Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 32

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


TP.Hồ Chí Minh, ngày 31 tháng 07 năm 2020
DANH SÁCH SINH VIÊN KHOÁ 41 (KHOÁ HỌC 2016-2020)
ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP VÀ CẤP BẰNG CỬ NHÂN LUẬT HỆ CHÍNH QUY (ĐỢT 1)

Kèm theo Quyết định số 602 /2020/QĐ-ĐHL ngày 31/07/2020


của Hiệu trưởng Trường Đại học Luật TP.HCM

Giới
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ĐTB_4 Xếp loại Ghi chú
tính
1 1553801011035 Nguyễn Bích Chiêu 21/04/1997 Quảng Nam Nữ 67-TM41 3.00 Khá

2 1553801011262 Nguyễn Diệu Thảo Nhi 24/12/1997 Vĩnh Long Nữ 67-TM41 2.60 Khá

3 1653801011001 Cao Nữ Nhân Ái 29/08/1998 Quảng Ngãi Nữ 67-TM41 2.93 Khá

4 1653801011004 Bùi Thị Vân Anh 06/01/1997 Gia Lai Nữ 67-TM41 3.03 Khá

5 1653801011006 Đỗ Thị Lan Anh 02/04/1998 Thanh Hóa Nữ 67-TM41 2.90 Khá

6 1653801011007 Dương Thị Phương Anh 31/05/1998 Đồng Tháp Nữ 67-TM41 2.89 Khá

7 1653801011008 Lê Thị Lan Anh 13/08/1998 Bình Phước Nữ 67-TM41 3.13 Khá

8 1653801011009 Mai Đức Quỳnh Anh 05/03/1998 Bình Dương Nữ 67-TM41 2.54 Khá

9 1653801011010 Mai Thúy Anh 31/07/1998 Nghệ An Nữ 67-TM41 3.00 Khá

10 1653801011011 Phan Thị Lan Anh 10/04/1998 Thanh Hóa Nữ 67-TM41 3.02 Khá

11 1653801011012 Phó Minh Anh 02/03/1998 Gia Lai Nữ 67-TM41 2.78 Khá

12 1653801011014 Phạm Minh Ánh 23/10/1998 Đắk Lắk Nữ 67-TM41 3.08 Khá

13 1653801011015 Võ Hà Băng 03/08/1998 Bình Phước Nữ 67-TM41 2.90 Khá

14 1653801011016 Đỗ Thị Ngọc Bích 16/03/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 67-TM41 2.76 Khá

15 1653801011018 Nguyễn Long Bình 10/10/1998 Đắk Lắk Nam 67-TM41 3.24 Giỏi

16 1653801011021 Tăng Bảo Châu 10/04/1998 Quảng Trị Nữ 67-TM41 3.13 Khá

17 1653801011022 Đinh Linh Chi 02/02/1998 Gia Lai Nữ 67-TM41 2.79 Khá

18 1653801011023 Nguyễn Thị Mỹ Chi 24/02/1998 Tiền Giang Nữ 67-TM41 3.22 Giỏi

19 1653801011024 Nguyễn Ngọc Chính 18/04/1998 Quảng Trị Nam 67-TM41 2.68 Khá

20 1653801011025 Nguyễn Thị Chung 23/08/1998 Hòa Bình Nữ 67-TM41 3.09 Khá

21 1653801011026 Lê Mạnh Cường 16/09/1998 Phú Yên Nam 67-TM41 2.74 Khá

22 1653801011027 Nguyễn Trọng Đại 30/01/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam 67-TM41 2.71 Khá

23 1653801011029 Huỳnh Mẫn Đạt 28/06/1998 Bình Thuận Nam 67-TM41 3.19 Khá

24 1653801011031 Nguyễn Phát Đạt 12/09/1998 Lâm Đồng Nam 67-TM41 2.60 Khá

25 1653801011033 Phan Thị Ngọc Diễm 11/01/1998 Bình Định Nữ 67-TM41 3.10 Khá

26 1653801011034 Trần Lệ Diễm 12/02/1998 Gia Lai Nữ 67-TM41 3.09 Khá

27 1653801011035 Trần Thị Diện 15/01/1998 Nghệ An Nữ 67-TM41 3.28 Giỏi

28 1653801011036 Đinh Thị Diệu 16/07/1998 Đồng Tháp Nữ 67-TM41 2.69 Khá

29 1653801011037 Trần Thị Thu Diệu 04/09/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 67-TM41 3.04 Khá

30 1653801011038 Nguyễn Minh Đức 04/09/1998 Long An Nam 67-TM41 2.86 Khá

31 1653801011039 Đinh Thị Thùy Dung 25/04/1998 Hà Tĩnh Nữ 67-TM41 2.86 Khá

32 1653801011040 Hà Thị Thùy Dung 03/08/1997 Đắk Lắk Nữ 67-TM41 2.95 Khá

33 1653801011042 Nguyễn Thị Kiều Dung 19/04/1998 Quảng Ngãi Nữ 67-TM41 2.85 Khá

34 1653801011043 Nguyễn Thị Kim Dung 13/06/1998 Gia Lai Nữ 67-TM41 3.14 Khá

35 1653801011044 Trương Thị Dung 22/04/1998 Bình Phước Nữ 67-TM41 2.74 Khá

36 1653801011045 Lê Minh Dương 09/05/1998 Bến Tre Nam 67-TM41 2.41 Trung bình

37 1653801011046 Nguyễn Thái Bình Dương 10/08/1998 Phú Yên Nam 67-TM41 2.89 Khá

38 1653801011047 Ngô Huỳnh Tuấn Duy 05/10/1998 Tây Ninh Nam 67-TM41 3.25 Giỏi
1
Giới
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ĐTB_4 Xếp loại Ghi chú
tính
39 1653801011050 Chu Trường Giang 11/04/1998 Thái Bình Nam 67-TM41 3.41 Giỏi

40 1653801011051 Huỳnh Thị Lệ Giang 16/03/1998 Quảng Nam Nữ 67-TM41 2.97 Khá

41 1653801011053 Lê Châu Giang 04/08/1998 Kiên Giang Nữ 67-TM41 2.96 Khá

42 1653801011054 Nguyễn Thị Hương Giang 27/05/1998 Đắk Lắk Nữ 67-TM41 2.80 Khá

43 1653801011055 Phùng Thủy Châu Giang 18/02/1998 Quảng Trị Nữ 67-TM41 2.74 Khá

44 1653801011057 Đàm Thị Thu Hà 06/05/1997 Lâm Đồng Nữ 67-TM41 2.90 Khá

45 1653801011059 Hoàng Thị Ngân Hà 25/05/1998 Quảng Trị Nữ 67-TM41 2.70 Khá

46 1653801011061 Nguyễn Thị Khánh Hà 22/01/1998 Khánh Hòa Nữ 67-TM41 2.80 Khá

47 1653801011063 Trần Cao Khánh Hà 07/12/1998 Khánh Hòa Nữ 67-TM41 2.87 Khá

48 1653801011069 Mai Trần Đông Hân 09/12/1998 Tiền Giang Nữ 67-TM41 3.00 Khá

49 1653801011070 Nguyễn Thị Ngọc Hân 08/02/1998 Bình Phước Nữ 67-TM41 3.09 Khá

50 1653801011072 Võ Kiều Hân 22/07/1998 Phú Yên Nữ 67-TM41 2.83 Khá

51 1653801011074 Lê Phương Hằng 27/12/1998 Bình Phước Nữ 67-TM41 2.75 Khá

52 1653801011076 Nguyễn Thị Tuyết Hằng 30/01/1998 Long An Nữ 67-TM41 2.90 Khá

53 1653801011077 Nhâm Khánh Hằng 03/01/1998 Lâm Đồng Nữ 67-TM41 2.72 Khá

54 1653801011078 Phùng Thanh Hằng 01/07/1997 Lâm Đồng Nữ 67-TM41 3.25 Giỏi

55 1653801011079 Đặng Ngọc Hạnh 20/03/1998 Đồng Tháp Nữ 67-TM41 2.94 Khá

56 1653801011081 Nguyễn Hồng Hạnh 03/08/1997 Quảng Bình Nữ 67-TM41 3.01 Khá

57 1653801011082 Phan Hồng Hạnh 15/02/1998 Khánh Hòa Nữ 67-TM41 2.77 Khá

58 1653801011083 Trần Thị Hạnh 01/10/1996 Phú Yên Nữ 67-TM41 3.07 Khá

59 1653801011084 Trần Thị Hồng Hạnh 16/05/1997 Bình Định Nữ 67-TM41 2.84 Khá

60 1653801011087 Lưu Thị Hồng Hảo 28/12/1998 Đồng Nai Nữ 67-TM41 2.67 Khá

61 1653801011088 Ngô Thị Mỹ Hảo 07/09/1998 Đồng Nai Nữ 67-TM41 3.23 Giỏi

62 1653801011089 Chung Thị Hiền 19/04/1997 Gia Lai Nữ 67-TM41 3.24 Giỏi

63 1653801011090 Đoàn Thị Thu Hiền 05/04/1997 Quảng Ngãi Nữ 67-TM41 3.19 Khá

64 1653801011091 Nguyễn Thị Thanh Hiền 01/03/1998 Ninh Thuận Nữ 67-TM41 3.17 Khá

65 1653801011092 Nguyễn Thị Thu Hiền 08/12/1998 Thái Bình Nữ 67-TM41 3.21 Giỏi

66 1653801011093 Đinh Tấn Hiệp 20/12/1998 Tiền Giang Nam 67-TM41 3.28 Giỏi

67 1653801011094 Nguyễn Trung Hiếu 10/05/1998 Tiền Giang Nam 67-TM41 2.83 Khá

68 1653801011095 Hồ Thị Hoa 04/12/1996 Nghệ An Nữ 67-TM41 3.22 Giỏi

69 1653801011096 Trần Thị Hoa 20/08/1998 Đồng Nai Nữ 67-TM41 3.05 Khá

70 1653801011097 Nguyễn Thị Uyên Hòa 05/04/1998 Quảng Nam Nữ 67-TM41 2.89 Khá

71 1653801011100 Hoàng Thị Họa 13/01/1998 Hưng Yên Nữ 67-TM41 3.21 Giỏi

72 1653801011101 Dương Thị Thu Hoài 17/09/1997 Bình Định Nữ 67-TM41 3.20 Giỏi

73 1653801011102 Lê Nhật Hoàng 10/11/1998 Đắk Lắk Nam 67-TM41 2.71 Khá

74 1653801011104 Nguyễn Huy Hoàng 10/05/1998 Hải Phòng Nam 67-TM41 2.66 Khá

75 1653801011106 Phạm Thị Huệ 30/01/1998 Phú Yên Nữ 67-TM41 2.70 Khá

76 1653801011107 Nguyễn Cao Hùng 23/06/1998 Đắk Lắk Nam 67-TM41 2.90 Khá

77 1653801011108 Vũ Tiến Hùng 26/03/1998 Đắk Lắk Nam 67-TM41 2.75 Khá

78 1653801011110 Cao Thị Mỹ Hương 16/09/1998 Tây Ninh Nữ 67-TM41 2.63 Khá

79 1653801011111 Lê Thị Diễm Hương 06/01/1998 Gia Lai Nữ 67-TM41 3.13 Khá

80 1653801011112 Mai Ngọc Quỳnh Hương 06/03/1998 Bình Thuận Nữ 67-TM41 2.73 Khá

81 1653801011113 Nguyễn Mai Hương 20/05/1998 Bình Định Nữ 67-TM41 3.30 Giỏi

82 1653801011114 Trần Thị Hương 10/06/1998 Hải Dương Nữ 67-TM41 2.87 Khá

83 1653801011117 Nguyễn Hoàng Huy 28/06/1998 Long An Nam 67-TM41 3.02 Khá 2
Giới
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ĐTB_4 Xếp loại Ghi chú
tính
84 1653801011118 Nguyễn Quang Huy 16/02/1996 Quảng Ngãi Nam 67-TM41 2.84 Khá

85 1653801011119 Đặng Khánh Huyền 06/02/1998 Đắk Lắk Nữ 67-TM41 3.23 Giỏi

86 1653801011120 Lại Thị Minh Huyền 19/10/1998 Lâm Đồng Nữ 67-TM41 2.81 Khá

87 1653801011121 Lê Khánh Huyền 16/11/1997 Gia Lai Nữ 67-TM41 3.12 Khá

88 1653801011122 Lê Thị Huyền 22/01/1998 Thanh Hóa Nữ 67-TM41 2.89 Khá

89 1653801011124 Nguyễn Thị Khánh Huyền 21/06/1998 Quảng Trị Nữ 67-TM41 2.93 Khá

90 1653801011125 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10/03/1998 Nam Định Nữ 67-TM41 2.63 Khá

91 1653801011126 Nguyễn Thị Thu Huyền 27/02/1998 Bình Thuận Nữ 67-TM41 2.59 Khá

92 1653801011127 Nguyễn Thị Thu Huyền 15/12/1998 Bình Phước Nữ 67-TM41 3.09 Khá

93 1653801011128 Trần Thị Huyền 10/04/1998 Nghệ An Nữ 67-TM41 2.84 Khá

94 1653801011130 Đặng Thị Kim Khánh 06/06/1997 Khánh Hòa Nữ 67-TM41 3.10 Khá

95 1653801011132 Trần Đăng Khôi 25/12/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 67-TM41 2.97 Khá

96 1653801011133 Phạm Thị Vân Lam 31/10/1998 Bà Rịa- Vũng Tàu Nữ 67-TM41 3.08 Khá

97 1653801011135 Nguyễn Văn Lâm 05/11/1997 Đắk Lắk Nam 67-TM41 2.99 Khá

98 1653801011136 Đặng Thị Phương Lan 01/12/1998 Tây Ninh Nữ 67-TM41 2.86 Khá

99 1653801011137 Huỳnh Thị Hương Lan 19/12/1998 Quảng Nam Nữ 67-TM41 3.07 Khá

100 1653801011138 Trần Thị Ngọc Lan 27/05/1998 Quảng Trị Nữ 67-TM41 3.13 Khá

101 1653801011141 Nguyễn Trần Liên Liên 24/09/1996 Hải Phòng Nữ 67-TM41 3.22 Giỏi

102 1653801011143 Khiếu Thị Khánh Linh 22/10/1998 Bắc Giang Nữ 67-TM41 2.75 Khá

103 1653801011144 Nguyễn Thị Huyền Linh 05/02/1998 Bến Tre Nữ 67-TM41 2.94 Khá

104 1653801011145 Nguyễn Thị Nhật Linh 10/04/1997 Gia Lai Nữ 67-TM41 3.17 Khá

105 1653801011148 Phạm Thị Linh 07/04/1998 Ninh Bình Nữ 67-TM41 2.70 Khá

106 1653801011149 Phan Khánh Linh 22/01/1998 Tiền Giang Nam 67-TM41 2.81 Khá

107 1653801011151 Trương Thị Mỹ Linh 24/08/1998 Đắk Lắk Nữ 67-TM41 3.09 Khá

108 1653801011152 Võ Thị Diệu Linh 25/10/1998 Hà Tĩnh Nữ 67-TM41 2.87 Khá

109 1653801011153 Vũ Nguyễn Linh 30/03/1998 Ninh Thuận Nữ 67-TM41 3.10 Khá

110 1653801011154 Lê Thị Loan 10/06/1998 Thừa Thiên - Huế Nữ 67-TM41 2.92 Khá

111 1653801011156 Trần Đặng Kim Loan 25/09/1998 Bến Tre Nữ 67-TM41 3.00 Khá

112 1653801011157 Tiêu Quang Lộc 01/01/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 67-TM41 2.96 Khá

113 1653801011158 Lê Thị Hạ Long 26/03/1998 Quảng Nam Nữ 67-TM41 3.00 Khá

114 1653801011159 Nguyễn Bá Long 13/09/1998 Sóc Trăng Nam 67-TM41 3.14 Khá

115 1653801011161 Nguyễn Văn Luận 21/08/1998 Bình Định Nam 67-TM41 2.93 Khá

116 1653801011162 Tống Thị Luyên 13/12/1998 Nam Định Nữ 67-TM41 2.86 Khá

117 1653801011164 Mai Thị Lý 01/12/1998 Thừa Thiên - Huế Nữ 67-TM41 2.68 Khá

118 1653801011165 Đinh Thị Mai 01/11/1998 Hà Tĩnh Nữ 67-TM41 2.95 Khá

119 1653801011166 Hoàng Hồng Mai 28/11/1998 Quảng Bình Nữ 67-TM41 2.69 Khá

120 1653801011167 Nguyễn Thị Thanh Mai 16/05/1998 Bình Dương Nữ 67-TM41 3.06 Khá

121 1653801011168 Nguyễn Thị Quế Mi 18/06/1998 Bình Định Nữ 67-TM41 3.00 Khá

122 1653801011170 Phạm Cao Duy Minh 03/04/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 67-TM41 2.64 Khá

123 1653801011171 Dương Hoài My 09/07/1998 Quảng Trị Nữ 67-TM41 3.14 Khá

124 1653801011174 La Trần Nhật My 16/08/1998 Bến Tre Nữ 67-TM41 2.99 Khá

125 1653801011175 Lê Thị Thảo My 16/10/1998 Tiền Giang Nữ 67-TM41 2.91 Khá

126 1653801011178 Trần Huyền My 12/04/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 67-TM41 2.87 Khá

127 1653801011180 Huỳnh Ngọc Mỹ 11/02/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 67-TM41 2.50 Khá

128 1653801011181 Võ Thị Cẩm Mỹ 19/09/1998 Phú Yên Nữ 67-TM41 3.05 Khá 3
Giới
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ĐTB_4 Xếp loại Ghi chú
tính
129 1653801011182 Sokh Syl Myl 19/06/1998 An Giang Nữ 67-TM41 2.78 Khá

130 1653801011183 Phạm Thị Hồng Nga 08/02/1998 Đắk Lắk Nữ 67-TM41 3.04 Khá

131 1653801011185 Nguyễn Thị Thanh Ngân 24/09/1998 Long An Nữ 67-TM41 3.22 Giỏi

132 1653801011186 Nguyễn Thị Thanh Ngân 12/08/1998 Khánh Hòa Nữ 67-TM41 3.10 Khá

133 1653801011187 Nguyễn Vũ Tuyết Ngân 27/07/1998 Tây Ninh Nữ 67-TM41 2.79 Khá

134 1653801011188 Phạm Thị Bảo Ngân 06/01/1998 Đà Nẵng Nữ 67-TM41 3.29 Giỏi

135 1653801011189 Trần Kim Ngân 16/08/1998 Vĩnh Long Nữ 67-TM41 2.96 Khá

136 1653801011191 Đỗ Hồng Ngọc 04/05/1997 Bình Thuận Nữ 67-TM41 2.69 Khá

137 1653801011193 Hoàng Thị Bích Ngọc 20/02/1998 Bình Phước Nữ 67-TM41 3.14 Khá

138 1653801011194 Nguyễn Hồng Ngọc 17/03/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 67-TM41 2.70 Khá

139 1653801011196 Phan Thị Bích Ngọc 20/07/1998 Bình Phước Nữ 67-TM41 2.66 Khá

140 1653801011197 Thái Mộng Ngọc 29/03/1998 Cà Mau Nữ 67-TM41 2.70 Khá

141 1653801011198 Trần Thị Minh Ngọc 25/02/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 67-TM41 2.98 Khá

142 1653801011199 Trương Lưu Bảo Ngọc 10/05/1998 Bình Thuận Nữ 67-TM41 2.71 Khá

143 1653801011200 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 28/09/1998 Bình Định Nữ 67-TM41 2.92 Khá

144 1653801011201 Nguyễn Thị Diễm Nguyên 09/04/1998 Long An Nữ 67-TM41 2.78 Khá

145 1653801011205 Trương Thị Nguyệt 28/05/1997 Gia Lai Nữ 67-TM41 2.79 Khá

146 1653801011206 Trần Văn Nhân 25/08/1995 Đắk Lắk Nam 67-TM41 2.79 Khá

147 1653801011208 Phan Duy Nhật 02/12/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 67-TM41 3.28 Giỏi

148 1653801011209 Lê Thị Hoài Nhi 31/03/1998 Phú Yên Nữ 67-TM41 2.60 Khá

149 1653801011212 Nguyễn Ngọc An Nhiên 27/03/1998 Lâm Đồng Nữ 67-TM41 2.55 Khá

150 1653801011213 Mai Quỳnh Như 07/04/1997 Lâm Đồng Nữ 67-TM41 2.74 Khá

151 1653801011214 Nguyễn Hồng Như 14/02/1998 Long An Nữ 67-TM41 2.74 Khá

152 1653801011215 Bạch Thị Thùy Nhung 10/02/1998 Đắk Lắk Nữ 67-TM41 2.94 Khá

153 1653801011216 Huỳnh Ngọc Huyền Nhung 01/09/1996 Bình Định Nữ 67-TM41 3.02 Khá

154 1653801011217 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/06/1998 Hải Dương Nữ 67-TM41 2.54 Khá

155 1653801011218 Võ Thị Hồng Nhung 15/01/1998 Đắk Lắk Nữ 67-TM41 2.67 Khá

156 1653801011219 Võ Thị Tuyết Nhung 24/10/1998 Quảng Ngãi Nữ 67-TM41 2.98 Khá

157 1653801011220 Nguyễn Thị Hằng Ni 01/12/1998 Quảng Nam Nữ 67-TM41 3.10 Khá

158 1653801011222 Võ Nhật Phương Ninh 22/04/1998 Quảng Ngãi Nữ 67-TM41 3.07 Khá

159 1653801011223 Nguyễn Kiều Bảo Ny 28/10/1998 Quảng Nam Nữ 67-TM41 2.53 Khá

160 1653801011225 Lê Thị Mai Ô Na 09/09/1998 Thanh Hóa Nữ 67-TM41 3.03 Khá

161 1653801011230 Lê Nguyễn Kim Phụng 04/03/1998 Bình Định Nữ 67-TM41 3.01 Khá

162 1653801011231 Nguyễn Thị Kim Phụng 02/03/1998 Tây Ninh Nữ 67-TM41 2.73 Khá

163 1653801011233 Lê Thị Nam Phương 20/02/1998 Đồng Nai Nữ 67-TM41 2.57 Khá

164 1653801011234 Lê Thị Thanh Phương 26/08/1997 Ninh Thuận Nữ 67-TM41 2.97 Khá

165 1653801011235 Nguyễn Huệ Phương 25/04/1998 Nghệ An Nữ 67-TM41 2.85 Khá

166 1653801011236 Nguyễn Ngọc Hoài Phương 29/10/1997 Bình Dương Nữ 67-TM41 3.11 Khá

167 1653801011237 Nguyễn Thị Hà Phương 31/10/1997 Nghệ An Nữ 67-TM41 2.74 Khá

168 1653801011238 Nguyễn Thị Kim Phương 15/01/1998 Phú Yên Nữ 67-TM41 2.90 Khá

169 1653801011239 Phạm Thị Phượng 16/04/1998 Đắk Lắk Nữ 67-TM41 2.94 Khá

170 1653801011241 Ngô Trúc Quân 08/03/1998 Bến Tre Nữ 67-TM41 2.95 Khá

171 1653801011242 Nguyễn Minh Quân 29/09/1998 Đà Nẵng Nam 67-TM41 2.46 Trung bình

