22. the free flow of capital (phrase): Dòng chảy tự do của nguồn vốn
23. cynicism (n): Sự hoài nghi cynical (a)
24. indigenous (adj): Bản địa, bản xứ
25. staple (n): Mặt hàng chủ lực
26. fertilization (n): Sự thụ tinh
27. profess (v): Tuyên bố, tự nhận là
28. in tandem with (phrase): Cùng với, song song với
29. overfed market (phrase): Thị trường bị quá mức nuôi dưỡng
30. self-sufficient livelihood (phrase): Cuộc sống tự cung tự cấp
Vocab cho Practice 30
1. Expedition - Cuộc hành trình
2. Sledge - Xe trượt 3. Laden with - Chất đầy 4. Stack of - Đống 5. Hood - Mũ trùm đầu 6. Poncho - Áo mưa 7. Dungarees - Quần yếm 8. Keep the wind out - Ngăn gió 9. Keep momentum going - Giữ đà tiến triển 10. Get caught in ridge - Bị mắc kẹt trong dãy núi 11. Leg – Chặng 12. Relay – Chạy đua tiếp sức, 13. Fall through - Thất bại 14. Hairy moment - Thời khắc nguy hiểm (dựng tóc gáy) 15. Crack - Tiếng nổ, vết nứt vỡ 16. Rumbling - Tiếng gầm rú 17. Unnerving - Gây lo lắng 18. Pitch your tent - Cắm lều 19. Dead on my feet - Mệt nhoài 20. Alarm going off – Chuông báo thức kêu 21. Demoralizing - Làm mất tinh thần