1.1.1 Mô hình hồi quy 1.1.1.1 Mô hình hồi quy tổng thể Mô hình hồi quy tổng thể thường được biểu diễn dưới dạng một phương trình toán học biểu diễn mối quan hệ tuyến tính giữa biến phụ thuộc và các biến độc lập. Trong hồi quy tuyến tính đơn giản với một biến độc lập, phương trình có thể được biểu diễn như sau: y = β0 + β1x + ε Trong đó: - y là biến phụ thuộc (dependent variable). - x là biến độc lập (independent variable). - β0 là hệ số góc (intercept) của đường hồi quy, đại diện cho giá trị của y khi x bằng 0. - β1 là hệ số góc của x, biểu thị mức độ tăng/giảm của y khi x tăng/giảm một đơn vị. - ε là sai số ngẫu nhiên. Trong trường hợp có nhiều biến độc lập, phương trình có thể được mở rộng thành: y=β0+β1x1+β2x2+⋯+βnxn+ε Trong đó x1,x2,…,xn là các biến độc lập khác nhau, và β1, β2,…, βn là các hệ số tương ứng với mỗi biến độc lập. Mục tiêu khi xây dựng mô hình hồi quy tổng thể là tìm các giá trị của các hệ số (β0, β1,…, βn) sao cho mô hình có thể dự đoán được giá trị của y một cách chính xác nhất, tức là giảm thiểu sai số dự đoán ε. Quá trình điều chỉnh các hệ số này thường được thực hiện thông qua các phương pháp như phương pháp bình phương tối thiểu (least squares method) để tối ưu hóa mô hình, cũng như các kỹ thuật tối ưu hóa khác như gradient descent, đặc biệt khi có nhiều biến và dữ liệu lớn. Ngoài ra, có nhiều biến thể của mô hình hồi quy tổng thể như hồi quy đa biến, hồi quy logistic cho phân loại, hồi quy Ridge và Lasso để xử lý overfitting, và nhiều phương pháp khác được áp dụng cho các trường hợp và mục tiêu khác nhau trong thực tế. 1.1.1.2 Mô hình hồi quy mẫu Mô hình hàm hồi quy mẫu là một phương pháp thống kê dùng để mô tả mối quan hệ giữa một biến phụ thuộc (biến mục tiêu) và một hoặc nhiều biến độc lập (biến dự đoán) trong dữ liệu. Mô hình này được sử dụng để dự đoán giá trị của biến phụ thuộc dựa trên các biến độc lập. Một mô hình hồi quy đơn giản thường được biểu diễn dưới dạng phương trình toán học như sau: Y=β0+β1X1+β2X2+...+βnXn+ϵ Trong đó: - Y là biến phụ thuộc (biến mục tiêu) cần dự đoán. - X1,X2,...,Xn là các biến độc lập (biến dự đoán). - β0 là hệ số chặn của mô hình (intercept). -β1,β2,...,βn là các hệ số tương ứng với từng biến độc lập. - ϵ là sai số ngẫu nhiên. Mục tiêu của việc xác định mô hình hồi quy là điều chỉnh các hệ số βsao cho mô hình tạo ra dự đoán chính xác nhất về biến phụ thuộc Y dựa trên các giá trị của biến độc lập X. Điều này thường được thực hiện thông qua việc tối ưu hóa hàm mất mát (loss function) bằng các phương pháp như phương pháp bình phương tối thiểu hay các thuật toán tối ưu hóa khác nhau. Mô hình hồi quy có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế, khoa học xã hội, y học, và công nghệ để phân tích và dự đoán mối quan hệ giữa các biến trong dữ liệu. 1.1.2 Các giả thuyết Trong ngữ cảnh của mô hình hồi quy, các giả thuyết thường được sử dụng để đánh giá mối quan hệ giữa các biến và mô tả cách chúng có thể ảnh hưởng đến biến phụ thuộc. Dưới đây là một số giả thuyết thường được sử dụng trong mô hình hồi quy: + Giả thuyết về tác động độc lập (Independent Effects Hypothesis): Các biến độc lập ảnh