172 1653801011243 Trần Ngọc Quí 11/01/1996 Bến Tre Nữ 67-TM41 2.68 Khá

173 1653801011246 Phạm Hoàng Quyên 28/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 67-TM41 2.70 Khá 4
Giới
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ĐTB_4 Xếp loại Ghi chú
tính
174 1653801011247 Chung Diệu Quỳnh 23/09/1998 Gia Lai Nữ 67-TM41 2.66 Khá
Đã cộng điểm
175 1653801011248 Lê Ngọc Quỳnh 13/10/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 67-TM41 3.22 Giỏi NCKH

176 1653801011249 Lê Thị Như Quỳnh 16/11/1998 Quảng Bình Nữ 67-TM41 2.78 Khá

177 1653801011250 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 06/08/1998 Gia Lai Nữ 67-TM41 2.59 Khá

178 1653801011252 Trần Như Quỳnh 16/06/1998 Bình Định Nữ 67-TM41 2.81 Khá

179 1653801011253 Mai Thanh Tâm 12/04/1997 Quảng Nam Nữ 67-TM41 2.83 Khá

180 1653801011254 Nguyễn Thị Hồng Thắm 20/12/1998 Bình Phước Nữ 67-TM41 2.85 Khá

181 1653801011255 Lê Quyết Thắng 16/01/1998 Phú Yên Nam 67-TM41 2.88 Khá

182 1653801011256 Lê Thị Thanh 10/04/1998 Lâm Đồng Nữ 67-TM41 2.88 Khá

183 1653801011261 Nguyễn Thị Diệu Thảo 04/06/1998 Quảng Nam Nữ 67-TM41 3.15 Khá

184 1653801011262 Nguyễn Thị Phương Thảo 29/09/1998 Thái Bình Nữ 67-TM41 2.70 Khá

185 1653801011263 Nguyễn Thị Phương Thảo 03/08/1998 Gia Lai Nữ 67-TM41 2.69 Khá

186 1653801011264 Nguyễn Vũ Dạ Thảo 03/02/1998 Đồng Nai Nữ 67-TM41 2.99 Khá

187 1653801011267 Trần Thị Thu Thảo 17/12/1998 Bình Phước Nữ 67-TM41 2.74 Khá

188 1653801011270 Nguyễn Trần Thị Thanh Thiên 18/09/1998 Long An Nữ 67-TM41 3.02 Khá

189 1653801011271 Tạ Thị Thiện 15/10/1998 Quảng Bình Nữ 67-TM41 3.03 Khá

190 1653801011272 Trần Lê Anh Thơ 17/01/1998 Hà Tĩnh Nữ 67-TM41 2.99 Khá

191 1653801011273 Đặng Thị Quỳnh Thoa 10/10/1998 Quảng Ngãi Nữ 67-TM41 3.05 Khá

192 1653801011275 Đỗ Thị Anh Thư 28/01/1998 Long An Nữ 67-TM41 2.40 Trung bình

193 1653801011276 Hồ Anh Thư 11/10/1998 Bình Định Nữ 67-TM41 2.75 Khá

194 1653801011277 Nguyễn Hoàng Quỳnh Thư 20/08/1998 Gia Lai Nữ 67-TM41 2.60 Khá

195 1653801011279 Phạm Thị Anh Thư 09/07/1998 Bến Tre Nữ 67-TM41 2.73 Khá

196 1653801011280 Võ Thị Minh Thư 19/09/1998 Thừa Thiên - Huế Nữ 67-TM41 3.20 Giỏi
Đã cộng điểm
197 1653801011282 Nguyễn Thị Hà Thục 20/01/1998 Khánh Hòa Nữ 67-TM41 3.35 Giỏi NCKH

198 1653801011284 Phan Thị Mỹ Thương 14/06/1998 Đắk Lắk Nữ 67-TM41 2.67 Khá

199 1653801011285 Võ Thị Minh Thương 16/03/1998 Đắk Lắk Nữ 67-TM41 2.59 Khá

200 1653801011287 Lê Thị Hồng Thúy 07/01/1998 Đắk Lắk Nữ 67-TM41 2.88 Khá

201 1653801011289 Vũ Thị Thanh Thúy 28/02/1998 Bình Phước Nữ 67-TM41 2.51 Khá

202 1653801011291 Đỗ Thanh Thủy 25/12/1998 Bình Phước Nữ 67-TM41 2.67 Khá

203 1653801011292 Nguyễn Thị Thu Thủy 23/02/1998 Lâm Đồng Nữ 67-TM41 2.82 Khá

204 1653801011293 Trần Thị Thanh Thủy 25/09/1997 Hà Tĩnh Nữ 67-TM41 2.88 Khá

205 1653801011295 Phạm Thị Diễm Thy 20/06/1997 Tiền Giang Nữ 67-TM41 2.54 Khá

206 1653801011297 Đoàn Thị Cẩm Tiên 03/02/1998 Bến Tre Nữ 67-TM41 3.13 Khá

207 1653801011300 Nguyễn Thị Vũ Tiên 13/01/1998 Kiên Giang Nữ 67-TM41 3.14 Khá

208 1653801011302 Trần Thanh Toàn 22/02/1996 Quảng Nam Nam 67-TM41 3.01 Khá

209 1653801011303 Đặng Thị Thùy Trâm 21/04/1998 Tiền Giang Nữ 67-TM41 2.89 Khá

210 1653801011304 Đỗ Lê Huyền Trân 15/12/1997 Quảng Nam Nữ 67-TM41 2.66 Khá

211 1653801011307 Bùi Triệu Minh Trang 10/09/1998 Đồng Nai Nữ 67-TM41 2.26 Trung bình

212 1653801011308 Đặng Thị Thùy Trang 20/09/1995 Đắk Lắk Nữ 67-TM41 3.29 Giỏi

213 1653801011310 Lê Nguyên Huyền Trang 10/12/1998 Kon Tum Nữ 67-TM41 3.12 Khá

214 1653801011312 Ngô Thị Huyền Trang 28/04/1998 Đắk Lắk Nữ 67-TM41 2.63 Khá

215 1653801011313 Nguyễn Hà Diễm Trang 10/12/1998 Quảng Ngãi Nữ 67-TM41 3.00 Khá

216 1653801011314 Nguyễn Lê Thùy Trang 07/08/1997 Tiền Giang Nữ 67-TM41 3.00 Khá

217 1653801011316 Nguyễn Thị Ngọc Trang 31/01/1998 Bình Định Nữ 67-TM41 2.85 Khá

218 1653801011317 Phan Thị Thùy Trang 24/04/1998 Lâm Đồng Nữ 67-TM41 2.73 Khá 5
Giới
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ĐTB_4 Xếp loại Ghi chú
tính
219 1653801011318 Trương Thị Thùy Trang 09/09/1998 Đắk Lắk Nữ 67-TM41 2.92 Khá

220 1653801011319 Vũ Thị Huyền Trang 15/11/1998 Gia Lai Nữ 67-TM41 2.66 Khá

221 1653801011321 Trần Đức Trí 22/05/1998 Gia Lai Nam 67-TM41 2.61 Khá

222 1653801011322 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 06/07/1998 Gia Lai Nữ 67-TM41 2.87 Khá

223 1653801011323 Phạm Văn Trình 01/06/1998 Quảng Nam Nam 67-TM41 2.84 Khá

224 1653801011324 Võ Thị Xuân Trúc 23/09/1998 Quảng Ngãi Nữ 67-TM41 3.19 Khá
Đã cộng điểm
225 1653801011325 Huỳnh Hoàng Trung 26/06/1998 Bình Định Nam 67-TM41 3.14 Khá NCKH

226 1653801011329 Nguyễn Linh Tuấn 11/07/1997 Bình Thuận Nam 67-TM41 2.78 Khá
Đã cộng điểm
227 1653801011331 Hoàng Việt Tùng 17/09/1998 Quảng Trị Nam 67-TM41 2.63 Khá NCKH

228 1653801011333 Phạm Thị Thanh Tuyến 14/11/1997 Quảng Ngãi Nữ 67-TM41 2.90 Khá

229 1653801011334 Trần Thị Bích Tuyền 21/04/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 67-TM41 3.13 Khá

230 1653801011335 Đinh Thị Tuyết 17/04/1998 Bình Phước Nữ 67-TM41 2.81 Khá

231 1653801011336 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 22/12/1997 Bình Định Nữ 67-TM41 2.80 Khá

232 1653801011337 Phạm Thị Ánh Tuyết 07/12/1997 Gia Lai Nữ 67-TM41 2.71 Khá

233 1653801011338 Cao Tú Uyên 25/09/1998 Trà Vinh Nữ 67-TM41 2.70 Khá
Đã cộng điểm
234 1653801011340 Lê Thu Uyên 03/12/1998 Bình Định Nữ 67-TM41 3.44 Giỏi NCKH

235 1653801011341 Nguyễn Thị Thu Uyên 15/12/1998 Khánh Hòa Nữ 67-TM41 3.03 Khá
Đã cộng điểm
236 1653801011342 Nguyễn Thị Tú Uyên 25/11/1998 Nghệ An Nữ 67-TM41 3.13 Khá NCKH

237 1653801011345 Nguyễn Thị Thùy Vân 11/11/1998 Bình Định Nữ 67-TM41 2.76 Khá

238 1653801011346 Trần Diệp Vân 20/09/1998 Kon Tum Nữ 67-TM41 2.61 Khá

239 1653801011347 Đặng Vũ Thanh Vi 26/01/1998 Đồng Nai Nữ 67-TM41 2.68 Khá

240 1653801011348 Hồ Thành Vĩ 23/11/1998 Đắk Lắk Nam 67-TM41 2.21 Trung bình

241 1653801011350 Nguyễn Quốc Việt 25/02/1998 Phú Yên Nam 67-TM41 2.86 Khá

242 1653801011351 Trần Trung Việt 25/08/1998 Bình Định Nam 67-TM41 2.43 Trung bình

243 1653801011355 Cao Thị Thúy Vy 12/02/1998 Tiền Giang Nữ 67-TM41 2.74 Khá

244 1653801011356 Đào Thanh Hà Vy 02/03/1996 Bình Định Nữ 67-TM41 3.07 Khá

245 1653801011357 Đỗ Hoàng Thanh Vy 02/07/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 67-TM41 2.63 Khá

246 1653801011358 Hoàng Thị Thúy Vy 08/09/1998 Quảng Trị Nữ 67-TM41 3.56 Giỏi

247 1653801011359 Ngô Tường Vy 29/04/1998 Bình Thuận Nữ 67-TM41 3.02 Khá

248 1653801011360 Nguyễn Phạm Vy 17/07/1997 Đồng Tháp Nữ 67-TM41 2.81 Khá

249 1653801011361 Nguyễn Thị Thảo Vy 17/06/1998 Quảng Nam Nữ 67-TM41 2.95 Khá

250 1653801011362 Nguyễn Thị Thảo Vy 01/08/1998 Đồng Nai Nữ 67-TM41 2.77 Khá

251 1653801011363 Nguyễn Thị Thúy Vy 03/09/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 67-TM41 2.50 Khá

252 1653801011364 Phạm Thị Diệu Vy 24/10/1998 Hà Tĩnh Nữ 67-TM41 2.75 Khá

253 1653801011365 Thiều Thanh Vy 13/07/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 67-TM41 2.82 Khá

254 1653801011367 Nguyễn Dương Yến Xuân 17/05/1998 Trà Vinh Nữ 67-TM41 2.53 Khá

255 1653801011368 Đặng Thị Việt Yên 29/08/1998 Quảng Nam Nữ 67-TM41 2.72 Khá

256 1653801011369 Bùi Thi Kim Yến 13/06/1998 Phú Yên Nữ 67-TM41 2.60 Khá

257 1653801011371 Lê Thị An 12/02/1998 Ninh Thuận Nữ 67-TM41 2.79 Khá

258 1653801011372 Trần Thanh Hùng 11/10/1997 Phú Yên Nam 67-TM41 2.88 Khá

259 1653801011373 Trần Nữ Hằng Nga 15/12/1997 Quảng Bình Nữ 67-TM41 2.84 Khá

260 1653801011375 Nguyễn Thị Thanh Trúc 16/03/1997 Lâm Đồng Nữ 67-TM41 2.72 Khá

261 1653801011376 Vũ Thị Phương Trang 06/06/1998 Tiền Giang Nữ 67-TM41 2.63 Khá

262 1553801012081 Trần Thị Hương 20/10/1997 Đắk Lắk Nữ 68-DS41 2.63 Khá

263 1653801012001 Đinh Trần Vi An 05/10/1998 Hà Tĩnh Nữ 68-DS41 3.04 Khá 6


Giới
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ĐTB_4 Xếp loại Ghi chú
tính
264 1653801012003 Phan Thúy An 16/09/1998 Cà Mau Nữ 68-DS41 2.94 Khá

265 1653801012005 Đinh Ngọc Anh 01/04/1998 Cần Thơ Nữ 68-DS41 2.67 Khá

266 1653801012006 Hoàng Ngọc Anh 21/11/1998 Gia Lai Nữ 68-DS41 2.67 Khá

267 1653801012007 Lê Thị Ngọc Anh 07/12/1997 Đắk Lắk Nữ 68-DS41 2.87 Khá

268 1653801012010 Nguyễn Thị Việt Anh 21/01/1998 Đắk Lắk Nữ 68-DS41 2.81 Khá

269 1653801012011 Nguyễn Trần Kim Anh 06/11/1998 Đà Nẵng Nữ 68-DS41 2.91 Khá

270 1653801012012 Trịnh Thị Kim Anh 08/11/1998 Đồng Nai Nữ 68-DS41 2.99 Khá

271 1653801012014 Đào Thị Hoàng Ánh 05/02/1997 Kon Tum Nữ 68-DS41 2.63 Khá

272 1653801012016 Phạm Thị Ngọc Ánh 15/02/1996 Đồng Nai Nữ 68-DS41 2.56 Khá

273 1653801012021 Trần Công Bảo 14/08/1998 Bến Tre Nam 68-DS41 2.41 Trung bình

274 1653801012022 Trần Mộng Bình 22/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 68-DS41 2.76 Khá

275 1653801012024 Nguyễn Tiến Cảm 26/02/1998 Quảng Nam Nam 68-DS41 2.67 Khá

276 1653801012025 Nguyễn Minh Châu 06/09/1998 Đồng Nai Nam 68-DS41 2.17 Trung bình

277 1653801012026 Nguyễn Thị Huỳnh Minh Châu 24/06/1998 Bình Định Nữ 68-DS41 2.68 Khá

278 1653801012027 Nguyễn Lê Huyền Chi 26/07/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 68-DS41 2.31 Trung bình

279 1653801012028 Phạm Thị Chinh 14/05/1997 Gia Lai Nữ 68-DS41 3.10 Khá

280 1653801012029 Bùi Đăng Chung 03/03/1998 Nghệ An Nam 68-DS41 2.62 Khá

281 1653801012032 Nguyễn Thị Thu Dân 30/01/1998 Khánh Hòa Nữ 68-DS41 3.02 Khá

282 1653801012034 Triệu Mẫn Đạt 03/02/1998 Trà Vinh Nam 68-DS41 2.95 Khá

283 1653801012037 Trần Thị Phương Diểm 04/07/1998 Bình Thuận Nữ 68-DS41 2.68 Khá

284 1653801012039 Ngô Hồng Diệp 16/12/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 68-DS41 2.46 Trung bình

285 1653801012041 Sẩm Ngọc Dinh 18/02/1998 Bình Phước Nữ 68-DS41 2.76 Khá

286 1653801012042 Nguyễn Thị Đông 23/08/1998 Phú Yên Nữ 68-DS41 3.23 Giỏi

287 1653801012044 Nguyễn Văn Đức 02/01/1998 Nghệ An Nam 68-DS41 2.79 Khá

288 1653801012045 Cao Thị Kim Dung 10/01/1998 Quảng Nam Nữ 68-DS41 2.95 Khá

289 1653801012047 Lê Thị Thùy Dung 20/10/1998 Phú Yên Nữ 68-DS41 2.48 Trung bình

290 1653801012048 Ngôn Thị Thanh Dung 20/09/1998 Bình Phước Nữ 68-DS41 2.60 Khá

291 1653801012050 Văn Thị Dung 29/04/1998 Nghệ An Nữ 68-DS41 2.73 Khá

292 1653801012051 Nguyễn Lê Thùy Dương 04/06/1998 Bình Thuận Nữ 68-DS41 2.42 Trung bình

293 1653801012053 Nguyễn Hoàng Duy 05/06/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 68-DS41 2.61 Khá

294 1653801012054 Nguyễn Vương Đức Duy 03/01/1998 Tây Ninh Nam 68-DS41 2.84 Khá

295 1653801012056 Ngô Thị Mỹ Duyên 20/01/1998 Đắk Lắk Nữ 68-DS41 2.43 Trung bình

296 1653801012057 Nguyễn Mai Khả Duyên 26/08/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 68-DS41 2.72 Khá

297 1653801012059 Nguyễn Thị Kỳ Duyên 24/05/1998 Bình Phước Nữ 68-DS41 2.72 Khá

298 1653801012060 Nguyễn Thùy Duyên 02/03/1998 Đắk Lắk Nữ 68-DS41 2.94 Khá

299 1653801012066 Lục Thị Giang 28/03/1998 Bình Phước Nữ 68-DS41 2.76 Khá

300 1653801012067 Nguyễn Thị Cẩm Giang 28/05/1997 Long An Nữ 68-DS41 2.74 Khá

301 1653801012068 Nguyễn Thị Hương Giang 03/04/1998 Bình Phước Nữ 68-DS41 3.02 Khá

302 1653801012070 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 25/05/1998 Thừa Thiên - Huế Nữ 68-DS41 2.83 Khá

303 1653801012072 Nguyễn Cao Linh Hà 05/09/1998 Gia Lai Nữ 68-DS41 2.67 Khá

304 1653801012074 Trần Thị Thanh Hà 10/06/1998 Đắk Lắk Nữ 68-DS41 2.91 Khá

305 1653801012076 Lê Thị Ngọc Hân 01/01/1998 Bình Thuận Nữ 68-DS41 2.99 Khá

306 1653801012077 Trương Ngọc Hân 07/01/1998 Bạc Liêu Nữ 68-DS41 2.84 Khá

307 1653801012079 Hoàng Thị Hằng 31/05/1997 TP. Hà Nội Nữ 68-DS41 2.66 Khá

308 1653801012080 Nguyễn Thị Hằng 15/06/1998 Đắk Lắk Nữ 68-DS41 2.79 Khá 7
Giới
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ĐTB_4 Xếp loại Ghi chú
tính
309 1653801012081 Nguyễn Thị Hằng 27/06/1998 Gia Lai Nữ 68-DS41 2.99 Khá

310 1653801012082 Nguyễn Thị Thúy Hằng 22/01/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 68-DS41 2.49 Trung bình

311 1653801012083 Phạm Thị Hằng 29/01/1998 Lâm Đồng Nữ 68-DS41 2.84 Khá

312 1653801012086 Lương Công Hạnh 26/06/1996 Quảng Ngãi Nam 68-DS41 2.53 Khá

313 1653801012087 Trần Ngọc Như Hạnh 30/03/1997 Phú Yên Nữ 68-DS41 2.77 Khá

314 1653801012088 Bùi Huy Hảo 22/07/1998 Lâm Đồng Nam 68-DS41 2.75 Khá

315 1653801012089 Đặng Thị Ngọc Hảo 11/10/1998 Đồng Tháp Nữ 68-DS41 2.90 Khá

316 1653801012093 Nguyễn Thảo Hiền 19/07/1998 Bình Định Nữ 68-DS41 3.04 Khá

317 1653801012094 Nguyễn Thị Thu Hiền 02/10/1997 Đắk Lắk Nữ 68-DS41 2.94 Khá

318 1653801012095 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/01/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 68-DS41 2.46 Trung bình

319 1653801012097 Ngô Minh Hiếu 11/10/1997 Khánh Hòa Nữ 68-DS41 2.71 Khá

320 1653801012098 Phan Thị Hiếu 16/02/1998 Hà Tĩnh Nữ 68-DS41 3.09 Khá

321 1653801012100 Hồ Thị Mỹ Hòa 13/05/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 68-DS41 3.22 Giỏi

322 1653801012101 Kim Phước Hòa 25/07/1998 Vĩnh Long Nam 68-DS41 2.69 Khá

323 1653801012102 Lê Thị Thanh Hoài 23/04/1998 Đắk Lắk Nữ 68-DS41 2.68 Khá

324 1653801012103 Ngô Thụy Như Hoài 27/10/1998 Lâm Đồng Nữ 68-DS41 2.65 Khá

325 1653801012104 Nguyễn Tô Hoài 19/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 68-DS41 2.71 Khá

326 1653801012105 Trần Thị Hoài 08/06/1996 Hà Tĩnh Nữ 68-DS41 2.55 Khá

327 1653801012108 Lê Nhật Hồng 24/01/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 68-DS41 3.40 Giỏi

328 1653801012109 Phạm Thị Bích Hợp 03/04/1998 Phú Yên Nữ 68-DS41 2.84 Khá

329 1653801012111 Trần Thị Huệ 10/08/1998 Đồng Nai Nữ 68-DS41 2.95 Khá

330 1653801012113 Phạm Lê Thiên Hương 26/04/1998 Đồng Tháp Nữ 68-DS41 3.01 Khá

331 1653801012114 Trần Thị Như Hương 19/05/1997 Tiền Giang Nữ 68-DS41 2.67 Khá

332 1653801012115 Nguyễn Thị Ánh Hường 21/03/1998 Tây Ninh Nữ 68-DS41 2.85 Khá

333 1653801012116 Nguyễn Đăng Huy 09/11/1998 Tiền Giang Nam 68-DS41 2.70 Khá

334 1653801012117 Nguyễn Ngọc Quang Huy 11/04/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 68-DS41 2.83 Khá

335 1653801012119 Đậu Thị Huyền 01/07/1997 Hà Tĩnh Nữ 68-DS41 2.90 Khá

336 1653801012120 Lê Thị Huyền 20/02/1998 Thanh Hóa Nữ 68-DS41 3.12 Khá

337 1653801012121 Nguyễn Mai Ngọc Huyền 23/06/1998 Tiền Giang Nữ 68-DS41 2.82 Khá

