Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

KINH DOANH VÀNG

Bảng 1 _ Đơn vị kinh doanh Bảng 2_Doanh số theo cửa hàng


Mã đơn vị Tên đơn vị Cửa hàng Doanh số
SJC VBĐQ Sài Gòn 101 16
PNJ VBĐQ Phú Nhuận 102 15
NHJ VBĐQ Ngọc Hải 103 11
NJC VBĐQ Phương Nam 104 8

STT MÃ HÀNG ĐƠN VỊ KINH DOANH CỬA HÀNG ĐƠN GIÁ


1 SJC-B18K VBĐQ Sài Gòn 101 850000
2 NJC-V18K VBĐQ Phương Nam 101 880000
3 PNJ-D14K VBĐQ Phú Nhuận 103 790000
4 PNJ-B18K VBĐQ Phú Nhuận 102 800000
5 NHJ-N10K VBĐQ Ngọc Hải 102 160000
6 NJC-D10K VBĐQ Phương Nam 103 340000
7 PNJ-V14K VBĐQ Phú Nhuận 102 270000
8 SJC-N14K VBĐQ Sài Gòn 101 100000
9 NJC-V14K VBĐQ Phương Nam 104 190000
10 SJC-D14K VBĐQ Sài Gòn 101 190000
11 NHJ-V14K VBĐQ Ngọc Hải 101 370000
12 NHJ-V10K VBĐQ Ngọc Hải 102 860000
13 NJC-D18K VBĐQ Phương Nam 102 850000
14 PNJ-D14K VBĐQ Phú Nhuận 104 530000
15 NHJ-B18K VBĐQ Ngọc Hải 103 420000
16 NJC-V14K VBĐQ Phương Nam 101 530000
17 NJC-N14K VBĐQ Phương Nam 101 280000
18 SJC-N14K VBĐQ Sài Gòn 103 560000
19 PNJ-N18K VBĐQ Phú Nhuận 101 830000
20 NHJ-N18K VBĐQ Ngọc Hải 101 120000
21 PNJ-B10K VBĐQ Phú Nhuận 102 700000
22 SJC-N14K VBĐQ Sài Gòn 103 750000
23 NJC-V10K VBĐQ Phương Nam 101 250000
24 NJC-N18K VBĐQ Phương Nam 101 600000
25 PNJ-V14K VBĐQ Phú Nhuận 103 290000
26 PNJ-N14K VBĐQ Phú Nhuận 102 360000
27 NHJ-N18K VBĐQ Ngọc Hải 102 640000
28 PNJ-B18K VBĐQ Phú Nhuận 104 420000
29 PNJ-V14K VBĐQ Phú Nhuận 101 640000
30 NJC-B18K VBĐQ Phương Nam 102 880000
31 SJC-D10K VBĐQ Sài Gòn 101 870000
32 NHJ-D14K VBĐQ Ngọc Hải 101 680000
33 NJC-D18K VBĐQ Phương Nam 104 750000
34 NJC-V10K VBĐQ Phương Nam 101 100000
35 NJC-D14K VBĐQ Phương Nam 103 530000
36 NJC-V18K VBĐQ Phương Nam 103 560000
37 PNJ-V14K VBĐQ Phú Nhuận 104 460000
38 NHJ-N14K VBĐQ Ngọc Hải 102 120000
39 NJC-V18K VBĐQ Phương Nam 102 100000
40 NHJ-B10K VBĐQ Ngọc Hải 104 620000
41 SJC-V14K VBĐQ Sài Gòn 104 180000
42 NJC-B14K VBĐQ Phương Nam 104 750000
43 SJC-V14K VBĐQ Sài Gòn 103 300000
44 NHJ-B18K VBĐQ Ngọc Hải 101 720000
45 PNJ-V18K VBĐQ Phú Nhuận 102 870000
46 SJC-N14K VBĐQ Sài Gòn 102 250000
47 SJC-N14K VBĐQ Sài Gòn 102 260000
48 SJC-N10K VBĐQ Sài Gòn 103 310000
49 NHJ-N14K VBĐQ Ngọc Hải 103 430000
50 NJC-B18K VBĐQ Phương Nam 102 790000
theo cửa hàng

