Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 18

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

KHOA TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG

-------------0-------------

BÁO CÁO MÔN NGUYÊN LÝ QUẢN TRỊ

Chuyên đề số 5:

Tasting Success
Giảng viên hướng dẫn: ThS. Huỳnh Đăng Khoa

Lớp Nguyên Lý Quản Trị

Nhóm : 4

Danh sách sinh viên thực hiện:

1. Phạm Hải An MSSV: B22H0142


2. Nguyễn Thị Thúy Hằng MSSV: B22H0126
3. Nguyễn Ngọc Hà My MSSV: B22H0105
4. Huỳnh Ngọc Mi MSSV: B22H0042
5. Trương Khả Minh MSSV: B22H0193
6. Võ Nguyễn Xuân Nghi MSSV:B22H0200

TPHCM, NGÀY 31 THÁNG 03 NĂM 2024


LỜI CẢM ƠN

Chúng em xin gửi lời cảm ơn chân thành đến thầy Huỳnh Đăng Khoa và tất cả các
bạn_những người đã hỗ trợ và đóng góp cho bài thảo luận về chủ đề "Tasting Success"
trong lĩnh vực nguyên lí quản trị.

Trước hết, chúng em muốn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đến giáo viên dạy môn
Nguyên Lí Quản Trị là THS. Huỳnh Đăng Khoa, và những người có kinh nghiệm đã chia sẻ
những kiến thức và các thông điệp quan trọng về việc xây dựng và duy trì một văn hóa tổ
chức tích cực đến với chúng em. Những kinh nghiệm và lời khuyên của thầy cô là nguồn
cảm hứng và sự chỉ dẫn quý báu cho chúng em.

Cuối cùng, chúng em không thể quên lời cảm ơn đến tất cả những người thành viên
đã làm việc chăm chỉ để thực hiện thành công bài thuyết trình cũng như tiểu luận này. Sự hỗ
trợ của các bạn đã giúp chúng mình tạo ra một môi trường học tập và trao đổi ý tưởng tích
cực và đầy năng lượng.

Một lần nữa, xin gửi lời cảm ơn chân thành đến với tất cả mọi người. Sự đóng góp và
ủng hộ của mọi người đã làm cho bài tiểu luận này trở thành một trải nghiệm quý báu và vô
cùng đáng nhớ cho chúng mình.

Trân trọng.

1
Mục Lục

LỜI CẢM ƠN................................................................................................................................1


GIỚI THIỆU..................................................................................................................................2
CHƯƠNG 1..................................................................................................................................4
<CASE STUDY: TASTING SUCCESS>...............................................................................................4
1.1 Case study: TASTING SUCCESS...................................................................................................4
1.2 Sơ lược về Coca Cola.................................................................................................................5
1.3 Sơ lược về cuộc chiến Coca Cola và Pepsi Co...................................................................................6
1.4 Sơ lược về mô hình “Black Book” của Coke.....................................................................................7
CHƯƠNG 2..................................................................................................................................9
<CASE STUDY: TASTING SUCCESS>...............................................................................................9
2.1 Những quyết định nào trong câu chuyện này có thể được coi là vấn đề không theo cấu trúc? Vấn
đề theo cấu trúc ?.................................................................................................................................9
2.2 “Sách Đen” giúp các nhà quản lý của Coke và các nhân viên khác trong việc ra quyết định như thế
nào?.....................................................................................................................................................9
2.3 Dữ liệu lớn của Coke có liên quan gì đến mục tiêu của nó?.......................................................10
2.4 Thực hiện một số nghiên cứu về phân tích doanh thu. Đó là gì? Làm thế nào để nó có thể giúp
các nhà quản lý đưa ra quyết định tốt hơn?........................................................................................13
CHƯƠNG 3................................................................................................................................13
<TÓM GỌN CASE STUDY VÀ KẾT LUẬN>.....................................................................................13
3.1 SƠ ĐỒ TƯ DUY........................................................................................................................14
3.2 Kết luận....................................................................................................................................14
Tài liệu tham khảo.....................................................................................................................15
Đánh giá công việc của các thành viên.......................................................................................16

