HÀN - HÁN - VIỆT

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 21

한자

한-한 정체 중국어
수 Hán Tự 한 - 베 한국어 베트남어
Hán - Tiếng Trung phồn
No (giản Hán - Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt
Hàn thể
thể)
1 인 人 Nhân 인류 人類 Nhân loại (con người)

2 유 有 Hữu 유익한 有益 Hữu ích

3 표 表 Biểu 표현하다 表現 Biểu hiện

4 의 医 Y 의사 醫生,醫師 Bác sĩ (y sĩ)

5 부 部 Bộ 부문 部門 Bộ môn (bộ phận)

6 채 彩 Thái 색채 色彩 Sắc thái

7 월 越 Việt 베트남 越南 Việt Nam

8 만 万,宛 Vạn, muôn 만약 萬若(假如) Giả sử (giả dụ)

9 찰 察 Sát 경찰 警察 Cảnh sát

10 상 常 Thường 평상, 보통 平常 Bình thường

11 차 车 Xe 자동차 車 Xe ô-tô

12 결 结 Kết 결혼하다 結婚 Kết hôn

13 칭 称 Xưng 칭호 稱號 Xưng hô

14 충 冲 Xung 충돌하다 衝突 Xung đột

15 수 仇 Thù 적, 원수 敵,怨讐 Kẻ thù

16 춘 春 Xuân 봄 春天 Mùa xuân

17 사 词 Từ 어휘 生詞 Từ ngữ/ từ vựng

18 사 词 Từ 형용사 形容词 - 性词 Hình dung từ = tính từ

19 타 打 Đả 타도하다 打倒 Đánh đổ

20 대 代 Đại 대표 代表 Đại biểu (đại diện)

21 도 都 Đô 수도 首都 Thủ đô

22 문 文 Văn 문법 文法 Văn phạm (ngữ pháp)

23 독 毒 Độc 독약 毒藥 Thuốc độc

24 발 发 Phát 발음 發音 Phát âm

25 법 法 Pháp 법률 法律 Pháp luật

26 풍 风 Phong 풍격 風格 Phong cách


27 복 复 Phức 복잡 複雜 Phức tạp

28 가 歌 Ca 가수 歌手 Ca sĩ

29 격 格 Cách 격식 格式 Cách thức

30 각 各 Các 각 종류 各種類 Các loại

31 화 话 Thoại 회화 對話 Đàm thoại = hội thoại

32 기 技 Kỹ 기술 技術 Kỹ thuật

33 집 集 Tập 집중하다 集中 Tập trung

34 기 记 Ký 서명하다 署名 Ký tên

35 기 寄 Ký 기숙사 寄宿舍 Ký túc xá

36 가 家 Gia 가정 家庭 Gia đình

37 강 讲 Giảng 연설, 강의 講義 Bài giảng

38 진 尽 Tận 마음껏 누리다, 향유하다 尽情 Tận hưởng

39 경 景 Cảnh 풍경 風情 Phong cảnh

40 경 警 Cảnh 경고하다 警告 Cảnh cáo

41 구 句 Cú 구법, 구문, 문장 句法 Cú pháp (câu văn)

42 연 连 Liên 연결 連結 Liên kết

43 류 类 Loại 종류, 타입 種類 Loại, kiểu

44 이 梨 Lê 배 (과일) 梨 Quả lê

45 예 礼 Lễ 예법 禮法 Lễ phép

46 역 力 Lực 전력 電力 Điện lực

47 문 门 Môn 전문, 전공 專門 Chuyên môn

48 맹 猛 Mãnh 힘 實力,力氣 Sức mạnh

49 민 民 Dân 인민 人民 Nhân dân

50 설 设 Thiết 설비 (기계) 設備(機械) Thiết bị (máy móc)

51 번 繁 Phồn 번영하다 繁榮 Phồn vinh


Phiên dịch(thông
52 번 翻 Phiên 번역하다 = 통역하다 翻譯(通譯)
dịch)
53 접 接 Tiếp 연접하다 (연속하다, 계속하다) 連接(繼續) Liên tiếp (liên tục)

54 정 情 Tình 사랑, 애정 愛情 Tình yêu

55 추 秋 Thu 가을 秋天 Mùa thu


56 수 收 Thu 수금 收銀 = 收金 Thu ngân = thu tiền

57 노 努 Nỗ 노력하다 努力 Nỗ lực (gắng sức)

58 례 礼 Lễ 실례 失禮 Thất lễ (vô lễ)

59 촌 村 Thôn 농촌 = 시골 農村 Nông thôn

60 관 观 Quan 관점 觀點 Quan điểm

61 선 前 Tiền 선배 前輩 Tiền bối (người đi trước)

62 시 时 Thời 시간 時間 Thời gian

63 사 士 Sĩ 석사 碩士 Thạc sĩ
Nội thành (trong thành
64 내 內 Nội 시내 市內 = 內城 phố)
65 서 书 Thư 도서관 圖書館 Thư viện

