Professional Documents
Culture Documents
T V NG Chuyên Ngành
T V NG Chuyên Ngành
chuyên
Media: Dùng để chỉ Truyền thông hoặc các phương tiện truyền thông
e.g. The news media reported extensively on the story. (Báo chí đưa tin rầm rộ về câu chuyện)
ngành
Press (báo chí) /the press/print media - /prɛs/: Phương tiện truyền thông dạng in ấn (báo giấy, tạp
chí, v.v)
e.g. The mainstream press is ignoring this story. (Báo chí chính thống đang bỏ qua câu chuyện này)
He told the press that there had been ‘further progress'. (Anh ấy nói với báo chí rằng đã có "tiến bộ hơn nữa".)
Breaking news - / ˈbreɪkɪŋ nuz/: Tin mới nhất, tin tức nóng hổi
e.g. We'll bring you all the latest breaking news as it happens. (Chúng tôi sẽ mang đến cho bạn tất cả những tin
tức mới nhất khi nó xảy ra.)
Correspondent - /ˌkɔrəˈspɑndənt/: Phóng viên, thông tin viên trong báo chí
e.g. Now, a report from our Hong Kong correspondent (Bây giờ, một báo cáo từ phóng viên Hồng Kông
của chúng tôi)
eyewitness - /aɪˈwɪtnəs/: Nhân chứng hoặc những người đã có mặt tại hiện trường
e.g. an eyewitness account of the suffering of the refugees (một nhân chứng kể về sự đau khổ
của những người tị nạn)
libel - / ˈlaɪbəl/: Bài viết có nội dung với tính chất bôi nhọ, phỉ bang
e.g. She threatened to sue the magazine for libel. (Cô dọa kiện tạp chí tội phỉ bang)
slander / ˈslændər/: lời lẽ vu khống, hoặc nói xấu và bôi nhọ danh dự người khác
e.g. She regarded his comment as a slander on her good reputation. (Cô coi nhận xét của anh
ta như một lời vu khống về danh tiếng tốt của cô.)
e.g. The books have been a publishing sensation on both sides of the Atlantic. (Những cuốn
sách mang sự giật gân đã xuất bản ở cả hai bờ Đại Tây Dương.)
Proof-reader (n) /pruf-ˈridər /: Nhân viên đọc bản in thử trong báo giấy trước khi nó được
in hoặc đưa lên mạng
e.g. she to work as a proofreader for a publishing company (cô ấy làm công việc hiệu đính cho
một công ty xuất bản)
e.g. The news bureaus handle millions of requests each year (Các văn phòng tin tức xử lý hàng
triệu yêu cầu mỗi năm)
Sub-editor (n) = managing editor /ˈmænəʤɪŋ ˈɛdətər/: Thư ký tòa soạn
e.g. She is a former managing editor of ‘Dairy Field' magazine.( Cô ấy là cựu biên tập viên
quản lý của tạp chí ‘Dairy Field'.)
e.g. John is the government office fact checker (John là người kiểm tra thông tin của văn
phòng chính phủ)
A popular newspaper/ a tabloid newspaper /ˈmænəʤɪŋ ˈɛdətər/: một tờ báo lá cải
Sensation-seeking newspapers /sɛnˈseɪʃən-ˈsikɪŋ : Những tờ báo chuyên săn các tin giật
gân
Sensationalism (n) /sɛnˈseɪʃənəˌlɪzəm/: Xu hướng chạy theo đăng các tin bài giật gân
Một số từ vựng về những người làm trong ngành truyền thông và báo
chí: Proof-reader, News bureaus, Fact-checker, Television reporter, Editor-in-chief,…
Một số từ vựng về báo chí và tòa soạn: Newspaper office, Newsroom, Editorial,
Editorial board, Sensationalism,…
Một số từ vựng về các phần trong một tờ báo: Tabloid, Broadsheet, Frontpage, News
agency, Headline,…
Một số từ vựng/ cụm từ/ idiom chủ đề truyền thông và báo chí: Attention-
grabbing, Readership, Circulation, Eye-catching, Hot off the press,…
Một số mẫu câu về chủ đề truyền thông và báo chí: Journalists typically focus on
reporting. Journalists can also publish pieces that reflect and provide information; Press is currently the
primary source of information and input on public opinion; The term "media" can refer to various art
forms, including literature and film; …
Local/regional newspaper (n) /ˈloʊkəl/ /ˈriʤənəl ˈnuzˌpeɪpər/: Báo chí địa phương
