Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

BÀI TẬP LỚN CƠ HỌC KẾT CẤU 2

***66XD3+4***
NHIỆM VỤ:
I. Sử dụng phương pháp lực để vẽ các biểu đồ nội lực cho hệ kết cấu bên dưới.

II. Sử dụng phương pháp chuyển vị để vẽ biểu đồ mô men uốn cho hệ kết cấu bên
dưới và xác định các thành phần chuyển vị tại nút A, độ võng tại tiết diện k.

Lưu ý Khuyến khích sinh viên sử dụng phần mềm Sap2000 để tính toán và so sánh
với kết quả tính tay. Khi đó hãy in kết quả phần mềm Sap2000 và đóng quyển cùng
kết quả tính tay.
STT MSSV Họ đệm Tên a b c d e q P M E b h EI
(m) (m) (m) (m) (m) (KN/m) (KN) (KNm) (KN/m2) (m) (m) (KNm2)
1 5366 Phạm Thế Anh 2.5 2.0 1.5 1.0 5.0 30 200 200 10,000,000 1.0 0.10 833
2 5766 Trần Lê Đức Anh 2.6 2.1 1.6 1.1 5.1 29 198 198 10,100,000 1.0 0.11 1120
3 9566 Nguyễn Trần Việt Chung 2.7 2.2 1.7 1.2 5.2 28 196 196 10,200,000 1.0 0.12 1469
4 16866 Dương Ngọc Đăng 2.8 2.3 1.8 1.3 5.3 27 194 194 10,300,000 1.0 0.13 1886
5 1510665 Đỗ Minh Đức 2.9 2.4 1.9 1.4 5.4 26 192 192 10,400,000 1.0 0.14 2378
6 18366 Hoàng Anh Đức 3.0 2.5 2.0 1.5 5.5 25 190 190 10,500,000 1.0 0.15 2953
7 18866 Mạc Mạnh Đức 3.1 2.6 2.1 1.6 5.6 24 188 188 10,600,000 1.0 0.16 3618
8 19466 Nguyễn Trung Đức 3.2 2.7 2.2 1.7 5.7 23 186 186 10,700,000 1.0 0.17 4381
9 22466 Nguyễn Long Hải 3.3 2.8 2.3 1.8 5.8 22 184 184 10,800,000 1.0 0.18 5249
10 25666 Nguyễn Văn Hoàn 3.4 2.9 2.4 1.9 5.9 21 182 182 10,900,000 1.0 0.19 6230
11 26266 Ngô Minh Hoàng 3.5 3.0 2.5 2.0 6.0 20 180 180 11,000,000 1.0 0.20 7333
12 26366 Ngô Việt Hoàng 3.6 3.1 2.6 2.1 6.1 19 178 178 11,100,000 1.0 0.21 8566
13 27166 Vũ Huy Hoàng 3.7 3.2 2.7 2.2 6.2 18 176 176 11,200,000 1.0 0.22 9938
14 27266 Trương Văn Hoạt 3.8 3.3 2.8 2.3 6.3 17 174 174 11,300,000 1.0 0.23 11457
15 27466 Hoàng Thái Học 3.9 3.4 2.9 2.4 6.4 16 172 172 11,400,000 1.0 0.24 13133
16 27666 Lục Công Huân 4.0 3.5 3.0 2.5 6.5 15 170 170 11,500,000 1.0 0.25 14974
17 27966 Đỗ Văn Hùng 4.1 3.6 3.1 2.6 6.6 14 168 168 11,600,000 1.0 0.26 16990
18 32266 Đặng Nguyên Hưng 4.2 3.7 3.2 2.7 6.7 13 166 166 11,700,000 1.0 0.27 19191
19 32166 Dương Danh Hưng 4.3 3.8 3.3 2.8 6.8 12 164 164 11,800,000 1.0 0.28 21586
