Từ Vựng Và Các Câu Liên Quan Đến Nhà Hàng

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 19

Từ vựng và câu về ngành nhà hàng

Địa điểm và dịch vụ

o Restaurant (nhà hàng)


o Gaststätte (quán ăn)
o Imbiss (quán ăn nhanh)
o Café (quán cà phê)
o Bar (quán bar)
o Bedienung (phục vụ)
o Kellner/in (nhân viên phục vụ)

7
o Kellnerin (nữ nhân viên phục vụ)

01
o Kellner (nam nhân viên phục vụ)
o Essen (ăn)
o Trinken (uống) 98
o Menü (thực đơn)
o Speisekarte (thực đơn)
29
o Tisch (bàn)
o Stuhl (ghế)
o Serviette (khăn ăn)
36

o Besteck (đồ ăn)


o Messer (dao)
:0

o Gabel (nĩa)
o Löffel (muỗng)
o Teller (bát)
lo

o Tasse (cốc)
o Glas (ly)
Za

o Wasser (nước)
o Bier (bia)
o Wein (rượu)
o Saft (nước trái cây)
o Kaffee (cà phê)
o Tee (trà)
o Rechnung (hóa đơn)
1. Trinkgeld (tiền boa)
das Restaurant (nhà hàng)
2. das Menü (thực đơn)
3. der Kellner / die Kellnerin (người phục vụ)
4. das Essen (đồ ăn)
5. der Koch / die Köchin (đầu bếp)
6. die Speisekarte (thực đơn)
7. die Bestellung (đơn đặt hàng)
8. der Tisch (bàn)
9. die Rechnung (hóa đơn)
10. der Gast (khách)
11. das Getränk (đồ uống)
12. die Küche (bếp)

7
13. der Service (dịch vụ)

01
14. das Trinkgeld (tiền boa)
15. das Frühstück (bữa sáng)
16. das Mittagessen (bữa trưa)
17. das Abendessen (bữa tối) 98
18. der Snack (đồ ăn nhẹ)
19. das Dessert (món tráng miệng)
20. der Wein (rượu vang)
29
21. das Bier (bia)
22. die Reservierung (đặt chỗ)
23. die Vorspeise (món khai vị)
24. der Hauptgang (món chính)
36

25. der Nachtisch (món tráng miệng)


26. die Bar (quầy bar)
27. das Buffet (buffet)
:0

28. der Teller (đĩa)


29. das Besteck (đồ dùng ăn)
30. das Serviette (khăn giấy)
31. der Tellerwärmer (bình giữ nhiệt đĩa)
lo

32. der Weinöffner (mở rượu)


33. die Schürze (tạp dề)
Za

34. der Geschirrspüler (máy rửa chén)


35. die Tischdecke (tấm phủ bàn)
36. das Geschirr (đồ dùng ăn)
37. der Gastgeber / die Gastgeberin (chủ nhà hàng)
38. der Küchenchef (đầu bếp trưởng)
39. das Kochbuch (sách nấu ăn)
40. die Zutaten (nguyên liệu)

o
 Món ăn
o Vorspeise (món khai vị)
o Suppe (súp)
o Salat (salad)
o Hauptgericht (món chính)
o Fleisch (thịt)
o Fisch (cá)
o Gemüse (rau củ)
o Nudeln (mì)

7
o Reis (cơm)
o Kartoffeln (khoai tây)

01
o Dessert (món tráng miệng)
o Obst (trái cây)
o

o
Eis (kem)
Kuchen (bánh)
98
o Schokolade (sô cô la)
29
 Chất lượng và giá cả
o Gut (tốt)
36

o Schlecht (xấu)
o Lecker (ngon)
o Unlecker (không ngon)
:0

o Teuer (đắt)
o Billig (rẻ)
lo

Câu tiếng Đức về chủ đề nhà hàng


Za

 Chào hỏi và đặt bàn

o Guten Tag. (Chào buổi sáng.)


o Guten Abend. (Chào buổi tối.)
o Haben Sie einen Tisch für zwei? (Bạn có bàn cho hai người không?)
o Ich hätte gerne einen Tisch für zwei. (Tôi muốn một bàn cho hai người.)
o Ich hätte gerne einen Tisch in der Nähe des Fensters. (Tôi muốn một
bàn gần cửa sổ.)
o Können wir bitte einen Tisch für zwei bekommen? (Chúng tôi có thể có
một bàn cho hai người được không?)
 Gọi món và thanh toán

o Ich hätte gerne die Speisekarte. (Tôi muốn xem thực đơn.)
o Kann ich mir die Speisekarte ansehen? (Tôi có thể xem thực đơn được
không?)
o Ich hätte gerne das Schnitzel mit Pommes frites. (Tôi muốn món bít tết
với khoai tây chiên.)
o Ich möchte einen Kaffee trinken. (Tôi muốn uống một ly cà phê.)
o Zahlen bitte. (Hãy tính tiền cho tôi.)

7
o Ich möchte bitte bezahlen. (Tôi muốn thanh toán.)

