Văn Bản 5

You might also like

Download as txt, pdf, or txt
Download as txt, pdf, or txt
You are on page 1of 25

66 câu nhận định

1. Xét về bản chất, "năng suất lao động" và "cường độ lao động" không giống nhau;
do đó, phát biểu này là sai?

- **Năng suất lao động** là chỉ số đo lường khả năng sản xuất hàng hóa hay dịch vụ
của một người lao động trong một đơn vị thời gian. Nó liên quan đến mức độ hiệu quả
và hiệu suất trong công việc, cho biết một người, nhóm người hoặc toàn bộ nền kinh
tế sản xuất ra bao nhiêu sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất
định. Năng suất lao động cao thể hiện sự sử dụng hiệu quả lao động và tài nguyên,
là một yếu tố quan trọng góp phần vào sự tăng trưởng kinh tế.

- **Cường độ lao động** mô tả mức độ khắt khe, tính chất nặng nhọc của công việc
hoặc mức độ mà trong đó công nhân phải làm việc chăm chỉ và miệt mài. Nó có thể
được hiểu là áp lực lao động hoặc mức độ mệt mỏi mà một công việc đặt ra lên người
lao động trong một đơn vị thời gian. Cường độ lao động cao thường được liên tưởng
đến việc làm việc trong điều kiện khó khăn, áp lực cao và có thể ảnh hưởng đến sức
khỏe và tinh thần của người lao động.

Trong khi năng suất lao động tập trung vào kết quả và hiệu quả của công việc thì
cường độ lao động tập trung vào mức độ và điều kiện áp lực mà người lao động phải
đối mặt. Cả hai yếu tố này đều quan trọng trong việc đánh giá và quản lý lao động
nhưng chúng phản ánh những khía cạnh khác nhau của quá trình làm việc.

(Xét về bản chất, năng xuất lao động và cường độ lao động là giống nhau đúng hay
sai)

2. (Khi rút tiền ra khỏi lưu thông, lúc này nó sẽ thực hiện chức năng là phương
tiện thanh toán đúng hay sai?)
Sai. Khi rút tiền ra khỏi lưu thông, nó không còn thực hiện chức năng là phương
tiện thanh toán. Nếu tiền được rút ra khỏi lưu thông, điều đó có nghĩa là nó không
được sử dụng để mua bán hàng hóa, dịch vụ hoặc thanh toán nợ. Tiền chỉ thực hiện
chức năng là phương tiện thanh toán khi nó đang được lưu thông trong nền kinh tế,
tức là khi nó được sử dụng trong các giao dịch.

3. (Dù là là giao động giản đơn hay lao động phức tạp thì đều có tính hai mặt cụ
thể và trừu tượng đúng hay sai)
Đúng. Dù là lao động giản đơn hay lao động phức tạp, chúng đều mang đặc điểm cơ bản
là có tính hai mặt: cụ thể và trừu tượng.

- **Mặt cụ thể** của lao động biểu hiện qua việc tạo ra những sản phẩm đặc thù,
nhằm đáp ứng nhu cầu cụ thể trong xã hội. Ví dụ, một người thợ mộc tạo ra bàn ghế,
hay một lập trình viên viết ra một chương trình máy tính. Mỗi loại sản phẩm này
phản ánh công sức, kỹ năng, và sự sáng tạo cụ thể đã được bỏ ra.

- **Mặt trừu tượng** của lao động thể hiện qua giá trị lao động mà sản phẩm lao
động mang lại. Tức là, không phụ thuộc vào hình thức cụ thể của lao động (làm thế
nào và cái gì được tạo ra), mà là lượng lao động xã hội trung bình cần thiết để tạo
ra một hàng hóa hoặc dịch vụ. Điều này tạo ra giá trị trao đổi trên thị trường.

Mặc dù lao động giản đơn và phức tạp có thể khác nhau về mức độ kỹ năng, đào tạo,
và sự sáng tạo cần thiết, cả hai đều gắn liền với việc tạo ra giá trị cụ thể (sản
phẩm) và giá trị trừu tượng (giá trị trao đổi).
4. (Hàng hoá có hai thuộc tính vì có hai loại lao động khác nhau kết tinh trong
hàng hoá đúng hay sai?)
Đúng, hàng hóa thực sự có hai thuộc tính chính là giá trị sử dụng và giá trị trao
đổi, phản ánh sự kết tinh của hai loại lao động: lao động cụ thể và lao động trừu
tượng.
-Giá trị sử dụng (Use-value)**: Phản ánh thuộc tính cụ thể của hàng hóa, tức là khả
năng thỏa mãn nhu cầu cụ thể nào đó của con người thông qua cách sử dụng của nó.
Giá trị sử dụng là kết quả của lao động cụ thể, nơi tập trung vào kỹ năng, công
sức, và sự sáng tạo riêng biệt để tạo ra một sản phẩm độc đáo với tính năng và tác
dụng đặc biệt. Mỗi hàng hóa mang một giá trị sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào mục
đích và cách thức sử dụng của nó. Ví dụ, giá trị sử dụng của một quyển sách nằm ở
việc nó cung cấp kiến thức hoặc giải trí.

-Giá trị trao đổi (Exchange-value)**: Là biểu hiện quan hệ trao đổi giữa các hàng
hóa, nói cách khác là bao nhiêu lượng của hàng hóa này có thể đổi được bao nhiêu
lượng của hàng hóa khác. Giá trị trao đổi phản ánh lao động trừu tượng, là lượng
lao động xã hội trung bình được tốn kém để sản xuất hàng hóa, bất kể lao động đó cụ
thể như thế nào. Loại lao động này tạo ra giá trị trao đổi cho hàng hóa, làm cơ sở
để định giá hàng hóa trong nền kinh tế thị trường.

Sự tồn tại song song của hai loại lao động này trong hàng hóa là nguyên nhân khiến
hàng hóa có hai thuộc tính cơ bản như trên. Điều này tạo nên bản chất đặc trưng của
hàng hóa trong nền kinh tế hàng hóa, nơi hàng hóa đóng vai trò là trung gian trao
đổi, cũng như đối tượng tiêu dùng trực tiếp.

5. Xét về mặt bản chất, khẳng định rằng tiền là loại hàng hoá đặc biệt giống với
mọi hàng hoá khác là đúng, nhưng cũng có phần sai. Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần
phân tích hai khía cạnh: sự giống nhau và sự khác biệt giữa tiền và các hàng hoá
khác.

**Sự Giống Nhau:**


- **Hai Đặc Tính Của Hàng Hoá:** Giống như mọi hàng hoá, tiền cũng mang hai đặc
tính cơ bản là giá trị sử dụng (use-value) và giá trị trao đổi (exchange-value).
Tiền được sử dụng như một phương tiện trao đổi phổ quát, là công cụ môi giới trong
giao dịch, tức là có giá trị sử dụng. Về giá trị trao đổi, tiền được xác định thông
qua lao động xã hội cần thiết bị tinh chế trong sản xuất hàng tiền.
- **Ứng Phó Với Nhu Cầu Xã Hội:** Tiền, giống như mọi hàng hoá, được tạo ra để đáp
ứng nhu cầu xã hội. Nhu cầu đó ở đây là nhu cầu trao đổi hàng hoá một cách linh
hoạt và hiệu quả.

**Sự Khác Biệt:**


- **Vai Trò Đặc Biệt:** Tiền giữ vai trò là phương tiện trao đổi phổ quát, là biểu
hiện cụ thể của giá trị trao đổi. Vai trò này khiến tiền đặc biệt so với các hàng
hoá khác, những cái không thể thực triển khai chức năng này một cách trực tiếp.
- **Chức Năng Dự Trữ Giá Trị:** Tiền còn là phương tiện dự trữ giá trị, nghĩa là nó
cho phép cá nhân hoặc tổ chức tích trữ và chuyển giá trị qua thời gian, một chức
năng mà không phải hàng hoá nào cũng có.
- **Đồng Tiểu Chuẩn Đo Lường:** Tiền phục vụ như một đơn vị đo lường chung cho giá
cả, giúp dễ dàng so sánh giá trị của hàng hoá và dịch vụ khác nhau.

Trong khi tiền có những đặc tính cơ bản của một hàng hoá, bản chất đặc biệt của nó
như là phương tiện trao đổi phổ quát, dự trữ giá trị, và đồng tiền tiêu chuẩn là
những gì phân biệt nó rõ ràng so với các loại hàng hoá khác. Do đó, câu trả lời là
cả đúng và sai, tùy thuộc vào khía cạnh cụ thể mà chúng ta đang xem xét.
(Xét về mặt bản chất, tiền là loại hàng hoá đặc biệt, giống với mọi hàng hoá đúng
hay sai?)
6. Đúng, quy luật giá trị trong kinh tế học Marx nhấn mạnh rằng sản xuất và trao
đổi hàng hoá phải dựa trên cơ sở giá trị cá biệt (còn gọi là giá trị sử dụng) và
giá trị xã hội (còn gọi là giá trị trao đổi).

Giá trị cá biệt liên quan đến tính hữu ích và khả năng đáp ứng nhu cầu cụ thể của
một sản phẩm, được xác định bởi công sức lao động cụ thể, kỹ năng, và sáng tạo đầu
vào trong quá trình sản xuất. Điều này cho phép hàng hoá đáp ứng nhu cầu cụ thể của
người tiêu dùng.
Giá trị xã hội hay giá trị trao đổi thể hiện qua mức độ lao động trừu tượng, xã hội
cần thiết đầu tư vào sản phẩm, làm cơ sở cho việc xác định giá trị trên thị trường.
Giá trị xã hội phản ánh mức độ trao đổi chung giữa các hàng hoá dưới dạng tiền tệ
và là tiêu chí chính cho việc định giá trong nền kinh tế thị trường.