20 88065 Mai Quốc Hưng 4.4 3.9 3.4 2.9 6.9 11 162 162 11,900,000 1.0 0.29 24186
21 88865 Nguyễn Tùng Hưng 4.5 4.0 3.5 3.0 7.0 10 160 160 12,000,000 1.0 0.30 27000
22 31166 Nguyễn Quang Huy 4.6 4.1 3.6 3.1 7.1 9 158 158 12,100,000 1.0 0.31 30039
23 35066 Nguyễn Trung Kiên 4.7 4.2 3.7 3.2 7.2 8 156 156 12,200,000 1.0 0.32 33314
24 110765 Nguyễn Trung Kiên 4.8 4.3 3.8 3.3 7.3 7 154 154 12,300,000 1.0 0.33 36835
25 36266 Phạm Tùng Lâm 4.9 4.4 3.9 3.4 7.4 6 152 152 12,400,000 1.0 0.34 40614
26 36966 Đỗ Thị Tài Linh 5.0 4.5 4.0 3.5 7.5 5 150 150 12,500,000 1.0 0.35 44661
27 37166 Lê Tuấn Linh 5.1 4.6 4.1 3.6 7.6 30 148 200 12,600,000 1.0 0.36 48989
28 39066 Lê Minh Luân 5.2 4.7 4.2 3.7 7.7 29 146 198 12,700,000 1.0 0.37 53608
29 39266 Nguyễn Đức Lực 5.3 4.8 4.3 3.8 7.8 28 144 196 12,800,000 1.0 0.38 58530
30 46266 Lâm Tấn Phát 5.4 4.9 4.4 3.9 7.9 27 142 194 12,900,000 1.0 0.39 63768
31 46766 Đào Duy Phong 5.5 5.0 4.5 4.0 8.0 26 140 192 13,000,000 1.0 0.40 69333
32 46866 Hoàng Văn Phong 5.6 5.1 4.6 4.1 5.0 25 138 190 13,100,000 1.0 0.41 75239
33 49566 Từ Minh Quang 5.7 5.2 4.7 4.2 5.1 24 136 188 13,200,000 1.0 0.42 81497
34 167764 Đàm Thái Sơn 5.8 5.3 4.8 4.3 5.2 23 134 186 13,300,000 1.0 0.43 88120
35 54666 Trần Bùi Doãn Sơn 5.9 5.4 4.9 4.4 5.3 22 132 184 13,400,000 1.0 0.44 95122
36 55266 Nguyễn Đình Sỹ 6.0 5.5 5.0 4.5 5.4 21 130 182 13,500,000 1.0 0.45 102516
37 56466 Nguyễn Thạc Thái 6.1 5.6 5.1 4.6 5.5 20 128 180 13,600,000 1.0 0.46 110314
38 58366 Nguyễn Hồ Dương Thắng 6.2 5.7 5.2 4.7 5.6 19 126 178 13,700,000 1.0 0.47 118531
39 58566 Nguyễn Văn Thắng 6.3 5.8 5.3 4.8 5.7 18 124 176 13,800,000 1.0 0.48 127181
40 58766 Phạm Quang Thắng 6.4 5.9 5.4 4.9 5.8 17 122 174 13,900,000 1.0 0.49 136277
41 60766 Trần Văn Tiếng 6.5 6.0 5.5 5.0 5.9 16 120 172 14,000,000 1.0 0.50 145833
42 63066 Phạm Phú Trường 6.6 6.1 5.6 5.1 6.0 15 118 170 14,100,000 1.0 0.10 1175
43 63366 Nguyễn Văn Trưởng 6.7 6.2 5.7 5.2 6.1 14 116 168 14,200,000 1.0 0.11 1575
44 215065 Nguyễn Công Tuấn 6.8 6.3 5.8 5.3 6.2 13 114 166 14,300,000 1.0 0.12 2059
45 65266 Phạm Quang Tuấn 6.9 6.4 5.9 5.4 6.3 12 112 164 14,400,000 1.0 0.13 2636
46 65666 Tưởng Anh Tuấn 7.0 6.5 6.0 5.5 6.4 11 110 162 14,500,000 1.0 0.14 3316
