Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

1. Logistics chỉ đơn giản là vận tải hàng hóa từ điểm A đến điểm B.

2. Logistics là quá trình hoạch định và kiểm soát dòng chuyển và lưu kho bãi của hàng hóa
từ điểm sản xuất đến điểm tiêu thụ.
3. Logistics chỉ quan trọng đối với các công ty sản xuất.
4. Logistics ngược bao gồm việc vận chuyển hàng hóa từ khách hàng trở lại nhà sản xuất
hoặc điểm tái chế.
5. Sử dụng công nghệ blockchain trong logistics giúp tăng cường an ninh và minh bạch.
6. Sự tăng trưởng của thương mại điện tử là một thách thức đối với ngành logistics.
7. Logistics có thể giúp giảm thiểu thất thoát và hư hỏng hàng hóa trong
8. Logistics là hoạt động chỉ bao gồm vận tải hàng hóa.
9. Lean Manufacturing giúp tăng tồn kho trong doanh nghiệp.
10. 5S là một công cụ của Lean Manufacturing giúp tạo ra môi trường làm việc sạch sẽ và
hiệu quả.
11. Sản xuất kịp thời (JIT) tăng chi phí vận hành.
12. Kaizen chỉ áp dụng cho cấp quản lý trong tổ chức.
13. Quản lý chuỗi cung ứng chỉ tập trung vào vận tải và lưu kho.
14. Logistics đầu vào chỉ liên quan đến vận chuyển nguyên vật liệu.
15. Dịch vụ logistics không chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa cá nhân.
16. Dịch vụ khách hàng chỉ bao gồm vận chuyển hàng hóa.
17. TQM (Total Quality Management) không liên quan đến dịch vụ khách hàng trong
logistics.
18. Dịch vụ gom hàng không giúp tiết kiệm chi phí cho khách hàng.
19. Chuẩn bị hàng hóa và giao hàng là các phần không quan trọng của dịch vụ khách hàng.
20. Quy trình thông tin chỉ liên quan đến cung cấp thông tin về sản phẩm.
21. Chính sách dịch vụ khách hàng không cần phải dựa trên nhu cầu và kỳ vọng của khách
hàng.
22. Dịch vụ sau bán hàng không đóng vai trò quan trọng trong dịch vụ khách hàng của
logistics.
23. Logistics chỉ tập trung vào vận chuyển và không quan tâm đến chất lượng dịch vụ.
24. Đường biển là phương tiện vận chuyển hàng hóa rẻ nhất trong các phương tiện vận
chuyển quốc tế.
25. Các Quy tắc Incoterms chỉ quy định về việc thanh toán hóa đơn giữa người mua và người
bán.
26. FCL viết tắt của "Full Container Load".
27. Theo thỏa thuận Incoterms, nếu điều kiện giao hàng là "EXW", người mua chịu trách
nhiệm vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến cảng xuất hàng.
28. Giải thích: Theo điều kiện "EXW", người mua chịu trách nhiệm lấy hàng từ nơi bán và
vận chuyển đến điểm đích.
29. Mã HS (Harmonized System) được sử dụng để phân loại hàng hóa cho mục đích thuế
quan và thống kê thương mại quốc tế.
30. Giá thường niên (annual price) trong hợp đồng bán buôn có thể được điều chỉnh mỗi năm
theo chỉ số CPI (Chỉ số giá tiêu dùng).
31. Bảng tỉ giá thương mại (tariff schedule) là một danh sách các thuế và lệ phí áp dụng cho
hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu.
32. Từ "Intermodal" trong logistics đề cập đến việc sử dụng nhiều phương tiện vận chuyển
khác nhau để vận chuyển hàng hóa từ nguồn gốc đến điểm đích.
33. Vận tải đường sắt phụ thuộc nhiều vào thời tiết khí hậu.
34. Vận tải đường ống chỉ phù hợp với vận chuyển khí đốt và dầu mỏ.
35. Vận tải hàng không là phương thức vận tải an toàn nhất.
36. Vận tải đa phương thức không thể bao gồm vận tải hàng không.
37. . "Kho Cross-Docking yêu cầu bảo quản hàng hóa trong thời gian dài."
38. "Kho ngoại quan là nơi lưu trữ hàng hóa đã nộp thuế nhập khẩu."
39. "Công nghệ thông tin không thể giúp tối ưu việc sắp xếp hàng hóa trong kho."
40. "Sử dụng kho công cộng không giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu cho doanh nghiệp."
41. "Kho hàng lý tưởng cần có hệ thống báo cháy hiện đại."
42. "Tất cả doanh nghiệp đều nên sử dụng kho tư nhân để kiểm soát tốt hơn."
43. "Kho bảo thuế dùng để chứa hàng hóa không cần thông quan."
44. "Quản lý kho bằng công nghệ thông tin giúp giảm thiểu rủi ro sai sót."
45. Bao bì đóng gói hàng hóa chỉ có vai trò làm đẹp cho sản phẩm.
46. Bao bì có thể ảnh hưởng đến việc giảm chi phí vận chuyển.
47. Bao bì tái sử dụng chỉ đơn thuần là việc sử dụng lại bao bì một lần nữa.
48. Bao bì chuyên dụng thường được sử dụng cho hàng hóa nguyên liệu.
49. Một trong những mục đích chính của bao bì đóng gói là tạo sự thuận tiện cho việc vận
chuyển.
50. Bao bì đóng gói hàng hóa không ảnh hưởng đến quá trình sản xuất hàng hóa.
51. Bao bì đóng gói thường được thiết kế đơn giản và dễ dàng xử lý trong logistics ngược.
52. Bao bì tái sử dụng góp phần vào mục đích chính là giảm thiểu lượng rác thải và tác động
môi trường.
53. Doanh nghiệp logistics là các doanh nghiệp chuyên cung cấp dịch vụ logistics.
54. Mục tiêu chính của doanh nghiệp logistics là tạo ra lợi nhuận cao nhất.
55. Doanh nghiệp logistics có vai trò quan trọng trong việc sản xuất hàng hóa.
56. Thu nhập chính của doanh nghiệp logistics đến từ việc bán hàng hóa.
57. Trong ngành logistics quốc gia, sự hợp tác giữa các doanh nghiệp và chính phủ không có
tác động lớn đến các dự án logistics quốc gia.
58. Sự đa dạng hóa và tiêu chuẩn hóa dịch vụ logistics không ảnh hưởng đến doanh nghiệp và
người tiêu dùng.
59. Trong ngành logistics quốc gia, hiệu quả của hệ thống thông tin và công nghệ thông tin
không ảnh hưởng đến quá trình quản lý.
60. Việc đầu tư vào nâng cao trình độ và kỹ năng của nhân viên không có ảnh hưởng đến sự
minh bạch trong quản lý.
1. Giải thích quy trình logistics từ điểm sản xuất đến điểm tiêu thụ và vai trò của nó trong
chuỗi cung ứng.