2
GIỚI THIỆU

Năm 2001, công ty tư vấn thương hiệu toàn cầu Interbrand, kết hợp với
Bloomberg BusinessWeek xác định Coke là thương hiệu số một toàn cầu.
Để thực hiện mục tiêutăng gấp đôi hoạt động kinh doanh năm 2020, góp
phần vào sự tăng trưởng dài hạn của mình, Coke đã xây dựng hoạt động
kinh doanh nước ép Simply Orange trở thànhthương hiệu nước trái cây
toàn cầu. Việc ra quyết định đóng vai trò quan trọng khi cácnhà quản lý cố
gắng đánh bại đối thủ PepsiCo - công ty có 40% thị phần trong danh
mụcnước trái cây không cô đặc so với 28% thị phần của Coke. Trong quy
trình sản xuất nướcép cam, Coke đã tiêu chuẩn hóa việc sản xuất nước ép
để tạo ra lợi nhuận bằng việc sửdụng Sách Đen (“Black Book”) - một thuật
toán bao gồm dữ liệu về sở thích của ngườitiêu dùng và 600 hương vị tạo
nên một quả cam. Thuật toán của Sách Đen sẽ xác định cách trộn các lô
nước cam với nhau để phù hợp với hương vị và độ đặc. Ngoài ra, Sách
Đen cũng bao gồm dữ liệu về các yếu tố bên ngoài như mô hình thời tiết,
năng suất câytrồng và các áp lực chi phí khác. Điều này giúp cho nhà quản
lý của Coke đảm bảo sẽ cóđủ nguồn cung trong ít nhất 15 tháng. Nếu gặp
bão hoặc đóng băng thì công ty có thểnhanh chóng lập lại kế hoạch hoạt
động kinh doanh chỉ trong 5 - 10 phút vì họ đã mô hình hóa nó bằng toán
học