47 1556165 Trần Nguyễn Thanh Tùng 7.1 6.6 6.1 5.6 6.5 10 108 160 14,600,000 1.0 0.15 4106
48 67066 Hồ Chính Văn 7.2 6.7 6.2 5.7 6.6 9 106 158 14,700,000 1.0 0.16 5018
49 69066 Đỗ Anh Vũ 7.3 6.8 6.3 5.8 6.7 8 104 156 14,800,000 1.0 0.17 6059
50 1866 Bùi Nam Anh 7.4 6.9 6.4 5.9 6.8 7 102 154 14,900,000 1.0 0.18 7241
51 2966 Lâm Đức Anh 7.5 7.0 6.5 6.0 6.9 6 100 152 15,000,000 1.0 0.19 8574
52 6066 Vũ Hoàng Anh 7.6 7.1 6.6 6.1 7.0 5 200 150 15,100,000 1.0 0.20 10067
53 6166 Vũ Xuân Anh 7.7 7.2 6.7 6.2 7.1 30 198 200 15,200,000 1.0 0.21 11731
54 7466 Hồ Xuân Bắc 7.8 7.3 6.8 6.3 7.2 29 196 198 15,300,000 1.0 0.22 13576
55 13865 Lê Quang Bắc 7.9 7.4 6.9 6.4 7.3 28 194 196 15,400,000 1.0 0.23 15614
56 6866 Trần Quang Bách 8.0 7.5 7.0 6.5 7.4 27 192 194 15,500,000 1.0 0.24 17856
57 4001066 Lê Quang Bình 2.5 7.6 7.1 6.6 7.5 26 190 192 15,600,000 1.0 0.25 20313
58 9966 Phạm Văn Công 2.6 7.7 7.2 6.7 7.6 25 188 190 15,700,000 1.0 0.26 22995
59 16966 Nguyễn Hải Đăng 2.7 7.8 7.3 6.8 7.7 24 186 188 15,800,000 1.0 0.27 25916
60 16066 Nguyễn Tiến Đạt 2.8 7.9 7.4 6.9 7.8 23 184 186 15,900,000 1.0 0.28 29086
61 16466 Phạm Tiến Đạt 2.9 8.0 7.5 7.0 7.9 22 182 184 16,000,000 1.0 0.29 32519
62 19666 Nguyễn Xuân Đức 3.0 2.0 7.6 7.1 8.0 21 180 182 16,100,000 1.0 0.30 36225
63 11866 Đặng Quốc Dũng 3.1 2.1 7.7 7.2 5.0 20 178 180 16,200,000 1.0 0.31 40218
64 13066 Phan Anh Dũng 3.2 2.2 7.8 7.3 5.1 19 176 178 16,300,000 1.0 0.32 44510
65 22166 Lê Tuấn Hải 3.3 2.3 7.9 7.4 5.2 18 174 176 16,400,000 1.0 0.33 49114
66 72665 Lê Trung Hiếu 3.4 2.4 8.0 7.5 5.3 17 172 174 16,500,000 1.0 0.34 54043
67 24566 Nguyễn Trung Hiếu 3.5 2.5 1.5 7.6 5.4 16 170 172 16,600,000 1.0 0.35 59310
68 32766 Nguyễn Minh Hưng 3.6 2.6 1.6 7.7 5.5 15 168 170 16,700,000 1.0 0.36 64930
69 33166 Trần Khánh Hưng 3.7 2.7 1.7 7.8 5.6 14 166 168 16,800,000 1.0 0.37 70914
70 31766 Trần Quang Huy 3.8 2.8 1.8 7.9 5.7 13 164 166 16,900,000 1.0 0.38 77278
71 34166 Hoàng Minh Khánh 3.9 2.9 1.9 8.0 5.8 12 162 164 17,000,000 1.0 0.39 84035
72 34866 Nguyễn Văn Khuê 4.0 3.0 2.0 1.0 5.9 11 160 162 17,100,000 1.0 0.40 91200
73 36766 Bùi Quang Linh 4.1 3.1 2.1 1.1 6.0 10 158 160 17,200,000 1.0 0.41 98787
