Professional Documents
Culture Documents
HÀN - HÁN - VIỆT
HÀN - HÁN - VIỆT
HÀN - HÁN - VIỆT
한-한 정체 중국어
수 Hán Tự 한 - 베 한국어 베트남어
Hán - Tiếng Trung phồn
No (giản Hán - Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt
Hàn thể
thể)
1 인 人 Nhân 인류 人類 Nhân loại (con người)
11 차 车 Xe 자동차 車 Xe ô-tô
13 칭 称 Xưng 칭호 稱號 Xưng hô
17 사 词 Từ 어휘 生詞 Từ ngữ/ từ vựng
19 타 打 Đả 타도하다 打倒 Đánh đổ
21 도 都 Đô 수도 首都 Thủ đô
24 발 发 Phát 발음 發音 Phát âm
28 가 歌 Ca 가수 歌手 Ca sĩ
32 기 技 Kỹ 기술 技術 Kỹ thuật
34 기 记 Ký 서명하다 署名 Ký tên
44 이 梨 Lê 배 (과일) 梨 Quả lê
45 예 礼 Lễ 예법 禮法 Lễ phép
63 사 士 Sĩ 석사 碩士 Thạc sĩ
Nội thành (trong thành
64 내 內 Nội 시내 市內 = 內城 phố)
65 서 书 Thư 도서관 圖書館 Thư viện
66 제 题 Đề 문제 問題 Vấn đề
68 위 为 Vi 행위 行為 Hành vi
70 위 卫 Vệ 위생 衛生 Vệ sinh
76 하 夏 Hạ 여름 夏天 Mùa hè
82 음 音 Âm 음악 音樂 Âm nhạc
89 악 乐 Nhạc 악사 樂士 Nhạc sĩ
103 보 步 Bộ 걷다 漫步 Đi bộ
116 다 多 Đa 다양 多樣 Đa dạng
117 도 度 Độ 온도 溫度 Nhiệt độ
126 계 计 Kế 계산 計算 Kế toán
127 제 济 Tế 경제 經濟 Kinh tế
151 노 怒 Nộ 분노 憤怒 Phấn nộ
152 여 女 Nữ 여자 婦女 Phụ nữ
154 기 旗 Kỳ 국기 國旗 Quốc kỳ
170 도 图 Đồ 지도 地圖 Bản đồ
175 사 司 Ty 회사 公司 Công ty
190 위 慰 Ủy 위안 安慰 An ủi
197 야 野 Dã 야만 野蠻 Dã man
203 미 美 Mỹ 미녀 美女 Mỹ nữ
208 이 理 Lý 이유 理由 Lý do
234 비 秘 Bí 비밀 秘密 Bí mật
250 고 故 Cố 고의적으로 故意 Cố ý
258 호 护 Hộ 여권 護照 Hộ chiếu
266 마 麻 Ma 마약 麻藥 Ma túy
280 계 系 Hệ 계통 系統 Hệ thống
283 총 总 Tổng 총계, 총합계 總計, 總合, 總共, 合計 Tổng cộng, tổng hợp
284 안 安 An 안전 安全 An toàn
306 조 祖 Tổ 조상 祖先 Tổ tiên
307 조 组 Tổ 조직 組織 Tổ chức
337 사 思 Tư 사상 思想 Tư tưởng
363 거 居 Cư 거주 居住 Cư trú
369 압 压 Áp 압력 壓力 Áp lực
384 예 例 Lệ 예외 例外 Ngoại lệ
406 고 固 Cố 고정 固定 Cố định
432 자 自 Tự 자유 (자유로운) 自由 Tự do
444 기 记 Ký 기호 記號 Ký hiệu
Thảo luận, hội thảo, bàn
445 토 讨 Thảo 토론하다 討論 bạc
Ngẫu nhiên, tình cờ, bất
446 우 偶 Ngẫu 우연(우연히) 偶然 chợt
Phủ định (tính phủ định),
447 부 否 Phủ 부정(부정적) 否定 phủ nhận,...
448 퇴 退 Thoái 퇴화 退化 Thoái hóa
461 의 医 Ý, y 의학 醫學 Y học
464 처 处 Xử 처리하다 處理 Xử lý
473 악 恶 Ác 악의 惡意 Ác ý
485 기 期 Kỳ 학기 學期 Học kỳ
492 사 死 Tử 자살하다 自殺 Tự tử
Bị thương, thâm tím,
493 상 伤 Thương 상처 傷處 bầm giập
494 대 待 Đãi 우대하다 優待 Ưu đãi
497 기 机 Cơ 기회 機會 Cơ hội
511 무 务 Vụ 의무 義務 Nghĩa vụ
Cần mẫn (siêng năng,
512 면 勉 Mẫn 근면 (열심히) 勤勉 chăm chỉ)
513 밥 饭 Phạn, phãn 밥짓다 (밥을 짓다) 煮飯 Nấu cơm
522 신 新 Tân 신문 (뉴스), 잡지 新聞,雜誌 Báo chí (tin tức), tạp chí
Tình trạng, trạng thái,
523 상 狀 Trạng 상황 狀況 (情狀, 狀態, 情況)tình huống
531 전 全 Toàn 전부 (전체, 모든, 모두) 全部 Toàn bộ (toàn thể, tất cả)
Hoàn thành, kết thúc,
532 완 完 Hoàn 완성(끝내다) 完成 xong
533 보 补 Bổ 보충하다 補充 Bổ sung
Nguỵ tạo (làm giả, giả
534 위 伪 Nguỵ 위조하다 僞造 mạo)
535 인 认 Nhận 인식하다, 알다 認識 Nhận thức, nhận biết
Kiến thức (tri thức, học
536 견 见 Kiến 식견 (지식) 識見 = 見識(知識) vấn)
537 간 间 Gian 간격(거리) 間隔(距離) Khoảng cách (cự li)