66 제 题 Đề 문제 問題 Vấn đề

67 체 体 Thể 신체 身體 Thân thể

68 위 为 Vi 행위 行為 Hành vi

69 방 方 Phương 방법 方法 Phương pháp

70 위 卫 Vệ 위생 衛生 Vệ sinh

71 문 问 Vấn 의문 疑問 Nghi vấn

72 시 视 Thị 시각 視覺 Thị giác

73 남 南 Nam 남쪽 南邊 Phía Nam

74 서 西 Tây 서쪽 西邊 Phía Tây

75 습 习 Tập 학습하다 學習 Học tập

76 하 夏 Hạ 여름 夏天 Mùa hè

77 현 现 Hiện 현재 現在 Hiện tại

78 응 应 Ứng 반응 反應 Phản ứng

79 영 映 Ánh 반영 反映 Phản ánh

80 약 药 Dược 약품 藥品 Dược phẩm

81 예 业 Nghề 직업 職業 Nghề nghiệp

82 음 音 Âm 음악 音樂 Âm nhạc

83 용 勇 Dũng 용감한 勇敢 Dũng cảm

84 어 语 Ngữ 언어 言語 Ngôn ngữ


85 예 例 Ví, lệ 예, 보기, 모범 例如 Ví dụ

86 육 育 Dục 체육 體育 Thể dục

87 원 园 Viên 공원 公園 Công viên

88 원 员 Viên 인원, 직원 人員,員工 Nhân viên

89 악 乐 Nhạc 악사 樂士 Nhạc sĩ

90 잡 杂 Tạp 잡지 雜誌 Tạp chí

91 생 生 Sinh 대학생 大學生 Sinh viên

92 발 发 Phát 발생 發生 Phát sinh

93 정 正 Chính 정당한 正當 Chính đáng

94 조 助 Trợ 상조의, 돕다 (서로 돕다)


互助 Hỗ trợ (giúp đỡ)

95 총 总 Tổng 총서기 總書記 Tổng thư ký

96 한 韩 Hàn 한국 韓國 Hàn Quốc

97 백 百 Bách 백화점 百貨店 Cửa hàng bách hóa

98 판 板 Bản 칠판 漆板 Bảng viết

99 편 边 Biên 오른편 右邊 Bên phải

100 편 便 Tiện 편리한 便利 Tiện lợi

101 병 病 Bệnh 질병 疾病 Bệnh tật

102 보 补 Bổ 보충하다 補充 Bổ sung

103 보 步 Bộ 걷다 漫步 Đi bộ

104 층 层 Tầng 층 層 Tầng, lớp

105 산 产 Sản 산출하다, 생산하다 産出,生產 Sản xuất, chế tạo

106 장 场 Trường 학교 學校 Trường học

107 행 畅 Hạnh 행복, 기쁘다 幸福,高興 Hạnh phúc, vui vẻ

108 초 超 Siêu 마트 超市 Siêu thị

109 시 市 Thị 도시 都市 Đô thị (thành phố)