3
CHƯƠNG 1
<CASE STUDY: TASTING SUCCESS>

1.1 Case study: TASTING SUCCESS

Công ty Coca-Cola (Coke) thuộc một đẳng cấp riêng của nó. Là công ty đồ uống không cồn
lớn nhất và số một thế giới, Coke sản xuất hoặc cấp phép cho hơn 3.500 đồ uống tạihơn 200
quốc gia. Coke đã xây dựng được 15 thương hiệu trị giá hàng tỷ đô la và cũng sở hữu 4
trong số 5 thương hiệu nước giải khát hàng đầu (Coke, Diet Coke, Fanta và Sprite). Mặc dù
tụt xuống vị trí thứ ba vào năm 2013, nhưng kể từ năm 2001, công ty tư vấn thương hiệu
toàn cầu Interbrand, kết hợp với Bloomberg BusinessWeek, đều xác định Coke là thương
hiệu toàn cầu tốt nhất số một. Các nhà điều hành và quản lý của Coke đang tập trung vào sự
tăng trưởng dài hạn và đầy tham vọng cho công ty—tăng gấp đôi hoạt động kinh doanh của
Coke vào năm 2020. Một phần quan trọng để đạt được mục tiêu này là xây dựng hoạt động
kinh doanh nước ép Simply Orange của mình thành một thương hiệu nước trái cây mạnh mẽ
toàn cầu. Việc ra quyết định đang đóng một vai trò quan trọng khi các nhà quản lý cố gắng
đánh bại đối thủ PepsiCo, công ty có 40% thị phần trong danh mục nước trái cây không cô
đặc so với 28% thị phần của Coke. Và những người quản lý đó sẽ không để bất cứ điều gì
giành lấy cơ hội trong cuộc theo đuổi nóng - lạnh này! Bạn có thể nghĩ rằng việc làm nước
cam (Orange Juice - OJ) sẽ tương đối đơn giản—chọn cam, ép cam, rót cam. Mặc dù đây có
lẽ là trường hợp xảy ra trong căn bếp nhà bạn, nhưng trong trường hợp của Coke, ly 100%
OJ đó chỉ có thể thực hiện được thông qua “hình ảnh vệ tinh, thuật toán dữ liệu phức tạp và
thậm chí cả đường ống dẫn nước trái cây”. Giám đốc mua hàng của cơ sở đóng gói nước trái
cây khổng lồ ở Florida của Coke cho biết: “Mẹ Thiên nhiên không muốn bị tiêu chuẩn hóa”.
Tuy nhiên, tiêu chuẩn hóa là điều cần thiết để Coke thực hiện công việc này một cách có lợi
nhuận. Và việc sảnxuất nước trái cây phức tạp hơn nhiều so với việc đóng chai soda. Bằng
cách sử dụng cái mà họ gọi là “mô hình Sách Đen” (“Black Book model”), Coke muốn đảm
bảo rằng khách hàng luôn có được OJ tươi ngon trong 12 tháng mỗi năm mặc dù mùa trồng
trọt cao điểm chỉ kéo dài ba tháng. Để hỗ trợ việc này, Coke đang nhờđến một “nhà tư vấn
phân tích doanh thu”. Ông nói: “Nước cam chắc chắn là một trong những ứng dụng phân
tích kinh doanh phức tạp nhất”. Để cung cấp một cách nhất quán sự pha trộn tối ưu trước
4
những thách thức của tự nhiên, cần có khoảng 1 triệu tỷ (tức là sô 1 và theo sau là 18 số 0).
Không có công thức bí mật nào cho Sách Đen, nó đơn giản chỉ là một thuật toán. Nó bao
gồm dữ liệu chi tiết về hơn 600 hương vị khác nhau để tạo nên một quả cam và về sở thích
của khách hàng. Dữ liệu này tương quan với hồ sơ của từng lô nước ép thô. Sau đó, thuật
toán sẽ xác định cách trộn các lô nước cam với nhau để phù hợp với hương vị và độ đặc
nhất định. Tại nhà máy đóng chai nước trái cây, “kỹ thuật viên pha chế thực hiện các hướng
dẫn trong Sách Đen trước khi đóng chai”. Công thức OJ hàng tuần họ sử dụng được “tinh
chỉnh” liên tục. Sách Đen cũng bao gồm dữ liệu về các yếu tố bên ngoài như mô hình thời
tiết, năng suất cây trồng và các áp lực chi phí khác. Điều này rất hữu ích cho những người ra
quyết định của Coke vì họ đảm bảo sẽ có đủ nguồn cung trong ít nhất 15 tháng. Một giám
đốc điều hành của Coke nói: “Nếu gặp bão hoặc đóng băng, chúng tôi có thể nhanh chóng
lập lại kế hoạch hoạt động kinh doanh chỉ trong 5 hoặc 10 phút, vì chúng tôi đã mô hình hóa
nó bằng toán học”.

1.2 Sơ lược về Coca Cola

Coca-Cola là một thương hiệu nước giải khát có gas nổi tiếng nhất thế giới, được phát
minh bởi dược sĩ Johns Styth Pemberton ở Columbus, Atlanta. Ông Pemberton đã sáng
chế công thức pha chế nước siro Coca-Cola. Tuy nhiên, vào năm 1892, ông Asa Griggs
Candler, chủ tịch đầu tiên của công ty nước giải khát Coca-Cola, đã mua lại cổ phần
công ty của Pemberton. Sản phẩm Coca-Cola đóng chai đầu tiên ra đời vào năm 1894.
Công ty của hai doanh nhân Benjamin Franklin Thomas và Joseph Brown Whitehead đã
trở thành nhà phân phối Coca-Cola đóng chai đầu tiên trên thế giới vào năm 1899, khiến
cho doanh số bán hàng bùng nổ chóng mặt. Trong vòng 10 năm, từ 1899 đến 1909, đã
có 379 nhà máy Coca-Cola ra đời để cung cấp đủ sản phẩm cho thị trường, đặc biệt là
thị trường đóng chai. Từ đó, Coca-Cola dần trở thành thương hiệu nổi tiếng toàn cầu,
hiện có mặt tại hơn 200 quốc gia và bán hơn 10.000 sản phẩm mỗi giây. Với những sản
phẩm nổi tiếng như Coke, Sprite, Fanta, VitaminWater, Costa Coffee, và Bodyarmor,
Coca-Cola đã cung cấp một loạt các lựa chọn để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường
toàn cầu. Tại Việt Nam, Coca-Cola hoạt động dưới tên Công ty TNHH Nước giải khát
Coca-Cola Việt Nam
Coca-Cola đối mặt với một số đối thủ cạnh tranh lớn trên thị trường đồ uống