Quy luật giá trị yêu cầu rằng cả hai loại giá trị này đều cần được xem xét trong
sản xuất và trao đổi hàng hoá, đảm bảo rằng hàng hoá không chỉ mang giá trị sử dụng
cho người tiêu dùng mà còn có thể được trao đổi một cách công bằng trên thị trường
dựa trên công sức lao động xã hội cần thiết.
(Quy luật giá trị yêu cầu sản xuất và trao đổi hàng hoá phải dựa trên cơ sở giá trị
cá biệt và giá trị xã hội đúng hay sai)
7. Sai. Giá trị sử dụng của hàng hoá không đều giống nhau. Mỗi hàng hoá có giá trị
sử dụng riêng biệt dựa vào tính chất, chức năng, và khả năng đáp ứng nhu cầu cụ thể
của con người. Giá trị sử dụng phản ánh tính hữu ích và tính cần thiết của một hàng
hoá trong đời sống hàng ngày và là khía cạnh cụ thể của hàng hoá đó, không phụ
thuộc vào mối quan hệ trao đổi trên thị trường.
(Hàng hoá dịch vụ và hàng hoá thông thường là hoàn toàn giống nhau đúng hay sai?)
8. Sai. Hàng hoá dịch vụ và hàng hoá thông thường (vật chất) có những điểm khác
biệt cơ bản.

-Tính chất**: Hàng hoá vật chất thường là những sản phẩm có thể sờ thấy, nhìn thấy
được, trong khi dịch vụ là hoạt động, công việc hoặc sự hỗ trợ mà người bán cung
cấp cho người mua.

-Giá trị sử dụng**: Hàng hoá vật chất có thể được sử dụng nhiều lần hoặc lưu trữ
dùng dần, trong khi dịch vụ thường là dùng một lần và không thể lưu trữ hay tái sử
dụng.

-Quá trình sản xuất và tiêu dùng**: Đối với hàng hoá vật chất, quá trình sản xuất
và tiêu dùng thường tách rời; sản phẩm được sản xuất, rồi được bán và sử dụng. Đối
với dịch vụ, sản xuất và tiêu dùng thường xảy ra đồng thời; dịch vụ được cung cấp
và nhận ngay tại thời điểm đó.

-Khía cạnh đo lường**: Dễ dàng đo lường và so sánh chất lượng, số lượng của hàng
hoá vật chất hơn là dịch vụ, vì dịch vụ thường phụ thuộc vào kinh nghiệm và sự thoả
mãn cá nhân.

Do đó, mặc dù cùng là hàng hoá được tạo ra để đáp ứng nhu cầu của con người và được
giao dịch trên thị trường, hàng hoá dịch vụ và hàng hoá thông thường vẫn có những
đặc điểm riêng biệt đáng kể.
(Hàng hoá dịch vụ và hàng hoá thông thường là hoàn toàn giống nhau đúng hay sai?)
9. Sai.

Năng suất lao động và cường độ lao động có mối quan hệ khác nhau với lượng giá trị
của một đơn vị hàng hoá.

-Năng suất lao động:** Năng suất lao động là lượng sản phẩm được tạo ra trong một
đơn vị thời gian lao động nhất định. Khi năng suất lao động tăng, lượng lao động
cần thiết để sản xuất một đơn vị sản phẩm giảm đi, dẫn đến giảm giá trị của đơn vị
hàng hoá đó (nếu xét trên cùng một lượng công sức lao động xã hội cần thiết). Nói
cách khác, năng suất lao động tỉ lệ nghịch với lượng giá trị của một đơn vị hàng
hoá.

-Cường độ lao động:** Cường độ lao động nói đến mức độ mạnh mẽ, khẩn trương trong
quá trình lao động, biểu thị qua việc tăng cường độ công việc trong một đơn vị thời
gian. Khi cường độ lao động tăng lên, mỗi giờ lao động có thể tạo ra nhiều giá trị
hơn. Tuy nhiên, giá trị mà mỗi giờ lao động tạo ra vẫn tùy thuộc vào tỷ lệ giữa
lượng lao động xã hội cần thiết với lượng lao động cá nhân được áp dụng. Nếu cường
độ lao động tăng mà không làm thay đổi lượng lao động xã hội cần thiết, mỗi đơn vị
hàng hoá có thể mang giá trị cao hơn do lượng công sức cá nhân tăng lên.

Do đó, câu nói "Năng suất lao động và cường độ lao động đều tỉ lệ thuận với lượng
giá trị của một đơn vị hàng hoá" là sai. Thực tế, năng suất lao động tăng dẫn đến
giảm giá trị của mỗi đơn vị hàng hoá, trong khi cường độ lao động có một mối quan
hệ phức tạp hơn và không đơn giản chỉ là tỉ lệ thuận với giá trị hàng hoá.
(Năng suất lao động và cường độ lao động đều tỉ lệ thuận với lượng giá trị của một
đơn vị hàng hoá đúng hay sai?)
10. Giá trị xã hội là cơ sở để sản xuất và trao đổi hàng hoá là đúng. Giá trị xã
hội của một hàng hoá phản ánh công lao lao động trung bình, tức là lượng lao động
xã hội cần thiết, để sản xuất ra hàng hoá đó trong điều kiện sản xuất xã hội hiện
đại. Những tiêu chuẩn về lao động xã hội cần thiết thay đổi tùy thuộc vào mức độ
tiến bộ kỹ thuật, năng suất lao động, và các yếu tố khác như sự phổ biến của công
nghệ.

Trong nền kinh tế thị trường, giá trị xã hội tạo ra một cơ sở chung cho việc trao
đổi hàng hoá, giúp xác định giá trị đổi chỗ của hàng hoá đó so với hàng hoá khác.
Điều này đảm bảo rằng, trong giao dịch, hàng hoá được trao đổi dựa trên lượng lao
động xã hội cần thiết đã được đầu tư vào chúng, đối sánh mức độ giá trị của chúng
trong một bản chất công bằng và khách quan – ít nhất là trong lý thuyết.

Trong thực tế, các yếu tố như cung và cầu, quảng cáo, và sự khác biệt trong quyền
lực đàm phán cũng có thể ảnh hưởng đến giá cả thực tế, làm cho nó chệch khỏi giá
trị xã hội lý thuyết. Nhưng dù sao, khái niệm về giá trị xã hội vẫn giữ một vai trò
quan trọng trong việc hiểu cách thức sản xuất và trao đổi hàng hoá trong hệ thống
kinh tế thị trường.
(Giá trị xã hội là cơ sở để sản xuất và trao đổi hàng hoá là đúng hay sai?)
11. Sai. Giá trị trao đổi và giá trị không hoàn toàn giống nhau.

Giá trị của một hàng hoá phản ánh lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra
nó, đại diện cho chi phí lao động tích tụ trong hàng hóa đó. Nói cách khác, giá trị
thể hiện lượng lao động trừu tượng hoá trong sản phẩm, là biểu hiện của công sức
lao động dưới dạng giá trị.

Giá trị trao đổi, ngược lại, là tỷ lệ mà tại đó một hàng hoá được trao đổi với hàng
hoá khác trên thị trường, thể hiện mối quan hệ trao đổi giữa các hàng hoá. Nó phụ
thuộc vào giá trị của hàng hoá nhưng cũng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố thị trường
khác như cung và cầu, chất lượng sản phẩm, và điều kiện kinh tế thời điểm đó.

Tóm lại:
- Giá trị đại diện cho công lao động tích tụ trong hàng hoá, không thay đổi từ
người này sang người khác.
- Giá trị trao đổi biểu hiện mối quan hệ trao đổi giữa các hàng hoá trên thị
trường, có thể thay đổi tuỳ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể.
(Giá trị trao đổi và giá trị là hoàn toàn giống nhau đúng hay sai?)
12. (Giá trị xã hội, thời gian lao động xã hội cần thiết, giá cả xã hội( giá cả thị
trường) là những trải nghiệm hoàn toàn khác nhau đúng hay sai?)
Đúng. Giá trị xã hội, thời gian lao động xã hội cần thiết, và giá cả xã hội (giá cả
thị trường) đề cập đến những khái niệm liên quan nhưng khác nhau, mỗi khái niệm
phản ánh các yếu tố khác nhau trong quá trình sản xuất, phân phối, và tiêu dùng
hàng hoá trong nền kinh tế.

-Giá trị xã hội: Đây là giá trị mà một hàng hoá mang lại dựa trên lượng lao động xã
hội cần thiết để sản xuất nó. Nó phản ánh công sức lao động trung bình, không cá
biệt, cần thiết để tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ trong một xã hội cụ thể. Giá
trị xã hội không phụ thuộc vào hiệu suất lao động cá nhân nhưng dựa vào mức độ hiệu
quả chung của xã hội đó trong việc sản xuất hàng hoá.
- Thời gian lao động xã hội cần thiết: Đây là lượng thời gian lao động trung bình
mà xã hội cần thiết để sản xuất ra một sản phẩm, dựa trên công nghệ và phương pháp
sản xuất hiện hành. Thời gian lao động xã hội cần thiết thay đổi theo sự phát triển
của kỹ thuật và hiệu suất lao động, và nó quyết định giá trị xã hội của hàng hoá.

- Giá cả xã hội (giá cả thị trường): Đây là mức giá mà hàng hoá được bán ra trên
thị trường, phản ánh không chỉ giá trị xã hội và thời gian lao động xã hội cần
thiết mà còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như cung cầu, sự cạnh tranh giữa các doanh
nghiệp, chi phí sản xuất, và các điều kiện kinh tế macro khác. Giá cả thị trường có
thể dao động và không luôn chính xác phản ánh giá trị xã hội của hàng hoá.

Như vậy, mặc dù ba khái niệm này liên quan mật thiết với nhau trong nền kinh tế,
chúng đề cập đến các trải nghiệm và khái niệm hoàn toàn khác nhau.
13. Bằng lao động cụ thể, người công nhân đã tạo ra giá trị mới là 20 USD đúng hay
sai?
Câu phát biểu "Bằng lao động cụ thể, người công nhân đã tạo ra giá trị mới là 20
USD" là một cách diễn đạt đúng về cách hoạt động của quá trình lao động trong sản
xuất hàng hóa dưới góc độ kinh tế học Marx. Theo quan điểm này, giá trị của hàng
hóa được tạo ra thông qua quá trình lao động và được đo lường bằng lượng lao động
xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó.

Trong ví dụ này, nếu người công nhân dùng lao động của mình để tạo ra một sản phẩm
hoặc dịch vụ có giá trị thị trường là 20 USD, thì được hiểu là lượng lao động họ bỏ
ra đã tạo ra một giá trị mới tương ứng với 20 USD. Điều này phản ánh quan niệm của
Marx về lao động sản xuất giá trị và giá trị thặng dư, nơi giá trị mới được tạo ra
trong quá trình sản xuất và phần lớn lợi nhuận (giá trị thặng dư) thu được từ việc
bán hàng hóa đi vào túi của chủ sở hữu các phương tiện sản xuất, chứ không phải là
công nhân đã tạo ra giá trị đó.

