7)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - (0.5)
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (0)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (2.2)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()
DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ
thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (0.7)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.3)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(3.6)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.3)
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0241 - Quan hệ công chúng - (0)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0110 - Quản trị marketing - (0)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (4)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()


DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (C1)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - (VT)


DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (VT)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (2.9)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()


DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()
DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ
thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (CT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0110 - Quản trị marketing - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (0)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (3.7)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
HS, STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.9)


STC

DTH0012 - Tin học cơ bản - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (3.7)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (4.1)


DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (4.8)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (VT)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

HS
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0241 - Quan hệ công chúng - (0)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
(0)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (2.7)
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0020 - Marketing căn bản - (3.4)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (3.6)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (1.4)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (DC)
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.5)


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC004


Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0650 - Đề án chuyên ngành quản trị
marketing - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()


DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()


DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (4.8)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (4.5)


DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (3.3)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.8)
DCO0241 - Quan hệ công chúng - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - (3.2)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (2)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0020 - Marketing căn bản - (3.8)
DPL0010 - Pháp luật đại cương - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQT0010 - Quản trị học - (2)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (VT)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (3.6)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DCO0070 - Thương mại điện tử - ()


DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (4.9)
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - (4)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (4.7)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0241 - Quan hệ công chúng - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (0.2)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (C1)
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DCO0070 - Thương mại điện tử - ()


DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (3.5)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - (VT)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (3.8)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (3.8)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DCO0070 - Thương mại điện tử - (0)


DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0241 - Quan hệ công chúng - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DKT0020 - Marketing căn bản - (2.7)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DKT0010 - Kinh tế vi mô - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
STC
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.6)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()


DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.5)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DCO0241 - Quan hệ công chúng - ()


DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DCO0241 - Quan hệ công chúng - ()


DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
(1.1)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (3.3)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (C1)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DCO0070 - Thương mại điện tử - (0.5)
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0241 - Quan hệ công chúng - (0)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (VT)
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - (VT)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - (1.9)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (4.6)
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (4.6)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (3.9)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.6)


Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()


DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (4.9)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - (VT)
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
(0)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(3.2)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - (4.3)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (CT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.8)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (0.9)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(VT)
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - (VT)
DCO0070 - Thương mại điện tử - (0)
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (3.3)
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (VT)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - (VT)
DPR0461 - Truyền thông Marketing tích hợp - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (VT)
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (2.9)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(0)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - (VT)
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - (3.6)
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0241 - Quan hệ công chúng - (0)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - (VT)
DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (VT)
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (VT)
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (VT)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (0.1)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (VT)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(0)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()


DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - ()
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ
thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (0)
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DQT0110 - Quản trị marketing - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (C1)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ


thuật số - (0)
DCO0241 - Quan hệ công chúng - (0.1)
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
(0)
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - (VT)
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - (2)
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (VT)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (VT)
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (VT)
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (4.5)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0010 - Quản trị học - (2.8)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(0)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()
DCO0241 - Quan hệ công chúng - ()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - (2.1)
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (2.8)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(3.8)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQT0110 - Quản trị marketing - ()
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (4.5)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (4.7)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (3.1)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
HS, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DCO0241 - Quan hệ công chúng - ()


DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.8)


STC
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - (0.8)
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0461 - Đề án chuyên ngành Quản trị Sự
Kiện - ()
DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - (4)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (3.8)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (4.2)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


STC

DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ


thuật số - ()
DCO0241 - Quan hệ công chúng - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0461 - Đề án chuyên ngành Quản trị Sự
Kiện - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (4.7)
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.7)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (2.3)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.7)


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.2)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.7)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (2.8)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0241 - Quan hệ công chúng - (1.5)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - (2.5)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (VT)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (CT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (3.6)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(0)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (C1)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ


thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()


DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0241 - Quan hệ công chúng - (0.1)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - (3.8)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (3.1)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (1.2)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.8)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (4.5)
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (CT)
DQT0110 - Quản trị marketing - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (CT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (VT)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.6)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (3.8)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
HS, STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.5)
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.6)


STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ
thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.8)
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.5)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (3)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.6)


STC

DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()


DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0461 - Đề án chuyên ngành Quản trị Sự
Kiện - ()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - (3.2)
DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - (0.2)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - (2.9)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DPR0461 - Truyền thông Marketing tích hợp - (4)
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (VT)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (0)
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (4.8)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0110 - Quản trị marketing - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - ()
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (DC)
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (4.4)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.8)
STC

DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()


DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (1.8)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (C1)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - (0)
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0650 - Đề án chuyên ngành quản trị
marketing - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (2.8)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (VT)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (4.1)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (DC)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.5)
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - (VT)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - (3)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - (VT)
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (3)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (C1)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (3.6)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(3.2)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - (0)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DPR0461 - Truyền thông Marketing tích hợp - ()
DQT0110 - Quản trị marketing - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (2.7)
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()


DKT0020 - Marketing căn bản - (3.4)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (4.5)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DPR0461 - Truyền thông Marketing tích hợp - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (4.9)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (C1)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (4.4)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (VT)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (4.7)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()


DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.9)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DMT0020 - Môi trường và con người - (0)
DPL0030 - Luật kinh tế - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (C1)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.1)


STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (VT)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (3.8)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0650 - Đề án chuyên ngành quản trị
marketing - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0110 - Quản trị marketing - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (4.4)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()


DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0070 - Thương mại điện tử - ()


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
STC

DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (4.4)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
HS, STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DPR0461 - Truyền thông Marketing tích hợp - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (3.9)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (0.6)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.7)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()


DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (3.2)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.3)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (3.5)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(0)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (VT)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (2.2)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()


DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
STC

DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()


DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ
thuật số - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (3.3)


DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - (4.8)


DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (VT)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.4)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.4)
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.9)


Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ
thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - (3.9)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (VT)
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (VT)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (VT)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (2.9)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (3.2)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (VT)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (CT)
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.7)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (4.8)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.6)


STC

DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()


DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()


STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (2)


Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()


DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0110 - Quản trị marketing - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DQT0010 - Quản trị học - (3.7)
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (4.8)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (4.8)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (2.7)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.2)


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - (VT)
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - (0.7)
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - (4)
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - (VT)
DCO0650 - Đề án chuyên ngành quản trị
marketing - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (3.4)
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (3.5)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - (VT)
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (4.9)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (0)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (2)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (2.9)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(2.9)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (4.7)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (2.3)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (4.8)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (3.7)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.8)


DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
(1.5)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.3)


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC004


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.7)


DCO0210 - Nghiên cứu marketing - (4.9)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.6)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (2.8)
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - (3.8)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(4.9)
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (VT)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (3.5)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (4.4)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (4.5)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (4)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (2.4)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(0)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - (0.8)


DCO0241 - Quan hệ công chúng - ()
DKT0010 - Kinh tế vi mô - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0052 - Tư duy phản biện - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.8)


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.6)


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.9)


STC
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0650 - Đề án chuyên ngành quản trị
marketing - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - (VT)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (CT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (VT)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (C1)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
(0)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (4.4)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (4.5)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (2)


DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (VT)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.7)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DCO0241 - Quan hệ công chúng - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(3.6)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (3.7)
DPL0030 - Luật kinh tế - (4.8)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (2.5)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()


DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()


STC

Không đạt nhóm tự chọn TC004


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - (2.9)
DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (DC)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(0)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0110 - Quản trị marketing - ()
STC

DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()


DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC004


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()


DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (3.4)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.8)
STC

DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()


STC

DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (VT)


DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (C1)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.5)


STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


DQT0110 - Quản trị marketing - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0650 - Đề án chuyên ngành quản trị
marketing - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ
thuật số - ()
DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.2)


Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.3)


Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (4.6)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (0.2)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (C1)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.1)
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.1)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - (VT)
DCO0070 - Thương mại điện tử - (VT)
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0650 - Đề án chuyên ngành quản trị
marketing - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DQT0110 - Quản trị marketing - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (3.4)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - (2.9)


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(DC)
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - (3)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - (VT)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (4.2)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (VT)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (1.9)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ


thuật số - ()
DPR0461 - Truyền thông Marketing tích hợp - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC004


Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DCO0070 - Thương mại điện tử - ()


DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.2)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.8)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
(3.5)
DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - (4.4)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (4.5)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (VT)
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (4.8)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (3.8)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (4.7)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (C1)
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.7)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC004
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0210 - Nghiên cứu marketing - (0)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - (VT)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (VT)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (C1)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.9)


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC004
HS, STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - (0)
DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ
thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - (2)
DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - (0)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(2.8)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (4.1)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - (VT)
DPR0461 - Truyền thông Marketing tích hợp -
(1.8)
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (VT)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.7)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(2.5)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (VT)


STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0241 - Quan hệ công chúng - (0)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0461 - Đề án chuyên ngành Quản trị Sự
Kiện - ()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - (2.7)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (3.5)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (2.9)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - (0.5)
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (3.6)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (VT)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (3.1)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - (3.4)


DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (C1)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.1)


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004

DCO0070 - Thương mại điện tử - ()


DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.2)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (DC)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (3.9)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (CT)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (4.3)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.5)


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - (3.1)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0020 - Marketing căn bản - (3.2)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (0.9)
DPL0030 - Luật kinh tế - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (VT)
DQT0010 - Quản trị học - (2.9)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (VT)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0052 - Tư duy phản biện - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()


STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (C1)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DMT0020 - Môi trường và con người - (3.4)
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (3)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (3.8)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()


DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.4)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - (0.2)
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - (VT)
DCO0241 - Quan hệ công chúng - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - (VT)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (VT)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (C1)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.6)


DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.9)


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (4.4)
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (4.9)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (VT)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (4.4)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ
thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (2.7)


DCO0210 - Nghiên cứu marketing - (1)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (2.8)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (3.8)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.2)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (2.6)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (CT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DCO0070 - Thương mại điện tử - ()


DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ
thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0110 - Quản trị marketing - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
HS, STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (2.3)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DCO0241 - Quan hệ công chúng - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
HS, STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)


DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (4.2)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DMT0020 - Môi trường và con người - (0)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0110 - Quản trị marketing - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (0)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.1)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (2.9)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.8)
HS, STC

DCO0650 - Đề án chuyên ngành quản trị


marketing - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (DC)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - (4.9)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (VT)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (C1)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (3.8)


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4)


Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.8)
DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (VT)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.9)
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - (1)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (3.1)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (VT)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.2)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (2.8)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - (2.6)


DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.7)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (3.8)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.6)


DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (4.8)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (2.5)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -


()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()
DCO0650 - Đề án chuyên ngành quản trị
marketing - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - (4.4)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (VT)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (3.9)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - (3.3)


DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DQT0110 - Quản trị marketing - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()


DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.9)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (VT)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - (3.9)
DMT0020 - Môi trường và con người - (3.4)
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (3.6)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ
thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0110 - Quản trị marketing - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (4.6)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
(2)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0461 - Đề án chuyên ngành Quản trị Sự
Kiện - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0110 - Quản trị marketing - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (4.2)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()


DCO0210 - Nghiên cứu marketing - (3.2)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (3)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.6)


STC

DKT0010 - Kinh tế vi mô - (VT)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.7)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (3.9)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()


DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.6)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (3.8)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()


DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (C1)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - (VT)


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (4.2)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(3.9)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (C1)
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0241 - Quan hệ công chúng - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
(0)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0650 - Đề án chuyên ngành quản trị
marketing - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (2.2)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(0)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (4)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (CT)
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - (VT)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (1.5)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)


DCO0650 - Đề án chuyên ngành quản trị
marketing - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC004

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.8)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)


DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (1.4)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
(VT)
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (4.8)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DQT0010 - Quản trị học - (1.2)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (C1)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (3.1)
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (3.3)
DPR0461 - Truyền thông Marketing tích hợp - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (CT)
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (CT)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (C1)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (1.3)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

Không đạt nhóm tự chọn TC004


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.2)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (4)


Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DKT0010 - Kinh tế vi mô - (VT)


DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (2.3)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (4.5)
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.2)
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.9)


DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0241 - Quan hệ công chúng - (VT)


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.3)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.5)
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DCO0070 - Thương mại điện tử - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (2.5)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (C1)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - (VT)


DQT0420 - Quản trị bán hàng - (4.5)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - (1)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (3.8)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (0)
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (4.3)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (4.9)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()


DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
(0)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - (4.5)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (C1)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()
DCO0461 - Đề án chuyên ngành Quản trị Sự
Kiện - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ


thuật số - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()


DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.6)


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.3)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (2)


DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (4.9)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (3.5)
DKT0020 - Marketing căn bản - (VT)
DQT0010 - Quản trị học - (VT)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (0.2)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (4)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -


()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (DC)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()


DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (VT)
DPR0461 - Truyền thông Marketing tích hợp - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (4.3)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (DC)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.8)


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

HS

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (4.9)


DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.8)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - (1)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (3.4)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (VT)
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (4.2)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (4.5)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.4)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(0)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (DC)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

Không đạt nhóm tự chọn TC112


STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.7)


DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DPR0461 - Truyền thông Marketing tích hợp - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (VT)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (VT)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.5)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (DC)


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - (VT)
DCO0650 - Đề án chuyên ngành quản trị
marketing - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ
thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.5)
STC

DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - (VT)


DCO0070 - Thương mại điện tử - (0)
DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ
thuật số - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DMT0020 - Môi trường và con người - (0)
DPL0030 - Luật kinh tế - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (VT)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (C1)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (4.8)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.7)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()


DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ
thuật số - (4.2)
DQT0110 - Quản trị marketing - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - (VT)
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0173 - Đề án chuyên ngành marketing kỹ
thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (3.8)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (VT)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (4.7)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(0)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0110 - Quản trị marketing - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (2.5)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (3.9)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()


DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()


DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (2.1)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (4)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (2.6)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (4.8)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (4.9)


DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DKT0010 - Kinh tế vi mô - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (C1)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (C1)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -


()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (2.4)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()


DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.8)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (3.6)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(3.2)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (C1)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.4)


DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - (VT)
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (4.7)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (4.8)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)


STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC
DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()


DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.3)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (4)
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.4)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0070 - Thương mại điện tử - ()


DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (VT)
DKT0020 - Marketing căn bản - (3.5)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (C1)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0052 - Tư duy phản biện - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.4)


STC
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.7)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC004


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (1.4)


DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (2.7)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -


(VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC004


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()


DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (4)
DCO0461 - Đề án chuyên ngành Quản trị Sự
Kiện - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (4.5)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.9)


STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.3)


STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - (VT)
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (VT)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (VT)
DQT0110 - Quản trị marketing - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (0)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (VT)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (C1)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (4.2)


DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (VT)
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (VT)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (4.9)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (4)


DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DQT0110 - Quản trị marketing - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - (VT)
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (DC)


STC

DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (DC)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
(0)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - (2.1)
DCO0650 - Đề án chuyên ngành quản trị
marketing - ()
DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - (0)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (4.7)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (3.4)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (0.8)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()

DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (4.5)


DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.7)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.7)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (1.9)
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - (4.7)
DCO0241 - Quan hệ công chúng - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (3.7)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0110 - Quản trị marketing - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - ()


DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (0)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - ()


STC

DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()


DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -


()
DCO0660 - Tổ chức và quản trị sự kiện - (4.9)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DPR0461 - Truyền thông Marketing tích hợp - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (2.5)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC004


HS

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.5)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.6)


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (3)


DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.4)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
HS, STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.6)


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -


(VT)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (3.7)
STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()


DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (4.9)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0012 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0110 - Quản trị marketing - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (4.7)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()


DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.6)
Không đạt nhóm tự chọn TC112
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (4)


DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC112
HS, STC

Hiệu trưởng
GS. TS. TRẦN THỊ MỸ DIỆU
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
p - Tự do - Hạnh phúc
nh, ngày 03 tháng 2 năm 2024
ẠI HỌC
hỉ

Lý do chưa được TN


(Tín chỉ (STC); Điểm trung bình (ĐTB);
Chuẩn đầu ra (CĐR), Hoãn xét
(HX), ...)

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


DCO0670 - Đề án chuyên ngành thương mại quốc
tế - (VT)
DGT0020 - Giáo dục thể chất 2 - (3.7)
DKT0050 - Nguyên lý thống kê - (3.8)
DKT0061 - Kinh tế lượng - (2.3)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - (2.4)
DTN0011 - Toán cao cấp 1(Đại số) - (2.6)
Không đạt nhóm tự chọn TC114
STC
DCO0010 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()
DGT0010 - Giáo dục thể chất 1 - ()
DKT0061 - Kinh tế lượng - (3.5)
DQP0010 - Giáo dục quốc phòng - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC114
STC

DCO0010 - Quản trị quan hệ khách hàng - (3.4)


DCO0191 - Logistics quốc tế - (VT)
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.7)
DCO0060 - Logistics - ()
DCO0190 - Logistics quốc tế - ()
DCT0011 - Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 2 - (VT)
DCT0020 - Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam - (VT)
DGT0020 - Giáo dục thể chất 2 - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (VT)
DKT0050 - Nguyên lý thống kê - (0)
DPL0031 - Luật kinh tế - (VT)
DQT0010 - Quản trị học - (VT)
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC114
STC

DCO0010 - Quản trị quan hệ khách hàng - (3.9)


DCO0080 - Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu
và thanh toán quốc tế - (2.2)
DKT0050 - Nguyên lý thống kê - (2.8)
DKT0061 - Kinh tế lượng - (3.7)
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- (3.9)
Không đạt nhóm tự chọn TC117
STC

DCO0190 - Logistics quốc tế - ()


DGT0020 - Giáo dục thể chất 2 - (VT)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (3.6)
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.2)
DTN0041 - Toán cao cấp 2(Giải tích) - (3.5)
STC
DCO0191 - Logistics quốc tế - ()
DCT0011 - Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 2 - (3.7)
DQP0010 - Giáo dục quốc phòng - ()
DTN0011 - Toán cao cấp 1(Đại số) - (1.8)
Không đạt nhóm tự chọn TC16
STC
DCO0080 - Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu
và thanh toán quốc tế - (3.4)
DCO0670 - Đề án chuyên ngành thương mại quốc
tế - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC114
STC
DCO0080 - Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu
và thanh toán quốc tế - (3.3)
DCO0100 - Quản trị vận tải - (VT)
DCO0110 - Quản trị vận hành và chuỗi cung ứng
- (VT)
DCO0160 - Quản trị kho bãi - (VT)
DCO0191 - Logistics quốc tế - (VT)
DCO0220 - Kinh tế thương mại - (3.9)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DKT0050 - Nguyên lý thống kê - (2.1)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DTN0041 - Toán cao cấp 2(Giải tích) - (1.2)
Không đạt nhóm tự chọn TC16
HS, STC

DCO0010 - Quản trị quan hệ khách hàng - ()


DCO0170 - Marketing kỹ thuật số - (VT)
DCO0180 - Kỹ năng bán hàng và quản trị bán
hàng - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DKT0061 - Kinh tế lượng - (3.1)
DQT0110 - Quản trị marketing - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - (2.5)
Không đạt nhóm tự chọn TC117
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC117


STC

DCO0010 - Quản trị quan hệ khách hàng - (3.6)


DCO0160 - Quản trị kho bãi - (VT)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
STC

DKT0010 - Kinh tế vi mô - (VT)


STC
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DKT0051 - Nguyên lý thống kê - (3.2)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (3.9)
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC107
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC315


DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0050 - Marketing quốc tế - (VT)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (VT)
DCO0133 - Marketing dịch vụ Logistics - ()
DCO0251 - Quản trị nhà kho và tồn kho - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0352 - Quản trị mua hàng - (VT)
DCO0580 - Đề án chuyên ngành logistics - ()
DKT0051 - Nguyên lý thống kê - (VT)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (1.2)
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DQT0210 - Hành vi khách hàng - (3)
DTA0012 - Anh văn 1 - (3.8)
DTA0020 - Anh văn 2 - ()
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- (VT)
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
DTN0111 - Toán cao cấp ứng dụng trong kinh tế
và kinh doanh 2 - (2.6)
Không đạt nhóm tự chọn GDTC
Không đạt nhóm tự chọn TC103
Không đạt nhóm tự chọn TC107
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)


DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (VT)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0600 - Các vấn đề đương đại trong logistics
và chuỗi cung ứng - ()
DCT0011 - Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 2 - (VT)
DCT0020 - Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam - (VT)
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- (0)
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
DTN0111 - Toán cao cấp ứng dụng trong kinh tế
và kinh doanh 2 - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn GDTC
Không đạt nhóm tự chọn TC103
Không đạt nhóm tự chọn TC107
HS, STC

STC

DCT0011 - Những nguyên lý cơ bản của chủ


nghĩa Mác-Lênin 2 - (3.5)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DKT0051 - Nguyên lý thống kê - (3.3)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (3.7)
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.9)
DTN0111 - Toán cao cấp ứng dụng trong kinh tế
và kinh doanh 2 - (0.3)
STC
DCO0050 - Marketing quốc tế - (0)
DCO0220 - Kinh tế thương mại - (VT)
DCO0352 - Quản trị mua hàng - (VT)
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (VT)
DKT0051 - Nguyên lý thống kê - (3.3)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (3.7)
DQP0010 - Giáo dục quốc phòng - (KD)
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- (2.2)
Không đạt nhóm tự chọn TC107
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3)


DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (VT)
DCO0251 - Quản trị nhà kho và tồn kho - (3.2)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCO0352 - Quản trị mua hàng - (VT)
DKT0051 - Nguyên lý thống kê - (VT)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (2.9)
DPL0031 - Luật kinh tế - ()
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- (0)
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- (0)
Không đạt nhóm tự chọn GDTC
Không đạt nhóm tự chọn TC107
HS, STC

DCO0241 - Quan hệ công chúng - ()


DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC315
STC

DTA0040 - Anh văn 4 - (2.7)


DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn GDTC
STC

DCO0220 - Kinh tế thương mại - (VT)


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DTA0020 - Anh văn 2 - (3.8)
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- ()
DTN0070 - Lý thuyết xác suất và thống kê toán -
(VT)
STC

DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương


mại điện tử - (3.7)
STC

DQP0010 - Giáo dục quốc phòng - (KD)


Không đạt nhóm tự chọn TC215
HS, STC
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (VT)
STC
DCT0011 - Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 2 - (3.8)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (3.8)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (2.1)
DQP0010 - Giáo dục quốc phòng - (KD)
STC
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (3.3)
DQT0041 - Quản trị nguồn nhân lực - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn GDTC
HS, STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0241 - Quan hệ công chúng - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (3.5)
DPL0031 - Luật kinh tế - ()
DPR0461 - Truyền thông Marketing tích hợp -
(0.2)
DQP0010 - Giáo dục quốc phòng - (KD)
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0110 - Quản trị marketing - (VT)
DTA0040 - Anh văn 4 - (VT)
DTN0070 - Lý thuyết xác suất và thống kê toán -
(VT)
Không đạt nhóm tự chọn GDTC
Không đạt nhóm tự chọn TC107
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)


DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (3.5)
DTN0111 - Toán cao cấp ứng dụng trong kinh tế
và kinh doanh 2 - (3.8)
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)


STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


DCT0011 - Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 2 - (2.7)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (CT)
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTN0070 - Lý thuyết xác suất và thống kê toán -
(2.4)
Không đạt nhóm tự chọn TC107
HS, STC
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
(VT)
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC315
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (1.7)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0020 - Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam - (3.7)
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (2.9)
DPL0031 - Luật kinh tế - ()
DPR0461 - Truyền thông Marketing tích hợp - ()
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - (2.4)
DQT0041 - Quản trị nguồn nhân lực - ()
DTA0030 - Anh văn 3 - (3.8)
DTA0040 - Anh văn 4 - (3.4)
DTN0111 - Toán cao cấp ứng dụng trong kinh tế
và kinh doanh 2 - (3.3)
Không đạt nhóm tự chọn TC107
Không đạt nhóm tự chọn TC315
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0070 - Thương mại điện tử - (2)
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - (VT)
DCO0241 - Quan hệ công chúng - (0.8)
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0011 - Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 2 - (VT)
DCT0020 - Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (2.9)
DKT0020 - Marketing căn bản - (VT)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (VT)
DKT0051 - Nguyên lý thống kê - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (CT)
DMT0020 - Môi trường và con người - (1.8)
DPL0031 - Luật kinh tế - ()
DPR0461 - Truyền thông Marketing tích hợp -
(VT)
DQP0010 - Giáo dục quốc phòng - (VT)
DQT0010 - Quản trị học - (VT)
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0110 - Quản trị marketing - ()
DQT0210 - Hành vi khách hàng - (VT)
DTA0020 - Anh văn 2 - (VT)
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (CT)
DTN0070 - Lý thuyết xác suất và thống kê toán -
(3.3)
DTN0110 - Toán cao cấp ứng dụng trong kinh tế
và kinh doanh 1 - (2.8)
DTN0111 - Toán cao cấp ứng dụng trong kinh tế
và kinh doanh 2 - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn GDTC
Không đạt nhóm tự chọn TC215
HS, STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - (VT)
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0241 - Quan hệ công chúng - (0.8)
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0011 - Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 2 - (3.3)
DCT0020 - Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam - ()
DKT0020 - Marketing căn bản - (2.9)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (3.4)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (3.9)
DPL0031 - Luật kinh tế - ()
DPR0461 - Truyền thông Marketing tích hợp -
(3.7)
DQT0110 - Quản trị marketing - (VT)
DTA0020 - Anh văn 2 - (2.8)
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- ()
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0111 - Toán cao cấp ứng dụng trong kinh tế
và kinh doanh 2 - ()
Không đạt nhóm tự chọn GDTC
Không đạt nhóm tự chọn TC107
Không đạt nhóm tự chọn TC315
HS, STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


STC
DKT0051 - Nguyên lý thống kê - (3.6)
DTH0012 - Tin học cơ bản - (2.9)
DTN0111 - Toán cao cấp ứng dụng trong kinh tế
và kinh doanh 2 - (VT)
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (2.9)
DPL0031 - Luật kinh tế - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC115
STC
DKT0051 - Nguyên lý thống kê - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (1.6)
DPL0031 - Luật kinh tế - ()
DTN0070 - Lý thuyết xác suất và thống kê toán -
(2.7)
Không đạt nhóm tự chọn GDTC
STC
DCO0241 - Quan hệ công chúng - ()
DQT0041 - Quản trị nguồn nhân lực - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC315
STC
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - (CT)
DCO0241 - Quan hệ công chúng - (0.8)
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC315
STC
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DPL0031 - Luật kinh tế - (VT)
HS, STC
DCO0352 - Quản trị mua hàng - ()
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (3.4)
DKT0020 - Marketing căn bản - (3.5)
DPL0031 - Luật kinh tế - ()
DQP0010 - Giáo dục quốc phòng - (KD)
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
Không đạt nhóm tự chọn GDTC
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC315


STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


DCO0590 - Đàm phán trong thu mua và ký kết
hợp đồng - (3.4)
DCT0011 - Những nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác-Lênin 2 - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DKT0020 - Marketing căn bản - (3.6)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (CT)
DPL0031 - Luật kinh tế - ()
DQP0010 - Giáo dục quốc phòng - (KD)
DQT0041 - Quản trị nguồn nhân lực - (VT)
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- (VT)
DTN0070 - Lý thuyết xác suất và thống kê toán -
(2.1)
DTN0111 - Toán cao cấp ứng dụng trong kinh tế
và kinh doanh 2 - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn GDTC
Không đạt nhóm tự chọn TC107
HS, STC

DCT0011 - Những nguyên lý cơ bản của chủ


nghĩa Mác-Lênin 2 - (3)
DTA0030 - Anh văn 3 - (VT)
DTA0040 - Anh văn 4 - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC107
HS, STC
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (1.8)
DPL0031 - Luật kinh tế - (2.4)
DQT0210 - Hành vi khách hàng - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC103
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


DQT0110 - Quản trị marketing - ()
STC
Không đạt nhóm tự chọn TC115
STC

DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()


DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (VT)
DTA0040 - Anh văn 4 - (2.9)
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- (0)
Không đạt nhóm tự chọn GDTC
Không đạt nhóm tự chọn TC315
STC
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0580 - Đề án chuyên ngành logistics - ()
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC107
HS, STC

Không đạt nhóm tự chọn TC109


STC

DKT0051 - Nguyên lý thống kê - (VT)


DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (2.7)
Không đạt nhóm tự chọn GDTC
STC
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (VT)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0352 - Quản trị mua hàng - (3.9)
DCT0020 - Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
sản Việt Nam - (3.1)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (3.3)
DKT0051 - Nguyên lý thống kê - (3.9)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (3)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (3.3)
DQT0041 - Quản trị nguồn nhân lực - (VT)
DTA0040 - Anh văn 4 - (2.7)
DTN0070 - Lý thuyết xác suất và thống kê toán -
(3.6)
Không đạt nhóm tự chọn GDTC
Không đạt nhóm tự chọn TC107
HS, STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)


STC

DKT0051 - Nguyên lý thống kê - (VT)


STC

Không đạt nhóm tự chọn TC115


STC
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
HS, STC

DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (3.6)


Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


STC

Không đạt nhóm tự chọn TC107


HS, STC
DQT0210 - Hành vi khách hàng - (2.6)
Không đạt nhóm tự chọn TC103
STC
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- (3.6)
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.5)
HS, STC
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
Không đạt nhóm tự chọn TC004
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)


DCO0070 - Thương mại điện tử - (VT)
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - (3.9)
DQT0010 - Quản trị học - (VT)
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (VT)
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- (1.7)
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- (0)
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (2.3)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - (4.1)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DXH0052 - Tư duy phản biện - ()
Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)


DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (VT)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (CT)
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DTH0012 - Tin học cơ bản - (1.2)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DPR0091 - Tổ chức và Quản trị sự kiện - ()
DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC
DCO0114 - Quản trị Logistics - (3.8)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DKT0020 - Marketing căn bản - (3.9)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DQP0020 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (4.4)
DTA0030 - Anh văn 3 - (VT)
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- ()
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.6)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (0)
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - ()
DCO0090 - Quản trị kênh phân phối - ()
DCO0102 - Quản trị vận tải và bảo hiểm - ()
DCO0133 - Marketing dịch vụ Logistics - ()
DCO0251 - Quản trị nhà kho và tồn kho - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0353 - Quản trị thu mua - ()
DCO0580 - Đề án chuyên ngành logistics - ()
DCO0590 - Đàm phán trong thu mua và ký kết
hợp đồng - ()
DCO0600 - Các vấn đề đương đại trong logistics
và chuỗi cung ứng - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DKT0200 - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp -
()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (3.7)
DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (CT)
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (CT)
DQT0141 - Quản trị sản xuất - (3.6)
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- ()
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.3)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (3.2)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC103
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

Không đạt nhóm tự chọn TC004


DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.9)
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ -
(2.6)
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (2.4)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DKT0020 - Marketing căn bản - (VT)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (3.4)
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0020 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0010 - Quản trị học - ()
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- (3.6)
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (2.1)
DXH0052 - Tư duy phản biện - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh


doanh quốc tế - ()
STC

DQP0020 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (CT)

DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()


DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - ()


STC

DTA0030 - Anh văn 3 - (VT)


DTA0040 - Anh văn 4 - ()
STC
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (4)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (3.7)
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DCO0114 - Quản trị Logistics - ()


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (0)
DCO0590 - Đàm phán trong thu mua và ký kết
hợp đồng - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (VT)
DQT0141 - Quản trị sản xuất - (2.1)
DTA0030 - Anh văn 3 - (VT)
DTA0040 - Anh văn 4 - (VT)
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (2.7)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
STC

DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (4.7)


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCO0590 - Đàm phán trong thu mua và ký kết
hợp đồng - (4.8)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(VT)
DKT0020 - Marketing căn bản - (1.2)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - (VT)
DQP0020 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (VT)
DQT0010 - Quản trị học - (VT)
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DTA0030 - Anh văn 3 - (2.3)
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (2.9)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (3.2)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0133 - Marketing dịch vụ Logistics - (VT)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DQP0020 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (4.6)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - (3.3)
DTA0020 - Anh văn 2 - (3.4)
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- ()
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.1)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (3.7)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1


- ()
STC

Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu


STC
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - ()
DCO0090 - Quản trị kênh phân phối - (VT)
DCO0114 - Quản trị Logistics - (VT)
DCO0133 - Marketing dịch vụ Logistics - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0580 - Đề án chuyên ngành logistics - ()
DCO0590 - Đàm phán trong thu mua và ký kết
hợp đồng - ()
DCO0600 - Các vấn đề đương đại trong logistics
và chuỗi cung ứng - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DKT0200 - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp -
()
DPL0030 - Luật kinh tế - (VT)
DQP0020 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (KD)
DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (KD)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (KD)
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (KD)
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0052 - Tư duy phản biện - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC103
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DTA0012 - Anh văn 1 - (3.3)


DTA0020 - Anh văn 2 - ()
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
STC

DFB0050 - Tài chính quốc tế - (VT)


STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)


Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
STC

DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - ()


STC
DCO0133 - Marketing dịch vụ Logistics - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0580 - Đề án chuyên ngành logistics - ()
DCO0590 - Đàm phán trong thu mua và ký kết
hợp đồng - ()
DCO0600 - Các vấn đề đương đại trong logistics
và chuỗi cung ứng - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
Không đạt nhóm tự chọn TC103
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)


Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
STC

DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)


DKT0200 - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp -
()
STC
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (3.7)
DKT0200 - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp -
()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
HS, STC

DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (3.7)


DCO0050 - Marketing quốc tế - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - (2.7)
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (3.8)
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - (3.8)
DCO0540 - Đề án chuyên ngành hẹp kinh doanh
quốc tế - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (2.4)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (3.8)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(3.5)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DMT0020 - Môi trường và con người - (3)
DQP0020 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (3)
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- (0)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - (0)
DCO0090 - Quản trị kênh phân phối - ()
DCO0102 - Quản trị vận tải và bảo hiểm - ()
DCO0113 - Quản lý chuỗi cung ứng - (3.2)
DCO0114 - Quản trị Logistics - (VT)
DCO0133 - Marketing dịch vụ Logistics - ()
DCO0251 - Quản trị nhà kho và tồn kho - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (3.2)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0353 - Quản trị thu mua - ()
DCO0580 - Đề án chuyên ngành logistics - ()
DCO0590 - Đàm phán trong thu mua và ký kết
hợp đồng - ()
DCO0600 - Các vấn đề đương đại trong logistics
và chuỗi cung ứng - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0020 - Marketing căn bản - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (3.9)
DKT0200 - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp -
()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0020 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0010 - Quản trị học - ()
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0141 - Quản trị sản xuất - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (2.9)
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- ()
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (3.9)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC103
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- ()
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - (VT)
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- ()
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
DXH0052 - Tư duy phản biện - ()
Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (VT)


Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
HS, STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (3.1)


DKT0200 - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp -
()
STC
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (VT)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (VT)
DTA0020 - Anh văn 2 - ()
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (2.8)
STC
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
STC
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (3.1)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (3.2)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (3.8)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (3.8)
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - (3.2)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)
DQP0020 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
HS, STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- (0)
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (4.9)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)
DCO0590 - Đàm phán trong thu mua và ký kết
hợp đồng - ()
DCO0600 - Các vấn đề đương đại trong logistics
và chuỗi cung ứng - ()
STC
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (0)
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- (VT)
Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()


DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (0)
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (3.7)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (VT)
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)


STC

DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)


HS, STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu


HS, STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - ()
DCO0090 - Quản trị kênh phân phối - ()
DCO0102 - Quản trị vận tải và bảo hiểm - ()
DCO0113 - Quản lý chuỗi cung ứng - ()
DCO0114 - Quản trị Logistics - ()
DCO0133 - Marketing dịch vụ Logistics - ()
DCO0251 - Quản trị nhà kho và tồn kho - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0353 - Quản trị thu mua - ()
DCO0580 - Đề án chuyên ngành logistics - ()
DCO0590 - Đàm phán trong thu mua và ký kết
hợp đồng - ()
DCO0600 - Các vấn đề đương đại trong logistics
và chuỗi cung ứng - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0020 - Marketing căn bản - (3.5)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DKT0200 - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp -
()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0141 - Quản trị sản xuất - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0030 - Anh văn 3 - (VT)
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- ()
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0052 - Tư duy phản biện - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC103
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DTA0012 - Anh văn 1 - (3.7)


DTA0020 - Anh văn 2 - ()
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (2.8)
STC

DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - ()


STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.9)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (4.2)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DPR0091 - Tổ chức và Quản trị sự kiện - ()
DQT0010 - Quản trị học - (VT)
DTA0040 - Anh văn 4 - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC004

DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()


DCO0241 - Quan hệ công chúng - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (4.8)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (3.2)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -


()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - (3.8)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (3.5)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (KD)
DTA0020 - Anh văn 2 - ()
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- ()
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
Không đạt nhóm tự chọn TC004
HS, STC

Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu


STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (0)
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (0)
DQT0010 - Quản trị học - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (4.6)
STC
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DPR0091 - Tổ chức và Quản trị sự kiện - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0114 - Quản trị Logistics - (VT)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0600 - Các vấn đề đương đại trong logistics
và chuỗi cung ứng - ()
DQT0010 - Quản trị học - (VT)
DTA0020 - Anh văn 2 - (3.6)
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (2.5)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC004

Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu


STC

DTA0040 - Anh văn 4 - (VT)


STC
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (VT)
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DCO0114 - Quản trị Logistics - (VT)
STC
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - ()
DKT0200 - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp -
()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
STC
DTA0012 - Anh văn 1 - (3.8)
DTA0020 - Anh văn 2 - ()
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (VT)
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - (VT)


DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(3.6)
DQP0020 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (CT)
DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (KD)
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (KD)
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - ()
DTA0020 - Anh văn 2 - (VT)
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (2.1)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (0.8)
Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
Không đạt nhóm tự chọn TC004
HS, STC

DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1


- (1.9)
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
STC

DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (4)


DTA0040 - Anh văn 4 - ()
STC

DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (3.4)


STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0070 - Thương mại điện tử - (VT)
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - (CT)
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0020 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (KD)
DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (KD)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (KD)
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (KD)
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0030 - Anh văn 3 - (3.3)
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- (4.1)
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (2.3)


STC

DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh


doanh quốc tế - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.8)


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (3.9)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC103
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
STC

DCO0210 - Nghiên cứu marketing - (VT)


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (2.5)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (3.2)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (VT)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - (3.6)
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- ()
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (3.9)


STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (0)


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(VT)
DKT0020 - Marketing căn bản - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (3.5)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (VT)
DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (CT)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (CT)
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0010 - Quản trị học - ()
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - (2.2)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (VT)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (2.4)
DTA0012 - Anh văn 1 - (3.1)
DTA0020 - Anh văn 2 - (VT)
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- ()
DXH0052 - Tư duy phản biện - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh


doanh quốc tế - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DTA0012 - Anh văn 1 - (3.4)


STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.4)


DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (4.3)
DCO0070 - Thương mại điện tử - (0)
DCO0114 - Quản trị Logistics - (VT)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - (VT)
DQT0141 - Quản trị sản xuất - (3.3)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)


Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
STC

DCO0133 - Marketing dịch vụ Logistics - (4.1)


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
STC

DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - (VT)


DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (3.6)
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - ()
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- ()
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu


STC
DTA0012 - Anh văn 1 - (2.9)
DTA0020 - Anh văn 2 - ()
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
STC

DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0113 - Quản lý chuỗi cung ứng - (3.5)
DCO0114 - Quản trị Logistics - ()
DCO0133 - Marketing dịch vụ Logistics - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0580 - Đề án chuyên ngành logistics - ()
DCO0590 - Đàm phán trong thu mua và ký kết
hợp đồng - ()
DCO0600 - Các vấn đề đương đại trong logistics
và chuỗi cung ứng - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- ()
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
Không đạt nhóm tự chọn TC103
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (2.6)


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (VT)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (2.4)
DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - (3.8)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (1.6)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (CT)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (3)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (VT)
DQT0010 - Quản trị học - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)


DCO0070 - Thương mại điện tử - (VT)
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (2.7)
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- (0)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0012 - Anh văn 1 - (2.4)


DTA0020 - Anh văn 2 - ()
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


DQT0010 - Quản trị học - (VT)
STC

Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu


STC
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - (2)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (4.5)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - (2.6)
DQP0020 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0010 - Quản trị học - (VT)
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- (1.6)
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (3.1)
DXH0052 - Tư duy phản biện - (VT)
STC
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - (1.2)
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - (3.8)
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
STC
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - ()
HS, STC
DTA0020 - Anh văn 2 - ()
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- (3.9)
Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
HS, STC
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (VT)
DQP0020 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0110 - Quản trị marketing - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0012 - Anh văn 1 - ()
DTA0020 - Anh văn 2 - ()
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DKT0020 - Marketing căn bản - ()
DQP0020 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0020 - Anh văn 2 - ()
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - ()


STC

DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (4.6)


DCO0102 - Quản trị vận tải và bảo hiểm - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)
DCO0600 - Các vấn đề đương đại trong logistics
và chuỗi cung ứng - ()
STC
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (4.8)
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)


DCO0070 - Thương mại điện tử - (VT)
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - (CT)
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0241 - Quan hệ công chúng - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DPR0461 - Truyền thông Marketing tích hợp -
(VT)
DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0110 - Quản trị marketing - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (VT)
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- (2.4)
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
DXH0052 - Tư duy phản biện - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC
DCO0070 - Thương mại điện tử - (VT)
DCO0114 - Quản trị Logistics - (VT)
DCO0133 - Marketing dịch vụ Logistics - (4.3)
DCO0251 - Quản trị nhà kho và tồn kho - (4.4)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0590 - Đàm phán trong thu mua và ký kết
hợp đồng - (4.6)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - (VT)
DQP0020 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0010 - Quản trị học - (1.3)
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - (3)
DQT0141 - Quản trị sản xuất - (2.7)
DTA0030 - Anh văn 3 - (VT)
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (3.4)
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC109


STC

HS

Không đạt nhóm tự chọn TC004

DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DQP0020 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0010 - Quản trị học - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - (VT)
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (2.4)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (VT)
DPR0091 - Tổ chức và Quản trị sự kiện - (CT)
DQT0010 - Quản trị học - (VT)
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
HS, STC
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0114 - Quản trị Logistics - (2.2)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (1)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DQT0141 - Quản trị sản xuất - (3.6)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (0.7)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
STC

Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu


STC

Không đạt nhóm tự chọn TC004

DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - (1.8)


Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (4.4)
DCO0070 - Thương mại điện tử - (VT)
DCO0113 - Quản lý chuỗi cung ứng - (3.3)
DCO0114 - Quản trị Logistics - (3.8)
DCO0133 - Marketing dịch vụ Logistics - (4.7)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0580 - Đề án chuyên ngành logistics - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (3.8)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (3.5)
DMT0020 - Môi trường và con người - (3.5)
DQT0141 - Quản trị sản xuất - (VT)
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- (0)
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- (0)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC103
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DTA0040 - Anh văn 4 - ()


STC

DFB0050 - Tài chính quốc tế - (4.6)


STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0070 - Thương mại điện tử - (VT)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (2.5)
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (3.2)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (0)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (VT)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(3.9)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (4.2)
DKT0020 - Marketing căn bản - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (VT)
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQP0020 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0010 - Quản trị học - ()
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0030 - Anh văn 3 - (VT)
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0070 - Thương mại điện tử - (VT)
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DCO0241 - Quan hệ công chúng - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (VT)
DTA0030 - Anh văn 3 - (VT)
DTA0040 - Anh văn 4 - (VT)
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- (2.4)
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (2.9)
DXH0052 - Tư duy phản biện - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3)


DCO0050 - Marketing quốc tế - (0)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - (3.9)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (3.9)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (4.2)
DKT0020 - Marketing căn bản - (3.6)
DQP0020 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (VT)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()


Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
STC
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (DC)

DCO0070 - Thương mại điện tử - ()


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (4.1)
DPR0091 - Tổ chức và Quản trị sự kiện - ()
DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0010 - Quản trị học - (VT)
DQT0020 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (2.8)
Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DQT0010 - Quản trị học - (3)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0020 - Anh văn 2 - (3.8)
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (CT)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - (0)


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (VT)
DQT0110 - Quản trị marketing - (1.8)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - (VT)
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- (2.2)
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC
DTA0012 - Anh văn 1 - (3.8)
DTA0020 - Anh văn 2 - ()
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
STC
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - (CT)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - (3.3)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DKT0020 - Marketing căn bản - (3.9)
DPR0461 - Truyền thông Marketing tích hợp -
(2.5)
DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - ()
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - ()
DTA0020 - Anh văn 2 - (VT)
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- ()
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.2)
Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0171 - Marketing kỹ thuật số - (CT)
DCO0210 - Nghiên cứu marketing - (VT)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0321 - Thiết kế ứng dụng trong Marketing -
(0)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0610 - Hành vi tiêu dùng - (3.6)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (3.3)
DPL0030 - Luật kinh tế - ()
DPR0461 - Truyền thông Marketing tích hợp -
(VT)
DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0010 - Quản trị học - (VT)
DQT0110 - Quản trị marketing - (2.8)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (VT)
DTA0020 - Anh văn 2 - ()
DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- (VT)
DTA0230 - Anh văn chuyên ngành thương mại 2
- (2.7)
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.7)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (3.6)
DXH0052 - Tư duy phản biện - ()
Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (VT)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (VT)
DQP0020 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0030 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (CT)
DQP0060 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (CT)
DQT0010 - Quản trị học - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (4.1)
DTA0030 - Anh văn 3 - (VT)
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
DTA0200 - Anh văn chuyên ngành thương mại 1
- ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (3.1)
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC

DTA0020 - Anh văn 2 - ()


DTA0030 - Anh văn 3 - ()
DTA0040 - Anh văn 4 - ()
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (2.5)


Không đạt nhóm tự chọn Chuyên sâu
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.9)


DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (3.9)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - ()
DCO0050 - Marketing quốc tế - ()
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (3.5)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (2.4)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()


DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.8)
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.7)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()


DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC004


DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ -
(VT)
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (3.2)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (VT)
DKT0020 - Marketing căn bản - (1.6)
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (3.3)
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (2.8)
DQT0010 - Quản trị học - (2.7)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (0.4)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (C1)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
DXH0052 - Tư duy phản biện - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (DC)


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (VT)
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (VT)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (CT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (CT)
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (CT)
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (1.3)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()


DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - (VT)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (1.9)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (DC)


DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCO0560 - Đề án chuyên ngành hẹp thương mại
điện tử - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.7)
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (3.9)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.9)


DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.4)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DCO0050 - Marketing quốc tế - (VT)


DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (VT)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (VT)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - (VT)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.6)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (3.6)


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - (0)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (3.9)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (CT)
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (3.8)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (2.6)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.2)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -


(1.7)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (4.3)
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (3.9)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (2.4)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.1)


DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
HS, STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (VT)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)


DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (VT)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (VT)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (4.3)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.9)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.6)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.6)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (VT)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCO0560 - Đề án chuyên ngành hẹp thương mại
điện tử - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (2.2)
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (4)
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (3.6)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (1.7)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(0)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
ÐTB < 2.0, HS, STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.9)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (4.4)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - (2.3)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

Không đạt nhóm tự chọn TC004

Không đạt nhóm tự chọn TC004

DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()


DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)


STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (VT)
DCO0070 - Thương mại điện tử - (VT)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (3.4)
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (VT)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (VT)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (0)
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (CT)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (3.4)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (2.3)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(0)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4)
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (VT)
DCO0070 - Thương mại điện tử - (VT)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (4.7)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCO0560 - Đề án chuyên ngành hẹp thương mại
điện tử - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (1.6)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (4.5)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (3.9)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (CT)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (VT)
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (2.4)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -


(DC)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.9)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (4.4)
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (3.4)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.2)


STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.8)
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (3.5)


DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.7)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.5)


DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.4)
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.6)


DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (4.7)
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.8)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.9)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.9)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.7)
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.9)
DPL0010 - Pháp luật đại cương - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)


DCO0070 - Thương mại điện tử - (3.7)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (4.6)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCO0560 - Đề án chuyên ngành hẹp thương mại
điện tử - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (3.6)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (VT)
DMT0020 - Môi trường và con người - (0)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (VT)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (CT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (VT)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (4.8)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0540 - Đề án chuyên ngành hẹp kinh doanh
quốc tế - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (3)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (3.7)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(3.9)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.7)
DTH0012 - Tin học cơ bản - (1.8)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(0)
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng


- ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0050 - Marketing quốc tế - ()
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (VT)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (3.8)
DMT0020 - Môi trường và con người - (0)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (4.4)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.1)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.2)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (4.4)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.4)
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (VT)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
HS, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.2)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.5)


DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (4.8)
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (DC)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (3.8)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.6)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.5)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.6)


DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (3.6)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()


DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.7)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (VT)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (VT)
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (4.4)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (VT)
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (C1)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (VT)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (0)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(1.4)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - (2.6)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (0)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (VT)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (VT)
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ -
(VT)
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (VT)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(2.2)
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (3.8)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(0)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0050 - Marketing quốc tế - (4.5)
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - ()
DCO0540 - Đề án chuyên ngành hẹp kinh doanh
quốc tế - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (VT)
DCO0070 - Thương mại điện tử - (VT)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (4.3)
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - ()
DCO0540 - Đề án chuyên ngành hẹp kinh doanh
quốc tế - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (4.6)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (3.5)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.5)
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
STC
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()


DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (4.7)
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
STC

DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -


(DC)
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4)


STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - ()
DCO0050 - Marketing quốc tế - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - (VT)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (4.2)
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (VT)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCO0560 - Đề án chuyên ngành hẹp thương mại
điện tử - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (4.2)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (4.8)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (CT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - (3.6)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (2)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (4.5)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (C1)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)


DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (3.6)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (VT)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4)


STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - ()
DCO0050 - Marketing quốc tế - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (3.6)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCO0560 - Đề án chuyên ngành hẹp thương mại
điện tử - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (3.9)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (VT)
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (4.7)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (VT)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (4.9)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (VT)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (2.4)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
ÐTB < 2.0, HS, STC

DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (3.8)


DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (1.6)
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (2)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - (VT)
DCO0560 - Đề án chuyên ngành hẹp thương mại
điện tử - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (VT)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (2.4)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (4.3)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()


DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.6)


STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.8)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (VT)
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (2.8)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)
DCO0560 - Đề án chuyên ngành hẹp thương mại
điện tử - (0)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - (3.9)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(VT)
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (VT)
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (CT)
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (CT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (VT)
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (DC)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (0)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(VT)
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (VT)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (VT)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (0.9)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (0)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(0)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.6)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()


DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
STC
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()


DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.5)


DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (1.7)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.6)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (2.5)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (3.8)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.1)
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (3.3)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ -
(4)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (DC)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (2.7)


DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.2)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ -
(VT)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - (0)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(2.1)
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (VT)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (4.9)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (VT)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (2.5)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(0)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCO0560 - Đề án chuyên ngành hẹp thương mại
điện tử - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (4.6)
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (3.4)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (3)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (1.8)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.2)
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ -
(3.8)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (3.9)
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (4.5)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()


DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (DC)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.1)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ -
(VT)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (3.3)
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (3.8)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (3.1)
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (CT)
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (CT)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (0)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (2.1)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(0)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng


- ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.3)
STC
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (VT)
DCO0070 - Thương mại điện tử - (VT)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCO0560 - Đề án chuyên ngành hẹp thương mại
điện tử - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (3.7)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (0)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (3.1)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (2.2)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (3)
DCO0070 - Thương mại điện tử - (0)
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ -
(VT)
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (2.4)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (VT)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (1.9)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (4.9)
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (VT)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (CT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (VT)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (4)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (VT)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (3)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương


mại điện tử - ()
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.9)


DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.5)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.1)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4)
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (3.8)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.9)


DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (CT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (4.7)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (1.9)
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (VT)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (CT)
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (4.7)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.9)


DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (VT)
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - ()
DCO0540 - Đề án chuyên ngành hẹp kinh doanh
quốc tế - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (1.2)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (2.9)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (4.6)
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


HS, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.9)


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.8)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


DFB0050 - Tài chính quốc tế - (3.7)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (VT)
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (VT)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (0)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.7)


DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.9)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (VT)
DCO0050 - Marketing quốc tế - (VT)
DCO0070 - Thương mại điện tử - (VT)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (4.3)
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - ()
DCO0540 - Đề án chuyên ngành hẹp kinh doanh
quốc tế - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (3.8)
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (3)
DKT0020 - Marketing căn bản - (1.9)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (3.7)
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (VT)
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - ()
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (0.5)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
ÐTB < 2.0, HS, STC
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ -
(VT)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (VT)
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (VT)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (VT)
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0010 - Quản trị học - (3)
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)


DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (VT)
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (VT)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCO0560 - Đề án chuyên ngành hẹp thương mại
điện tử - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(VT)
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (VT)
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (VT)
DKT0020 - Marketing căn bản - (3.7)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (2.6)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (VT)
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (VT)
DQT0010 - Quản trị học - (3.1)
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (0)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
DXH0052 - Tư duy phản biện - (VT)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (VT)
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (1.8)
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (VT)
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (C1)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.8)


DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (3.5)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (0)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (0)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (C1)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (2.9)


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCO0560 - Đề án chuyên ngành hẹp thương mại
điện tử - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (3.8)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (VT)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - (4.5)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng


- (4.5)
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - ()
DCO0540 - Đề án chuyên ngành hẹp kinh doanh
quốc tế - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.1)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (VT)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (VT)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (VT)
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(VT)
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (4.4)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()


DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.9)


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.9)


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (C1)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()


STC
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
STC

DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng


- ()
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()


DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.7)


DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (4.8)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (3.7)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (3.9)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(3.7)
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (1.8)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (4)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (4.7)
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (2.7)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (2.9)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (4.7)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.8)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (4.4)
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ -
(3.3)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (CT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - (VT)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (3.7)
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (VT)
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (VT)
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (4.8)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (VT)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (VT)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (4.2)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()


DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.5)


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (2)


STC
DCO0560 - Đề án chuyên ngành hẹp thương mại
điện tử - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (DC)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.9)


DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (4.3)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - (4.8)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.8)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.2)


DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.9)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.3)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.3)
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)


DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (0)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (VT)
DCO0070 - Thương mại điện tử - (VT)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (4)
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - ()
DCO0540 - Đề án chuyên ngành hẹp kinh doanh
quốc tế - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (VT)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (VT)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (VT)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(0)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.1)
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.4)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()


DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.2)


STC

DFB0050 - Tài chính quốc tế - (3.7)


DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (4.5)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
HS, STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.2)


STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.2)


DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (VT)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.3)
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.3)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (3.4)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (4.5)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (3.9)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.6)


STC

DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (VT)


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(3.5)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (2.4)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (4)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (2.8)
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4)
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (3.9)
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (4.2)
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ -
(VT)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0540 - Đề án chuyên ngành hẹp kinh doanh
quốc tế - (4.6)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (4.4)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (0)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (VT)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (4.2)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.3)


STC
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - ()
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.7)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.9)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (3.9)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()


DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (DC)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (3.8)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.8)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.8)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (VT)
DCO0050 - Marketing quốc tế - (4.5)
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (2.8)
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (2.3)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - (VT)
DCO0540 - Đề án chuyên ngành hẹp kinh doanh
quốc tế - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - (3.5)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (VT)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (1.9)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (2.1)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (1.4)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (4.9)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
ÐTB < 2.0, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.2)


DFB0050 - Tài chính quốc tế - (4.6)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (1.7)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.5)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (1.2)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (3.8)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (VT)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (3.3)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (3.5)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (4.8)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4)


DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.7)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - (4.5)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()


DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - ()


DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (VT)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (VT)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)


DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - ()
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ -
(3.4)
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (1.7)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (3.7)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (3.2)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (4.6)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (VT)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (VT)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (4.6)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.3)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (3.8)
DMT0020 - Môi trường và con người - (0)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (C1)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.8)


STC

DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (0)


DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (4.8)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
HS, STC

DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()


STC

DCO0070 - Thương mại điện tử - ()


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (3.7)
DTH0012 - Tin học cơ bản - (2.6)
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.9)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.2)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (VT)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.2)


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (2.9)
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - (VT)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (3.6)


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (4.4)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (4.2)
DKT0010 - Kinh tế vi mô - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (3.7)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.8)
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.9)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.4)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)


DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (VT)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - (VT)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (C1)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.2)


Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.8)


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (4.5)


STC

Không đạt nhóm tự chọn TC004


Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.8)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (DC)


STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (4.5)
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - ()
DCO0540 - Đề án chuyên ngành hẹp kinh doanh
quốc tế - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (3.9)
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - (3.1)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (1)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.4)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
HS, STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (4.8)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - (0)
DCO0560 - Đề án chuyên ngành hẹp thương mại
điện tử - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (VT)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (VT)
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (VT)
DKT0020 - Marketing căn bản - (2)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (VT)
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0010 - Quản trị học - (3.2)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (0)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (VT)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
DXH0052 - Tư duy phản biện - (VT)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()


DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.6)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()


DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.3)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (4.5)
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (2.9)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.3)


DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - ()
DCO0050 - Marketing quốc tế - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCO0560 - Đề án chuyên ngành hẹp thương mại
điện tử - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.7)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - (4.3)
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.4)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.5)


Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (CT)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (3.8)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.3)


HS, STC

DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - ()


DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (3.9)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (4.6)
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (4.4)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (3.3)
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng


- ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(DC)
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.1)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)


DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(VT)
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (VT)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (C1)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (VT)
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (VT)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.3)


DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (VT)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng


- ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.6)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - ()
DCO0540 - Đề án chuyên ngành hẹp kinh doanh
quốc tế - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.8)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (3.8)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (4.3)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - (2.4)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (2.4)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (VT)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (4.9)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (VT)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.9)


Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.9)


DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0540 - Đề án chuyên ngành hẹp kinh doanh
quốc tế - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(VT)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.6)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (C1)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.9)
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (4.8)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.2)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (3.3)
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (VT)


STC

DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - ()


DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (3.8)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (3.8)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (4.5)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (4.7)
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()


DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (C1)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.6)
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.4)
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (VT)
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (0)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.7)
STC

DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (VT)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0560 - Đề án chuyên ngành hẹp thương mại
điện tử - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (2.6)
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (3.8)
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (VT)
DKT0020 - Marketing căn bản - (1.8)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (3.5)
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (VT)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (CT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (VT)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (2.7)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (4.7)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0052 - Tư duy phản biện - (VT)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(0)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.3)


STC
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.6)


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (4.9)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (1.1)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)


DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (4.4)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(VT)
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (VT)
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (4.5)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ -
(4.7)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (CT)
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (VT)
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (4)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.4)


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.9)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.7)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DFB0050 - Tài chính quốc tế - (4.7)


STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()


DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - (3.1)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (CT)
DCO0540 - Đề án chuyên ngành hẹp kinh doanh
quốc tế - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (VT)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (4.2)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (VT)
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (4.5)
DQT0010 - Quản trị học - (2.5)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (VT)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (C1)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (4.8)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.1)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (3.8)
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.1)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (2.5)


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.8)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (4.5)
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (3.5)
DPL0010 - Pháp luật đại cương - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQT0010 - Quản trị học - (3.1)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (4.9)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
HS, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.8)


STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (VT)
DCO0070 - Thương mại điện tử - (VT)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (4.9)
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCO0560 - Đề án chuyên ngành hẹp thương mại
điện tử - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (VT)
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (VT)
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (4.5)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (2.3)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()


STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.9)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (2.3)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (VT)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (VT)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (VT)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (C1)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương


mại điện tử - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.7)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (4.1)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (3.8)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -


(VT)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (3.2)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.7)


STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (2.6)
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - (DC)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (3.3)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (4.3)
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (4.7)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()


STC

DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()


DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (VT)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (4.9)
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (4.8)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()


DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()


DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (VT)


DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.5)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.7)


DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.2)


DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(3.5)
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.4)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (VT)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (3.4)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (2.2)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
HS, STC

DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (C1)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (3.4)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - ()
DCO0540 - Đề án chuyên ngành hẹp kinh doanh
quốc tế - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (4.5)
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (4.8)


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.4)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (VT)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (3.5)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.5)


DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (3.9)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (2)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (3.7)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (1.8)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng


- (4.5)
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.7)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(3.1)
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (VT)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (2.2)
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (VT)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (3.4)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (0.2)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (4.5)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ -
(VT)
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (3.8)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - (0)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (VT)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (3.9)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.2)


DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (3)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (3.5)
DMT0020 - Môi trường và con người - (0)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (4.9)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.9)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (VT)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0560 - Đề án chuyên ngành hẹp thương mại
điện tử - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (C1)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)


DFB0050 - Tài chính quốc tế - (4.3)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.8)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (DC)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (0)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (VT)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - (VT)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (4)
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - ()
DCO0540 - Đề án chuyên ngành hẹp kinh doanh
quốc tế - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - (VT)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0010 - Quản trị học - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0052 - Tư duy phản biện - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (VT)
DCO0070 - Thương mại điện tử - (VT)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (3.3)
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCO0560 - Đề án chuyên ngành hẹp thương mại
điện tử - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (0)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (VT)
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (VT)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.7)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - ()
DCO0540 - Đề án chuyên ngành hẹp kinh doanh
quốc tế - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (VT)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (4.8)
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ -
(VT)
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (1.1)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - (2.8)
DCO0540 - Đề án chuyên ngành hẹp kinh doanh
quốc tế - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (2)
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (3.2)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (VT)
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (1.6)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (CT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (VT)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (0)
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (C1)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (VT)


STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ -
(3.4)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (4.7)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (VT)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (0.9)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (1.4)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()


DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (VT)
DCO0070 - Thương mại điện tử - (VT)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (4)
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCO0560 - Đề án chuyên ngành hẹp thương mại
điện tử - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (3.7)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (2.9)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DCO0070 - Thương mại điện tử - ()


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (VT)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4)
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.1)


DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (VT)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (VT)
DCO0070 - Thương mại điện tử - (VT)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - ()
DCO0540 - Đề án chuyên ngành hẹp kinh doanh
quốc tế - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (4.9)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (1.8)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DQT0010 - Quản trị học - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (4.9)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (C1)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.4)
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (DC)


DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
STC

DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (C1)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (4.2)
DCO0050 - Marketing quốc tế - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - (4.7)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (1.8)
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (VT)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCO0560 - Đề án chuyên ngành hẹp thương mại
điện tử - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (3.1)
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - (3.7)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (1.5)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (4.9)
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - (3.8)
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(0)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
ÐTB < 2.0, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.3)


STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - ()
DCO0540 - Đề án chuyên ngành hẹp kinh doanh
quốc tế - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()


STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - (4.7)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (VT)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (3.9)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (2.4)
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
DXH0052 - Tư duy phản biện - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.8)


STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (3.7)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (CT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (3.1)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

Không đạt nhóm tự chọn TC004

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.8)


DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC004


DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (3.8)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (VT)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (0)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng


- ()
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC109


STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.7)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (2.6)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.8)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (C1)


DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - ()


DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (3.9)
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.5)


Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.9)


DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.3)


DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (2.6)


DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (3.9)
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (2)


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (VT)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (0)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.4)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)


DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(VT)
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (VT)
DMT0020 - Môi trường và con người - (0)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (C1)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.4)


DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (VT)
STC
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (3.6)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
STC

DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.9)


DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (VT)
DCO0070 - Thương mại điện tử - (VT)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (4.8)
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - ()
DCO0540 - Đề án chuyên ngành hẹp kinh doanh
quốc tế - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.3)


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.8)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (VT)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.6)
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.5)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (3.7)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng


- ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.9)


STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.5)


DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (VT)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (4.2)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (3.9)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (4.8)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (4.9)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (4.4)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.1)
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.9)


Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (4.6)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (VT)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.9)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (C1)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (3.8)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (4.8)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (2.4)
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DPL0111 - Luật Thương Mại - (3.5)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng


- ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (3.8)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.6)


DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (3.7)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (3.9)
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(0.8)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (VT)


DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(VT)
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC004


DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (CT)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0560 - Đề án chuyên ngành hẹp thương mại
điện tử - (0)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (VT)
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - (3.9)
DMT0020 - Môi trường và con người - (0.9)
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (CT)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - (VT)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - (VT)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (C1)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()


DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.9)
STC

DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc


tế - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (VT)
DCO0050 - Marketing quốc tế - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - (VT)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- (4.5)
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCO0560 - Đề án chuyên ngành hẹp thương mại
điện tử - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (3.5)
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (4.6)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (3.8)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (3.2)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.4)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.8)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (4.3)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (C1)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.7)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(0)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.9)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (4.7)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.7)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (3.7)
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0550 - Các vấn đề đương đại trong thương
mại điện tử - ()
DCO0560 - Đề án chuyên ngành hẹp thương mại
điện tử - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.9)


DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.8)
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DPL0010 - Pháp luật đại cương - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - (1.7)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (3.3)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - (4.8)
DQT0420 - Quản trị bán hàng - (0)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (C1)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.9)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (VT)
DCO0070 - Thương mại điện tử - (VT)
DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCO0130 - Marketing thương mại và dịch vụ - ()
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - (3)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0530 - Các vấn đề đương đại trong kinh
doanh quốc tế - ()
DCO0540 - Đề án chuyên ngành hẹp kinh doanh
quốc tế - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (VT)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DQT0420 - Quản trị bán hàng - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (1.6)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (2.9)


DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.2)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (4.7)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng


- ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0050 - Tài chính quốc tế - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (DC)


STC

DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()


DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (3.2)
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (4.7)
DFB0050 - Tài chính quốc tế - (4.3)
DKT0130 - Kinh tế quốc tế - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (C1)


Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (1.6)


DCO0112 - Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng
- ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DFB0032 - Tài chính doanh nghiệp - (VT)
DQT0084 - Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc
tế - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.6)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC
DCO0200 - Bảo hiểm vận tải quốc tế - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
STC
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC004

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC109
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.9)


STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.9)


DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.7)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.2)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

Hiệu trưởng

GS. TS. TRẦN THỊ MỸ DIỆU


HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
p - Tự do - Hạnh phúc
nh, ngày 03 tháng 2 năm 2024
ẠI HỌC
Tín Chỉ

Lý do chưa được TN


(Tín chỉ (STC); Điểm trung bình (ĐTB);
Chuẩn đầu ra (CĐR), Hoãn xét
(HX), ...)