01
o Wie viel kostet das? (Điều đó tốn bao nhiêu?)
o Das kostet 20 Euro. (Điều đó tốn 20 Euro.)
 Chào hỏi và đặt bàn

o
98
Guten Morgen, Herr Ober. (Chào buổi sáng, anh phục vụ.)
o Guten Abend, Frau Kellnerin. (Chào buổi tối, chị phục vụ.)
29
o Ich möchte gerne einen Tisch für zwei reservieren. (Tôi muốn đặt một
bàn cho hai người.)
o Können Sie uns einen Tisch für zwei reservieren? (Bạn có thể đặt cho
36

chúng tôi một bàn cho hai người được không?)


o Für welchen Tag möchten Sie reservieren? (Bạn muốn đặt cho ngày
nào?)
:0

o Für wie viele Personen möchten Sie reservieren? (Bạn muốn đặt cho
bao nhiêu người?)
o Um wie viel Uhr möchten Sie reservieren? (Bạn muốn đặt vào lúc mấy
giờ?)
lo

o Können Sie uns einen Tisch in der Nähe des Fensters reservieren?
(Bạn có thể đặt cho chúng tôi một bàn gần cửa sổ được không?)
Za

 Gọi món và thanh toán

o Ich hätte gerne das Schnitzel mit Pommes frites und einen Salat. (Tôi
muốn món bít tết với khoai tây chiên và một đĩa salad.)
o Können wir bitte die Speisekarte für Kinder haben? (Chúng tôi có thể
có thực đơn dành cho trẻ em được không?)
o Ich möchte gerne einen Wein zum Essen. (Tôi muốn uống một ly rượu
vang với món ăn.)
o Können wir bitte die Rechnung haben? (Chúng tôi có thể có hóa đơn
được không?)
o Das Essen war sehr lecker, aber der Service war nicht sehr gut. (Thức
ăn rất ngon, nhưng dịch vụ không được tốt lắm.)
o Ich werde hier nicht wieder essen. (Tôi sẽ không bao giờ ăn ở đây
nữa.)
o Können Sie mir bitte noch ein Glas Wasser bringen? (Bạn có thể mang
cho tôi thêm một ly nước được không?)
o Kann ich die Toilette benutzen? (Tôi có thể sử dụng nhà vệ sinh được
không?)
o Können Sie mir bitte die Rechnung aufteilen? (Bạn có thể chia hóa đơn
cho tôi thành nhiều phần được không?)

7
o Ich möchte gerne Trinkgeld geben. (Tôi muốn đưa tiền boa.)

01
o Das Trinkgeld ist nicht inbegriffen. (Tiền boa không được bao gồm
trong hóa đơn.)

Ví dụ
98
 Tình huống: Bạn và bạn bè của bạn đến một nhà hàng. Bạn muốn đặt bàn
cho hai người.
29
 Câu: Guten Tag, Herr Ober. Ich möchte gerne einen Tisch für zwei
reservieren.
36

 Dịch: Chào buổi sáng, anh phục vụ. Tôi muốn đặt một bàn cho hai người.

 Tình huống: Bạn muốn gọi món khai vị, món chính và món tráng miệng.
:0

 Câu: Ich hätte gerne die Vorspeise: die Tomatensuppe. Als Hauptgericht
möchte ich das Schnitzel mit Pommes frites. Und als Dessert: den
Apfelkuchen.
lo

 Dịch: Tôi muốn món khai vị: súp cà chua. Món chính: bít tết với khoai tây
Za

chiên. Món tráng miệng: bánh táo.

 Tình huống: Bạn muốn thanh toán hóa đơn và đưa tiền boa.

 Câu: Zahlen bitte. Und ich möchte gerne Trinkgeld geben.

 Dịch: Hãy tính tiền cho tôi. Và tôi muốn đưa tiền boa.

 Chào hỏi và chào tạm biệt


o Guten Tag, willkommen bei uns! (Chào buổi sáng, chào mừng quý
khách đến với chúng tôi!)
o Guten Abend, schön, dass Sie da sind! (Chào buổi tối, rất vui khi quý
khách đến!)
o Auf Wiedersehen, bis zum nächsten Mal! (Tạm biệt, hẹn gặp lại!)
o Danke für Ihren Besuch, wir wünschen Ihnen einen schönen Abend!
(Cảm ơn quý khách đã ghé thăm, chúc quý khách một buổi tối vui vẻ!)
 Đặt bàn

o Haben Sie einen Tisch reserviert? (Quý khách có đặt bàn trước
không?)

7
o Für wie viele Personen möchten Sie einen Tisch haben? (Quý khách
muốn đặt bàn cho bao nhiêu người?)

01
o Wie möchten Sie sitzen? (Quý khách muốn ngồi ở đâu?)
o Können Sie mir bitte noch etwas Wasser bringen? (Quý khách có
muốn thêm một ly nước nữa không?)
 Gọi món
98
o Was darf es sein? (Quý khách muốn gọi món gì?)
29
o Haben Sie eine Empfehlung für uns? (Quý khách có gợi ý gì cho chúng
tôi không?)
o Was ist das Tagesgericht? (Món ăn đặc biệt của ngày hôm nay là gì?)
36

o Können Sie mir bitte die Speisekarte bringen? (Quý khách có thể mang
cho tôi thực đơn được không?)
 Phục vụ món ăn
:0

o Hier ist Ihr Essen. (Đây là món ăn của quý khách.)


o Darf ich Ihnen noch etwas bringen? (Quý khách có muốn gọi thêm gì
lo

không?)
o Wie schmeckt es Ihnen? (Món ăn của quý khách có ngon không?)
Za

o Ist noch etwas zu tun? (Còn gì tôi có thể giúp quý khách không?)
 Thanh toán

o Zahlen bitte? (Hãy thanh toán cho tôi?)


