giải mã tattoo

You might also like

Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 2

1.

Intricate (/'ɪntrɪkət/): phức tạp, tinh vi


o Trong văn bản: “This image showcases an intricate tattoo…”
o Ứng dụng: Sử dụng từ này để miêu tả một hình xăm có nhiều chi tiết
tinh xảo và phức tạp.
2. Vibrant (/'vaɪbrənt/): sống động, rực rỡ
o Trong văn bản: “The tattoo features a vibrant dragon…”
o Ứng dụng: Sử dụng từ này để miêu tả màu sắc hoặc hình ảnh nổi bật,
sống động trong hình xăm.
3. Ethereal (ɪˈθɪərɪəl/): huyền ảo, tinh khiết
o Trong văn bản: “…its scales glistening with an ethereal glow…”
o Ứng dụng: Sử dụng từ này để miêu tả một vẻ đẹp tinh khiết, huyền ảo,
thường được dùng để miêu tả ánh sáng hoặc màu sắc.
4. Harmonious (hɑːˈmoʊniəs/): hài hòa
o Trong văn bản: “…creating a harmonious blend of strength and
serenity.”
o Ứng dụng: Sử dụng từ này để miêu tả sự phối hợp hài hòa giữa các yếu
tố khác nhau trong hình xăm.
5. Artistry (/'ɑːrtɪstri/): tài nghệ thuật, khéo léo
o Trong văn bản: “…showcasing the tattoo artist’s mastery over their
craft.”
o Ứng dụng: Sử dụng từ này để miêu tả sự khéo léo và tài năng nghệ thuật
của nghệ sĩ xăm.

You might also like