2. Trình bày về tác động của công nghệ thông tin đối với ngành logistics và cách nó thúc
đẩy hiệu quả hoạt động.
3. Phân tích vai trò của logistics đô thị trong việc giải quyết các thách thức giao hàng trong
khu vực đô thị đông đúc.
4. Mô tả cách logistics góp phần vào bảo vệ môi trường và các biện pháp thực tiễn có thể áp
dụng.
5. Thảo luận về tác động của logistics đến hiệu suất chuỗi cung ứng và cách doanh nghiệp
có thể tối ưu hóa quy trình logistics của mình.
6. Mô tả cách các xu hướng mới như công nghệ blockchain và AI đang được áp dụng trong
logistics và lợi ích của chúng.
7. . Phân tích tầm quan trọng của việc tích hợp toàn cầu trong logistics và cách nó ảnh
hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế. Giải thích khái niệm Lean Manufacturing và tại
sao nó quan trọng trong ngành sản xuất hiện đại.
8. Mô tả quy trình PDCA và cách nó được áp dụng trong cải tiến liên tục.
9. Phân tích vai trò của logistics đầu vào và đầu ra trong quản lý chuỗi cung ứng.
10. Đánh giá tác động của công nghệ thông tin đến việc cải thiện hiệu quả logistics.
11. Thảo luận về các thách thức và cơ hội của logistics trong bối cảnh đô thị hóa và tăng
trưởng thương mại điện tử.
12. Giải thích về khái niệm và tầm quan trọng của dịch vụ khách hàng trong logistics.
DVKH là quá trình diễn ra giữa người Mua – người Bán và bên thứ ba (người cung ứng
dịch vụ logistics); kết quả của quá trình này là tạo ra giá trị gia gia tăng cho sản phẩm
hay dịch vụ được trao đổi
Tầm quan trọng:
- Là những hoạt động cụ thể của công ty nhằm giải quyết tốt các đơn đặt hàng của
khách hàng (lập bộ chứng từ, thủ tục XNK…,)
- Là việc thực hiện những công việc cụ thể, được đánh giá bằng những thông số cụ thể,
những quy chuẩn có sẵn: khả năng hoàn thành đơn hàng trong 24h
- Dựa vào triết lý của tổ chức, DVKH là một phần trong triết lý chung của công ty, phải
thỏa mãn nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.
13. Mô tả các giai đoạn chính của chu kỳ đơn hàng trong logistics và ảnh hưởng của chúng
đến dịch vụ khách hàng.
14. Phân tích vai trò của TQM trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng trong lĩnh
vực logistics.
TQM là sự mô tả một loại văn hóa, một thái độ, một cơ cấu tổ chức của một công ty
nhằm phấn đấu thỏa mãn nhu cầu khách hàng
15. Thảo luận về cách thức mà dịch vụ sau bán hàng ảnh hưởng đến sự hài lòng và lòng trung
thành của khách hàng trong ngành logistics.