110 성 诚 Thành 충성 忠诚 Trung thành

111 성 成 Thành 성공하다 成功 Thành công

112 성 性 Tính 성별 性別 Giới tính

113 성 性 Tính 성격 性格 Tính cách


114 총 聪 Thông 총명 聰明 Thông minh

115 대 大 Đại 대학 大學 Đại học

116 다 多 Đa 다양 多樣 Đa dạng

117 도 度 Độ 온도 溫度 Nhiệt độ

118 단 段 Đoạn 단계 階段 Giai đoạn

119 방 方 Phương 방향 方向 Phương hướng

120 봉 封 Phong 봉투 封套 Phong bì, túi giấy

121 복 服 Phục 복무, 서비스 服務 Phục vụ

122 부 副 Phố 부사 副詞 Phó từ

123 과 过 Qua 어제 昨天 Hôm qua

124 화 和 Hòa 평화 和平 Hòa bình

125 답 踏 Đạp 자전거 腳踏車(自行車) Xe đạp

126 계 计 Kế 계산 計算 Kế toán

127 제 济 Tế 경제 經濟 Kinh tế

128 가 架 Giá 서가 書架 Giá sách

129 견 见 Kiến 의견 意見 Ý kiến

130 간 间 Gian 공간 空間 Không gian

131 건 建 Kiến 건축 建築 Kiến trúc

132 교 教 Giáo 종교 宗敎 Tôn giáo

133 접 接 Tiếp 접객하다 接客 Tiếp khách

134 결 结 Kết 결혼하다 結婚 Kết hôn

135 절 节 Tiết 조절하다 調節 Điều chỉnh, điều tiết

136 개 介 Giới 소개하다 介紹 Giới thiệu

137 해 解 Giải 해결하다 解決 Giải quyết

138 진 进 Tiến 진보하다 進步 Tiến bộ

139 근 近 Cận 접근하다 接近 Tiếp cận

140 경 经 Kinh 경험하다 經驗 Kinh nghiệm

141 정 静 Tĩnh 조용한 安静 Yên tĩnh

142 권 卷 Quyển 권(책) 本書 Quyển sách


143 결 决 Quyết 결정 決定 Quyết định

144 과 科 Khoa 과학 科學 Khoa học

145 객 客 Khách 객관 客觀 Khách quan

146 이 利 Lợi 이익 利益 Lợi ích

147 임 林 Lâm 임업 林業 Lâm nghiệp

148 율 律 Luật 변호사 律師 Luật sư

149 락 络 Lạc 연락하다 聯絡 Liên lạc

150 명 名 Danh 명사 名詞 Danh từ

151 노 怒 Nộ 분노 憤怒 Phấn nộ

152 여 女 Nữ 여자 婦女 Phụ nữ

153 란 乱 Loạn 혼란 混亂 Phong bì

154 기 旗 Kỳ 국기 國旗 Quốc kỳ

155 전 钱 Tiền 돈을 벌다 賺錢 Kiếm tiền

156 궁 穷 Cùng 무궁 無窮 Vô cùng

157 전 全 Toàn 전부 全部 Toàn bộ

158 군 裙 Quần 바지 褲子 Quần

159 연 然 Nhiên 자연히 自然 Tự nhiên

160 염 染 Nhiễm 오염 汚染 Ô nhiễm

161 열 热 Nhiệt 열정 熱情 Nhiệt tình

162 임 任 Nhiệm 주임 主任 Chủ nhiệm

163 일 日 Nhật 일본 日本 Nhật Bản

164 유 如 Như 만사유의 萬事如意 Vạn sự như ý

165 입 入 Nhập 수입,소득 收入,所得 Thu nhập

166 상 商 Thương 상업 商業 Thương mại

167 소 少 Thiếu 소수 少數 Thiểu số

168 승 胜 Thắng 승리 勝利 Thắng lợi

169 시 试 Thí 시험하다 試驗 Thí nghiệm, cuộc thi

170 도 图 Đồ 지도 地圖 Bản đồ

171 패 败 Bại 실패하다,패배하다 失敗(敗北) Thất bại (thua cuộc)


Hi vọng (chờ đợi, kỳ
172 희 希 Hi 희망 (기대) 希望(期待) vọng, mong chờ)
173 순 顺 Thuận 순리 順理 Thuận lí (hợp lí)

174 설 说 Thuyết 이론 理論 Lý luận (lý thuyết)

175 사 司 Ty 회사 公司 Công ty

176 속 俗 Tục 속담 俗談 Tục ngữ, châm ngôn

177 망 望 Vọng 실망 (실망한) 失望 Thất vọng

178 첨 添 Thiêm 첨가, 더하다 添加 Thêm vào, tăng thêm

179 첩 帖 Thiếp 명함 名啣 Danh thiếp

180 온 温 Ôn 온도 溫度(熱度) Nhiệt độ

181 문 文 Văn 문화 文化 Văn hóa

182 성 省 Tỉnh 성 省 Tỉnh

183 감 感 Cảm 감각 (느낌) 感覺 Cảm giác

184 면 免 Miễn 면세 免稅 Miễn thuế

185 난 难 Nan 난처 難處 Nan giải, khó xử

186 심 心 Tâm 결심하다 決心 Quyết tâm

187 신 信 Tin 통신, 정보 通信,情報 Thông tin, tình báo

188 형 形 Hình 형국 形局 Tình thế, tình cảnh

189 행 幸 Hạnh 행복 幸福 Hạnh phúc

190 위 慰 Ủy 위안 安慰 An ủi

191 독 独 Độc 독립하다 獨立 Độc lập

192 광 广 Quảng 광고하다 廣告 Quảng cáo

193 전 展 Triển 발전하다 發展 Phát triển

194 천 天 Thiên 천재 天才 Thiên tài

195 실 失 Thất 실패하다 失敗 Thất bại

196 품 品 Phẩm 성품 品質 Phẩm chất

197 야 野 Dã 야만 野蠻 Dã man

198 준 准 Chuẩn 준비하다 準備 Chuẩn bị

199 반 反 Phản 반대하다 反對 Phản đối

200 제 制 Chế 제도 制度 Chế độ


201 사 社 Xã 사회 社會 Xã hội

202 내 內 Tâm 내심 內心 Nội tâm

203 미 美 Mỹ 미녀 美女 Mỹ nữ

204 위 违 Vi 위반하다 違反 Vi phạm

205 농 农 Nông 농업 農業 Nông nghiệp

206 보 报 Báo 보고하다 報告 Báo cáo

207 노 老 Lão 노화 老化 Lão hóa

208 이 理 Lý 이유 理由 Lý do

209 장 场 Trường 농장 農場 Nông trường

210 역 历 Lịch 역사 歷史 Lịch sử

211 노 劳 Lao 노동 勞動 Lao động

212 중 中 Trung 중국 中國 Trung Quốc

213 겸 谦 Khiêm 겸손 謙遜 Khiêm tốn

214 락 乐 Lạc 낙관 樂觀 Lạc quan


Thời khắc (= thì giờ),
215 각 刻 Khắc 시각 時刻 lúc, thời điểm
216 특 特 Đặc 특별 特別 Đặc biệt
Đối diện (trực diện, gặp
217 면 面 Diện 면대하다 面對 trực tiếp)
218 속 速 Tốc 속도 速度 Tốc độ

220 극 克 Khắc 극복하다 克服 Khắc phục, vượt qua

221 교 交 Giao 교통 交通 Giao thông

222 주 注 Chú 주의하다 注意 Chú ý

223 통 统 Thống 통일 統一 Thống nhất

224 능 能 Năng 능력 能力 Năng lực (khả năng)

