Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 15

CÁC KHÍA CẠNH PHÁP LÝ VÀ THỰC TIỄN CỦA VẤN ĐỀ CHO

THUÊ DOANH NGHIỆP


Giới thiệu
Việc cho thuê doanh nghiệp là một phương thức phổ biến để tận dụng tài sản
và tạo thu nhập. Tuy nhiên, trong quá trình này, có nhiều vấn đề pháp lý cần được
xem xét để đảm bảo tính hợp lệ và bảo vệ quyền lợi của cả bên cho thuê và bên thuê.
Từ việc lập hợp đồng thuê đến xác định trách nhiệm bảo trì và sửa chữa, các quy định
pháp lý đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Nội dung bài viết
Đặt vấn đề
Việc cho thuê doanh nghiệp có thể gặp phải nhiều vấn đề pháp lý, bao gồm nhưng
không giới hạn các điểm sau:
1. Hợp đồng thuê
Cần lập hợp đồng thuê rõ ràng và chi tiết, bao gồm mục đích sử dụng, thời hạn thuê,
giá thuê và các điều khoản và điều kiện khác. Hợp đồng này cần phản ánh đầy đủ
quyền và nghĩa vụ của cả hai bên.
Tình huống:
Công ty Cổ phần A (sau đây gọi là "Chủ cho thuê") là một doanh nghiệp hoạt động
trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh thiết bị điện tử. Công ty A có trụ sở chính tại Hà
Nội và có chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh.
Công ty TNHH Trách nhiệm hữu hạn B (sau đây gọi là "Người thuê") là một doanh
nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bán lẻ thiết bị điện tử. Công ty B có trụ sở chính tại
Thành phố Hồ Chí Minh.
Ngày 1 tháng 6 năm 2023, Chủ cho thuê và Người thuê ký hợp đồng cho thuê doanh
nghiệp. Theo Hợp đồng, Chủ cho thuê đã cho thuê toàn bộ tài sản, quyền tài sản của
chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh cho Người thuê sử dụng vào mục đích kinh
doanh bán lẻ thiết bị điện tử. Thời hạn thuê là 5 năm, có thể gia hạn thêm 2 năm theo
thỏa thuận của hai bên. Giá thuê là 2 tỷ đồng/năm, thanh toán theo quý.
Hợp đồng quy định các nghĩa vụ chính của Chủ cho thuê và Người thuê như sau:
● Nghĩa vụ của Chủ cho thuê:
o Cung cấp cho Người thuê tài sản, quyền tài sản được cho thuê trong tình
trạng sử dụng bình thường, đáp ứng yêu cầu kinh doanh của Người thuê.
o Bảo hành, bảo trì tài sản, quyền tài sản được cho thuê theo quy định của
pháp luật và Hợp đồng.
o Hỗ trợ Người thuê trong việc thực hiện các thủ tục hành chính liên quan
đến hoạt động kinh doanh của Người thuê.
● Nghĩa vụ của Người thuê:
o Sử dụng tài sản, quyền tài sản được cho thuê đúng mục đích, đúng kỹ thuật,
bảo đảm an toàn lao động, vệ sinh môi trường.
o Thanh toán tiền thuê đúng hạn, đầy đủ theo quy định của Hợp đồng.
o Bồi thường thiệt hại cho Chủ cho thuê do Người thuê sử dụng tài sản,
quyền tài sản không đúng mục đích, không đúng kỹ thuật hoặc do vi phạm
các quy định khác của Hợp đồng.
Sau khi ký Hợp đồng, Người thuê đã di chuyển vào chi nhánh của Chủ cho thuê và bắt
đầu hoạt động kinh doanh.
Vấn đề:
Sau một thời gian hoạt động, Người thuê gặp khó khăn về tài chính do tình hình kinh
doanh không thuận lợi. Người thuê đề nghị Chủ cho thuê giảm giá thuê hoặc cho phép
Người thuê chấm dứt Hợp đồng trước thời hạn.
Câu hỏi:
● Chủ cho thuê có đồng ý giảm giá thuê hoặc cho phép Người thuê chấm dứt Hợp
đồng trước thời hạn hay không?
● Chủ cho thuê và Người thuê cần thực hiện những thủ tục gì nếu muốn sửa đổi
hoặc chấm dứt Hợp đồng?
● Trong trường hợp Người thuê chấm dứt Hợp đồng trước thời hạn, Người thuê có
phải bồi thường thiệt hại cho Chủ cho thuê hay không?