Tuy nhiên, quan trọng là phải hiểu rằng việc "tạo ra giá trị mới 20 USD" qua lao
động cụ thể của người công nhân không chỉ liên quan mật thiết tới giờ lao động cá
nhân họ bỏ ra, mà còn phải được xem xét trong bối cảnh rộng lớn hơn của nguồn lực
tổng thể, công nghệ áp dụng, và hiệu quả sản xuất chung của xã hội đó.
14.(Quy luật giá trị có những chức năng to lớn đối với sự phát triển của nền kinh
tế đúng hay sai?)
Quy luật giá trị có những chức năng to lớn đối với sự phát triển của nền kinh tế là
đúng. Quy luật giá trị, một khái niệm quan trọng trong kinh tế học, đặc biệt là
trong lý thuyết kinh tế Marx, có vai trò quyết định trong việc hình thành và phát
triển các nền kinh tế dựa trên nguyên tắc thị trường. Dưới đây là một số chức năng
chính của quy luật giá trị đối với sự phát triển kinh tế:

Tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực**: Quy luật giá trị thúc đẩy việc phân bổ nguồn
lực lao động và vốn sao cho hiệu quả nhất, đảm bảo nguồn lực được sử dụng vào các
ngành sản xuất hàng hoá có giá trị sử dụng cao và mang lại giá trị gia tăng lớn
nhất cho xã hội.

Thúc đẩy đổi mới và tiến bộ công nghệ**: Do sự cạnh tranh giữa các nhà sản xuất
hàng hoá dựa trên giá cả, quy luật giá trị tạo ra động lực mạnh mẽ cho sự đổi mới
và phát triển công nghệ, nhằm giảm chi phí sản xuất và tăng giá trị hàng hoá, từ đó
nâng cao năng suất lao động chung của xã hội.

Thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế**: Sự tối ưu hóa phân bổ nguồn lực và sự đổi mới
công nghệ không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn thúc đẩy sự tăng trưởng kinh
tế, qua đó cải thiện đời sống kinh tế - xã hội và nâng cao mức sống cho người dân.

Điều chỉnh cơ cấu sản xuất**: Quy luật giá trị thông qua cơ chế giá cả giúp điều
chỉnh cơ cấu sản xuất sao cho phản ánh chính xác nhu cầu, sở thích và mong muốn của
xã hội, đảm bảo sự cân đối giữa cung và cầu trên thị trường.
Tạo điều kiện cho sự phát triển của thị trường và giao lưu hàng hoá**: Quy luật giá
trị là cơ sở cho sự hình thành và phát triển của các thị trường hàng hoá cũng như
các thị trường tài chính, qua đó làm cho nền kinh tế trở nên linh hoạt và đa dạng
hơn.

Như vậy, quy luật giá trị không chỉ là một nguyên lý cơ bản về giá trị và giá cả
trong sản xuất và trao đổi hàng hoá, mà còn là động lực quan trọng thúc đẩy sự phát
triển kinh tế thông qua việc tăng cường hiệu quả và sáng tạo.
15. Lượng giá trị xã hội của hàng hoá là một đại lượng cố định, không thay đổi đúng
hay sai?

Khẳng định "Lượng giá trị xã hội của hàng hoá là một đại lượng cố định, không thay
đổi" là không chính xác. Trong kinh tế học, lượng giá trị xã hội của hàng hoá không
phải là một đại lượng cố định, mà nó có thể thay đổi dựa trên nhiều yếu tố.

Giá trị xã hội của hàng hóa phản ánh lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra
hàng hoá đó. Yếu tố này phụ thuộc vào nhiều điều kiện như công nghệ sản xuất, kỹ
năng lao động, sự tiện ích của hàng hoá đối với xã hội, và các nguồn lực sẵn có.
Khi những yếu tố này thay đổi, lượng giá trị xã hội của hàng hoá cũng sẽ thay đổi.

Ví dụ, khi công nghệ sản xuất tiến bộ, lượng lao động cần thiết để sản xuất một sản
phẩm giảm xuống, dẫn đến giá trị xã hội của sản phẩm đó giảm. Ngược lại, nếu một
sản phẩm trở nên quan trọng hơn, hoặc nguồn cung cấp nguyên liệu trở nên khan hiếm,
giá trị xã hội của sản phẩm đó có thể tăng lên.

Do đó, giá trị xã hội của hàng hóa không phải là đại lượng cố định mà có tính động
và phản ánh sự thay đổi liên tục của điều kiện sản xuất và nhu cầu xã hội.
16. Tất cả hàng hoá đặc biệt đều giống nhau ở đặc điểm không do hao phí lao động
trực tiếp tạo ra đúng hay sai?

Sai. Mệnh đề "Tất cả hàng hoá đặc biệt đều giống nhau ở đặc điểm không do hao phí
lao động trực tiếp tạo ra" không hoàn toàn chính xác. Trong lý thuyết kinh tế học,
hàng hoá đặc biệt (hay hàng hoá không thông thường) có thể được hiểu là loại hàng
hoá không tuân theo một số nguyên tắc cơ bản của hàng hoá thông thường, chẳng hạn
như quy luật cung - cầu. Tuy nhiên, điều này không nhất thiết có nghĩa là tất cả
hàng hoá đặc biệt đều giống nhau ở đặc điểm không do hao phí lao động trực tiếp tạo
ra.

Hàng hoá được sản xuất không chỉ qua sự hao phí lao động trực tiếp mà còn qua sử
dụng máy móc, công nghệ, và các nguồn lực khác. Một số hàng hoá đặc biệt có thể có
giá trị cao không phải do lượng lao động trực tiếp tạo ra mà do tính độc quyền,
thiết kế độc đáo, giá trị thương hiệu, hoặc yếu tố khan hiếm.

Một ví dụ điển hình là các sản phẩm nghệ thuật hay giới hạn số lượng sản xuất. Giá
trị của chúng không chỉ phản ánh chi phí lao động trực tiếp mà còn bao gồm giá trị
văn hóa, sở thích cá nhân, và tính khan của sản phẩm đối với thị trường.

Do đó, khi nói về các hàng hoá đặc biệt, không thể đưa ra quy luật chung rằng tất
cả đều giống nhau ở đặc điểm không do hao phí lao động trực tiếp tạo ra. Tùy từng
loại hàng hoá đặc biệt, cách thức tạo ra giá trị và các yếu tố đóng góp vào việc
định giá có thể rất khác nhau.
17. Bản chất của tiền tệ được thể hiện qua các chức năng của nó là đúng hay sai?

Đúng. Bản chất của tiền tệ được thể hiện qua các chức năng của nó. Tiền tệ thực
hiện một loạt các chức năng quan trọng trong nền kinh tế, mà qua đó bản chất và vai
trò của tiền được hiểu rõ hơn. Các chức năng cơ bản của tiền tệ bao gồm:
1. **Phương tiện trao đổi:** Tiền tệ giúp giảm bớt sự phức tạp trong hệ thống trao
đổi hàng hóa và dịch vụ bằng cách loại bỏ nhu cầu về sự trùng khớp ngẫu nhiên
(double coincidence of wants) mà hệ thống trao đổi trực tiếp (barter) yêu cầu. Nhờ
có tiền, người ta có thể mua bán hàng hóa và dịch vụ một cách dễ dàng hơn.

2. **Đơn vị tính toán:** Tiền tệ cung cấp một đơn vị chuẩn mực để xác định giá trị
của hàng hóa và dịch vụ, giúp cho việc so sánh giá trị trở nên dễ dàng hơn. Điều
này thúc đẩy hiệu quả trong việc thiết lập giá và thực hiện các quyết định kinh tế.

3. **Kho lưu trữ giá trị:** Tiền tệ giúp cá nhân và tổ chức có thể lưu trữ giá trị
qua thời gian. Điều này cho phép tích lũy tài sản và hoãn tiêu dùng mà không lo
lắng về việc giảm giá trị nhanh chóng của tài sản đầu tư.

4. **Tiêu chuẩn thanh toán:** Tiền tệ được sử dụng làm phương tiện để thanh toán
các nghĩa vụ tài chính, bao gồm nợ và thuế. Điều này giúp làm giảm chi phí giao
dịch và làm cho hệ thống tài chính trở nên hiệu quả hơn.

Qua các chức năng trên, chúng ta có thể thấy tiền tệ đóng một vai trò thiết yếu
trong việc tạo lập và duy trì sự ổn định cũng như phát triển của nền kinh tế. Bất
kỳ sự thay đổi nào trong tính năng hoặc giá trị của tiền tệ đều có thể gây ra những
hậu quả lớn cho hệ thống kinh tế toàn cầu.
18. Lịch sử hình thành tiền tệ tương ứng với sự phát triển từ thấp đến cao của
những hình thái của giá trị đúng hay sai?

Điều này đúng. Lịch sử hình thành và phát triển của tiền tệ gắn liền với sự phát
triển từ thấp đến cao của các hình thái giá trị. Trong quá trình xã hội loài người
phát triển, nhu cầu trao đổi hàng hóa ngày càng tăng cao đã dẫn đến sự ra đời của
tiền tệ như một công cụ trung gian giúp đơn giản hóa và chính xác hóa quá trình
giao dịch.

Ban đầu, hình thức trao đổi hàng hóa diễn ra dưới dạng barter (trao đổi hàng hóa
lấy hàng hóa), nhưng với những hạn chế như yêu cầu về thỏa thuận kép (cần phải tìm
thấy ai đó có hàng hóa bạn muốn và họ cũng muốn hàng hóa bạn có), hình thức này
nhanh chóng trở nên bất tiện và không hiệu quả.

Khi nhu cầu trao đổi phát triển, một số hàng hóa như vật liệu quý (vàng, bạc), gia
súc, hoặc thậm chí là muối, bắt đầu được sử dụng như một phương tiện trao đổi thông
dụng - chúng trở thành tiền tệ hàng hóa. Sự lựa chọn này dựa trên giá trị sử dụng
và giá trị trao đổi của chính hàng hóa đó trong cộng đồng.