225 한 限 Hạn 제한 限制 Hạn chế

226 단 团 Đoàn 단결하다 團結 Đoàn kết

227 훈 训 Huấn 훈련하다 訓練 Huấn luyện

228 감 感 Cảm 감사하다, 고맙다 感謝,謝謝,多謝 Cảm tạ = cảm ơn = đa tạ

229 전 电 Điện 전화 電話 Điện thoại

230 기 其 Ki, kì, kí 기타, 다른 其他 Khác, cái khác, mặt khác


231 참 参 Tham 참가하다 參加 Tham gia

232 동 动 Động 동기 動機 Động cơ

233 명 明 Minh 증명하다 證明 Chứng minh

234 비 秘 Bí 비밀 秘密 Bí mật

235 재 财 Tài 재정 財政 Tài chính

236 국 国 Quốc 국가 國家 Quốc gia

237 단 单 Đơn 단위 單位 Đơn vị

238 양 粮 Lương 양식 糧食 Lương thực

239 한 限 Hạn 한계 限界 Giới hạn, phạm vi

240 외 外 Ngoại 외교 外交 Ngoại giao

241 보 保 Bảo 보증하다 保證 Bảo đảm, bảo lãnh

242 낙 落 Lạc 낙후 落後 Lạc hậu

243 도 导 Đạo 지도하다 指導 Chỉ đạo


Tác dụng phụ, phản tác
244 작 作 Tác 부작용 副作用 dụng
245 장 章 Chương 프로그램 章程,程序 Chương trình

246 공 工 Công 공구, 도구 工具 Công cụ

247 구 祈 Kỳ 기원, 기도하다 祈禱,祈願 Cầu nguyện

248 이 离 Ly 이혼하다 離婚 Ly hôn

249 진 真 Chân 진실 真實 Chân thật

250 고 故 Cố 고의적으로 故意 Cố ý

251 부 负 Phụ 책임을 지다 負責 Phụ trách, trách nhiệm

252 탐 贪 Tham 탐욕 貪慾 Tham lam

253 정 定 Định 규정 規定 Quy định

254 동 同 Đồng 동의하다 同意 Đồng ý

255 능 能 Năng 다능 (다능한) 多能 Đa năng

256 예 预 Dự 예견하다 豫見 Dự kiến

257 쟁 争 Tranh 논쟁 論爭(爭論) Tranh luận, tranh cãi

258 호 护 Hộ 여권 護照 Hộ chiếu

259 회 会 Hội 회의 會議 Hội nghị = cuộc họp


260 위 委 Ủy 위탁하다 委託 Uỷ thác

261 익 益 Ích 무익 (무익한) 無益 Vô ích

262 문 文 Văn 문서 文本 Văn bản

263 공 恐 Khủng 공포 = 테러 (공포영화)恐怖 Khủng bố (phim kinh dị)

264 양 量 Lượng 도량형 度量(度量衡) Đo lường

265 배 赔 Bồi 배상 賠償 Bồi thường

266 마 麻 Ma 마약 麻藥 Ma túy

267 배 培 Bồi 배양 培養 Bồi dưỡng

268 근 慎 Cẩn 신중 愼重 Thận trọng, cẩn thận

269 의 意 Ý 의식 意識 Ý thức, nhận thức

270 동 同 Đồng 동감 同感 Đồng cảm

271 분 分 Phân 분별하다 分別 Phân biệt

272 목 目 Mục 목적 目的 Mục đích

273 조 调 Điều 조사하다 調査 Điều tra

274 재 灾 Tai 재난 (사고) 災難(事故) Tai nạn (sự cố)

275 대 对 Đối 대상 對象 Đối tượng

276 통 通 Thông 통용 通用 Thông dụng

277 수 手 Thủ 수단 手段 Thủ đoạn

278 감 监 Giám 감독 監督 Giám sát, quản đốc

279 장 装 Trang 장식하다 裝飾 Trang trí

280 계 系 Hệ 계통 系統 Hệ thống

281 돌 突 Đột 돌연 突然 Đột nhiên

282 배 配 Phối 배합 配合 Phối hợp

283 총 总 Tổng 총계, 총합계 總計, 總合, 總共, 合計 Tổng cộng, tổng hợp
284 안 安 An 안전 安全 An toàn

285 속 续 Tục 계속 繼續 Tiếp tục

286 언 言 Ngôn 언어 言語 Ngôn ngữ

287 험 验 Nghiệm 경험 經驗 Kinh nghiệm

288 요 要 Yếu, yêu 요구하다 要求 Yêu cầu


Di động, di chuyển, lưu
289 이 移 Di 이동 移動 động
290 의 疑 Nghi 의심 (의심스럽다) 疑心 Nghi ngờ (đáng ngờ)

291 의 义 Nghĩa 의무 義務 Nghĩa vụ

292 영 影 Ảnh 영향 影響 Ảnh hưởng

293 우 邮 Bưu 우체국 郵電 Bưu điện

294 유 游 Du 유학하다 遊學,留學 Du học

295 잠 暂 Tạm 잠시 暫時 Tạm thời

296 칙 则 Tắc 규칙 規則 Quy tắc, nội qui

297 여 旅 Lữ 여관 旅館 Lữ quán (nhà trọ)

