Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 37

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 01 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: TOÁN
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 T001 01 Bùi Quốc Bảo 24 08 2005 TP.HCM 8A11 THCS Trần Quang Khải Toán
2 T002 01 Thái Huy Bình 30 01 2005 TPHCM 8/3 THCS Nguyễn Trung Trực Toán
3 T003 01 Võ Thái Bình X 15 11 2005 Hà Nội 8/8 THCS Trần Hưng Đạo Toán
4 T004 01 Nguyễn Ngọc Minh Châu x 26 02 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Toán
5 T005 01 Trần Thế Đăng 05 02 2005 Bắc Giang 8/1 THCS Lương Thế Vinh Toán
6 T006 01 Nguyễn Tiến Đạt 18 11 2005 TPHCM 8/3 THCS Nguyễn Trung Trực Toán
7 T007 01 Lê Nguyễn Thành Đạt 15 03 2005 TPHCM 8/9 THCS Nguyễn Trung Trực Toán
8 T008 01 Nguyễn Minh Đạt 25 08 2005 TP.HCM 8A6 THCS Trần Quang Khải Toán
9 T009 01 Nguyễn Tiến Đạt 08 06 2005 Quảng Ngãi 8A7 THCS Trần Quang Khải Toán
10 T010 01 Nguyễn Anh Đức Nam 13 12 2005 TP.HCM 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Toán
11 T011 01 Đặng Thị Thùy Dương Nữ 17 10 2005 Hải Dương 8A4 THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Toán
12 T012 01 Thái Bình Dương Nam 07 01 2005 TP.HCM 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Toán
13 T013 01 Lê Anh Duy 14 08 2005 TP Hồ Chí Minh 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Toán
14 T014 01 Đỗ Tấn Duy 15 05 2005 Quảng Ngãi 8/8 THCS Trần Hưng Đạo Toán
15 T015 01 Hoàng Khánh Duyên x 17 09 2005 TPHCM 81 THCS Nguyễn Chí Thanh Toán
16 T016 01 Hoàng Phương Duyên x 29 11 2005 TP Hồ Chí Minh 8/11 THCS Nguyễn Hiền Toán
17 T017 01 Nguyễn Bảo Hân Nữ 06 07 2005 TP.HCM 8A6 THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Toán
18 T018 01 Đỗ Nguyễn Thanh Hân Nữ 20 07 2005 TP.HCM 8A3 THCS Nguyễn An Ninh Toán
19 T019 01 Trần Thị Mai Hiền x 13 09 2005 TP.HCM 8/12 THCS Nguyễn Huệ Toán
20 T020 01 Phạm Minh Hiệp 13 04 2005 TPHCM 8/1 THCS Nguyễn Trung Trực Toán
21 T021 01 Phạm Trọng Hiếu 18 01 2005 TPHCM 87 THCS Nguyễn Chí Thanh Toán
22 T022 01 Phạm Minh Hiếu 06 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh 8A1 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Toán
23 T023 01 Nguyễn Nhật Hoa x 09 09 2005 TP.HCM 8/8 THCS Nguyễn Huệ Toán
24 T024 01 Nguyễn Huy Hoàng 20 05 2005 TPHCM 8/6 THCS Nguyễn Trung Trực Toán
25
26
27
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 24 học sinh./. CBCT 1: ...................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc7h00' CBCT 2: ...................................................................................Số tờ:
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 02 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: TOÁN
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 T025 02 Trần Nguyễn Kim Hoàng Nữ 29 04 2005 QUÃNG NGÃI 8A5 THCS Nguyễn An Ninh Toán
2 T026 02 Vũ Đình Học 29 12 2005 Nam Định 82 THCS Nguyễn Chí Thanh Toán
3 T027 02 Trần Thị Kim Hồng X 27 04 2005 Quảng Nam 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Toán
4 T028 02 Dương Mai Đình Huân 04 02 2005 TP. HCM 8A3 THCS Phan Bội Châu Toán
5 T029 02 Hoàng Mạnh Hùng 17 01 2005 Thanh Hóa 8/8 THCS Nguyễn Trung Trực Toán
6 T030 02 Lê Thị Thanh Hương 17 02 2005 TPHCM 8/9 THCS Nguyễn Trung Trực Toán
7 T031 02 Nguyễn Võ Ngọc Quỳn Hương x 30 08 2005 TP.HCM 8A4 THCS Trần Quang Khải Toán
8 T032 02 Nguyễn Ngọc Ái Hữu x 21 09 2005 TPHCM 81 THCS Nguyễn Chí Thanh Toán
9 T033 02 Nguyễn Hoàng Quang Huy 07 09 2005 TPHCM 88 THCS Nguyễn Chí Thanh Toán
10 T034 02 Hoàng Nguyễn Quang Huy 11 12 2005 Hà Tĩnh 8/7 THCS Nguyễn Trung Trực Toán
11 T035 02 Phạm Quang Khải 13 03 2005 Quảng Ngãi 8/1 THCS Lương Thế Vinh Toán
12 T036 02 Nguyễn Gia Khánh Nam 04 03 2005 ĐÀ NẴNG 8A15 THCS Nguyễn An Ninh Toán
13 T037 02 Đỗ Trịnh Minh Khôi 13 05 2005 TP Hồ Chí Minh 8/11 THCS Nguyễn Hiền Toán
14 T038 02 Hồ Ngọc Minh Khuê x 08 10 2005 TP.HCM 8A11 THCS Trần Quang Khải Toán
15 T039 02 Lê Trung Kiên 01 01 2005 TPHCM 84 THCS Nguyễn Chí Thanh Toán
16 T040 02 Trần Nguyễn Tuấn Kiệt 23 01 2005 TPHCM 8/3 THCS Nguyễn Trung Trực Toán
17 T041 02 Nguyễn Ngọc Tuấn Kiệt 15 05 2005 Bình Dương 8/9 THCS Nguyễn Trung Trực Toán
18 T042 02 Phạm Huỳnh Lam X 05 04 2005 TP Hồ Chí Minh 8/5 THCS Trần Hưng Đạo Toán
19 T043 02 Võ Quang Lâm 10 06 2005 Quảng Ngãi 8A3 THCS Phan Bội Châu Toán
20 T044 02 Lê Thái Thảo Linh x 16 01 2005 TPHCM 8/3 THCS Nguyễn Trung Trực Toán
21 T045 02 Đinh Khánh Linh Nữ 23 06 2005 TP.HCM 8A4 THCS Nguyễn An Ninh Toán
22 T046 02 Trần Bảo Gia Linh Nam 19 02 2005 HÀ NỘI 8A4 THCS Nguyễn An Ninh Toán
23 T729 02 Nguyễn Thị Thảo Linh X 27 07 2005 Vũng Tàu 9A1 THCS-THPT Mỹ Việt Toán
24 T047 02 Nguyễn Đức Lộc 02 02 2005 Hải Dương 8/5 THCS Nguyễn Trung Trực Toán
25 T731 02 Trương Trần Quốc Lộc 11 1 2005 Lâm Đồng 9A1 THCS-THPT Mỹ Việt Toán
26 T048 02 Nguyễn Thành Lợi 6 10 2005 TP. HCM 8A3 THCS Phan Bội Châu Toán
27
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 26 học sinh./. CBCT 1: ...................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc7h00' CBCT 2: ...................................................................................Số tờ:

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 03 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN: TOÁN
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 T049 03 Phan Khánh Ly x 23 09 2005 Phú Thọ 8/3 THCS Nguyễn Trung Trực Toán
2 T050 03 Hứa Văn Lý 18 08 2005 Tp. Hồ Chí Minh 8A1 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Toán
3 T051 03 Vương Thị Trà Mi x 05 08 2005 Nghệ An 8/8 THCS Nguyễn Trung Trực Toán
4 T052 03 Đỗ Hoàng Diệm Mi x 25 12 2005 TP. HCM 8A1 THCS Phan Bội Châu Toán
5 T053 03 Nguyễn Hữu Minh 18 09 2005 Thanh Hóa 8/1 THCS An Phú Đông Toán
6 T054 03 Phạm Quang Minh 06 01 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Toán
7 T055 03 Hoàng Công Minh 12 01 2005 TP.HCM 8/12 THCS Nguyễn Huệ Toán
8 T056 03 Nguyễn Quang Minh Nam 13 10 2005 CÀ MAU 8A4 THCS Nguyễn An Ninh Toán
9 T057 03 Nguyễn Đỗ Nhật Minh 23 03 2005 TP.HCM 8A6 THCS Trần Quang Khải Toán
10 T058 03 Đặng Thị Diễm My x 09 09 2005 TP Hồ Chí Minh 8/7 THCS Nguyễn Hiền Toán
11 T059 03 Lê Văn Mỹ Nam 29 05 2005 TP.HCM 8A1 THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Toán
12 T060 03 Lê Nguyễn Phan Nam 28 01 2005 Ninh Thuận 810 THCS Nguyễn Chí Thanh Toán
13 T061 03 Võ Hoài Nam 11 08 2005 Bình Định 8A4 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Toán
14 T062 03 Đào Trong Nghĩa 07 06 2005 TPHCM 84 THCS Nguyễn Chí Thanh Toán
15 T063 03 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam 17 03 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Toán
16 T064 03 Nguyễn Khánh Ngọc X 28 04 2005 TPHCM 88 THCS Nguyễn Chí Thanh Toán
17 T065 03 Phạm Thị Thanh Ngọc x 21 01 2005 Tiền Giang 8A6 THCS Trần Quang Khải Toán
18 T066 03 Nguyễn Đỗ Kim Nguyên x 25 04 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Toán
19 T067 03 Trương Ngọc Nguyên 29 09 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Toán
20 T068 03 Đỗ Trung Nguyên 21 03 2005 TPHCM 87 THCS Nguyễn Chí Thanh Toán
21 T069 03 Hồ Minh Nhật 01 01 2005 Bến Tre 8A3 THCS Phan Bội Châu Toán
22 T070 03 Nguyễn Ngọc Lan Nhi x 05 06 2005 TP Hồ Chí Minh 8/14 THCS Nguyễn Hiền Toán
23 T071 03 Vũ Tuyết Nhi x 11 01 2005 TP.HCM 8/5 THCS Nguyễn Huệ Toán
24 T072 03 Vũ Thị Phương Nhi Nữ 06 01 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Toán
25
26
27
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 24 học sinh./. CBCT 1: ...................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc7h00' CBCT 2: ...................................................................................Số tờ:

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 04 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: TOÁN
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 T073 04 Phạm Huỳnh Tuyết Nhi x 07 05 2005 TP. HCM 8A1 THCS Phan Bội Châu Toán
2 T074 04 Nguyễn Thị Quỳnh Như X 17 04 2005 TPHCM 89 THCS Nguyễn Chí Thanh Toán
3 T075 04 Nguyễn Trần Đức Phát 20 03 2005 TPHCM 81 THCS Nguyễn Chí Thanh Toán
4 T076 04 Lê Tiến Phát Nam 14 09 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Toán
5 T077 04 Nguyễn Hoàng Phong Nam 03 11 2005 TP.HCM 8A4 THCS Nguyễn An Ninh Toán
6 T078 04 Nguyễn Thanh Phước 02 01 2005 TPHCM 87 THCS Nguyễn Chí Thanh Toán
7 T079 04 Nguyễn Hoàng Quân 10 04 2005 TP.HCM 8/8 THCS Nguyễn Huệ Toán
8 T080 04 Vũ Tiến Quang 02 10 2005 TP.HCM 8/10 THCS Nguyễn Huệ Toán
9 T081 04 Võ Lệ Quyên x 07 11 2005 Bình Định 8A7 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Toán
10 T082 04 Hồ Như Quỳnh x 19 08 2005 TP HCM 8/4 THCS Lương Thế Vinh Toán
11 T730 04 Phan Như Quỳnh X 17 2 2005 Bình Phước 9A1 THCS-THPT Mỹ Việt Toán
12 T083 04 Phan Văn Hoàng Sơn 04 01 2005 TP. HCM 8A3 THCS Phan Bội Châu Toán
13 T084 04 Nguyễn Thành Tài 29 09 2005 TPHCM 810 THCS Nguyễn Chí Thanh Toán
14 T085 04 Lý Trần Tân 30 06 2005 TP. HCM 8A1 THCS Phan Bội Châu Toán
15 T086 04 Nguyễn Vũ Anh Thi x 08 09 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Toán
16 T087 04 Nguyễn Mậu Anh Thuận 14 09 2005 Quảng Ngãi 8/17 THCS Nguyễn Hiền Toán
17 T088 04 Lý Ngọc Mỹ Thuận x 11 02 2005 Lâm Đồng 8A4 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Toán
18 T089 04 Nguyễn Thị Hoài Thương x 04 02 2005 TPHCM 84 THCS Nguyễn Chí Thanh Toán
19 T090 04 Hoàng Thị Hoài Thương X 16 03 2005 Quảng Trị 85 THCS Nguyễn Chí Thanh Toán
20 T091 04 Võ Huỳnh Thanh Thúy x 25 05 2005 Quảng Ngãi 8/8 THCS Nguyễn Trung Trực Toán
21 T092 04 Ngô Thị Thu Thủy x 05 08 2005 TP.HCM 8A8 THCS Trần Quang Khải Toán
22 T093 04 Võ Thị Thu Thuyền X 14 10 2005 Quảng Ngãi 810 THCS Nguyễn Chí Thanh Toán
23 T094 04 Bùi Hoàng Thủy Tiên x 08 05 2005 TP.HCM 8/3 THCS Nguyễn Huệ Toán
24 T095 04 Lữ Thủy Tiên x 05 04 2005 TP.HCM 8/5 THCS Nguyễn Huệ Toán
25 T096 04 Lê Võ Thanh Trà Nữ 16 08 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Toán
26
27
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 25 học sinh./. CBCT 1: ...................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc7h00' CBCT 2: ...................................................................................Số tờ:

