Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 12

THỰC TẬP TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN HO TEN SINH VIEN - MSSV

MÔ PHỎNG HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN VÒNG HỞ,


VÒNG KÍN

1. Cầu 1 pha toàn phần


2. Cầu 3 pha toàn phần
3. Chopper A
4. Chopper C

1
THỰC TẬP TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN HO TEN SINH VIEN - MSSV
HƯỚNG DẪN

Hệ thống truyền động điện dùng chỉnh lưu 1 pha bán điều khiển:
a. Điều khiển vòng hở:
Id
A
Pul+ Pul-

Us Ud Ud_tb
N

V
L
N speed
Pul+

Pul-

load
alpha

50 100

Đáp ứng tốc độ khi thay đổi tải 50 – 100 Nm.

b. Điều khiển vòng kín với bộ điều khiển PI (P=5, I=0,1):

2
THỰC TẬP TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN HO TEN SINH VIEN - MSSV
Id
A
Pul+ Pul-

Us Ud Ud_tb
N

PI
V
L
N speed
Pul+
set_speed
Pul- 1200
load

20 80

Tốc độ đặt 1200 vòng/phút. Đáp ứng tốc độ khi thay đổi tải 20 – 80 Nm.

3
THỰC TẬP TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN HO TEN SINH VIEN - MSSV
1. Hệ thống truyền động điện dùng chỉnh lưu 1 pha toàn phần
a. Điều khiển vòng hở:

Đáp ứng tốc độ khi thay đổi tải 100 – 140 Nm.

b. Điều khiển vòng kín với bộ điều khiển PI (P=5, I=0.1):

4
THỰC TẬP TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN HO TEN SINH VIEN - MSSV

Tốc độ đặt 1200 vòng/phút. Đáp ứng tốc độ khi thay đổi tải 100 – 140 Nm.

5
THỰC TẬP TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN HO TEN SINH VIEN - MSSV
2. Hệ thống truyền động điện dùng chỉnh lưu 3 pha toàn phần
a. Điều khiển vòng hở:

Đáp ứng tốc độ khi thay đổi tải 100 – 140 Nm.

b. Điều khiển vòng kín với bộ điều khiển PI (P=5, I=0.1):

6
THỰC TẬP TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN HO TEN SINH VIEN - MSSV

Tốc độ đặt 1200 vòng/phút. Đáp ứng tốc độ khi thay đổi tải 100 – 140 Nm.

7
THỰC TẬP TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN HO TEN SINH VIEN - MSSV
3. Hệ thống truyền động điện dùng chopper lớp A
a. Điều khiển vòng hở:

PWM
220 Us
Id
A

Ud Ud_tb

V
PWM

speed
gamma

load

100 140

Đáp ứng tốc độ khi thay đổi tải 100 – 140 Nm.
load

140
130
120
110
100
90

speed

1200
1000
800
600
400
200
0

gamma

0.756
0.728
0.7

0.672
0.644

Id

400
300
200

100
0
0 2 4 6 8 10
Time (s)

8
THỰC TẬP TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN HO TEN SINH VIEN - MSSV

b. Điều khiển vòng kín với bộ điều khiển PI (P=0.7, I=0.1):


PWM
220
Us
Id
A

Ud Ud_tb
PI
V
PWM
gamma speed

1200

load

100 140

Tốc độ đặt 1200 vòng/phút. Đáp ứng tốc độ khi thay đổi tải 100 – 140 Nm.

9
THỰC TẬP TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN HO TEN SINH VIEN - MSSV
load

140
130
120
110
100
90

speed

1400
1200
1000
800
600
400
200
0

gamma

1
0.8
0.6
0.4
0.2
0

Id
500
400
300
200
100
0
-100
0 2 4 6 8 10
Time (s)

10
THỰC TẬP TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN HO TEN SINH VIEN - MSSV
4. Hệ thống truyền động điện dùng chopper lớp C
a. Điều khiển vòng hở:

PM+
220 Us
Id
A
PM-
Ud Ud_tb

V speed
PM+
gamma
PM-

load

105 140

Đáp ứng tốc độ khi thay đổi tải 105 – 140 Nm.
load

140

130

120

110

100

speed

1000
800
600
400
200
0

gamma

0.756

0.728
0.7

0.672

0.644

Id
400
300
200
100
0
0 2 4 6 8 10
Time (s)

b. Điều khiển vòng kín với bộ điều khiển PI (P=5, I=0.1):

11
THỰC TẬP TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN HO TEN SINH VIEN - MSSV

PM+
220
Us
Id
A
PM-
Ud Ud_tb PI

V
PM+ speed
gamma
PM- 1200

load

105 140

Tốc độ đặt 1200 vòng/phút. Đáp ứng tốc độ khi thay đổi tải 105 – 140 Nm.
load

140

130

120

110

100

speed

1400
1200
1000
800
600
400
200
0

gamma

1
0.8
0.6
0.4
0.2
0

Id

500
400
300
200
100
0
-100
0 2 4 6 8 10
Time (s)

12

You might also like