298 참 站 Trạm 버스정류장 車站(停留場) Trạm xe buýt

299 정 整 Chỉnh 수정하다 修整 Điều chỉnh, chỉnh sửa

300 직 职 Chức 직무 職務 Chức vụ

301 치 置 Trí 위치 位置 Vị trí


Thế giới (thế gian, đời
302 계 界 Giới 세계 (세상) 世界(世上) sống)
303 맹 盲 Manh (mù) 문맹 文盲 Mù chữ

304 자 自 Tự 자습하다 自學 Tự học

305 졸 卒 Tốt 졸업하다 卒業 Tốt nghiệp

306 조 祖 Tổ 조상 祖先 Tổ tiên

307 조 组 Tổ 조직 組織 Tổ chức

308 관 关 Quan 관심 關心 Quan tâm

309 경 经 Kinh 월경 月經 Kinh nguyệt

310 래 来 Lại 고래, 고대 古來,古代 Cổ xưa, cổ đại (thời xưa)

311 금 金 Kim 금속 金屬 Kim loại

312 광 光 Quang 엑스레이 X-射線 X-quang

313 과 果 Quả 결과 結果 Kết quả

314 해 海 Hải 해산물 海産 Hải sản

315 도 道 Đạo 도덕 道德 Đạo đức

316 답 答 Đáp 답안 答案 Đáp án (sự trả lời)


317 식 食 Thực 식품 食品 Thực phẩm

318 대 待 Đãi 대우 待遇 Đãi ngộ = tiếp đãi

319 관 馆 Quán 대사관 大使館 Đại sứ quán


Nam tử (con trai, đàn
320 남 男 Nam 남자 男子 ông)
321 립 力 Lập 대립 對立 Đối lập

322 양 良 Lương 양심 良心 Lương tâm

323 원 圆 Viên 동원 (위안) 動員(慰安 = 安慰) Động viên (an ủi)

324 가 可 Khả 불가능 不可能 Bất khả năng (không thể)

325 곡 哭 Khốc 곡 = 울다 哭 Khóc

326 성 圣 Thánh 성경 聖經 Kinh thánh


Lập trường, chính kiến
327 입 立 Lập 입장 立場 (ví trí)
328 허 虚 Hư 허무 虛無 Hư vô = hư không

329 인 因 Nhân 요인 要因 Nhân tố

330 기 登 Ký 등기, 등록 登記,登錄 Đăng ký

331 엄 严 Nghiêm 엄격 嚴格 Nghiêm khắc

332 명 命 Mệnh 명령하다 命令 Mệnh lệnh

333 갈 渴 Khát 갈망하다 渴望 Khát vọng

334 체 替 Thế 대체하다 代替 Thay thế

335 식 息 Tức 소식 信息 Tin tức

336 불 不 Bất 부동산 不動産 Bất động sản, nhà đất

337 사 思 Tư 사상 思想 Tư tưởng

338 존 存 Tồn 존재하다 存在 Tồn tại

339 설 (눈) 雪 Tuyết 눈 雪 Tuyết

340 조 条 Điều 무조건 無條件 Vô điều kiện

341 태 胎 Thai 태아 胎兒 Thai nhi

342 투 投 Đầu 투자하다 投資 Đầu tư

343 인 仁 Nhân 인자 仁慈 Nhân từ


Thần kinh (bệnh thần
344 신 神 Thần 신경(신경병) 神經(神經病) kinh)
345 지 只 Chỉ 단지(다만) 但只(只是) Nhưng chỉ (chỉ là)
346 지 志 Chí 의지 意志 Ý chí

347 물 物 Vật 동물 動物 Động vật

348 내 内 Nội 내부 內部 Nội bộ

349 전 典 Điển 사전 辭典 Từ điển

350 사 似 Tự 유사(비슷하다) 相似,類似 Tương tự

351 고 高 Cao 고급 高級 Cao cấp

352 급 级 Cấp 초급 初級 Khắc ghi

353 보 普 Phổ 보편적이다 普遍 Phổ biến

354 곤 困 Khốn 곤란, 고되다 困難 Khó khăn, trở ngại

355 가 假 Giả 가짜의, 거짓의 假的,假話(說謊) Đồ giả, nói dối

356 임 任 Nhiệm 무책임 無責任 Vô trách nhiệm

357 작 作 Khởi 시작 始作(開始) Khởi đầu (bắt đầu)

358 기 气 Khí 기후 氣候 Khí hậu

359 용 用 Dụng 사용하다 使用 Sử dụng

360 본 本 Bản 본질 本質 Bản chất

361 세 税 Thuế 납세하다 納稅 Nộp thuế

362 직 直 Trực 직접(직접적인) 直接 Trực tiếp

363 거 居 Cư 거주 居住 Cư trú

364 구 口 Khẩu 입맛 口味 Khẩu vị


Quý trọng, quý giá, quý
365 귀 贵 Quý 귀중 (귀중한) 貴重 báu
Vô vị (không ngon, nhạt
366 미 味 vị 무미 (무미한, 맛없다) 無味
nhẽo)
367 필 笔 Bút 연필 鉛筆 Bút chì

