Professional Documents
Culture Documents
Bao Cao Mo Phong He Truyen Dong Vong Ho, Vong Kin
Bao Cao Mo Phong He Truyen Dong Vong Ho, Vong Kin
1
THỰC TẬP TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN HO TEN SINH VIEN - MSSV
HƯỚNG DẪN
Hệ thống truyền động điện dùng chỉnh lưu 1 pha bán điều khiển:
a. Điều khiển vòng hở:
Id
A
Pul+ Pul-
Us Ud Ud_tb
N
V
L
N speed
Pul+
Pul-
load
alpha
50 100
2
THỰC TẬP TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN HO TEN SINH VIEN - MSSV
Id
A
Pul+ Pul-
Us Ud Ud_tb
N
PI
V
L
N speed
Pul+
set_speed
Pul- 1200
load
20 80
Tốc độ đặt 1200 vòng/phút. Đáp ứng tốc độ khi thay đổi tải 20 – 80 Nm.
3
THỰC TẬP TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN HO TEN SINH VIEN - MSSV
1. Hệ thống truyền động điện dùng chỉnh lưu 1 pha toàn phần
a. Điều khiển vòng hở:
Đáp ứng tốc độ khi thay đổi tải 100 – 140 Nm.
4
THỰC TẬP TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN HO TEN SINH VIEN - MSSV
Tốc độ đặt 1200 vòng/phút. Đáp ứng tốc độ khi thay đổi tải 100 – 140 Nm.
5
THỰC TẬP TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN HO TEN SINH VIEN - MSSV
2. Hệ thống truyền động điện dùng chỉnh lưu 3 pha toàn phần
a. Điều khiển vòng hở:
Đáp ứng tốc độ khi thay đổi tải 100 – 140 Nm.
6
THỰC TẬP TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN HO TEN SINH VIEN - MSSV
Tốc độ đặt 1200 vòng/phút. Đáp ứng tốc độ khi thay đổi tải 100 – 140 Nm.
7
THỰC TẬP TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN HO TEN SINH VIEN - MSSV
3. Hệ thống truyền động điện dùng chopper lớp A
a. Điều khiển vòng hở:
PWM
220 Us
Id
A
Ud Ud_tb
V
PWM
speed
gamma
load
100 140
Đáp ứng tốc độ khi thay đổi tải 100 – 140 Nm.
load
140
130
120
110
100
90
speed
1200
1000
800
600
400
200
0
gamma
0.756
0.728
0.7
0.672
0.644
Id
400
300
200
100
0
0 2 4 6 8 10
Time (s)
8
THỰC TẬP TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN HO TEN SINH VIEN - MSSV
Ud Ud_tb
PI
V
PWM
gamma speed
1200
load
100 140
Tốc độ đặt 1200 vòng/phút. Đáp ứng tốc độ khi thay đổi tải 100 – 140 Nm.
9
THỰC TẬP TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN HO TEN SINH VIEN - MSSV
load
140
130
120
110
100
90
speed
1400
1200
1000
800
600
400
200
0
gamma
1
0.8
0.6
0.4
0.2
0
Id
500
400
300
200
100
0
-100
0 2 4 6 8 10
Time (s)
10
THỰC TẬP TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN HO TEN SINH VIEN - MSSV
4. Hệ thống truyền động điện dùng chopper lớp C
a. Điều khiển vòng hở:
PM+
220 Us
Id
A
PM-
Ud Ud_tb
V speed
PM+
gamma
PM-
load
105 140
Đáp ứng tốc độ khi thay đổi tải 105 – 140 Nm.
load
140
130
120
110
100
speed
1000
800
600
400
200
0
gamma
0.756
0.728
0.7
0.672
0.644
Id
400
300
200
100
0
0 2 4 6 8 10
Time (s)
11
THỰC TẬP TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN HO TEN SINH VIEN - MSSV
PM+
220
Us
Id
A
PM-
Ud Ud_tb PI
V
PM+ speed
gamma
PM- 1200
load
105 140
Tốc độ đặt 1200 vòng/phút. Đáp ứng tốc độ khi thay đổi tải 105 – 140 Nm.
load
140
130
120
110
100
speed
1400
1200
1000
800
600
400
200
0
gamma
1
0.8
0.6
0.4
0.2
0
Id
500
400
300
200
100
0
-100
0 2 4 6 8 10
Time (s)
12