Phân tích tình huống:
Dựa trên thông tin được cung cấp, có thể thấy vấn đề trong tình huống này là Người
thuê đề nghị giảm giá thuê hoặc chấm dứt Hợp đồng trước thời hạn do gặp khó khăn
về tài chính.
Giải pháp:
Để giải quyết vấn đề này, Chủ cho thuê và Người thuê cần thực hiện các bước sau:
❖ Trao đổi và thương lượng:
● Hai bên nên tổ chức một buổi gặp gỡ để trao đổi cởi mở về tình hình kinh doanh
của Người thuê và khó khăn mà họ đang gặp phải.
● Chủ cho thuê cần thể hiện sự thấu hiểu và thiện chí hợp tác với Người thuê.
● Hai bên cần đưa ra các đề xuất cụ thể về giải pháp cho vấn đề, ví dụ như:
o Giảm giá thuê một phần trong thời gian nhất định.
o Hoãn thanh toán tiền thuê trong một vài tháng.
o Cho phép Người thuê chấm dứt Hợp đồng trước thời hạn nhưng vẫn phải
bồi thường thiệt hại cho Chủ cho thuê.
❖ Đạt được thỏa thuận:
● Sau khi trao đổi và thương lượng, hai bên cần đạt được thỏa thuận bằng văn bản.
● Thỏa thuận cần nêu rõ các nội dung cụ thể như:
o Giải pháp được lựa chọn.
o Điều khoản sửa đổi Hợp đồng (nếu có).
o Lịch trình thực hiện giải pháp.
o Trách nhiệm của mỗi bên.
❖ Thực hiện thỏa thuận:
● Hai bên cần thực hiện đúng các cam kết trong thỏa thuận đã ký kết.
● Chủ cho thuê cần theo dõi sát sao việc thực hiện thỏa thuận và hỗ trợ Người thuê
nếu cần thiết.
Lưu ý:
● Việc giải quyết vấn đề cần dựa trên nguyên tắc hợp tác, thiện chí và tuân thủ pháp
luật.
● Hai bên cần tôn trọng quyền lợi hợp pháp của nhau.
● Nên tham khảo ý kiến của luật sư nếu cần thiết.
Ngoài ra, Chủ cho thuê cũng có thể tham khảo một số giải pháp sau:
● Hỗ trợ Người thuê tìm kiếm khách hàng tiềm năng hoặc mở rộng thị trường.
● Cung cấp cho Người thuê các dịch vụ hỗ trợ khác như: tư vấn marketing, quản lý
tài chính,…
● Tìm kiếm một đối tác thuê mới để chia sẻ chi phí thuê mặt bằng.
Kết luận:
Việc giải quyết vấn đề cho thuê doanh nghiệp cần được thực hiện một cách linh hoạt
và hợp lý, dựa trên sự hợp tác và thiện chí của hai bên.
2. Quy định về sử dụng
Hợp đồng thuê cần xác định rõ về mục đích sử dụng của doanh nghiệp thuê và bất kỳ
hạn chế nào về việc sử dụng tài sản thuê.
Tình huống:
Công ty Cổ phần A (sau đây gọi là "Chủ cho thuê") là một doanh nghiệp hoạt động
trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh thiết bị điện tử. Công ty A có trụ sở chính tại Hà
Nội và có chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh.
Công ty TNHH Trách nhiệm hữu hạn B (sau đây gọi là "Người thuê") là một doanh
nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bán lẻ thiết bị điện tử. Công ty B có trụ sở chính tại
Thành phố Hồ Chí Minh.
Ngày 1 tháng 6 năm 2023, Chủ cho thuê và Người thuê ký hợp đồng cho thuê doanh
nghiệp. Theo Hợp đồng, Chủ cho thuê cho thuê toàn bộ tài sản, quyền tài sản của chi
nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh cho Người thuê sử dụng vào mục đích kinh doanh
bán lẻ thiết bị điện tử. Thời hạn thuê là 5 năm, có thể gia hạn thêm 2 năm theo thỏa
thuận của hai bên. Giá thuê là 2 tỷ đồng/năm, thanh toán theo quý.
Hợp đồng quy định các nghĩa vụ chính của Chủ cho thuê và Người thuê như sau:
● Nghĩa vụ của Chủ cho thuê:
o Cung cấp cho Người thuê tài sản, quyền tài sản được cho thuê trong tình
trạng sử dụng bình thường, đáp ứng yêu cầu kinh doanh của Người thuê.
o Bảo hành, bảo trì tài sản, quyền tài sản được cho thuê theo quy định của
pháp luật và Hợp đồng.
o Hỗ trợ Người thuê trong việc thực hiện các thủ tục hành chính liên quan
đến hoạt động kinh doanh của Người thuê.
