Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 8

<EXP> 1/5

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai 303033099260
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Số tờ khai đầu tiên - /*303033099260*
Mã phân loại kiểm tra 1 Mã loại hình B11 2 Mã số thuế đại diện 3923
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CCHQDTHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 11/02/2020 14:47:37 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

Người xuất khẩu


Mã 3700590818
Tên CôNG TY TNHH DYNAPLAST PACKAGING (VIệT NAM)

Mã bưu chính (+84)43


Địa chỉ Số 20, đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam

Số điện thoại 02743784972

Người ủy thác xuất khẩu



Tên

Người nhập khẩu



Tên UNILEVER SOUTH AFRICA PTY LTD.

Mã bưu chính
Địa chỉ 24 FRANCIS ROAD ANDERBOLT INDUSTRIAL
BOKSBURG 1459 REPUBLIC OF SOUTH AFRICA
Mã nước ZA

Đại lý Hải quan Mã nhân viên Hải quan

Số vận đơn 122000005703717


Số lượng 40 PP
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 5.737,6 KGM
Địa điểm lưu kho 02PGOZZ DIEM LUU HH XK 02PG
Địa điểm nhận hàng cuối cùng ZADUR DURBAN
Địa điểm xếp hàng VNCLI CANG CAT LAI (HCM)
Phương tiện vận chuyển dự kiến 9999 SANTA LOUKIA V.092S
Ngày hàng đi dự kiến 16/02/2020
Ký hiệu và số hiệu 40PLTS = 800 CTNS = 440,000 PCS

Giấy phép xuất khẩu Số hóa đơn A - 02022020


1 Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
2 Ngày phát hành 07/02/2020
3 Phương thức thanh toán KC
4 Tổng trị giá hóa đơn CIF - USD - 23.411,25 - A
5 Tổng trị giá tính thuế USD - 23.411,25
Tỷ giá tính thuế USD - 23.160 -
Tổng hệ số phân bổ trị giá 23.411,25 -
Phân loại không cần quy đổi VND Người nộp thuế 1 Mã xác định thời hạn nộp thuế D Phân loại nộp thuế A
Tổng số tiền thuế xuất khẩu Tổng số tiền lệ phí VND
Số tiền bảo lãnh

Tổng số trang của tờ khai 5 Tổng số dòng hàng của tờ khai 5

Số đính kèm khai báo điện tử 1 - 2 - 3 -


Phần ghi chú PO:4517487610/4517491178/4517491202/4517488113/4517491180 NGÀY 07/11/2019.
PHUONG THUC THANH TOAN:TT
Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp Số quản lý người sử dụng 00004

Mục thông báo của Hải quan


Tên trưởng đơn vị Hải quan CCT CC HQ quản lý hàng đầu tư HCM
Ngày hoàn thành kiểm tra 11/02/2020 14:47:
Ngày cấp phép xuất nhập 11/02/2020 14:47:
Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành) 11/02/2020
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển 1 / / ~ / /
2 / / ~ / /
3 / / ~ / /
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế 02CIS01 11/02/2020
<EXP> 2/5

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai 303033099260.00 Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 1 Mã loại hình B11 2 Mã số thuế đại diện 3923
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CCHQDTHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 11/02/2020 14:47:37 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

Vanning
Địa điểm xếp hàng lên xe chở hàng
Mã 1 02PGOZZ 2 3 4 5
Tên DIEM LUU HH XK 02PG
Địa chỉ

Số container
1 CSNU7655210 2 OOCU7068620 3 4 5
6 7 8 9 10
11 12 13 14 15
16 17 18 19 20
21 22 23 24 25
26 27 28 29 30
31 32 33 34 35
36 37 38 39 40
41 42 43 44 45
46 47 48 49 50

Chỉ thị của Hải quan

Ngày Tên Nội dung


1 / /

2 / /

3 / /

4 / /

5 / /

6 / /

7 / /

8 / /

9 / /

10 / /
<EXP> 3/5

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai 303033099260 Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 1 Mã loại hình B11 2 Mã số thuế đại diện 3923
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CCHQDTHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 11/02/2020 14:47:37 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

<01>
Mã số hàng hóa 39235000 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa NẮP CHAI NHỰA (21108128 COMFORT FABCON ELEGANCE CAP ) , XUẤT XỨ VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100%#&VN

Số lượng (1) 50.050 PCE


Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn 2.987,99 Đơn giá hóa đơn 0,0597 - USD - PCE
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) 69.201.848,4 VN Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 1.382,654314 VND PCE
Thuế suất
Số tiền thuế VN
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác 1 2 3 4 5
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu

<02>
Mã số hàng hóa 39235000 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa NẮP CHAI NHỰA (21108129 COMFORT FABCON FRESH CAP) , XUẤT XỨ VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100%#&VN

Số lượng (1) 89.650 PCE


Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn 4.518,36 Đơn giá hóa đơn 0,0504 - USD - PCE
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) 104.645.217,6 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 1.167,264 VND PCE
Thuế suất -
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác 1 2 3 4 5
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu
<EXP> 4/5

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai 303033099260 Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 1 Mã loại hình B11 2 Mã số thuế đại diện 3923
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CCHQDTHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 11/02/2020 14:47:37 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

<03>
Mã số hàng hóa 39235000 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa NẮP CHAI NHỰA (21108131 COMFORT FABCON PURE CAP ) , XUẤT XỨ VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100%#&VN

Số lượng (1) 22.000 PCE


Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn 1.305,7 Đơn giá hóa đơn 0,05935 - USD - PCE
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) 30.240.012 VN Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 1.374,546 VND PCE
Thuế suất
Số tiền thuế VN
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác 1 2 3 4 5
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu

<04>
Mã số hàng hóa 39235000 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa NẮP CHAI NHỰA (21108128 COMFORT FABCON ELEGANCE CAP ) , XUẤT XỨ VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100%#&VN

Số lượng (1) 61.600 PCE


Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn 3.677,52 Đơn giá hóa đơn 0,0597 - USD - PCE
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) 85.171.363,2 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 1.382,652 VND PCE
Thuế suất -
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác 1 2 3 4 5
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu
<EXP> 5/5

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai 303033099260 Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 1 Mã loại hình B11 2 Mã số thuế đại diện 3923
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CCHQDTHCM Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 11/02/2020 14:47:37 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

<05>
Mã số hàng hóa 39235000 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa NẮP CHAI NHỰA (21108129 COMFORT FABCON FRESH CAP ) , XUẤT XỨ VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100%#&VN

Số lượng (1) 216.700 PCE


Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn 10.921,68 Đơn giá hóa đơn 0,0504 - USD - PCE
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) 252.946.108,8 VN Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 1.167,264 VND PCE
Thuế suất
Số tiền thuế VN
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác 1 2 3 4 5
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu
<EXP>

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai Số tờ khai đầu tiên -
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tr Mã loại hình Mã số thuế đại diện
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai Mã bộ phận xử lý tờ khai
Ngày đăng ký / / Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

Mã số hàng hóa Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa

Số lượng (1)
Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn Đơn giá hóa đơn - -
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế
Thuế suất -
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu

Mã số hàng hóa Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa

Số lượng (1)
Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn Đơn giá hóa đơn - -
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế
Thuế suất -
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu

You might also like