2 examines kiểm tra 3 capabilities khả năng various capabilities 4 relative liên quan đến 5 market share thị phần 6 innovative định hướng 7 approaches cách tiếp cận 8 improved được cải thiện 9 assessing 10 emergence 11 disrupting làm phân chia, gián đoạn disrupting the traditional PAM market 12 13 14 15 STT Eng Viet Phrase 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 password vaulting management, full-service platforms