Tiếp đến là sự phát triển của tiền kim loại, tiền giấy, và cuối cùng là các hình
thức tiền tệ số như tiền điện tử. Quá trình này phản ánh sự phát triển của các hình
thái giá trị, từ hàng hóa cụ thể sang hình thức trừu tượng hơn của giá trị. Mỗi
bước tiến đều nhằm giải quyết những vấn đề và hạn chế của hình thức trước đó, từ
việc đơn giản hóa việc giao dịch và lưu trữ giá trị, cho đến việc tạo điều kiện
thuận lợi cho thương mại quốc tế và tài chính kỹ thuật số trong kỷ nguyên toàn cầu
hóa và số hóa.
19. Khi số lượng hàng hoá cung cấp vào thị trường thay đổi thì sẽ làm thay đổi
lượng giá trị xã hội của hàng hoá đúng hay sai?

Đúng. Khi số lượng hàng hóa cung cấp vào thị trường thay đổi, điều này thực sự có
thể làm thay đổi lượng giá trị xã hội của hàng hóa. Lượng giá trị xã hội của một
hàng hóa không chỉ phụ thuộc vào giá trị sử dụng (tức là khả năng đáp ứng nhu cầu
nào đó) và giá trị lao động (tức là thời gian và công sức cần thiết để sản xuất ra
hàng hóa) mà còn phụ thuộc vào cung và cầu trên thị trường.

Nếu cung cấp hàng hóa tăng lên mà cầu không đổi, có thể sẽ làm giảm giá trị xã hội
của hàng hóa đó, bởi vì có nhiều hàng hóa hơn để đáp ứng cùng một lượng cầu. Ngược
lại, nếu cung giảm xuống mà cầu vẫn không đổi, giá trị xã hội của hàng hóa có thể
tăng lên vì có ít hàng hóa hơn để đáp ứng cùng một lượng cầu.

Tương tự, nếu cầu tăng lên mà cung không đổi, giá trị xã hội của hàng hóa cũng có
thể tăng lên do có nhiều người cần hàng hóa hơn so với số lượng có sẵn. Và nếu cầu
giảm xuống mà cung không đổi, giá trị xã hội có thể giảm xuống bởi vì có ít người
cần hàng hóa hơn.

Tóm lại, cung và cầu là các yếu tố quan trọng định hình giá trị xã hội của hàng hóa
trên thị trường.
20. Tính hai mặt và hai tính chất của lao động sản xuất hàng hoá là hoàn toàn giống
nhau đúng hay sai?

Sai. Tính hai mặt của lao động sản xuất hàng hoá và hai tính chất của lao động sản
xuất hàng hoá không giống nhau hoàn toàn.

1. Tính hai mặt của lao động sản xuất hàng hoá: Điều này thể hiện lao động trong
nền kinh tế hàng hoá có hai khía cạnh chính:
- Lao động cụ thể; Đây là khía cạnh dưới đó lao động được biểu hiện qua loại
công việc cụ thể, tạo ra giá trị sử dụng cụ thể của sản phẩm. Mỗi loại hàng hoá có
giá trị sử dụng riêng biệt do thiên nhiên vật chất cụ thể của lao động tạo ra
chúng.
- Lao động trừu tượng: Khía cạnh này là biểu hiện chung và xã hội của lao động,
không gắn với bất kỳ công việc cụ thể nào. Đây là lao động được xem xét như sự biểu
lộ của năng lực lao động của con người nói chung, dùng để tạo ra giá trị trao đổi
của hàng hoá.

2. Hai tính chất của lao động sản xuất hàng hoa:Đề cập tới tính chất đa dạng và
tính chất xã hội của lao động.
-Tính chất đa dạng: Phản ánh sự phân chia lao động trong xã hội, khi mỗi người
hoặc mỗi nhóm làm việc sản xuất ra hàng hoá khác nhau, dẫn đến sự phong phú và đa
dạng của hàng hoá trên thị trường.
Tính chất xã hội: Ý tưởng là lao động, khi được thực hiện trong bối cảnh sản
xuất hàng hoá, không chỉ là lao động riêng lẻ nhưng còn phải được xã hội công nhận
thông qua quá trình trao đổi hàng hoá trên thị trường.

Vậy, dù chúng có liên quan mật thiết, nhưng "tính hai mặt của lao động sản xuất
hàng hoá" và "hai tính chất của lao động sản xuất hàng hoá" không giống nhau hoàn
toàn. Chúng tương tác với nhau nhưng tập trung vào các khía cạnh khác nhau của lao
động và quan hệ xã hội trong quá trình sản xuất và trao đổi hàng hoá.
21. Làm phát xảy ra khi số lượng tiền (Ms) không ngang bằng số lượng tiền cần thiết
(Md) cho lưu thông hàng hoá trong nền kinh tế đúng hay sai?

Đúng. Lạm phát xảy ra khi số lượng tiền lưu thông (Ms - money supply) trong nền
kinh tế vượt quá số lượng tiền cần thiết (Md - money demand) để mua sắm hàng hoá và
dịch vụ mà không làm tăng cung. Nói cách khác, lạm phát xảy ra khi có quá nhiều
tiền đuổi theo quá ít hàng hoá, dẫn đến việc giá cả tăng lên. Sự mất cân đối giữa
cung và cầu tiền có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm các chính sách tiền tệ của
ngân hàng trung ương, tăng trưởng kinh tế, cung tiền tăng lên do in tiền quá mức,
hoặc giảm trong sản xuất.
22. Quy luật lưu thông tiền tệ yêu cầu việc đưa số lượng tiền cần thiết cho lưu
thông trong mỗi thời kì nhất định phải thống nhất với lưu thông hàng hoá đúng hay
sai?

Đúng. Quy luật lưu thông tiền tệ yêu cầu việc đưa số lượng tiền cần thiết cho lưu
thông trong mỗi thời kì nhất định phải thống nhất với lưu thông hàng hoá. Điều này
đảm bảo rằng có đủ tiền trong lưu thông để tạo điều kiện cho các giao dịch mua bán
hàng hoá và dịch vụ mà không gây ra lạm phát hoặc giảm phát. Số lượng tiền cần
thiết cho lưu thông phụ thuộc vào tổng giá trị hàng hoá và dịch vụ cần được giao
dịch trong nền kinh tế và tốc độ lưu thông của tiền. Việc duy trì cân đối giữa cung
tiền và nhu cầu tiền đối với lưu thông hàng hoá là một phần quan trọng của chính
sách tiền tệ nhằm ổn định giá cả và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
23. Kinh tế thị trường vừa có những đặc trưng phổ biến, vừa có những đặc trưng
riêng đúng hay sai?

Đúng. Kinh tế thị trường vừa có những đặc trưng phổ biến vừa có những đặc trưng
riêng biệt.

1. **Các đặc trưng phổ biến** của kinh tế thị trường bao gồm:
- **Tự do kinh doanh:** Cá nhân và doanh nghiệp tự do lựa chọn loại hình kinh
doanh, sản xuất, phân phối hàng hóa và dịch vụ mà họ mong muốn.
- **Cạnh tranh:** Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp nhằm cung cấp sản phẩm và
dịch vụ tốt nhất, giá cả hợp lý nhất cho người tiêu dùng.
- **Cơ chế giá cả:** Giá cả được xác định thông qua cung và cầu trong thị trường
mà không bị sự can thiệp trực tiếp của chính phủ.
- **Tự do lựa chọn của người tiêu dùng:** Người tiêu dùng có quyền tự do chọn
lựa hàng hóa và dịch vụ theo sở thích và nhu cầu của mình.

2. **Các đặc trưng riêng biệt** có thể xuất phát từ:


- **Sự khác biệt về mức độ can thiệp của chính phủ:** Mặc dù chính phủ thường ít
can thiệp vào kinh doanh trong một nền kinh tế thị trường, nhưng mức độ can thiệp
giữa các quốc gia có thể khác nhau đáng kể.
- **Văn hóa kinh doanh và quản lý:** Cách thức quản lý, lãnh đạo, và văn hóa
kinh doanh có thể ảnh hưởng lớn đến cách thức hoạt động của các doanh nghiệp trong
thị trường.
- **Cấu trúc thị trường:** Mặc dù cạnh tranh là một phần của kinh tế thị trường,
nhưng mỗi quốc gia có thể có sự khác biệt về số lượng và loại hình doanh nghiệp
hoạt động trong một ngành cụ thể, từ đó ảnh hưởng đến cấu trúc thị trường.
- **Mức độ phát triển của thị trường tài chính:** Sự phát triển của thị trường
tài chính, bao gồm cả thị trường vốn và thị trường nợ, cũng có thể khác nhau giữa
các quốc gia, ảnh hưởng đến việc tiếp cận vốn và tài chính cho các doanh nghiệp.

Những đặc trưng riêng này giúp tạo ra sự đa dạng trong cách thức tổ chức và hoạt
động của kinh tế thị trường giữa các quốc gia và khu vực.
24. Cạnh tranh trong nội bộ ngành dẫn đến hình thành giá trị cả thị trường của hàng
hoá trong ngành đó đúng hay sai?

Quan điểm rằng sự cạnh tranh trong nội bộ ngành dẫn đến việc hình thành giá trị cả
thị trường của hàng hoá trong ngành có thể xem là đúng trong một số bối cảnh nhất
định.

Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong cùng một ngành không chỉ thúc đẩy sự đổi
mới, cải thiện chất lượng sản phẩm, và giảm giá thành sản phẩm mà còn giúp xác định
giá trị thực sự cũng như giá cả của hàng hoá trên thị trường. Khi các công ty cạnh
tranh với nhau, họ thường tìm cách nâng cao hiệu quả, giảm chi phí lưu thông, và
tăng cường chất lượng sản phẩm/dịch vụ để thu hút khách hàng. Điều này có thể dẫn
đến việc hình thành giá trị cả thị trường dựa trên cơ sở cung - cầu thực tế hơn là
giá cả bị thao túng bởi một số ít doanh nghiệp có quyền lực thị trường.