hưởng đến biến phụ thuộc một cách độc lập với nhau. Nghĩa là tác động của mỗi biến độc lập lên biến phụ thuộc không bị ảnh hưởng hoặc thay đổi bởi sự hiện diện của các biến khác. + Giả thuyết về tác động kết hợp (Joint Effects Hypothesis): Các biến độc lập có thể có tác động kết hợp đến biến phụ thuộc. Điều này ngụ ý rằng không chỉ mỗi biến một mình, mà cả sự kết hợp hoặc tương tác giữa các biến cũng có thể ảnh hưởng đến biến phụ thuộc. + Giả thuyết về tác động ngẫu nhiên (Random Effects Hypothesis): Một số yếu tố không được đo lường hoặc không xác định rõ có thể có tác động đến biến phụ thuộc, và điều này được coi là sai số ngẫu nhiên trong mô hình. + Giả thuyết về tác động không đổi (Homoscedasticity Hypothesis): Sai số dự đoán của mô hình (độ lệch giữa giá trị dự đoán và giá trị thực tế) không thay đổi theo mức độ của các biến độc lập. Nếu sai số dự đoán phụ thuộc vào giá trị của các biến độc lập, ta nói mô hình có hiện tượng heteroscedasticity. + Giả thuyết về không có đa cộng tuyến (No Multicollinearity Hypothesis): Các biến độc lập không có mức độ tương quan cao với nhau. Nếu có sự tương quan cao giữa các biến độc lập, có thể gây ra vấn đề về đa cộng tuyến, làm suy giảm tính chính xác của ước lượng hệ số trong mô hình. Các giả thuyết này giúp xác định cách mà mô hình hồi quy được xây dựng và đánh giá, cũng như giúp hiểu rõ hơn về điều kiện và giả định được đặt ra khi áp dụng mô hình hồi quy cho dữ liệu. 1.1.3 Các kiểm định Trong phân tích thống kê và mô hình hóa, có nhiều kiểm định được sử dụng để kiểm tra giả thuyết, đánh giá mô hình và đảm bảo tính đáng tin cậy của kết quả. Dưới đây là một số kiểm định quan trọng thường được sử dụng trong mô hình hồi quy: + Kiểm định t (t-test): Sử dụng để kiểm tra xem hệ số của một biến trong mô hình hồi quy có ý nghĩa thống kê không (có khác biệt đáng kể so với không có ảnh hưởng hay không). + Kiểm định F (F-test): Sử dụng để kiểm tra xem mô hình hồi quy có cần thiết hay không. Nó kiểm tra xem tất cả các biến độc lập có ảnh hưởng đến biến phụ thuộc không. + Kiểm định R-square (R2): Dùng để đánh giá mức độ phù hợp của mô hình, tức là phần trăm biến thiên của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình. + Kiểm định đa cộng tuyến (Multicollinearity test): Kiểm tra mức độ tương quan giữa các biến độc lập trong mô hình hồi quy, vì đa cộng tuyến có thể ảnh hưởng đến tính chính xác của ước lượng. + Kiểm định homoscedasticity (Breusch-Pagan test, White test): Kiểm tra xem sai số của mô hình có đồng nhất không. Nếu có heteroscedasticity (sự không đồng nhất), sẽ ảnh hưởng đến độ chính xác của ước lượng. + Kiểm định Jarque-Bera và Shapiro-Wilk: Kiểm tra tính phân phối chuẩn của các sai số mô hình. Nếu sai số không tuân theo phân phối chuẩn, có thể cần kiểm tra lại mô hình hoặc sử dụng các phương pháp khác. + Kiểm định Durbin-Watson: Kiểm tra xem có sự tự tương quan của sai số không. Sự tự tương quan này có thể ảnh hưởng đến tính chính xác của ước lượng. Những kiểm định này giúp đánh giá và kiểm tra mô hình hồi quy, đảm bảo rằng mô hình là phù hợp và tin cậy để giải thích mối quan hệ giữa các