Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

공증촉탁서

■ 재외공관 공증법 시행령 [별지 제10호서식] <개정 2017. 3. 20.>

(ĐƠN ĐỀ NGHỊ CÔNG CHỨNG)

접수번호
문서명 Ví dụ) HỌC BẠ, BẢNG ĐIỂM,
증서 등부번호 (Loại hồ sơ) BẰNG TỐT NGHIỆP VV...

공정증서 작성 [ ]
아래 촉탁인은 위 인증 [ ] 을 촉탁합니다.
확인 [ ]
2021년(Năm) 01월(Tháng) 01일(Ngày)
주베트남한국대사 귀중

* 촉탁인 베트남 전화번호(Số điện thoại của chủ hồ sơ) : 0989898989


성명(Họ tên) NGUYEN THI TRANG 성명(Họ tên)
(법인명) (서명 또는 인) (법인명) (서명 또는 인)
(Tên pháp nhân) (Ký/đóng dấu) (Tên pháp nhân) (Ký/đóng dấu)
생년월일 생년월일
(Ngày tháng năm sinh) (Ngày tháng năm sinh)
01.01.1989.
1촉탁인 (대표이사명) 2촉탁인 (대표이사명)
(Người đề (Tên giám đốc) (Người đề (Tên giám đốc)
nghị 1) nghị 2)
체류국 주소 156 KHUC 체류국 주소
(Địa chỉ hiện tại) (Địa chỉ hiện tại)
THUA DU, CAU
(소재지) (소재지)
(Địa chỉ công ty) GIAY, HANOI (Địa chỉ công ty)

위출석확인 (서명 또는 인)
위출석확인 (서명 또는 인)
성명(Họ tên) 성명(Họ tên)
(법인명) (서명 또는 인) (법인명) (서명 또는 인)
(Tên pháp nhân) (Ký/đóng dấu) (Tên pháp nhân) (Ký/đóng dấu)
생년월일 생년월일
(Ngày tháng năm sinh) (Ngày tháng năm sinh)
대리인 (대표이사명) 대리인 (대표이사명)
(Người đại (Tên giám đốc) (Người đại (Tên giám đốc)
diện) diện)
체류국 주소 체류국 주소
(Địa chỉ hiện tại) (Địa chỉ hiện tại)
(소재지) (소재지)
(Địa chỉ công ty) (Địa chỉ công ty)
위출석확인 (서명 또는 인) 위출석확인 (서명 또는 인)

비고
구분 통수(Số bản) 수령자 확인
증서정본
증서등본
수령
사항
인증서
확인서 6 Bản
법률행위의 목적가액 수수료
원 원
210mm×297mm[인쇄용지(특급)70g/㎡]

You might also like