Tuy nhiên, đây không phải là một quy luật tuyệt đối. Ở một số bối cảnh, sự cạnh
tranh quá khốc liệt có thể dẫn đến tình trạng "chạy đua đến đáy", nơi các công ty
cạnh tranh chủ yếu qua giảm giá, có thể gây hại cho chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Trong trường hợp này, giá trị cả thị trường có thể được hình thành dựa trên những
cơ sở không bền vững, ảnh hưởng lâu dài đến ngành và người tiêu dùng.

Nhìn chung, mặc dù cạnh tranh trong nội bộ ngành có thể tạo ra giá trị cho thị
trường và người tiêu dùng, nhưng cần một mức độ cạnh tranh lành mạnh và bền vững,
được điều chỉnh bởi các quy định pháp luật phù hợp để đảm bảo lợi ích lâu dài cho
cả doanh nghiệp và người tiêu dùng.
25. Năng suất lao động cá biệt và năng suất lao động xã hội ảnh hưởng giống nhau
đến lượng giá trị xã hội của một hàng hoá đúng hay sai?

Sai. Năng suất lao động cá biệt và năng suất lao động xã hội có ảnh hưởng khác nhau
đến lượng giá trị xã hội của một hàng hóa.

Năng suất lao động cá biệt là khả năng sản xuất của một người lao động cụ thể hoặc
một doanh nghiệp cụ thể, trong khi năng suất lao động xã hội là mức độ hiệu quả sản
xuất trung bình trong toàn bộ xã hội hoặc ngành.

Giá trị xã hội của một hàng hóa, theo lý thuyết kinh tế Marx, chủ yếu được xác định
bởi lượng lao động xã hội cần thiết tức là thời gian làm việc xã hội cần thiết
trong điều kiện sản xuất trung bình của xã hội để sản xuất ra hàng hóa đó. Nếu một
doanh nghiệp hoặc người lao động có năng suất cao hơn so với mức trung bình xã hội,
họ có thể tạo ra giá trị cao hơn cho sản phẩm của họ trong thời gian làm việc ngắn
hơn. Tuy nhiên, giá trị xã hội của hàng hóa được xác định bởi năng suất lao động
trung bình của toàn xã hội, không phải chỉ bởi năng suất cá biệt.

Năng suất lao động xã hội phản ánh điều kiện sản xuất và công nghệ toàn ngành hoặc
toàn xã hội, và do đó, nó quyết định giá trị xã hội chung của hàng hóa. Một người
lao động hoặc doanh nghiệp có thể có năng suất cá biệt rất cao nhưng giá trị của
hàng hóa họ tạo ra vẫn được xác định trong khuôn khổ rộng lớn hơn của năng suất lao
động xã hội.
26. Tỷ suất lợi nhuận chịu ảnh hưởng bởi tỉ suất giá trị thặng dư và cấu tạo hữu cơ
của tư bản đúng hay sai?

Đúng. Tỷ suất lợi nhuận chịu ảnh hưởng bởi tỉ suất giá trị thặng dư và cấu tạo hữu
cơ của tư bản.

Tỉ suất giá trị thặng dư phản ánh mối quan hệ giữa giá trị thặng dư (phần giá trị
mà lực lượng lao động tạo ra vượt quá giá trị sức lao động của họ) so với biến đổi
tư bản (chủ yếu là chi phí tiền lương). Một tỉ suất giá trị thặng dư cao cho thấy
một tỷ lệ lợi nhuận cao vì phần giá trị thặng dư lớn được sinh ra từ một lượng biến
đổi tư bản tương đối thấp.

Cấu tạo hữu cơ của tư bản là tỷ lệ giữa tư bản cố định (tư bản được đầu tư vào máy
móc, thiết bị, và cơ sở vật chất) so với tư bản biến đổi (tư bản được đầu tư vào
tiền lương). Một cấu tạo hữu cơ cao hơn của tư bản, có nghĩa là một tỷ lệ cao hơn
của tư bản cố định so với tư bản biến đổi, có thể dẫn đến việc giảm tỷ suất lợi
nhuận do chi phí tư bản cố định tăng lên không tương xứng với sự gia tăng giá trị
thặng dư.

Do đó, cả tỉ suất giá trị thặng dư và cấu tạo hữu cơ của tư bản đều là những yếu tố
quan trọng ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận trong nền kinh tế Marxian.
27. Quan hệ cung - cầu về hàng hoá có ảnh hưởng quyết định đến tỷ suất giá trị
thặng dư và tỷ suất lợi nhuận đúng hay sai?
Quan hệ cung - cầu về hàng hoá có ảnh hưởng quyết định đến tỷ suất giá trị thặng dư
và tỷ suất lợi nhuận là đúng, nhưng cần phải hiểu đó là một ảnh hưởng gián tiếp và
phức tạp hơn là một quan hệ trực tiếp và đơn giản.

Tỷ suất giá trị thặng dư (hay tỷ lệ surplus value) là một khái niệm của Karl Marx,
ám chỉ sự chênh lệch giữa giá trị mà lao động tạo ra và tiền lương mà người lao
động nhận được. Tỷ suất lợi nhuận, một khái niệm rộng lớn hơn, là tỷ lệ giữa lợi
nhuận thu được từ hoạt động sản xuất hoặc kinh doanh so với tổng vốn đầu tư.

Quan hệ cung - cầu ảnh hưởng đến giá cả của hàng hoá trên thị trường, và qua đó, có
thể ảnh hưởng đến lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được từ việc bán sản phẩm đó. Nếu
giá bán của sản phẩm tăng lên do nhu cầu tăng hoặc cung giảm, lợi nhuận của doanh
nghiệp cũng có thể tăng lên, vì giá trị thặng dư thu được từ mỗi sản phẩm được bán
ra cao hơn. Ngược lại, nếu giá cả giảm do cung vượt trội so với nhu cầu, lợi nhuận
và tỷ suất lợi nhuận có thể giảm đi.

Tuy nhiên, tỷ suất giá trị thặng dư và tỷ suất lợi nhuận còn phụ thuộc vào nhiều
yếu tố khác như công nghệ sản xuất, tổ chức lao động, và mức độ cạnh tranh trong
ngành, không chỉ riêng quan hệ cung - cầu. Do đó, mặc dù quan hệ cung - cầu có thể
ảnh hưởng đến giá cả và qua đó là lợi nhuận và giá trị thặng dư, nhưng nó không
phải là yếu tố duy nhất hay quyết định.
28. Mâu thuẫn của công thức chung của tư bản là giá trị thặng dư vừa được tạo ra
trong lưu thông, vừa không được tạo ra trong lưu thông đúng hay sai?

Mâu thuẫn của công thức chung của tư bản mà bạn đề cập đến là "giá trị thặng dư vừa
được tạo ra trong lưu thông, vừa không được tạo ra trong lưu thông" thực sự phản
ánh một hiểu lầm về quan điểm của Karl Marx về quá trình tạo ra giá trị thặng dư.

Theo Marx, giá trị thặng dư không được tạo ra trong quá trình lưu thông, mà nó được
tạo ra trong quá trình sản xuất. Lưu thông chỉ là quá trình chuyển đổi hình thái
của hàng hóa từ dạng này sang dạng khác (từ hàng hóa sang tiền và ngược lại), nhưng
không tạo ra giá trị mới. Marx khẳng định rằng giá trị thặng dư phát sinh từ việc
lao động làm việc nhiều hơn so với giá trị lao động của chính họ (tức giá trị mà
lao động được trả để duy trì sức lao động), phần thừa thời gian lao động đó tạo ra
giá trị thặng dư cho chủ sở hữu tư bản.

Do đó, xét về bản chất, nhận định rằng giá trị thặng dư "vừa được tạo ra trong lưu
thông, vừa không được tạo ra trong lưu thông" là một quan điểm sai lầm. Giá trị
thặng dư được tạo ra trong quá trình sản xuất chứ không phải trong quá trình lưu
thông.
29. Lợi nhuận và giá trị thặng dư là hoàn toàn giống nhau đúng hay sai?
Sai, Lợi nhuận và giá trị thặng dư không hoàn toàn giống nhau, mặc dù chúng liên
quan chặt chẽ trong lý thuyết của Karl Marx.

Giá trị thặng dư, theo Marx, là giá trị mà lao động tạo ra vượt quá giá trị của sức
lao động (giá trị mà người lao động nhận được dưới dạng tiền lương). Nói cách khác,
giá trị thặng dư là lượng giá trị mà nhân công tạo ra qua việc làm thêm giờ - thời
gian làm việc mà không được trả tiền lương tương ứng - mà chủ sở hữu tư bản thu
được.

Lợi nhuận, mặt khác, được hiểu là phần dư thừa giữa giá trị bán hàng hóa và chi phí
sản xuất của hàng hóa đó, bao gồm cả tiền lương, vật liệu, và các chi phí khác.
Trong lý thuyết của Marx, lợi nhuận được hiểu là hình thức biểu hiện của giá trị
thặng dư sau khi đã tính đến các chi phí khác nhau trong quá trình sản xuất và lưu
thông.

Sự khác biệt quan trọng giữa hai khái niệm này nằm ở việc giá trị thặng dư tập
trung vào mối quan hệ giữa lao động và tư bản trong sản xuất hàng hóa, trong khi
lợi nhuận xét đến kết quả cuối cùng của quá trình kinh doanh sau khi tính toán tất
cả các chi phí và doanh thu.

Nguyên tắc cơ bản, giá trị thặng dư chính là nguồn gốc của lợi nhuận, nhưng lợi
nhuận bao gồm nhiều yếu tố khác nữa và phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh tổng
thể chứ không chỉ quan hệ lao động-tư bản.
30. Tư bản công nghiệp nhường một phần giá trị thặng dư cho tư bản thương nghiệp
theo nguyên tắc lợi nhuận bình quân đúng hay sai?