● Nghĩa vụ của Người thuê:
o Sử dụng tài sản, quyền tài sản được cho thuê đúng mục đích, đúng kỹ thuật,
bảo đảm an toàn lao động, vệ sinh môi trường.
o Thanh toán tiền thuê đúng hạn, đầy đủ theo quy định của Hợp đồng.
o Bồi thường thiệt hại cho Chủ cho thuê do Người thuê sử dụng tài sản,
quyền tài sản không đúng mục đích, không đúng kỹ thuật hoặc do vi phạm
các quy định khác của Hợp đồng.
Sau khi ký Hợp đồng, Người thuê đã di chuyển vào chi nhánh của Chủ cho thuê và bắt
đầu hoạt động kinh doanh.
Vấn đề:
Sau một thời gian hoạt động, Người thuê sử dụng tài sản, quyền tài sản được cho thuê
không đúng mục đích, cụ thể là sử dụng một phần diện tích mặt bằng để kinh doanh
quán cà phê thay vì chỉ bán lẻ thiết bị điện tử như đã cam kết trong Hợp đồng.
Chủ cho thuê đã nhiều lần nhắc nhở Người thuê nhưng Người thuê không chấp hành.
Câu hỏi:
● Chủ cho thuê có thể yêu cầu Người thuê chấm dứt Hợp đồng trước thời hạn hay
không?
● Chủ cho thuê cần thực hiện những thủ tục gì để yêu cầu Người thuê chấm dứt Hợp
đồng trước thời hạn?
● Trong trường hợp Người thuê không chấm dứt Hợp đồng trước thời hạn, Chủ cho
thuê có thể khởi kiện Người thuê ra tòa án hay không?
Giải quyết:
Dựa trên tình huống đã phân tích, có thể đề xuất các cách giải quyết vấn đề sau:
❖ Giải quyết bằng thương lượng:
● Chủ cho thuê và Người thuê nên tổ chức một buổi gặp gỡ để trao đổi trực tiếp về
vấn đề vi phạm Hợp đồng.
● Chủ cho thuê cần thể hiện thái độ thiện chí và mong muốn giải quyết vấn đề một
cách ôn hòa.
● Hai bên cần đưa ra các giải pháp thỏa hiệp để đảm bảo lợi ích của cả hai bên.
● Chủ cho thuê có thể đề nghị giảm giá thuê hoặc cho phép Người thuê tiếp tục sử
dụng một phần diện tích mặt bằng để kinh doanh quán cà phê trong thời gian nhất
định.
❖ Giải quyết bằng pháp luật:
● Nếu Người thuê không thiện chí đàm phán hoặc không chấp nhận các giải pháp
thỏa hiệp, Chủ cho thuê có thể khởi kiện Người thuê ra tòa án.
● Chủ cho thuê cần chuẩn bị đầy đủ các bằng chứng chứng minh hành vi vi phạm
Hợp đồng của Người thuê, bao gồm:
o Hợp đồng cho thuê doanh nghiệp.
o Văn bản cảnh cáo vi phạm Hợp đồng.
o Các bằng chứng khác như: hình ảnh, video, biên bản ghi nhận thực tế, v.v.
● Tòa án sẽ xét xử vụ việc và đưa ra phán quyết dựa trên các bằng chứng và lập luận
của hai bên.
● Theo Điều 407 Bộ luật Dân sự năm 2015 hợp đồng vô hiệu trong trường hợp: “Hợp
đồng được xác lập do giả tạo, nhằm che giấu một hợp đồng khác”1.
● Khi hợp đồng bị tuyên vô hiệu, theo Điều 131 Bộ luật Dân sự, “các bên phải khôi
phục lại tình trạng ban đầu và trả lại cho nhau những gì đã nhận. Hợp đồng vô hiệu
đó sẽ không làm phát sinh, thay đổi, chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự của các bên
kể từ thời điểm giao dịch được giao kết”2.
Lưu ý:
● Việc giải quyết vấn đề bằng thương lượng thường được ưu tiên hơn vì tiết kiệm
thời gian và chi phí.
● Tuy nhiên, nếu Người thuê không hợp tác hoặc vi phạm Hợp đồng nghiêm trọng,
Chủ cho thuê có thể cân nhắc giải quyết vấn đề bằng pháp luật.