74 5001465 Chem Lyhour 4.2 3.2 2.2 1.2 6.1 9 156 158 17,300,000 1.0 0.42 106810
75 132165 Trương Quốc Mạnh 4.3 3.3 2.3 1.3 6.2 8 154 156 17,400,000 1.0 0.43 115285
76 40566 Ngô Đức Minh 4.4 3.4 2.4 1.4 6.3 7 152 154 17,500,000 1.0 0.44 124227
77 40966 Phạm Anh Minh 4.5 3.5 2.5 1.5 6.4 6 150 152 17,600,000 1.0 0.45 133650
78 42366 Nguyễn Bá Nam 4.6 3.6 2.6 1.6 6.5 5 148 150 17,700,000 1.0 0.46 143571
79 145565 Bùi Viết Nghĩa 4.7 3.7 2.7 1.7 6.6 30 146 200 17,800,000 1.0 0.47 154004
80 43766 Đinh Đức Nghĩa 4.8 3.8 2.8 1.8 6.7 29 144 198 17,900,000 1.0 0.48 164966
81 44066 Nguyễn Tuấn Nghĩa 4.9 3.9 2.9 1.9 6.8 28 142 196 18,000,000 1.0 0.49 176474
82 44666 Trần Thế Ngọc 5.0 4.0 3.0 2.0 6.9 27 140 194 18,100,000 1.0 0.50 188542
83 161565 Bùi Văn Quân 5.1 4.1 3.1 2.1 7.0 26 138 192 18,200,000 1.0 0.10 1517
84 50666 Nguyễn Hồng Quân 5.2 4.2 3.2 2.2 7.1 25 136 190 18,300,000 1.0 0.11 2030
85 51366 Vũ Hồng Quân 5.3 4.3 3.3 2.3 7.2 24 134 188 18,400,000 1.0 0.12 2650
86 48966 Bùi Minh Quang 5.4 4.4 3.4 2.4 7.3 23 132 186 18,500,000 1.0 0.13 3387
87 167065 Lò Văn Quảng 5.5 4.5 3.5 2.5 7.4 22 130 184 18,600,000 1.0 0.14 4253
88 52666 Vũ Minh Quyến 5.6 4.6 3.6 2.6 7.5 21 128 182 18,700,000 1.0 0.15 5259
89 5001665 Khai Sokchea 5.7 4.7 3.7 2.7 7.6 20 126 180 18,800,000 1.0 0.16 6417
90 54166 Nguyễn Minh Sơn 5.8 4.8 3.8 2.8 7.7 19 124 178 18,900,000 1.0 0.17 7738
91 55466 Phạm Bá Minh Tài 5.9 4.9 3.9 2.9 7.8 18 122 176 19,000,000 1.0 0.18 9234
92 57766 Nguyễn Phương Thảo 6.0 5.0 4.0 3.0 7.9 17 120 174 19,100,000 1.0 0.19 10917
93 59566 Trịnh Trọng Thịnh 6.1 5.1 4.1 3.1 8.0 16 118 172 19,200,000 1.0 0.20 12800
94 60366 Đoàn Minh Tiến 6.2 5.2 4.2 3.2 5.0 15 116 170 19,300,000 1.0 0.21 14895
95 61566 Đặng Hữu Trọng 6.3 5.3 4.3 3.3 5.1 14 114 168 19,400,000 1.0 0.22 17214
96 64466 Hoàng Minh Tuấn 6.4 5.4 4.4 3.4 5.2 13 112 166 19,500,000 1.0 0.23 19771
97 67966 Trần Văn Việt 6.5 5.5 4.5 3.5 5.3 12 110 164 19,600,000 1.0 0.24 22579
98 69366 Mai Nguyên Vũ 6.6 5.6 4.6 3.6 5.4 11 108 162 19,700,000 1.0 0.25 25651
99 69966 Lê Duy Vương 6.7 5.7 4.7 3.7 5.5 10 106 160 19,800,000 1.0 0.26 29000

You might also like