368 지 地 Địa 주소 住所(地址) Nơi ở (địa chỉ)

369 압 压 Áp 압력 壓力 Áp lực

370 증 增 Tăng 증가 增加 = 加贈 Gia tăng

371 포, 폭 暴 Bạo 흉포 (흉포한) 凶暴 Hung bạo

372 감 减 Giảm 감소 減少 Giảm thiểu

373 적 适 Thích 적합 (적합한) 適合 Thích hợp

374 환 环 Hoàn 환경(环境) 環境 Hoàn cảnh, môi trường


375 축 足 Túc 축구 足球 Bóng đá (= túc cầu)

376 확 确 Xác 정확(정확한) 正確 Chính xác

377 낭 浪 Lãng 낭만(낭만적인) 浪漫 Lãng mạn

378 온 稳 Ổn 안정(안정적인) 穩定 Ổn định

379 절 绝 Tuyệt 절대 (절대적인) 絶對 Tuyệt đối


Sờ mó, động chạm, vuốt
380 모 摸 Mô 만지다 触摸 = 抚摸 = 摸索 ve
381 촉 触 Xúc 접촉하다 接觸 Tiếp xúc

382 검 检 Kiểm 검사하다 檢查 Kiểm tra

383 승 承 Thừa 인정하다 認定(承認) Thừa nhận

384 예 例 Lệ 예외 例外 Ngoại lệ

385 금 禁 Cấm 엄금하다 嚴禁 Nghiêm cấm


Di truyền (kế thừa, kế
386 유 遗 Di 유전하다 遺傳 tục)
387 질 秩 Trật 질서 秩序 Trật tự

388 옹 拥 Ủng 옹호 擁護 Ủng hộ

389 율 率 Suất, luật,... 효율 效率 Hiệu suất, năng suất


Biến hóa, biến chuyển,
390 변 变 Biến 변화, 변천, 바꾸다 變化,變遷 thay đổi
Vô ngôn (không nói
391 언 言 Hạp 무언 無言 năng, im lặng)
392 제 除 Trừ 제외 (제외하다) 除外 Loại trừ

393 화 化 Hoá 문화 文化 Văn hoá

394 광 狂 Cuồng 미치다 (미친) 發狂,狂人,... Phát cuồng (người điên)

395 차 次 Thứ 차 次 Thứ tự, số lần

396 구 救 Cứu 구급 救急 = 急救 Cấp cứu

397 추 推 Suy 추론 (추론하다) 推論 Suy luận


Phiền não, khổ tâm, đau
398 번 烦 Phiền 번뇌, 고민, 괴롭다 煩惱,苦悶 khổ
399 상 想 Tưởng 상상하다 想像 Tưởng tượng, hình dung

400 향 香 Hương 향기(향기롭다) 香氣(香味) Mùi thơm (hương vị)

401 징 惩 Trừng 징벌 懲罰 Trừng phạt


Viên mãn (thoả mãn, hài
402 만 满 Mãn 원만 圓滿 hoà,...)
403 장 壁 Bích 벽 (담장) 壁 Tường, vách
Tiên sinh (bậc thầy, giáo
404 선 先 Tiên, tiến 선생 (선생님) 先生 viên, ngài,...)
405 연 炼 Luyện 연습하다 演習 Luyện tập

406 고 固 Cố 고정 固定 Cố định

407 태 态 Thái 태도 態度 Thái độ

408 권 劝 Khuyến 권고 勸告 Khuyến cáo

409 표 标 Tiêu 표준 標準 Tiêu chuẩn

410 은 银 Ngân 은행(银行) 銀行 Ngân hàng

411 우 友 Hữu 우의 友誼 Hữu nghị, tình bạn

412 세 世 Thế 세태 (세상의 풍습) 世態 Thói đời (= thế thái)

413 중 重 Trọng 중요 (중요한) 重要 Quan trọng (= trọng yếu)

414 관 关 Quan 관계 關系 Quan hệ

415 책 策 Sách 정책 政策 Chính sách

416 정 政 Chính 정부 政府 Chính phủ

417 방 放 Phóng 해방(해방하다) 解放 Giải phóng, (trả tự do)

418 검 鉴 Giám 검정하다 鑒定(檢定) Giám định (kiểm định)


Hội đàm (đàm phán,
419 담 谈 Đàm 회담 (단판, 협상) 會談(談判,協商) thương lượng)
420 획 划 Hoạch 계획하다 計劃 Kế hoạch

421 원 院 Viện 병원 病院 Bệnh viện

422 견 坚 Kiên 견지 (견지하다) 堅持 Kiên trì, kiên định

423 원 原 Nguyên 원칙 原則 Nguyên tắc

424 권 权 Quyền 권리 (인권) 權利(人權) Quyền lợi (nhân quyền)

425 판 判 Phán 판결 判決 Phán quyết

426 침 针 Châm 방침 方針 Phương châm

427 제 际 Tế 국제 國際 Quốc tế (thế giới)

428 심 心 Tâm 안심 安心 Yên tâm


Hối hận, hối tiếc, ân
429 회 悔 Hối 후회 = 뉘우치다 悔恨 = 後悔 hận,...
430 사 事 Sự 시사 時事 Thời sự
431 속 续 Tục 수속 手續 Thủ tục