338 1653801012122 Nguyễn Thị Ái Huyền 20/08/1996 Quảng Ngãi Nữ 68-DS41 2.69 Khá

339 1653801012123 Nguyễn Thị Minh Huyền 27/05/1997 Hà Nội Nữ 68-DS41 3.07 Khá

340 1653801012124 Trương Thị Mỹ Huyền 05/09/1995 Đắk Lắk Nữ 68-DS41 3.14 Khá

341 1653801012125 Võ Thị Ngọc Huyền 14/12/1997 Quảng Nam Nữ 68-DS41 2.95 Khá

342 1653801012126 Võ Thị Ngọc Huyền 08/08/1998 Đắk Nông Nữ 68-DS41 2.65 Khá

343 1653801012129 Nguyễn Toàn Khoa 08/08/1996 Bình Thuận Nam 68-DS41 2.59 Khá

344 1653801012130 Nguyễn Thệ Khương 26/02/1998 Bến Tre Nữ 68-DS41 2.84 Khá

345 1653801012131 Nguyễn Thị Kiều 19/07/1998 Tây Ninh Nữ 68-DS41 2.72 Khá

346 1653801012132 Nguyễn Gia Kỳ 04/01/1998 Tiền Giang Nam 68-DS41 2.50 Khá

347 1653801012133 Chu Thị Hương Lan 22/02/1997 Nghệ An Nữ 68-DS41 2.86 Khá

348 1653801012134 Nguyễn Thị Hương Lan 15/08/1998 Đắk Nông Nữ 68-DS41 2.65 Khá

349 1653801012135 Nguyễn Thị Phương Lan 21/01/1998 Bình Dương Nữ 68-DS41 2.93 Khá

350 1653801012136 Nguyễn Thị Thanh Lan 12/01/1998 Đắk Lắk Nữ 68-DS41 2.58 Khá

351 1653801012137 Đặng Nhật Linh 09/05/1997 Đắk Lắk Nữ 68-DS41 2.84 Khá

352 1653801012139 Huỳnh Thị Thùy Linh 03/01/1998 Tiền Giang Nữ 68-DS41 2.67 Khá

353 1653801012141 Lê Thị Linh 23/02/1998 Thanh Hóa Nữ 68-DS41 2.69 Khá 8
Giới
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ĐTB_4 Xếp loại Ghi chú
tính
354 1653801012142 Ngô Thị Linh 19/05/1998 Thanh Hóa Nữ 68-DS41 2.67 Khá

355 1653801012143 Nguyễn Ngô Nhất Linh 16/06/1998 Đắk Lắk Nữ 68-DS41 2.79 Khá

356 1653801012144 Nguyễn Thị Hoài Linh 06/04/1997 Bình Phước Nữ 68-DS41 2.90 Khá

357 1653801012145 Nguyễn Thị Mỹ Linh 11/03/1998 Bình Phước Nữ 68-DS41 2.64 Khá

358 1653801012150 Phạm Thị Lư 23/04/1998 Đắk Lắk Nữ 68-DS41 2.69 Khá

359 1653801012152 Nguyễn Hoàng Ly 14/06/1996 Lâm Đồng Nữ 68-DS41 2.69 Khá

360 1653801012153 Trương Thị Hồng Ly 25/09/1998 Bình Định Nữ 68-DS41 2.73 Khá

361 1653801012154 Nguyễn Hải Lý 24/12/1998 Đắk Lắk Nữ 68-DS41 2.78 Khá

362 1653801012156 Nguyễn Thị Mến 01/09/1997 Đắk Lắk Nữ 68-DS41 2.46 Trung bình

363 1653801012157 Trần Thị Hồng Mến 05/08/1998 Đắk Lắk Nữ 68-DS41 2.73 Khá

364 1653801012159 Lê Nhựt Minh 08/02/1998 Tây Ninh Nam 68-DS41 2.73 Khá

365 1653801012160 Nguyễn Thu Minh 26/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 68-DS41 3.03 Khá

366 1653801012161 Trần Nguyệt Minh 07/12/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 68-DS41 2.69 Khá

367 1653801012163 Ngô Thị Ngọc My 03/05/1998 Phú Yên Nữ 68-DS41 2.70 Khá

368 1653801012164 Phan Thị Hà My 11/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 68-DS41 2.78 Khá

369 1653801012166 Huỳnh Nam 08/11/1997 Cần Thơ Nam 68-DS41 2.66 Khá

370 1653801012167 Lê Hoàng Nam 06/02/1997 Tây Ninh Nam 68-DS41 3.23 Giỏi

371 1653801012168 Nguyễn Thị Nam 05/01/1998 Quảng Ngãi Nữ 68-DS41 2.75 Khá

372 1653801012169 Hà Trương Huyền Nga 25/03/1998 Đắk Lắk Nữ 68-DS41 2.52 Khá

373 1653801012170 Phan Thị Nga 10/02/1998 Hà Tĩnh Nữ 68-DS41 2.72 Khá

374 1653801012171 Nguyễn Thái Phương Ngân 21/07/1998 Đắk Lắk Nữ 68-DS41 2.91 Khá

375 1653801012174 Vũ Nguyễn Thị Kim Ngân 01/02/1998 Đồng Nai Nữ 68-DS41 2.52 Khá

376 1653801012175 Cao Lê Minh Ngọc 26/12/1998 Khánh Hòa Nữ 68-DS41 2.84 Khá

377 1653801012177 Đào Hồng Ngọc 03/11/1998 Đồng Nai Nữ 68-DS41 2.46 Trung bình

378 1653801012178 Trần Thị Linh Ngọc 02/03/1997 Quảng Trị Nữ 68-DS41 2.83 Khá

379 1653801012180 Đặng Thị Kim Nguyên 30/08/1997 Đắk Lắk Nữ 68-DS41 2.68 Khá

380 1653801012182 Bùi Thị Ánh Nguyệt 24/06/1998 Hà Nam Nữ 68-DS41 2.99 Khá

381 1653801012183 Nguyễn Thị Như Nguyệt 12/04/1998 Lâm Đồng Nữ 68-DS41 3.01 Khá

382 1653801012185 Hà Thị Nhân 22/03/1997 Đà Nẵng Nữ 68-DS41 2.46 Trung bình

383 1653801012187 Bùi Trần Yến Nhi 15/09/1998 Phú Yên Nữ 68-DS41 2.58 Khá

384 1653801012188 Huỳnh Ý Nhi 27/11/1998 Bình Định Nữ 68-DS41 3.02 Khá

385 1653801012190 Nguyễn Thị Thùy Nhi 27/02/1998 Đắk Lắk Nữ 68-DS41 2.90 Khá

386 1653801012191 Nguyễn Thị Ý Nhi 19/05/1998 Gia Lai Nữ 68-DS41 2.79 Khá

387 1653801012192 Nguyễn Tuyết Nhi 07/04/1998 Vĩnh Long Nữ 68-DS41 2.72 Khá

388 1653801012193 Trần Thị Tuyết Nhi 09/01/1998 Long An Nữ 68-DS41 2.98 Khá

389 1653801012194 Trương Vũ Yến Nhi 07/12/1998 Bình Phước Nữ 68-DS41 3.20 Giỏi

390 1653801012197 Nguyễn Thị Ý Như 03/12/1998 Kon Tum Nữ 68-DS41 2.79 Khá

391 1653801012198 Trần Quỳnh Như 26/06/1998 Vĩnh Long Nữ 68-DS41 2.56 Khá

392 1653801012199 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21/12/1997 Bình Phước Nữ 68-DS41 2.73 Khá

393 1653801012201 Phạm Hồng Nhung 26/10/1998 Hải Phòng Nữ 68-DS41 2.80 Khá

394 1653801012202 Phan Thị Hồng Nhung 16/01/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 68-DS41 2.82 Khá

395 1653801012204 Nguyễn Phương Oanh 12/04/1998 Bến Tre Nữ 68-DS41 2.80 Khá

396 1653801012205 Nguyễn Thị Kim Oanh 03/07/1998 Phú Yên Nữ 68-DS41 2.89 Khá

397 1653801012207 Phạm Quốc Phát 28/11/1998 Đắk Lắk Nam 68-DS41 2.27 Trung bình

398 1653801012213 Bùi Huỳnh Tâm Phương 03/12/1998 Quảng Ngãi Nữ 68-DS41 2.75 Khá 9
Giới
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ĐTB_4 Xếp loại Ghi chú
tính
399 1653801012214 Nguyễn Thị Phương 06/06/1997 Tây Ninh Nữ 68-DS41 2.74 Khá

400 1653801012215 Nguyễn Thị Phương 30/09/1998 Thanh Hóa Nữ 68-DS41 2.88 Khá

401 1653801012217 Hoàng Thị Ngọc Phượng 14/03/1998 Lâm Đồng Nữ 68-DS41 2.69 Khá

402 1653801012218 Cao Hồng Quân 11/01/1998 Vĩnh Long Nam 68-DS41 3.48 Giỏi

403 1653801012219 Hoàng Ngọc Quyên 04/01/1998 Hà Tĩnh Nữ 68-DS41 2.82 Khá

404 1653801012220 Nguyễn Thị Hoàng Quyên 17/06/1998 Bến Tre Nữ 68-DS41 2.90 Khá

405 1653801012221 Võ Trần Ngọc Quyên 19/05/1997 An Giang Nữ 68-DS41 3.10 Khá

406 1653801012224 Doãn Thị Khánh Quỳnh 30/01/1998 Đắk Lắk Nữ 68-DS41 2.64 Khá

407 1653801012225 Lê Như Quỳnh 22/08/1997 Bình Thuận Nữ 68-DS41 2.84 Khá

408 1653801012226 Mai Như Quỳnh 09/09/1997 Thừa Thiên - Huế Nữ 68-DS41 2.94 Khá

409 1653801012227 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 18/05/1998 Gia Lai Nữ 68-DS41 2.56 Khá

410 1653801012229 Nguyễn Thị Như Quỳnh 09/02/1997 Gia Lai Nữ 68-DS41 3.00 Khá

411 1653801012231 Nguyễn Thái Sang 11/11/1998 Đắk Nông Nam 68-DS41 2.49 Trung bình

412 1653801012232 Đoàn Phùng Lý Minh Sáng 27/11/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 68-DS41 2.67 Khá

413 1653801012234 Nguyễn Thị Tú Sương 06/12/1996 An Giang Nữ 68-DS41 3.01 Khá

414 1653801012235 Trần Thị Tuyết Sương 09/02/1998 Long An Nữ 68-DS41 2.83 Khá

415 1653801012239 Phạm Duy Tân 15/08/1998 Bến Tre Nam 68-DS41 3.16 Khá

416 1653801012242 Nguyễn Thị Mộng Thắm 15/06/1998 Kiên Giang Nữ 68-DS41 2.91 Khá

417 1653801012243 Lê Ngọc Phương Thanh 15/10/1998 Khánh Hòa Nữ 68-DS41 2.84 Khá

418 1653801012244 Nguyễn Ngọc Thanh 27/06/1998 Bình Dương Nữ 68-DS41 2.64 Khá

419 1653801012245 Đặng Trọng Thành 02/08/1998 Lâm Đồng Nam 68-DS41 2.58 Khá

420 1653801012246 Lê Thị Thu Thảo 05/12/1998 Phú Yên Nữ 68-DS41 2.79 Khá

421 1653801012247 Nguyễn Phạm Phương Thảo 29/08/1998 Vĩnh Long Nữ 68-DS41 2.85 Khá

422 1653801012252 Tiếu Thị Như Thảo 18/08/1998 Bình Thuận Nữ 68-DS41 2.97 Khá

423 1653801012253 Tô Ngọc Thảo 19/01/1998 Long An Nữ 68-DS41 2.85 Khá

424 1653801012255 Dương Thị Ngọc Thiết 10/01/1998 Bình Định Nữ 68-DS41 3.18 Khá

425 1653801012258 Nguyễn Quỳnh Thơ 18/05/1998 Nghệ An Nữ 68-DS41 2.97 Khá

426 1653801012259 Trần Thị Thu 01/02/1998 Nghệ An Nữ 68-DS41 2.71 Khá

427 1653801012263 Nguyễn Đăng Thư 02/07/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 68-DS41 2.83 Khá

428 1653801012266 Nguyễn Trần Minh Thư 16/04/1998 Đồng Tháp Nữ 68-DS41 2.88 Khá

429 1653801012267 Quách Thị Thư 03/06/1997 Hòa Bình Nữ 68-DS41 2.75 Khá

430 1653801012269 Nguyễn Quang Thuận 23/09/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 68-DS41 2.94 Khá

431 1653801012270 Nguyễn Thị Thương 12/08/1998 Bình Thuận Nữ 68-DS41 2.87 Khá

432 1653801012271 Thái Thị Thùy Thương 02/09/1998 Quảng Nam Nữ 68-DS41 3.03 Khá

433 1653801012272 Dương Thị Thúy 12/05/1998 Bình Phước Nữ 68-DS41 2.72 Khá

434 1653801012273 Nguyễn Ngọc Thúy 03/03/1998 Hà Tĩnh Nữ 68-DS41 2.92 Khá

435 1653801012274 Nguyễn Thị Minh Thúy 28/02/1998 Quảng Ngãi Nữ 68-DS41 2.83 Khá

436 1653801012275 Lê Thị Thùy 28/11/1998 Hà Tĩnh Nữ 68-DS41 3.00 Khá

437 1653801012276 Nguyễn Tài Linh Thùy 23/02/1998 Đồng Nai Nữ 68-DS41 2.61 Khá

438 1653801012277 Nguyễn Thị Thanh Thùy 16/05/1998 Phú Yên Nữ 68-DS41 2.72 Khá

439 1653801012278 Trần Minh Thùy 28/08/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 68-DS41 2.76 Khá

440 1653801012279 Cao Trần Thu Thủy 04/03/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 68-DS41 3.08 Khá

441 1653801012281 Đặng Thu Thủy 14/05/1998 Đồng Nai Nữ 68-DS41 2.68 Khá

442 1653801012283 Nguyễn Thị Thu Thủy 26/06/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 68-DS41 2.72 Khá

443 1653801012287 Đặng Xuân Tiến 21/02/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 68-DS41 2.66 Khá 10
Giới
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ĐTB_4 Xếp loại Ghi chú
tính
444 1653801012288 Phan Thị Tình 28/05/1996 Đắk Lắk Nữ 68-DS41 2.88 Khá

445 1653801012289 Mai Thị Hồng Tịnh 26/02/1998 Quảng Nam Nữ 68-DS41 2.86 Khá

446 1653801012290 Phan Thị Thu Trà 13/12/1998 Nghệ An Nữ 68-DS41 2.75 Khá

447 1653801012291 Huỳnh Thị Bích Trâm 02/10/1998 Tây Ninh Nữ 68-DS41 2.73 Khá

448 1653801012292 Lê Huyền Trân 17/12/1998 Bến Tre Nữ 68-DS41 2.87 Khá

449 1653801012293 Mai Đăng Huyền Trân 04/10/1996 Phú Yên Nữ 68-DS41 3.08 Khá

450 1653801012294 Trần Hoàng Trân 09/06/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 68-DS41 2.97 Khá

451 1653801012296 Đinh Thị Thu Trang 18/02/1998 Ninh Bình Nữ 68-DS41 2.78 Khá

452 1653801012297 Hồ Thị Thùy Trang 01/08/1998 Đồng Nai Nữ 68-DS41 2.86 Khá

453 1653801012299 Lê Thị Diễm Trang 13/06/1998 Đồng Tháp Nữ 68-DS41 2.68 Khá

454 1653801012300 Lê Thụy Thùy Trang 07/01/1998 Tiền Giang Nữ 68-DS41 2.53 Khá

455 1653801012301 Lưu Hoàng Phúc Trí 13/05/1998 Kiên Giang Nam 68-DS41 2.98 Khá

456 1653801012305 Phạm Thị Huệ Trúc 07/12/1998 Bình Phước Nữ 68-DS41 2.66 Khá

457 1653801012306 Phạm Bảo Trung 15/06/1998 Lâm Đồng Nam 68-DS41 2.16 Trung bình

458 1653801012308 Cao Thị Cẩm Tú 18/07/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 68-DS41 2.36 Trung bình

459 1653801012309 Lê Minh Tú 28/04/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 68-DS41 2.89 Khá

460 1653801012312 Triệu Anh Tuấn 21/09/1997 Lâm Đồng Nam 68-DS41 2.84 Khá

461 1653801012313 Võ Anh Tuấn 08/08/1998 Trà Vinh Nam 68-DS41 2.70 Khá

462 1653801012314 Võ Anh Tuấn 07/03/1998 Phú Yên Nam 68-DS41 2.93 Khá

463 1653801012316 Nguyễn Quang Tùng 21/10/1998 Lâm Đồng Nam 68-DS41 2.63 Khá

464 1653801012317 Lữ Duy Tường 10/10/1998 Bến Tre Nam 68-DS41 2.70 Khá

465 1653801012318 Đặng Thị Thanh Tuyền 25/03/1998 Quảng Nam Nữ 68-DS41 2.83 Khá

466 1653801012320 Đào Thị Tuyết 14/03/1998 Hưng Yên Nữ 68-DS41 2.70 Khá

467 1653801012324 Hoàng Thị Uyên 17/04/1997 Đắk Lắk Nữ 68-DS41 2.62 Khá

468 1653801012325 Lê Thị Mỹ Uyên 12/08/1997 Lâm Đồng Nữ 68-DS41 2.82 Khá

469 1653801012326 Phạm Thị Thu Uyên 07/03/1997 Quảng Ngãi Nữ 68-DS41 2.98 Khá

470 1653801012327 Vũ Huỳnh Phương Uyên 06/04/1998 Đồng Nai Nữ 68-DS41 3.04 Khá

471 1653801012328 Lê Thị Tuyết Vân 17/08/1998 Đắk Nông Nữ 68-DS41 3.11 Khá

472 1653801012330 Trương Thị Tường Vân 25/01/1998 Lâm Đồng Nữ 68-DS41 2.63 Khá

473 1653801012331 Lê Thanh Vi 04/08/1997 Đắk Nông Nữ 68-DS41 2.75 Khá

474 1653801012335 Lao Thế Vinh 12/04/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 68-DS41 2.84 Khá

475 1653801012336 Nguyễn Thị Hoài Vinh 10/01/1998 Hà Tĩnh Nữ 68-DS41 2.68 Khá

476 1653801012337 Nguyễn Hoàng Yến Vy 20/09/1998 Tây Ninh Nữ 68-DS41 3.08 Khá

477 1653801012339 Nguyễn Thị Tường Vy 15/07/1998 Quảng Ngãi Nữ 68-DS41 3.04 Khá

478 1653801012340 Phạm Thị Thúy Vy 24/06/1998 Tiền Giang Nữ 68-DS41 3.00 Khá

479 1653801012342 Trần Tú Xuân 01/07/1998 Quảng Bình Nữ 68-DS41 3.37 Giỏi

480 1653801012343 Phạm Thị Như Ý 29/08/1998 Bình Phước Nữ 68-DS41 2.63 Khá

481 1653801012344 Trịnh Nguyễn Như Ý 23/04/1998 Bình Dương Nữ 68-DS41 2.91 Khá

482 1653801012345 Phạm Thị Yến 28/08/1998 Thanh Hóa Nữ 68-DS41 2.70 Khá

483 1653801012346 Trương Thị Thanh Cúc 03/09/1998 Sóc Trăng Nữ 68-DS41 2.75 Khá

484 1653801012347 Võ Thạch Thảo 17/06/1996 TP. Hồ Chí Minh Nữ 68-DS41 2.51 Khá

485 1653801012349 Lê Minh Đông 01/01/1998 Đắk Lắk Nam 68-DS41 2.88 Khá

486 1653801012350 Huỳnh Hải Duy 02/01/1998 Bến Tre Nam 68-DS41 2.63 Khá

487 1653801012351 Trần Nhật Minh Hải 20/04/1996 Lâm Đồng Nam 68-DS41 2.57 Khá

488 1653801012352 Đoàn Phước Hòa 23/11/1998 Đắk Lắk Nam 68-DS41 2.76 Khá 11
Giới
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ĐTB_4 Xếp loại Ghi chú
tính
489 1653801012353 Lê Văn Trần Hoàn 02/12/1997 Quảng Trị Nam 68-DS41 2.67 Khá

490 1653801012354 Nguyễn Huy Sơn 27/04/1998 Bình Phước Nam 68-DS41 2.43 Trung bình

491 1653801012355 Phạm Công Thành Đạt 28/07/1998 Đắk Lắk Nam 68-DS41 2.46 Trung bình

492 1453801015192 Nguyễn Chí Thành 11/01/1995 Tiền Giang Nam 69-QT41 3.06 Khá

493 1653801015003 Châu Duy Anh 30/03/1998 Bình Dương Nam 69-QT41 2.53 Khá

494 1653801015004 Đinh Vũ Mai Anh 18/09/1998 Ninh Thuận Nữ 69-QT41 2.91 Khá

495 1653801015005 Đỗ Thị Minh Anh 09/10/1998 Lâm Đồng Nữ 69-QT41 2.40 Trung bình

496 1653801015006 Huỳnh Kim Anh 06/07/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 69-QT41 2.75 Khá

497 1653801015009 Nguyễn Mỹ Anh 15/10/1998 Đồng Nai Nữ 69-QT41 3.15 Khá

498 1653801015010 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 12/06/1998 Gia Lai Nữ 69-QT41 2.84 Khá

499 1653801015011 Nguyễn Thị Minh Anh 12/02/1998 Đắk Lắk Nữ 69-QT41 2.82 Khá

500 1653801015013 Nguyễn Thị Vân Anh 21/03/1997 Thanh Hóa Nữ 69-QT41 3.02 Khá

501 1653801015015 Phan Thị Kim Anh 21/12/1997 Đắk Lắk Nữ 69-QT41 2.96 Khá

502 1653801015017 Cao Thị Ngọc Ánh 17/11/1997 Gia Lai Nữ 69-QT41 2.98 Khá

503 1653801015019 Lê Tấn Cảnh 05/08/1998 Khánh Hòa Nam 69-QT41 2.80 Khá

504 1653801015020 Phan Bảo Châu 22/08/1998 Quảng Ngãi Nữ 69-QT41 3.10 Khá

505 1653801015022 Nguyễn Ngọc Lan Chi 29/09/1997 Vĩnh Long Nữ 69-QT41 2.99 Khá

506 1653801015024 Trần Thị Hoài Chi 01/01/1998 Thừa Thiên - Huế Nữ 69-QT41 2.88 Khá

507 1653801015025 Phan Duy Chính 03/02/1997 Đắk Lắk Nam 69-QT41 2.54 Khá

508 1653801015031 Trần Thanh Dâng 11/04/1998 Phú Yên Nữ 69-QT41 2.93 Khá

509 1653801015034 Lê Thị Kiều Diễm 10/05/1998 Quảng Nam Nữ 69-QT41 3.16 Khá

510 1653801015035 Hồ Thị Điệp 21/01/1998 Quảng Trị Nữ 69-QT41 3.11 Khá

511 1653801015036 Võ Thị Ngọc Diệu 12/09/1998 Quảng Trị Nữ 69-QT41 2.78 Khá

512 1653801015037 Nguyễn Hồng Thục Đoan 20/09/1998 Lâm Đồng Nữ 69-QT41 2.89 Khá

513 1653801015042 Tô Thị Thùy Dung 28/01/1998 Bình Thuận Nữ 69-QT41 2.46 Trung bình

514 1653801015046 Hoàng Thị Mỹ Duyên 19/01/1997 Quảng Trị Nữ 69-QT41 2.83 Khá

515 1653801015047 Lê Thị Bích Duyên 15/02/1998 Quảng Ngãi Nữ 69-QT41 2.86 Khá

516 1653801015048 Nguyễn Thị Hồng Duyên 19/05/1998 Hà Nội Nữ 69-QT41 2.93 Khá

517 1653801015051 Lý Ngọc Hà 06/07/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 69-QT41 2.57 Khá