Đúng. Trong lý thuyết của Marx, tư bản công nghiệp thực sự nhường một phần giá trị
thặng dư cho tư bản thương nghiệp dựa trên nguyên tắc lợi nhuận bình quân. Điều này
diễn ra thông qua quá trình phân phối lại giá trị thặng dư giữa các ngành và các
loại hình doanh nghiệp khác nhau trong nền kinh tế.
Theo nguyên tắc lợi nhuận bình quân, dù tư bản thương nghiệp (tức là tư bản được
đầu tư vào lĩnh vực mua bán, phân phối và tiêu thụ) không trực tiếp tạo ra giá trị
thặng dư như tư bản công nghiệp (tư bản được đầu tư vào sản xuất), nó vẫn nhận được
một phần lợi nhuận từ tổng giá trị thặng dư sản sinh ra trong quá trình sản xuất.
Điều này xuất phát từ việc tất cả các nhà tư bản đều mong muốn đạt được tỷ suất lợi
nhuận tương đối bình quân trên vốn đầu tư của mình, không phụ thuộc vào ngành nào
họ đang hoạt động. Điều này dẫn đến việc phân bổ lại một phần giá trị thặng dư mà
tư bản công nghiệp tạo ra cho tư bản thương nghiệp.

Thông qua quá trình này, tư bản thương nghiệp được đền bù cho vai trò của mình
trong việc bán hàng, mở rộng thị trường và góp phần vào quá trình lưu thông hàng
hóa, dù nó không trực tiếp tạo ra giá trị thặng dư.
31. Xét về mặt chất, giá trị thặng dư với lợi nhuận, lợi nhuận thương nghiệp là
khác nhau đúng hay sai?

Đúng. Trong lý thuyết của Marx, tư bản công nghiệp thực sự nhường một phần giá trị
thặng dư cho tư bản thương nghiệp dựa trên nguyên tắc lợi nhuận bình quân. Điều này
diễn ra thông qua quá trình phân phối lại giá trị thặng dư giữa các ngành và các
loại hình doanh nghiệp khác nhau trong nền kinh tế.

Theo nguyên tắc lợi nhuận bình quân, dù tư bản thương nghiệp (tức là tư bản được
đầu tư vào lĩnh vực mua bán, phân phối và tiêu thụ) không trực tiếp tạo ra giá trị
thặng dư như tư bản công nghiệp (tư bản được đầu tư vào sản xuất), nó vẫn nhận được
một phần lợi nhuận từ tổng giá trị thặng dư sản sinh ra trong quá trình sản xuất.
Điều này xuất phát từ việc tất cả các nhà tư bản đều mong muốn đạt được tỷ suất lợi
nhuận tương đối bình quân trên vốn đầu tư của mình, không phụ thuộc vào ngành nào
họ đang hoạt động. Điều này dẫn đến việc phân bổ lại một phần giá trị thặng dư mà
tư bản công nghiệp tạo ra cho tư bản thương nghiệp.

Thông qua quá trình này, tư bản thương nghiệp được đền bù cho vai trò của mình
trong việc bán hàng, mở rộng thị trường và góp phần vào quá trình lưu thông hàng
hóa, dù nó không trực tiếp tạo ra giá trị thặng dư.
32. Giá trị thặng dư siêu ngạch là hình thái biến tướng của giá trị thặng dư tuyệt
đối và tương đối đúng hay sai?

Đúng. Giá trị thặng dư siêu ngạch (hoặc giá trị thặng dư bất thường) là hình thái
biến tướng của giá trị thặng dư tuyệt đối và tương đối. Trong lý thuyết của Marx,
giá trị thặng dư siêu ngạch xuất phát từ việc áp dụng công nghệ, phương pháp sản
xuất hoặc tổ chức lao động tiên tiến hơn so với trình độ bình thường trong ngành,
cho phép doanh nghiệp sản xuất ra sản phẩm với chi phí thấp hơn mức trung bình của
xã hội. Điều này tạo ra một lợi nhuận cao hơn cho doanh nghiệp đó so với những
người khác trong ngành mà vẫn áp dụng phương pháp sản xuất cũ.

Khi sản phẩm của doanh nghiệp đó được bán với giá trị thị trường chung (được xác
định bởi công việc lao động xã hội cần thiết tại thời điểm đó), doanh nghiệp này
thu được một phần giá trị thặng dư cao hơn so với những gì phản ánh thời gian lao
động thực tế mà nó cần để sản xuất sản phẩm. Điều này tạo điều kiện cho giá trị
thặng dư siêu ngạch, là một dạng lợi nhuận bất thường mà doanh nghiệp dành được nhờ
ưu thế cạnh tranh của mình.

Tóm lại, giá trị thặng dư siêu ngạch không tách biệt hoàn toàn với giá trị thặng dư
tuyệt đối và tương đối nhưng lại được coi là một kết quả cụ thể, phản ánh điều kiện
cạnh tranh và tiến bộ kỹ thuật trong sản xuất.
33. T-H-T’ là công thức vận động chung của tư bản, khác về chất so với công thức H-
T-H đúng hay sai?

Đúng. T-H-T’ và H-T-H là hai công thức biểu thị hai quá trình kinh tế cơ bản và
khác biệt về chất.
H-T-H, hay hàng - tiền - hàng, là công thức biểu thị quá trình trao đổi hàng hóa mà
mục đích cuối cùng là đáp ứng nhu cầu cá nhân. Trong công thức này, hàng hóa (H)
được đổi lấy tiền (T) và sau đó tiền được dùng để mua hàng hóa khác (H'), phản ánh
quá trình trao đổi hàng hóa mang tính cá nhân, không mục đích sinh lời.

T-H-T’, hay tiền - hàng - tiền gia tăng, là công thức biểu thị quá trình vận động
của tư bản, nơi mục đích cuối cùng không phải để đáp ứng nhu cầu cá nhân mà để gia
tăng giá trị tiền vốn ban đầu. Trong công thức này, tiền (T) được dùng để mua hàng
hóa (H), sau đó hàng hóa được bán ra để đạt được một lượng tiền gia tăng (T’). Quá
trình này phản ánh bản chất của sản xuất tư bản chủ nghĩa với mục đích giá trị gia
tăng.

Như vậy, hai công thức này biểu thị hai mục đích hoàn toàn khác biệt trong hoạt
động kinh tế: một là để đáp ứng nhu cầu (H-T-H), và một là để sinh lời (T-H-T’).
34. Tiết kiệm tư bản bất biến cũng như nâng cao tốc độ chu chuyển giá trị vào sản
phẩm mới như nhau đúng hay sai?

Sai. Tiết kiệm tư bản bất biến và nâng cao tốc độ chu chuyển giá trị vào sản phẩm
mới là hai khái niệm liên quan nhưng có những đặc điểm riêng biệt trong lý thuyết
kinh tế Marx.

Tiết kiệm tư bản bất biến liên quan đến việc giảm chi phí vốn bất biến trong sản
xuất, tức là giảm chi phí đầu tư vào máy móc, thiết bị, và nguyên liệu. Mục đích
của việc này là giảm chi phí tổng cộng trên mỗi sản phẩm, từ đó có thể tăng lợi
nhuận mà doanh nghiệp có thể thu về từ mỗi đơn vị sản phẩm.

Nâng cao tốc độ chu chuyển giá trị vào sản phẩm mới liên quan đến việc tăng cường
hiệu suất của quá trình sản xuất và bán hàng, tức là làm thế nào để giảm thời gian
từ lúc bắt đầu sản xuất đến khi sản phẩm được bán và giá trị được thu hồi. Quá
trình này không chỉ liên quan đến việc tiết kiệm chi phí mà còn liên quan đến việc
tối ưu hóa chu chuyển vốn, giúp cho vốn được đầu tư quay về nhanh chóng, tăng khả
năng tái đầu tư và mở rộng sản xuất.

Như vậy, mặc dù cả hai hoạt động đều nhằm mục đích tăng hiệu quả kinh tế và lợi
nhuận, nhưng chúng tác động tới các khía cạnh khác nhau của quá trình sản xuất và
quản lý vốn.
35. Không phải bất cứ bộ phận nào của tư bản bất biến đều dịch chuyển giá trị vào
sản phẩm mới như nhau đúng hay sao?

Đúng, không phải bất cứ bộ phận nào của tư bản bất biến đều dịch chuyển giá trị vào
sản phẩm mới như nhau. Trong lí thuyết kinh tế của Marx, tư bản bất biến (constant
capital) bao gồm hai phần: tư bản cố định (fixed capital) và tư bản lưu động
(circulating capital). Cả hai loại này đều là phần của tư bản bất biến nhưng chúng
dịch chuyển giá trị vào sản phẩm mới ở mức độ khác nhau.

- **Tư bản cố định**: Bao gồm các tài sản lâu bền như máy móc, thiết bị, nhà xưởng,
và các cơ sở vật chất khác, không tiêu hao hết trong một chu kỳ sản xuất mà được
khấu hao dần qua nhiều chu kỳ. Giá trị của tư bản cố định được dịch chuyển vào sản
phẩm mới một cách dần dần qua quá trình khấu hao.

- **Tư bản lưu động**: Bao gồm vật liệu sản xuất như nguyên liệu, nhiên liệu và vật
liệu hỗ trợ, cũng như chi phí lao động (mặc dù chi phí lao động thực sự là một phần
của tư bản biến đổi). Các vật tư này được tiêu hao hoàn toàn trong một chu kỳ sản
xuất và giá trị của chúng được dịch chuyển hoàn toàn vào sản phẩm.

Do đó, trong khi tư bản lưu động dịch chuyển giá trị của nó hoàn toàn vào sản phẩm,
tư bản cố định chỉ dịch chuyển một phần giá trị của mình qua mỗi chu kỳ sản xuất
thông qua quá trình khấu hao. Điều này phản ánh sự khác biệt về cách thức và mức độ
dịch chuyển giá trị của các bộ phận khác nhau của tư bản bất biến vào sản phẩm cuối
cùng.
36. Sản xuất giá trị thặng dư tương đối và giá trị thặng dư siêu ngạch đều dựa trên
tiền đề tăng năng suất lao động xã hội đúng hay sai?

Đúng. Sản xuất giá trị thặng dư tương đối và giá trị thặng dư siêu ngạch đều dựa
trên tiền đề tăng năng suất lao động xã hội. Theo lý thuyết của Karl Marx, giá trị
thặng dư tương đối được tạo ra thông qua việc tăng năng suất lao động, giúp giảm
thời gian lao động cần thiết để sản xuất hàng hóa, trong khi thời gian lao động dư
thừa (giờ làm việc cố định) không thay đổi hoặc giảm ít hơn, làm tăng tỷ suất lợi
nhuận cho các chủ sở hữu các phương tiện sản xuất.