Quality newspaper (n) /ˈkwɑləti ˈnuzˌpeɪpər/: Báo chính thống/ báo chất lượng
Fanzine (n) /ˈfæn.ˌzin/: Tờ tạp chí được viết bởi người hâm mộ và dành cho người hâm mộ
A weekly publication (n) /ˈwiːkli/ /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/: Tạp chí, báo xuất bản hàng tuần
The daily (adj/adv) /ðə/ /ˈdeɪli/: Tính chất báo xuất bản hàng ngày
Bulletin (n) /ˈbʊlɪtɪn/: Tập san được xuất bản bởi một câu lạc bộ hoặc tổ chức để cung cấp thông tin
cho các thành viên của đơn vị đó
Biweekly (adj/adv) /ˌbaɪˈwiːkli/: Tạp chí/ Báo xuất bản định kì 2 lần/ tuần hoặc 2 tuần/ lần
Compact (n) /ˈkɒmpækt/: Tờ tin tức với rất ít trang, thường điểm những tin tức chính luận quan
trọng
Content deputy editor-in-chief (n) /ˈkɑntɛnt ˈdɛpjəti ˈɛdətər-ɪn-ʧif/: Phó tổng biên tập (phụ
trách) nội dung
Columnist (n) /ˈkɑləmnəst /: Phóng viên phụ trách chuyên mục, phóng viên chuyên viết về một
chuyên mục nào đó trên báo
Production deputy editor-in-chief (n) /prəˈdʌkʃən ˈdɛpjəti ˈɛdətər-ɪn-ʧif/: Phó tổng biên tập
(phụ trách) sản xuất
Senior executive editor (n) /ˈsinjər ɪgˈzɛkjətɪv ˈɛdətər/: Ủy viên ban biên tập
Senior editor (n) /ˈsinjər ˈɛdətər/: Biên tập viên cao cấp
Broadcaster (n) /ˈbrɔːdkɑːstə/: Người nói chuyện, dẫn chương trình trên đài phát thanh
News anchor (n) /njuːz/ /ˈæŋkə/: Biên tập viên tin tức
Paparazzi (n) /ˌpæp(ə)ˈrætsi/: Người săn ảnh, thường là ảnh của người nổi tiếng
Newsroom (n) /ˈnuˌzrum/: Phòng tin (nơi phóng viên làm tin/sản xuất tin bài)
Sensationalism (n) /sɛnˈseɪʃənəˌlɪzəm /: xu hướng chạy theo (việc đăng) tin bài giật gân
To upload stories to the newspaper’s website /tu upload ˈstɔriz tu ðə ˈnuzˌpeɪpərz ˈwɛb
ˌsaɪt/: Đưa tin bài lên trang web của báo
The sensationalism of the popular press (n) /ðə sensationalim ʌv ðə ˈpɑpjələr prɛs/: Xu
hướng giật gân của báo chí lá cải
Journalistic ethics & standards (n) /ˌʤɜrnəˈlɪstɪk ˈɛθɪks & ˈstændərdz/: Những chuẩn mực
& đạo đức nghề báo
Online Newspaper (n) /ˈɒnˌlaɪn/ /ˈnjuːzˌpeɪpə/: Báo trực tuyến/ báo mạng
The letters page (n) /ðə/ /ˈlɛtəz/ /peɪʤ/: Trang thư bạn đọc
Readership (n) /ˈriːdəʃɪp/: Đội ngũ độc giả của một tờ báo
Issue (n) /ˈɪʃuː/: Vấn đề, đề tài quan trọng trong một cuộc tranh luận
Hot off the press (adj) /hɒt/ /ɒf/ /ðə/ /prɛs/: Tin tức vừa mới phát hành và đang rất sốt dẻo
Make the headlines /meɪk/ /ðə/ /ˈhɛdlaɪnz/: Xuất hiện trên bản tin
Objective reporting /əbˈʤɛktɪv/ /rɪˈpɔːtɪŋ/: Đưa tin một cách khách quan
News coverage (n) /njuːz/ /ˈkʌvərɪʤ/: Tin trang nhất, tin trang bìa
The gutter press (n) /ðə/ /ˈgʌtə/ /prɛs/: Báo chuyên đưa tin giật gân về người nổi tiếng
The story went viral /ðə/ /ˈstɔːri/ /wɛnt/ /ˈvaɪərəl/: Câu chuyện được lan truyền rộng rãi
Invasion of privacy (n) /ɪnˈveɪʒən/ /ɒv/ /ˈprɪvəsi/: Xâm phạm quyền riêng tư
A slow news day (n) /ə/ /sləʊ/ /njuːz/ /deɪ/: Ngày không có nhiều tin tức
– Channel: Kênh
– (be) Profoundly influenced by: (bị) ảnh hưởng sâu sắc bởi
– (to) Become epidemic: trở thành đại dịch (ám chỉ một hiện tượng gì đó lây lan theo chiều hướng
tiêu cực)
– (to) Deliver message to people: mang thông tin tới cho mọi người
– (to) Escape into the imaginary worlds of s.th: thoát ra ngoài thế giới tưởng tượng của cái gì đó
– (to) Meet the new demands: thỏa mãn nhu cầu mới
– (to) Promote products and services: quảng bá các sản phẩm và dịch vụ
– (to) Provide useful information: cung cấp những thông tin hữu ích
– (to) Raise awareness about something: nâng cao nhận thức về vấn đề gì đó
– (to) Restrict advertisements for s.th: hạn chế quảng cáo về cái gì đó
– Basic human needs: những nhu cầu căn bản của con người
– Broadcast journalist: phóng viên truyền hình/ truyền thanh
