Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Các dạng đảo ngữ

Đảo ngữ trong tiếng Anh đề cập đến sự đảo ngược trật tự từ thông thường, đặc biệt là
chủ ngữ và động từ. Dưới đây là các loại đảo ngược phổ biến cùng với cấu trúc và ví dụ
của chúng:

1) Negative Adverbial Inversion

Khi một câu bắt đầu bằng một từ hoặc cụm từ phủ định hoặc hạn chế, nó thường được
theo sau bởi một trợ động từ (verb) + chủ ngữ (subject).

Cấu trúc ngữ pháp:

Negative/Restrictive Adverbial + Auxiliary Verb + Subject + Main Verb

Ví dụ:

Never have I seen such a beautiful sunset. (Chưa bao giờ tôi thấy hoàng hôn đẹp đến
thế.)

2) Question Form Inversion

Các dạng câu hỏi tiêu chuẩn thường sử dụng phép đảo ngữ.

Cấu trúc ngữ pháp:

Auxiliary Verb + Subject + Main Verb

Ví dụ:

Are you coming to the party? (Bạn có đến dự bữa tiệc không?)

3) So + Auxiliary Verb Inversion

Được sử dụng để thể hiện sự đồng ý với một tuyên bố tích cực.

Cấu trúc ngữ pháp:

So + Auxiliary Verb + Subject

Ví dụ:
"I love chocolate." "So do I." ("Tôi yêu sô cô la." "Tôi cũng thế.")

4) Neither/Nor + Auxiliary Verb Inversion

Dùng để thể hiện sự đồng tình với một câu phủ định.

Cấu trúc ngữ pháp:

Neither/Nor + Auxiliary Verb + Subject

Ví dụ:

"I don't like energy drinks." "Neither do I." ("Tôi không thích nước tăng lực." "Tôi cũng
vậy.")

5) Conditional Inversion

Nếu bỏ qua “if” trong câu điều kiện thì dạng này thường bị đảo ngữ.

Cấu trúc ngữ pháp:

Were/Had/Should + Subject + ...

Ví dụ:

Were I rich, I would travel the world. (Instead of "If I were rich...") (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi
du lịch khắp thế giới.)

6) After 'Only' In Phrases Expressing Place & Time

Khi một câu bắt đầu bằng “chỉ” diễn tả địa điểm hoặc thời gian, sự đảo ngược có thể
xảy ra sau đó.

Cấu trúc ngữ pháp:

Only + (in this place/time phrase) + Auxiliary Verb + Subject + Main Verb

Ví dụ:

Only then did she realize she had lost her keys. (Chỉ sau đó cô ấy mới nhận ra mình đã
đánh mất chìa khóa.)
7) As/Though Inversion

Đôi khi được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hơn, đặc biệt là trong lĩnh vực văn học.

Cấu trúc ngữ pháp:

As/Though + Subject + Auxiliary Verb, ...

Ví dụ:

Hard as she tried, she couldn't solve the problem. (Dù cố gắng đến đâu cô ấy cũng
không thể giải quyết được vấn đề.)

8) "Not Only... But Also" Inversion

Khi "not only" bắt đầu một câu để nhấn mạnh, sự đảo ngược sẽ theo sau nó.

Cấu trúc ngữ pháp:

Not only + Auxiliary Verb + Subject + Main Verb, but (also) ...

Ví dụ:

Not only did he forget her birthday, but he also didn't apologize for it. (Anh ấy không
những quên ngày sinh nhật của cô ấy mà còn không xin lỗi về điều đó.)

9) Inversion after "Little", "Rarely", "Seldom", etc.

Dùng để nhấn mạnh trong các tình huống trang trọng.

Cấu trúc ngữ pháp:

Little/Rarely/Seldom + Auxiliary Verb + Subject + Main Verb

Ví dụ:

Rarely have I heard such nonsense. (Hiếm khi tôi nghe được những điều vô nghĩa như
vậy.)

10) Direct Speech Inversion

Đôi khi, trong lời nói tường thuật, chủ ngữ và động từ có thể đảo ngược.
Cấu trúc ngữ pháp:

“Quotation” + said + Subject

Ví dụ:

“What a lovely day!” exclaimed Jane. (“Thật là một ngày tuyệt vời!” Jane nói.)

11) Inversion with participle phrases

 Present Participle (-ing form) Inversion

Cấu trúc ngữ pháp:

Present Participle ++ Auxiliary Verb + Subject + Main Verb

Ví dụ:

Walking down the street, was a man with the most colorful hat I had ever seen. (Đang đi
trên phố, có một người đàn ông đội chiếc mũ nhiều màu sắc nhất mà tôi từng thấy.)

 Past Participle Inversion

Cấu trúc ngữ pháp:

Past Participle + Auxiliary Verb + Subject + Main Verb

Ví dụ:

Shocked by the sudden revelation, were the members of the jury. (Các thành viên bồi
thẩm đoàn đều bị sốc trước tiết lộ bất ngờ này.)

*Lưu ý: đảo ngữ không phải lúc nào cũng bắt buộc trong tất cả các cấu trúc này và việc
sử dụng nó có thể khác nhau tùy theo hình thức và sự nhấn mạnh.

You might also like