Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Vocab cho Practice 28

1. proclamation (n): Tuyên bố

2. cooperate (v): Hợp tác

3. trade (n): Thương mại

4. back off (phrasal verb): Rút lui

5. bureaucracy (n): Quan lại, chế độ quan liêu

6. columnist (n): Nhà báo chuyên mục

7. choke (v): Nghẹt, cản trở

8. protestor (n): Người biểu tình

9. salvation (n): Sự cứu rỗi

10. robust (adj): Mạnh mẽ, cường tráng

11. unrest (n): Sự bất ổn

12. deregulation (n): Giảm quy định

13. trickle down (phrasal verb): Rò rỉ xuống

14. redistribute (v): Phân phối lại

15. trumpet (v): Kêu trống, tuyên bố mạnh mẽ

16. short-lived (adj): Ngắn ngủi

17. at the hub of (phrase): Tại trung tâm của

18. assiduously (adv): Cần cù, siêng năng

19. volatility (n): Sự biến động

20. a false promise (phrase): Lời hứa giả dối

21. commentator (n): Nhà bình luận

22. the free flow of capital (phrase): Dòng chảy tự do của nguồn vốn

23. cynicism (n): Sự hoài nghi  cynical (a)

24. indigenous (adj): Bản địa, bản xứ


25. staple (n): Mặt hàng chủ lực

26. fertilization (n): Sự thụ tinh

27. profess (v): Tuyên bố, tự nhận là

28. in tandem with (phrase): Cùng với, song song với

29. overfed market (phrase): Thị trường bị quá mức nuôi dưỡng

30. self-sufficient livelihood (phrase): Cuộc sống tự cung tự cấp

Vocab cho Practice 30

1. Expedition - Cuộc hành trình


2. Sledge - Xe trượt
3. Laden with - Chất đầy
4. Stack of - Đống
5. Hood - Mũ trùm đầu
6. Poncho - Áo mưa
7. Dungarees - Quần yếm
8. Keep the wind out - Ngăn gió
9. Keep momentum going - Giữ đà tiến triển
10. Get caught in ridge - Bị mắc kẹt trong dãy núi
11. Leg – Chặng
12. Relay – Chạy đua tiếp sức,
13. Fall through - Thất bại
14. Hairy moment - Thời khắc nguy hiểm (dựng tóc gáy)
15. Crack - Tiếng nổ, vết nứt vỡ
16. Rumbling - Tiếng gầm rú
17. Unnerving - Gây lo lắng
18. Pitch your tent - Cắm lều
19. Dead on my feet - Mệt nhoài
20. Alarm going off – Chuông báo thức kêu
21. Demoralizing - Làm mất tinh thần

You might also like