Chap 1.3 - Future Tenses

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

S + WILL + V1 ... S + BE GOING TO + V1 ...

S + WILL NOT + V1 ... S + BE NOT GOING TO + V1 ...


WILL + S + V1 ... ? BE + S + GOING TO + V1 ... ?

▪ Dự đoán một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai nhưng không có bằng chứng ▪ Dự đoán một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai dựa vào bằng chứng ở hiện
cụ thể: personal belief/bthought tại:
I think Mary will stay here for a few days. Look at those black clouds. It’s going to rain.
▪ Diễn tả một quyết định tức thời: ▪ Diễn tả một dự định/kế hoạch cho tương lai:
Hey, today's Ann’s birthday. - Really? I’ll buy her something. I ’m going to watch that film on TV tonight.
▪ Diễn tả một đề nghị giúp đỡ người khác (an offer): ▪ Diễn tả việc sắp sửa xảy ra trong tương lai gần:
Shall I hold the door open for you? – Oh, thanks. Help! I'm going to fall!
▪ Diễn tả một lời hứa:
I promise I will study better next semester. tomorrow next ... tonight soon
▪ Diễn tả lời từ chối (câu phủ định): in ...
No, I won’t lie to her.

tomorrow next ... in ... soon some day ▪ SIMPLE PRESENT: time table, schedule
in the future The holidays start next week.
▪ PRESENT CONTINUOUS: phải có trạng từ chỉ thời gian, diễn tả 1 sự việc được
sắp xếp sẽ xảy ra trong tương lai.
▪ Trong các mệnh đề chỉ thời gian (Time Clauses) bắt đầu bằng các từ/cụm từ They are coming to see us tomorrow.
after / before / as soon as / by the time / when / while / until / once / the
moment: không dùng SImple Future
present simple/ perfect

Page 1
S + WILL + BE + VING ...
S + WILL NOT + BE + VING ...
WILL + S + BE + VING ... ?

▪ Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai:
At 8.00 tomorrow morning, I will be studying at the library.

had V3
S + WILL + HAVE + V3/ED ... by the time +S+V
S + WILL NOT + HAVE + V3/ED ... will have V3
WILL + S + HAVE + V3/ED ... ?

▪ Diễn tả một hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm xác định trong tương lai:
My father will have retired by the year 2025.

by before by this time by that time by then

S + WILL + HAVE + BEEN + VING ...


S + WILL NOT + HAVE + BEEN + VING ...
WILL + S + HAVE + BEEN + VING ... ?

▪ Diễn tả một hành động hoặc sự việc đã bắt đầu và kéo dài được một khoảng thời gian cho đến một thời điểm xác định trong tương lai:
I will have been working here for 5 years next month.

Page 2

You might also like