– Cyber information system: hệ thống thông tin trên máy tính, hệ thống thông tin trên mạng
– Electronic media: phương tiện truyền thông điện từ (gồm Internet, radio, TV,…)
– In shaping our lives: định hình cho cuộc sống của chúng ta
– Live broadcast: truyền hình trực tiếp, phát sáng trực tiếp
– Local newspaper: tờ báo địa phương
– Mass media: phương tiện truyền thông đại chúng (báo chí, ti vi, radio)
– Talk show: trò chuyện trên truyền hình, chương trình đối thoại
– The arrival of the audio-book: sự xuất hiện của sách nói, sách ghi âm
– The spread of culture and lifestyle: sự lan truyền của văn hóa và lối sống
– The undeniable usefulness of the media: sự hữu ích không thể phủ nhận của phương tiện truyền
thông
– Thrills of modern technology: sức hút mạnh của công nghệ hiện đại
– Traditional media: phương tiện truyền thông truyền thống
B) Describe an advertisement that you like to watch. (Mô tả một quảng cáo mà
bạn thích xem)
(Answer) Among the advertisements which are on TV or social media
recently, I am really into seeing the one from Shopee Vietnam, which is a
famous E-commerce service.
[(Trả lời) Trong số các quảng cáo trên TV hoặc mạng xã hội gần đây, tôi rất thích quảng cáo từ Shopee Việt
Nam, một dịch vụ thương mại điện tử nổi tiếng.]
[(Lý do) Chà, tôi thích điều đó vì thứ nhất, quảng cáo nó có sự góp mặt của những người nổi tiếng là thủ môn tài năng Bùi
Tiến Dũng và ca sĩ nổi tiếng Bảo Anh.
(Ví dụ) Cả hai đã đạt được những thành tựu nhất định trong sự nghiệp của mình, trở thành những ngôi sao đang lên và được
hầu hết mọi người yêu thích. Trong quảng cáo, họ mặc quần áo giống nhau và trông rất đẹp đôi; do đó, dễ dàng nhận thấy
rằng quảng cáo đã nhận được một số lượng lớn lượt xem trên các phương tiện truyền thông xã hội như Facebook hoặc
Youtube.]
(Reason) Secondly, it has unique and funny music. (Example) The theme
song for this advertisement is a remixed song from the original “Baby
shark” for kids. It sounds very catchy and makes me want to dance and
sing along everytime I see it. (Alternatives) Although some people may not
like it as the song is overplayed, many people agree with me that we
are obsessed with it now and we still like it a lot. Additionally, I think this
may be an effective and creative way of advertising, which helps the brand
image grow more impressively into customers’ mind.
[(Lý do) Thứ hai, nó có âm nhạc độc đáo và vui nhộn.
(Ví dụ) Bài hát chủ đề cho quảng cáo này là một bài hát phối lại từ bản gốc “Baby shark” dành cho trẻ em. Nghe rất bắt tai
và khiến tôi muốn nhảy và hát theo mỗi khi nhìn thấy nó.
(Lựa chọn thay thế) Mặc dù một số người có thể không thích nó vì bài hát được chơi quá nhiều, nhưng nhiều người đồng ý
với tôi rằng bây giờ chúng tôi bị ám ảnh bởi nó và chúng tôi vẫn rất thích nó. Ngoài ra, tôi nghĩ đây có thể là một cách quảng
cáo hiệu quả và sáng tạo, giúp hình ảnh thương hiệu ghi sâu hơn vào tâm trí khách hàng]
Celebrity endorsement (n) / səˈlɛbrɪti ɛnˈdɔrsmənt /: Quảng cáo có sự góp mặt của những người
nổi tiếng
Rising stars (n) / ˈraɪzɪŋ stɑrz /: Những ngôi sao đang lên
Adult-related issues (n): Những vấn đề liên quan đến người lớn
d) Thuật ngữ
Brief (adj) /briːf/: Ngắn gọn
Adult-related issue (n) /ˈæd.ʌlt//rɪˈleɪ.tɪd/ /ˈɪʃ.uː/: Vấn đề liên quan đến người lớn
b) Describe a social networking site you like to use. (Mô tả một mạng xã hội mà
bạn yêu thích sử dụng)
(Answer) Wow, when it comes to social network, people may think of
Facebook as their ultimate choice but today I would like to say something
about my most favorite site – Instagram.
