Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Định lượng acid uric trong huyết thanh

(Phương pháp enzym)


1. Nguyên tắc

Acid uric một sản phẩm thoái hóa của base purin (adenin và guanin), được định lượng
dựa theo phản ứng sau:
Uricase

Acid uric + H2O + O2 ———— Alantoin + CO2 + H2O2


Peroxidase

2 H2O2 + ADPS + 4-aminoantipyrin ———— Quinoneimin + 4 H2O

ADPS: N-ethyl N-(3-sulfopropyl)-3-methoxyanilin.


Nồng độ acid uric trong huyết thanh tỷ lệ thuận với mật độ quang đo được ở bước sóng
546 nm của quinoneimin tạo thành.

2. Thuốc thử

- Thuốc thử hỗn hợp: đệm pH 7, uricase > 165 U/L, peroxidase > 3834 U/L, 4 –
aminoantipyrin 0,78 mmol/L, ADPS 0,67 mmol/L.

- Dung dịch mẫu: Acid uric 5,05 mg/dL (300 µmol/L).

3. Tiến hành

Đưa thuốc thử về nhiệt độ phòng. Sau đó, pha hóa chất theo bảng sau:
Ống trắng Ống chuẩn Ống thử

Acid Uric chuẩn - 20l -

Huyết thanh - - 20l

Thuốc thử 1ml 1ml 1ml

Trộn kỹ và ủ khoảng 5 phút ở 37oC. Sau đó bắt đầu quá trình đo ở bước sóng 546 nm. Kết
quả hiển thị trên máy đo bán tự động.

Chú ý: nếu nồng độ acid uric quá cao (>20 mg/dL) thì cần phải pha loãng huyết thanh
trước khi tiến hành pha hóa chất (ống thử).
4. Biện luận kết quả

Bình thường acid uric trong máu ở nam là 202 – 416 µmol/l, ở nữ là 143 – 399 µmol/l.
Acid uric máu tăng trong bệnh gout, suy thận, nhiễm độc chì và thủy ngân. Acid uric máu
giảm trong bệnh Willson, cơn liệt chu kỳ và xanthin niệu.

You might also like