● Chủ cho thuê nên tham khảo ý kiến của luật sư để được tư vấn cụ thể về cách giải
quyết vấn đề phù hợp với từng trường hợp.
Ngoài ra, Chủ cho thuê cũng có thể tham khảo một số biện pháp phòng ngừa để hạn
chế vi phạm Hợp đồng trong tương lai như sau:
● Lựa chọn Người thuê uy tín và có năng lực tài chính tốt.
● Lưu ý các điều khoản về quy định sử dụng tài sản, quyền tài sản trong Hợp đồng
cho thuê doanh nghiệp.
● Thường xuyên kiểm tra việc thực hiện Hợp đồng của Người thuê.
Kết luận:
Việc sử dụng doanh nghiệp cho thuê cần được thực hiện đúng quy định của pháp luật
và Hợp đồng. Chủ cho thuê và Người thuê cần hợp tác chặt chẽ để đảm bảo việc sử
dụng tài sản, quyền tài sản hiệu quả và tuân thủ đúng nghĩa vụ của mỗi bên.
3. Trách nhiệm bảo trì và sữa chữa
Hợp đồng cần quy định rõ trách nhiệm của cả hai bên đối với việc bảo trì và sửa chữa
tài sản thuê. Điều này bao gồm việc xác định ai chịu trách nhiệm và chi phí cho bảo trì
định kỳ và sửa chữa khẩn cấp.
Tình huống:

1
Bộ luật Dân sự năm 2015
2
Bộ luật Dân sự năm 2015
Công ty Cổ phần A (sau đây gọi là "Chủ cho thuê") là một doanh nghiệp hoạt động
trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh thiết bị điện tử. Công ty A có trụ sở chính tại Hà
Nội và có chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh.
Công ty TNHH Trách nhiệm hữu hạn B (sau đây gọi là "Người thuê") là một doanh
nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bán lẻ thiết bị điện tử. Công ty B có trụ sở chính tại
Thành phố Hồ Chí Minh.
Ngày 1 tháng 6 năm 2023, Chủ cho thuê và Người thuê ký hợp đồng cho thuê doanh
nghiệp. Theo Hợp đồng, Chủ cho thuê cho thuê toàn bộ tài sản, quyền tài sản của chi
nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh cho Người thuê sử dụng vào mục đích kinh doanh
bán lẻ thiết bị điện tử. Thời hạn thuê là 5 năm, có thể gia hạn thêm 2 năm theo thỏa
thuận của hai bên. Giá thuê là 2 tỷ đồng/năm, thanh toán theo quý.
Hợp đồng quy định các trách nhiệm về bảo trì và sửa chữa như sau:
● Chủ cho thuê có trách nhiệm:
o Bảo đảm tài sản, quyền tài sản được cho thuê trong tình trạng sử dụng bình
thường trước khi bàn giao cho Người thuê.
o Sửa chữa những hư hỏng của tài sản, quyền tài sản được cho thuê do
nguyên nhân khách quan, do hao mòn tự nhiên trong quá trình sử dụng.
● Người thuê có trách nhiệm:
o Bảo quản tài sản, quyền tài sản được cho thuê cẩn thận, sử dụng đúng mục
đích, đúng kỹ thuật.
o Báo cho Chủ cho thuê biết về những hư hỏng của tài sản, quyền tài sản
được cho thuê để Chủ cho thuê kịp thời sửa chữa.
o Bồi thường thiệt hại cho Chủ cho thuê do Người thuê sử dụng tài sản,
quyền tài sản không đúng mục đích, không đúng kỹ thuật hoặc do vi phạm
các quy định khác của Hợp đồng.
Sau khi ký Hợp đồng, Người thuê đã di chuyển vào chi nhánh của Chủ cho thuê và bắt
đầu hoạt động kinh doanh.
Vấn đề:
Sau một thời gian sử dụng, hệ thống điện của chi nhánh bị hư hỏng, dẫn đến gián đoạn
hoạt động kinh doanh của Người thuê.
Người thuê đã báo cho Chủ cho thuê biết về sự việc nhưng Chủ cho thuê không chịu
sửa chữa.
Câu hỏi:
● Ai có trách nhiệm sửa chữa hệ thống điện của chi nhánh?
● Người thuê có thể yêu cầu Chủ cho thuê bồi thường thiệt hại do gián đoạn hoạt
động kinh doanh hay không?