o Wie möchten Sie bezahlen? (Quý khách muốn thanh toán bằng cách
nào?)
o Darf ich Ihnen die Rechnung bringen? (Quý khách có muốn tôi mang
hóa đơn cho quý khách không?)
o Vielen Dank für Ihren Besuch! (Cảm ơn quý khách đã ghé thăm!)
o Es tut mir leid, aber das haben wir nicht. (Rất tiếc, chúng tôi không có
món đó.)
o Das Essen ist leider ausverkauft. (Rất tiếc, món ăn này đã hết.)
o Bitte seien Sie etwas geduldig. (Xin quý khách vui lòng kiên nhẫn.)
o Wir haben heute einen Sonderpreis für… (Hôm nay chúng tôi có giá
đặc biệt cho… )

Ví dụ

 Tình huống: Một khách hàng đến nhà hàng và muốn đặt bàn cho hai người.

 Câu: Guten Tag, ich hätte gerne einen Tisch für zwei.

7
Dịch: Chào buổi sáng, tôi muốn đặt bàn cho hai người.

01

 Tình huống: Một khách hàng muốn gọi món bít tết với khoai tây chiên.


98
Câu: Ich hätte gerne das Schnitzel mit Pommes frites.

 Dịch: Tôi muốn món bít tết với khoai tây chiên.
29
 Tình huống: Một khách hàng muốn thanh toán hóa đơn bằng thẻ tín dụng.

 Câu: Ich möchte mit Kreditkarte bezahlen.


36

 Dịch: Tôi muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng.


:0

 Giao tiếp với khách hàng

o Ich werde Ihnen gleich helfen. (Tôi sẽ giúp quý khách ngay.)
lo

o Bitte, lassen Sie mich wissen, wenn Sie noch etwas brauchen. (Xin vui
lòng cho tôi biết nếu quý khách cần gì khác.)
o Ich hoffe, Sie haben einen schönen Abend. (Tôi hy vọng quý khách có
Za

một buổi tối vui vẻ.)


o Kommen Sie noch einmal wieder! (Hãy ghé thăm chúng tôi lần nữa
nhé!)
 Xử lý vấn đề

o Es tut mir leid, aber das ist nicht möglich. (Rất tiếc, nhưng điều đó
không thể được.)
o Ich werde mich darum kümmern. (Tôi sẽ giải quyết vấn đề này.)
o Wir werden uns bemühen, dass Sie zufrieden sind. (Chúng tôi sẽ cố
gắng để quý khách hài lòng
 Giao tiếp với khách hàng

o Darf ich Sie etwas fragen? (Tôi có thể hỏi quý khách một câu không?)
o Ist alles in Ordnung? (Mọi thứ có ổn không?)
o Möchten Sie noch etwas bestellen? (Quý khách có muốn gọi thêm gì
không?)
o Haben Sie noch einen Wunsch? (Quý khách còn muốn gì nữa không?)
 Lắng nghe ý kiến khách hàng

7
o Ich verstehe, dass Sie damit nicht zufrieden sind. (Tôi hiểu rằng quý
khách không hài lòng về điều đó.)

01
o Wir werden uns darum kümmern, dass das nicht noch einmal passiert.
(Chúng tôi sẽ cố gắng để điều đó không xảy ra nữa.)
o Was können wir tun, damit Sie zufrieden sind? (Chúng tôi có thể làm gì
98
để quý khách hài lòng?)
 Xử lý khiếu nại
29
o Wir bedauern, dass Sie mit Ihrer Bestellung nicht zufrieden sind.
(Chúng tôi rất tiếc khi biết quý khách không hài lòng với đơn hàng của
mình.)
Wir werden Ihnen das Essen kostenlos ersetzen. (Chúng tôi sẽ thay
36

o
thế món ăn cho quý khách miễn phí.)
o Wir werden Ihnen einen Gutschein für ein kostenloses Essen
ausstellen. (Chúng tôi sẽ cấp cho quý khách một phiếu giảm giá cho
:0

một bữa ăn miễn phí.)


 Chăm sóc khách hàng
lo

o Wir möchten, dass Sie sich bei uns wohlfühlen. (Chúng tôi muốn quý
khách cảm thấy thoải mái khi ở đây.)
Za

o Wir sind immer bemüht, unseren Gästen das bestmögliche Erlebnis zu


bieten. (Chúng tôi luôn cố gắng mang đến cho khách hàng trải nghiệm
tốt nhất.)
o Wir freuen uns auf Ihren nächsten Besuch. (Chúng tôi rất mong được
đón tiếp quý khách lần sau.)

Ví dụ

 Tình huống: Một khách hàng muốn biết thêm về món ăn.
 Câu: Darf ich Sie etwas fragen? (Tôi có thể hỏi quý khách một câu không?)

 Dịch: Tôi có thể hỏi quý khách một câu không?

 Tình huống: Một khách hàng không hài lòng với chất lượng món ăn.

 Câu: Ich verstehe, dass Sie damit nicht zufrieden sind. (Tôi hiểu rằng quý
khách không hài lòng về điều đó.)

 Dịch: Tôi hiểu rằng quý khách không hài lòng về điều đó.

 Tình huống: Một khách hàng muốn khiếu nại về chất lượng dịch vụ.