Giá trị thặng dư siêu ngạch xuất phát từ việc áp dụng công nghệ tiên tiến hoặc quy
trình sản xuất tiên tiến hơn trong một doanh nghiệp hoặc ngành công nghiệp cụ thể,
giúp tạo ra một lợi thế cạnh tranh so với các doanh nghiệp khác. Điều này dẫn đến
việc tạo ra một lượng giá trị thặng dư vượt trội hơn so với mức trung bình của
ngành, dựa trên việc tăng năng suất lao động.

Như vậy, cả hai khái niệm này đều dựa trên việc cải thiện và tăng năng suất lao
động xã hội, là tiền đề cho việc tạo ra giá trị thặng dư.
37. Sự chuyển hoá của tiền tệ thành tư bản gắn liền với sự chuyển hoá sức lao động
thành hàng hoá đúng hay sao?

Đúng, sự chuyển hóa của tiền tệ thành tư bản gắn liền với sự chuyển hóa sức lao
động thành hàng hóa. Theo lý thuyết của Karl Marx, quá trình này là cốt lõi của hệ
thống tư bản chủ nghĩa.

Sự chuyển hóa tiền tệ thành tư bản không đơn giản chỉ là việc đầu tư tiền mặt để
mua phương tiện sản xuất và vật liệu thô, mà còn bao hàm quá trình mua sức lao
động. Sức lao động, trong khuôn khổ của chủ nghĩa tư bản, trở thành một hàng hóa -
tức là nó được mua và bán trên thị trường giống như bất kỳ hàng hóa nào khác. Điều
này xảy ra bởi vì lao động có khả năng tạo ra giá trị thặng dư - giá trị vượt quá
giá trị của lương thực tế mà lao động nhận được.

Khi một doanh nghiệp tư nhân mua sức lao động, họ không chỉ trả lương cho lao động
dựa trên giá trị sức lao động của họ (giá trị thời gian cần thiết để sản xuất hàng
hóa và dịch vụ), mà họ còn mong đợi từ khoản đầu tư này sẽ thu được giá trị thặng
dư. Tức là, giá trị mà lao động tạo ra qua quá trình làm việc của họ vượt quá chi
phí mà doanh nghiệp bỏ ra để mua sức lao động đó.

Nói cách khác, chất biến đổi quan trọng ở đây là quá trình mà trong đó tiền tệ được
sử dụng để mua sức lao động, qua đó biến sức lao động thành một công cụ tạo ra tư
bản, hay giá trị thặng dư, cho chủ sở hữu. Điều này tạo nên cơ sở của hệ thống tư
bản chủ nghĩa, nơi lao động và sản xuất được hướng dẫn bởi mục tiêu tạo ra lợi
nhuận.
38. Xét theo phương thức chu chuyển giá trị của tư bản sản xuất vào giá trị sản
phẩm, có thể chia tư bản thành hai loại là tư bản bất biến và tư bản khả biến là
đúng hay sai?

Đúng. Trong lý thuyết kinh tế của Karl Marx, tư bản được chia thành hai loại chính:
tư bản bất biến và tư bản khả biến, dựa vào phương thức chu chuyển của giá trị tư
bản từ quá trình sản xuất vào sản phẩm.

- **Tư bản bất biến** (cố định): Đây là phần của tư bản mà giá trị của nó không
thay đổi trong quá trình sản xuất. Giá trị của nó được chuyển hoàn toàn vào sản
phẩm mà không tăng lên. Tư bản bất biến chủ yếu bao gồm chi phí cố định như máy
móc, thiết bị, nguyên liệu đầu vào và các yếu tố sản xuất khác không thay đổi giá
trị trong quá trình sản xuất.

- **Tư bản khả biến**: Phần này của tư bản đại diện cho chi phí lao động, tức là
tiền lương trả cho công nhân. Tư bản khả biến được gọi là "khả biến" bởi vì giá trị
của nó có thể thay đổi trong quá trình sản xuất. Qua lao động, người công nhân tạo
ra giá trị mới, nhiều hơn số giá trị ban đầu được cấp dưới hình thức tiền lương.
Điều này tạo ra giá trị thặng dư, là nguồn gốc của lợi nhuận cho các chủ sở hữu tư
bản.

Sự phân biệt này chứa đựng trong nó cơ sở của lý thuyết giá trị thặng dư của Marx,
đồng thời giải thích cơ chế tạo ra lợi nhuận trong hệ thống tư bản chủ nghĩa dựa
trên khai thác sức là của người lao động.
39. Tư bản bất biến và các bộ phận của nó chuyển toàn phần giá trị của nó sang sản
phẩm mới đúng hay sai?

Câu nói "Tư bản bất biến và các bộ phận của nó chuyển toàn phần giá trị của nó sang
sản phẩm mới" không hoàn toàn đúng trong phạm vi kinh tế học Marx. Trong lí thuyết
của Karl Marx, tư bản được chia thành hai loại: tư bản biến đổi và tư bản bất biến.

- **Tư bản biến đổi** là phần của vốn được chi trả cho lao động, dưới hình thức
tiền lương. Phần này có khả năng tạo ra giá trị mới, vượt qua giá trị bản thân nó,
qua quá trình lao động. Nói cách khác, nó là nguồn gốc của plus-value (giá trị
thặng dư).

- **Tư bản bất biến** bao gồm tư bản vật chất như máy móc, nguyên liệu, v.v., mà
không tự tạo ra giá trị mới nhưng "chuyển" giá trị của nó vào sản phẩm mới qua quá
trình sản xuất. Tư bản bất biến được gọi là bất biến vì nó không thay đổi giá trị
trong quá trình sản xuất; nó chỉ "truyền" giá trị đã có vào sản phẩm cuối cùng chứ
không tăng thêm giá trị.

Như vậy, tư bản bất biến không chuyển "toàn phần giá trị của nó" vào sản phẩm mới
theo nghĩa nó tạo ra giá trị thặng dư, mà nó chỉ chuyển giá trị đã có của mình vào
sản phẩm. Phần tăng thêm giá trị, hay giá trị thặng dư, được tạo ra bởi lao động,
không phải từ tư bản bất biến.
40. Hàng hoá sức lao động là một loại hàng hoá đặc biệt đúng hay sai?

Đúng. Hàng hoá sức lao động là một loại hàng hoá đặc biệt trong kinh tế học Marx.

Lý do chính mà hàng hoá sức lao động được coi là đặc biệt là vì nó là nguồn gốc của
giá trị thặng dư, phần giá trị mà lao động tạo ra ngoài giá trị cần thiết để tái
tạo chính nó (nghĩa là, ngoài giá trị cần thiết để duy trì và tái sản xuất sức lao
động, hay là tiền lương cần thiết cho người lao động để họ có thể tiếp tục sống và
làm việc). Theo Marx, trong khi những loại hàng hoá khác chỉ chuyển giá trị đã có
sang sản phẩm mới mà không tạo ra giá trị mới, sức lao động có khả năng tạo ra giá
trị mới vượt qua giá trị của nó.

Sự đặc biệt này xuất phát từ tính chất của sức lao động: khi người lao động bán sức
lao động của mình dưới dạng một hàng hoá, họ thực sự không bán lao động (điều này
chỉ xảy ra khi lao động được sử dụng), mà họ bán sức lao động của mình, có nghĩa là
họ bán khả năng lao động của mình cho người sở hữu tư bản trong một khoảng thời
gian xác định. Qua quá trình này, giá trị thặng dư được tạo ra khi giá trị mới mà
lao động tạo ra vượt qua giá trị của sức lao động (phản ánh qua tiền lương).

Do đặc điểm này, hàng hoá sức lao động có vai trò trung tâm trong lí thuyết về sự
tích tụ của tư bản và khai thác trong chủ nghĩa tư bản của Marx.
41. Giá trị sử dụng của hàng hoá sức lao động và mọi loại hàng hoá là giống nhau
đúng hay sai?
Khẳng định "Giá trị sử dụng của hàng hoá sức lao động và mọi loại hàng hoá là giống
nhau" là **sai**. Để hiểu rõ vấn đề này, ta cần phân biệt giữa "giá trị sử dụng" và
"giá trị trao đổi".

- **Giá trị sử dụng** là tính chất của một hàng hoá thỏa mãn nhu cầu nhất định
thông qua việc sử dụng hoặc tiêu dùng hàng hoá đó. Mỗi loại hàng hoá có giá trị sử
dụng riêng biệt tùy thuộc vào chức năng và mục đích sử dụng của nó. Ví dụ, giá trị
sử dụng của lương thực là ở chỗ nó thỏa mãn nhu cầu về dinh dưỡng, trong khi giá
trị sử dụng của một chiếc ô tô là ở chỗ nó cung cấp phương tiện di chuyển.

- **Hàng hoá sức lao động** là khả năng lao động của con người, mà khi được bán
trên thị trường lao động, nó tạo ra giá trị cho hàng hoá hoặc dịch vụ. Giá trị sử
dụng của sức lao động là khả năng tạo ra hàng hoá và dịch vụ có giá trị sử dụng cho
xã hội.

Như vậy, hàng hoá sức lao động có giá trị sử dụng đặc biệt và khác biệt so với các
loại hàng hoá khác. Giá trị sử dụng của nó không nằm ở việc trực tiếp thỏa mãn một
nhu cầu cụ thể, mà ở khả năng tạo ra thêm giá trị thông qua quá trình lao động. Ta
có thể thấy rằng, mặc dù mọi hàng hoá đều có giá trị sử dụng, nhưng tính chất và vị
thế của giá trị sử dụng đó trong xã hội là không giống nhau giữa sức lao động và
các loại hàng hoá khác.
42. Lưu thông hàng hoá (mua, bán thông thường) không tạo ra giá trị tăng thêm xét
trên phạm vi xã hội đúng hay sai?

Đúng. Theo lý thuyết kinh tế của Marx, lưu thông hàng hóa (mua, bán thông thường)
không tạo ra giá trị tăng thêm xét trên phạm vi xã hội. Thực tế, Marx phân biệt rõ
ràng giữa quá trình sản xuất và quá trình lưu thông. Trong quá trình sản xuất, giá
trị tăng thêm được tạo ra thông qua sự khai thác sức lao động - lao động sống tạo
ra giá trị vượt quá giá trị sử dụng của nó (tức giá trị lao động cần thiết để tái
tạo sức lao động, hay lương của người lao động). Đây chính là nguồn gốc của lợi
nhuận trong hệ thống tư bản.