● Người thuê có thể chấm dứt Hợp đồng trước thời hạn nếu Chủ cho thuê không sửa
chữa hệ thống điện hay không?
Giải quyết
❖ Giải quyết bằng thương lượng:
● Người thuê nên tổ chức một buổi gặp gỡ với Chủ cho thuê để trao đổi trực tiếp về
vấn đề hệ thống điện bị hư hỏng.
● Người thuê cần thể hiện thái độ thiện chí và mong muốn giải quyết vấn đề một
cách ôn hòa.
● Hai bên cần thống nhất về trách nhiệm sửa chữa hệ thống điện và thời hạn sửa
chữa.
● Ví dụ, Chủ cho thuê có thể đồng ý sửa chữa hệ thống điện trong vòng 7 ngày làm
việc hoặc hỗ trợ Người thuê chi phí sửa chữa.
❖ Giải quyết bằng pháp luật:
● Nếu Chủ cho thuê không thiện chí đàm phán hoặc không thực hiện đúng cam kết
sửa chữa hệ thống điện, Người thuê có thể khởi kiện Chủ cho thuê ra tòa án.
● Người thuê cần chuẩn bị đầy đủ các bằng chứng chứng minh hệ thống điện bị hư
hỏng, đã báo cho Chủ cho thuê biết về sự việc nhưng Chủ cho thuê không sửa
chữa, và thiệt hại do gián đoạn hoạt động kinh doanh.
● Tòa án sẽ xét xử vụ việc và đưa ra phán quyết dựa trên các bằng chứng và lập luận
của hai bên.
● Theo quy định của Bộ luật dân sự năm 2015, nếu như “trong mối quan hệ cho thuê
tài sản thông thường, bên thuê phải chịu trách nhiệm với những rủi ro trong quá
trình sử dụng tài sản thuê, trừ những trường hợp rủi ro, thiệt hại đối với tài sản
thuê mà do lỗi của bên cho thuê”3.
Lưu ý:

3
Bộ luật dân sự năm 2015
● Việc giải quyết vấn đề bằng thương lượng thường được ưu tiên hơn vì tiết kiệm
thời gian và chi phí.
● Tuy nhiên, nếu Chủ cho thuê không hợp tác hoặc vi phạm nghĩa vụ nghiêm trọng,
Người thuê có thể cân nhắc giải quyết vấn đề bằng pháp luật.
● Người thuê nên tham khảo ý kiến của luật sư để được tư vấn cụ thể về cách giải
quyết vấn đề phù hợp với từng trường hợp.
Ngoài ra, Người thuê cũng có thể tham khảo một số biện pháp phòng ngừa để hạn chế
tranh chấp về trách nhiệm bảo trì và sửa chữa như sau:
● Lưu ý các điều khoản về trách nhiệm bảo trì và sửa chữa trong Hợp đồng cho thuê
doanh nghiệp.
● Yêu cầu Chủ cho thuê cung cấp danh sách các nhà thầu sửa chữa uy tín.
● Báo cho Chủ cho thuê biết về những hư hỏng của tài sản, quyền tài sản được cho
thuê ngay khi phát hiện.
● Lưu giữ lại các bằng chứng về việc báo cáo hư hỏng và phản hồi của Chủ cho
thuê.
Kết luận:
Việc bảo trì và sửa chữa doanh nghiệp cho thuê cần được thực hiện theo đúng quy
định của pháp luật và Hợp đồng. Chủ cho thuê và Người thuê cần hợp tác chặt chẽ để
đảm bảo việc sử dụng tài sản, quyền tài sản hiệu quả và tuân thủ đúng nghĩa vụ của
mỗi bên.
4. Bảo mật thông tin
Trong trường hợp tài sản thuê chứa thông tin nhạy cảm hoặc bí mật thương mại, hợp
đồng cần có các điều khoản về bảo mật thông tin để đảm bảo rằng thông tin này được
bảo vệ và không bị lộ ra ngoài một cách không cần thiết.
Tình huống:
Công ty Cổ phần A (sau đây gọi là "Chủ cho thuê") là một doanh nghiệp hoạt động
trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh thiết bị điện tử. Công ty A có trụ sở chính tại Hà
Nội và có chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh.
Công ty TNHH Trách nhiệm hữu hạn B (sau đây gọi là "Người thuê") là một công ty
khởi nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Người thuê đang thuê một
phần diện tích văn phòng tại chi nhánh của Chủ cho thuê.