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.6)


DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0133 - Marketing dịch vụ Logistics - (VT)
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (0)
DPL0010 - Pháp luật đại cương - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (CT)
DQT0141 - Quản trị sản xuất - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)


DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.6)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DQT0130 - Quản trị chất lượng - (4.7)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.5)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (3.2)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (VT)
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (VT)
DCO0090 - Quản trị kênh phân phối - ()
DCO0102 - Quản trị vận tải và bảo hiểm - ()
DCO0251 - Quản trị nhà kho và tồn kho - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0353 - Quản trị thu mua - (VT)
DCO0580 - Đề án chuyên ngành logistics - ()
DCO0600 - Các vấn đề đương đại trong logistics
và chuỗi cung ứng - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DKT0200 - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp -
(VT)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (1.6)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC103
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.2)


DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0600 - Các vấn đề đương đại trong logistics
và chuỗi cung ứng - ()
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (VT)
DQT0130 - Quản trị chất lượng - (4.8)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()


STC
DCO0102 - Quản trị vận tải và bảo hiểm - (2.3)
DCO0251 - Quản trị nhà kho và tồn kho - (3.4)
DCO0353 - Quản trị thu mua - ()
DCO0580 - Đề án chuyên ngành logistics - (VT)
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - ()
DCT0090 - Kinh tế chính trị Mác Lênin - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0200 - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp -
()
DPL0111 - Luật Thương Mại - (4.3)
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0130 - Quản trị chất lượng - (3.4)
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (C1)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.9)


Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DCO0133 - Marketing dịch vụ Logistics - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0580 - Đề án chuyên ngành logistics - ()
DKT0200 - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp -
()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (C1)
DTH0012 - Tin học cơ bản - (0.9)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
HS, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC103
STC
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DKT0200 - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp -
(VT)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (C1)
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
STC
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (C1)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (4.8)
STC

DCO0102 - Quản trị vận tải và bảo hiểm - (4.9)


DCO0251 - Quản trị nhà kho và tồn kho - (3.4)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4)


STC

DCO0251 - Quản trị nhà kho và tồn kho - (VT)


DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - (VT)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (VT)
DQT0130 - Quản trị chất lượng - (3.7)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (2.9)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DCO0133 - Marketing dịch vụ Logistics - ()


DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.8)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.9)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
Không đạt nhóm tự chọn TC004
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DKT0200 - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp -
(3.2)
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC103
HS, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.9)


STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.7)


STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.7)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
STC

DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()


DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.3)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - ()
DCO0090 - Quản trị kênh phân phối - (VT)
DCO0102 - Quản trị vận tải và bảo hiểm - (VT)
DCO0133 - Marketing dịch vụ Logistics - ()
DCO0251 - Quản trị nhà kho và tồn kho - ()
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0353 - Quản trị thu mua - (VT)
DCO0580 - Đề án chuyên ngành logistics - ()
DCO0590 - Đàm phán trong thu mua và ký kết
hợp đồng - ()
DCO0600 - Các vấn đề đương đại trong logistics
và chuỗi cung ứng - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0200 - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp -
()
DPL0111 - Luật Thương Mại - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0130 - Quản trị chất lượng - (VT)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (4.4)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC103
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - (VT)


DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.4)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0133 - Marketing dịch vụ Logistics - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DQT0141 - Quản trị sản xuất - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.8)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.6)
Không đạt nhóm tự chọn TC103
STC
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
Không đạt nhóm tự chọn TC004

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0113 - Quản lý chuỗi cung ứng - ()
DCO0114 - Quản trị Logistics - (VT)
DCO0133 - Marketing dịch vụ Logistics - (4.9)
DCO0251 - Quản trị nhà kho và tồn kho - ()
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0353 - Quản trị thu mua - ()
DCO0580 - Đề án chuyên ngành logistics - ()
DCO0600 - Các vấn đề đương đại trong logistics
và chuỗi cung ứng - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - ()
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - (VT)
DKT0200 - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp -
(0)
DMT0020 - Môi trường và con người - (0)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (VT)
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (VT)
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0130 - Quản trị chất lượng - (VT)
DQT0141 - Quản trị sản xuất - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0015 - Anh văn 1 (AV1) - (2.6)
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - (VT)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (VT)


DKT0010 - Kinh tế vi mô - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (4.4)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (3.7)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.4)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DQT0130 - Quản trị chất lượng - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - ()


DCO0090 - Quản trị kênh phân phối - (4.8)
DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - (VT)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.4)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (3.6)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.2)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.3)
STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3)
STC

DCO0133 - Marketing dịch vụ Logistics - ()


DPL0010 - Pháp luật đại cương - (DC)
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (3.4)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (4.2)
HS, STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (DC)
STC

DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
STC
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (C1)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (4.9)
STC
DCO0114 - Quản trị Logistics - (VT)
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - (VT)
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQT0141 - Quản trị sản xuất - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.9)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (VT)

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()


STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


DCO0590 - Đàm phán trong thu mua và ký kết
hợp đồng - ()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - (CT)
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DTA0024 - Anh văn 2 (AV2) - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC103
HS, STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.3)


DCO0261 - Quản trị hệ thống thông tin - (VT)
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCO0600 - Các vấn đề đương đại trong logistics
và chuỗi cung ứng - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0080 - Triết học Mác - Lênin - (3.3)
DMT0020 - Môi trường và con người - (0)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (VT)
DQT0130 - Quản trị chất lượng - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (0)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (4.2)
Không đạt nhóm tự chọn TC103
STC
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()


Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.9)


STC
DKT0200 - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp -
(3.3)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (3.4)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (4.9)


STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)


STC
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC103
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC106


STC
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DKT0200 - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp -
()
STC
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (C1)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DMT0020 - Môi trường và con người - (0)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC103
STC
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DKT0200 - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp -
(VT)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (C1)
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
STC
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC103
STC

HS
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (4.3)
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0251 - Quản trị nhà kho và tồn kho - (4.6)
DCO0590 - Đàm phán trong thu mua và ký kết
hợp đồng - ()
DKT0200 - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp -
()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - (4.3)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC103
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


DKT0010 - Kinh tế vi mô - (VT)
DQT0130 - Quản trị chất lượng - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - (3.6)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
HS, STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.6)


STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.6)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (0)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()


DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC103
STC

DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()


DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - (3.9)
DCO0070 - Thương mại điện tử - ()
DCO0590 - Đàm phán trong thu mua và ký kết
hợp đồng - ()
DCO0600 - Các vấn đề đương đại trong logistics
và chuỗi cung ứng - ()
DKT0200 - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp -
()
DPL0111 - Luật Thương Mại - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC103
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.5)


DCO0041 - Nghiệp vụ ngoại thương - ()
DCO0133 - Marketing dịch vụ Logistics - ()
DCO0251 - Quản trị nhà kho và tồn kho - ()
DCO0580 - Đề án chuyên ngành logistics - ()
DCO0590 - Đàm phán trong thu mua và ký kết
hợp đồng - ()
DCO0600 - Các vấn đề đương đại trong logistics
và chuỗi cung ứng - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (2.4)
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (3.3)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC103
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0133 - Marketing dịch vụ Logistics - ()


DCO0353 - Quản trị thu mua - (3.9)
DKT0010 - Kinh tế vi mô - ()
DKT0020 - Marketing căn bản - ()
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DKT0200 - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp -
(3.3)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC103
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.3)


DCO0102 - Quản trị vận tải và bảo hiểm - ()
DCO0353 - Quản trị thu mua - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(2.5)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (3)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - (VT)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.2)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (C1)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.8)
STC

DCO0133 - Marketing dịch vụ Logistics - ()


DCO0580 - Đề án chuyên ngành logistics - ()
DCO0590 - Đàm phán trong thu mua và ký kết
hợp đồng - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DKT0010 - Kinh tế vi mô - (VT)
DKT0080 - Tài chính-Tiền tệ - (4.7)
DKT0120 - Kinh doanh quốc tế - ()
DQP0021 - Giáo dục quốc phòng 1 (LT) - ()
DQP0040 - Giáo dục quốc phòng 2 (LT) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0351 - Khởi nghiệp sáng tạo - ()
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - (4.5)
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTH0012 - Tin học cơ bản - (VT)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
HS, STC

DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
DKT0200 - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp -
()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.7)
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.6)


DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.5)


DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.7)
STC
DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.3)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.2)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (4.1)


STC
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (DC)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
STC

DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()


DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DMT0020 - Môi trường và con người - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC103
STC

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - (0)


DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (3.4)
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC004

DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()


DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (3.1)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC103
STC

DCO0590 - Đàm phán trong thu mua và ký kết


hợp đồng - ()
DCO0600 - Các vấn đề đương đại trong logistics
và chuỗi cung ứng - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC103
STC

Không đạt nhóm tự chọn TC103


STC
DKT0030 - Kinh tế vĩ mô - ()
STC

DAC0010 - Nguyên lý kế toán - (4.5)


DCO0580 - Đề án chuyên ngành logistics - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DCT0100 - Chủ nghĩa xã hội khoa học - ()
DCT0110 - Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -
(VT)
DPL0111 - Luật Thương Mại - (3.8)
DQT0130 - Quản trị chất lượng - (VT)
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.6)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DTN0160 - Thống kê kinh doanh - (4.3)
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC
DCO0331 - Báo cáo thực tập tốt nghiệp - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - (4.5)
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DCO0102 - Quản trị vận tải và bảo hiểm - ()


DCO0133 - Marketing dịch vụ Logistics - ()
DCO0251 - Quản trị nhà kho và tồn kho - (2.7)
DCO0590 - Đàm phán trong thu mua và ký kết
hợp đồng - ()
DCO0600 - Các vấn đề đương đại trong logistics
và chuỗi cung ứng - ()
DKT0200 - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp -
()
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQT0022 - Đạo đức kinh doanh - ()
DQT0130 - Quản trị chất lượng - (3.9)
DTA0034 - Anh văn 3 (AV3) - ()
DTA0044 - Anh văn 4 (AV4) - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - ()
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
DXH0183 - Kỹ năng thuyết trình và đàm phán -
(VT)
Không đạt nhóm tự chọn TC103
STC

DCO0600 - Các vấn đề đương đại trong logistics


và chuỗi cung ứng - ()
DCT0030 - Tư tưởng Hồ Chí Minh - ()
DQT0130 - Quản trị chất lượng - ()
DTA0121 - Anh văn 5 (AV5) - (4.3)
DTA0590 - Anh văn 6 (AV6) - ()
DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004
Không đạt nhóm tự chọn TC106
STC

DTA0600 - Anh văn 7 (AV7) - (2.7)


STC
DQP0050 - Giáo dục quốc phòng 3 (TH) - ()
DQP0061 - Giáo dục quốc phòng 4 (TH) - ()
Không đạt nhóm tự chọn TC004

Hiệu trưởng

GS. TS. TRẦN THỊ MỸ DIỆU

You might also like