7
 Câu: Wir bedauern, dass Sie mit Ihrer Bestellung nicht zufrieden sind. (Chúng
tôi rất tiếc khi biết quý khách không hài lòng với đơn hàng của mình.)

01
 Dịch: Chúng tôi rất tiếc khi biết quý khách không hài lòng với đơn hàng của
mình.

 Giao tiếp với khách hàng


98
Können Sie mir bitte sagen, wie Sie das Essen finden? (Bạn có thể cho
29
o
tôi biết bạn thấy món ăn như thế nào không?)
o Würden Sie uns einen Tipp geben? (Bạn có thể cho chúng tôi một lời
khuyên không?)
36

o Haben Sie noch einen Moment Zeit für ein Feedback? (Bạn có thể
dành cho chúng tôi một chút thời gian để nhận phản hồi không?)
 Làm hài lòng khách hàng
:0

o Wir sind immer offen für Verbesserungsvorschläge. (Chúng tôi luôn


sẵn sàng đón nhận các đề xuất cải tiến.)
lo

o Wir werden Ihr Feedback ernst nehmen und uns darum kümmern.
(Chúng tôi sẽ nghiêm túc xem xét phản hồi của bạn và cố gắng cải
thiện.)
Za

o Wir hoffen, dass Sie uns auch in Zukunft besuchen werden. (Chúng tôi
hy vọng bạn sẽ tiếp tục ghé thăm chúng tôi trong tương lai.)
 Chăm sóc khách hàng đặc biệt

o Wir haben ein spezielles Angebot für Kinder. (Chúng tôi có một ưu đãi
đặc biệt dành cho trẻ em.)
o Wir bieten kostenloses WLAN für unsere Gäste. (Chúng tôi cung cấp
Wi-Fi miễn phí cho khách hàng của mình.)
o Wir haben einen Parkplatz für unsere Gäste. (Chúng tôi có bãi đậu xe
cho khách hàng của mình.)
 Tiếng Đức chuyên ngành

o Die Karte ist auf Deutsch und Englisch verfügbar. (Thực đơn có sẵn
bằng tiếng Đức và tiếng Anh.)
o Die Speisen sind glutenfrei erhältlich. (Các món ăn có sẵn không có
gluten.)
o Wir haben eine vegetarische und vegane Option. (Chúng tôi có tùy
chọn ăn chay và thuần chay.)

Ví dụ

7
 Tình huống: Một khách hàng muốn biết thêm về một ưu đãi đặc biệt.

01
 Câu: Können Sie mir bitte sagen, was das spezielle Angebot für Kinder ist?
(Bạn có thể cho tôi biết ưu đãi đặc biệt dành cho trẻ em là gì không?)


98
Dịch: Bạn có thể cho tôi biết ưu đãi đặc biệt dành cho trẻ em là gì không?

 Tình huống: Một khách hàng muốn biết thêm về một thành phần trong món
29
ăn.

 Câu: Können Sie mir bitte sagen, ob das Essen glutenfrei ist? (Bạn có thể cho
tôi biết món ăn có chứa gluten không?)
36

 Dịch: Bạn có thể cho tôi biết món ăn có chứa gluten không?
:0

 Tình huống: Một khách hàng muốn biết thêm về một lựa chọn thực phẩm cụ
thể.

Câu: Können Sie mir bitte sagen, ob Sie eine vegetarische Option haben?
lo


(Bạn có thể cho tôi biết bạn có lựa chọn ăn chay không?)
Za

 Dịch: Bạn có thể cho tôi biết bạn có lựa chọn ăn chay không?

 Giao tiếp với khách hàng

o Haben Sie einen schönen Tag noch! (Chúc quý khách một ngày tốt
lành!)
o Bis bald! (Hẹn gặp lại!)
o Auf Wiedersehen! (Tạm biệt!)
 Làm hài lòng khách hàng
o Wir sind für Sie da! (Chúng tôi luôn ở đây để giúp bạn!)
o Wir sind immer bemüht, Ihnen das bestmögliche Erlebnis zu bieten.
(Chúng tôi luôn cố gắng mang đến cho bạn trải nghiệm tốt nhất.)
o Wir freuen uns, Sie wiederzusehen. (Chúng tôi rất vui được gặp lại
bạn.)
 Chăm sóc khách hàng đặc biệt

o Wir haben eine Kinderecke für unsere kleinen Gäste. (Chúng tôi có
một góc dành cho trẻ em cho những vị khách nhỏ tuổi của chúng tôi.)
o Wir haben eine Spielecke für unsere jungen Gäste. (Chúng tôi có một
góc chơi cho những vị khách trẻ tuổi của chúng tôi.)

7
o Wir haben eine Ruhezone für unsere Gäste, die es etwas ruhiger
haben möchten. (Chúng tôi có một khu vực yên tĩnh cho những vị

01
khách muốn yên tĩnh hơn.)
 Tiếng Đức chuyên ngành

o 98
Die Allergene sind auf der Speisekarte gekennzeichnet. (Các chất gây
dị ứng được đánh dấu trên thực đơn.)
o Wir haben eine große Auswahl an veganen und vegetarischen
Gerichten. (Chúng tôi có nhiều lựa chọn món ăn thuần chay và ăn
29
chay.)
o Wir bieten auch glutenfreie und laktosefreie Gerichte an. (Chúng tôi
cũng cung cấp các món ăn không chứa gluten và không chứa lactose.)
36

Ví dụ

 Tình huống: Một khách hàng muốn biết thêm về các tiện nghi của nhà hàng.
:0

 Câu: Können Sie mir bitte sagen, ob Sie eine Kinderecke haben? (Bạn có thể
cho tôi biết bạn có góc dành cho trẻ em không?)
lo

 Dịch: Bạn có thể cho tôi biết bạn có góc dành cho trẻ em không?
Za

 Tình huống: Một khách hàng muốn biết thêm về các lựa chọn thực phẩm đặc
biệt của nhà hàng.