5
-PepsiCo: Là đối thủ chính của Coca-Cola, PepsiCo cung cấp một loạt các sản phẩm đồ
uống và thực phẩm, bao gồm Pepsi, Mountain Dew, Lay's và Gatorade. Cuộc cạnh tranh
giữa Coca-Cola và PepsiCo thường được coi là một trong những cuộc cạnh tranh kinh
điển trong ngành đồ uống.
-Dr Pepper Snapple Group: Một công ty đồ uống lớn, Dr Pepper Snapple Group sở hữu
các thương hiệu như Dr Pepper, 7UP, Snapple và Mott's. Họ cạnh tranh trực tiếp với
Coca-Cola trong mảng đồ uống có gas và không gas.
-Nestlé: Nestlé không chỉ là một trong những công ty hàng đầu trong ngành thực phẩm
và đồ uống, mà cũng cung cấp nhiều sản phẩm đối thủ trực tiếp của Coca-Cola, bao gồm
thương hiệu nước uống Nestea và Nesquik.

1.3 Sơ lược về cuộc chiến Coca Cola và Pepsi Co

Coca Cola và Pepsi từ hằng tram8u năm nay đã lun là kỳ phùng địch thủ, đối đầu
không khoan nhượng mặc cho khoảng cách về thời gian , không gian cũng như văn
hóa
Coca Cola và Pepsi là 2 tập đoàn đang nắm giữ vị trí lớn nhất trong ngành đồ uống
không cồn. Pepsi Co có vốn là 147 tỷ USD và CoCa Cola là 186 tỷ USD.CoCa Cola
tập trung sản xuất đồ uống trong khi đó Pepsi Co kinh doanh cả đồ uống và thực
phẩm
Coke với mục tiêu phát triển sản phẩm nước cam Simply Orange nhằm đánh bại
Tropicana của Pepsi Co đang chiếm ưu thế lớn trong thương trường này vì thế việc
đặt lên bàn cân so sánh là rất khó khăn

6
Theo “Statista”, một nhà cung cấp dữ liệu thương trường và người tiêu dùng ở Mỹ,
Tropicana đã đánh bại Simple Orange với 247,12 triệu đô la Mỹ vào năm 2021. Điều
đó có nghĩa là ở Mỹ, Tropicana bán được nhiều hơn Simple Orange

Table1: Compare Tropicana and Simple Orange

1.4 Sơ lược về mô hình “Black Book” của Coke

Khái niệm
Black book của coke nó chỉ đơn giản là một thuật toán. Nó bao gồm chi tiết về hơn
600 hương vị khác nhau để tạo nên một quả cam và về sở thích của khách hàng. Dữ liệu này
tương quan với hồ sơ của từng lô nước ép thô. Sau đó thuật toán sẽ xác định cách trộn các lô
nước cam với nhau để phù hợp với hương vị và độ đặc nhất định.