Người thuê có hệ thống máy tính riêng để lưu trữ dữ liệu của công ty.
Vấn đề:
Một ngày nọ, nhân viên IT của Chủ cho thuê phát hiện ra rằng hệ thống mạng của
công ty bị xâm nhập. Hacker đã đánh cắp một số dữ liệu quan trọng của Người thuê,
bao gồm danh sách khách hàng, thông tin tài chính và bí mật kinh doanh.
Nguyên nhân xâm nhập được xác định là do Người thuê không thực hiện các biện
pháp bảo mật cơ bản cho hệ thống máy tính của mình.
Câu hỏi:
● Ai chịu trách nhiệm về vụ việc xâm nhập hệ thống mạng?
● Chủ cho thuê có thể yêu cầu Người thuê bồi thường thiệt hại hay không?
● Người thuê có thể chấm dứt Hợp đồng thuê mặt bằng trước thời hạn hay không?
Phân tích:
Về trách nhiệm về vụ việc xâm nhập hệ thống mạng:
Căn cứ vào quy định của pháp luật, cả Chủ cho thuê và Người thuê đều có trách
nhiệm bảo đảm an ninh mạng cho hệ thống thông tin của mình.
● Chủ cho thuê có trách nhiệm:
o Cung cấp cho Người thuê một môi trường mạng an toàn.
o Cài đặt và bảo trì các hệ thống bảo mật mạng cho chi nhánh.
o Thông báo cho Người thuê biết về các rủi ro an ninh mạng tiềm ẩn.
● Người thuê có trách nhiệm:
o Bảo vệ hệ thống máy tính và dữ liệu của mình khỏi các mối đe dọa an ninh
mạng.
o Cài đặt và sử dụng các phần mềm bảo mật phù hợp.
o Nâng cao nhận thức về an ninh mạng cho nhân viên.
Về việc Chủ cho thuê có thể yêu cầu Người thuê bồi thường thiệt hại hay không:
Căn cứ vào quy định của pháp luật, Chủ cho thuê có thể yêu cầu Người thuê bồi
thường thiệt hại nếu Người thuê vi phạm nghĩa vụ bảo mật thông tin và vi phạm này
dẫn đến thiệt hại cho Chủ cho thuê.
Về việc Người thuê có thể chấm dứt Hợp đồng thuê mặt bằng trước thời hạn hay
không: Căn cứ vào quy định của Hợp đồng thuê mặt bằng, Người thuê có thể chấm
dứt Hợp đồng trước thời hạn nếu Chủ cho thuê không đảm bảo an ninh mạng cho chi
nhánh.
Thêm vào đó, Điểm b, Khoản 1, Điều 45 của Luật Cạnh tranh 2018 (kế thừa Luật Cạnh
tranh 2004) quy định về việc cấm các hành vi cạnh tranh không lành mạnh: “Hành vi
xâm phạm thông tin bí mật trong kinh doanh dưới hình thức tiết lộ, sử dụng thông tin
bí mật trong kinh doanh mà không được phép của chủ sở hữu thông tin đó”4. Khoản 1,
Điều 110 quy định về việc xử lý hành vi vi phạm như sau: “Đối tượng có hành vi vi
phạm pháp luật về cạnh tranh thì tùy theo tính chất sẽ bị xử lý (xử phạt hành chính
hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự)”5.
Lưu ý:
● Việc xác định trách nhiệm và mức độ bồi thường thiệt hại cần được thực hiện dựa
trên các bằng chứng cụ thể và quy định của pháp luật.
● Hai bên nên trao đổi và thương lượng để giải quyết vấn đề một cách ôn hòa trước
khi đưa ra các biện pháp pháp lý.
Ngoài ra, Chủ cho thuê và Người thuê cũng có thể tham khảo một số biện pháp phòng
ngừa để hạn chế nguy cơ xâm nhập hệ thống mạng như sau:
● Cập nhật phần mềm và hệ điều hành thường xuyên.
● Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi mật khẩu định kỳ.
● Cài đặt và sử dụng phần mềm diệt virus, firewall và các phần mềm bảo mật khác.
● Nâng cao nhận thức về an ninh mạng cho nhân viên thông qua các khóa đào tạo.
● Thực hiện sao lưu dữ liệu thường xuyên.
Kết luận:
Bảo mật thông tin là một vấn đề quan trọng đối với cả Chủ cho thuê và Người thuê.