 Câu: Können Sie mir bitte sagen, ob Sie vegane und vegetarische Gerichte
haben? (Bạn có thể cho tôi biết bạn có món ăn thuần chay và ăn chay không?)

 Dịch: Bạn có thể cho tôi biết bạn có món ăn thuần chay và ăn chay không?

 Tình huống: Một khách hàng muốn biết thêm về các thông tin dinh dưỡng của
món ăn.
 Câu: Können Sie mir bitte sagen, welche Allergene in diesem Gericht
enthalten sind? (Bạn có thể cho tôi biết những chất gây dị ứng nào có trong
món ăn này không?)

 Dịch: Bạn có thể cho tôi biết những chất gây dị ứng nào có trong món ăn này
không?

 Chào hỏi và giới thiệu

o Guten Tag, willkommen bei [tên nhà hàng]. (Chào buổi sáng, chào
mừng quý khách đến với [tên nhà hàng].)
o Ich bin [tên của bạn], Ihr Sushi-Meister. (Tôi là [tên của bạn], bậc thầy
sushi của bạn.)

7
o Was darf es sein? (Quý khách muốn gọi món gì?)

01
 Giới thiệu thực đơn

o Wir bieten eine große Auswahl an Sushi an. (Chúng tôi có nhiều lựa

o
chọn sushi.) 98
Unser Sushi wird täglich frisch zubereitet. (Sushi của chúng tôi được
chế biến tươi ngon hàng ngày.)
29
o Wir haben auch vegane und vegetarische Sushi. (Chúng tôi cũng có
sushi thuần chay và ăn chay.)
 Giải thích các món ăn
36

o Das ist ein Nigiri-Sushi. Es besteht aus Reis, Meeresfrüchten und einer
Marinade. (Đây là sushi Nigiri. Nó bao gồm cơm, hải sản và nước sốt.)
o Das ist ein Maki-Sushi. Es besteht aus Reis, Gemüse und einer Rolle.
:0

(Đây là sushi Maki. Nó bao gồm cơm, rau và cuộn.)


o Das ist ein Temaki-Sushi. Es ist eine Handrolle mit Reis, Gemüse und
Meeresfrüchten. (Đây là sushi Temaki. Nó là một cuộn tay với cơm,
lo

rau và hải sản.)


 Trả lời câu hỏi của khách hàng
Za

o Das Sushi ist aus [tên loại gạo]. (Sushi được làm từ [tên loại gạo].)
o Das Sushi ist mit [tên loại hải sản] gefüllt. (Sushi được nhồi với [tên loại
hải sản].)
o Das Sushi ist [tên loại nước sốt] mariniert. (Sushi được ướp với [tên
loại nước sốt].)
 Gợi ý món ăn
o Wenn Sie ein Sushi-Neuling sind, empfehle ich Ihnen unser [tên món
ăn]. Es ist ein guter Einstieg. (Nếu bạn là người mới bắt đầu sushi, tôi
khuyên bạn nên thử món [tên món ăn]. Đây là một món ăn tuyệt vời để
bắt đầu.)
o Wenn Sie einen vegetarischen Sushi möchten, empfehle ich Ihnen
unser [tên món ăn]. Es ist sehr lecker. (Nếu bạn muốn thử sushi chay,
tôi khuyên bạn nên thử món [tên món ăn]. Nó rất ngon.)
o Wenn Sie etwas Besonderes suchen, empfehle ich Ihnen unser [tên
món ăn]. Es ist unser Signature-Sushi. (Nếu bạn đang tìm kiếm thứ gì
đó đặc biệt, tôi khuyên bạn nên thử món [tên món ăn]. Đây là món
sushi đặc trưng của chúng tôi.)
 Giới thiệu các món ăn đặc biệt

7
o Heute haben wir ein besonderes Angebot für Sie: [tên món ăn] für nur

01
[giá]. (Hôm nay chúng tôi có một ưu đãi đặc biệt dành cho bạn: [tên
món ăn] chỉ với [giá].)
o Unser [tên món ăn] ist nur für kurze Zeit erhältlich. (Món [tên món ăn]
của chúng tôi chỉ có sẵn trong thời gian ngắn.)
98
o Unser [tên món ăn] ist unser absoluter Favorit. (Món [tên món ăn] của
chúng tôi là món yêu thích của chúng tôi.)
 Cách thức thanh toán
29

o Sie können bar, mit Karte oder per PayPal bezahlen. (Bạn có thể thanh
toán bằng tiền mặt, thẻ hoặc PayPal.)
36

o Möchten Sie das Essen zum Mitnehmen oder zum Verzehr im


Restaurant? (Bạn muốn mang món ăn đi hay ăn tại nhà hàng?)
 Cảm ơn và chào tạm biệt
:0

o Vielen Dank für Ihren Besuch. (Cảm ơn quý khách đã ghé thăm.)
o Ich hoffe, Sie hatten einen guten Appetit. (Tôi hy vọng bạn đã ngon
lo

miệng.)
o Wir freuen uns, Sie bald wiederzusehen. (Chúng tôi rất vui được gặp
lại bạn sớm.)
Za