7
Mục đích

“Black Book” được phát triển để tối ưu hóa việc phân loại và sắp xếp sản phẩm tại
các cửa hàng. Giúp coke cải thiện năng suất bán hàng, tăng cường tồn kho và tối ưu hóa
doanh số bán hàng, từ đó có thể tăng lợi nhuận và cạnh tranh trong thị trường

Cách thức hoạt động

+ Thuật toán giúp xác định cách pha trộn các lô để phù hợp với một khẩu vị nhất
định

+ Tại nhà máy đóng chai nước trái cây các kĩ thuật viên pha trộn thực hiện đúng
hướng dẫn của sách đen trước khi đóng chai

+ Công thức nước ép cam hàng tuần được tính chỉnh liên tục

Lợi ích

+ Nó kết hợp nhiều yếu tố như thời tiết, năng suất cây trồng, sở thích người dùng,
độ chua ngọt của vị cam để tư vấn cho các nhà máy của coke về cách pha trộn nước cam để
có thành quả ngon nhất.

+ Bằng cách cung cấp dữ liệu đầy đủ cho những người ra quyết định để họ biết tùy
chỉnh công thức pha một cách hợp lí để lôi kéo khách hàng

+ Đơn giản hóa đáng kể quy trình ra quyết định bởi đã xác định bởi thuật toán này,
các nhà quản lí các nhà quản lí cơ sở không cần tiếp cận cấp trên mà có thể quyết định được
ngay

8
CHƯƠNG 2
<CASE STUDY: TASTING SUCCESS>

2.1 Những quyết định nào trong câu chuyện này có thể được coi là vấn đề không theo
cấu trúc? Vấn đề theo cấu trúc ?

Vấn đề không theo cấu trúc

+ Việc sản xuất nước cam Simply: Đòi hỏi đảm bảo rằng nước cam phải tươi ngon
trong suốt quá trình 12 tháng, bên cạnh đó việc sản xuất nước ép bao gồm những thuật toán
phức tạp, chưa được áp dụng bao giờ cũng sẽ gây khó khăn hay ảnh hưởng nếu có sai sót
xảy ra=> đòi hỏi 1 phương pháp sáng tạo và an toàn.
+Xây dựng nước ép Simply Orange thành thương hiệu toàn cầu để chiếm thị phần
lớn hơn đối thủ Pepsico: Việc giải quyết vấn đề này không dựa vào những quy trình, thủ tục
chính sách ; và người đưa ra quyết định của Coke phải giải quyết bằng việc lậo chiến lược ,
nghiên cứu thị trường, phân tích các kỹ thuật của đối thủ cạnh tranh=> đưa ra phán đoán,
quyết định.

Vấn đề theo cấu trúc


+Mô hình sách đen : Coke đã tạo ra một thuật toán” Mô hình Sách Đen” khiến viếc
sản xuất nước ép trở thành một vấn đề có cấu trúc, sẽ giúp được việc sản xuất khi có vấn đề
xảy ra như bão , hoặc đóng băng, đảm bảo quá trình sản xuấ không bị gián đoạn.
+Xác định nguồn cung trong ít nhất 15 tháng: Việc sử dụng dữ liệu về mô hình thời
tiết , năng suất cây trồng và áp lực chi phí để đảm bảo đủ nguồn cung trong ít nhất 15 tháng
là một quyết định được xây dựng trên dữ ;liệu và mô hình hóa.

2.2 “Sách Đen” giúp các nhà quản lý của Coke và các nhân viên khác trong việc ra
quyết định như thế nào?

Mô hình Sách Đen được cho là một trong những ứng dụng phân tích kinh doanh
phức tạp nhất

