In an attempt/effort to: nỗ lực làm gì đó In accordance with: tương ứng với/đúng với In honor of: tôn vinh ai In advance: trước In case of: trong trường hợp In addition to: bên cạnh In relation/reference to: về việc In a timely manner/fashion: đúng giờ/kịp giờ In compliance with: tuân theo In terms of: xét về mặt In the heart of: ở trung tâm In observance of: tuân theo In charge of: chịu trách nhiệm In the event of: phòng khi/lỡ khi In celebration of: nhân dịp kỷ niệm In accordance with: phù hợp với, tương ứng với In addition to = besides + N/Ving: thêm vào In case of = in the event of: trong trường hợp In contrast to: tương phản với In favor of: nghiêng về In keeping with: hoà hợp với In honor of: vinh danh 2. Một số cụm giới từ bắt đầu bằng “at” At the age of: ở độ tuổi At the beginning of: lúc đầu At the bottom of: phía dứoi cùng At all costs: bất cứ giá nào At one’s desk: chỗ làm việc At the door: ở cửa At the end: cuối At fault: có lỗi At first: lúc đầu At first sight: tình yêu sét đánh At a glance: ngay từ đầu At last: cuối cùng At the least: thời điểm muộn nhất 3. Một số cụm giới từ bắt đầu bằng “by” Bu accident: vô tình By all accounts: theo những gì được biết By appoitment: việc xảy ra vào dịp đặc biệt By the arm/hand: cầm tay By birth: gốc By bus/train/plane: bằng phương tiện gì By chance: vô tình By day/night: lúc sáng By design: định hướng By the dozen: một tá By far: đến thời điểm này By hand: tự làm By heart: thuộc lòng By invitation: được mời By land/sea/air: bằng đường bộ/biển/trên không By luck: gặp may By means of: bởi By mistake: không may By nature: tự nhiên 4. Một số cụm giới từ bắt đầu bằng “for” For ages: thời gian rất lâu For breakfast/lunch/dinner: cho bữa ăn For certain/sure: chắc chắn For a change: thay đổi For ever: mãi mãi ( or forever) For fear of: sợ For good: mãi mãi For a moment: một lúc nào đó For a moment: lúc này For nothing: không vì gì cả For once: ít nhất một lần For the rest of: thời gian còn lại