biến. Tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và loại mô hình, các kiểm định này có thể được sử dụng một cách linh hoạt và kết hợp để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả. 1.1.4 Khái niệm về thu nhập Thu nhập là tổng giá trị các khoản tiền, các loại thu nhập hoặc lợi ích kinh tế mà một cá nhân hoặc tổ chức nhận được trong một khoảng thời gian nhất định. Đây có thể là tiền lương, lợi nhuận từ kinh doanh, tiền lãi từ đầu tư, các khoản trợ cấp, quà tặng, hay các loại thu nhập khác. Thu nhập không chỉ giới hạn ở việc nhận được tiền mặt mà còn bao gồm các loại lợi ích không tiền mặt như sử dụng nhà ở miễn phí, phúc lợi từ công ty như bảo hiểm y tế hay các khoản trợ cấp khác. Thu nhập có thể được chia thành hai loại chính: - Thu nhập lao động: Đây là thu nhập mà người lao động nhận được thông qua việc làm, bao gồm tiền lương, thù lao, tiền thưởng, và các phúc lợi khác mà họ nhận được từ công việc hoặc hoạt động lao động của mình. - Thu nhập không lao động: Bao gồm thu nhập từ các nguồn không phải là lao động như tiền lãi từ tiết kiệm, lợi nhuận từ đầu tư, thu nhập từ cho thuê nhà, trợ cấp xã hội, quà tặng, thừa kế, và các nguồn thu nhập khác mà không liên quan trực tiếp đến việc làm. Việc quản lý thu nhập đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức sống và khả năng tiết kiệm, đầu tư cho tương lai. Đồng thời, thu nhập cũng là cơ sở để tính thuế và đánh giá tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp. 1.1.5 Chi tiêu Chi tiêu là việc sử dụng tiền hoặc tài sản để mua hàng hoặc dịch vụ, đầu tư, thanh toán nợ, hay tiêu pha theo một cách nào đó. Chi tiêu có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, bao gồm: - Theo mục đích: Chi tiêu hàng ngày (đồ dùng cá nhân, thực phẩm), chi tiêu cố định (trả tiền thuê nhà, hóa đơn điện, nước), chi tiêu đầu tư (mua cổ phiếu, bất động sản), chi tiêu giải trí (đi xem phim, du lịch). - Theo nguồn gốc: Chi tiêu cần thiết (cần thiết để sống: thức ăn, nhà cửa), chi tiêu lựa chọn (những thứ không cần thiết như giải trí, thú vui). - Theo tính chất: Chi tiêu tiêu dùng (sử dụng một lần và không có giá trị tăng thêm), chi tiêu đầu tư (tăng giá trị hoặc mang lại lợi ích trong tương lai). Việc quản lý chi tiêu thông minh là rất quan trọng để duy trì tài chính cá nhân và tổ chức. Việc thiết lập nguyên tắc ngân sách, theo dõi chi tiêu, và cân nhắc trước khi chi tiêu sẽ giúp bạn duy trì tình hình tài chính ổn định và đạt được mục tiêu tài chính của mình. 1.1.5.1 Các yếu tố ảnh hưởng tới chi tiêu Có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến việc chi tiêu của một người hoặc một hộ gia đình, dưới đây là một số các yếu tố cơ bản: Giới tính Theo nghiên cứu của Felix (2020), sinh viên nam có xu hướng có thu nhập cao hơn sinh viên nữ. Điều này là do sinh viên nam có nhiều cơ hội làm thêm hơn, có thể do ngành nghề học tập, do quan niệm xã hội hoặc do các yếu tố khác. Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Thu Hà và cộng sự (2022), sinh viên nữ có xu hướng chi tiêu nhiều hơn sinh viên nam cho các nhu cầu như mua sắm quần áo, mỹ phẩm, đồ trang sức,... Sinh viên nam có xu hướng chi tiêu nhiều hơn sinh viên nữ cho các nhu cầu như ăn uống, giải trí, thể thao,... Thu nhập Mức độ thu nhập sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chi tiêu. Thu nhập của sinh viên có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, thường có như: - Hỗ trợ từ gia đình: Đây là nguồn thu nhập chính của hầu hết sinh viên. Mức hỗ trợ từ gia đình có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như điều kiện kinh tế của gia đình, vị trí địa lý của trường đại học,... - Làm thêm: Đây là nguồn thu nhập thứ hai của nhiều sinh viên. Mức thu nhập từ làm thêm có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như ngành nghề làm thêm, thời gian làm thêm,... Sinh viên có thu nhập cao hơn thường chi tiêu nhiều hơn cho các nhu cầu như ăn uống, giải trí, du lịch, mua sắm... Thu nhập cao hơn sẽ giúp sinh viên có nhiều khả năng chi tiêu hơn cho các nhu cầu cá nhân Sinh viên có thu nhập thấp hơn thường chi tiêu tiết kiệm hơn cho các nhu cầu thiết yếu như ăn uống, nhà ở, học tập,... Họ phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi chi tiêu cho các nhu cầu không cần thiết. Nơi ở Sinh viên khi lên đại học phần lớn phải đi học xa nhà, do đó sinh viên thường phải thuê trọ bên ngoài để tiện cho việc đi học. Yếu tố chi tiêu cho nhà trọ ảnh hưởng tới việc chi tiêu hàng tháng của sinh viên theo hai cách chính:: Thứ nhất, chi tiêu cho nhà trọ chiếm một phần lớn trong tổng chi tiêu của sinh viên. Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Thu Hà và cộng sự (2022), chi tiêu cho nhà trọ chiếm khoảng 20-30% tổng chi tiêu của sinh viên. Do đó, chi tiêu cho nhà trọ có tác động lớn đến mức sống và khả năng chi tiêu cho các nhu cầu khác của sinh viên. Thứ hai, chi tiêu cho nhà trọ có thể thay đổi theo thời gian và hoàn cảnh. Ví dụ, chi tiêu cho nhà trọ của sinh viên sẽ tăng lên khi họ chuyển từ ở nhà đến ở trọ ở một thành phố lớn, hoặc khi họ phải di chuyển đến một khu vực có giá nhà trọ cao hơn. Những yếu tố này cùng tác động và tương tác với nhau để định hình cách mà một người hoặc một gia đình quyết định chi tiêu trong cuộc sống hàng ngày. Sinh hoạt Chi tiêu cho sinh hoạt chiếm một phần lớn trong tổng chi tiêu của sinh viên. Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Thu Hà và cộng sự (2022), chi tiêu cho sinh hoạt chiếm khoảng 60-70% tổng chi tiêu của sinh viên. Do đó, chi tiêu cho sinh hoạt có tác động lớn đến mức sống và khả năng chi tiêu cho các nhu cầu khác của sinh viên. Sinh viên ở trọ thường phải chi tiêu nhiều hơn cho các khoản như tiền thuê nhà, tiền điện nước, tiền internet,... Điều này sẽ khiến họ phải hạn chế chi tiêu cho các nhu cầu khác, chẳng hạn như ăn uống, giải trí,... Sinh viên học tập ở các thành phố lớn thường phải chi tiêu nhiều hơn cho các khoản như tiền ăn uống, tiền đi lại, tiền sinh hoạt phí,... Điều này là do chi phí sinh hoạt ở các thành phố lớn thường cao hơn ở các thành phố nhỏ. 1.2 Mối quan hệ giữa các biến trong mô hình Mối quan hệ giữa các biến trong một mô hình hồi quy có thể được diễn giải thông qua các hệ số hồi quy và cách chúng ảnh hưởng đến biến phụ thuộc. Dưới đây là một số cách mà các biến có