9
-Nó kết hợp các bộ dữ liệu khác nhau như dự báo thời tiết, năng suất cây trồng dự
kiến, hình ảnh từ vệ tinh, sở thích của người tiêu dùng khu vực, áp lực chi phí và dữ liệu
toàn diện về 600 hương vị khsc nhau tạo nên một quả cam và một số biến số khác nhưu độ
chua và vị ngọt => tư vấn cho bên phía nhà máy của Coke về cách pha trộn nước cam để tạo
ra cùng 1 hương vị.
-Mô hình này giúp cho quá trình ra quyết dịnh diễn ra dễ dàng và hiệu quả hơn bằng
cách cung cấp dữ liệu đầy đủ cho những người ra quyết định . Ví dụ , nếu có sự thay đổi
trong mô hình thời tiết , thuật toán sẽ gợi ý các kết hợp thành phần khác nhau . Bằng cách
này các nhà quản lý có thể đưa ra các quyết định quan trọng liên quan đến việc sử dụng
thành phần trong pha chế.
Trong một số trường hợp hoặc tình huống nhất định, các nhà quản lý cấp cơ sở và
nhân viên có thể đưa ra quyết dịnh nhanh chóng mà không cần phải thông qua hay tiếp cận
với câps trên. Các quyết định dựa trên thói quen và dễ thực hiện vì người ra quyết định chỉ
cần tham khảo một trong hàng trăm mô hình toán học như được đề xuất bởi Sách đen. Nếu
có sự không chắc

2.3 Dữ liệu lớn của Coke có liên quan gì đến mục tiêu của nó?

Dữ liệu lớn là gì?


a. Dữ liệu lớn (Big Data) là khái niệm để chỉ khối lượng dữ liệu khổng lồ. Big data
gồm 2 loại dữ liệu: dữ liệu có cấu trúc và dữ liệu phi cấu trúc.
- 7 V của dữ liệu lớn:
+ Volume (tốc độ): Big data có tốc độ xử lý dữ liệu nhanh chóng.
+ Variety (đa dạng): Bên cạnh những hình thức dữ liệu thường thấy là bảng,
biểu, sơ đồ,.. có cấu trúc thì với Big data, dữ liệu còn có thể là dữ liệu phi cấu
trúc như tệp anh thanh hay video,…
+ Value (giá trị): Big data đem lại lượng thông tin khổng lồ để giải quyết vấn
đề
+ Veracity (độ chính xác): Big data có tính phức tạp lớn. Bước quan trọng của
dữ liệu lớn Big data là khai thác chính xác chất lượng dữ liệu, làm sạch chúng
để tăng độ tin cậy giúp việc phân tích dễ dàng dữ liệu dễ dàng hơn.

10
+ Variability (tính khả biến): Big data có thể được quản lí và biến hóa theo
cấu trúc, môi trường khác nhau.
+ Visualization (hình dung được): Để người dung có thể hiểu rõ được phân
tích thì Big data cần được truyền đạt bằng các hình thức trực quan như biểu
đồ, đồ thị,…

b. Ứng dụng của Big data


Một số vai trò và lợi ích có thể nhận thấy của Big data cho các hoạt động của
doanh nghiệp:
- Tiết kiệm thời gian tối đa: Khi sử dụng Big data, doanh nghiệp có thể thu
thập, xử lý lượng dữ liệu lớn với tốc độ nhanh, dễ dàng và tiết kiệm.
- Giảm thiểu chi phí: Áp dụng dữ liệu lớn không chỉ tiết kiệm thời gian thu
thập, xử lý thông tin mà còn giảm một số chi phí cho doanh nghiệp như chi
phí nhân sự, chi phí vận hành, báo cáo,…
- Tối ưu sản phẩm bán ra: Doanh nghiệp có thể thu thập thông tin về nhu cầu,
sở thích của khách hàng nhờ dữ liệu lớn Big data. Từ đó, ban lãnh đạo và bộ
phận phát triển sản phẩm sẽ có thêm căn cứ để tối ưu các sản phẩm của doanh
nghiệp trên thị trường.
- Củng cố các quyết định kinh doanh: Nhờ khả năng khai thác, liên kết và xử lý
lượng dữ liệu khổng lồ, Big data đóng vai trò là công cụ giúp quản lý, lãnh
đạo doanh nghiệp đưa ra quyết định đúng đắn hơn, kịp thời và dễ dàng hơn.
Big data đã và đang được sử dụng trong nhiều lĩnh vực vì lợi ích

