Unit 1 24-1

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

UNIT 1: HOW ARE YOU

1. Các mẫu câu cần nhớ ( language


booster)
a. Greeting people ( gờ-rít ting pi pồ):
chào đón mọi người – greeting:
chào đón / people: mọi người

Good: tốt (gút)


Morning: buổi sang ( mo ning)
 Good morning: chào buổi sang

Afternoon: buổi chiều:


 Good afternoon: chào buổi
chiều
 Good evening: chào buổi tối
Hello
Hi
Hey
 Xin chào (mức độ trang trọng -
> xã giao)

How are you ? –Bạn khỏe không ( hau a


iu)
How is everything – Mọi thứ thế nào
Everything: mọi thứ (E vờ ry thing)
How are you doing ? – Bạn đang làm như thế
nào

Cách hỏi khác ( hỏi thăm):


How is it going = mọi thứ như nào
How are things = mọi thứ như nào
Thing = vật
New mới -> new thing = đồ vật mới
Animal = con vật

2. Responding (rét sì pon đinh) = đáp lại


Im fine : tôi tốt, tôi ổn
Thank you: cảm ơn
 I’m (I am) fine, thank you : tôi
ổn, cảm ơn bạn

Everything (e vờ ry thing) ( mọi


thứ)

Everything is great = mọi thứ đều


tốt ( great ( gờ rết) = tốt, tuyệt
vời)

Fine, thanks = ổn, cảm ơn


I’m all right = I am all right = I am
fine = tôi ổn.
No, not = không ( mang tính phủ
định)
Well = tốt (weo)
Not so well = không ổn lắm,
không tốt lắm ( nót sâu weo)

Thank you = thanks ( phát âm chữ


s ở sau)

xuồng xã = informal > <formal =


trang trọng

3. Saying goodbye
Goodbye = tạm biệt
Have a nice day = chúc 1 ngày tốt lành
Good night = chúc ngủ ngon

See you * = tạm biệt ( mang tính xuồng


xã)
Take care * = bảo trọng ( trong câu nói
về tạm biệt)

Take care = chăm sóc ( nghĩa bình


thường)

N= noun = danh từ
V= verb = động từ
Adj = tính từ
Adv = trạng từ
O = object = tân ngữ

Cấu trúc câu


S+V+O

Vd: I go to school
I = chủ ngữ (S)
Go = đi ( v)
To school = O

Notice (v): chú ý


Way (n): cách
Different ( adj) ( đíp phờ rừn) = khác
nhau

Pretty = khá ( pờ rít ty)


Pretty good: khá tốt

What is your name ? = tên của bạn là gì


My name is … = Tên của tôi là

It is nice to meet you = Please to meet you =


rất vui được gặp bạn
Nice =đẹp
Meet = gặp (mít)
Miss = cô gái ( Ms)
Mr /Mrs

It’s time for (something) = đến giờ làm gì,


đến giờ cho việc gì
VD: it’s time for meeting: đến giờ họp.

See you later = gặp bạn sau đó nhé


See = nhìn
Later = sau đó

Practice the conversation ( pờ rách tít –dơ –


con vơ sây sừn)
Practice (v) = luyện tập
Conversation (n) = hội thoại

You might also like