[(Trả lời) Ồ, khi nói đến mạng xã hội, mọi người có thể nghĩ đến Facebook là lựa chọn cuối cùng nhưng hôm
nay tôi muốn nói vài điều về trang web yêu thích nhất của tôi – Instagram.]
As you know, Instagram has more than one billion users, an impressive
number, for its unique features in addition to similar tools as Facebook
which also allow users to chat and comment in others’ posts. (Reason)
Firstly, it has a wide range of filters so that users can edit their pictures
in any color or form they want. (Example) As a consequence, the images
uploaded may look much more stylish and up-to-date when compared to
those which are updated on other kinds of social networking sites.
[Như bạn đã biết, Instagram có hơn một tỷ người dùng, một con số ấn tượng vì các những điểm đặc biệt bên
cạnh các công cụ tương tự như Facebook, cho phép người dùng trò chuyện và bình luận trong các bài đăng của
người khác.
(Lý do) Thứ nhất, nó có nhiều bộ lọc để người dùng có thể chỉnh sửa ảnh của họ theo bất kỳ màu sắc hoặc hình
thức nào họ muốn.
(Ví dụ) Do đó, những hình ảnh được tải lên có thể trông thời thượng/phong cách và cập nhật hơn nhiều so với
những hình ảnh được cập nhật trên các loại trang web mạng xã hội khác.]
(Reason) Secondly, we can keep track of not only our friends but also other
users, including celebrities or influencers from different parts of the world
just by a tool that is displayed when we log in our instagram account.
(Example) As media has been increasing in popularity, communication now
is not the only demand of people, especially youngsters as they want more
than that and I think Instagram has met this need. They want something
different and trendy. Many trends have also been created from this social
platform and young people are the biggest beneficiary. In short, Instagram
is a user-friendly site and also ideal place for an energetic, modern and
updated generation.
[(Lý do) Thứ hai, chúng tôi có thể theo dõi không chỉ bạn bè của mình mà còn cả những người dùng khác, bao
gồm cả những người nổi tiếng/ Những người có sức ảnh hưởng hoặc những người có ảnh hưởng từ các nơi
khác nhau trên thế giới chỉ bằng một công cụ được hiển thị khi chúng tôi đăng nhập tài khoản instagram của
mình.
(Ví dụ) Khi phương tiện truyền thông ngày càng phổ biến, giao tiếp bây giờ không phải là nhu cầu duy nhất của
mọi người, đặc biệt là giới trẻ khi họ muốn nhiều hơn thế và tôi nghĩ Instagram đã đáp ứng được nhu cầu này. Họ
muốn một cái gì đó khác biệt và hợp thời trang. Nhiều trào lưu cũng đã được tạo ra từ nền tảng mạng xã hội này
và giới trẻ chính là người hưởng lợi lớn nhất. Tóm lại, Instagram là một trang web thân thiện với người dùng
và cũng là nơi lý tưởng cho một thế hệ năng động, hiện đại và cập nhật.]
c) Why has the use of social media increased in the past few years? (Tại sao
việc sử dụng mạng xã hội lại gia tăng trong những năm gần đây?)
(Answer) Well, it is obvious that social media has received an incredible
growth in the past few years. (Reason) The first reason may be that these
social platforms are convenient and multi-functional (Example) which help
people to do a number of things; for instance, making video call with others
or seeing their daily pictures and activities. (Reason) Additionally, I think it
is the emergence of different kinds of smart phone that enable people to
get easier access to available social media applications and thus use them
more often.
[(Đáp) Vâng, rõ ràng là mạng xã hội đã đạt được mức tăng trưởng đáng kinh ngạc trong vài năm qua.
(Lý do) Lý do đầu tiên có thể là các nền tảng xã hội này rất tiện lợi và đa chức năng
(Ví dụ) giúp mọi người thực hiện một số việc; chẳng hạn như thực hiện cuộc gọi video với người khác hoặc xem
hình ảnh và hoạt động hàng ngày của họ.
(Lý do) Ngoài ra, tôi nghĩ rằng chính Sự nổi lên của các loại điện thoại thông minh khác nhau đã cho phép mọi
người truy cập dễ dàng hơn vào các ứng dụng truyền thông xã hội có sẵn và do đó sử dụng chúng thường xuyên
hơn.]