11
Một số ngành nghề sử dụng Big data: y tế, ngân hang, thương mại điện tử,
Marketing, bán lẻ,…
c. Dữ liệu lớn của Coke có liên quan gì đến mục tiêu?
1. Mục tiêu của Coke
- Xây dựng thương hiệu nước cam Simply lớn mạnh.
- Tăng gấp đôi doanh thu trong năm 2020.
- Tăng trưởng mạnh mẽ, lâu dài.
2. Thách thức của Coke
- Đối mặt với Pepsico trong lĩnh vực nước trái cây với hơn 40% thị phần.
3. Giải pháp thực hiện
1. Mô hình Black Book
Mục tiêu của Coca Cola khi sử dụng Big Data là để nghiên cứu thị trường và
phân tích dữ liệu khách hàng. Điều này giúp họ duy trì số lượng khách hàng
ổn định và phát triển các chiến lược kinh doanh cụ thể. Coca Cola đã duy trì 2
chiến lược cụ thể. Một là sử dụng dữ liệu khách hàng, nghiên cứu ra sản phẩm
với. Thứ 2 là từ dữ liệu nghiên cứu thị trường để xác định kế hoạch phân phối
và tiếp thị sản phẩm.
Một ví dụ cụ thể về việc sử dụng Big Data trong phát triển sản phẩm là mô
hình Black Book.
Ưu điểm của mô hình Black Book:
- Đảm bảo về năng suất và chất lượng nước cam: một thuật toán kết hợp nhiều
bộ dữ liệu như hình ảnh vệ tinh, dữ liệu thời tiết, dự đoán năng suất cây trồng,
áp lực chi phí, sở thích tiêu dùng khu vực, và dữ liệu chi tiết về hơn 600
hương vị khác nhau của cam. Vì vậy các nhà quản trị có thể dễ dàng hơn
trong việc đưa ra quyết định của mình và đảm bảo được tính an toàn và liên
tục trong quá trình sản xuất và đảm bảo nguồn nguyên liệu thô. Qua đó giúp
cho các nhà quản trị xác định và xây dung chiến lược các hoạt động cần thiết
để đạt mục tiêu, phân bổ nhân lực, vật lực một cách hiệu quả.
Nhược điểm của mô hình Black Book :
- Việc tiêu chuẩn hóa làm đánh mất đi sự tự nhiên của cam: việc làm ra 1 ly
nước cam tại nhà sẽ chỉ cần những thao tác cơ bản :chọn, bóp, đổ. Nhưng
trong trường hợp của Coke, để có 1 ly với 100% nước cam thì cần thông qua

12
“hình ảnh vệ tinh, các thuật toán dữ kiệu phức tạp và thậm chí là đường ống
dẫn nước trái cây”. Gíam đốc mua hàng của cơ sở đóng gói nước trái cây lớn
của Coke đã nói rằng” Mẹ thiên nhiên không thích bị tiêu chuẩn hóa “ nhưng
để kiếm được lợi nhuận từ việc bán nước trái cây thì không thể đơn giản như
việc đóng chai soda.
- Tốn nhiều chi phí sản xuất so với những loại đồ uống khác

2.4 Thực hiện một số nghiên cứu về phân tích doanh thu. Đó là gì? Làm thế nào để nó
có thể giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định tốt hơn?

Phân tích doanh thu là khai thác dữ liệu để hiểu sâu sắc về nguồn thu nhập của doanh
nghiệp. Nó giúp các nhà lãnh đạo đưa ra những lựa chọn thông minh để tối ưu hóa hiệu quả
bán hàng của mình.

