Professional Documents
Culture Documents
Mẫu làm bài đề 3
Mẫu làm bài đề 3
Mẫu làm bài đề 3
Cộng: x X x x x
Tổng số tiền bằng chữ: ………………………………………………………………………………
Chứng từ gốc kèm theo………………………………
Câu 2. PHIẾU NHẬP KHO (0,5 điểm)
Ngày……..tháng…….năm……… Nợ:……… …
Số: Nợ:……… …
Họ và tên người giao:………………………………………………………… Có:…………
Theo………………..số……………ngày………..tháng…………năm………..của……………
Nhập tại kho: ……………………………….địa điểm: ………………………….…………….
S Tên, nhãn hiệu vật tư,dụng Mã ĐVị Số lượng Đơn Thành
TT cụ, sản phẩm, hàng hoá số Theo CTừ Thực nhập giá tiền
Cộng: x x x x x
Tổng số tiền bằng chữ: ………………………………………………………………………………
Chứng từ gốc kèm theo………………………………
Câu 3. PHIẾU XUẤT KHO (0,5 điểm) Nợ:……… …
Ngày……..tháng…….năm……… Nợ:………
Số: Có:…………
Họ và tên người nhận:…………………………………………………………
Lý do xuất: ……………………………………………………………
Xuất tại kho: ……………………………….địa điểm: ………………………….…………….
S Tên, nhãn hiệu vật tư,dụng Mã ĐVị Số lượng Đơn Thành
TT cụ, sản phẩm, hàng hoá số tính Theo CTừ Thực xuất Giá tiền
Cộng: x x x x X
Tổng số tiền bằng chữ: …………………………………………………………………………
Chứng từ gốc kèm theo………………………………
Câu 4. PHIẾU XUẤT KHO (0,5 điểm) Nợ:……… …
Ngày……..tháng…….năm……… Có:………
Số: ………. Có:…………
Họ và tên người nhận:…………………………………………………………
Lý do xuất: ……………………………………………………………
Xuất tại kho: ……………………………….địa điểm: ………………………….…………….
S Tên, nhãn hiệu vật tư,dụng Mã ĐVị Số lượng Đơn Thành
TT cụ, sản phẩm, hàng hoá số tính Theo CTừ Thực xuất giá tiền
Cộng: x x X x x
Câu 6. BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG (1,5 điểm)
Tháng …. năm N (ĐvT: …………..)
Lương (…………) Chế độ trích theo lương (………….)
Các bộ phận Lương Lương Tổng
KPCĐ BHXH BHYT BHTN
(……….……) thực tế Đóng BH 338
1.Xg SX SPA (………..)
2.Xg SX SPB (………..)
3.Qlý PXưởng (………..)
4.Qlý Công ty (………..)
5.BPBHàng (………..)
6.Khấu trừ (…….)
Tổng
Câu 7. BẢNG KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH (1,0 điểm)
Tháng …. năm N (ĐvT: …………..)
Chỉ tiêu Tỷ lệ Nguyên giá Số khấu Trong đó khấu hao của các bộ phận:
KH TSCĐ hao tháng Xưởng SX VP Cg.ty Cửa hàng
năm (……….) (……….) (……….) (……….)
I.Số khấu hao trích tháng trước
II.Số Khao tăng thêm trong tháng
1.
III.Số Khao giảm bớt trong tháng
1.
IV.Số khấu hao trích tháng này
(IV = I + II –III)
Tổng cộng
Cộng:
Kèm …………………………
Câu 13: CHỨNG TỪ GHI SỔ: SỐ ….. (0,5 điểm)
Ngày Tháng năm (ĐVT:……………)
Chứng từ Số hiệu TK Số tiền Ghi chú
Số Ngày Trích yếu Nợ Có
Cộng:
Kèm …………………………..