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 05 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: TOÁN
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 T097 05 Nguyễn Phương Trang x 24 05 2005 Lâm Đồng 81 THCS Nguyễn Chí Thanh Toán
2 T098 05 Trần Thảo Trang x 21 02 2005 TP Hồ Chí Minh 8/15 THCS Nguyễn Hiền Toán
3 T099 05 Phùng Nguyễn Ngọc Trang x 18 02 2005 TP.HCM 8/8 THCS Nguyễn Huệ Toán
4 T100 05 Trần Quỳnh Trang x 06 07 2005 TPHCM 8/6 THCS Nguyễn Trung Trực Toán
5 T101 05 Phạm Nguyễn Phước Trình 06 02 2005 An Giang 85 THCS Nguyễn Chí Thanh Toán
6 T102 05 Nguyễn Thanh Tú 28 08 2005 TP HCM 8/3 THCS Lương Thế Vinh Toán
7 T103 05 Tạ Ngọc Tú 06 01 2005 Quảng Ngãi 8/8 THCS Nguyễn Trung Trực Toán
8 T104 05 Lê Hoàng Anh Tuấn 21 10 2005 TP.HCM 8/7 THCS Nguyễn Huệ Toán
9 T105 05 Đoàn Đức Tuấn Nam 29 07 2005 TP.HCM 8A3 THCS Nguyễn An Ninh Toán
10 T106 05 Nguyễn Thanh Tùng 28 02 2005 TP HCM 8/1 THCS Lương Thế Vinh Toán
11 T107 05 Lê Ngọc Tuyết X 01 07 2005 TPHCM 89 THCS Nguyễn Chí Thanh Toán
12 T108 05 Tôn Nữ Hoàng Uyên x 22 12 2005 TPHCM 8/3 THCS Nguyễn Trung Trực Toán
13 T109 05 Nguyễn Thị Tường Vân x 30 08 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Toán
14 T110 05 Trang Hùng Vĩ Nam 17 07 2005 TP.HCM 8A4 THCS Nguyễn An Ninh Toán
15 T111 05 Vũ Văn Vũ 15 11 2005 TP. HCM 8A1 THCS Phan Bội Châu Toán
16 T112 05 Đỗ Khánh Vy x 24 06 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Toán
17 T113 05 Nguyễn Thị Tường Vy x 30 08 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Toán
18 T114 05 Phạm Thảo Vy X 01 08 2005 Bến Tre 86 THCS Nguyễn Chí Thanh Toán
19 T115 05 Đỗ Vũ Tường Vy x 04 03 2005 TP Hồ Chí Minh 8/10 THCS Nguyễn Hiền Toán
20 T116 05 Võ Hoàng Tuấn Vy Nữ 22 04 2005 TP.HCM 8A10 THCS Nguyễn An Ninh Toán
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 20 học sinh./. CBCT 1: ...................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc7h00' CBCT 2: ...................................................................................Số tờ:
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 06 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: VẬT LÝ
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 L117 06 Lê Thị Lan Anh x 7 7 2005 Thanh Hóa 8A10 THCS Nguyễn Chí Thanh Vật lý
2 L118 06 Nguyễn Nhật Anh 28 3 2005 Tây Ninh 8/2 THCS Nguyễn Hiền Vật lý
3 L119 06 Phạm Thị Ngọc Ánh x 23 4 2005 TP.HCM 8A11 THCS Trần Quang Khải Vật lý
4 L120 06 Lê Phan Gia Bảo 18 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh 8A2 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Vật lý
5 L121 06 Võ Ngọc Bích x 27 05 2005 TPHCM 8/4 THCS Nguyễn Huệ Vật lý
6 L122 06 Nguyễn Đinh Thanh Bình Nam 16 9 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Vật lý
7 L123 06 Lý Ngọc Trân Châu x 14 3 2005 TP Hồ Chí Minh 8/3 THCS Nguyễn Hiền Vật lý
8 L124 06 Lê Ngọc Bảo Châu Nữ 17 7 2005 TP.HCM 8A5 THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Vật lý
9 L125 06 Nguyễn Thành Danh Nam 26 7 2005 TP.HCM 8A7 THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Vật lý
10 L126 06 Phan Vĩnh Đạt 23 6 2005 Bến Tre 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Vật lý
11 L127 06 Phạm Quốc Đạt nam 24 1 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Vật lý
12 L128 06 Trần Thị Hương Diệp x 8 7 2005 TP Hồ Chí Minh 8/4 THCS Nguyễn Hiền Vật lý
13 L129 06 Lê Trần Minh Đức Nam 16 2 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Vật lý
14 L130 06 Tôn Lê Minh Đức Nam 25 2 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Vật lý
15 L131 06 Trương Minh Hiếu 15 5 2005 Quảng Bình 8/1 THCS An Phú Đông Vật lý
16 L132 06 Nguyễn Hồ Ngọc Hiếu x 10 1 2005 TPHCM 8/1 THCS Nguyễn Trung Trực Vật lý
17 L133 06 Nguyễn Thiện Hòa Nam 2 3 2005 TP.HCM 8A7 THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Vật lý
18 L134 06 Từ Tiến Hoàng 28 1 2005 TP Hồ Chí Minh 8/4 THCS Nguyễn Hiền Vật lý
19 L135 06 Phạm Minh Hoàng Nam 28 3 2005 TP.HCM 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Vật lý
20 L136 06 Nguyễn Gia Huy Nam 20 5 2005 LÂM ĐỒNG 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Vật lý
21 L137 06 Nguyễn Như Anh Huy Nam 8 3 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Vật lý
22 L138 06 Nguyễn Thanh Huyền x 10 11 2005 TP. HCM 8A7 THCS Nguyễn Chí Thanh Vật lý
23 L139 06 Châu Nguyễn Gia Khang Nam 1 6 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Vật lý
24 L140 06 Vũ Hoàng Kim Khánh x 24 9 2005 TPHCM 8/5 THCS Nguyễn Trung Trực Vật lý
25
26
27
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 24 học sinh./. CBCT 1: ...................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc7h00' CBCT 2: ...................................................................................Số tờ:
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 07 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: VẬT LÝ
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 L141 07 Bùi Đăng Khoa Nam 26 8 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Vật lý
2 L142 07 Lê Trung Kiên 21 7 2005 TP. HCM 8A8 THCS Nguyễn Chí Thanh Vật lý
3 L143 07 Nguyễn Trần Tuấn Kiệt Nam 12 1 2005 CẦN THƠ 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Vật lý
4 L144 07 Nguyễn Thị Mỹ Kim Nữ 14 6 2005 LÂM ĐỒNG 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Vật lý
5 L145 07 Trần Doãn Hoàng Lâm 10 11 2005 TP. HCM 8A8 THCS Nguyễn Chí Thanh Vật lý
6 L146 07 Phạm Thị Trúc Lan x 25 3 2005 TPHCM 8/1 THCS Nguyễn Trung Trực Vật lý
7 L147 07 Thái Ngọc Bảo Liên x 7 9 2005 TP Hồ Chí Minh 8/7 THCS Nguyễn Hiền Vật lý
8 L148 07 Lê Thuỳ Linh Nữ 17 12 2005 NINH BÌNH 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Vật lý
9 L149 07 Nguyễn Thùy Mỹ Linh x 13 4 2005 Quảng Nam 8A5 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Vật lý
10 L150 07 Trương Ngọc Linh x 21 3 2005 Thừa Thiên Huế 8A4 THCS Trần Quang Khải Vật lý
11 L151 07 Trần Văn Lợi Nam 1 9 2005 TP.HCM 8A7 THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Vật lý
12 L152 07 Lê Nguyễn Đức Long 11 02 2005 TP HCM 8/1 THCS Lương Thế Vinh Vật lý
13 L153 07 Nguyễn Thành Minh 19 9 2005 TP. HCM 8A8 THCS Nguyễn Chí Thanh Vật lý
14 L154 07 Nguyễn Vũ Trà My x 19 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh 8A1 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Vật lý
15 L155 07 Huỳnh Thị Thanh Nga x 08 05 2005 TPHCM 8/4 THCS Nguyễn Huệ Vật lý
16 L156 07 Phan Nguyễn Thanh Ngân Nữ 17 6 2005 TÂY NINH 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Vật lý
17 L157 07 Nguyễn Minh Nghĩa 29 6 2005 TP Hồ Chí Minh 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Vật lý
18 L158 07 Vũ Thị Bảo Ngọc x 27 10 2005 Đồng Nai 8A7 THCS Trần Quang Khải Vật lý
19 L159 07 Nguyễn Đăng Nguyên 20 7 2005 TP Hồ Chí Minh 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Vật lý
20 L160 07 Lưu Nguyễn Thành Nhân 20 1 2005 TP Hồ Chí Minh 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Vật lý
21 L161 07 Nguyễn Phạm Thảo Nhi x 25 4 2005 TP Hồ Chí Minh 8/4 THCS Nguyễn Hiền Vật lý
22 L162 07 Nguyễn Ngọc Tuyết Như x 1 10 2005 TPHCM 8/2 THCS Nguyễn Trung Trực Vật lý
23 L163 07 Dương Thị Tuyết Nhung x 22 4 2005 TPHCM 8/8 THCS Nguyễn Trung Trực Vật lý
24 L164 07 Hoàng Vũ Văn Phúc Nam 25 8 2005 TP.HCM 8A8 THCS Nguyễn An Ninh Vật lý
25
26
27
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 24 học sinh./. CBCT 1: ...................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc7h00' CBCT 2: ...................................................................................Số tờ:

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 08 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN: VẬT LÝ
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 L732 08 Nguyễn Hà Phương X 12 3 2005 Sơn La 9A1 THCS-THPT Mỹ Việt Vật lý
2 L165 08 Nguyễn Văn Nam Quang 18 9 2005 Hà Tây 8A3 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Vật lý
3 L733 07 Nguyễn Hoàng Quang 27 9 2005 Tp.HCM 9A1 THCS-THPT Mỹ Việt Vật lý
4 L166 08 Phạm lê Ngọc Quốc 2 12 2005 TPHCM 8/4 THCS Nguyễn Trung Trực Vật lý
5 L167 08 Nguyễn Lê Tú Quỳnh x 16 1 2005 TP. HCM 8A7 THCS Nguyễn Chí Thanh Vật lý
6 L168 08 Ngô Tấn Tài 13 10 2005 TP Hồ Chí Minh 8/2 THCS Nguyễn Hiền Vật lý
7 L169 08 Ngô Thọ Anh Tài Nam 1 3 2005 Thanh Hóa 8a3 THCS Nguyễn An Ninh Vật lý
8 L170 08 Hồ Minh Tài 27 3 2005 Tp. Hồ Chí Minh 8A6 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Vật lý
9 L171 08 Trịnh Hoàng Thái 28 1 2005 TPHCM 8/2 THCS Nguyễn Trung Trực Vật lý
10 L172 08 Phạm Đức Thắng 16 8 2005 TP Hồ Chí Minh 8/6 THCS Nguyễn Hiền Vật lý
11 L173 08 Võ Công Trường Thành 07 04 2005 TP HCM 8/6 THCS Lương Thế Vinh Vật lý
12 L174 08 Lê Phạm Hoài Thương x 9 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh 8A5 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Vật lý
13 L175 08 Diệp Nguyễn Cẩm Tiên x 16 04 2005 TPHCM 8/11 THCS Nguyễn Huệ Vật lý
14 L176 08 Phạm Nguyễn Thùy Trang x 18 02 2005 TPHCM 8/4 THCS Nguyễn Huệ Vật lý
15 L177 08 Đỗ Minh Trí Nam 26 3 2005 TP.HCM 8A5 THCS Nguyễn An Ninh Vật lý
16 L178 08 Phan Thanh Trúc x 21 9 2005 TP Hồ Chí Minh 8/2 THCS Nguyễn Hiền Vật lý
17 L179 08 Lương Thanh Trúc x 14 2 2005 Tp. Hồ Chí Minh 8A5 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Vật lý
18 L180 08 Lê Nguyễn Yến Vi x 15 4 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Vật lý
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 18 học sinh./. CBCT 1: ...................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc7h00' CBCT 2: ...................................................................................Số tờ:
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 09 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: HÓA HỌC
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 H181 09 Nguyễn Trần Quốc An 12 5 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Hóa học
2 H182 09 Nguyễn Thị Trâm Anh x 02 11 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Hóa học