Hai bên cần hợp tác chặt chẽ để thực hiện các biện pháp bảo vệ hệ thống thông tin
hiệu quả và tránh xảy ra
Giải quyết:
Công ty công nghệ liên hệ với chủ sở hữu của tòa nhà để bày tỏ lo ngại và yêu cầu các
biện pháp bảo mật được cải thiện ngay lập tức. Họ lập luôn một danh sách các yêu cầu
cụ thể về các biện pháp bảo mật cần thiết, bao gồm cài đặt hệ thống camera an ninh,
cập nhật phần mềm bảo mật, và kiểm tra định kỳ các lỗ hổng bảo mật.

4
5
Chủ sở hữu tòa đã vi phạm quy định trong việc tiết lộ thông tin mật của bên thuê nên
theo trường hợp này họ phải bị xử phạt theo quy định của pháp luật, phạt hành chính
hoặc đối với thông tin bảo mật quan trọng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

5. Chấm dứt hợp đồng


Hợp đồng cần quy định rõ về các trường hợp và điều kiện mà việc chấm dứt hợp đồng
có thể xảy ra, cũng như về quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên trong trường hợp này.
Tình huống:
Công ty Cổ phần A (sau đây gọi là "Chủ cho thuê") là một doanh nghiệp hoạt động
trong lĩnh vực bất động sản. Công ty A có trụ sở chính tại Hà Nội và có chi nhánh tại
Thành phố Hồ Chí Minh.
Công ty TNHH Trách nhiệm hữu hạn B (sau đây gọi là "Người thuê") là một doanh
nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bán lẻ thời trang. Người thuê đang thuê một mặt
bằng tại chi nhánh của Chủ cho thuê để kinh doanh.
Ngày 1 tháng 6 năm 2023, Chủ cho thuê và Người thuê ký hợp đồng cho thuê mặt
bằng. Theo Hợp đồng, Chủ cho thuê cho thuê mặt bằng cho Người thuê sử dụng vào
mục đích kinh doanh bán lẻ thời trang. Thời hạn thuê là 5 năm, có thể gia hạn thêm 2
năm theo thỏa thuận của hai bên. Giá thuê là 1 tỷ đồng/năm, thanh toán theo quý.
Hợp đồng quy định các điều khoản về chấm dứt hợp đồng như sau:
● Hợp đồng có thể được chấm dứt trước thời hạn trong các trường hợp sau:
o Hai bên thỏa thuận chấm dứt Hợp đồng.
o Một bên vi phạm nghĩa vụ hợp đồng và vi phạm này dẫn đến thiệt hại cho
bên kia.
o Xảy ra trường hợp bất khả kháng mà hai bên không thể khắc phục được.
● Bên muốn chấm dứt Hợp đồng trước thời hạn phải thông báo cho bên kia biết
trước ít nhất 30 ngày.
● Bên vi phạm nghĩa vụ hợp đồng phải bồi thường thiệt hại cho bên kia.
Sau khi ký Hợp đồng, Người thuê đã di chuyển vào mặt bằng và bắt đầu hoạt động
kinh doanh.
Vấn đề:
Sau một thời gian hoạt động, Người thuê gặp khó khăn về tài chính và không thể
thanh toán tiền thuê mặt bằng đầy đủ.
Chủ cho thuê đã nhiều lần nhắc nhở Người thuê nhưng Người thuê không thực hiện
nghĩa vụ thanh toán.
Chủ cho thuê muốn chấm dứt Hợp đồng trước thời hạn.
Câu hỏi:
● Chủ cho thuê có thể chấm dứt Hợp đồng trước thời hạn trong trường hợp này hay
không?
● Người thuê có thể yêu cầu Chủ cho thuê bồi thường thiệt hại do chấm dứt Hợp
đồng hay không?
● Chủ cho thuê cần thực hiện những thủ tục gì để chấm dứt Hợp đồng trước thời
hạn?
Giải quyết
Dựa trên tình huống đã phân tích, có thể đề xuất các cách giải quyết vấn đề sau:
❖ Giải quyết bằng thương lượng:
● Chủ cho thuê và Người thuê nên tổ chức một buổi gặp gỡ để trao đổi trực tiếp về
vấn đề vi phạm nghĩa vụ thanh toán tiền thuê mặt bằng.
● Chủ cho thuê cần thể hiện thái độ thiện chí và mong muốn tìm kiếm giải pháp cho
cả hai bên.