432 자 自 Tự 자유 (자유로운) 自由 Tự do

433 주 主 Chủ 주관(주관적인) 主觀 Chủ quan

434 험 险 Hiểm 위험 危險 Nguy hiểm

435 진 真 Chân (thật) 진심 真心 (= 眞心) Thật tâm

436 영 营 Dinh 영양 營養 Dinh dưỡng

437 시 市 Thị 시장 市場 Thị trường, chợ


Tín dụng, uy tín (thẻ tín
438 신 信 Tín 신용 (신용카드) 信用(信用卡) dụng)
439 인 印 Ấn 인상 印象 Ấn tượng

440 구 具 Cụ 구체(구체적인) 具體(具體的) Cụ thể (tính cụ thể)

441 발 泼 Bát 활발(활발하다) 活潑 Hoạt bát


Đơn thuần (đơn giản
442 순 纯 Thuần 단순(단순화) 單純(單純化) hóa)
443 개 概 Khái 개념 槪念 Khái niệm, quan niệm

444 기 记 Ký 기호 記號 Ký hiệu
Thảo luận, hội thảo, bàn
445 토 讨 Thảo 토론하다 討論 bạc
Ngẫu nhiên, tình cờ, bất
446 우 偶 Ngẫu 우연(우연히) 偶然 chợt
Phủ định (tính phủ định),
447 부 否 Phủ 부정(부정적) 否定 phủ nhận,...
448 퇴 退 Thoái 퇴화 退化 Thoái hóa

449 적 积 Tích 적극(적극적인) 積極 Tích cực (tính tích cực)

450 립 立 Lập 자립하다(자립심 ) 自立 Tự lập(tính tự lập)


Dũng cảm, gan dạ, can
451 용 勇 Dũng 용감하다 勇敢(肝膽) đảm
Bất hạnh, rủi ro, không
452 행 幸 Hạnh 불행하다 不幸 may mắn, xui xẻo
453 화 化 Hóa 화학 化學 Hóa học

454 혈 血 Huyết 혈압 血壓 Huyết áp

455 응 应 Ứng 응용 應用 Ứng dụng

456 명 明 Minh 발명하다 發明 Phát minh

457 구 构 Cấu 구조하다 構造 Cấu tạo

458 정 精 Tinh 정신 精神 Tinh thần, ý chí


459 소 消 Tiêu 소화하다 消化 Tiêu hóa

460 운 运 Vận 운동선수(선수) 運動員 = 選手 Vận động viên, cầu thủ

461 의 医 Ý, y 의학 醫學 Y học

462 개 改 Cải 개변하다 改變 Cải biến, sửa đổi

463 창 创 Sáng 창조하다 創造 Sáng tạo

464 처 处 Xử 처리하다 處理 Xử lý

465 절 绝 Tuyệt 절대적인 絶對 Tuyệt đối


Cung cấp, cung ứng, tiếp
466 공 供 Cung 공급하다 供給 = 供應 tế
467 가 加 Gia 가입하다 加入 Gia nhập

468 가 价 Giá 물가 物價 Vật giá

469 성 声 Thanh 성조 聲調 Thanh điệu (âm điệu)

470 속 俗 Tục 풍속 風俗 Phong tục

471 완 完 Hoàn 완전한 完全 Hoàn toàn

472 선 善 Thiện 선량 (선량한) 善良 = 良善 Lương thiện

473 악 恶 Ác 악의 惡意 Ác ý

474 청 听 Thính 청각 聽覺 Thính giác

475 시 视 Thị 근시 近視 Cận thị

476 조 条 Điều 조건 條件 Điều kiện


Chùa cổ (thánh điện),
477 고 古 Cổ 고찰 古刹(神殿) đền thờ
Khảo sát, nghiên cứu,
478 고 考 Khảo 고찰하다 考察 suy xét, điều tra
479 장 酱 Tương 고추장 辣醬 Tương ớt

480 경 敬 Kính 존경하다 尊敬 Tôn kính

481 혹 或 Hoặc 혹은 或是 Hoặc, hay là

482 활 活 Hoạt 활동 活動 Hoạt động


Phạm tội, sự gây án, tội
483 죄 罪 Tội 범죄하다 犯罪 ác
484 해 害 Hại 해를 입다 被害 Bị hại

485 기 期 Kỳ 학기 學期 Học kỳ

486 배 赔 Bồi 배상 賠償 Bồi thường, đền bù


487 결 缺 Khuyết 결점 缺點 Khuyết điểm

488 미 未 Vị 미성년 未成年 Vị thành niên

489 양 让 Nhượng 양보 讓步 Nhượng bộ

490 사 死 Tử 사망하다(죽다) 死亡 Tử vong

491 보 保 Bảo 보관하다 保管 Bảo quản

492 사 死 Tử 자살하다 自殺 Tự tử
Bị thương, thâm tím,
493 상 伤 Thương 상처 傷處 bầm giập
494 대 待 Đãi 우대하다 優待 Ưu đãi

