Mẫu làm bài đề 3

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Số báo

Họ và tên: KỲ THI KẾT THÚC HP Giám thị 1: danh:


Thực hành kế toán - Đề số 03
Ngày sinh : Thời gian làm bài: 120 PHÚT
Giám thị 2: Số phách:
Lớp :
ĐIỂM BẰNG SỐ : GIÁM KHẢO 1 :
Số phách
GIÁM KHẢO 2:
BẰNG CHỮ :
Bài làm
Câu 1. PHIẾU NHẬP KHO (0,5 điểm)
Ngày……..tháng…….năm……… Nợ:……… …
Số: Nợ:……… …
Họ và tên người giao:………………………………………………………… Có:…………
Theo………………..số……………ngày………..tháng…………năm………..của………………..
Nhập tại kho: ……………………………….địa điểm: ………………………….…………….
S Tên, nhãn hiệu vật tư,dụng Mã ĐVị Số lượng Đơn Thành
TT cụ, sản phẩm, hàng hoá số Theo CTừ Thực nhập giá tiền

Cộng: x X x x x
Tổng số tiền bằng chữ: ………………………………………………………………………………
Chứng từ gốc kèm theo………………………………
Câu 2. PHIẾU NHẬP KHO (0,5 điểm)
Ngày……..tháng…….năm……… Nợ:……… …
Số: Nợ:……… …
Họ và tên người giao:………………………………………………………… Có:…………
Theo………………..số……………ngày………..tháng…………năm………..của……………
Nhập tại kho: ……………………………….địa điểm: ………………………….…………….
S Tên, nhãn hiệu vật tư,dụng Mã ĐVị Số lượng Đơn Thành
TT cụ, sản phẩm, hàng hoá số Theo CTừ Thực nhập giá tiền

Cộng: x x x x x
Tổng số tiền bằng chữ: ………………………………………………………………………………
Chứng từ gốc kèm theo………………………………
Câu 3. PHIẾU XUẤT KHO (0,5 điểm) Nợ:……… …
Ngày……..tháng…….năm……… Nợ:………
Số: Có:…………
Họ và tên người nhận:…………………………………………………………
Lý do xuất: ……………………………………………………………
Xuất tại kho: ……………………………….địa điểm: ………………………….…………….
S Tên, nhãn hiệu vật tư,dụng Mã ĐVị Số lượng Đơn Thành
TT cụ, sản phẩm, hàng hoá số tính Theo CTừ Thực xuất Giá tiền

Cộng: x x x x X
Tổng số tiền bằng chữ: …………………………………………………………………………
Chứng từ gốc kèm theo………………………………
Câu 4. PHIẾU XUẤT KHO (0,5 điểm) Nợ:……… …
Ngày……..tháng…….năm……… Có:………
Số: ………. Có:…………
Họ và tên người nhận:…………………………………………………………
Lý do xuất: ……………………………………………………………
Xuất tại kho: ……………………………….địa điểm: ………………………….…………….
S Tên, nhãn hiệu vật tư,dụng Mã ĐVị Số lượng Đơn Thành
TT cụ, sản phẩm, hàng hoá số tính Theo CTừ Thực xuất giá tiền

Cộng: x x X x x

Tổng số tiền bằng chữ: ………………………………………………………………………………


Chứng từ gốc kèm theo………………………………

Câu 5: PHIẾU CHI (0,5 điểm) Quyển số:…………


Ngày……..tháng…….năm………
Số: …………. Nợ:……… …
Có: …………
Họ và tên người nhận tiền::……………………………………………………
Địa chỉ:…………………………………………………………………………………………………
Lý do chi: ……………………………………………………………………………………………...
Số tiền: ………………………(Viết bằng chữ): ……………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………………….
Kèm theo: ……Chứng từ gốc.