Phân tích doanh thu giúp nhà quản trị đưa ra quyết định bằng việc:

 Đánh giá hiệu suất: giúp đánh giá hiệu quả tài chính (tăng trưởng doanh số, doanh
thu theo sản phẩm/dịch vụ, phân khúc khách hàng, khu vực địa lí…) -> đưa ra các
quyết định đến tài chínhoĐánh giá khả năng sinh lời: giúp xác định khía cạnh nào
trong hoạt động kinh doanh của họ tạo ra tỷ suất lợi nhuận cao nhất -> phân bổ
nguồn lực phù hợpoPhân tích cạnh tranh: giúp so sánh hiệu suất doanh thu của mình
với đối thủ cạnh tranh -> NQT đưa ra các quyết định chiến lược để giành thị phần
 Ví dụ: Đồ uống có ga bán chạy nhất ở Việt Nam vào mùa hè nóng bức, việc phân
tích doanh thu sẽ cung cấp cho công ty CocaCola thông tin thị trường này và cho
phép các nhà quản lý đưa ra quyết định để tối đa hóa doanh thu.
 Ví dụ: áp dụng các chiến thuật quảng cáo, như tặng thêm 20% để đảm bảo rằng
người tiêu dùng thích đồ uống của họ thay vì nhãn hiệu của đối thủ cạnh tranh.
 Nhìn chung, Phân tích doanh thu cho phép bạn hiểu sâu về dữ liệu doanh thu và thị
trường, giúp đưa ra dự báo bán hàng và lập kế hoạch nguồn lực phù hợp để tối đa hóa
lợi nhuận cho doanh nghiệp

13
CHƯƠNG 3
<TÓM GỌN CASE STUDY VÀ KẾT LUẬN>

3.1 SƠ ĐỒ TƯ DUY

3.2 Kết luận

Việc xây dựng và duy trì một văn hóa tổ chức tích cực không chỉ là một ước mơ, mà
còn là một yếu tố quyết định đến sự thành công và bền vững của một tổ chức. Qua việc thảo
luận về chủ đề "Tasting Success" trong lĩnh vực quản trị, chúng ta đã nhận thấy rằng việc ra
quyết định trong văn hóa tổ chức ảnh hưởng rất lớn đến việc thúc đẩy sự sáng tạo, đổi mới,
và hiệu suất làm việc của một tổ chức.

Những nhà lãnh đạo hiểu được rằng họ không chỉ là người đứng đầu, mà còn là
người đưa ra những quyết định trực tiếp có ảnh hướng lớn đến sự phát triển của cả doanh
nghiệp. Vì thế nên họ chính là hình mẫu trong việc thể hiện và truyền tải, thúc đẩy các giá
trị cốt lõi có trong tổ chức phát triển. Bằng cách tạo ra một môi trường làm việc tích cực,

14
nơi mà mọi người tuân thủ và đóng góp nhiều vào văn hóa tổ chức, họ có thể tạo ra một
cộng đồng nhân viên đầy động lực và hướng tới mục tiêu chung.

15
Tài liệu tham khảo

Chương 1
https://www.studocu.com/en-au/document/royal-melbourne-institute-of-technology/leadership-and-
management/case-study-decision-making/42564445
https://accgroup.vn/tong-quan-ve-cong-ty-coca-cola-viet-nam

https://chuyengiamarketing.com/doi-thu-canh-tranh-cua-coca-

Chương 2

https://businesswiki.codx.vn/du-lieu-lon-big-data/

https://www.studocu.com/vn/document/dai-hoc-ton-duc-thang/principles-of-management/
case-study-tasting-success-management-13th-edition-

Chương 3

https://coggle.it/diagram/X-hC7micW9hnOehr/t/tasting-success?present=1

16
Đánh giá công việc của các thành viên

Tỷ lệ đóng góp (Báo


STT Họ tên MSSV
cáo+thuyết trình)
1 Phạm Hải An B22H0142 100%
2 Nguyễn Thị Thúy Hằng B22H0126 100%
3 Nguyễn Ngọc Hà My B22H0105 100%
4 Huỳnh Ngọc Mi B22H0042 100%

5 Trương Khả Minh B22H0193 100%

6 Võ Nguyễn Xuân Nghi B22H0200 100%

17

You might also like