o Trong văn bản: “This image showcases an intricate tattoo…” o Ứng dụng: Sử dụng từ này để miêu tả một hình xăm có nhiều chi tiết tinh xảo và phức tạp. 2. Vibrant (/'vaɪbrənt/): sống động, rực rỡ o Trong văn bản: “The tattoo features a vibrant dragon…” o Ứng dụng: Sử dụng từ này để miêu tả màu sắc hoặc hình ảnh nổi bật, sống động trong hình xăm. 3. Ethereal (ɪˈθɪərɪəl/): huyền ảo, tinh khiết o Trong văn bản: “…its scales glistening with an ethereal glow…” o Ứng dụng: Sử dụng từ này để miêu tả một vẻ đẹp tinh khiết, huyền ảo, thường được dùng để miêu tả ánh sáng hoặc màu sắc. 4. Harmonious (hɑːˈmoʊniəs/): hài hòa o Trong văn bản: “…creating a harmonious blend of strength and serenity.” o Ứng dụng: Sử dụng từ này để miêu tả sự phối hợp hài hòa giữa các yếu tố khác nhau trong hình xăm. 5. Artistry (/'ɑːrtɪstri/): tài nghệ thuật, khéo léo o Trong văn bản: “…showcasing the tattoo artist’s mastery over their craft.” o Ứng dụng: Sử dụng từ này để miêu tả sự khéo léo và tài năng nghệ thuật của nghệ sĩ xăm.