495 당 当 Đương 당연하다 當然 Đương nhiên

496 진 进 Tiến 진행하다 進行 Tiến hành, thực hiện

497 기 机 Cơ 기회 機會 Cơ hội

498 연 连 Liên 연속하다 連續 Liên tục

499 잔 残 Tàn 잔인 (잔인한) 殘忍 Tàn nhẫn

500 행 行 Hành, hàng 집행 執行 Chấp hành

501 면 面 Diện 면적 面積 Diện tích

502 차 茶 Trà 차 茶 Trà, chè

503 참 參 Tham 참고하다 參考 Tham khảo


Tự động (tự kỷ = tự
504 자 自 Tự 자동의 (스스로) 自動(自己) mình)
505 장 将 Tương 장래(미래) 將來 Tương lai

506 공 公 Công 공공의 公共 Công cộng

507 공 功 Công 공로 功勞 Công lao

508 근 勤 Cần 근무 (일) 勤務(工作) Cần vụ (công việc)


Nghiệp vụ (công việc
509 업 业 Nghiệp 업무 業務 đảm nhiệm)
510 작 作 Tác 작업하다 作業 Tác nghiệp

511 무 务 Vụ 의무 義務 Nghĩa vụ
Cần mẫn (siêng năng,
512 면 勉 Mẫn 근면 (열심히) 勤勉 chăm chỉ)
513 밥 饭 Phạn, phãn 밥짓다 (밥을 짓다) 煮飯 Nấu cơm

514 채 菜 Thái 채소 (야채) 菜蔬(野菜,芽菜) Rau củ (= thái sơ)


515 계 计 Kê, kế 통계 統計 Thống kê

516 겸 谦 Khiêm 겸손 (겸손한) 謙遜 Khiêm tốn


Kinh ngạc (giật mình,
517 경 惊 Kinh 경악 (놀라다, 깜짝 놀란) 驚愕 sửng sốt)
Thông thường (thường
518 통 通 Thông 보통 (자주, 항상) 通常(經常,常常) xuyên)
Khổ sinh (vất vả, khó
519
고 苦
Khổ 고생 (힘들다) 苦生(辛苦) nhọc, đau khổ,...)
520 생 生 Sinh 생일 生日 Sinh nhật (ngày sinh)

521 월 月 Nguyệt 세월(날짜) 歲月(日月) Năm tháng (ngày tháng)

522 신 新 Tân 신문 (뉴스), 잡지 新聞,雜誌 Báo chí (tin tức), tạp chí
Tình trạng, trạng thái,
523 상 狀 Trạng 상황 狀況 (情狀, 狀態, 情況)tình huống

524 효 效 Hiệu 효과 效果 Hiệu quả

525 과 果 Quả 과일, 과실 水果,果實 Hoa quả

526 예 艺 Nghệ 공예 工藝 Công nghệ (đồ thủ công)

527 호 号 Hiệu, hào 신호 信號 Tín hiệu

528 함 衔 Hàm 성함 (존함) 姓銜(貴姓,尊銜) Quý danh (họ tên)

529 일 一 Nhất 일정 (일정한, 반드시, 꼭) 一定 Nhất định

530 근 近 Cận, cấn, kí 최근에 最近 Gần đây

531 전 全 Toàn 전부 (전체, 모든, 모두) 全部 Toàn bộ (toàn thể, tất cả)
Hoàn thành, kết thúc,
532 완 完 Hoàn 완성(끝내다) 完成 xong
533 보 补 Bổ 보충하다 補充 Bổ sung
Nguỵ tạo (làm giả, giả
534 위 伪 Nguỵ 위조하다 僞造 mạo)
535 인 认 Nhận 인식하다, 알다 認識 Nhận thức, nhận biết
Kiến thức (tri thức, học
536 견 见 Kiến 식견 (지식) 識見 = 見識(知識) vấn)
537 간 间 Gian 간격(거리) 間隔(距離) Khoảng cách (cự li)

538 관 观 Quan 관찰하다 觀察 Quan sát

539 참 参 Tham 참관하다 (관광, 구경) 參觀 Tham quan (thăm quan)

540 친 亲 Thân 친절하다 (친선) 親善 Thân thiện


Thân mật (thân thiết,
541 밀 密 친밀 (친밀한, 친근한) 親密(親切,親近)
Mật thân cận, gần gũi)
542 응 应 Ứng 대응하다 (대처하다) 應付(對處) Ứng phó (đối phó)
Cấp phép, phát cho, cấp
543 발 发 Phát 발급 發給 cho
544 휘 挥 Huy 발휘하다 發揮 Phát huy
Dung mạo, dáng vẻ, kiểu
545 모 貌 Mạo 모습 貌襲 cách,...
Sinh mạng, tính mạng
546 명 命 Mệnh, mạng 생명 (삶) 生命 (sự sống, cuộc sống)
Nghiêm trọng, chặt chẽ,
547 엄 严 Nghiêm 엄중 (엄중한) 嚴重 khắt khe
548 수 守 Thủ 준수 (복종) 遵守(服從) Tuân thủ (vâng lời)
Trường,
549 장 场 tràng 비행장(공항) 空港 (飛機場 = 飛行場)
Sân bay (phi trường)
Cuối cùng, sau cùng (=
550 후 後 Hậu 최후 (마지막) 最後 tối hậu)

You might also like