518 1653801015052 Nguyễn Hoàng Hà 24/12/1998 Khánh Hòa Nữ 69-QT41 2.77 Khá

519 1653801015053 Nguyễn Thị Kim Hà 14/11/1998 Quảng Ngãi Nữ 69-QT41 2.65 Khá

520 1653801015056 Chế Việt Hải 01/10/1998 An Giang Nam 69-QT41 3.14 Khá

521 1653801015060 Nhan Thị Hằng 29/07/1998 Đắk Lắk Nữ 69-QT41 2.66 Khá

522 1653801015062 Trần Anh Hữu Hạnh 03/06/1998 Kiên Giang Nữ 69-QT41 2.62 Khá

523 1653801015063 Trương Lê Hiếu Hạnh 05/01/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 69-QT41 2.54 Khá

524 1653801015065 Võ Thị Kiều Hạnh 20/08/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 69-QT41 2.66 Khá

525 1653801015066 Lê Thị Mỹ Hảo 18/02/1998 Phú Yên Nữ 69-QT41 2.97 Khá

526 1653801015067 Nguyễn Ngọc Thái Hảo 20/07/1998 Đồng Nai Nữ 69-QT41 3.25 Giỏi

527 1653801015069 Trần Thị Mỹ Hảo 12/06/1998 Thừa Thiên - Huế Nữ 69-QT41 2.89 Khá

528 1653801015070 Vũ Thiện Hảo 07/11/1997 Đắk Lắk Nam 69-QT41 2.71 Khá

529 1653801015071 Đinh Thị Hậu 01/02/1998 Đắk Lắk Nữ 69-QT41 3.03 Khá

530 1653801015073 La Bá Hiền 25/10/1998 Sóc Trăng Nam 69-QT41 2.80 Khá

531 1653801015074 Lê Thanh Thanh Hiền 16/06/1998 Quảng Trị Nữ 69-QT41 2.53 Khá

532 1653801015075 Mai Diệu Hiền 18/01/1998 Phú Yên Nữ 69-QT41 2.84 Khá

533 1653801015080 Nguyễn Thị Mỹ Hiệp 17/11/1998 Phú Yên Nữ 69-QT41 3.04 Khá 12
Giới
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ĐTB_4 Xếp loại Ghi chú
tính
534 1653801015083 Lê Thị Khánh Hoài 01/07/1997 Đồng Nai Nữ 69-QT41 2.80 Khá

535 1653801015086 Nguyễn Thị Kim Hoàng 15/05/1998 Kon Tum Nữ 69-QT41 3.01 Khá

536 1653801015087 Nguyễn Đức Huân 20/03/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 69-QT41 2.42 Trung bình

537 1653801015088 Cao Thị Diệu Hương 25/08/1998 Quảng Ngãi Nữ 69-QT41 2.58 Khá

538 1653801015089 Huỳnh Lan Hương 26/01/1998 Bình Định Nữ 69-QT41 3.01 Khá

539 1653801015090 Trần Thị Thúy Hường 30/05/1997 Đắk Lắk Nữ 69-QT41 2.73 Khá

540 1653801015092 Nguyễn Hoàng Gia Huy 04/11/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 69-QT41 2.27 Trung bình
Đã cộng điểm
541 1653801015093 Võ Tấn Huy 02/10/1998 Đồng Nai Nam 69-QT41 3.27 Giỏi NCKH

542 1653801015094 Hà Thu Huyền 22/01/1998 Ninh Bình Nữ 69-QT41 2.61 Khá

543 1653801015095 Lê Thị Huyền 10/01/1998 Lâm Đồng Nữ 69-QT41 3.07 Khá

544 1653801015096 Phạm Thị Huyền 03/02/1998 Quảng Trị Nữ 69-QT41 3.16 Khá

545 1653801015098 Phạm Duy Khang 08/08/1998 Bến Tre Nam 69-QT41 2.83 Khá

546 1653801015099 Đinh Ngọc Khánh 03/09/1998 Hà Nội Nữ 69-QT41 2.78 Khá

547 1653801015101 Trần Thị Hồng Khởi 12/02/1998 Phú Yên Nữ 69-QT41 2.78 Khá

548 1653801015103 Đinh Thị Kiều 03/10/1998 Lâm Đồng Nữ 69-QT41 2.88 Khá

549 1653801015104 Nguyễn Minh Kim 06/04/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 69-QT41 2.86 Khá

550 1653801015107 Nguyễn Thị Thanh Lam 12/01/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 69-QT41 2.77 Khá

551 1653801015110 Nguyễn Ngọc Quế Lan 15/01/1998 Đồng Tháp Nữ 69-QT41 2.65 Khá

552 1653801015113 Nguyễn Thị Liêm 11/05/1997 Tiền Giang Nữ 69-QT41 2.76 Khá

553 1653801015118 Lê Phương Linh 18/08/1998 Đà Nẵng Nữ 69-QT41 2.99 Khá

554 1653801015123 Nguyễn Ngọc Linh 22/11/1997 Đồng Nai Nữ 69-QT41 2.60 Khá

555 1653801015126 Trịnh Thị Thảo Linh 18/02/1997 Đắk Lắk Nữ 69-QT41 2.92 Khá

556 1653801015128 Nguyễn Thị Loan 17/09/1998 Đồng Tháp Nữ 69-QT41 2.67 Khá

557 1653801015129 Thẩm Thị Hồng Loan 10/06/1998 Bạc Liêu Nữ 69-QT41 2.90 Khá

558 1653801015131 Nguyễn Văn Luật 10/08/1998 Khánh Hòa Nam 69-QT41 2.44 Trung bình

559 1653801015132 Võ Thị Khánh Ly 07/01/1998 Đắk Lắk Nữ 69-QT41 2.99 Khá

560 1653801015133 Võ Thị Trúc Ly 19/04/1998 Bến Tre Nữ 69-QT41 3.06 Khá

561 1653801015134 Lê Thị Sao Mai 24/12/1994 Lâm Đồng Nữ 69-QT41 2.82 Khá

562 1653801015140 Thái Thị Ny Na 15/08/1998 Đà Nẵng Nữ 69-QT41 2.98 Khá

563 1653801015141 Hồ Huỳnh Thanh Thúy Nga 30/06/1997 Bình Định Nữ 69-QT41 2.93 Khá

564 1653801015145 Ngô Hồng Ngân 28/04/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 69-QT41 2.94 Khá

565 1653801015146 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 19/10/1998 Phú Yên Nữ 69-QT41 2.88 Khá

566 1653801015147 Trần Ngọc Bảo Ngân 20/05/1998 Bình Phước Nữ 69-QT41 2.77 Khá

567 1653801015149 Phạm Minh Ngọc 24/08/1998 Bến Tre Nữ 69-QT41 3.06 Khá

568 1653801015151 Trần Cẫm Ngọc 20/05/1998 An Giang Nữ 69-QT41 2.71 Khá

569 1653801015154 Vũ Trịnh Bảo Ngọc 27/07/1998 Tây Ninh Nữ 69-QT41 2.63 Khá

570 1653801015157 Chu Đình Ý Nhi 17/11/1998 Gia Lai Nữ 69-QT41 2.93 Khá

571 1653801015158 Nguyễn Hoàng Trúc Nhi 04/07/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 69-QT41 3.22 Giỏi

572 1653801015159 Trần Thị Thảo Nhi 24/11/1998 An Giang Nữ 69-QT41 3.08 Khá

573 1653801015160 Trần Tuyết Nhi 17/01/1998 Kiên Giang Nữ 69-QT41 2.84 Khá

574 1653801015163 Lương Thị Huyền Như 10/03/1998 Đồng Tháp Nữ 69-QT41 2.90 Khá

575 1653801015166 Võ Thị Thanh Như 26/04/1998 An Giang Nữ 69-QT41 2.68 Khá

576 1653801015167 Vũ Thùy Khánh Như 02/07/1998 Gia Lai Nữ 69-QT41 2.73 Khá

577 1653801015168 Trần Ngọc Ni 10/05/1996 Cà Mau Nữ 69-QT41 2.66 Khá

578 1653801015169 Cao Thị Mỷ Ninh 05/01/1998 Quảng Nam Nữ 69-QT41 2.82 Khá 13
Giới
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ĐTB_4 Xếp loại Ghi chú
tính
579 1653801015170 Nguyễn Thị Nữ 27/02/1996 Gia Lai Nữ 69-QT41 2.81 Khá

580 1653801015171 Lê Thị Lâm Oanh 02/05/1998 Gia Lai Nữ 69-QT41 2.66 Khá

581 1653801015172 Nguyễn Thị Oanh 20/05/1998 Nghệ An Nữ 69-QT41 2.95 Khá

582 1653801015173 Nguyễn Thị Kim Oanh 29/01/1998 Nghệ An Nữ 69-QT41 3.36 Giỏi

583 1653801015175 Phan Trung Pháp 10/06/1998 Quảng Ngãi Nam 69-QT41 3.24 Giỏi

584 1653801015177 Hồ Nhật Phi 11/11/1998 Lâm Đồng Nam 69-QT41 2.34 Trung bình

585 1653801015178 Trương Thanh Phong 03/04/1997 Tiền Giang Nam 69-QT41 3.15 Khá

586 1653801015179 Lê Anh Phúc 07/03/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 69-QT41 2.93 Khá

587 1653801015180 Huỳnh Thị Mỹ Phương 20/08/1998 Quảng Ngãi Nữ 69-QT41 2.82 Khá

588 1653801015181 Lâm Bạch Huệ Phương 24/01/1998 Đồng Tháp Nữ 69-QT41 2.53 Khá

589 1653801015182 Nguyễn Nam Phương 16/07/1998 Tiền Giang Nữ 69-QT41 2.97 Khá

590 1653801015183 Nguyễn Thị Hà Phương 02/09/1998 Nghệ An Nữ 69-QT41 2.45 Trung bình

591 1653801015184 Phan Đông Phương 22/12/1998 Đồng Nai Nam 69-QT41 2.77 Khá

592 1653801015185 Tạ Nam Phương 08/04/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 69-QT41 2.28 Trung bình

593 1653801015186 Đỗ Thị Phượng 19/05/1998 Thanh Hóa Nữ 69-QT41 2.64 Khá

594 1653801015187 Huỳnh Thị Phượng 18/02/1998 Thừa Thiên - Huế Nữ 69-QT41 3.07 Khá

595 1653801015188 Phạm Hồng Quân 24/12/1998 Bình Thuận Nam 69-QT41 2.90 Khá

596 1653801015191 Lê Phước Phương Quyên 10/06/1998 Hà Tĩnh Nữ 69-QT41 2.96 Khá

597 1653801015192 Lê Phương Bảo Quyên 30/03/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 69-QT41 2.46 Trung bình

598 1653801015193 Bùi Như Quỳnh 03/11/1998 Ninh Bình Nữ 69-QT41 2.70 Khá

599 1653801015194 Bùi Thị Như Quỳnh 09/05/1998 Gia Lai Nữ 69-QT41 2.93 Khá

600 1653801015195 Đặng Thị Thúy Quỳnh 20/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 69-QT41 2.75 Khá

601 1653801015196 Nguyễn Ngọc Khánh Quỳnh 14/12/1998 Quảng Bình Nữ 69-QT41 2.60 Khá

602 1653801015199 Nguyễn Trần Như Quỳnh 06/07/1998 Quảng Ngãi Nữ 69-QT41 2.70 Khá

603 1653801015200 Trần Xuân Quỳnh 16/06/1998 Quảng Ngãi Nữ 69-QT41 2.69 Khá

604 1653801015201 Bùi Thị Sinh 28/08/1998 Đắk Lắk Nữ 69-QT41 2.86 Khá

605 1653801015202 Đặng Nguyễn Anh Sơn 15/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 69-QT41 3.00 Khá

606 1653801015203 Nguyễn Ngọc Hoài Sương 06/11/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 69-QT41 3.17 Khá

607 1653801015205 Nguyễn Thị Thanh Tâm 13/10/1998 Đắk Lắk Nữ 69-QT41 3.21 Giỏi

608 1653801015206 Trần Thị Thanh Tâm 20/09/1998 Gia Lai Nữ 69-QT41 2.91 Khá

609 1653801015207 Phạm Hữu Thắng 07/09/1998 Long An Nam 69-QT41 3.25 Giỏi

610 1653801015209 Phạm Thị Thanh 04/10/1998 Bình Phước Nữ 69-QT41 2.88 Khá

611 1653801015210 Trương Kiều Thanh 04/08/1998 An Giang Nữ 69-QT41 2.43 Trung bình

612 1653801015212 Mai Tiến Thành 26/05/1998 Kon Tum Nam 69-QT41 2.60 Khá
Đặng Nguyễn Ngọc
613 1653801015215 Thảo 19/05/1998 Kon Tum Nữ 69-QT41 2.82 Khá
Phương
614 1653801015216 Đỗ Thị Phương Thảo 22/04/1998 Khánh Hòa Nữ 69-QT41 3.09 Khá

615 1653801015219 Nguyễn Ngọc Thảo 15/02/1998 Đồng Tháp Nữ 69-QT41 2.70 Khá

616 1653801015220 Nguyễn Nguyên Thảo 19/01/1998 Quảng Ngãi Nữ 69-QT41 2.50 Khá

617 1653801015221 Nguyễn Thị Thảo 10/02/1998 Hà Tĩnh Nữ 69-QT41 2.69 Khá

618 1653801015222 Nguyễn Thị Phương Thảo 13/11/1998 Gia Lai Nữ 69-QT41 2.50 Khá

619 1653801015223 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/02/1998 Quảng Trị Nữ 69-QT41 3.06 Khá

620 1653801015224 Nguyễn Thị Phương Thảo 15/08/1998 Thái Bình Nữ 69-QT41 2.76 Khá

621 1653801015226 Trịnh Trần Phương Thảo 15/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 69-QT41 2.71 Khá

622 1653801015227 Võ Thu Thảo 09/10/1997 Cà Mau Nữ 69-QT41 2.97 Khá

623 1653801015228 Đào Thị Thơ 07/02/1998 Đắk Lắk Nữ 69-QT41 2.86 Khá 14
Giới
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ĐTB_4 Xếp loại Ghi chú
tính
624 1653801015230 Đỗ Thị Huyền Thư 24/03/1998 Gia Lai Nữ 69-QT41 2.79 Khá

625 1653801015231 Lê Thị Minh Thư 31/12/1998 Bình Định Nữ 69-QT41 2.95 Khá
Đã cộng điểm
626 1653801015233 Nguyễn Phú Kim Thư 19/02/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 69-QT41 3.37 Giỏi NCKH

627 1653801015234 Trần Anh Thư 14/10/1998 Bình Định Nữ 69-QT41 2.93 Khá

628 1653801015235 Từ Minh Thư 09/10/1998 Tiền Giang Nữ 69-QT41 2.76 Khá

629 1653801015236 Nguyễn Phan Hoài Thương 21/12/1998 Quảng Nam Nữ 69-QT41 3.15 Khá

630 1653801015239 Lưu Thị Thu Thúy 20/02/1998 Quảng Ngãi Nữ 69-QT41 2.69 Khá

631 1653801015244 Lê Ngọc Cẩm Tiên 05/12/1998 Phú Yên Nữ 69-QT41 2.50 Khá
Đã cộng điểm
632 1653801015245 Lê Thị Thủy Tiên 17/02/1998 Long An Nữ 69-QT41 3.15 Khá NCKH

633 1653801015248 Trần Thị Anh Trà 02/10/1998 Phú Yên Nữ 69-QT41 2.74 Khá

634 1653801015249 Lê Thị Ngọc Trâm 18/10/1998 Tây Ninh Nữ 69-QT41 2.60 Khá

635 1653801015251 Điểu Hà Linh Trang 24/03/1998 Bình Phước Nữ 69-QT41 2.78 Khá

636 1653801015252 Tăng Thị Thu Trang 16/05/1998 An Giang Nữ 69-QT41 2.78 Khá

637 1653801015253 Trần Huyền Trang 08/11/1998 An Giang Nữ 69-QT41 2.62 Khá

638 1653801015255 Hồ Thị Kiều Trinh 03/10/1998 Quảng Trị Nữ 69-QT41 3.19 Khá

639 1653801015256 Nguyễn Thị Mộng Trinh 19/06/1998 Bình Định Nữ 69-QT41 3.03 Khá

640 1653801015260 Huỳnh Đỗ Thiện Trung 28/08/1998 Quảng Nam Nam 69-QT41 2.93 Khá

641 1653801015265 Luân Thị Lệ Tuyết 28/05/1998 Lâm Đồng Nữ 69-QT41 2.54 Khá

642 1653801015266 Lê Thị Thu Uyên 16/02/1998 Quảng Ngãi Nữ 69-QT41 3.01 Khá

643 1653801015267 Nguyễn Hoàng Phương Uyên 02/02/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 69-QT41 2.91 Khá

644 1653801015268 Nguyễn Thị Thu Uyên 30/10/1998 Đắk Lắk Nữ 69-QT41 2.47 Trung bình

645 1653801015269 Nguyễn Thụy Kim Uyên 07/11/1998 Sóc Trăng Nữ 69-QT41 2.70 Khá

646 1653801015270 Phạm Trần Tú Uyên 20/11/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 69-QT41 2.59 Khá

647 1653801015273 Hồ Thị Cẩm Vân 03/12/1998 Tiền Giang Nữ 69-QT41 2.81 Khá

648 1653801015275 Hoàng Long Vân 22/04/1997 Lâm Đồng Nữ 69-QT41 3.04 Khá

649 1653801015276 Nguyễn Thị Khánh Vân 21/08/1998 Lâm Đồng Nữ 69-QT41 2.91 Khá

650 1653801015277 Phạm Thị Thùy Vân 02/01/1996 Đắk Lắk Nữ 69-QT41 2.86 Khá

651 1653801015278 Thái Thị Cẩm Vân 14/09/1998 Tây Ninh Nữ 69-QT41 3.30 Giỏi

652 1653801015279 Trần Thị Hiểu Vân 20/08/1998 Lâm Đồng Nữ 69-QT41 3.07 Khá

653 1653801015283 Nguyễn Thanh Thảo Vy 05/11/1998 Bình Định Nữ 69-QT41 3.11 Khá

654 1653801015285 Phạm Thị Thái Vy 03/02/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 69-QT41 2.94 Khá

655 1653801015286 Trần Lê Vy 02/10/1998 Lâm Đồng Nữ 69-QT41 3.10 Khá

656 1653801015288 Nguyễn Phạm Thanh Xuân 03/01/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 69-QT41 3.01 Khá

657 1653801015289 Ngụy Hoàng Yến 15/11/1998 Bến Tre Nữ 69-QT41 2.92 Khá

658 1653801015290 Nguyễn Thanh Yến 26/09/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 69-QT41 2.73 Khá

659 1653801015292 Võ Thị Hoàng Yến 01/01/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 69-QT41 2.86 Khá

660 1653801015293 Nguyễn Phan Ngọc Hân 12/01/1998 Khánh Hòa Nữ 69-QT41 2.43 Trung bình

661 1653801015294 Lê Quế Anh 20/01/1997 Khánh Hòa Nữ 69-QT41 3.13 Khá

662 1653801013001 Ngô Bình An 31/08/1998 Cà Mau Nam 70-HS41 2.47 Trung bình

663 1653801013003 Dương Thị Phương Anh 16/03/1998 Hà Tĩnh Nữ 70-HS41 2.84 Khá

664 1653801013004 Nguyễn Thị Phương Anh 27/02/1998 Quảng Bình Nữ 70-HS41 2.91 Khá

665 1653801013005 Phan Kiều Anh 05/01/1998 Lâm Đồng Nữ 70-HS41 3.12 Khá

666 1653801013006 Trương La Anh 03/01/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 70-HS41 2.22 Trung bình

667 1653801013009 Lưu Cao Kỳ Bình 02/07/1998 Gia Lai Nữ 70-HS41 2.65 Khá

668 1653801013011 H' Sopin Byă 30/12/1996 Đắk Lắk Nữ 70-HS41 2.67 Khá 15
Giới
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ĐTB_4 Xếp loại Ghi chú
tính
669 1653801013013 Trần Thị Lan Chi 01/11/1998 Bến Tre Nữ 70-HS41 2.83 Khá

670 1653801013015 Nguyễn Thị Đào 06/06/1998 Đắk Lắk Nữ 70-HS41 2.75 Khá

671 1653801013024 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 19/03/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 70-HS41 2.66 Khá

672 1653801013025 Trịnh Hồ Hải Hương 06/06/1998 Tiền Giang Nữ 70-HS41 2.71 Khá

673 1653801013026 Võ Thùy Dương 20/05/1998 Kon Tum Nữ 70-HS41 2.86 Khá

674 1653801013029 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 10/01/1998 Bến Tre Nữ 70-HS41 3.37 Giỏi

675 1653801013031 Trương Thị Ngọc Duyên 12/07/1998 Đồng Tháp Nữ 70-HS41 2.93 Khá

676 1653801013032 Đoàn Nguyễn Trường Giang 22/06/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 70-HS41 2.87 Khá

677 1653801013033 Lê Thị Giang 20/06/1998 Quảng Bình Nữ 70-HS41 2.93 Khá

678 1653801013036 Nguyễn Thị Ngọc Hà 02/10/1997 An Giang Nữ 70-HS41 3.00 Khá

679 1653801013037 Trần Thu Nguyên Hà 18/02/1998 Quảng Ngãi Nữ 70-HS41 3.23 Giỏi

680 1653801013038 Lưu Ngọc Gia Hân 07/07/1998 Cần Thơ Nữ 70-HS41 3.28 Giỏi

681 1653801013041 Nguyễn Thanh Hoài Hân 24/07/1998 Sóc Trăng Nữ 70-HS41 2.90 Khá

682 1653801013042 Đoàn Thị Thanh Hằng 01/07/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 70-HS41 2.62 Khá

683 1653801013043 Hồ Thị Thúy Hằng 10/06/1997 Quảng Nam Nữ 70-HS41 3.20 Giỏi

684 1653801013044 Lô Thị Hằng 26/05/1997 Đắk Lắk Nữ 70-HS41 2.39 Trung bình

685 1653801013047 Đinh Thị Mỹ Hạnh 04/06/1997 Đồng Tháp Nữ 70-HS41 2.82 Khá

686 1653801013048 Nguyễn Thị Hạnh 15/08/1997 Gia Lai Nữ 70-HS41 2.81 Khá

687 1653801013049 Phạm Thu Hạnh 22/06/1998 Yên Bái Nữ 70-HS41 2.73 Khá

688 1653801013050 Bùi Thị Hảo 23/08/1998 Bình Phước Nữ 70-HS41 2.66 Khá

689 1653801013052 Nguyễn Minh Hậu 14/05/1997 Bình Thuận Nam 70-HS41 2.44 Trung bình

690 1653801013054 Hoàng Thúy Hiền 24/01/1998 Hà Tĩnh Nữ 70-HS41 2.57 Khá

691 1653801013055 Trần Nguyễn Thanh Hiền 14/11/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 70-HS41 2.59 Khá