thể tương tác và ảnh hưởng đến nhau trong một mô hình hồi quy: - Tương quan đồng biến (Positive correlation): Khi giá trị của biến tăng, biến còn lại cũng tăng. Nếu hệ số hồi quy tương ứng dương, điều này chỉ ra rằng khi giá trị của biến độc lập tăng, biến phụ thuộc cũng tăng. - Tương quan nghịch biến (Negative correlation): Khi giá trị của biến tăng, biến còn lại giảm. Nếu hệ số hồi quy tương ứng âm, điều này chỉ ra rằng khi giá trị của biến độc lập tăng, biến phụ thuộc giảm. - Tương tác (Interaction): Có thể xảy ra khi một biến ảnh hưởng đến mức độ của mối quan hệ giữa biến khác và biến phụ thuộc. Nếu có tương tác, hệ số của biến tương tác sẽ mô tả cách mà sự thay đổi trong một biến có thể thay đổi tác động của biến khác lên biến phụ thuộc. - Không tác động (No effect): Có thể xảy ra khi không có mối quan hệ nào giữa một hoặc nhiều biến độc lập với biến phụ thuộc. Trong trường hợp này, hệ số hồi quy có thể không đáng kể. - Tương quan đa cộng tuyến (Multicollinearity): Khi một số biến độc lập tương quan cao với nhau, có thể gây khó khăn trong việc phân biệt ảnh hưởng riêng lẻ của từng biến lên biến phụ thuộc. - Ảnh hưởng không đồng nhất (Heterogeneous effects): Một số biến có thể có ảnh hưởng lớn hơn hoặc ít hơn đối với biến phụ thuộc ở một phạm vi giá trị cụ thể. Quan hệ giữa các biến trong mô hình hồi quy có thể phức tạp và thể hiện qua các hệ số hồi quy, tương tác, và các kiểm định thống kê khác để xác định mức độ ảnh hưởng và quan trọng của từng biến đối với biến phụ thuộc. Điều này giúp hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các biến và cách chúng ảnh hưởng đến kết quả dự đoán của mô hình. 1.3 Tổng quan nghiên cứu Nghiên cứu về chi tiêu hàng tháng của sinh viên là một lĩnh vực quan trọng trong nghiên cứu xã hội và kinh tế, nhằm hiểu rõ về các xu hướng, thói quen, và yếu tố ảnh hưởng đến việc chi tiêu của sinh viên. Đây là một chủ đề quan trọng vì nó liên quan đến việc quản lý tài chính cá nhân, ảnh hưởng đến lối sống hàng ngày và có thể có tác động đến sức khỏe tài chính của sinh viên sau này. Dưới đây là một số khía cạnh mà nghiên cứu về chi tiêu hàng tháng của sinh viên có thể tập trung vào: Mô tả về mức độ chi tiêu: - Xác định số tiền trung bình mà sinh viên chi tiêu hàng tháng. - Phân tích phân bố chi tiêu cho các mục đích khác nhau như ăn uống, đi lại, giáo dục, giải trí, v.v. Yếu tố ảnh hưởng đến chi tiêu: - Nghiên cứu về yếu tố nào ảnh hưởng đến lượng chi tiêu của sinh viên, bao gồm thu nhập, phong cách sống, v.v. - Phân tích ảnh hưởng của môi trường gia đình, vùng miền, hoặc điều kiện kinh tế địa phương đến mức độ chi tiêu của sinh viên. Các chiến lược và giải pháp: - Đề xuất các chiến lược tiết kiệm, quản lý tài chính cho sinh viên để giúp họ tạo ra thói quen tài chính tốt. - Đề xuất chính sách và chương trình hỗ trợ từ trường đại học hoặc tổ chức khác để cải thiện tình hình tài chính của sinh viên. Nghiên cứu về chi tiêu hàng tháng của sinh viên đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin và gợi ý cho các chương trình giáo dục tài chính và chính sách hỗ trợ sinh viên trong việc quản lý tài chính cá nhân của mình.