● Hai bên cần thảo luận về các khả năng giải quyết như:
o Người thuê cam kết thanh toán đầy đủ số tiền nợ trong thời gian nhất định.
o Hai bên thỏa thuận giảm giá thuê mặt bằng.
o Người thuê tìm kiếm một bên thuê mới để tiếp tục thuê mặt bằng và thanh
toán số tiền nợ cho Chủ cho thuê.
o Chấm dứt Hợp đồng theo quy định của Hợp đồng.
● Việc giải quyết bằng thương lượng thường được ưu tiên hơn vì tiết kiệm thời gian
và chi phí.
❖ Giải quyết bằng pháp luật:
● Nếu Người thuê không thiện chí đàm phán hoặc không thực hiện đúng cam kết,
Chủ cho thuê có thể khởi kiện Người thuê ra tòa án.
● Chủ cho thuê cần chuẩn bị đầy đủ các bằng chứng chứng minh hành vi vi phạm
của Người thuê, bao gồm:
o Hợp đồng cho thuê mặt bằng.
o Các văn bản cảnh cáo vi phạm Hợp đồng.
o Các bằng chứng về việc Người thuê không thanh toán tiền thuê mặt bằng
(hóa đơn, biên lai, sao kê tài khoản ngân hàng, v.v.).
● Tòa án sẽ xét xử vụ việc và đưa ra phán quyết dựa trên các bằng chứng và lập luận
của hai bên.
● Việc giải quyết bằng pháp luật thường tốn thời gian và chi phí hơn so với giải
quyết bằng thương lượng.
Lưu ý:
● Chủ cho thuê nên tham khảo ý kiến của luật sư để được tư vấn cụ thể về cách giải
quyết vấn đề phù hợp với từng trường hợp.
● Việc chấm dứt Hợp đồng trước thời hạn có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực
đến cả hai bên, do đó, Chủ cho thuê và Người thuê nên cân nhắc kỹ lưỡng trước
khi đưa ra quyết định.
Ngoài ra, Chủ cho thuê cũng có thể tham khảo một số biện pháp phòng ngừa để hạn
chế nguy cơ vi phạm Hợp đồng cho thuê mặt bằng như sau:
● Lựa chọn Người thuê uy tín và có năng lực tài chính tốt.
● Lưu ý các điều khoản về nghĩa vụ thanh toán tiền thuê mặt bằng trong Hợp đồng.
● Thường xuyên theo dõi việc thực hiện nghĩa vụ của Người thuê.
● Có kế hoạch dự phòng để xử lý các trường hợp vi phạm Hợp đồng.
Kết luận:
Việc chấm dứt hợp đồng với doanh nghiệp cho thuê cần được thực hiện theo đúng
quy định của pháp luật và Hợp đồng. Chủ cho thuê và Người thuê cần hợp tác chặt
chẽ để giải quyết vấn đề một cách ôn hòa và đảm bảo lợi ích của cả hai bên. Hy vọng
những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc giải quyết vấn đề trong tình huống
thực tế.
KẾT LUẬN
Trong quá trình phân tích các tình huống liên quan đến việc cho thuê doanh
nghiệp, nhận thấy sự quan trọng của việc lập hợp đồng thuê một cách rõ ràng và chi
tiết. Điều này đặc biệt quan trọng về mục đích sử dụng, thời hạn thuê, giá thuê và các
điều khoản khác. Việc này giúp đảm bảo rằng cả hai bên đều hiểu rõ về quyền và
nghĩa vụ của mình trong quá trình thuê tài sản.
Thêm vào đó, cần phải chú trọng đến việc bảo mật thông tin trong trường hợp
tài sản thuê chứa thông tin nhạy cảm hoặc bí mật thương mại. Quy định về bảo mật
thông tin trong hợp đồng thuê là rất quan trọng để đảm bảo rằng dữ liệu không bị lộ ra
ngoài một cách không cần thiết và được bảo vệ một cách an toàn.
Cuối cùng, việc quy định rõ về các trường hợp và điều kiện chấm dứt hợp đồng
cũng là một điểm cần được nhấn mạnh. Hợp đồng thuê cần phải quy định rõ về quyền
lợi và nghĩa vụ của cả hai bên trong trường hợp này, giúp giải quyết các tranh chấp
một cách minh bạch và công bằng.
Tóm lại, việc lập hợp đồng thuê cẩn thận và có hiểu biết sâu sắc về các quy
định pháp lý liên quan là cực kỳ quan trọng để đảm bảo một quan hệ thuê đúng đắn và
minh bạch giữa bên cho thuê và bên thuê.

You might also like