692 1653801013056 Nay Hiệp 16/05/1997 Gia Lai Nam 70-HS41 2.08 Trung bình

693 1653801013058 Trần Văn Hiếu 15/04/1996 Phú Yên Nam 70-HS41 2.54 Khá

694 1653801013059 Kiều Thị Thúy Hoa 11/07/1998 An Giang Nữ 70-HS41 2.71 Khá

695 1653801013061 Nguyễn Thị Thanh Hoa 07/12/1998 Gia Lai Nữ 70-HS41 2.84 Khá

696 1653801013062 Phạm Huy Hoàng 07/07/1998 Bình Phước Nam 70-HS41 2.33 Trung bình

697 1653801013071 Nguyễn Thị Mỹ Hường 21/09/1998 Bình Thuận Nữ 70-HS41 3.30 Giỏi

698 1653801013072 Trần Võ Quang Huy 26/03/1998 Đồng Tháp Nam 70-HS41 2.49 Trung bình

699 1653801013074 Phan Thị Huyền 27/02/1997 Hà Tĩnh Nữ 70-HS41 2.86 Khá

700 1653801013075 Thạch Thị Kha 30/03/1998 Bạc Liêu Nữ 70-HS41 2.58 Khá

701 1653801013076 Nguyễn Kim Khánh 04/08/1998 Bình Dương Nữ 70-HS41 2.81 Khá

702 1653801013078 Pi Năng Khôi 12/04/1997 Ninh Thuận Nam 70-HS41 2.75 Khá

703 1653801013081 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 31/07/1998 Lâm Đồng Nữ 70-HS41 2.75 Khá

704 1653801013082 Lý Thị Huỳnh Lam 06/06/1998 Bến Tre Nữ 70-HS41 2.64 Khá

705 1653801013085 Bùi Thị Phương Lan 01/10/1998 Quảng Ngãi Nữ 70-HS41 3.08 Khá

706 1653801013086 Hoàng Thị Phương Lan 22/06/1997 Đắk Lắk Nữ 70-HS41 2.63 Khá

707 1653801013087 Lê Thị Nhật Lệ 05/03/1998 Đắk Lắk Nữ 70-HS41 2.71 Khá

708 1653801013088 Nguyễn Hoài Liêm 02/11/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam 70-HS41 2.48 Trung bình

709 1653801013090 Nguyễn Dương Thu Liễu 08/12/1998 Bình Định Nữ 70-HS41 2.74 Khá

710 1653801013091 Nguyễn Thị Thúy Liễu 07/10/1998 Quảng Ngãi Nữ 70-HS41 2.69 Khá

711 1653801013094 Ngô Thị Khánh Linh 10/03/1998 Gia Lai Nữ 70-HS41 3.12 Khá

712 1653801013095 Nguyễn Ngọc Mỹ Linh 03/04/1998 Khánh Hòa Nữ 70-HS41 2.65 Khá

713 1653801013096 Nguyễn Thị Mỹ Linh 20/10/1998 Quãng Ngãi Nữ 70-HS41 2.75 Khá 16
Giới
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ĐTB_4 Xếp loại Ghi chú
tính
714 1653801013097 Nguyễn Thị Thư Linh 04/12/1998 Bến Tre Nữ 70-HS41 2.54 Khá

715 1653801013099 Trần Thị Cẩm Linh 20/10/1998 Bình Thuận Nữ 70-HS41 2.41 Trung bình

716 1653801013100 Trương Hoàng Khánh Linh 22/08/1998 TP Hồ Chí Minh Nữ 70-HS41 2.62 Khá

717 1653801013104 Mai Thị Lưu 05/09/1998 Bình Định Nữ 70-HS41 2.90 Khá

718 1653801013106 Đỗ Hương Ly 01/12/1996 Thanh Hóa Nữ 70-HS41 2.87 Khá

719 1653801013108 Lê Yến Ly 04/08/1997 Gia Lai Nữ 70-HS41 2.98 Khá

720 1653801013110 Nguyễn Nguyệt Hồng Mai 08/01/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 70-HS41 2.45 Trung bình

721 1653801013112 Lâm Ngọc Thùy Minh 02/03/1998 Bình Phước Nữ 70-HS41 2.73 Khá

722 1653801013113 Nguyễn Trọng Minh 16/05/1997 Đắk Lắk Nam 70-HS41 2.66 Khá

723 1653801013115 Nguyễn Thị Trà My 18/01/1998 Phú Yên Nữ 70-HS41 2.58 Khá

724 1653801013119 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 07/11/1998 Bình Định Nữ 70-HS41 2.92 Khá

725 1653801013120 Đặng Thị Ngân 08/08/1998 Đồng Nai Nữ 70-HS41 2.90 Khá

726 1653801013122 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 20/06/1997 Đồng Tháp Nữ 70-HS41 2.70 Khá

727 1653801013124 Khưu Huỳnh Mỹ Ngọc 24/11/1997 An Giang Nữ 70-HS41 3.02 Khá

728 1653801013125 Nguyễn Thị Ngọc 27/08/1997 Đắk Lắk Nữ 70-HS41 2.86 Khá

729 1653801013129 Trần Lê Kim Ngọc 11/08/1995 Long An Nữ 70-HS41 2.54 Khá

730 1653801013131 Trần Hoàng Nguyên 27/01/1998 Tây Ninh Nam 70-HS41 2.34 Trung bình

731 1653801013132 Võ Tú Nguyên 20/02/1998 Bình Định Nữ 70-HS41 2.68 Khá

732 1653801013133 Cao Minh Nhàn 07/08/1998 Long An Nữ 70-HS41 3.05 Khá

733 1653801013135 Lê Hoàng Yến Nhi 31/05/1998 Vĩnh Long Nữ 70-HS41 2.71 Khá

734 1653801013136 Trần Phương Nhi 23/04/1998 Bình Dương Nữ 70-HS41 2.71 Khá

735 1653801013137 Nguyễn Lê Hồng Nhiên 23/07/1998 Bình Thuận Nữ 70-HS41 3.04 Khá

736 1653801013139 Nguyễn Ngọc Huế Như 27/10/1996 Kiên Giang Nữ 70-HS41 2.62 Khá

737 1653801013140 Nguyễn Phạm Quỳnh Như 02/06/1998 Đồng Tháp Nữ 70-HS41 2.45 Trung bình

738 1653801013142 Phan Anh Quỳnh Như 17/02/1998 Khánh Hòa Nữ 70-HS41 2.98 Khá

739 1653801013143 Trương Thị Huỳnh Như 08/04/1998 Tiền Giang Nữ 70-HS41 2.94 Khá

740 1653801013144 Vũ Phạm Cẩm Nhung 02/02/1998 Gia Lai Nữ 70-HS41 2.76 Khá

741 1653801013145 Y Huynh Niê 01/09/1997 Đắk Lắk Nam 70-HS41 2.45 Trung bình

742 1653801013148 Nhữ Nguyễn Minh Oanh 06/05/1998 Đồng Nai Nữ 70-HS41 2.87 Khá

743 1653801013149 Ksor H' Ngọc 24/04/1998 Gia Lai Nữ 70-HS41 2.58 Khá

744 1653801013150 Huỳnh Thị Hồng Phát 13/09/1997 Quảng Ngãi Nữ 70-HS41 2.75 Khá

745 1653801013151 Lê Nam Phong 21/01/1998 Đồng Nai Nam 70-HS41 2.77 Khá

746 1653801013152 Lê Nguyên Phú 17/08/1998 Phú Yên Nam 70-HS41 2.49 Trung bình

747 1653801013153 Lê Minh Phúc 06/06/1998 Tiền Giang Nam 70-HS41 2.89 Khá

748 1653801013154 Nguyễn Mai Diễm Phúc 28/08/1998 Bến Tre Nữ 70-HS41 2.58 Khá

749 1653801013156 Lê Thị Hà Phương 09/10/1998 Quảng Trị Nữ 70-HS41 2.67 Khá

750 1653801013158 Võ Lê Đan Phượng 30/06/1998 Lâm Đồng Nữ 70-HS41 2.90 Khá

751 1653801013162 Phan Thị Quyên 02/09/1998 Hà Tĩnh Nữ 70-HS41 3.06 Khá

752 1653801013164 Hà Thị Mai Quỳnh 10/11/1998 Đắk Nông Nữ 70-HS41 2.68 Khá

753 1653801013165 Lương Tú Quỳnh 18/03/1998 Phú Yên Nữ 70-HS41 2.87 Khá

754 1653801013167 Nguyễn Thị Như Quỳnh 03/04/1998 Lâm Đồng Nữ 70-HS41 3.11 Khá

755 1653801013168 Trịnh Lý Như Quỳnh 13/09/1998 Cà Mau Nữ 70-HS41 2.85 Khá

756 1653801013169 Vũ Thị Thúy Quỳnh 13/02/1997 Hải Phòng Nữ 70-HS41 3.09 Khá

757 1653801013172 Phạm Minh Tài 28/04/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 70-HS41 2.50 Khá

758 1653801013174 Nguyễn Hoàng Tân 16/06/1998 Bạc Liêu Nam 70-HS41 2.83 Khá 17
Giới
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ĐTB_4 Xếp loại Ghi chú
tính
759 1653801013175 Văn Thị Hồng Thắm 08/11/1998 Kon Tum Nữ 70-HS41 3.18 Khá

760 1653801013176 Lê Thị Hoài Thanh 20/04/1997 Gia Lai Nữ 70-HS41 2.98 Khá

761 1653801013177 Nguyễn Chế Thanh 14/02/1998 Đồng Nai Nam 70-HS41 2.84 Khá

762 1653801013179 Đoàn Thị Thảo 22/05/1996 Đắk Nông Nữ 70-HS41 2.40 Trung bình

763 1653801013181 Lê Thị Thu Thảo 21/01/1998 Vĩnh Long Nữ 70-HS41 2.82 Khá

764 1653801013183 Nguyễn Thu Thảo 30/08/1998 Bến Tre Nữ 70-HS41 3.19 Khá

765 1653801013184 Trần Châu Phương Thảo 02/10/1998 Bến Tre Nữ 70-HS41 2.68 Khá

766 1653801013185 Trương Nguyễn Anh Thảo 02/01/1998 Quảng Ngãi Nữ 70-HS41 3.01 Khá

767 1653801013187 Lê Thị Kim Thi 25/05/1998 Phú Yên Nữ 70-HS41 2.75 Khá

768 1653801013188 Lê Thị Kim Thi 06/09/1998 Ninh Thuận Nữ 70-HS41 3.06 Khá

769 1653801013189 Nguyễn Ngọc Thiện 26/07/1997 Đắk Lắk Nam 70-HS41 2.76 Khá

770 1653801013191 Trần Thị Kim Thoa 12/04/1998 Bình Định Nữ 70-HS41 2.92 Khá

771 1653801013192 Tô Thị Thơm 10/06/1998 Nghệ An Nữ 70-HS41 2.77 Khá

772 1653801013194 Lâm Kim Thu 06/09/1998 Bến Tre Nữ 70-HS41 2.98 Khá

773 1653801013195 Nguyễn Thị Thu 24/11/1998 Tây Ninh Nữ 70-HS41 2.63 Khá

774 1653801013196 Nguyễn Thị Mộng Thu 21/08/1997 Vĩnh Long Nữ 70-HS41 2.80 Khá

775 1653801013199 Huỳnh Tạ Minh Thư 19/12/1998 An Giang Nữ 70-HS41 3.03 Khá

776 1653801013200 Ngô Thị Minh Thư 18/08/1996 Gia Lai Nữ 70-HS41 2.67 Khá

777 1653801013202 Trần Nguyễn Anh Thư 19/06/1998 Tiền Giang Nữ 70-HS41 2.54 Khá

778 1653801013204 Dương Bình Thuận 06/06/1998 An Giang Nam 70-HS41 2.43 Trung bình

779 1653801013205 Trần Hoài Thương 19/06/1998 Đồng Nai Nữ 70-HS41 3.21 Giỏi

780 1653801013208 Nguyễn Thị Thùy 12/07/1998 Nghệ An Nữ 70-HS41 2.72 Khá

781 1653801013210 Ngô Thị Thủy 01/01/1997 Gia Lai Nữ 70-HS41 2.89 Khá

782 1653801013212 Trần Thị Bích Thủy 20/01/1998 Phú Yên Nữ 70-HS41 2.69 Khá

783 1653801013213 Lê Thủy Tiên 23/05/1998 Kon Tum Nữ 70-HS41 2.60 Khá

784 1653801013215 Nguyễn Ngọc Trâm 22/04/1998 Đồng Tháp Nữ 70-HS41 3.27 Giỏi

785 1653801013216 Nguyễn Thị Bích Trâm 11/03/1998 Tiền Giang Nữ 70-HS41 2.63 Khá

786 1653801013217 Nguyễn Thị Bích Trâm 06/10/1998 Bình Thuận Nữ 70-HS41 2.65 Khá

787 1653801013219 Nguyễn Từ Huỳnh Trân 10/06/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 70-HS41 2.78 Khá

788 1653801013222 Nguyễn Thị Huyền Trang 28/07/1998 Đắk Lắk Nữ 70-HS41 2.58 Khá

789 1653801013225 Phạm Thị Thùy Trang 05/12/1998 Lâm Đồng Nữ 70-HS41 2.77 Khá

790 1653801013226 Nguyễn Thị Hải Triều 19/11/1997 Kiên Giang Nữ 70-HS41 2.66 Khá

791 1653801013227 Nguyễn Quý Hương Trinh 15/11/1998 Đắk Lắk Nữ 70-HS41 2.59 Khá

792 1653801013228 Phan Thị Duy Trinh 04/02/1998 Tây Ninh Nữ 70-HS41 2.52 Khá

793 1653801013230 Nguyễn Hửu Trọng 12/06/1997 Long An Nam 70-HS41 2.66 Khá

794 1653801013231 Trần Thị Ngọc Trưa 14/08/1998 Vĩnh Long Nữ 70-HS41 2.81 Khá

795 1653801013232 Nguyễn Văn Trung 01/06/1997 Đồng Nai Nam 70-HS41 2.90 Khá

796 1653801013235 Nguyễn Hoàng Phương Tứ 25/07/1997 Quảng Ngãi Nam 70-HS41 2.70 Khá

797 1653801013236 Lê Phước Tuấn 04/06/1998 Đắk Lắk Nam 70-HS41 2.40 Trung bình

798 1653801013237 Phạm Thị Hồng Tươi 18/10/1997 Đắk Lắk Nữ 70-HS41 2.77 Khá

799 1653801013238 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 13/08/1998 Phú Yên Nữ 70-HS41 2.57 Khá

800 1653801013239 Phùng Hồng Ánh Tuyết 15/09/1998 Kon Tum Nữ 70-HS41 2.38 Trung bình

801 1653801013241 Phạm Thị Phương Viên 03/12/1996 Quảng Nam Nữ 70-HS41 2.97 Khá

802 1653801013243 Hứa Xuân Vịnh 24/11/1996 Đắk Lắk Nam 70-HS41 2.85 Khá

803 1653801013244 Phùng Bá Vũ 06/03/1997 Thanh Hóa Nam 70-HS41 3.07 Khá 18
Giới
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ĐTB_4 Xếp loại Ghi chú
tính
804 1653801013245 Phạm Châu Tường Vy 09/07/1998 An Giang Nữ 70-HS41 2.48 Trung bình

805 1653801013246 Trương Thúy Vy 18/08/1998 An Giang Nữ 70-HS41 2.99 Khá

806 1653801013247 Trần Nguyễn Kim Yến 16/02/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 70-HS41 2.91 Khá

807 1653801013248 Trương Yến Yến 03/05/1998 Sóc Trăng Nữ 70-HS41 2.79 Khá

808 1653801013249 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 12/03/1996 Long An Nữ 70-HS41 2.86 Khá

809 1653801013251 Nguyễn Thị Hoài Thương 01/03/1997 Đắk Lắk Nữ 70-HS41 3.27 Giỏi

810 1653801014001 Hồ Thị Thúy An 02/10/1998 Đồng Nai Nữ 71-HC41 2.85 Khá

811 1653801014003 Võ Quốc An 19/08/1997 Vĩnh Long Nam 71-HC41 3.35 Giỏi

812 1653801014005 Đinh Thị Phương Anh 29/08/1998 Đắk Lắk Nữ 71-HC41 2.83 Khá

813 1653801014010 Lê Thị Vân Anh 18/03/1998 Đồng Nai Nữ 71-HC41 2.88 Khá

814 1653801014011 Nguyễn Lê Quỳnh Anh 21/06/1998 Quảng Ngãi Nữ 71-HC41 2.44 Trung bình

815 1653801014012 Nguyễn Thị Trâm Anh 03/04/1998 Đắk Lắk Nữ 71-HC41 2.71 Khá

816 1653801014017 Võ Thị Minh Châu 31/05/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 71-HC41 2.56 Khá

817 1653801014018 Quách Thị Linh Chi 06/05/1998 Hòa Bình Nữ 71-HC41 2.88 Khá

818 1653801014020 Lê Minh Chuẩn 04/04/1997 Kiên Giang Nam 71-HC41 2.92 Khá

819 1653801014021 Nguyễn Thị Chúc 25/02/1997 Bạc Liêu Nữ 71-HC41 2.70 Khá

820 1653801014024 Nguyễn Quang Đức 19/03/1998 Gia Lai Nam 71-HC41 2.54 Khá

821 1653801014027 Lang Thị Thùy Dung 20/01/1998 Đắk Nông Nữ 71-HC41 2.74 Khá

822 1653801014028 Phan Thị Thùy Dung 04/03/1998 Bình Định Nữ 71-HC41 3.00 Khá

823 1653801014030 Nguyễn Vũ Dũng 05/03/1998 Bình Thuận Nam 71-HC41 2.41 Trung bình

824 1653801014031 Võ Thị Thùy Dương 05/05/1998 Quảng Trị Nữ 71-HC41 2.74 Khá

825 1653801014032 Bùi Thị Mỹ Duyên 20/09/1998 Đồng Tháp Nữ 71-HC41 2.93 Khá

826 1653801014033 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 06/12/1998 Bình Phước Nữ 71-HC41 2.75 Khá

827 1653801014034 Phan Xuân Kỳ Duyên 30/03/1998 Quảng Ngãi Nữ 71-HC41 2.56 Khá

828 1653801014035 Trần Thị Kỳ Duyên 26/08/1998 Quảng Ngãi Nữ 71-HC41 2.91 Khá

829 1653801014036 H' Duyên Nguyễn Êban 27/09/1996 Đắk Lắk Nữ 71-HC41 2.36 Trung bình

830 1653801014037 Nguyễn Huỳnh Châu Giang 18/06/1998 Đà Nẵng Nữ 71-HC41 2.87 Khá

831 1653801014038 Trần Thị Lam Giang 18/03/1998 Bình Thuận Nữ 71-HC41 2.82 Khá

832 1653801014039 Tăng Ngọc Giàu 17/11/1998 Cà Mau Nữ 71-HC41 2.55 Khá

833 1653801014040 Phan Thị Ngọc Hà 17/11/1998 Quảng Trị Nữ 71-HC41 2.56 Khá

834 1653801014041 Huỳnh Ngọc Hân 10/05/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 71-HC41 3.10 Khá

835 1653801014042 Võ Ngọc Hân 10/07/1998 Long An Nữ 71-HC41 2.68 Khá

836 1653801014043 Bùi Thị Như Hằng 25/01/1998 Bắc Giang Nữ 71-HC41 3.23 Giỏi

837 1653801014044 Đào Thị Thanh Hằng 27/10/1997 Hưng Yên Nữ 71-HC41 2.93 Khá

838 1653801014045 Lương Thị Thúy Hằng 14/10/1998 Đắk Lắk Nữ 71-HC41 2.63 Khá

839 1653801014046 Thị Châu Thúy Hằng 08/08/1995 Kiên Giang Nữ 71-HC41 2.47 Trung bình

840 1653801014048 Nguyễn Phước Hậu 27/03/1997 An Giang Nam 71-HC41 2.77 Khá

841 1653801014051 Nguyễn Thị Hiền 04/05/1998 Nghệ An Nữ 71-HC41 2.92 Khá

842 1653801014055 Vũ Thị Thanh Hiền 04/01/1997 Lâm Đồng Nữ 71-HC41 2.65 Khá

843 1653801014059 Trần Thị Thanh Hoa 22/08/1998 Thái Bình Nữ 71-HC41 2.56 Khá

844 1653801014060 Lê Quang Hòa 05/09/1998 Thanh Hóa Nam 71-HC41 2.88 Khá

845 1653801014061 Phạm Ánh Hòa 25/02/1998 Bình Định Nữ 71-HC41 2.77 Khá

846 1653801014062 Hoàng Thị Hoài 20/06/1998 Hà Tĩnh Nữ 71-HC41 2.82 Khá

847 1653801014063 Lê Thị Huệ 24/07/1997 Đắk Lắk Nữ 71-HC41 2.72 Khá

848 1653801014067 Lương Thị Hương 02/05/1998 Đắk Nông Nữ 71-HC41 2.78 Khá 19
Giới
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ĐTB_4 Xếp loại Ghi chú
tính
849 1653801014068 Nguyễn Thị Diễm Hương 09/01/1998 Đồng Nai Nữ 71-HC41 2.34 Trung bình

850 1653801014069 Nguyễn Thị Khánh Hương 04/10/1998 Quảng Bình Nữ 71-HC41 2.74 Khá

851 1653801014070 Trịnh Thị Kim Hương 02/06/1998 Quảng Ngãi Nữ 71-HC41 2.74 Khá

852 1653801014071 Trương Thị Thiên Hương 19/12/1997 Trà Vinh Nữ 71-HC41 2.88 Khá

853 1653801014075 Nguyễn Thị Tố Khương 28/01/1997 Quảng Bình Nữ 71-HC41 2.50 Khá

854 1653801014076 Võ Tuấn Kiệt 26/08/1998 Bến Tre Nam 71-HC41 2.84 Khá

855 1653801014077 Đinh Thị Lê 29/09/1997 Đồng Nai Nữ 71-HC41 2.32 Trung bình

856 1653801014089 Châu Hồng My 14/01/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 71-HC41 3.33 Giỏi

857 1653801014090 Nguyễn Triệu Kiều My 17/08/1998 Phú Yên Nữ 71-HC41 2.73 Khá

858 1653801014091 Sơn Thị Diễm My 31/03/1997 Bạc Liêu Nữ 71-HC41 2.40 Trung bình

859 1653801014092 Hồ Thị Nga 11/03/1998 Quảng Trị Nữ 71-HC41 2.81 Khá

860 1653801014096 Phạm Thị Kim Ngân 19/07/1998 Tây Ninh Nữ 71-HC41 2.88 Khá

861 1653801014097 Phạm Tường Ngân 22/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 71-HC41 2.23 Trung bình

862 1653801014099 Dương Đình Bảo Nghi 30/11/1998 Khánh Hòa Nữ 71-HC41 2.84 Khá

863 1653801014100 Lê Minh Nghĩa 05/09/1998 Hậu Giang Nam 71-HC41 2.53 Khá

864 1653801014101 Đoàn Thị Bảo Ngọc 31/05/1997 Khánh Hòa Nữ 71-HC41 2.49 Trung bình