3 H183 09 Nguyễn Việt Anh 09 09 2005 Kien Giang 8/2 THCS Lương Thế Vinh Hóa học
4 H184 09 Nguyễn Đỗ Phương Anh x 20 10 2005 TP Hồ Chí Minh 8/5 THCS Nguyễn Hiền Hóa học
5 H185 09 Phạm Thùy Anh x 23 11 2005 TPHCM 8/7 THCS Nguyễn Huệ Hóa học
6 H186 09 Hoàng Trần Quốc Anh Nam 27 9 2005 TP.HCM 8A4 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
7 H187 09 Lê Quỳnh Anh 12 6 2005 Cà Mau 8A10 THCS Trần Quang Khải Hóa học
8 H188 09 Huỳnh Dương Gia Bảo 24 4 2005 TP.HCM 8A10 THCS Trần Quang Khải Hóa học
9 H189 09 Lưu Ngô Quốc Bảo 29 12 2005 TP. HCM 8A1 THCS Phan Bội Châu Hóa học
10 H190 09 Dương Thanh Bình 10 5 2005 TPHCM 8/4 THCS Nguyễn Trung Trực Hóa học
11 H191 09 Phạm Nguyễn Phước Cảnh 18 5 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Hóa học
12 H192 09 Nguyễn Ngọc Phương Cát X 18 10 2005 Bến Tre 8A8 THCS Phan Bội Châu Hóa học
13 H193 09 Bùi Minh Châu Nam 2 3 2005 TP.HCM 8A4 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
14 H734 09 Vũ Linh Cương 29 1 2005 Tp.HCM 9A1 THCS-THPT Mỹ Việt Hóa học
15 H194 09 Doãn Phương Hùng Cường 14 2 2005 TP. HCM 8A3 THCS Phan Bội Châu Hóa học
16 H195 09 Nguyễn Tiến Dũng Nam 12 6 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
17 H196 09 Lê Dương Tiến Dũng Nam 1 7 2005 QUẢNG NGÃI 8A3 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
18 H197 09 Nguyễn Thị Thùy Dương x 27 12 2005 TPHCM 8/9 THCS Nguyễn Trung Trực Hóa học
19 H198 09 Đinh Nguyễn Bình Dương Nữ 8 11 2005 TP.HCM 8A3 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
20 H199 09 Cao Nhật Duy 13 5 2005 Bình Định 8/8 THCS Nguyễn Trung Trực Hóa học
21 H200 09 Mai Anh Duy 24 1 2005 TP. HCM 8A3 THCS Trần Quang Khải Hóa học
22 H201 09 Trương Kỳ Duyên x 19 1 2005 Quảng Nam 8/10 THCS Nguyễn Trung Trực Hóa học
23 H202 09 Kim Du Han Nam 1 12 2005 TP.HCM 8A3 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
24 H203 09 Nguyễn Trương Tấn Hiển 09 08 2005 TP HCM 8/7 THCS Lương Thế Vinh Hóa học
25 H204 09 Nguyễn Phạm Ngọc Hoàng 20 9 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Hóa học
26 H205 09 Trần Phước Huy Hoàng Nam 28 9 2005 TP.HCM 8A5 THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Hóa học
27 H206 09 Vũ Đinh Minh Hoàng Nam 10 10 2005 TP.HCM 8A3 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
28 H207 09 Lê Văn Hùng 19 9 2005 TP HCM 8/2 THCS An Phú Đông Hóa học
29 H208 09 Trần Văn Hùng Nam 24 1 2005 TP.HCM 8A3 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 29 học sinh./. CBCT 1: ....................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc7h00' CBCT 2: ....................................................................................Số tờ:
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 10 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: HÓA HỌC
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 H209 10 Bùi Thị Diệu Hương x 22 06 2005 TP. Hồ Chí Minh 8a8 THCS Nguyễn Chí Thanh Hóa học
2 H210 10 Nguyễn Thị Minh Hương x 17 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh 8A4 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Hóa học
3 H211 10 Ngô Quang Huy 26 09 2005 Tp. Hồ Chí Minh 8A2 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Hóa học
4 H212 10 Lê Thị Thanh Huyền x 6 7 2005 Nam Định 8a8 THCS Nguyễn Chí Thanh Hóa học
5 H213 10 Huỳnh Thị Ngọc Huyền x 15 08 2005 Long An 8/8 THCS Nguyễn Huệ Hóa học
6 H214 10 Phạm Gia Khánh 19 3 2005 TP. Hồ Chí Minh 8a8 THCS Nguyễn Chí Thanh Hóa học
7 H215 10 Lê Thắng Minh Khoa 29 11 2005 TP. Hồ Chí Minh 8a8 THCS Nguyễn Chí Thanh Hóa học
8 H216 10 Tăng Khắc Minh Khoa 9 12 2005 TP.HCM 8A3 THCS Trần Quang Khải Hóa học
9 H217 10 Phạm Trung Kiên Nam 2 1 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
10 H218 10 Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 1 9 2005 TP.HCM 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
11 H219 10 Trần Tuấn Kiệt 23 4 2005 TP. HCM 8A3 THCS Phan Bội Châu Hóa học
12 H220 10 Ngô Tuấn Kiệt 14 6 2005 TP. HCM 8A4 THCS Phan Bội Châu Hóa học
13 H221 10 Nguyễn Đức Tùng Lâm Nam 8 1 2005 TPHCM 8a4 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
14 H222 10 Đoàn Thị Hương Lan x 26 10 2005 Thanh Hóa 8/1 THCS An Phú Đông Hóa học
15 H223 10 Dương Hồ Ngọc Linh x 10 02 2005 TP HCM 8/1 THCS Lương Thế Vinh Hóa học
16 H224 10 Nguyễn Văn Hoàng Linh 23 7 2005 TP Hồ Chí Minh 8/5 THCS Nguyễn Hiền Hóa học
17 H225 10 Phạm Thùy Linh x 23 2 2005 TP Hồ Chí Minh 8/13 THCS Nguyễn Hiền Hóa học
18 H226 10 Lê Trần Yến Linh x 11 10 2005 TPHCM 8/8 THCS Nguyễn Huệ Hóa học
19 H227 10 Nguyễn Mai Thảo Linh x 27 8 2005 TPHCM 8/2 THCS Nguyễn Trung Trực Hóa học
20 H228 10 Đỗ Nguyễn Thuỳ Linh Nữ 9 12 2005 TP.HCM 8A6 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
21 H229 10 Võ Hồng Loan x 19 10 2005 Bình Dương 8/1 THCS Lương Thế Vinh Hóa học
22 H230 10 Nguyễn Hữu Lộc 3 12 2005 TP HCM 8/2 THCS An Phú Đông Hóa học
23 H735 10 Nguyễn Phước Gia Long 11 7 2005 Đồng Nai 9A1 THCS-THPT Mỹ Việt Hóa học
24 H231 10 Nguyễn Minh Luân Nam 23 4 2005 TP.HCM 8A3 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
25 H232 10 Phạm Thị Hồng Minh x 13 6 2005 Bình Dương 8/1 THCS An Phú Đông Hóa học
26 H233 10 Thiều Sỹ Quang Minh Nam 10 6 2005 VĨNH PHÚC 8A3 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
27 H234 10 Khổng Lê Minh Nam 5 10 2005 TP.HCM 8A11 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
28 H235 10 Bùi Thảo My x 20 1 2005 TP. Hồ Chí Minh 8a7 THCS Nguyễn Chí Thanh Hóa học
29 H236 10 Nguyễn Thị Huyền My x 24 5 2005 TPHCM 8/10 THCS Nguyễn Trung Trực Hóa học
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 29 học sinh./. CBCT 1: ....................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc7h00' CBCT 2: ....................................................................................Số tờ:
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 11 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN: HÓA HỌC
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 H237 11 Nguyễn Thị Quỳnh Nga x 16 1 2005 Nghệ An 8/9 THCS Nguyễn Trung Trực Hóa học
2 H238 11 Hồ Trần Kim Ngân x 09 03 2005 Tp. Hồ Chí Minh 8A7 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Hóa học
3 H239 11 Ngô Tiểu Nghi Nữ 16 9 2005 TP.HCM 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
4 H240 11 Nguyễn Như Bảo Ngọc x 7 2 2005 TPHCM 8/1 THCS Nguyễn Trung Trực Hóa học
5 H241 11 Phạm Lương Thảo Nguyên Nữ 7 1 2005 Vĩnh Long 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
6 H242 11 Trịnh Lâm Kim Nguyệt X 17 4 2005 TP Hồ Chí Minh 8/2 THCS Trần Hưng Đạo Hóa học
7 H243 11 Nguyễn Cảnh Nhật 21 1 2005 TP Hồ Chí Minh 8/13 THCS Nguyễn Hiền Hóa học
8 H244 11 Hoàng Đặng Bảo Nhi x 8 3 2005 TPHCM 8/4 THCS Nguyễn Trung Trực Hóa học
9 H245 11 Trịnh Nguyễn Phương Nhi x 18 4 2005 Hải Phòng 8A THCS - THPT Ngọc Viễn Đông Hóa học
10 H246 11 Nguyễn Hồ Yến Như Nữ 30 11 2005 TP.HCM 8A6 THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Hóa học
11 H247 11 Phạm Bảo Như Nữ 30 3 2005 TP.HCM 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
12 H248 11 Hà Kiều Oanh x 15 7 2005 TP Hồ Chí Minh 8/1 THCS Nguyễn Hiền Hóa học
13 H249 11 Huỳnh Đặng Thanh Phong 14 08 2005 TP HCM 8/5 THCS Lương Thế Vinh Hóa học
14 H250 11 Võ Hoàng Phúc 3 8 2005 TPHCM 8/9 THCS Nguyễn Trung Trực Hóa học
15 H251 11 Hoàng Gia Đức Phúc 6 11 2005 Vĩnh Phúc 8A1 THCS Trần Quang Khải Hóa học
16 H252 11 Nguyễn Phan Tấn Phước 24 12 2005 TP Hồ Chí Minh 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Hóa học
17 H253 11 Trần Minh Phương x 25 01 2005 Đồng Nai 8/8 THCS Nguyễn Huệ Hóa học
18 H254 11 Nguyễn Thanh Phương Nam 24 5 2005 TP.HCM 8A3 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
19 H255 11 Tạ Thu Phương Nữ 15 8 2005 THÁI BÌNH 8A10 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
20 H256 11 Trần Hoàng Uyên Phương x 21 1 2005 TP.HCM 8A9 THCS Trần Quang Khải Hóa học
21 H257 11 Lê Quốc Vinh Quang Nam 15 10 2005 TP.HCM 8A6 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
22 H258 11 Nguyễn Ngọc Quốc 11 12 2005 TP Hồ Chí Minh 8/13 THCS Nguyễn Hiền Hóa học
23 H259 11 Nguyễn Phạm Trúc Quỳnh Nữ 4 10 2005 TP.HCM 8A4 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
24 H260 11 Nguyễn Trí Tài Nam 21 9 2005 TP.HCM 8A3 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
25 H261 11 Phạm Trung Tấn 21 8 2005 Quảng Ngãi 8A8 THCS Trần Quang Khải Hóa học
26 H262 11 Nguyễn Thanh Thảo x 28 07 2005 TP. Hồ Chí Minh 8a9 THCS Nguyễn Chí Thanh Hóa học
27 H263 11 Phạm Thị Thu Thảo x 20 10 2005 TP Hồ Chí Minh 8/8 THCS Nguyễn Hiền Hóa học
28 H264 11 Trần Thanh Thảo Nữ 27 7 2005 Quảng Nam 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 28 học sinh./. CBCT 1: ....................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc7h00' CBCT 2: ....................................................................................Số tờ:
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 12 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: HÓA HỌC
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 H265 12 Nguyễn Hoàng Anh Thư X 10 10 2005 TP Hồ Chí Minh 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Hóa học
2 H266 12 Lê Nguyễn Thanh Thương x 27 7 2005 TPHCM 8/4 THCS Nguyễn Trung Trực Hóa học
3 H267 12 Trần Trịnh Uyên Thy Nữ 26 3 2005 TP.HCM 8A4 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
4 H268 12 Trần Trung Tín Nam 23 11 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Hóa học
5 H269 12 Trần Đặng Bảo Trâm X 13 9 2005 TP. HCM 8A1 THCS Phan Bội Châu Hóa học
6 H270 12 Lê Ngọc Bảo Trân x 17 09 2005 TP Hồ Chí Minh 8/3 THCS Nguyễn Hiền Hóa học
7 H271 12 Nguyễn Bích Trân x 28 06 2005 TPHCM 8/7 THCS Nguyễn Huệ Hóa học
8 H272 12 Lê Kiều Trang Nữ 15 4 2005 VĨNH PHÚC 8A4 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
9 H273 12 Trần Huỳnh Thuỳ Trang Nữ 2 2 2005 QUÃNG NGÃI 8A4 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
10 H274 12 Phan Ngọc Trang x 20 7 2005 Bến Tre 8A9 THCS Trần Quang Khải Hóa học
11 H275 12 Nguyễn Minh Triết Nam 9 10 2005 TP.HCM 8A6 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