Ví dụ

 Tình huống: Một khách hàng mới đến nhà hàng và muốn biết thêm về sushi.
 Câu: Guten Tag, willkommen bei [tên nhà hàng]. Was darf es sein? (Chào
buổi sáng, chào mừng quý khách đến với [tên nhà hàng]. Quý khách muốn
gọi món gì?)
 Gibt es eine Spezialität des Hauses? - Có một đặc sản của nhà hàng không?
 Wir hätten gerne eine Flasche Wasser, bitte. - Chúng tôi muốn một chai nước,
xin.
 Was ist im vegetarischen Gericht enthalten? - Món chay bao gồm những gì?
 Ich bin allergisch gegen Nüsse, gibt es Nüsse in diesem Gericht? - Tôi dị ứng
với hạt dẻ, có hạt dẻ trong món này không?
 Wie lange dauert die Zubereitung dieses Gerichts? - Món này cần bao lâu để
chuẩn bị?
 Haben Sie eine Auswahl an glutenfreien Gerichten? - Có lựa chọn món không
chứa gluten không?
 Können Sie das Gericht scharf / mild zubereiten? - Bạn có thể làm món này
cay / nhẹ không?
 Die Spezialität des Hauses ist das Steak mit Bratkartoffeln. - Đặc sản của nhà
hàng là bò-bít-tết kèm khoai tây chiên.

7
 Ich möchte gerne eine Reservierung für heute Abend vornehmen. - Tôi muốn

01
đặt bàn cho tối nay.
 Welche Desserts haben Sie zur Auswahl? - Bạn có những món tráng miệng
nào để chọn?
 Haben Sie eine Kinderkarte? - Có thực đơn dành cho trẻ em không?
98
 Könnten Sie mir bitte ein anderes Besteck bringen? - Bạn có thể mang đồ ăn
khác cho tôi được không?
 Wie ist die Suppe des Tages? - Canh hôm nay là món gì?
29
 Was ist Ihre empfohlene Weinsorte für Fischgerichte? - Loại rượu vang nào
bạn khuyến nghị cho món hải sản?
 Entschuldigung, aber mein Steak ist zu durchgebraten. - Xin lỗi, nhưng thịt bò
của tôi nướng quá lâu rồi.
36

 Können wir bitte die Rechnung getrennt bezahlen? - Chúng tôi có thể thanh
toán riêng lẻ được không?
 Gibt es hier eine Happy Hour? - Có Happy Hour ở đây không?
:0

 Ich möchte gerne etwas bestellen, das nicht auf der Karte steht. - Tôi muốn
đặt một món không có trong thực đơn.
 Haben Sie eine Auswahl an hausgemachten Desserts? - Bạn có các món tráng
miệng tự làm không?
lo

 Wie ist der Fisch heute zubereitet? - Cách chế biến cá hôm nay là thế nào?
 Können Sie mir bitte einen Tisch in der Nähe des Fensters geben? - Bạn có thể
Za

cho tôi một bàn gần cửa sổ được không?


 Ich würde gerne etwas leichtes zum Mittagessen haben. - Tôi muốn một bữa
trưa nhẹ nhàng.
 Würden Sie mir die Speisekarte auf Englisch zeigen? - Bạn có thể cho tôi xem
thực đơn bằng tiếng Anh được không?
 Wie viel kostet das Tagesmenü? - Bữa ăn hôm nay có giá bao nhiêu?
 Könnten Sie bitte das Fleisch medium rare kochen? - Bạn có thể nấu thịt vừa
chín đủ không?
 Ich hätte gerne einen Tisch für vier Personen. - Tôi muốn đặt một bàn cho bốn
người.
 Haben Sie eine Auswahl an regionalen Gerichten? - Bạn có các món ăn địa
phương không?
 Entschuldigung, aber ich habe meine Bestellung noch nicht erhalten. - Xin lỗi,
nhưng tôi vẫn chưa nhận được món đã đặt.
 Was ist die Zutat, die dieses Gericht besonders macht? - Nguyên liệu gì làm
nên đặc trưng của món này?
 Können Sie mir bitte etwas empfehlen, das leicht verdaulich ist? - Bạn có thể
giới thiệu một món dễ tiêu hóa được không?
 Ich hätte gerne ein Glas Weißwein, bitte. - Tôi muốn một ly rượu trắng, xin.
 Gibt es eine Auswahl an vegetarischen Vorspeisen? - Có lựa chọn món khai vị
chay không?