16. Hãy giải thích sự khác biệt giữa hợp đồng bán buôn và hợp đồng bán lẻ.
17. Định nghĩa và giải thích vai trò của Incoterms trong giao thương quốc tế.
18. Trong logistics, khái niệm "Just-in-Time (JIT)" có ý nghĩa gì? Nêu một ví dụ về cách mà
JIT có thể được áp dụng trong quản lý hàng tồn kho.
JIT là một phương pháp sản xuất tinh gọn hay sản xuất không tồn kho => JIT tập trung
vào loại trừ những hao phí trong sản xuất bằng việc chỉ sản xuất đúng số lượng, đúng thời
điểm
Mục tiêu của JIT là nhằm giảm thiểu các hoạt động không tạo ra giá trị gia tăng và không
di chuyển hàng tồn kho trong khu vực dây chuyền sản xuất: Thời gian sản xuất nhanh
hơn, thời gian giao hàng ngắn hơn, tỷ lệ sai lỗi sản phẩm thấp hơn => Chi phí thấp hơn và
LN cao hơn
19. Tại sao quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management) trở nên ngày càng quan trọng
trong môi trường kinh doanh hiện nay?
20. Thảo luận về các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn phương thức vận tải.
21. Mô tả quy trình giao nhận hàng hóa trong vận tải đa phương thức.
22. So sánh ưu và nhược điểm giữa vận tải hàng không và vận tải đường biển.
23. Giải thích tại sao vận tải đa phương thức lại quan trọng trong thương mại quốc tế.
24. Thảo luận về vai trò của kho bãi trong chuỗi cung ứng.
25. Giải thích lý do tại sao công nghệ thông tin lại quan trọng trong quản trị kho bãi.
26. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của kho bãi?
27. So sánh lợi ích và nhược điểm giữa kho công cộng và kho tư nhân.
28. Bao bì và đóng gói hàng hóa đóng vai trò quan trọng như thế nào trong chuỗi cung ứng?
29. Logistics ngược là gì và tại sao nó trở thành một phần quan trọng của chuỗi cung ứng
hiện đại?
30. Bao bì tái sử dụng và tái chế có ý nghĩa gì trong việc bảo vệ môi trường?
31. Tại sao quản lý hàng tồn kho trở nên quan trọng trong quá trình logistics ngược?
32. Định nghĩa "Doanh nghiệp Logistics" và mô tả vai trò của chúng trong chuỗi cung ứng
hàng hóa.
33. Phân biệt giữa logistics ngược và logistics tiến, cung cấp ví dụ cụ thể cho mỗi loại.
34. Nêu các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành logistics quốc gia và giải thích tại
sao chúng quan trọng.
35. Trình bày vai trò của chính phủ trong việc thúc đẩy phát triển ngành logistics quốc gia và
đề xuất các biện pháp có thể thực hiện để cải thiện hệ thống logistics quốc gia

You might also like