12 H276 12 Hoàng Thanh Trúc x 06 02 2005 Trà Vinh 8/12 THCS Nguyễn Huệ Hóa học
13 H277 12 Nguyễn Thành Trung Nam 3 4 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
14 H278 12 Lê Nguyễn Mỹ Tú x 23 06 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Hóa học
15 H279 12 Nguyễn Anh Tuấn 1 5 2005 TP Hồ Chí Minh 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Hóa học
16 H280 12 Nguyễn Gia Tuệ x 12 03 2005 An Giang 8/4 THCS Lương Thế Vinh Hóa học
17 H281 12 Phạm Thanh Tuyền x 8 12 2005 TPHCM 8/10 THCS Nguyễn Trung Trực Hóa học
18 H282 12 Hoàng Lê Phương Uyên Nữ 2 9 2005 Quảng Nam 8A1 THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Hóa học
19 H283 12 Mai Nguyễn Thảo Uyên x 31 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh 8A4 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Hóa học
20 H284 12 Phạm Thảo Uyên x 8 4 2005 TP. HCM 8A9 THCS Trần Quang Khải Hóa học
21 H285 12 Nguyễn Ngọc Hải Vân Nữ 19 6 2005 TP.HCM 8A3 THCS Nguyễn An Ninh Hóa học
22 H286 12 Lê Tuờng Vinh 02 02 2005 TP Hồ Chí Minh 8/3 THCS Nguyễn Hiền Hóa học
23 H287 12 Kim Hoàng Vũ 19 1 2005 TP Hồ Chí Minh 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Hóa học
24 H288 12 Bùi Trần Thảo Vy x 20 10 2005 TP Hồ Chí Minh 8/15 THCS Nguyễn Hiền Hóa học
25 H289 12 Mai Võ Yến Vy x 22 03 2005 Bình Thuận 8/8 THCS Nguyễn Huệ Hóa học
26
27
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 25 học sinh./. CBCT 1: ....................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc7h00' CBCT 2: ....................................................................................Số tờ:
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 13 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: SINH HỌC
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 Si290 13 Nguyễn Thiị Kim An Nữ 8 5 2005 TPHCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Sinh
2 Si291 13 Nguyễn Ngọc Thiên Ân Nữ 28 1 2005 TPHCM 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Sinh
3 Si292 13 Doãn Nguyễn Phương Anh Anh x 24 1 2005 Tp.HCM 8a1 THCS Nguyễn Chí Thanh Sinh
4 Si293 13 Nguyễn Ngọc Anh X 7 8 2005 TP Hồ Chí Minh 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Sinh
5 Si294 13 Nguyễn Thụy Tú Anh X 28 2 2005 TP Hồ Chí Minh 8/2 THCS Trần Hưng Đạo Sinh
6 Si295 13 Bùi Lan Anh Nữ 27 1 2005 Nam Định 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Sinh
7 Si296 13 Ngô Phương Anh Nữ 18 7 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Sinh
8 Si297 13 Hồ Thị Yến Bình Nữ 23 11 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Sinh
9 Si298 13 Lê Camry x 3 3 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Sinh
10 Si299 13 Trần Phạm Minh Đức 14 2 2005 TP Hồ Chí Minh 8/6 THCS Nguyễn Hiền Sinh
11 Si300 13 Nguyễn Xuân Dũng 8 3 2005 TP Hồ Chí Minh 8/2 THCS Nguyễn Hiền Sinh
12 Si301 13 Trần Đức Dũng Nam 27 9 2005 Đồng Nai 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Sinh
13 Si302 13 Phạm Trần Khánh Duy Nam 17 6 2005 Bà Rịa - Vũng Tàu 8A2 THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Sinh
14 Si303 13 Vũ Khương Duy Nam 4 9 2005 TP.HCM 8A5 THCS Nguyễn An Ninh Sinh
15 Si304 13 Phan Nguyễn Trà Giang x 15 7 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Sinh
16 Si305 13 Nguyễn Hương Giang x 30 9 2005 TPHCM 8/3 THCS Nguyễn Trung Trực Sinh
17 Si306 13 Nguyễn Tuấn Hải 18 4 2005 Quảng Ngãi 8/2 THCS An Phú Đông Sinh
18 Si307 13 Đỗ Trà Bảo Hân x 1 12 2005 Quảng Nam 8/6 THCS Nguyễn Hiền Sinh
19 Si308 13 Nguyễn Hoàng Ngọc Hân Nữ 28 10 2005 TP.HCM 8A3 THCS Nguyễn An Ninh Sinh
20 Si309 13 Nguyễn Minh Khang 30 8 2005 Tiền Giang 8/1 THCS Nguyễn Hiền Sinh
21 Si310 13 Trần Nguyễn Tuấn Khang 28 11 2005 Tiền Giang 8/4 THCS Nguyễn Hiền Sinh
22 Si311 13 Phạm Hoàng Gia Khang 27 07 2005 TPHCM 8/2 THCS Nguyễn Huệ Sinh
23 Si312 13 Đồng Lê Thiên Kim Nữ 4 11 2005 TPHCM 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Sinh
24 Si313 13 Hồ Ngọc Hoa Lê x 13 6 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Sinh
25 Si314 13 Trần Vũ Lộc Nam 29 8 2005 TP.HCM 8A3 THCS Nguyễn An Ninh Sinh
26 Si315 13 Trịnh Lê Gia Long 6 1 2005 TPHCM 8/6 THCS Nguyễn Trung Trực Sinh
27 Si316 13 Nguyễn Thị Mai x 6 4 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Sinh
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 27 học sinh./. CBCT 1: .................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc7h00' CBCT 2: .................................................................................Số tờ:
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 14 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: SINH HỌC
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 Si317 14 Lê Thanh Mạnh 29 10 2005 TP Hồ Chí Minh 8/13 THCS Nguyễn Hiền Sinh
2 Si318 14 Nguyễn Thị Thuý Nga x 08 07 2005 TP Hồ Chí Minh 8/1 THCS Nguyễn Hiền Sinh
3 Si319 14 Vũ Thị Thanh Ngân x 5 8 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Sinh
4 Si320 14 Đặng Nguyễn Thị Tuyết Ngân X 13 9 2005 Bình Định 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Sinh
5 Si321 14 Bùi Thị Bích Ngọc Nữ 26 3 2005 TP.HCM 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Sinh
6 Si322 14 Lê Phương Nhi x 10 11 2005 TPHCM 8/10 THCS Nguyễn Huệ Sinh
7 Si323 14 Nguyễn Thị Quỳnh Như Như x 17 04 2005 Tp.HCM 8a9 THCS Nguyễn Chí Thanh Sinh
8 Si324 14 Bùi Thị Kim Oanh x 25 3 2005 Bình Định 8/1 THCS An Phú Đông Sinh
9 Si325 14 Nguyễn Thảo Oanh Nữ 2 2 2005 TP.HCM 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Sinh
10 Si326 14 Hồ Phạm Mai Phương x 20 9 2005 Bình Định 8/1 THCS An Phú Đông Sinh
11 Si327 14 Vũ Tiến Quang 02 10 2005 TPHCM 8/10 THCS Nguyễn Huệ Sinh
12 Si328 14 Đỗ Phương Quyên Nữ 10 4 2005 TP.HCM 8A3 THCS Nguyễn An Ninh Sinh
13 Si329 14 Trần Ngọc Như Quỳnh x 22 7 2005 TP HCM 8/2 THCS An Phú Đông Sinh
14 Si330 14 Chong Chee Siong 15 4 2005 TPHCM 8/1 THCS Nguyễn Trung Trực Sinh
15 Si331 14 Lê Dư Minh Thu Nữ 6 9 2005 TP.HCM 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Sinh
16 Si332 14 Ngô Minh Thư Nữ 1 1 2005 Long Xuyên 8A3 THCS Nguyễn An Ninh Sinh
17 Si333 14 Nguyễn Cao Minh Thư Nữ 16 9 2005 TP.HCM 8A3 THCS Nguyễn An Ninh Sinh
18 Si334 14 Nguyễn Lê Cẩm Thuỵ Nữ 1 1 2005 TP.HCM 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Sinh
19 Si335 14 Hồ Minh Thy Nữ 10 11 2005 TPHCM 8A6 THCS Nguyễn An Ninh Sinh
20 Si336 14 Hoàng Đình Tiến 2 11 2005 TP Hồ Chí Minh 8/2 THCS Nguyễn Hiền Sinh
21 Si337 14 Lê Đặng Thảo Trâm X 2 11 2005 TP Hồ Chí Minh 8/2 THCS Trần Hưng Đạo Sinh
22 Si338 14 Hồ Nữ Thảo Trân x 11 11 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Sinh
23 Si339 14 Trần Thị Kiều Trang x 26 08 2005 TP Hồ Chí Minh 8/9 THCS Nguyễn Hiền Sinh
24 Si340 14 Lê Hoàng Bảo Vy X 17 3 2005 TP Hồ Chí Minh 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Sinh
25 Si341 14 Phạm Cẩm Vy Nữ 22 4 2005 TP.HCM 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Sinh
26 Si342 14 Đỗ Tường Vy Nữ 3 2 2005 Quảng Ngãi 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Sinh
27 Si343 14 Trần Nguyễn Chí Vỹ Nam 15 3 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Sinh
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 27 học sinh./. CBCT 1: .................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc7h00' CBCT 2: .................................................................................Số tờ:
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 15 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: TIN HỌC
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 Ti344 15 Nguyễn Hồ Nam Anh 02 01 2005 TPHCM 8/3 THCS Nguyễn Huệ Tin hoc
2 Ti345 15 Phạm Ngọc Gia Bảo Nam 9 7 2005 TP.HCM 8a1 THCS Nguyễn An Ninh Tin hoc
3 Ti346 15 Huỳnh Phát Đạt 20 10 2005 Quảng Ngãi 8A2 THCS Nguyễn Chí Thanh Tin hoc
4 Ti347 15 Lê Thành Đạt 28 08 2005 TPHCM 8/7 THCS Nguyễn Huệ Tin hoc
5 Ti348 15 Phạm Tiến Đạt 07 03 2005 Ninh Bình 8/4 THCS Nguyễn Trung Trực Tin hoc
6 Ti349 15 Đinh Thị Thùy Dương x 30 11 2005 TP HCM 8/2 THCS An Phú Đông Tin học
7 Ti350 15 Trần Chí Hải 24 02 2005 Hưng Yên 8/1 THCS An Phú Đông Tin học
8 Ti351 15 Nguyễn Ngọc Huy 20 1 2005 TP HCM 8/3 THCS An Phú Đông Tin học
9 Ti352 15 Trần Lê Ngọc Huyền Nữ 30 3 2005 TP.HCM 8a5 THCS Nguyễn An Ninh Tin hoc
10 Ti353 15 Nguyễn Bảo Khang 3 7 2005 Quảng Ngãi 8/7 THCS Trần Hưng Đạo Tin hoc
11 Ti354 15 Trần Phạm Trúc Mai X 20 05 2005 TP. HCM 8A6 THCS Phan Bội Châu Tin hoc
12 Ti355 15 Cao Trần Thảo My Nữ 20 12 2005 TP.HCM 8a1 THCS Nguyễn An Ninh Tin hoc
13 Ti356 15 Phan Nguyễn Ý Như x 13 1 2005 Phú Yên 8/2 THCS An Phú Đông Tin học
14 Ti357 15 Cao Phi 05 06 2005 TP HCM 8A8 THCS Nguyễn Chí Thanh Tin hoc
15 Ti358 15 Nguyễn Hoàng Gia Phúc Nam 14 10 2005 TP.HCM 8a6 THCS Nguyễn An Ninh Tin hoc
16 Ti359 15 Đỗ Ngọc Quang 27 11 2005 TP Hồ Chí Minh 8/4 THCS Trần Hưng Đạo Tin hoc
17 Ti360 15 Nguyễn Minh Quang Nam 14 3 2005 TP.HCM 8a2 THCS Nguyễn An Ninh Tin hoc
18 Ti361 15 Chong Chee Siong 15 4 2005 TPHCM 8/1 THCS Nguyễn Trung Trực Tin hoc
19 Ti362 15 Nguyễn Nhật Sơn 12 4 2005 TPHCM 8/3 THCS Nguyễn Trung Trực Tin hoc
20 Ti363 15 Phạm Quang Thịnh Nam 9 4 2005 TP.HCM 8a1 THCS Nguyễn An Ninh Tin hoc
21 Ti364 15 Phan Thị Xuân Tiên x 14 2 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Tin học
22 Ti365 15 Ngô Hoàng Kiều Trang x 30 08 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Tin học
23 Ti366 15 Phạm Đức Trung 23 3 2005 TP. HCM 8A1 THCS Phan Bội Châu Tin hoc
24 Ti367 15 Phạm Văn Trường 13 10 2005 TP. HCM 8A1 THCS Phan Bội Châu Tin hoc
25 Ti368 15 Lê Anh Tuấn 4 5 2005 TP. HCM 8A1 THCS Phan Bội Châu Tin hoc
26
27
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 25 học sinh./. CBCT 1: ...................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc7h00' CBCT 2: ...................................................................................Số tờ:
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 16 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: CÔNG NGHỆ
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 CN369 16 Đào Ngọc Tuấn Anh 16 2 2005 Vĩnh Phúc 8a11 THCS Trần Quang Khải Công nghệ