7
 Können Sie das Essen in einer To-Go-Box einpacken? - Bạn có thể đóng gói

01
đồ ăn trong hộp mang đi được không?
 Haben Sie spezielle Angebote für Gruppenreservierungen? - Bạn có ưu đãi đặc
biệt cho đặt bàn nhóm không?
 Könnte ich bitte etwas mehr Sauce zum Hauptgericht haben? - Tôi có thể
98
được thêm một chút sốt cho món chính không?
 Das Restaurant hat eine gemütliche Atmosphäre. - Nhà hàng này có một
không gian thoải mái.
29
 Wie lange dauert die Wartezeit für einen Tisch? - Thời gian chờ đợi để có bàn
là bao lâu?
 Das Personal ist sehr aufmerksam und freundlich. - Nhân viên rất chu đáo và
thân thiện.
36

 Ich würde gerne etwas Gesundes bestellen. - Tôi muốn đặt một món lành
mạnh.
 Haben Sie eine Auswahl an lokalen Bieren? - Bạn có các loại bia địa phương
:0

không?
 Die Spezialität des Hauses ist ein traditionelles Gericht. - Đặc sản của nhà
hàng là một món ăn truyền thống.
lo

Nhân viên:
Za

1. Guten Abend! Herzlich willkommen in unserem Restaurant. - Chào buổi tối!


Chào mừng đến với nhà hàng của chúng tôi.
2. Haben Sie eine Reservierung? - Quý khách có đặt bàn trước không?
3. Wie viele Personen sind in Ihrer Gruppe? - Nhóm của quý khách có bao nhiêu
người?
4. Folgen Sie mir bitte, ich zeige Ihnen Ihren Tisch. - Xin mời quý khách đi theo,
tôi sẽ chỉ đường đến bàn của quý khách.
5. Möchten Sie etwas zu trinken bestellen? - Quý khách có muốn đặt đồ uống
không?
6. Haben Sie schon eine Auswahl getroffen? - Quý khách đã chọn món chưa?
7. Sind Sie mit der Speisekarte vertraut? - Quý khách đã quen với thực đơn chưa?
8. Kann ich Ihnen bei der Auswahl behilflich sein? - Tôi có thể giúp quý khách lựa
chọn không?
9. Wie möchten Sie Ihr Steak gebraten haben? - Quý khách muốn thịt bò được
nướng như thế nào?
10. Darf es eine Empfehlung aus der Küche sein? - Quý khách có thể muốn thử
một món mà đầu bếp đề xuất không?

Khách hàng:

11. Guten Abend! Vielen Dank für die Begrüßung. - Chào buổi tối! Cảm ơn vì lời
chào đón.

7
12. Ja, ich habe eine Reservierung auf den Namen Müller. - Vâng, tôi đã đặt bàn

01
dưới tên Müller.
13. Wir sind eine Gruppe von vier Personen. - Chúng tôi là một nhóm bốn người.
14. Sehr gerne, bitte zeigen Sie mir den Weg. - Rất vui lòng, xin hãy chỉ dẫn tôi.
15. Ich nehme gerne ein Glas Wasser. - Tôi muốn một ly nước.
98
16. Noch nicht, wir sehen uns noch die Speisekarte an. - Chưa, chúng tôi đang
xem thực đơn.
17. Ja, aber es gibt so viele Auswahlmöglichkeiten. - Có, nhưng có quá nhiều lựa
29
chọn.
18. Ja, könnten Sie uns bitte einige Empfehlungen geben? - Vâng, bạn có thể đề
xuất cho chúng tôi một số món được không?
19. Ich hätte das Steak gerne medium gebraten. - Tôi muốn thịt bò nướng vừa
36

chín đủ.
20. Gerne, ich probiere gerne etwas Neues. - Được, tôi thích thử một cái mới.
:0

Nhân viên:

21. Sind Sie mit Ihrer Bestellung zufrieden? - Quý khách có hài lòng với đơn hàng
của mình không?
lo

22. Darf ich Ihnen noch etwas anbieten? - Tôi có thể đề xuất thêm một cái gì đó
không?
Za

23. Kann ich Ihnen beim Abräumen helfen? - Tôi có thể giúp dọn bàn không?
24. Möchten Sie noch einen Nachtisch bestellen? - Quý khách có muốn đặt thêm
một món tráng miệng không?
25. Haben Sie eine Präferenz für Kaffee oder Tee? - Quý khách có ưa thích cà phê
hay trà không?
26. Haben Sie genug Zeit gehabt, um zu entscheiden? - Quý khách đã có đủ thời
gian để quyết định chưa?
27. Haben Sie Allergien oder spezielle Ernährungsbedürfnisse? - Quý khách có dị
ứng hoặc nhu cầu dinh dưỡng đặc biệt không?
28. Wir haben auch eine Auswahl an vegetarischen Gerichten. - Chúng tôi cũng có
các món ăn chay để lựa chọn.
29. Wir bieten auch glutenfreie Optionen an. - Chúng tôi cũng cung cấp các lựa
chọn không chứa gluten.
30. Wir haben eine Kinderkarte für unsere jungen Gäste. - Chúng tôi có thực đơn
dành cho khách nhỏ của chúng tôi.

Khách hàng:

31. Ja, alles ist wunderbar, vielen Dank. - Vâng, mọi thứ đều tuyệt vời, cảm ơn rất
nhiều.
32. Nein danke, wir können das selbst erledigen. - Không cần, chúng tôi tự làm
được.

7
33. Nein, aber vielen Dank für das Angebot. - Không, nhưng cảm ơn về lời đề xuất.

01
34. Ja, ich denke, wir bestellen noch einen Nachtisch. - Vâng, tôi nghĩ chúng tôi sẽ
đặt thêm một món tráng miệng.
35. Ich nehme gerne eine Tasse Kaffee. - Tôi muốn một tách cà phê.
36. Ja, es gibt so viele leckere Optionen. - Có, có quá nhiều lựa chọn ngon.
98
37. Nein, ich habe keine Allergien, aber ich vertrage kein Gluten. - Không, tôi
không dị ứng, nhưng tôi không tiêu hóa được gluten.
38. Ja, ich esse gerne vegetarisch. - Vâng, tôi thích ăn chay.
29
39. Das klingt gut, wir schauen uns die Kinderkarte an. - Nghe có vẻ tốt, chúng tôi
sẽ xem thực đơn cho trẻ em.