865 1653801014103 Mai Thị Ánh Ngọc 25/10/1998 Lạng Sơn Nữ 71-HC41 2.60 Khá

866 1653801014104 Tiền Thị Hồng Ngọc 12/4/1997 Bình Thuận Nữ 71-HC41 2.65 Khá

867 1653801014105 Nguyễn Thị Phúc Nguyên 30/03/1998 Khánh Hòa Nữ 71-HC41 2.57 Khá

868 1653801014107 Nguyễn Trọng Nguyễn 12/12/1998 Cần Thơ Nam 71-HC41 2.74 Khá

869 1653801014109 Kim Thị Thanh Nhi 07/08/1997 Trà Vinh Nữ 71-HC41 2.59 Khá

870 1653801014110 Lê Tuyết Nhi 09/12/1998 Tiền Giang Nữ 71-HC41 2.43 Trung bình

871 1653801014111 Dương Thị Hồng Nhung 27/07/1997 Ninh Thuận Nữ 71-HC41 2.57 Khá

872 1653801014116 Nông Thị Tuyết Nương 06/02/1998 An Giang Nữ 71-HC41 2.83 Khá

873 1653801014118 Đặng Thị Út Pha 26/10/1997 Bến Tre Nữ 71-HC41 2.74 Khá

874 1653801014120 Nguyễn Thị Thu Phương 18/10/1998 Thanh Hóa Nữ 71-HC41 2.91 Khá

875 1653801014122 Vũ Minh Quang 23/05/1998 Long An Nam 71-HC41 2.82 Khá

876 1653801014123 Thái Thị Quỳnh 01/09/1998 Nghệ An Nữ 71-HC41 2.59 Khá

877 1653801014126 Trần Công Sự 04/04/1998 Bình Thuận Nam 71-HC41 2.66 Khá

878 1653801014127 Lê Thị Thảo Sương 14/09/1998 Long An Nữ 71-HC41 2.76 Khá

879 1653801014128 Nguyễn Tuyết Sương 30/05/1998 Bình Định Nữ 71-HC41 3.02 Khá

880 1653801014131 Phạm Thị Thắm 14/12/1997 Quảng Ngãi Nữ 71-HC41 2.60 Khá

881 1653801014138 Dương Thị Thu Thảo 02/07/1997 Quảng Bình Nữ 71-HC41 2.87 Khá

882 1653801014140 Nguyễn Thị Thảo 23/01/1998 Hà Tây Nữ 71-HC41 2.86 Khá

883 1653801014142 Nguyễn Thị Thanh Thảo 16/03/1998 Tây Ninh Nữ 71-HC41 2.61 Khá

884 1653801014145 Trần Thị Phương Thảo 20/02/1998 Bình Phước Nữ 71-HC41 2.73 Khá

885 1653801014147 Nguyễn Minh Thật 09/06/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 71-HC41 3.38 Giỏi

886 1653801014151 Nguyễn Thị Thiện 23/08/1998 Bến Tre Nữ 71-HC41 3.00 Khá

887 1653801014154 Võ Nguyễn Anh Thương 20/12/1997 Gia Lai Nữ 71-HC41 2.88 Khá

888 1653801014155 Lý Thanh Thúy 09/01/1997 Tiền Giang Nữ 71-HC41 2.92 Khá

889 1653801014156 Nguyễn Đình Thanh Thúy 22/08/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 71-HC41 2.89 Khá

890 1653801014159 Trương Thị Phương Tình 28/02/1998 Bình Thuận Nữ 71-HC41 2.99 Khá

891 1653801014160 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 15/02/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 71-HC41 2.55 Khá

892 1653801014162 Bùi Thị Thu Trang 07/08/1998 Bình Phước Nữ 71-HC41 2.60 Khá

893 1653801014163 Bùi Thị Thu Trang 07/06/1998 Quảng Ngãi Nữ 71-HC41 2.98 Khá 20
Giới
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ĐTB_4 Xếp loại Ghi chú
tính
894 1653801014168 Phan Ái Trinh 16/11/1998 An Giang Nữ 71-HC41 2.48 Trung bình

895 1653801014170 Nguyễn Thị Trúc 07/01/1998 Bến Tre Nữ 71-HC41 2.67 Khá

896 1653801014172 Đặng Thị Thùy Tươi 27/06/1997 Quảng Nam Nữ 71-HC41 2.63 Khá

897 1653801014174 Nguyễn Huỳnh Phương Uyên 09/06/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 71-HC41 2.56 Khá

898 1653801014175 Đinh Nguyễn Thanh Vân 20/08/1998 Gia Lai Nữ 71-HC41 2.82 Khá

899 1653801014179 Cao Hoài Yến Vy 23/02/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 71-HC41 2.93 Khá

900 1653801014180 Huỳnh Thị Thảo Vy 02/02/1998 Bình Thuận Nữ 71-HC41 2.62 Khá

901 1653801014181 Lê Thảo Vy 30/07/1998 Bến Tre Nữ 71-HC41 2.28 Trung bình

902 1653801014182 Lưu Hạ Vy 18/05/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 71-HC41 2.13 Trung bình

903 1653801014183 Nguyễn Thị Kiều Vy 15/03/1998 Bình Định Nữ 71-HC41 2.67 Khá

904 1653801014186 Lê Kim Xuyến 25/12/1996 Đồng Tháp Nữ 71-HC41 2.92 Khá

905 1653801014187 Lê Thị Như Ý 09/09/1998 An Giang Nữ 71-HC41 2.70 Khá

906 1653801014188 Nguyễn Thị Hoàng Yến 17/01/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 71-HC41 2.54 Khá

907 1653801014189 Trần Thị Yến 01/04/1998 Hà Tĩnh Nữ 71-HC41 2.59 Khá

908 1553801011422 Trần Lê Ngọc Trinh 20/06/1996 Bình Dương Nữ 74-CLC41(A) 2.58 Khá

909 1653801011013 Trần Nguyễn Phương Anh 07/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(A) 3.23 Giỏi

910 1653801011020 Hoàng Ngọc Minh Châu 21/12/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 74-CLC41(A) 2.50 Khá

911 1653801011065 Trần Huyền Ngọc Hạ 25/06/1998 Đắk Lắk Nữ 74-CLC41(A) 2.58 Khá

912 1653801011086 Vũ Trần Mỹ Hạnh 11/03/1998 Lâm Đồng Nữ 74-CLC41(A) 3.04 Khá

913 1653801011179 Trần Phương Hoàng My 01/08/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(A) 2.73 Khá

914 1653801011257 Nguyễn Hà Tuấn Thành 02/01/1998 Kiên Giang Nam 74-CLC41(A) 2.77 Khá

915 1653801011260 Nguyễn Minh Thảo 26/08/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(A) 2.77 Khá

916 1653801011326 Bùi Anh Tú 13/04/1998 Đắk Lắk Nữ 74-CLC41(A) 2.83 Khá

917 1653801011344 Vũ Lê Phương Uyên 19/08/1998 Đắk Lắk Nữ 74-CLC41(A) 2.56 Khá

918 1653801012031 Phan Lê Thu Cúc 16/12/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(A) 2.50 Khá

919 1653801012140 Lê Khánh Linh 13/01/1998 Đồng Nai Nữ 74-CLC41(A) 2.68 Khá

920 1653801012162 Hoàng Thụy Nga My 20/10/1998 Lâm Đồng Nữ 74-CLC41(A) 2.50 Khá

921 1653801012176 Cáp Minh Ngọc 10/07/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 74-CLC41(A) 2.76 Khá

922 1653801012251 Phạm Vân Thảo 03/02/1998 Quảng Bình Nữ 74-CLC41(A) 2.95 Khá

923 1653801012295 Trần Thị Kiều Trân 25/08/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(A) 2.84 Khá

924 1653801014008 Lê Hồ Phương Anh 11/07/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(A) 2.54 Khá

925 1653801014073 Cao Đặng Mỹ Khanh 03/10/1998 Khánh Hòa Nữ 74-CLC41(A) 3.27 Giỏi
Đã cộng điểm
926 1653801014153 Trương Mai Đăng Thư 25/01/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(A) 2.88 Khá NCKH

927 1653801015012 Nguyễn Thị Mỹ Anh 08/04/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(A) 3.02 Khá
Đã cộng điểm
928 1653801015033 Phan Thị Hồng Đào 20/04/1998 Long An Nữ 74-CLC41(A) 2.81 Khá NCKH
SV CLC chuyển
929 1653801015038 Nguyễn Trọng Đức 14/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 74-CLC41(A) 2.43 Trung bình về lớp Đại trà

930 1653801015054 Phạm Thanh Hà 27/05/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 74-CLC41(A) 2.59 Khá

931 1653801015072 Huỳnh Thị Bích Hiền 08/08/1998 Bình Định Nữ 74-CLC41(A) 2.77 Khá

932 1653801015077 Nguyễn Thúy Hiền 22/09/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(A) 2.87 Khá

933 1653801015081 Nguyễn Văn Hiếu 22/01/1998 Hưng Yên Nam 74-CLC41(A) 2.87 Khá

934 1653801015114 Bùi Tường Linh 17/04/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(A) 2.63 Khá

935 1653801015122 Nguyễn Ngọc Linh 15/03/1998 Bình Định Nữ 74-CLC41(A) 2.83 Khá

936 1653801015150 Phan Minh Ngọc 04/06/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 74-CLC41(A) 3.18 Khá

937 1653801015162 Dương Hải Như 27/09/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(A) 2.94 Khá

938 1653801015174 Phan Xuân Phan 22/03/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 74-CLC41(A) 3.09 Khá 21
Giới
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ĐTB_4 Xếp loại Ghi chú
tính
939 1653801015213 Trương Công Thành 11/01/1998 Khánh Hòa Nam 74-CLC41(A) 3.02 Khá

940 1653801015246 Phạm Thị Thúy Tiên 18/09/1995 An Giang Nữ 74-CLC41(A) 3.02 Khá

941 1653801011028 Nguyễn Lương Huỳnh Đào 11/01/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(B) 2.62 Khá

942 1653801011058 Đỗ Thị Thu Hà 18/11/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(B) 3.62 Xuất sắc

943 1653801011085 Vũ Thúy Hạnh 17/01/1998 Bắc Ninh Nữ 74-CLC41(B) 2.93 Khá

944 1653801011150 Trịnh Quốc Mỹ Linh 13/04/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(B) 2.90 Khá

945 1653801011177 Nguyễn Tường Giáng My 04/02/1998 Lâm Đồng Nữ 74-CLC41(B) 2.83 Khá

946 1653801011192 Hồ Minh Ngọc 20/06/1998 Quảng Trị Nam 74-CLC41(B) 2.99 Khá

947 1653801011210 Trương Ngọc Uyển Nhi 01/01/1998 Quảng Nam Nữ 74-CLC41(B) 3.49 Giỏi

948 1653801011221 Nguyễn Cẩm Ninh 03/07/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(B) 2.70 Khá

949 1653801011228 Trần Cao Hồ Phúc 11/09/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 74-CLC41(B) 3.07 Khá

950 1653801011258 Đặng Hồng Phương Thảo 31/01/1998 Lâm Đồng Nữ 74-CLC41(B) 2.94 Khá

951 1653801011268 Võ Phương Thảo 09/01/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(B) 2.99 Khá

952 1653801011315 Nguyễn Phạm Quỳnh Trang 12/01/1998 Hà Nội Nữ 74-CLC41(B) 2.97 Khá

953 1653801011330 Đặng Bá Tùng 08/09/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 74-CLC41(B) 2.70 Khá

954 1653801011354 Phạm Hoàng Vũ 27/12/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 74-CLC41(B) 3.27 Giỏi

955 1653801012002 Nguyễn Tiến An 30/06/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 74-CLC41(B) 2.70 Khá

956 1653801012008 Nguyễn Đàm Phương Anh 12/07/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(B) 3.31 Giỏi

957 1653801012013 Trương Thị Mỹ Anh 13/01/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(B) 3.15 Khá

958 1653801012061 Phan Ngọc Song Duyên 25/12/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(B) 2.72 Khá
SV CLC chuyển
959 1653801012230 Phạm Nguyễn Thúy Quỳnh 11/12/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 74-CLC41(B) 2.49 Trung bình về lớp Đại trà

960 1653801012262 Nguyễn Anh Thư 11/05/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(B) 3.08 Khá

961 1653801012268 Trần Minh Thư 23/11/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(B) 2.72 Khá

962 1653801012284 Nguyễn Thụy Phương Thy 16/06/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(B) 2.89 Khá

963 1653801013093 Khưu Hồng Linh 25/01/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 74-CLC41(B) 2.92 Khá

964 1653801014178 Nguyễn Thúy Vương 09/11/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(B) 2.76 Khá

965 1653801015021 Huỳnh Ngọc Kim Chi 25/11/1998 Kiên Giang Nữ 74-CLC41(B) 2.87 Khá

966 1653801015029 Lê Thị Phương Đài 29/06/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(B) 3.06 Khá
SV CLC chuyển
967 1653801015044 Bùi Đức Duy 23/03/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 74-CLC41(B) 2.18 Trung bình về lớp Đại trà

968 1653801015055 Phạm Thị Hồng Hà 22/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(B) 2.89 Khá

969 1653801015058 Nguyễn Trần Bảo Hân 07/12/1997 Bình Định Nữ 74-CLC41(B) 3.10 Khá

970 1653801015064 Võ Hồng Hạnh 06/01/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(B) 3.07 Khá

971 1653801015102 Vũ Hoàng Minh Khuê 02/09/1998 Lâm Đồng Nữ 74-CLC41(B) 2.56 Khá

972 1653801015105 Nguyễn Phan Thiên Kim 09/01/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(B) 3.18 Khá

973 1653801015137 Ôn Tuệ Minh 06/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(B) 3.06 Khá

974 1653801015138 Trần Tuyết My 16/07/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(B) 2.59 Khá

975 1653801015152 Trần Nguyên Ngọc 19/09/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(B) 2.82 Khá

976 1653801015280 Lê Trần Nam Vĩnh 12/02/1998 Khánh Hòa Nam 74-CLC41(B) 3.36 Giỏi

977 1653801011160 Hồ Thị Thanh Luận 29/01/1998 Bình Phước Nữ 74-CLC41(D) 2.85 Khá

978 1653801011266 Trần Thị Phương Thảo 26/11/1998 Lâm Đồng Nam 74-CLC41(D) 2.50 Khá

979 1653801011370 Trần Hải Yến 28/12/1998 Bình Thuận Nữ 74-CLC41(D) 3.12 Khá

980 1653801012017 Phan Thị Ánh 01/07/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(D) 2.81 Khá

981 1653801012165 Tạ Đỗ Lý Hà My 08/07/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(D) 3.05 Khá

982 1653801012200 Nguyễn Thị Thu Nhung 27/10/1998 Hà Nam Nữ 74-CLC41(D) 3.04 Khá

983 1653801012216 Phan Lê Minh Phương 01/09/1997 Nghệ An Nữ 74-CLC41(D) 3.01 Khá 22
Giới
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ĐTB_4 Xếp loại Ghi chú
tính
984 1653801012236 Phạm Xuân Tài 01/11/1998 Đắk Lắk Nam 74-CLC41(D) 2.71 Khá

985 1653801012254 Phan Cao Thiên 12/04/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam 74-CLC41(D) 2.60 Khá

986 1653801012323 Cao Trần Kiều Uyên 11/11/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(D) 3.23 Giỏi

987 1653801012329 Nguyễn Thủy Vân 19/06/1998 Quảng Bình Nữ 74-CLC41(D) 3.05 Khá

988 1653801012338 Nguyễn Thị Hoàng Vy 02/02/1998 Khánh Hòa Nữ 74-CLC41(D) 3.13 Khá

989 1653801013002 Nguyễn Thị Thúy An 28/02/1996 Tây Ninh Nữ 74-CLC41(D) 2.91 Khá

990 1653801013020 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 28/07/1998 Đắk Lắk Nữ 74-CLC41(D) 3.13 Khá

991 1653801013045 Nguyễn Lê Diệu Hằng 01/01/1997 Quảng Trị Nữ 74-CLC41(D) 3.34 Giỏi

992 1653801013060 Nguyễn Thị Như Hoa 19/06/1998 Khánh Hòa Nữ 74-CLC41(D) 2.99 Khá

993 1653801013102 Phạm Thị Kim Loan 12/01/1997 Bến Tre Nữ 74-CLC41(D) 2.84 Khá

994 1653801013103 Hà Thị Như Lưu 15/05/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(D) 3.05 Khá

995 1653801013161 Vũ Thanh Thảo Quí 30/06/1998 Đắk Nông Nữ 74-CLC41(D) 3.06 Khá

996 1653801013171 Đào Hoàng Sơn 21/09/1997 TP. Hồ Chí Minh Nam 74-CLC41(D) 2.87 Khá

997 1653801013190 Nguyễn Quang Thiện 16/04/1998 Đắk Lắk Nam 74-CLC41(D) 2.55 Khá

998 1653801013198 Hoắc Anh Thư 24/08/1998 Bình Phước Nữ 74-CLC41(D) 2.54 Khá

999 1653801014014 Trần Phan Phương Anh 08/06/1998 Ninh Thuận Nữ 74-CLC41(D) 2.81 Khá

1000 1653801014029 Lê Anh Dũng 01/11/1998 Đắk Lắk Nam 74-CLC41(D) 2.55 Khá

1001 1653801014085 Nguyễn Hiền Mai 20/12/1998 Quảng Bình Nữ 74-CLC41(D) 3.25 Giỏi

1002 1653801014094 Huỳnh Thị Thanh Ngân 26/03/1998 Bình Dương Nữ 74-CLC41(D) 3.17 Khá

1003 1653801014121 Phan Thị Thu Phương 05/07/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(D) 3.45 Giỏi

1004 1653801014139 Lê Thanh Thảo 25/01/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(D) 3.18 Khá

1005 1653801014141 Nguyễn Thị Phương Thảo 30/05/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(D) 3.04 Khá

1006 1653801014144 Trần Nguyễn Hồng Thảo 29/11/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(D) 2.74 Khá

1007 1653801015076 Nguyễn Thị Thái Hiền 18/10/1998 Bình Thuận Nữ 74-CLC41(D) 3.10 Khá

1008 1653801015111 Phạm Ngô Yến Lan 24/05/1998 Đồng Nai Nữ 74-CLC41(D) 3.07 Khá

1009 1653801015142 Trần Thị Thanh Nga 03/02/1998 Quảng Trị Nữ 74-CLC41(D) 3.26 Giỏi

1010 1653801015144 Lương Ngọc Kim Ngân 03/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(D) 3.30 Giỏi

1011 1653801015165 Trần Tuyết Huỳnh Như 01/07/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(D) 2.85 Khá

1012 1653801015189 Huỳnh Thiện Quang 19/08/1998 Bạc Liêu Nam 74-CLC41(D) 3.25 Giỏi

1013 1653801015198 Nguyễn Thị Quỳnh 04/05/1998 Thái Nguyên Nữ 74-CLC41(D) 3.11 Khá

1014 1653801015243 Hà Thị Quỳnh Tiên 03/02/1998 Đắk Lắk Nữ 74-CLC41(D) 2.72 Khá

1015 1653801011066 Lý Minh Hải 10/08/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 74-CLC41(E) 3.11 Khá

1016 1653801011071 Phạm Kim Diễm Hân 16/11/1998 Long An Nữ 74-CLC41(E) 2.70 Khá

1017 1653801011142 Huỳnh Ngọc Linh 11/06/1998 Gia Lai Nữ 74-CLC41(E) 3.06 Khá

1018 1653801011163 Nguyễn Ngọc Ly 12/04/1998 Ninh Thuận Nữ 74-CLC41(E) 3.25 Giỏi

1019 1653801011190 Đào Nguyễn Bảo Ngọc 08/02/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(E) 2.88 Khá
SV CLC chuyển
1020 1653801011226 Nguyễn Hoàng Phong 12/12/1998 Bình Dương Nam 74-CLC41(E) 2.30 Trung bình về lớp Đại trà

1021 1653801011251 Phan Vũ Ngọc Quỳnh 15/01/1998 Lâm Đồng Nữ 74-CLC41(E) 2.72 Khá

1022 1653801011299 Nguyễn Đỗ Thủy Tiên 23/11/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(E) 3.00 Khá

1023 1653801011309 Hoàng Nguyễn Bảo Trang 30/04/1998 Đắk Lắk Nữ 74-CLC41(E) 2.56 Khá

1024 1653801011339 Lê Phương Uyên 12/07/1998 Cần Thơ Nữ 74-CLC41(E) 2.79 Khá

1025 1653801011366 Trần Ngọc Thúy Vy 14/06/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(E) 2.51 Khá

1026 1653801012228 Nguyễn Thị Hải Quỳnh 14/12/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(E) 2.83 Khá

1027 1653801012233 Huỳnh Thị Tuyết Sương 04/06/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(E) 2.93 Khá

1028 1653801012250 Nguyễn Thị Phương Thảo 04/07/1998 Gia Lai Nữ 74-CLC41(E) 2.95 Khá 23
Giới
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ĐTB_4 Xếp loại Ghi chú
tính
1029 1653801012257 Lê Thị Hồng Thơ 27/10/1998 Tiền Giang Nữ 74-CLC41(E) 2.71 Khá

1030 1653801012261 Lưu Thị Minh Thư 31/08/1998 Tiền Giang Nữ 74-CLC41(E) 2.84 Khá

1031 1653801012286 Nguyễn Thủy Tiên 30/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(E) 3.02 Khá

1032 1653801012315 Nguyễn Hữu Anh Tùng 08/11/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 74-CLC41(E) 2.55 Khá

1033 1653801012341 Phan Tuyết Vy 01/09/1998 Kiên Giang Nữ 74-CLC41(E) 2.66 Khá

1034 1653801013012 Nguyễn Lê Quế Chi 07/06/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(E) 2.52 Khá

1035 1653801013039 Nguyễn Ngọc Gia Hân 07/09/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(E) 2.71 Khá
SV CLC chuyển
1036 1653801013134 Lê Tấn Nhật 04/04/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 74-CLC41(E) 2.41 Trung bình về lớp Đại trà

1037 1653801013163 Bùi Như Quỳnh 28/08/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(E) 3.05 Khá

1038 1653801013203 Trương Anh Thư 03/06/1998 Bình Định Nữ 74-CLC41(E) 2.64 Khá

1039 1653801014054 Nguyễn Vũ Thanh Hiền 19/12/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(E) 3.01 Khá
SV CLC chuyển
1040 1653801014056 Trần Trọng Hiếu 15/09/1998 Hà Nam Nam 74-CLC41(E) 2.17 Trung bình về lớp Đại trà

1041 1653801014095 Nguyễn Thị Hồng Ngân 06/11/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 74-CLC41(E) 2.87 Khá

1042 1653801014137 Bùi Phương Thảo 22/12/1998 Cà Mau Nữ 74-CLC41(E) 2.78 Khá

1043 1653801015007 Huỳnh Ngọc Tú Anh 31/05/1998 Đắk Lắk Nữ 74-CLC41(E) 2.97 Khá

1044 1653801015014 Nguyễn Tuấn Anh 26/02/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam 74-CLC41(E) 2.71 Khá