Câu 6. BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG (1,5 điểm)
Tháng …. năm N (ĐvT: …………..)
Lương (…………) Chế độ trích theo lương (………….)
Các bộ phận Lương Lương Tổng
KPCĐ BHXH BHYT BHTN
(……….……) thực tế Đóng BH 338
1.Xg SX SPA (………..)
2.Xg SX SPB (………..)
3.Qlý PXưởng (………..)
4.Qlý Công ty (………..)
5.BPBHàng (………..)
6.Khấu trừ (…….)
Tổng
Câu 7. BẢNG KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH (1,0 điểm)
Tháng …. năm N (ĐvT: …………..)
Chỉ tiêu Tỷ lệ Nguyên giá Số khấu Trong đó khấu hao của các bộ phận:
KH TSCĐ hao tháng Xưởng SX VP Cg.ty Cửa hàng
năm (……….) (……….) (……….) (……….)
I.Số khấu hao trích tháng trước
II.Số Khao tăng thêm trong tháng
1.
III.Số Khao giảm bớt trong tháng
1.
IV.Số khấu hao trích tháng này
(IV = I + II –III)

Câu 8. BẢNG PHÂN BỔ CÔNG CỤ, DỤNG CỤ (1,0 điểm)


Tháng …….. năm …… (ĐVT: đồng)
Tên Thời Giá mua công Trích phân Trong đó phân bổ cho các bộ phận:
công cụ, dụng cụ gian cụ, dụng cụ bổ tháng Xưởng SX VP Công ty Cửa hàng
p.bổ
(………….) (………….) (………….) (………….)
(năm)
1.Ccụ, Dcụ Xưởng SX 2 260.000. 000
2.Ccụ, Dcụ Văn phòng 2 200.000. 000
3.Ccụ, Dcụ Bán hàng 2 180.000. 000
Tổng X 640.000.000

Câu 9. SỔ CHI TIẾT VẬT TƯ (0,5 điểm)


Tên vật tư: ……………………. Đơn vị tính: ……………. (ĐVT: …………. )
Ctừ TK Đơn Nhập Xuất Tồn
Số Ng Diễn giải ĐƯ giá SL Tiền SL Tiền SL Tiền
Số dư đầu kỳ:

Cộng phát sinh


Số dư cuối kỳ:

Câu 10. SỔ CHI TIẾT VẬT TƯ (0, 5 điểm)


Tên vật tư: ……………………. Đơn vị tính: ……………. (ĐVT: …………. )
Ctừ TK Đơn Nhập Xuất Tồn
Số Ng Diễn giải ĐƯ giá SL Tiền SL Tiền SL Tiền
Số dư đầu kỳ:

Cộng phát sinh


Số dư cuối kỳ:
Câu 11. BẢNG TỔNG HỢP NHẬP XUẤT TỒN KHO VẬT TƯ (0,5 điểm)
(Tên kho:……..………..Phát sinh từ ngày…/…./…… đến ngày….../…../……) (ĐVT : ……….)
T Đ Tồn kho đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn kho cuối kỳ
T Tên vật tư VT SL Tiền SL Tiền SL Tiền SL Tiền

Tổng cộng

Câu 12: CHỨNG TỪ GHI SỔ: SỐ ….. (0,5 điểm)


Ngày Tháng năm (ĐVT:……………)
Chứng từ Số hiệu TK Số tiền Ghi chú
Số Ngày Trích yếu Nợ Có

Cộng:
Kèm …………………………
Câu 13: CHỨNG TỪ GHI SỔ: SỐ ….. (0,5 điểm)
Ngày Tháng năm (ĐVT:……………)
Chứng từ Số hiệu TK Số tiền Ghi chú
Số Ngày Trích yếu Nợ Có

Cộng:
Kèm …………………………..

Câu 14: SỔ CÁI TK ……………… (0,5 điểm)


Tháng Năm (ĐVT:……………)
Ngày CTừ ghi sổ Diễn giải Tài Số phát sinh
Ghi sổ Số Ngà khoản Nợ Có
y đối ứng
Số dư đầu kỳ

Cộng phát sinh


Số dư cuối kỳ:

You might also like