Nhân viên:
36

41. Haben Sie noch Platz für ein Dessert? - Quý khách còn muốn thêm một món
tráng miệng không?
:0

42. Ist alles nach Ihrem Geschmack? - Mọi thứ có đúng với khẩu vị của quý khách
không?
43. Kann ich Ihnen noch etwas anbieten? - Tôi có thể đề xuất thêm một cái gì đó
không?
lo

44. Wie war das Essen für Sie? - Món ăn như thế nào đối với quý khách?
45. Kann ich Ihnen noch ein Getränk anbieten? - Tôi có thể đề xuất một đồ uống
Za

nữa không?
46. Haben Sie eine Frage zur Speisekarte? - Quý khách có câu hỏi nào về thực
đơn không?
47. Gibt es sonst noch etwas, womit ich dienen kann? - Còn điều gì khác tôi có
thể giúp quý khách không?
48. Wie möchten Sie Ihren Kaffee serviert bekommen? - Quý khách muốn uống cà
phê như thế nào?
49. Sind Sie mit dem Service zufrieden? - Quý khách có hài lòng với dịch vụ không?
50. Kann ich Ihnen bei der Auswahl behilflich sein? - Tôi có thể giúp quý khách lựa
chọn không?

Khách hàng:

51. Nein danke, wir sind satt. - Không cần, chúng tôi no rồi.
52. Ja, das Essen war ausgezeichnet, vielen Dank. - Vâng, món ăn rất tuyệt, cảm
ơn rất nhiều.
53. Nein, aber vielen Dank für Ihre Hilfe. - Không, nhưng cảm ơn về sự giúp đỡ.
54. Ja, bitte empfehlen Sie mir ein Dessert. - Vâng, xin hãy đề xuất một món tráng
miệng cho tôi.
55. Es war köstlich, vielen Dank. - Ngon quá, cảm ơn rất nhiều.
56. Nein, alles ist perfekt. - Không, mọi thứ đều hoàn hảo.

7
57. Ja, ich habe eine Frage zu den Beilagen. - Vâng, tôi có một câu hỏi về các món

01
phụ.
58. Ja, gerne, könnten Sie mir die Dessertauswahl zeigen? - Vâng, xin hãy chỉ cho
tôi các lựa chọn món tráng miệng.
59. Der Service war großartig, vielen Dank. - Dịch vụ rất tốt, cảm ơn rất nhiều.
98
60. Ja, ich könnte etwas Hilfe bei der Auswahl gebrauchen. - Vâng, tôi có thể cần
sự giúp đỡ trong việc lựa chọn.
29
Nhân viên:

61. Kann ich Ihnen beim Einpacken helfen? - Tôi có thể giúp đỡ quý khách trong
việc đóng gói không?
36

62. Möchten Sie einen Tisch draußen? - Quý khách có muốn một bàn ở ngoài
không?
63. Kann ich Ihnen noch etwas zum Abschluss anbieten? - Tôi có thể đề xuất thêm
:0

một thứ gì đó để kết thúc không?


64. Wie war die Temperatur Ihres Essens? - Nhiệt độ của món ăn như thế nào với
quý khách?
65. Haben Sie noch Platz für einen Nachtisch? - Quý khách còn muốn thêm một
lo

món tráng miệng không?


66. Wünschen Sie noch einen Kaffee? - Quý khách còn muốn thêm một tách cà
Za

phê không?
67. Ist alles zu Ihrer Zufriedenheit? - Mọi thứ có đạt được sự hài lòng của quý
khách không?
68. Sind Sie allergisch gegen bestimmte Lebensmittel? - Quý khách có dị ứng với
thức ăn nào không?
69. Möchten Sie die Rechnung getrennt oder zusammen? - Quý khách muốn
thanh toán riêng lẻ hay chung?
70. Kann ich Ihnen noch etwas anbieten, bevor Sie gehen? - Trước khi quý khách
đi, tôi có thể đề xuất thêm một cái gì đó không?
Khách hàng:

71. Ja, bitte, könnten Sie mir helfen, den Rest einzupacken? - Vâng, xin hãy giúp
tôi đóng gói phần còn lại được không?
72. Nein, wir möchten drinnen sitzen. - Không, chúng tôi muốn ngồi bên trong.
73. Nein, danke, wir sind fertig. - Không cần, chúng tôi đã xong rồi.
74. Es war perfekt, vielen Dank. - Hoàn hảo, cảm ơn rất nhiều.
75. Nein, ich bin nicht allergisch gegen Lebensmittel. - Không, tôi không dị ứng
với thức ăn nào cả.
76. Bitte getrennt, jeweils eine Rechnung. - Xin thanh toán riêng lẻ, mỗi cái một
hóa đơn.
77. Nein, danke, wir möchten nur die Rechnung. - Không, cảm ơn, chúng tôi chỉ
cần hóa đơn.

7
78. Nein, danke, wir möchten nur bezahlen. - Không, cảm ơn, chúng tôi chỉ muốn

01
thanh toán.
79. Vielen Dank für Ihre Aufmerksamkeit. - Cảm ơn vì sự chú ý của bạn.

98
29
36
:0
lo
Za

You might also like