1045 1653801015018 Hà Thị Ngọc Ánh 14/08/1998 Bình Thuận Nữ 74-CLC41(E) 2.88 Khá

1046 1653801015135 Lý Châu Mẫn 11/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(E) 2.98 Khá

1047 1653801015148 Nguyễn Loan Bảo Ngọc 04/06/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 74-CLC41(E) 3.06 Khá

1048 1653801015161 Đặng Ngọc Quỳnh Như 19/01/1998 Quảng Ngãi Nữ 74-CLC41(E) 2.79 Khá

1049 1653801015197 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 30/04/1998 Đồng Nai Nữ 74-CLC41(E) 2.74 Khá

1050 1653801015242 Nguyễn Thị Thủy 27/11/1998 Thanh Hóa Nữ 74-CLC41(E) 2.86 Khá

1051 1653801015257 Lê Minh Trọng 01/01/1998 Quảng Trị Nam 74-CLC41(E) 2.56 Khá

1052 1653801015262 Nguyễn Anh Trương 09/03/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 74-CLC41(E) 2.91 Khá

1053 1653801015271 Trần Lê Thu Uyên 23/04/1998 Đắk Lắk Nữ 74-CLC41(E) 2.89 Khá
Đã cộng điểm
1054 1653801011060 Nguyễn Ngọc Hà 04/05/1998 Ninh Thuận Nữ 75-AUF41 2.79 Khá NCKH

1055 1653801011073 Đỗ Lê Hằng 06/02/1998 Trà Vinh Nữ 75-AUF41 3.06 Khá

1056 1653801011204 Hỷ Thanh Nguyệt 11/04/1998 Lâm Đồng Nữ 75-AUF41 3.15 Khá

1057 1653801011240 Lâm Hoàng Quân 03/03/1998 Đắk Lắk Nam 75-AUF41 3.19 Khá

1058 1653801011274 Đỗ Ngọc Thư 15/10/1998 Lâm Đồng Nữ 75-AUF41 2.55 Khá

1059 1653801012004 Nguyễn Thụy Bảo Ân 23/04/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 75-AUF41 2.81 Khá

1060 1653801012091 Huỳnh Tấn Hậu 01/03/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 75-AUF41 2.99 Khá

1061 1653801012181 Đoàn Phạm Thảo Nguyên 02/03/1998 Đồng Nai Nữ 75-AUF41 3.04 Khá

1062 1653801012240 Huỳnh Công Tấn 11/02/1998 Cà Mau Nam 75-AUF41 2.97 Khá

1063 1653801013186 Đinh Thị Đông Thi 15/01/1998 Bình Phước Nữ 75-AUF41 2.93 Khá

1064 1653801015039 Phùng Anh Đức 15/08/1998 Sơn La Nam 75-AUF41 2.77 Khá

1065 1653801015045 Võ Thanh Duy 24/05/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 75-AUF41 2.61 Khá

1066 1653801015057 Huỳnh Ngọc Hân 09/01/1998 Lâm Đồng Nữ 75-AUF41 2.88 Khá

1067 1653801015116 Đoàn Ngọc Uyên Linh 17/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 75-AUF41 2.72 Khá
Đã cộng điểm
1068 1653801015121 Nguyễn Khánh Linh 21/08/1998 Lâm Đồng Nữ 75-AUF41 3.20 Giỏi NCKH

1069 1653801015136 Lê Phùng Tiểu Mi 14/03/1998 Đồng Tháp Nữ 75-AUF41 2.59 Khá
Đã cộng điểm
1070 1653801015153 Võ Thị Hồng Ngọc 06/06/1998 Phú Yên Nữ 75-AUF41 3.02 Khá NCKH

1071 1653801015217 Huỳnh Thị Phú Thảo 14/05/1998 Thừa Thiên - Huế Nữ 75-AUF41 3.01 Khá

1072 1653801015229 Vũ Văn Thơ 29/11/1997 Lâm Đồng Nam 75-AUF41 3.04 Khá

1073 1653801015232 Nguyễn Mai Minh Thư 13/01/1998 Thừa Thiên - Huế Nữ 75-AUF41 2.76 Khá 24
Giới
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ĐTB_4 Xếp loại Ghi chú
tính
1074 1653801015295 Nguyễn Huỳnh Trung Kiên 10/02/1998 Đắk Lắk Nam 75-AUF41 2.52 Khá

1075 1653801011041 Nguyễn Ngọc Dung 10/01/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 76-CJL41 2.90 Khá

1076 1653801011139 Lê Thị Mỹ Lệ 07/07/1998 Gia Lai Nữ 76-CJL41 3.35 Giỏi


SV CJL chuyển
1077 1653801011227 Nguyễn Minh Phúc 30/12/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 76-CJL41 3.07 Khá sang Đại trà

1078 1653801011294 Hoàng Cao Kỳ Thy 14/08/1998 Cần Thơ Nữ 76-CJL41 2.60 Khá

1079 1653801011311 Lê Thị Kiều Trang 07/08/1998 An Giang Nữ 76-CJL41 3.13 Khá

1080 1653801011378 Phan Thị Ngọc Quỳnh 01/01/1998 Quảng Ngãi Nữ 76-CJL41 3.06 Khá

1081 1653801012030 Phạm Thị Ánh Cơ 29/06/1998 Gia Lai Nữ 76-CJL41 2.95 Khá
SV CJL chuyển về
1082 1653801012052 Trần Thùy Dương 27/12/1998 Bạc Liêu Nữ 76-CJL41 2.47 Trung bình lớp Đại trà

1083 1653801012064 Vũ Cát Duyên 24/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 76-CJL41 3.20 Giỏi

1084 1653801012090 Nguyễn Ngọc Như Hảo 24/04/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 76-CJL41 3.01 Khá

1085 1653801013007 Nguyễn Chí Bảo 01/01/1998 Bạc Liêu Nam 76-CJL41 3.47 Giỏi

1086 1653801013160 Bùi Ngọc Quang 24/06/1997 Đắk Lắk Nam 76-CJL41 2.89 Khá

1087 1653801014004 Vũ Thu An 10/06/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 76-CJL41 2.94 Khá

1088 1653801014019 Vũ Thị Linh Chi 14/02/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 76-CJL41 2.88 Khá

1089 1653801014084 Lưu Nhật Mai 19/09/1998 Thái Bình Nữ 76-CJL41 3.07 Khá
SV CJL chuyển
1090 1653801014125 Phạm Quang Sáng 19/07/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 76-CJL41 2.29 Trung bình sang Đại trà
SV CJL chuyển
1091 1653801014146 Võ Thị Minh Thảo 02/07/1998 Đắk Lắk Nữ 76-CJL41 2.84 Khá sang Đại trà

1092 1653801014149 Mai Ngọc Anh Thi 04/12/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 76-CJL41 2.50 Khá
SV CJL chuyển
1093 1653801015008 Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh 07/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 76-CJL41 2.41 Trung bình sang Đại trà

1094 1653801015023 Phan Thị Mai Chi 18/03/1996 Đắk Lắk Nữ 76-CJL41 3.07 Khá

1095 1653801015040 Bùi Thị Thùy Dung 21/09/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 76-CJL41 2.76 Khá

1096 1653801015043 Văn Thùy Dương 25/12/1998 Quảng Trị Nữ 76-CJL41 2.90 Khá

1097 1653801015078 Phí Ngọc Như Hiền 24/05/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 76-CJL41 3.10 Khá

1098 1653801015127 Trương Mỹ Linh 18/03/1998 An Giang Nữ 76-CJL41 3.15 Khá

1099 1653801015156 Trương Thị Minh Nguyệt 12/08/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 76-CJL41 2.53 Khá
SV CJL chuyển
1100 1653801015259 Trang Hoàng Thiên Trúc 16/08/1997 An Giang Nữ 76-CJL41 2.87 Khá sang Đại trà

HIỆU TRƯỞNG

25
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TP.Hồ Chí Minh, ngày 31 tháng 07 năm 2020
DANH SÁCH SINH VIÊN KHOÁ 41 (KHOÁ HỌC 2016 -2020) ĐƯỢC CÔNG NHẬN
TỐT NGHIỆP VÀ CẤP BẰNG CỬ NHÂN QUẢN TRỊ KINH DOANH HỆ CHÍNH QUY (ĐỢT 1)

Kèm theo Quyết định số 602 /2020/QĐ-ĐHL ngày 31/07/2020


của Hiệu trưởng Trường Đại học Luật TP.HCM

Giới
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ĐTB_4 Xếp loại Ghi chú
tính
1 1553401010068 Nguyễn Tấn Phát 07/05/1997 TP. Hồ Chí Minh Nam 72-QTKD41 2.47 Trung bình

2 1653401010002 Đinh Thị Vương Anh 09/06/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 72-QTKD41 2.52 Khá

3 1653401010003 Hồ Viết Anh 16/03/1998 Bình Phước Nam 72-QTKD41 2.54 Khá

4 1653401010004 Lê Nguyễn Thảo Anh 08/05/1998 Khánh Hòa Nữ 72-QTKD41 2.94 Khá

5 1653401010005 Lê Thị Hải Anh 09/09/1998 Lâm Đồng Nữ 72-QTKD41 2.77 Khá

6 1653401010006 Lê Thị Phương Anh 25/08/1998 Đồng Nai Nữ 72-QTKD41 2.77 Khá

7 1653401010007 Nguyễn Trang Quỳnh Anh 26/11/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 72-QTKD41 2.15 Trung bình

8 1653401010008 Nguyễn Tường Mai Anh 06/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 72-QTKD41 2.63 Khá

9 1653401010010 Trương Ngọc Ánh 14/09/1998 Khánh Hòa Nữ 72-QTKD41 2.52 Khá

10 1653401010013 Nguyễn Thị Bảo Chi 09/10/1998 Thừa Thiên - Huế Nữ 72-QTKD41 2.48 Trung bình

11 1653401010015 Huỳnh Nhật Cường 05/09/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 72-QTKD41 2.29 Trung bình

12 1653401010016 Nguyễn Nguyên Cường 16/01/1996 Đồng Nai Nam 72-QTKD41 2.50 Khá

13 1653401010017 Nguyễn Trọng Danh 11/02/1997 Quảng Ngãi Nam 72-QTKD41 2.58 Khá

14 1653401010018 Lê Thị Ngọc Diệp 27/01/1998 Gia Lai Nữ 72-QTKD41 3.08 Khá

15 1653401010020 Nguyễn Thị Thùy Dương 01/01/1998 Kiên Giang Nữ 72-QTKD41 3.15 Khá

16 1653401010021 Đặng Việt Hà 20/09/1998 Đồng Nai Nữ 72-QTKD41 2.49 Trung bình

17 1653401010022 Bùi Minh Nhật Hạ 24/11/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 72-QTKD41 2.64 Khá

18 1653401010023 Nguyễn Thị Hải 02/01/1998 Bắc Ninh Nữ 72-QTKD41 2.89 Khá

19 1653401010025 Hoàng Lê Mỹ Hằng 28/04/1998 Đồng Nai Nữ 72-QTKD41 2.29 Trung bình

20 1653401010026 Nguyễn Thị Thúy Hằng 25/05/1998 Kiên Giang Nữ 72-QTKD41 2.51 Khá

21 1653401010027 Phan Thị Thúy Hằng 10/01/1998 Tiền Giang Nữ 72-QTKD41 2.58 Khá

22 1653401010030 Nguyễn Minh Hiếu 01/06/1998 Đồng Nai Nam 72-QTKD41 2.45 Trung bình

23 1653401010032 Phạm Huy Hoàng 03/12/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 72-QTKD41 2.37 Trung bình

24 1653401010033 Trần Minh Hồng 09/10/1998 Sóc trăng Nam 72-QTKD41 2.50 Khá

25 1653401010034 Trịnh Thị Hồng 06/04/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 72-QTKD41 2.70 Khá

26 1653401010035 Lâm Thị Mỹ Hường 19/08/1998 Tiền Giang Nữ 72-QTKD41 2.52 Khá

27 1653401010036 Nguyễn Vĩnh Kha 21/02/1998 Quảng Nam Nam 72-QTKD41 2.62 Khá

28 1653401010037 Phan Ngọc Khánh 19/10/1998 Bình Dương Nữ 72-QTKD41 2.95 Khá

29 1653401010038 Nguyễn Vân Lam 08/09/1997 Tây Ninh Nữ 72-QTKD41 2.59 Khá

30 1653401010040 Nguyễn Thị Lan 29/12/1998 Đồng Nai Nữ 72-QTKD41 2.64 Khá

31 1653401010041 Đỗ Thị Kim Liên 19/08/1998 Ninh Thuận Nữ 72-QTKD41 2.71 Khá

32 1653401010042 Nguyễn Thị Mỹ Linh 17/05/1998 Đồng Nai Nữ 72-QTKD41 2.67 Khá

33 1653401010045 Nguyễn Thị Khánh Ly 10/05/1998 Hà Tĩnh Nữ 72-QTKD41 2.64 Khá

34 1653401010046 Phạm Thị Thảo Ly 27/07/1996 Khánh Hòa Nữ 72-QTKD41 2.49 Trung bình

35 1653401010050 Vũ Thị Mẫn 19/11/1998 Hải Dương Nữ 72-QTKD41 2.51 Khá

36 1653401010051 Đỗ Hoàng Nhật Minh 28/05/1998 Đồng Nai Nam 72-QTKD41 2.46 Trung bình

37 1653401010052 Lê Thị Thúy Nga 15/10/1997 Đồng Tháp Nữ 72-QTKD41 2.86 Khá

38 1653401010053 Nguyễn Thị Nga 10/02/1998 Nghệ An Nữ 72-QTKD41 2.50 Khá

39 1653401010054 Dư Bội Ngân 25/11/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 72-QTKD41 2.78 Khá

40 1653401010056 Đoàn Phạm Thảo Nhi 02/06/1998 Bình Phước Nữ 72-QTKD41 2.91 Khá
26
Giới
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ĐTB_4 Xếp loại Ghi chú
tính
41 1653401010058 Quách Phương Nhi 12/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 72-QTKD41 2.69 Khá

42 1653401010059 Nguyễn Vũ Hoàng Nhung 11/09/1998 Đồng Nai Nữ 72-QTKD41 2.68 Khá

43 1653401010062 Trần Thị Mỹ Phương 10/04/1998 Gia Lai Nữ 72-QTKD41 2.84 Khá

44 1653401010064 Vương Hoàng Minh Quân 13/02/1998 TP. Hồ Chí Minh Nam 72-QTKD41 2.21 Trung bình

45 1653401010069 Lý Thị Tâm 17/01/1998 Lâm Đồng Nữ 72-QTKD41 2.84 Khá

46 1653401010070 Phạm Thị Cẩm Tâm 02/01/1997 Long An Nữ 72-QTKD41 2.67 Khá

47 1653401010071 Lê Hoàng Thái 07/06/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam 72-QTKD41 2.67 Khá

48 1653401010073 Nguyễn Hoàng Thắng 20/01/1998 Quảng Nam Nam 72-QTKD41 2.58 Khá

49 1653401010074 Trần Yến Thanh 16/12/1997 Đồng Nai Nữ 72-QTKD41 2.78 Khá

50 1653401010076 Nguyễn Thanh Thảo 24/04/1998 Bến Tre Nữ 72-QTKD41 3.29 Giỏi

51 1653401010077 Trần Thị Phương Thảo 25/08/1998 Tây Ninh Nữ 72-QTKD41 2.89 Khá

52 1653401010079 Nguyễn Trần Minh Thiện 01/01/1998 Long An Nam 72-QTKD41 2.94 Khá

53 1653401010080 Lê Trường Thịnh 29/01/1998 Đắk Lắk Nam 72-QTKD41 2.22 Trung bình

54 1653401010081 Nguyễn Hoàng Thịnh 01/10/1997 TP. Hồ Chí Minh Nam 72-QTKD41 2.72 Khá

55 1653401010082 Hồ Lê Bảo Thoa 30/07/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 72-QTKD41 2.53 Khá

56 1653401010088 Võ Hoàng Anh Thư 26/07/1998 Bình Phước Nữ 72-QTKD41 2.87 Khá

57 1653401010090 Vũ Văn Thuật 14/08/1998 Gia Lai Nam 72-QTKD41 2.94 Khá

58 1653401010091 Nguyễn Thị Thanh Thủy 08/02/1998 Khánh Hòa Nữ 72-QTKD41 2.57 Khá

59 1653401010092 Phạm Oanh Thy 01/11/1998 Tiền Giang Nữ 72-QTKD41 3.15 Khá

60 1653401010093 Lê Thị Mỹ Tiên 18/07/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 72-QTKD41 2.90 Khá

61 1653401010094 Trần Thị Thủy Tiên 19/10/1998 Bến Tre Nữ 72-QTKD41 2.92 Khá

62 1653401010095 Ngô Nguyễn Thanh Trâm 11/04/1998 Tây Ninh Nữ 72-QTKD41 2.70 Khá

63 1653401010096 Trần Thị Hoài Trang 27/03/1998 Bình Định Nữ 72-QTKD41 2.73 Khá

64 1653401010097 Đoàn Xuân Trinh 10/09/1998 Bình Thuận Nữ 72-QTKD41 2.77 Khá

65 1653401010099 Đặng Thị Tư 02/11/1998 Quảng Ngãi Nữ 72-QTKD41 2.98 Khá

66 1653401010101 Mai Thị Kim Tuyền 18/04/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 72-QTKD41 2.79 Khá

67 1653401010103 Văn Ngọc Tú Uyên 23/09/1998 Đồng Tháp Nữ 72-QTKD41 2.59 Khá

68 1653401010104 Nguyễn Huỳnh Khánh Vân 23/06/1998 Bình Phước Nữ 72-QTKD41 2.28 Trung bình

69 1653401010105 Võ Huỳnh Bích Vân 16/12/1997 Phú Yên Nữ 72-QTKD41 3.04 Khá

70 1653401010106 Vũ Thị Khánh Vân 08/10/1998 Đồng Nai Nữ 72-QTKD41 2.58 Khá

71 1653401010107 Nguyễn Thị Tường Vi 28/04/1998 Đắk Lắk Nữ 72-QTKD41 2.53 Khá

72 1653401010110 Võ Nhật Vy 26/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 72-QTKD41 2.75 Khá

73 1653401010112 Âu Ngọc Như Ý 08/08/1998 Vĩnh Long Nữ 72-QTKD41 2.58 Khá

74 1653401010113 Cao Thị Phi Yến 02/11/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 72-QTKD41 2.48 Trung bình

75 1653401010114 Nguyễn Vũ Hoàng Yến 09/04/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 72-QTKD41 2.41 Trung bình

76 1653401010115 Trần Mỹ Yến 30/07/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 72-QTKD41 2.71 Khá

HIỆU TRƯỞNG

27
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TP.Hồ Chí Minh, ngày 31 tháng 07 năm 2020
DANH SÁCH SINH VIÊN KHOÁ 41 (KHOÁ HỌC 2016-2020) ĐƯỢC CÔNG NHẬN
TỐT NGHIỆP VÀ CẤP BẰNG CỬ NHÂN NGÔN NGỮ ANH HỆ CHÍNH QUY (ĐỢT 1)

Kèm theo Quyết định số 602 /2020/QĐ-ĐHL ngày 31/07/2020


của Hiệu trưởng Trường Đại học Luật TP.HCM

Xếp
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp ĐTB_4 Ghi chú
loại

1 1552202010054 Lê Nguyễn Phương Quỳnh 20/04/1997 Lâm Đồng Nữ 77-LE41 3.06 Khá

2 1652202010002 Võ Hoàng Thiên Ân 26/10/1996 Long An Nam 77-LE41 2.94 Khá

3 1652202010008 Nguyễn Ngọc Huỳnh Anh 15/12/1998 Đồng Tháp Nữ 77-LE41 3.08 Khá

4 1652202010009 Phạm Thị Vân Anh 24/07/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 77-LE41 3.14 Khá

5 1652202010010 Trần Thị Thảo Anh 29/04/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 77-LE41 2.90 Khá

6 1652202010012 Lê Thị Hoàng Châu 12/03/1996 TP. Hồ Chí Minh Nữ 77-LE41 3.21 Giỏi

7 1652202010013 Phạm Trương Ngọc Châu 07/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 77-LE41 2.94 Khá

8 1652202010017 Nhan Hương Giang 05/03/1998 Hà Nội Nữ 77-LE41 3.31 Giỏi

9 1652202010019 Nguyễn Thị Hà 02/01/1998 Bắc Ninh Nữ 77-LE41 3.13 Khá

10 1652202010024 Nguyễn Kim Hồng 06/04/1998 Kiên Giang Nữ 77-LE41 2.86 Khá

11 1652202010027 Phạm Thu Hường 30/01/1998 Hà Nam Nữ 77-LE41 2.81 Khá

12 1652202010028 Nguyễn Phi Huyền 01/09/1998 Phú Yên Nữ 77-LE41 2.73 Khá

13 1652202010031 Bùi Khánh Linh 22/02/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 77-LE41 3.34 Giỏi

14 1652202010032 Phạm Thị Mỹ Linh 22/08/1998 Kiên Giang Nữ 77-LE41 2.97 Khá

15 1652202010033 Nguyễn Thành Lộc 01/05/1998 Trà Vinh Nam 77-LE41 3.27 Giỏi

16 1652202010034 Đinh Thị Khánh Ly 10/01/1998 Gia Lai Nữ 77-LE41 2.77 Khá

17 1652202010037 Nguyễn Xuân Diễm My 12/04/1998 Đồng Nai Nữ 77-LE41 2.84 Khá

18 1652202010038 Võ Minh Ngà 10/01/1998 Khánh Hòa Nữ 77-LE41 3.32 Giỏi

19 1652202010050 Trần Như Quỳnh 13/02/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 77-LE41 3.00 Khá

20 1652202010051 Nguyễn Thị Minh Tâm 14/08/1998 Khánh Hòa Nữ 77-LE41 2.90 Khá

21 1652202010056 Nguyễn Nhựt Thiên Thanh 18/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 77-LE41 3.00 Khá

22 1652202010059 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 29/03/1998 Bến Tre Nữ 77-LE41 2.91 Khá

23 1652202010062 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 06/03/1998 Bình Thuận Nữ 77-LE41 2.93 Khá

24 1652202010064 Nguyễn Ngọc Minh Trang 12/12/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 77-LE41 3.21 Giỏi

25 1652202010065 Nguyễn Thị Trang 16/06/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 77-LE41 2.84 Khá

26 1652202010069 Phạm Thảo Uyên 12/10/1998 TP. Hồ Chí Minh Nữ 77-LE41 3.02 Khá

HIỆU TRƯỞNG

28
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TP.Hồ Chí Minh, ngày 31 tháng 07 năm 2020
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP QUẢN TRỊ - LUẬT KHOÁ 40 (KHOÁ HỌC 2015-2020) ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
VÀ CẤP BẰNG CỬ NHÂN LUẬT HỆ CHÍNH QUY VÀ CỬ NHÂN QUẢN TRỊ KINH DOANH HỆ CHÍNH QUY (ĐỢT 1)