SỐ LƯỢNG THÀNH TIỀN HUÊ HỒNG GHI CHÚ


4 3400000 340000 Phát triển
1 880000 0
5 3950000 395000 Phát triển
2 1600000 80000 Nghiên cứu
6 960000 96000 Phát triển
1 340000 0
2 540000 27000 Nghiên cứu
3 300000 15000 Nghiên cứu
5 950000 95000 Phát triển
1 190000 0
5 1850000 185000 Phát triển
6 5160000 516000 Phát triển
2 1700000 85000 Nghiên cứu
5 2650000 265000 Phát triển
6 2520000 252000 Phát triển
4 2120000 212000 Phát triển
4 1120000 112000 Phát triển
1 560000 0
4 3320000 332000 Phát triển
1 120000 0
5 3500000 350000 Phát triển
5 3750000 375000 Phát triển
6 1500000 150000 Phát triển
5 3000000 300000 Phát triển
3 870000 43500 Nghiên cứu
6 2160000 216000 Phát triển
4 2560000 256000 Phát triển
5 2100000 210000 Phát triển
1 640000 0
1 880000 0
2 1740000 87000 Nghiên cứu
6 4080000 408000 Phát triển
1 750000 0
2 200000 10000 Nghiên cứu
5 2650000 265000 Phát triển
6 3360000 336000 Phát triển
2 920000 46000 Nghiên cứu
4 480000 48000 Phát triển
1 100000 0
5 3100000 310000 Phát triển
3 540000 27000 Nghiên cứu
1 750000 0
5 1500000 150000 Phát triển
5 3600000 360000 Phát triển
3 2610000 130500 Nghiên cứu
1 250000 0
3 780000 39000 Nghiên cứu
4 1240000 124000 Phát triển
1 430000 0
2 1580000 79000 Nghiên cứu
1 SJC-B18KVBĐQ Sài 101 850000 4 3400000 340000 Phát triển
3 PNJ-D14KVBĐQ Phú 103 790000 5 3950000 395000 Phát triển
5 NHJ-N10KVBĐQ Ngọ 102 160000 6 960000 96000 Phát triển
9 NJC-V14KVBĐQ Phư 104 190000 5 950000 95000 Phát triển
11 NHJ-V14KVBĐQ Ngọ 101 370000 5 1850000 185000 Phát triển
12 NHJ-V10KVBĐQ Ngọ 102 860000 6 5160000 516000 Phát triển
14 PNJ-D14KVBĐQ Phú 104 530000 5 2650000 265000 Phát triển
15 NHJ-B18KVBĐQ Ngọ 103 420000 6 2520000 252000 Phát triển
21 PNJ-B10KVBĐQ Phú 102 700000 5 3500000 350000 Phát triển
22 SJC-N14KVBĐQ Sài 103 750000 5 3750000 375000 Phát triển
23 NJC-V10KVBĐQ Phư 101 250000 6 1500000 150000 Phát triển
24 NJC-N18KVBĐQ Phư 101 600000 5 3000000 300000 Phát triển
26 PNJ-N14KVBĐQ Phú 102 360000 6 2160000 216000 Phát triển
28 PNJ-B18KVBĐQ Phú 104 420000 5 2100000 210000 Phát triển
32 NHJ-D14KVBĐQ Ngọ 101 680000 6 4080000 408000 Phát triển
35 NJC-D14KVBĐQ Phư 103 530000 5 2650000 265000 Phát triển
36 NJC-V18KVBĐQ Phư 103 560000 6 3360000 336000 Phát triển
40 NHJ-B10KVBĐQ Ngọ 104 620000 5 3100000 310000 Phát triển
43 SJC-V14KVBĐQ Sài 103 300000 5 1500000 150000 Phát triển
44 NHJ-B18KVBĐQ Ngọ 101 720000 5 3600000 360000 Phát triển

You might also like