2 CN370 16 Nguyễn Quốc Cường Nam 7 12 2004 Nam Định 8A6 THCS Nguyễn Vĩnh NghiệpCông nghệ
3 CN371 16 Đỗ Công Đồng 10 2 2004 TP. HCM 8A16 THCS Phan Bội Châu Công nghệ
4 CN372 16 Trần Bảo Duy 2 5 2005 TP HCM 8/2 THCS An Phú Đông Công nghệ
5 CN373 16 Lê Nhật Duy 07 06 2005 TPHCM 8/10 THCS Nguyễn Huệ Công nghệ
6 CN374 16 Nguyễn Vũ Quang Duy 11 8 2005 TP. HCM 8A16 THCS Phan Bội Châu Công nghệ
7 CN375 16 Trần Quang Giàu 24 4 2005 TP Hồ Chí Minh 8/12 THCS Nguyễn Hiền Công nghệ
8 CN376 16 Nguyễn Cẩm Hân Nữ 20 9 2005 TP.HCM 8A6 THCS Nguyễn Vĩnh NghiệpCông nghệ
9 CN377 16 Nguyễn Anh Hào 10 11 2005 TP Hồ Chí Minh 8/8 THCS Trần Hưng Đạo Công nghệ
10 CN378 16 Nguyễn Trung Hiếu 16 8 2005 Thái Bình 8a3 THCS Trần Quang Khải Công nghệ
11 CN379 16 Vũ Đinh Minh Hoàng Nam 10 10 2005 TP.HCM 8A3 THCS Nguyễn An Ninh Công nghệ
12 CN380 16 Vương Thị Trà Mi x 5 8 2005 Nghệ An 8/8 THCS Nguyễn Trung Trực Công nghệ
13 CN381 16 Đặng Hoàng Minh 7 12 2005 TP HCM 8/2 THCS An Phú Đông Công nghệ
14 CN382 16 Hoàng Khánh Ngọc Nữ 19 12 2005 TP.HCM 8A7 THCS Nguyễn Vĩnh NghiệpCông nghệ
15 CN383 16 Trương Thành Nhân 7 1 2005 TP Hồ Chí Minh 8/12 THCS Nguyễn Hiền Công nghệ
16 CN384 16 Lâm Yến Nhi x 28 12 2005 TP HCM 8/2 THCS An Phú Đông Công nghệ
17 CN385 16 Đoàn Huỳnh Như x 28 11 2005 TP HCM 8/2 THCS An Phú Đông Công nghệ
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 18 học sinh./. CBCT 1: .................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc7h00' CBCT 2: .................................................................................Số tờ:
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 17 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: CÔNG NGHỆ
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
THCS Nguyễn Vĩnh
1 CN386 16 Nguyễn Yến Như Nữ 22 2 2005 TP.HCM 8A7 Công nghệ
Nghiệp
2 CN387 17 Nhữ Đình Bảo Phúc 10 03 2005 TP Hồ Chí Minh 8/16 THCS Nguyễn Hiền Công nghệ
3 CN388 17 Nguyễn Phương Sang 25 09 2005 TPHCM 8/10 THCS Nguyễn Huệ Công nghệ
4 CN389 17 Nguyễn Thanh Thảo x 28 7 2005 TP HCM 8A9 THCS Nguyễn Chí Thanh Công Nghệ
5 CN390 17 Đậu Nữ Hoài Thương x 30 08 2005 Đăknông 8A8 THCS Nguyễn Chí Thanh Công Nghệ
6 CN391 17 Võ Huỳnh Thanh Thúy x 25 5 2005 Quảng Ngãi 8/8 THCS Nguyễn Trung Trực Công nghệ
7 CN392 17 Dương Thanh Thúy X 25 8 2005 TP Hồ Chí Minh 8/9 THCS Trần Hưng Đạo Công nghệ
8 CN393 17 Nguyễn Thiều Mỹ Tiên x 28 3 2005 Quảng Ngãi 8a3 THCS Trần Quang Khải Công nghệ
9 CN394 17 Cao Ngọc Khắc Triệu 22 03 2005 TPHCM 8/9 THCS Nguyễn Huệ Công nghệ
10 CN395 17 Nguyễn Thị Thanh Trúc x 21 6 2005 TP HCM 8A10 THCS Nguyễn Chí Thanh Công Nghệ
11 CN396 17 Nguyễn Thành Trung 03 09 2005 TPHCM 8/10 THCS Nguyễn Huệ Công nghệ
12 CN397 17 Nguyễn Thị Cẩm Tú x 16 5 2005 Tiền Giang 8A16 THCS Phan Bội Châu Công nghệ
13 CN398 17 Đặng Thế Tuấn 7 6 2005 TP Hồ Chí Minh 8/8 THCS Trần Hưng Đạo Công nghệ
14 CN399 17 Huỳnh Mai Cát Tường x 6 6 2005 TP.HCM 8a3 THCS Trần Quang Khải Công nghệ
15 CN400 17 Nguyễn Thể Vy Nữ 04 12 2005 TP.HCM 8A7 THCS Nguyễn Vĩnh NghiệpCông nghệ
16 CN401 17 Đỗ Tường Vy Nữ 3 2 2005 Quảng Ngãi 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Công nghệ
17 CN402 17 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 10 3 2005 Hàn quốc 8A5 THCS Nguyễn An Ninh Công nghệ
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 17 học sinh./. CBCT 1: .................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc7h00' CBCT 2: .................................................................................Số tờ:
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 18 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: NGỮ VĂN
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 V403 18 Nguyễn Trần Quốc An 12 5 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Ngữ văn
2 V404 18 Nguyễn Thị Trâm Anh x 2 11 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Ngữ văn
3 V405 18 Phùng Trâm Anh x 06 05 2005 TP HCM 8/7 THCS Lương Thế Vinh Ngữ văn
4 V406 18 Trần Nguyễn Nhật Anh Nam 7 12 2005 TP.HCM 8A5 THCS Nguyễn An Ninh Ngữ văn
5 V407 18 Bùi Lan Anh Nữ 27 1 2005 Nam Định 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Ngữ văn
6 V408 18 Phạm Triều Anh x 13 06 2005 Tp. Hồ Chí Minh 8A4 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Ngữ văn
7 V409 18 Phạm Trần Phương Anh x 30 5 2005 TP. HCM 8A4 THCS Trần Quang Khải Ngữ văn
8 V410 18 Nguyễn Hồng Ánh x 3 9 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Ngữ văn
9 V411 18 Châu Ngọc Bích x 27 08 2005 Bình Dương 8/4 THCS Lương Thế Vinh Ngữ văn
10 V412 18 Lê Camry x 3 3 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Ngữ văn
11 V413 18 Lê Thị Thanh Chân x 16 4 2005 Quảng Ngãi 8/12 THCS Nguyễn Hiền Ngữ văn
12 V414 18 Lê Ngọc Bảo Châu Nữ 17 7 2005 TP.HCM 8A5 THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Ngữ văn
13 V415 18 Nguyễn Thị Quỳnh Châu x 1 11 2005 Thái Bình 8A10 THCS Trần Quang Khải Ngữ văn
14 V416 18 Lưu Thành Đạt 28 7 2005 TP. HCM 8A9 THCS Trần Quang Khải Ngữ văn
15 V417 18 Võ Thị Thùy Dung x 17 11 2005 Quảng Ngãi 8/2 THCS Nguyễn Hiền Ngữ văn
16 V418 18 Lê Thùy Dung x 27 01 2005 Quảng Nam 8/1 THCS Nguyễn Huệ Ngữ văn
17 V419 18 Mã Thị Thùy Dương x 20 8 2005 Thanh Hóa 8/2 THCS Nguyễn Trung Trực Ngữ văn
18 V420 18 Hà Thị Mỹ Duyên Nữ 22 10 2005 TP.HCM 8A5 THCS Nguyễn An Ninh Ngữ văn
19 V421 18 Nguyễn Phưong Hà x 5 9 2005 TP Hồ Chí Minh 8/2 THCS Nguyễn Hiền Ngữ văn
20 V422 18 Bùi Lê Ngọc Hân x 19 6 2005 TPHCM 8/5 THCS Nguyễn Trung Trực Ngữ văn
21 V423 18 Nguyễn Thị Phượng Hằng Nữ 12 8 2005 TP.HCM 8A16 THCS Nguyễn An Ninh Ngữ văn
22 V424 18 Lâm Thị Kim Hồng x 12 09 2005 Ninh Bình 8/2 THCS Nguyễn Huệ Ngữ văn
23
24
25
26
27
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 22 học sinh./. CBCT 1: ....................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc12h30' CBCT 2: ....................................................................................Số tờ:
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 19 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: NGỮ VĂN
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 V425 19 Trần Thị Kim Hồng X 27 4 2005 Quảng Nam 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn
2 V426 19 Doãn Nguyễn Thị Thu Huyền x 03 01 2005 TP HCM 8/2 THCS Lương Thế Vinh Ngữ văn
3 V427 19 Trịnh Thị Thu Huyền x 23 10 2005 Thanh Hóa 8/4 THCS Lương Thế Vinh Ngữ văn
4 V428 19 Nguyễn Đỗ Tuệ Kha x 25 4 2005 Bình Định 8/1 THCS An Phú Đông Ngữ văn
5 V429 19 Phạm Nguyễn Việt Khang Nam 28 8 2005 TP.HCM 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Ngữ văn
6 V430 19 Nguyễn Minh Khôi Nam 24 8 2005 TP.HCM 8A4 THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Ngữ văn
7 V431 19 Đoàn Thị Hương Lan x 26 10 2005 Thanh Hóa 8/1 THCS An Phú Đông Ngữ văn
8 V432 19 Lê Thái Thảo Linh x 16 1 2005 TPHCM 8/3 THCS Nguyễn Trung Trực Ngữ văn
9 V433 19 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ 28 8 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Ngữ văn
10 V434 19 Nguyễn Thùy Mỹ Linh x 13 04 2005 Quảng Nam 8A5 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Ngữ văn
11 V435 19 Phạm Thùy Linh x 26 02 2005 Hải Phòng 8A7 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Ngữ văn
12 V436 19 Đoàn Ngọc Hồng Loan x 29 1 2005 Quảng Trị 8/1 THCS An Phú Đông Ngữ văn
13 V437 19 Trần Thị Ly x 28 04 2005 Thanh Hóa 8/8 THCS Nguyễn Huệ Ngữ văn
14 V438 19 Võ Chúc Mai Nữ 10 10 2005 BẠC LIÊU 8A16 THCS Nguyễn An Ninh Ngữ văn
15 V439 19 Trương Nguyễn PhươngMai Nữ 7 3 2005 TP.HCM 8A5 THCS Nguyễn An Ninh Ngữ văn
16 V440 19 Phạm Thiên Minh x 29 3 2005 TP Hồ Chí Minh 8/17 THCS Nguyễn Hiền Ngữ văn
17 V441 19 Phạm Công Minh Nam 29 6 2005 TP.HCM 8A5 THCS Nguyễn An Ninh Ngữ văn
18 V442 19 Nguyễn Vũ Trà My x 19 03 2005 Tp. Hồ Chí Minh 8A1 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Ngữ văn
19 V443 19 Dương Đỗ Gia Nghi x 20 1 2005 TP Hồ Chí Minh 8/10 THCS Nguyễn Hiền Ngữ văn
20 V444 19 Nguyễn Diễm Phúc Nghi Nữ 5 3 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Ngữ văn
21 V445 19 Truơng Bảo Ngọc x 6 7 2005 TP Hồ Chí Minh 8/2 THCS Nguyễn Hiền Ngữ văn
22 V446 19 Nguyễn Thị Bích Ngọc X 23 9 2005 TP Hồ Chí Minh 8/3 THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn
23
24
25
26
27
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 22 học sinh./. CBCT 1: ....................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc12h30' CBCT 2: ....................................................................................Số tờ:
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 20 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN: NGỮ VĂN
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 V447 20 Thang Ánh Ngọc Nữ 3 2 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Ngữ văn
2 V448 20 Bùi Thị Bích Ngọc Nữ 26 3 2005 TP.HCM 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Ngữ văn
3 V449 20 Hồ Thị Trúc Nguyên x 11 3 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Ngữ văn
4 V450 20 Phạm Lương Thảo Nguyên Nữ 7 1 2005 VĨNH LONG 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Ngữ văn
5 V451 20 Đỗ Tâm Nhi x 27 10 2005 Hà Nam 8/8 THCS An Phú Đông Ngữ văn
6 V452 20 Phùng Thị Yến Nhi x 16 01 2005 TP HCM 8/1 THCS Lương Thế Vinh Ngữ văn
7 V453 20 Lê Thị Hiếu Nhi x 7 8 2005 TP Hồ Chí Minh 8/17 THCS Nguyễn Hiền Ngữ văn
8 V454 20 Trần Quỳnh Như x 21 11 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Ngữ văn
9 V455 20 Bùi Thị Kim Oanh x 25 3 2005 Bình Định 8/1 THCS An Phú Đông Ngữ văn
10 V456 20 Nguyễn Thảo Oanh Nữ 2 2 2005 TP.HCM 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Ngữ văn
11 V457 20 Bùi Minh Phát Nam 9 2 2005 TP.HCM 8A6 THCS Nguyễn An Ninh Ngữ văn
12 V458 20 Trần Nguyễn Nam Phương x 24 9 2005 TP Hồ Chí Minh 8/12 THCS Nguyễn Hiền Ngữ văn
13 V459 20 Hà Thị Phương Anh x 10 01 2005 TPHCM 810 THCS Nguyễn Chí Thanh Ngữ văn
14 V460 20 Trần Thị Quyên x 9 8 2005 Thanh Hóa 8/7 THCS Nguyễn Trung Trực Ngữ văn
15 V461 20 Trần Tú Quyên x 3 8 2005 Cà Mau 8/4 THCS Nguyễn Trung Trực Ngữ văn