Kèm theo Quyết định số 602 /2020/QĐ-ĐHL ngày 31/07/2020


của Hiệu trưởng Trường Đại học Luật TP.HCM

ĐTB_
St Giới Xếp loại DTB_4 Xếp loại DTB_4 Xếp loại
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp 4_QT Ghi chú
t tính QTL Luật Luật QTKD QTKD
L

1 1451101030030 Lê Nguyễn Hồng Hạnh 20/05/1996 TP. Hồ Chí Minh Nữ 63-QTL40 2.67 Khá 2.61 Khá 2.69 Khá

2 1451101030068 Nguyễn Ngọc Thanh Mai 25/03/1996 TP. Hồ Chí Minh Nữ 63-QTL40 2.88 Khá 2.84 Khá 2.91 Khá

3 1451101030177 Lê Thị Thúy Diễm 15/09/1996 Đắk Lắk Nữ 63-QTL40 2.68 Khá 2.66 Khá 2.70 Khá

4 1451101030195 Nguyễn Thị Thảo Ly 06/05/1996 Đắk Lắk Nữ 63-QTL40 2.82 Khá 2.83 Khá 2.78 Khá

5 1451101030213 Lê Thị Mai Thương 31/01/1996 Đồng Tháp Nữ 63-QTL40 2.76 Khá 2.75 Khá 2.76 Khá

6 1551101030022 Nguyễn Duy Trường 08/08/1997 Quảng Nam Nam 63-QTL40 2.69 Khá 2.70 Khá 2.66 Khá

7 1551101030027 Nguyễn Thị Như Ý 13/04/1997 Quảng Ngãi Nữ 63-QTL40 2.36 Trung bình 2.35 Trung bình 2.37 Trung bình

8 1551101030031 Nguyễn Hồng Ân 12/04/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 63-QTL40 2.51 Khá 2.42 Trung bình 2.57 Khá

9 1551101030032 Nguyễn Ngọc Minh Ân 24/01/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 63-QTL40 3.18 Khá 3.19 Khá 3.10 Khá

10 1551101030034 Lê Thị Minh Anh 10/05/1997 Đắk Lắk Nữ 63-QTL40 2.77 Khá 2.79 Khá 2.71 Khá

11 1551101030035 Nguyễn Minh Anh 09/12/1997 Sóc Trăng Nữ 63-QTL40 2.53 Khá 2.52 Khá 2.57 Khá

12 1551101030036 Nguyễn Thị Hoàng Anh 13/04/1997 Tây Ninh Nữ 63-QTL40 3.02 Khá 3.03 Khá 3.00 Khá

Đã cộng điểm
13 1551101030037 Trần Võ Duy Anh 17/11/1997 Khánh Hòa Nam 63-QTL40 2.98 Khá 2.98 Khá 2.98 Khá NCKH

14 1551101030040 Nguyễn Khánh Bình 02/07/1997 Quảng Nam Nữ 63-QTL40 2.78 Khá 2.84 Khá 2.72 Khá

15 1551101030041 Trần Thị Minh Châu 08/10/1997 Long An Nữ 63-QTL40 3.17 Khá 3.23 Giỏi 3.10 Khá

16 1551101030042 Hoắc Phú Cường 29/08/1997 TP. Hồ Chí Minh Nam 63-QTL40 3.26 Giỏi 3.27 Giỏi 3.27 Giỏi

17 1551101030043 Lê Chí Cường 01/10/1997 Tiền Giang Nam 63-QTL40 2.58 Khá 2.65 Khá 2.57 Khá

18 1551101030044 Hồ Hồng Đào 20/11/1997 Sóc Trăng Nữ 63-QTL40 3.13 Khá 3.10 Khá 3.16 Khá

19 1551101030045 Lê Thị Thùy Điểm 15/09/1997 Phú Yên Nữ 63-QTL40 2.73 Khá 2.74 Khá 2.73 Khá

20 1551101030046 Nguyễn Thị Thu Diệu 19/10/1997 Bình Thuận Nữ 63-QTL40 3.51 Giỏi 3.48 Giỏi 3.48 Giỏi

21 1551101030047 Ngô Kim Đính 01/08/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 63-QTL40 2.71 Khá 2.82 Khá 2.68 Khá

22 1551101030050 Phan Thị Thùy Dương 16/11/1997 Quảng Bình Nữ 63-QTL40 2.98 Khá 3.01 Khá 2.89 Khá

23 1551101030051 Trịnh Thị Mỹ Duyên 06/09/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 63-QTL40 2.57 Khá 2.54 Khá 2.61 Khá

24 1551101030052 Nguyễn Hoàng Hương Giang 10/10/1997 Đắk Lắk Nữ 63-QTL40 2.76 Khá 2.75 Khá 2.74 Khá

25 1551101030053 Nguyễn Việt Hà 01/11/1997 Kon Tum Nữ 63-QTL40 2.88 Khá 2.86 Khá 2.92 Khá

26 1551101030054 Trương Quỳnh Nhật Hạ 20/06/1997 Khánh Hòa Nữ 63-QTL40 2.69 Khá 2.70 Khá 2.65 Khá

27 1551101030055 Lê Gia Hân 26/09/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 63-QTL40 2.70 Khá 2.67 Khá 2.68 Khá

28 1551101030056 Nguyễn Lê Ngọc Hân 13/04/1997 Phú Yên Nữ 63-QTL40 2.52 Khá 2.57 Khá 2.48 Trung bình

29 1551101030057 Đinh Thị Hồng Hạnh 10/03/1997 Bình Phước Nữ 63-QTL40 2.63 Khá 2.59 Khá 2.64 Khá

30 1551101030058 Nguyễn Thị Bích Hạnh 24/11/1997 Bình Phước Nữ 63-QTL40 2.52 Khá 2.55 Khá 2.47 Trung bình

31 1551101030059 Nguyễn Thị Diễm Hạnh 22/03/1997 Bến Tre Nữ 63-QTL40 2.83 Khá 2.84 Khá 2.83 Khá

32 1551101030060 Phan Minh Hậu 09/12/1997 Gia Lai Nam 63-QTL40 2.66 Khá 2.68 Khá 2.64 Khá

33 1551101030062 Trương Quang Hồ 06/04/1997 Quảng Nam Nam 63-QTL40 2.97 Khá 2.89 Khá 2.97 Khá

34 1551101030064 Lê Thị Ánh Hồng 28/03/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 63-QTL40 2.62 Khá 2.64 Khá 2.53 Khá

Đã cộng điểm
35 1551101030065 Nguyễn Chí Hùng 23/01/1997 Gia Lai Nam 63-QTL40 2.86 Khá 2.90 Khá 2.84 Khá NCKH

36 1551101030066 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 24/06/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 63-QTL40 2.71 Khá 2.68 Khá 2.67 Khá

37 1551101030067 Đinh Thị Thu Huyền 20/08/1997 Thanh Hóa Nữ 63-QTL40 2.76 Khá 2.73 Khá 2.66 Khá

38 1551101030068 Lê Thị Thu Huyền 31/12/1997 Khánh Hòa Nữ 63-QTL40 2.63 Khá 2.59 Khá 2.66 Khá

39 1551101030071 Nguyễn Vũ Kiên 07/03/1997 Hưng Yên Nam 63-QTL40 3.41 Giỏi 3.39 Giỏi 3.35 Giỏi
29
ĐTB_
St Giới Xếp loại DTB_4 Xếp loại DTB_4 Xếp loại
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp 4_QT Ghi chú
t tính QTL Luật Luật QTKD QTKD
L

40 1551101030072 Trần Thị Kiều 08/09/1997 Phú Yên Nữ 63-QTL40 3.12 Khá 3.08 Khá 3.07 Khá

41 1551101030074 Bùi Phương Linh 30/03/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 63-QTL40 3.15 Khá 3.12 Khá 3.17 Khá

42 1551101030075 Lê Đặng Phương Linh 28/05/1996 TP. Hồ Chí Minh Nữ 63-QTL40 3.21 Giỏi 3.20 Giỏi 3.16 Khá

43 1551101030076 Nguyễn Thị Linh 09/02/1997 Lâm Đồng Nữ 63-QTL40 2.65 Khá 2.68 Khá 2.62 Khá

44 1551101030078 Phạm Thị Bích Loan 04/08/1994 Quảng Ngãi Nữ 63-QTL40 2.89 Khá 2.98 Khá 2.82 Khá

45 1551101030079 Nguyễn Ngọc Lợi 08/10/1997 Gia Lai Nam 63-QTL40 2.53 Khá 2.60 Khá 2.49 Trung bình

46 1551101030082 Ngô Thị Hoài Mến 26/11/1997 Khánh Hòa Nữ 63-QTL40 2.97 Khá 2.99 Khá 2.90 Khá

47 1551101030084 Nguyễn Anh Minh 08/10/1997 TP. Hồ Chí Minh Nam 63-QTL40 2.97 Khá 2.92 Khá 2.97 Khá

48 1551101030085 Vũ Ngọc Minh 11/09/1997 Lâm Đồng Nam 63-QTL40 3.14 Khá 3.05 Khá 3.14 Khá

49 1551101030086 Nguyễn Hải My 24/06/1997 Phú Yên Nữ 63-QTL40 2.79 Khá 2.82 Khá 2.72 Khá

50 1551101030088 Trần Thị Ái Mỹ 25/09/1997 Thừa Thiên - Huế Nữ 63-QTL40 2.92 Khá 2.91 Khá 2.93 Khá

51 1551101030089 Nguyễn Thị Thùy Mỵ 19/11/1997 Long An Nữ 63-QTL40 2.58 Khá 2.63 Khá 2.55 Khá

52 1551101030090 Nguyễn Trương Kim Ngân 14/09/1997 Khánh Hòa Nữ 63-QTL40 2.98 Khá 2.99 Khá 3.00 Khá

53 1551101030092 Đặng Thị Yến Ngọc 30/03/1997 Vĩnh Long Nữ 63-QTL40 2.86 Khá 2.88 Khá 2.83 Khá

54 1551101030094 Phạm Bích Ngọc 04/04/1997 Đồng Nai Nữ 63-QTL40 2.79 Khá 2.78 Khá 2.73 Khá

55 1551101030095 Phạm Bùi Bảo Ngọc 21/07/1997 Đồng Tháp Nữ 63-QTL40 2.60 Khá 2.55 Khá 2.64 Khá

56 1551101030096 Tô Tín Ngọc 27/09/1997 Phú Yên Nữ 63-QTL40 2.86 Khá 2.88 Khá 2.83 Khá

57 1551101030097 Trần Thị Như Ngọc 22/06/1997 Tây Ninh Nữ 63-QTL40 3.07 Khá 3.08 Khá 3.05 Khá

58 1551101030100 Bùi Nguyễn Minh Oanh 24/09/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 63-QTL40 2.43 Trung bình 2.42 Trung bình 2.46 Trung bình

59 1551101030102 Đinh Thành Phát 13/01/1997 Hải Dương Nam 63-QTL40 2.51 Khá 2.54 Khá 2.49 Trung bình

60 1551101030103 Huỳnh Minh Phúc 26/04/1997 TP. Hồ Chí Minh Nam 63-QTL40 2.64 Khá 2.66 Khá 2.61 Khá

61 1551101030105 Phan Văn Phúc 18/10/1997 Thanh Hóa Nam 63-QTL40 2.25 Trung bình 2.27 Trung bình 2.27 Trung bình

62 1551101030106 Võ Kiều Ngân Phụng 31/08/1997 Bến Tre Nữ 63-QTL40 3.01 Khá 2.96 Khá 3.02 Khá

63 1551101030107 Bùi Tường Nam Phương 16/10/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 63-QTL40 2.84 Khá 2.88 Khá 2.81 Khá

64 1551101030108 Chu Thị Ngọc Phương 19/05/1997 Đắk Lắk Nữ 63-QTL40 3.07 Khá 3.02 Khá 3.07 Khá

65 1551101030109 Lưu Thị Hoài Phương 02/01/1997 Quảng Bình Nữ 63-QTL40 2.89 Khá 2.88 Khá 2.86 Khá

66 1551101030110 Nguyễn Thị Tuyết Phương 18/11/1997 Bến Tre Nữ 63-QTL40 2.66 Khá 2.70 Khá 2.64 Khá

67 1551101030111 Trần Hữu Uyên Phương 17/01/1997 Đà Nẵng Nữ 63-QTL40 2.66 Khá 2.73 Khá 2.65 Khá

68 1551101030114 Đỗ Thị Út Quyên 12/05/1997 Phú Yên Nữ 63-QTL40 3.02 Khá 3.13 Khá 2.95 Khá

69 1551101030115 Nguyễn Thị Kim Quyên 01/05/1997 Quảng Nam Nữ 63-QTL40 2.83 Khá 2.83 Khá 2.77 Khá

70 1551101030117 Phan Thúy Quỳnh 17/05/1997 Đồng Nai Nữ 63-QTL40 2.86 Khá 2.84 Khá 2.89 Khá

71 1551101030118 Trần Tuấn Tài 20/08/1997 Tây Ninh Nam 63-QTL40 2.33 Trung bình 2.42 Trung bình 2.31 Trung bình

72 1551101030119 Phạm Thị Hồng Thắm 18/01/1997 Tiền Giang Nữ 63-QTL40 3.05 Khá 3.16 Khá 3.00 Khá

73 1551101030120 Lương Xuân Thắng 07/08/1997 TP. Hồ Chí Minh Nam 63-QTL40 2.73 Khá 2.75 Khá 2.70 Khá

74 1551101030121 Bùi Ngọc Thạch Thảo 06/05/1997 Gia Lai Nữ 63-QTL40 2.93 Khá 3.04 Khá 2.78 Khá

75 1551101030123 Đỗ Thị Phương Thảo 30/11/1997 Nam Định Nữ 63-QTL40 2.81 Khá 2.83 Khá 2.80 Khá

76 1551101030124 Dương Thị Phương Thảo 18/06/1996 Tiền Giang Nữ 63-QTL40 2.75 Khá 2.80 Khá 2.75 Khá

77 1551101030126 Trần Mai Anh Thư 08/08/1997 Tiền Giang Nữ 63-QTL40 2.59 Khá 2.63 Khá 2.58 Khá

78 1551101030127 Trần Thị Thanh Thư 11/09/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 63-QTL40 3.23 Giỏi 3.23 Giỏi 3.28 Giỏi

79 1551101030128 Võ Nguyễn Phúc Thương 20/04/1997 Bến Tre Nữ 63-QTL40 3.30 Giỏi 3.33 Giỏi 3.24 Giỏi

80 1551101030129 Nguyễn Thị Thu Thủy 18/05/1997 Bình Phước Nữ 63-QTL40 2.95 Khá 2.97 Khá 2.91 Khá
Đã cộng điểm
81 1551101030130 Dương Thị Thanh Thúy 15/06/1997 Bình Phước Nữ 63-QTL40 2.97 Khá 2.98 Khá 2.94 Khá NCKH

82 1551101030133 Nguyễn Tiên 06/03/1997 Quảng Ngãi Nam 63-QTL40 2.88 Khá 2.91 Khá 2.86 Khá

83 1551101030134 Đỗ Thị Bích Trâm 10/02/1997 Quảng Ngãi Nữ 63-QTL40 2.89 Khá 2.89 Khá 2.82 Khá

84 1551101030136 Nguyễn Minh Trắng 17/09/1997 Bình Thuận Nam 63-QTL40 2.79 Khá 2.79 Khá 2.74 Khá
Đã cộng điểm
85 1551101030137 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 09/03/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 63-QTL40 3.27 Giỏi 3.26 Giỏi 3.29 Giỏi NCKH 30
ĐTB_
St Giới Xếp loại DTB_4 Xếp loại DTB_4 Xếp loại
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp 4_QT Ghi chú
t tính QTL Luật Luật QTKD QTKD
L

86 1551101030138 Nguyễn Thị Thu Trinh 28/11/1997 Bình Phước Nữ 63-QTL40 3.20 Giỏi 3.20 Giỏi 3.13 Khá

87 1551101030140 Trần Thế Trung 15/04/1997 Kiên Giang Nam 63-QTL40 2.58 Khá 2.60 Khá 2.58 Khá

88 1551101030141 Trần Nhựt Trường 21/05/1996 Kiên Giang Nam 63-QTL40 3.05 Khá 3.07 Khá 3.05 Khá

89 1551101030142 Trần Thị Cẩm Tú 12/08/1997 Bến Tre Nữ 63-QTL40 3.00 Khá 2.97 Khá 2.98 Khá

90 1551101030143 Đào Thị Kim Tuyến 08/04/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 63-QTL40 2.87 Khá 2.86 Khá 2.84 Khá

91 1551101030144 Bùi Thị Ngọc Tuyền 11/01/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 63-QTL40 2.95 Khá 2.93 Khá 2.87 Khá

92 1551101030145 Nguyễn Giang Tuyền 28/08/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 63-QTL40 3.03 Khá 3.07 Khá 2.96 Khá

93 1551101030146 Đoàn Ngọc Phương Uyên 08/09/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 63-QTL40 2.88 Khá 2.92 Khá 2.79 Khá

94 1551101030147 Lưu Triều Cẩm Uyên 27/10/1996 Bình Dương Nữ 63-QTL40 2.81 Khá 2.90 Khá 2.70 Khá

95 1551101030149 Phạm Phương Uyên 07/10/1997 Tây Ninh Nữ 63-QTL40 2.98 Khá 2.98 Khá 2.94 Khá

96 1551101030150 Phùng Thị Cẩm Vân 19/03/1997 Lâm Đồng Nữ 63-QTL40 2.61 Khá 2.68 Khá 2.59 Khá

97 1551101030151 Trần Thảo Vy 22/05/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Nữ 63-QTL40 2.86 Khá 2.87 Khá 2.82 Khá
Đã cộng điểm
98 1551101030152 Vương Ngọc Bảo Vy 09/03/1997 Bình Dương Nữ 63-QTL40 2.73 Khá 2.69 Khá 2.74 Khá NCKH

HIỆU TRƯỞNG

31
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TP.Hồ Chí Minh, ngày 31 tháng 07 năm 2020
DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP CLC QUẢN TRỊ - LUẬT KHOÁ 40 (KHOÁ HỌC 2015-2020) ĐƯỢC CÔNG NHẬN
TỐT NGHIỆP VÀ CẤP BẰNG CỬ NHÂN LUẬT HỆ CHÍNH QUY VÀ CỬ NHÂN QUẢN TRỊ KINH DOANH HỆ CHÍNH QUY (ĐỢT 1)

Kèm theo Quyết định số 602 /2020/QĐ-ĐHL ngày 31/07/2020


của Hiệu trưởng Trường Đại học Luật TP.HCM

ĐTB DTB DTB_


St Giới Xếp loại Xếp loại Xếp loại
MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp _4_Q _4 4 Ghi chú
t tính QTL Luật QTKD
TL Luật QTKD

1 1551101030002 Nguyễn Thị Lan Anh 03/12/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (QTL) 2.78 Khá 2.80 Khá 2.79 Khá

2 1551101030004 Nguyễn Trần Trung Đức 22/12/1997 Quảng Trị Nam 64-CLC40 (QTL) 2.56 Khá 2.60 Khá 2.54 Khá

3 1551101030005 Đào Thị Thanh Hà 14/10/1997 Khánh Hòa Nữ 64-CLC40 (QTL) 2.92 Khá 2.97 Khá 2.90 Khá

4 1551101030006 Phạm Mỹ Hạnh 29/04/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (QTL) 2.79 Khá 2.76 Khá 2.87 Khá

5 1551101030007 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 26/02/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (QTL) 2.69 Khá 2.70 Khá 2.73 Khá
SV CLC
6 1551101030008 Phạm Minh Huy 04/10/1997 Đồng Nai Nam 64-CLC40 (QTL) 2.37 Trung bình 2.40 Trung bình 2.38 Trung bình chuyển về lớp
đại trà

7 1551101030010 Nguyễn Ngọc Mỹ Linh 31/05/1997 Lâm Đồng Nữ 64-CLC40 (QTL) 2.88 Khá 2.93 Khá 2.89 Khá

8 1551101030011 Trương Ngọc Linh 07/07/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (QTL) 3.01 Khá 2.97 Khá 3.00 Khá

9 1551101030012 Lê Mai Tuyết Minh 29/11/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (QTL) 2.76 Khá 2.79 Khá 2.75 Khá

SV CLC
10 1551101030013 Nguyễn Thùy Ngân 28/04/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (QTL) 2.43 Trung bình 2.47 Trung bình 2.42 Trung bình chuyển về lớp
đại trà

11 1551101030014 Nguyễn Trần Anh Ngọc 14/07/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (QTL) 3.06 Khá 3.02 Khá 3.12 Khá

12 1551101030015 Lê Vũ Hoàng Phúc 25/12/1997 Bà Rịa - Vũng Tàu Nam 64-CLC40 (QTL) 2.99 Khá 3.07 Khá 2.94 Khá

13 1551101030016 Đào Thảo Phương 26/10/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (QTL) 2.81 Khá 2.78 Khá 2.86 Khá

14 1551101030017 Hoàng Lê Uyên Phương 04/10/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (QTL) 3.49 Giỏi 3.47 Giỏi 3.53 Giỏi

15 1551101030018 Lê Phương Thanh 22/05/1997 Lâm Đồng Nữ 64-CLC40 (QTL) 2.80 Khá 2.77 Khá 2.83 Khá

16 1551101030019 Đặng Chí Thành 11/11/1997 TP. Hồ Chí Minh Nam 64-CLC40 (QTL) 2.80 Khá 2.74 Khá 2.83 Khá

17 1551101030020 Bùi Thị Thủy Tiên 05/11/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (QTL) 3.09 Khá 2.99 Khá 3.16 Khá

18 1551101030021 Nguyễn Ngọc Phương Trâm 01/08/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (QTL) 2.67 Khá 2.70 Khá 2.75 Khá

19 1551101030023 Lê Thanh Tùng 08/04/1997 Hải Phòng Nam 64-CLC40 (QTL) 2.81 Khá 2.76 Khá 2.90 Khá

20 1551101030024 Phạm Thị Bích Tuyến 02/02/1996 Bình Thuận Nữ 64-CLC40 (QTL) 2.77 Khá 2.77 Khá 2.79 Khá

21 1551101030025 Nguyễn Hoàng Việt 25/07/1997 TP. Hồ Chí Minh Nam 64-CLC40 (QTL) 2.61 Khá 2.60 Khá 2.63 Khá

22 1551101030026 Biện Hồng Xinh 11/09/1997 Long An Nữ 64-CLC40 (QTL) 2.86 Khá 2.88 Khá 2.91 Khá

23 1551101030028 Đào Thị Kim Yến 02/11/1997 Đắk Lắk Nữ 64-CLC40 (QTL) 2.63 Khá 2.63 Khá 2.67 Khá

24 1551101030077 Trần Hà Linh 15/11/1997 Hải Dương Nữ 64-CLC40 (QTL) 2.72 Khá 2.71 Khá 2.77 Khá

25 1551101030099 Trần Quỳnh Như 19/06/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (QTL) 2.65 Khá 2.69 Khá 2.64 Khá

26 1551101030131 Đỗ Thị Thu Thủy 28/07/1996 TP. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (QTL) 2.73 Khá 2.76 Khá 2.79 Khá

HIỆU TRƯỞNG

32

You might also like