16 V462 20 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 15 10 2005 Kiên Giang 8A16 THCS Nguyễn An Ninh Ngữ văn
17 V463 20 Huỳnh Nguyễn Mai Tâm x 14 02 2005 TP HCM 8/5 THCS Lương Thế Vinh Ngữ văn
18 V464 20 Nguyễn Thị Thanh Trúc x 21 06 2005 TPHCM 810 THCS Nguyễn Chí Thanh Ngữ văn
19 V465 20 Nguyễn Văn Ngọc Thảo x 20 02 2005 TP HCM 8/4 THCS Lương Thế Vinh Ngữ văn
20 V466 20 Đoàn Doãn Thanh Thảo x 30 9 2005 Nam Định 8/1 THCS Nguyễn Trung Trực Ngữ văn
21 V467 20 Nguyễn Phương Thảo Nữ 24 11 2005 TP.HCM 8A4 THCS Nguyễn An Ninh Ngữ văn
22 V468 20 Đinh Thị Thơm x 17 9 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Ngữ văn
23
24
25
26
27
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 22 học sinh./. CBCT 1: ....................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc12h30' CBCT 2: ....................................................................................Số tờ:
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 21 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: NGỮ VĂN
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 V469 21 Đoàn Doãn Thanh Thư x 30 9 2005 Nam Định 8/1 THCS Nguyễn Trung Trực Ngữ văn
2 V470 21 Bùi Anh Thư Nữ 17 4 2005 TP.HCM 8A4 THCS Nguyễn An Ninh Ngữ văn
3 V471 21 Nguyễn Ngọc Minh Thư x 2 6 2005 TP. HCM 8A10 THCS Trần Quang Khải Ngữ văn
4 V472 21 Lê Phạm Hoài Thương x 09 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh 8A5 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Ngữ văn
5 V473 21 Nguyễn Lê Cẩm Thụy Nữ 1 1 2005 TP.HCM 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Ngữ văn
6 V736 21 Đoàn Đình Thuyên THCS Nguyễn Hiền Ngữ văn
7 V474 21 Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 4 6 2005 VĨNH PHÚC 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Ngữ văn
8 V475 21 Trần Thị Thuỳ Trang x 12 7 2005 TP Hồ Chí Minh 8/2 THCS Nguyễn Hiền Ngữ văn
9 V476 21 Trần Quỳnh Trang x 6 7 2005 TPHCM 8/6 THCS Nguyễn Trung Trực Ngữ văn
10 V477 21 Trần Thị Huyền Trang Nữ 19 3 2005 TP.HCM 8A4 THCS Nguyễn An Ninh Ngữ văn
11 V478 21 Nguyễn Ánh Kiều DiễmTrinh x 29 7 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Ngữ văn
12 V479 21 Trần Tú Trinh Nữ 19 4 2005 TP.HCM 8A10 THCS Nguyễn An Ninh Ngữ văn
13 V480 21 Hoàng Thanh Trúc x 06 02 2005 Trà Vinh 8/12 THCS Nguyễn Huệ Ngữ văn
14 V481 21 Lương Thanh Trúc x 14 02 2005 Tp. Hồ Chí Minh 8A5 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Ngữ văn
15 V482 21 Nguyễn Thanh Trúc x 6 3 2005 TP. HCM 8A5 THCS Trần Quang Khải Ngữ văn
16 V483 21 Vũ Gia Như Tuyết x 3 10 2005 TPHCM 8/4 THCS Nguyễn Trung Trực Ngữ văn
17 V484 21 Tôn Nữ Hoàng Uyên x 22 12 2005 TPHCM 8/3 THCS Nguyễn Trung Trực Ngữ văn
18 V485 21 Huỳnh Thị Phương Uyên X 24 10 2005 TP Hồ Chí Minh 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Ngữ văn
19 V486 21 Nguyễn Thị Thuý Vy x 26 8 2005 TP Hồ Chí Minh 8/12 THCS Nguyễn Hiền Ngữ văn
20 V487 21 Nguyễn Ngọc Yến Vy Nữ 4 10 2005 TP.HCM 8A6 THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Ngữ văn
21 V488 21 Nguyễn Thể Vy Nữ 4 12 2005 TP.HCM 8A7 THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Ngữ văn
22 V489 21 Ngô Phương Vy Nữ 13 8 2005 TP.HCM 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Ngữ văn
23 V490 21 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 10 3 2005 HÀ TĨNH 8A5 THCS Nguyễn An Ninh Ngữ văn
24 V491 21 Nguyễn Ngọc Như Ý x 10 8 2005 TP Hồ Chí Minh 8/12 THCS Nguyễn Hiền Ngữ văn
25 V492 21 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 24 1 2005 TP.HCM 8A4 THCS Nguyễn An Ninh Ngữ văn
26
27
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 25 học sinh./. CBCT 1: ....................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc12h30' CBCT 2: ....................................................................................Số tờ:
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 22 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: ANH VĂN
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 AV493 22 Nguyễn Phúc Nhật An Nam 19 3 2005 Bình Định 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Anh văn
2 AV494 22 Dương Thiên Ân 16 8 2005 TP.HCM 8A5 THCS Nguyễn Chí Thanh Anh văn
3 AV495 22 Trần Thế Anh 14 2 2005 TP HCM 8/2 THCS An Phú Đông Anh văn
4 AV496 22 Nguyễn Hoàng Kim Anh x 01 12 2005 TP Hồ Chí Minh 8/6 THCS Nguyễn Hiền Anh văn
5 AV497 22 Trà Y Bình x 04 07 2005 Tp. Hồ Chí Minh 8A1 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Anh văn
6 AV498 22 Huỳnh Mai Nhã Bình x 23 03 2005 Tp. Hồ Chí Minh 8A7 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Anh văn
7 AV499 22 Nguyễn Ngọc Minh Châu x 26 2 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Anh văn
8 AV500 22 Nguyễn Phúc Minh Châu x 10 12 2005 TPHCM 8/12 THCS Nguyễn Huệ Anh văn
9 AV501 22 Nguyễn Thị Liễu Chi x 6 5 2005 TPHCM 8/8 THCS Nguyễn Trung Trực Anh văn
10 AV502 22 Nguyễn Quốc Chí 11 03 2005 TP.HCM 8A6 THCS Nguyễn Chí Thanh Anh văn
11 AV503 22 Trần Như Mỹ Chuyên Nữ 1 12 2005 TP.HCM 8A10 THCS Nguyễn An Ninh Anh văn
12 AV504 22 Thạnh Quốc Cường Nam 21 9 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Anh văn
13 AV505 22 Lê Võ Phú Danh Nam 5 4 2005 TP.HCM 8A7 THCS Nguyễn An Ninh Anh văn
14 AV506 22 Nghiêm Mạnh Đạt 23 11 2005 TP Hồ Chí Minh 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Anh văn
15 AV507 22 Trần Hồng Dũ 26 6 2005 TP.HCM 8A8 THCS Nguyễn Chí Thanh Anh văn
16 AV508 22 Võ Nguyễn Phương Dung Nữ 14 5 2005 TP.HCM 8A7 THCS Nguyễn An Ninh Anh văn
17 AV509 22 Trần Đức Dũng Nam 27 9 2005 ĐỒNG NAI 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Anh văn
18 AV510 22 Ngô Trần Đình Duy 25 6 2005 TP Hồ Chí Minh 8/16 THCS Nguyễn Hiền Anh văn
19 AV511 22 Lê Nguyễn Ngọc Hân x 31 3 2005 TP Hồ Chí Minh 8/1 THCS Nguyễn Hiền Anh văn
20 AV512 22 Đinh Cao Phương Hiền x 09 06 2005 Đồng Nai 8A5 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Anh văn
21 AV513 22 Trần Quang Hiếu Nam 31 10 2005 TP.HCM 8A4 THCS Nguyễn An Ninh Anh văn
22 AV514 22 Phạm Minh Hiếu 06 12 2005 Tp. Hồ Chí Minh 8A1 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Anh văn
23 AV515 22 Trần Văn Hùng Nam 24 1 2005 TP.HCM 8A3 THCS Nguyễn An Ninh Anh văn
24
25
26
27
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 23 học sinh./. CBCT 1: ...................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc12h30' CBCT 2: ...................................................................................Số tờ:
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 23 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: ANH VĂN
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 AV516 23 Đào Quang Hưng Nam 19 9 2005 TP.HCM 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Anh văn
2 AV517 23 Trần Thị Quỳnh Hương x 2 8 2005 TPHCM 8/3 THCS Nguyễn Trung Trực Anh văn
3 AV518 23 Vũ Hoàng Gia Huy 4 3 2005 TP Hồ Chí Minh 8/16 THCS Nguyễn Hiền Anh văn
4 AV519 23 Lê Sỹ Nhật Huy Nam 12 2 2005 TP.HCM 8A4 THCS Nguyễn An Ninh Anh văn
5 AV520 23 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 21 11 2005 TP.HCM 8A11 THCS Nguyễn An Ninh Anh văn
6 AV521 23 Ngô Gia Khải 14 6 2005 TP.HCM 8A10 THCS Trần Quang Khải Anh văn
7 AV522 23 Nguyễn Trọng Minh Khang Nam 7 6 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Anh văn
8 AV523 23 Trần Tuấn Khoa 9 4 2005 TP.HCM 8A9 THCS Nguyễn Chí Thanh Anh văn
9 AV524 23 Lê Trần Anh Khôi Nam 30 7 2005 TP.HCM 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Anh văn
10 AV525 23 Dương Gia Kiệt 31 1 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Anh văn
11 AV526 23 Nguyễn Tuấn Kiệt 03 04 2005 Hậu Giang 8A1 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Anh văn
12 AV527 23 Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt 28 04 2005 Tp. Hồ Chí Minh 8A4 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Anh văn
13 AV528 23 Hoàng Lê Thanh Kim x 18 05 2005 TPHCM 8/7 THCS Nguyễn Huệ Anh văn
14 AV529 23 Trần Doãn Hoàng Lâm 10 11 2005 TP.HCM 8A8 THCS Nguyễn Chí Thanh Anh văn
15 AV530 23 Tạ Gia Linh x 4 5 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Anh văn
16 AV531 23 Phan Khánh Linh x 20 7 2005 TP Hồ Chí Minh 8/1 THCS Nguyễn Hiền Anh văn
17 AV532 23 Lý Ái Linh x 16 01 2005 TPHCM 8/9 THCS Nguyễn Huệ Anh văn
18 AV533 23 Mai Trúc Linh x 10 9 2005 Thanh Hóa 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Anh văn
19 AV534 23 Đinh Khánh Linh Nữ 23 6 2005 TP.HCM 8A4 THCS Nguyễn An Ninh Anh văn
20 AV535 23 Trần Bảo Gia Linh Nữ 19 2 2005 TP.HÀ NỘI 8A4 THCS Nguyễn An Ninh Anh văn
21 AV536 23 Hứa Văn Lý 18 08 2005 Tp. Hồ Chí Minh 8A1 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Anh văn
22 AV537 23 Nguyễn Thị Mai x 6 4 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Anh văn
23 AV538 23 Hoàng Thị Quỳnh Mai x 28 06 2005 TPHCM 8/10 THCS Nguyễn Huệ Anh văn
24
25
26
27
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 23 học sinh./. CBCT 1: ...................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc12h30' CBCT 2: ...................................................................................Số tờ:

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 24 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN: ANH VĂN
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 AV539 24 Đặng Thị Ngọc Mai x 15 8 2005 TP.HCM 8A2 THCS Trần Quang Khải Anh văn
2 AV540 24 Phạm Thị Hồng Minh x 13 6 2005 Bình Dương 8/1 THCS An Phú Đông Anh văn
3 AV541 24 Phạm Thị Thu Minh Nữ 28 4 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Anh văn
4 AV542 24 Đỗ Hồng Minh Nữ 24 12 2005 TP.HCM 8A4 THCS Nguyễn An Ninh Anh văn
5 AV543 24 Nguyễn Quang Minh Nam 13 10 2005 CÀ MAU 8A4 THCS Nguyễn An Ninh Anh văn
6 AV544 24 Nguyễn Ngọc Huyền My X 9 9 2005 Bà Rịa Vũng Tàu 8/8 THCS Trần Hưng Đạo Anh văn
7 AV545 24 Tôn Nguyễn Phương Nam x 15 06 2005 TP Hồ Chí Minh 8/15 THCS Nguyễn Hiền Anh văn
8 AV546 24 Vũ Thị Thanh Ngân x 5 8 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Anh văn
9 AV547 24 Hoàng Thị Mỹ Ngân x 27 06 2005 Quảng Nam 8A5 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Anh văn
10 AV548 24 Ngô Tiểu Nghi Nữ 16 9 2005 TP.HCM 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Anh văn
11 AV549 24 Doãn Thị Bích Ngọc x 18 09 2005 TPHCM 8/7 THCS Nguyễn Huệ Anh văn
12 AV550 24 Trần Thị Ngọc Nữ 15 10 2005 Bạc Liêu 8A1 THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Anh văn
13 AV551 24 Nguyễn Phúc Yến Nhi x 12 11 2005 TP Hồ Chí Minh 8/2 THCS Nguyễn Hiền Anh văn
14 AV552 24 Hoàng Đặng Bảo Nhi x 8 3 2005 TPHCM 8/4 THCS Nguyễn Trung Trực Anh văn
15 AV553 24 Trần Tố Như x 30 08 2005 Tp. Hồ Chí Minh 8A1 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Anh văn
16 AV554 24 Nguyễn Hoàng Phong Nam 3 11 2005 TP.HCM 8A4 THCS Nguyễn An Ninh Anh văn
17 AV555 24 Hồ Phạm Mai Phương x 20 9 2005 Bình Định 8/1 THCS An Phú Đông Anh văn
18 AV556 24 Nguyễn Thanh Phương Nam 24 5 2005 TP.HCM 8A3 THCS Nguyễn An Ninh Anh văn
19 AV557 24 Trần Hoàng Uyên Phương x 21 1 2005 TP.HCM 8A9 THCS Trần Quang Khải Anh văn
20 AV558 24 Nguyễn Văn Nam Quang 18 09 2005 Hà Tây 8A3 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Anh văn
21 AV559 24 Võ Lệ Quyên x 07 11 2005 Bình Định 8A7 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Anh văn
22 AV560 24 Nguyễn Phạm Mỹ Quỳnh Nữ 22 8 2005 TP.HCM 8A11 THCS Nguyễn An Ninh Anh văn
23 AV561 24 Huỳnh Tiến Sơn 24 12 2005 Hòa Bình 8/1 THCS Nguyễn Hiền Anh văn
24
25
26
27
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 23 học sinh./. CBCT 1: ...................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc12h30' CBCT 2: ...................................................................................Số tờ:

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 25 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: ANH VĂN
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 AV562 25 Nguyễn Văn Anh Sơn 27 2 2005 TP Hồ Chí Minh 8/2 THCS Nguyễn Hiền Anh văn
2 AV563 25 Trần Tấn Tài 21 05 2005 TP.HCM 8A10 THCS Nguyễn Chí Thanh Anh văn
3 AV564 25 Huỳnh Nguyễn Nhật Tân Nam 4 3 2005 TP.HCM 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Anh văn
4 AV565 25 Nguyễn Việt Thắng 8 9 2005 TP.HCM 8A10 THCS Trần Quang Khải Anh văn
5 AV566 25 Nguyễn Phương Thanh Nữ 7 1 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Anh văn
6 AV567 25 Nguyễn Minh Thiện 9 3 2005 TP Hồ Chí Minh 8/1 THCS Nguyễn Hiền Anh văn
7 AV568 25 Phạm Nguyễn Minh Thư Nữ 3 7 2005 TP.HCM 8A4 THCS Nguyễn An Ninh Anh văn
8 AV569 25 Lê Nguyễn Thanh Thương x 27 7 2005 TPHCM 8/4 THCS Nguyễn Trung Trực Anh văn
9 AV570 25 Vũ Ngọc Trâm x 07 10 2005 Tp. Hồ Chí Minh 8A1 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Anh văn
10 AV571 25 Trần Thảo Trang x 21 2 2005 TP Hồ Chí Minh 8/15 THCS Nguyễn Hiền Anh văn
11 AV572 25 Nguyễn Anh Hoàng Trúc x 15 02 2005 Tp. Hồ Chí Minh 8A6 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Anh văn
12 AV573 25 Trịnh Trí Trường 14 5 2005 TPHCM 8/8 THCS Nguyễn Trung Trực Anh văn
13 AV574 25 Phạm Thảo Uyên x 8 4 2005 TP. HCM 8A9 THCS Trần Quang Khải Anh văn
14 AV575 25 Hoàng Thảo Vân x 11 5 2005 TP.HCM 8A8 THCS Trần Quang Khải Anh văn
15 AV576 25 Trang Hùng Vĩ Nam 17 7 2005 TP.HCM 8A4 THCS Nguyễn An Ninh Anh văn
16 AV577 25 Đỗ Nguyễn Hoàng Vinh 24 7 2005 TP.HCM 8A7 THCS Trần Quang Khải Anh văn
17 AV578 25 Hoàng Ngọc Anh Vũ Nam 1 8 2005 TP.HCM 8A4 THCS Nguyễn An Ninh Anh văn
18 AV579 25 Phạm Vũ Tường Vy x 05 06 2005 TP Hồ Chí Minh 8/9 THCS Nguyễn Hiền Anh văn
19 AV580 25 Nguyễn Hồ Thảo Vy x 2 6 2005 TPHCM 8/8 THCS Nguyễn Trung Trực Anh văn
20 AV581 25 Trần Hoàng Kim Vy Nữ 28 4 2005 TP.HCM 8A5 THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Anh văn
21 AV582 25 Trần Thị Kim Xuyến X 5 6 2005 TP Hồ Chí Minh 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Anh văn
22 AV583 25 Hoàng Ngọc Hải Yến x 17 10 2005 TPHCM 8/7 THCS Nguyễn Trung Trực Anh văn
23 AV584 25 Huỳnh Ngọc Yến Nữ 22 1 2005 TP.HCM 8A3 THCS Nguyễn An Ninh Anh văn
24
25
26
27
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 23 học sinh./. CBCT 1: ...................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc12h30' CBCT 2: ...................................................................................Số tờ:
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 26 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: LỊCH SỬ
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 Su585 26 Lê Nguyễn Thiên Ân Nữ 20 3 2005 TP.HCM 8A3 THCS Nguyễn An Ninh Lịch sử
2 Su586 26 Phan Hoàng Tú Anh x 11 03 2005 TP HCM 8/5 THCS Lương Thế Vinh Lịch sử
3 Su587 26 Trần Huy Bảo 30 10 2005 TP Hồ Chí Minh 8/5 THCS Trần Hưng Đạo Lịch sử
4 Su588 26 Bùi Diệp Minh Châu X 11 10 2005 TP.HCM 8a1 THCS Nguyễn Chí Thanh Lịch sử
5 Su589 26 Chu Thị Ngọc Chinh x 22 5 2005 Vĩnh Phúc 8/1 THCS Nguyễn Trung Trực Lịch sử
6 Su590 26 Trần Công Việt Cường Nam 21 9 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Lịch sử
7 Su591 26 Đỗ Nguyễn Hải Đăng Nam 31 5 2005 TP.HCM 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Lịch sử
8 Su592 26 Nguyễn Thành Danh Nam 12 8 2005 TP.HCM 8A3 THCS Nguyễn An Ninh Lịch sử
9 Su593 26 Lê Nguyễn Thành Đạt Nam 13 12 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Lịch sử
10 Su594 26 Đỗ Tiến Đạt Nam 18 3 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Lịch sử
11 Su595 26 Nguyễn Thành Đạt 04 08 2005 Nghệ An 8A6 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Lịch sử
12 Su596 26 Phan Đỗ An Diễm Nữ 27 3 2005 NINH THUẬN 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Lịch sử
13 Su597 26 Nguyễn Hoàng Dung X 22 6 2005 TP.HCM 8a4 THCS Nguyễn Chí Thanh Lịch sử
14 Su598 26 Ứng Thị Thùy Dương X 14 11 2005 TP Hồ Chí Minh 8/4 THCS Trần Hưng Đạo Lịch sử
15 Su599 26 Nguyễn Thị Hồng Duyên x 21 1 2005 TP Hồ Chí Minh 8/5 THCS Nguyễn Hiền Lịch sử
16 Su600 26 Trần Hoàng Bảo Hân Nữ 13 1 2005 TP.HCM 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Lịch sử
17 Su601 26 Nguyễn Minh Hiếu 13 8 2005 TP. HCM 8A3 THCS Phan Bội Châu Lịch sử
18 Su602 26 Trương Lê Minh Hùng 9 8 2005 Bình Dương 8/4 THCS An Phú Đông Lịch sử
19 Su603 26 Nguyễn Việt Hùng 14 5 2005 Bình Định 8A3 THCS Phan Bội Châu Lịch sử
20 Su604 26 Nguyễn Thị Quỳnh Hương x 4 7 2004 TPHCM 8/5 THCS Nguyễn Trung Trực Lịch sử
21 Su605 26 Phạm Quốc Huy 21 11 2005 TP.HCM 8a3 THCS Nguyễn Chí Thanh Lịch sử
22 Su606 26 Võ Thanh Khoa 06 05 2005 TP HCM 8/3 THCS Lương Thế Vinh Lịch sử
23
24
25
26
27
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 22 học sinh./. CBCT 1: ...................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc12h30' CBCT 2: ...................................................................................Số tờ:
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 27 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: LỊCH SỬ
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 Su607 27 Cao Nguyễn Khánh Linh Nữ 30 4 2005 QUẢNH BÌNH 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Lịch sử
2 Su608 27 Nguyễn Đức Lộc 2 2 2005 TPHCM 8/5 THCS Nguyễn Trung Trực Lịch sử
3 Su609 27 Nguyễn Thị Thảo Ly Nữ 17 6 2005 TP.HCM 8A3 THCS Nguyễn An Ninh Lịch sử
4 Su610 27 Ngô Thùy Mai Nữ 28 12 2005 Hà Nam 8A4 THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Lịch sử
5 Su611 27 Nguyễn Huyền My x 20 2 2005 TPHCM 8/8 THCS Nguyễn Trung Trực Lịch sử
6 Su612 27 Nguyễn Thị Quỳnh Nga x 11 12 2005 TP HCM 8/6 THCS Lương Thế Vinh Lịch sử
7 Su613 27 Phạm Hồng Ngân x 23 6 2005 TPHCM 8/3 THCS Nguyễn Trung Trực Lịch sử
8 Su614 27 Nguyễn Thị Yến Nhi x 17 07 2005 Quảng Nam 8/1 THCS An Phú Đông Lịch sử
9 Su615 27 Bùi Yến Nhi x 11 02 2005 Đồng Nai 8/5 THCS Lương Thế Vinh Lịch sử
10 Su616 27 Nguyễn Ngọc Lan Nhi x 05 06 2005 TP Hồ Chí Minh 8/14 THCS Nguyễn Hiền Lịch sử
11 Su617 27 Hoàng Ngọc Ý Nhi Nữ 18 11 2005 Thừa Thiên Huế 8A7 THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Lịch sử
12 Su618 27 Lê Nguyễn Yến Nhi x 30 12 2005 Quảng Nam 8A7 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Lịch sử
13 Su619 27 Huỳnh Phạm Bảo Nhi x 11 6 2005 Quảng Nam 8A3 THCS Phan Bội Châu Lịch sử
14 Su620 27 Hồ Nguyễn Quỳnh Như x 11 04 2005 TP HCM 8/7 THCS Lương Thế Vinh Lịch sử
15 Su621 27 Nguyễn Thị Mỹ Nhung x 16 5 2005 TPHCM 8/1 THCS Nguyễn Trung Trực Lịch sử
16 Su622 27 Lâm Phi Nhung x 29 03 2005 Tp. Hồ Chí Minh 8A6 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Lịch sử
17 Su623 27 Phan Thị Ngọc Phụng Nữ 26 10 2005 TP.HCM 8A4 THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp Lịch sử
18 Su624 27 Trần Thiên Phước 16 2 2005 TP.HCM 8a10 THCS Nguyễn Chí Thanh Lịch sử
19 Su625 27 Lê Thị Thanh Phương x 22 07 2005 Tp. Hồ Chí Minh 8A5 THCS Nguyễn Ảnh Thủ Lịch sử
20 Su626 27 Nguyễn Huỳnh Đỗ Quyên x 2 8 2005 TPHCM 8/5 THCS Nguyễn Trung Trực Lịch sử
21 Su627 27 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh x 2 6 2005 TP HCM 8/5 THCS An Phú Đông Lịch sử
22 Su628 27 Nguyễn Thị Thanh Tâm x 19 02 2005 Nam Định 8/7 THCS Nguyễn Huệ Lịch sử
23
24
25
26
27
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 22 học sinh./. CBCT 1: ...................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc12h30' CBCT 2: ...................................................................................Số tờ:

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 28 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN: LỊCH SỬ
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 Su629 28 Phùng Thị Phương Thảo x 6 5 2005 TPHCM 8/4 THCS Nguyễn Trung Trực Lịch sử
2 Su630 28 Phạm Phương Thảo Nữ 13 4 2005 TP.HCM 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Lịch sử
3 Su631 28 Đoàn Hà Minh Thảo Nữ 4 2 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Lịch sử
4 Su632 28 Nguyễn Thị Hiếu Thảo Nữ 8 4 2005 TP.HCM 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Lịch sử
5 Su633 28 Trần Đăng Hoàng Thiên 12 11 2005 TP Hồ Chí Minh 8/10 THCS Nguyễn Hiền Lịch sử
6 Su634 28 Đậu Nữ Hoài Thương X 30 8 2005 Đắc Nông 8a8 THCS Nguyễn Chí Thanh Lịch sử
7 Su635 28 Nguyễn Kim Trâm Nữ 9 8 2005 TP.HCM 8A4 THCS Nguyễn An Ninh Lịch sử
8 Su636 28 Nguyễn Ngọc Kiều Trang x 13 7 2005 Bình Phước 8/6 THCS An Phú Đông Lịch sử
9 Su637 28 Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang Nữ 14 10 2005 TP.HCM 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Lịch sử
10 Su638 28 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 1 6 2005 TP.HCM 8A3 THCS Nguyễn An Ninh Lịch sử
11 Su639 28 Nguyễn Thị Thu Trang x 4 12 2005 TP. HCM 8A3 THCS Phan Bội Châu Lịch sử
12 Su640 28 Lê Thanh Trúc Nữ 13 11 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Lịch sử
13 Su641 28 Trương Phụng Thanh Tuyền x 29 4 2005 TP HCM 8/4 THCS An Phú Đông Lịch sử
14 Su642 28 Nguyễn Ngọc Tường Vân Nữ 23 5 2005 TP.HCM 8A1 THCS Nguyễn An Ninh Lịch sử
15 Su643 28 Huỳnh Lê Tường Vy x 19 12 2005 Cà Mau 8/2 THCS An Phú Đông Lịch sử
16 Su644 28 Đỗ Vũ Tường Vy x 4 3 2005 TP Hồ Chí Minh 8/10 THCS Nguyễn Hiền Lịch sử
17 Su645 28 Phan Nhật Thảo Vy x 12 6 2005 TPHCM 8/3 THCS Nguyễn Trung Trực Lịch sử
18 Su646 28 Huỳnh Hoàng Như Ý Nữ 3 8 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Lịch sử
19 Su647 28 Nguyễn Kim Yến x 5 9 2005 TP HCM 8/5 THCS An Phú Đông Lịch sử
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 19 học sinh./. CBCT 1: ...................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc12h30' CBCT 2: ...................................................................................Số tờ:
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 29 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: ĐỊA LÝ
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 Đi648 29 Trần Thị Ngọc Anh X 8 9 2005 TP,HCM 8a2 THCS Nguyễn Chí Thanh Địa
2 Đi649 29 Phạm Thị Ngọc Ánh x 23 4 2005 TP.HCM 8A11 THCS Trần Quang Khải Địa
3 Đi650 29 Lý Ngọc Trân Châu x 14 03 2005 TP Hồ Chí Minh 8/3 THCS Nguyễn Hiền Địa
4 Đi651 29 Nguyễn Huỳnh Nhật Chiêu x 12 8 2005 TPHCM 8/6 THCS Nguyễn Trung Trực Địa
5 Đi652 29 Nguyễn Biên Cương 24 7 2005 Hải Dương 8/5 THCS Trần Hưng Đạo Địa
6 Đi653 29 Mai Thị Linh Đan X 22 01 2005 Thái Bình 8a9 THCS Nguyễn Chí Thanh Địa
7 Đi654 29 Nguyễn Minh Đạt 25 8 2005 TP.HCM 8A6 THCS Trần Quang Khải Địa
8 Đi655 29 Trần Thị Hương Diệp x 8 7 2005 TP Hồ Chí Minh 8/4 THCS Nguyễn Hiền Địa
9 Đi656 29 Nguyễn Ngọc Phương Dung x 25 12 2005 TP Hồ Chí Minh 8/4 THCS Nguyễn Hiền Địa
10 Đi657 29 Hồ Phạm Phương Duy 9 10 2005 TP,HCM 8a2 THCS Nguyễn Chí Thanh Địa
11 Đi658 29 Vũ Khương Duy Nam 4 9 2005 Vĩnh Phúc 8A6 THCS Nguyễn An Ninh Địa
12 Đi659 29 Bùi Nguyễn Đức Duy 9 12 2005 TP. HCM 8A3 THCS Phan Bội Châu Địa
13 Đi660 29 Trần Thị Cẩm Duyên x 19 05 2004 TP HCM 8/3 THCS Lương Thế Vinh Địa
14 Đi661 29 Phạm Thị Thu Hà Nữ 25 1 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Địa
15 Đi662 29 Lê Thị Cẩm Hằng x 8 1 2005 TPHCM 8/6 THCS Nguyễn Trung Trực Địa
16 Đi663 29 Đỗ Đình Hiếu 13 10 2005 Vĩnh Phúc 8/4 THCS Nguyễn Hiền Địa
17 Đi664 29 Lều Công Trung Hiếu Nam 27 11 2005 TP.HCM 8A5 THCS Nguyễn An Ninh Địa
18 Đi665 29 Trương Mỹ Hoa x 22 10 2005 TP HCM 8/2 THCS Lương Thế Vinh Địa
19 Đi666 29 Vũ Huy Hoàng 3 6 2005 TP Hồ Chí Minh 8/4 THCS Nguyễn Hiền Địa
20 Đi667 29 Nguyễn Huy Hoàng 20 5 2005 TPHCM 8/6 THCS Nguyễn Trung Trực Địa
21 Đi668 29 Hoàng Minh Huyền x 22 5 2005 TP Hồ Chí Minh 8/6 THCS Nguyễn Hiền Địa
22 Đi669 29 Nguyễn Ngọc Kiều Khanh x 10 2 2005 TP. HCM 8A3 THCS Phan Bội Châu Địa
23
24
25
26
27
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 22 học sinh./. CBCT 1: ...................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc12h30' CBCT 2: ...................................................................................Số tờ:
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 30 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: ĐỊA LÝ
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 Đi670 30 Nguyễn Viết Tùng Lâm 14 9 2005 Vĩnh Phúc 8a9 THCS Nguyễn Chí Thanh Địa
2 Đi671 30 Võ Thị Thùy Linh X 20 2 2005 TP,HCM 8a9 THCS Nguyễn Chí Thanh Địa
3 Đi672 30 Nguyễn Quỳnh Gia Linh x 7 4 2005 TP Hồ Chí Minh 8/4 THCS Nguyễn Hiền Địa
4 Đi673 30 Nghiêm Thị Ngọc Linh x 17 12 2005 TP.HCM 8A6 THCS Trần Quang Khải Địa
5 Đi674 30 Nguyễn Trần Khánh Ly Nữ 20 11 2005 TP.HCM 8A2 THCS Nguyễn An Ninh Địa
6 Đi675 30 Lưu Thị Ngọc Mai x 29 01 2005 Bắc Giang 8/1 THCS Lương Thế Vinh Địa
7 Đi676 30 Phạm Duy Mạnh 3 9 2005 TP Hồ Chí Minh 8/6 THCS Trần Hưng Đạo Địa
8 Đi677 30 Nguyễn Văn Mau 10 11 2004 TP HCM 8/1 THCS Lương Thế Vinh Địa
9 Đi678 30 Nguyễn Ngọc Minh x 05 11 2005 TP HCM 8/4 THCS Lương Thế Vinh Địa
10 Đi679 30 Nguyễn Đỗ Nhật Minh 23 3 2005 TP.HCM 8A6 THCS Trần Quang Khải Địa
11 Đi680 30 Hoàng Mỹ x 11 4 2005 TP Hồ Chí Minh 8/6 THCS Nguyễn Hiền Địa
12 Đi681 30 Vũ Hoàng Nam 29 03 2005 TP Hồ Chí Minh 8/2 THCS Nguyễn Hiền Địa
13 Đi682 30 Trần Thị Tuyết Ngân x 9 6 2005 TPHCM 8/6 THCS Nguyễn Trung Trực Địa
14 Đi683 30 Trần Diễm Bích Ngân Nữ 2 4 2005 TP.HCM 8A7 THCS Nguyễn An Ninh Địa
15 Đi684 30 Hà Nguyễn Khánh Ngọc x 23 5 2005 TP. HCM 8A2 THCS Phan Bội Châu Địa
16 Đi685 30 Hoàng Nguyễn Bảo Nguyên 29 10 2005 TP HCM 8/4 THCS Lương Thế Vinh Địa
17 Đi686 30 Lâm Yến Nhi x 28 12 2005 TP HCM 8/2 THCS An Phú Đông Địa
18 Đi687 30 Lai Phạm Yến Nhi x 29 1 2005 Đồng Nai 8/5 THCS An Phú Đông Địa
19 Đi688 30 Văn Phương Nhi X 24 3 2005 Hà Nam 8a9 THCS Nguyễn Chí Thanh Địa
20 Đi689 30 Trần Thị Vân Nhi X 12 7 2005 TP. HCM 8A2 THCS Phan Bội Châu Địa
21 Đi690 30 Võ Nguyên Phát 3 9 2005 Bình Định 8/10 THCS Nguyễn Trung Trực Địa
22 Đi691 30 Nguyễn Thanh Phong 21 5 2005 TP Hồ Chí Minh 8/4 THCS Nguyễn Hiền Địa
23
24
25
26
27
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 22 học sinh./. CBCT 1: ...................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc12h30' CBCT 2: ...................................................................................Số tờ:

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 31 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN: ĐỊA LÝ
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 Đi692 31 Biện Hồng Phúc 20 12 2005 TP HCM 8/2 THCS An Phú Đông Địa
2 Đi693 31 Võ Hồ Nam Phương x 18 2 2005 Đồng Nai 8/6 THCS Nguyễn Trung Trực Địa
3 Đi694 31 Lê Thị Trúc Phương Nữ 10 8 2005 QUẢNG TRỊ 8A16 THCS Nguyễn An Ninh Địa
4 Đi695 31 Trần Ngọc Thảo Quyên x 26 10 2005 TP HCM 8/5 THCS An Phú Đông Địa
5 Đi696 31 Nguyễn Tuyết Quỳnh x 27 01 2005 TP Hồ Chí Minh 8/1 THCS Nguyễn Hiền Địa
6 Đi697 31 Nguyễn Ngọc Tài Nam 26 2 2005 TP.HCM 8A3 THCS Nguyễn An Ninh Địa
7 Đi698 31 Đinh Ngọc Thảo Nữ 13 8 2005 TP.HCM 8A5 THCS Nguyễn An Ninh Địa
8 Đi699 31 Nguyễn Hoàng Minh Thư x 16 6 2005 TP. HCM 8A3 THCS Phan Bội Châu Địa
9 Đi700 31 Nguyễn Ngọc Huỳnh Trâm x 02 03 2005 TP HCM 8/7 THCS Lương Thế Vinh Địa
10 Đi701 31 Võ Huyền Trân Nữ 27 5 2005 TP.HCM 8A16 THCS Nguyễn An Ninh Địa
11 Đi702 31 Ngô Hoàng Kiều Trang x 30 8 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Địa
12 Đi703 31 Nguyễn Thùy Trang x 08 06 2005 TP Hồ Chí Minh 8/2 THCS Nguyễn Hiền Địa
13 Đi704 31 Trần Thị Thuỳ Trang Nữ 16 6 2005 LONG AN 8A5 THCS Nguyễn An Ninh Địa
14 Đi705 31 Trần Thị Thùy Trang x 21 2 2005 Thanh Hóa 8A6 THCS Trần Quang Khải Địa
15 Đi706 31 Nguyễn Thị Thu Trang x 6 1 2005 TP. HCM 8A3 THCS Phan Bội Châu Địa
16 Đi707 31 Nguyễn Quốc Uy 28 10 2005 TP.HCM 8A6 THCS Trần Quang Khải Địa
17 Đi708 31 Phạm Lê Phương Uyên X 24 3 2005 TP Hồ Chí Minh 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Địa
18 Đi709 31 Tống Thị Vân x 30 6 2005 TPHCM 8/6 THCS Nguyễn Trung Trực Địa
19 Đi710 31 Lê Nguyễn Yến Vi x 15 04 2005 TP HCM 8/1 THCS An Phú Đông Địa
20 Đi711 31 Huỳnh Yến Vy X 27 8 2005 Bình Dương 8/1 THCS Trần Hưng Đạo Địa
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 20 học sinh./. CBCT 1: ...................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc12h30' CBCT 2: ...................................................................................Số tờ:
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 12 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận 12, ngày tháng 8 năm 2019
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 DỰ KÌ THI HSG CẤP QUẬN VÒNG 1
PHÒNG 32 CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN - VÒNG 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: THỰC NGHIỆM KHOA HỌC
STT SBD Phòng Họ và lót Tên Nữ Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường Môn Số tờ Ký tên Ghi chú
1 TNKH712 32 Nguyễn Thị Thúy Anh x 19 12 2005 Bắc Ninh 8/11 THCS Nguyễn Huệ TNKH
2 TNKH713 32 Dương Gia Bảo 1 2 2005 TPHCM 8a3 THCS Nguyễn Chí Thanh TNKH
3 TNKH714 32 Nguyễn Quốc Chí 11 3 2005 TPHCM 8a6 THCS Nguyễn Chí Thanh TNKH
4 TNKH715 32 Phạm Trần Khánh Duy Nam 17 6 2005 Bà Rịa - Vũng Tàu 8A2 THCS Nguyễn Vĩnh Nghiệp TNKH
5 TNKH716 32 Trần Minh Kha 20 4 2005 TP. HCM 8A3 THCS Phan Bội Châu TNKH
6 TNKH717 32 Vương Trúc Linh x 20 7 2005 Quảng Nam 8a1 THCS Nguyễn Chí Thanh TNKH
7 TNKH718 32 Nguyễn Thu Ngân x 20 02 2005 TPHCM 8/10 THCS Nguyễn Huệ TNKH
8 TNKH719 32 Lê Triệu Thảo Nguyên x 17 2 2005 TPHCM 8/10 THCS Nguyễn Trung Trực TNKH
9 TNKH720 32 Nguyễn Trần Quỳnh Như x 18 9 2005 TPHCM 8/10 THCS Nguyễn Trung Trực TNKH
10 TNKH721 32 Trần Hồng Phát 15 01 2005 TPHCM 8/11 THCS Nguyễn Huệ TNKH
11 TNKH722 32 Phạm Hoàng Uyên Phương x 14 1 2005 Lâm Đồng 8A3 THCS Phan Bội Châu TNKH
12 TNKH723 32 Thạch Thị Thanh Phương x 15 2 2005 TP. HCM 8A1 THCS Phan Bội Châu TNKH
13 TNKH724 32 Phạm Nguyễn Phương Thảo x 23 09 2005 Ninh Thuận 8A7 THCS Phan Bội Châu TNKH
14 TNKH725 32 Đinh Mai Thi x 29 1 2005 TP. HCM 8A6 THCS Phan Bội Châu TNKH
15 TNKH726 32 Nguyễn Lê Phương Uyên x 5 5 2005 Đồng Nai 8A5 THCS Phan Bội Châu TNKH
16 TNKH727 32 Phan Nguyễn Khánh Vy x 25 8 2005 Quảng Nam 8a7 THCS Nguyễn Chí Thanh TNKH
17 TNKH728 32 Bùi Hải Yến x 12 10 2005 TP. HCM 8A4 THCS Phan Bội Châu TNKH
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Tổng cộng danh sách này gồm có 17 học sinh./. CBCT 1: ...................................................................................Số HS vắng: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Ghi chú: Học sinh có mặt lúc12h30' CBCT 2: ...................................................................................Số tờ:

You might also like