Ngược lại, quá trình mua bán hàng hóa, hoặc lưu thông hàng hóa, chỉ đơn giản là sự
di chuyển của hàng hóa từ người này sang người khác. Trong quá trình lưu thông,
không có giá trị mới nào được tạo ra; chỉ có sự chuyển giao của giá trị từ tay này
sang tay khác. Marx khẳng định rằng giá trị chỉ được tạo ra trong quá trình sản
xuất, khi hàng hóa được sản xuất chứ không phải khi chúng được mua bán.

Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là quá trình lưu thông không quan trọng. Lưu
thông hàng hóa là cần thiết cho việc thực hiện giá trị và giá trị thặng dư đã được
tạo ra trong quá trình sản xuất thông qua việc bán hàng hóa. Nhưng xét riêng, mua
bán, trao đổi hàng hóa không tạo ra giá trị tăng thêm xét trên phạm vi xã hội.
43. Tiền công thực tế thay đổi theo chiều hướng tỉ lệ thuận với lạm phát đúng hay
sai?

Tuyên bố rằng tiền công thực tế thay đổi theo chiều hướng tỉ lệ thuận với lạm phát
là **sai**. Theo định nghĩa, tiền công thực tế được hiểu là khả năng mua sắm của
tiền lương, tức là số lượng hàng hóa và dịch vụ mà tiền công có thể mua được. Khi
lạm phát tăng, giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên, nếu tiền công không tăng tương
ứng hoặc tăng ít hơn mức độ lạm phát, thì khả năng mua sắm của người lao động sẽ
giảm.

Nói cách khác, để tiền công thực tế không thay đổi hoặc cải thiện trong bối cảnh
lạm phát, tiền công danh nghĩa (số tiền lương trước khi điều chỉnh lạm phát) cần
phải được điều chỉnh tăng lên ít nhất bằng với mức lạm phát. Trong thực tế, các
cuộc đàm phán tiền lương và điều chỉnh tiền công thường phức tạp và có thể không
luôn đạt được mức tăng cần thiết để bù đắp cho lạm phát, do đó, không thể khẳng
định rằng tiền công thực tế luôn thay đổi theo chiều hướng tỉ lệ thuận với lạm
phát.
44. Ngày lao động bao gồm thời gian lao động cần thiết (tất yếu) và thời gian lao
động thặng dư đúng hay sai?

Đúng. Trong lý thuyết của Karl Marx về kinh tế học, ngày lao động bao gồm hai phần
chính: thời gian lao động cần thiết (hoặc tất yếu) và thời gian lao động thặng dư.
- **Thời gian lao động cần thiết** là khoảng thời gian mà người lao động cần làm
việc để sản xuất ra giá trị tương đương với giá trị của lực lao động của chính họ,
tức là đủ để tái tạo ra giá trị của lương thực họ nhận được. Nói cách khác, đây là
phần thời gian người lao động sản xuất ra giá trị tương đương với tiền công của
mình.

- **Thời gian lao động thặng dư** là phần thời gian làm việc còn lại sau khi đã sản
xuất ra đủ giá trị bằng với giá trị lực lao động. Đây là thời gian mà người lao
động sản xuất ra giá trị thặng dư, tức giá trị vượt quá giá trị của lực lao động
của họ, mà không nhận được tiền công tương ứng. Giá trị thặng dư này thuộc về chủ
sở hữu của phương tiện sản xuất, tạo ra lợi nhuận.

Như vậy, Marx giải thích rằng cơ sở của việc tạo ra lợi nhuận trong chủ nghĩa tư
bản chính là việc khai thác thời gian lao động thặng dư của người lao động.
45. Quy mô tích luỹ tư bản phụ thuộc vào cấu tạo hữu cơ của tư bản và tỷ suất giá
trị thặng dư đúng hay sai?

Đúng. Quy mô tích lũy của tư bản trong lý thuyết của Karl Marx thực sự phụ thuộc
vào hai yếu tố chính: cấu tạo hữu cơ của tư bản và tỷ suất giá trị thặng dư.

1. **Cấu tạo hữu cơ của tư bản** là tỷ lệ giữa tư bản cố định (đầu tư vào máy móc,
thiết bị và cơ sở vật chất khác) và tư bản lưu động (đầu tư vào lao động, nguyên
liệu thô, v.v...). Cấu tạo hữu cơ cao có nghĩa là đầu tư nhiều hơn vào máy móc so
với lao động. Marx cho rằng trong dài hạn, cấu tạo hữu cơ của tư bản có xu hướng
tăng lên, phản ánh sự chuyển dịch từ lao động thủ công sang quy trình sản xuất tự
động hóa và máy móc hóa.

2. **Tỷ suất giá trị thặng dư** là tỷ lệ giữa giá trị thặng dư tạo ra và giá trị
của tư bản lưu động (chủ yếu là tiền lương). Tỷ suất giá trị thặng dư càng cao, lợi
nhuận của bản thân tư bản và khả năng tích lũy tư bản càng lớn.

Quá trình tích lũy tư bản được chia thành hai phần: một phần được reinvest vào mua
sắm thêm máy móc, thiết bị (tăng cấu tạo hữu cơ của tư bản) và một phần được dùng
để mở rộng quy mô sản xuất, như tăng cường nhân công (tăng tư bản lưu động). Sự cân
nhắc giữa hai yếu tố này quyết định khả năng và quy mô tích lũy tư bản trong dài
hạn.
46. Nguồn gốc của giá trị thặng dư là từ tiêu dùng hàng hoá sức lao động đúng hay
sai?

Đúng, nguồn gốc của giá trị thặng dư trong kinh tế học Marx là từ việc tiêu dùng
hàng hóa sức lao động. Theo Karl Marx, giá trị thặng dư không phát sinh từ quá
trình mua bán hàng hoá bình thường mà từ quá trình sản xuất, khi sức lao động được
sử dụng để tạo ra hàng hoá. Quan điểm cốt lõi của Marx là lao động là nguồn gốc của
mọi giá trị, và giá trị thặng dư phát sinh khi giá trị mà người lao động tạo ra
trong quá trình lao động cao hơn mức giá trị (được biểu hiện qua tiền lương) mà họ
nhận được để tiếp tục duy trì sức lao động của mình. Điều này dẫn đến việc tích lũy
giá trị thặng dư cho chủ sở hữu tư bản, qua đó tạo ra lợi nhuận và làm giàu cho họ.
47. Tuần hoàn tư bản và chu chuyển tư bản là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau đúng
hay sai?

Đúng, "tuần hoàn tư bản" và "chu chuyển tư bản" là hai khái niệm có sự khác biệt
đáng kể trong lý thuyết kinh tế Marx.

- **Tuần hoàn tư bản** miêu tả quy trình tái sản xuất và lưu thông tư bản thông qua
các giai đoạn khác nhau, từ quá trình mua hàng hoá (bao gồm sức lao động và vật
liệu sản xuất), đến quá trình sản xuất (nơi tạo ra giá trị thặng dư) và cuối cùng
là quá trình bán hàng hoá để thu về giá trị và giá trị thặng dư. Tuần hoàn tư bản
nhấn mạnh vào việc tư bản được đầu tư và tái đầu tư trong sản xuất để sinh lời.
- **Chu chuyển tư bản**, mặt khác, thường được dùng để mô tả thời gian cần thiết
cho một chu kỳ tư bản hoàn thành, từ lúc đầu tư cho đến khi thu hồi vốn và lợi
nhuận. Điều này bao gồm cả thời gian sản xuất và thời gian lưu thông. Chu chuyển tư
bản đôi khi còn được xem xét trong bối cảnh của việc tái đầu tư và thời gian cần
thiết để tư bản “chảy” qua hệ thống, bắt đầu từ việc mua sắm các yếu tố đầu vào cho
đến khi sản phẩm cuối cùng được bán ra và thu lợi.

Mặc dù cả hai quá trình đều nói về sự lưu chuyển và tái sản xuất của tư bản trong
nền kinh tế, nhưng chúng nhấn mạnh vào những khía cạnh khác nhau: tuần hoàn tư bản
tập trung vào quy trình tổng thể của việc tái đầu tư và sản xuất, trong khi chu
chuyển tư bản quan tâm đến thời gian và hiệu quả của quy trình đó.
48. Tuần hoàn tư bản là nội dung, còn chu chuyển tư bản là hình thức của sự vận
động tư bản đúng hay sai?

Câu nói này đúng. Trong lý thuyết kinh tế của Marx, "tuần hoàn tư bản" chỉ đến nội
dung, còn "chu chuyển tư bản" liên quan đến hình thức của sự vận động tư bản.

"Tuần hoàn tư bản" nói chung đề cập đến quá trình biến đổi liên tục của tư bản qua
ba giai đoạn: tiền tư bản, tư bản sản xuất, và tư bản hàng hóa. Quá trình này bắt
đầu khi tư bản được đầu tư vào quá trình sản xuất, được chuyển hóa thành sản phẩm
và cuối cùng được bán để chuyển đổi trở lại thành tiền tư bản. Quá trình này không
chỉ đơn giản là vòng tuần hoàn tiền bạc, mà còn là quá trình tạo ra giá trị gia
tăng - là nội dung chính của tuần hoàn tư bản.

"Chu chuyển tư bản" lại liên quan đến hình thức, phương thức và thời gian này diễn
ra. Điều này đề cập đến thời gian cần thiết cho mỗi vòng tuần hoàn tư bản hoàn tất
và bắt đầu một chu kỳ mới. Điều này cũng bao gồm sự phân biệt giữa chu chuyển tư
bản cố định (chẳng hạn như máy móc, thiết bị, có thời gian sử dụng dài) và chu
chuyển tư bản lưu động (chẳng hạn như nguyên liệu, tiền lương, có chu kỳ tuần hoàn
nhanh hơn).

Vậy nên, "tuần hoàn tư bản" và "chu chuyển tư bản" cùng nhau mô tả hai khía cạnh
của quá trình vận động của tư bản: nội dung và hình thức, tạo nên một cái nhìn toàn
diện về cách thức tư bản tự tái sản xuất và tăng trưởng trong hệ thống kinh tế tư
bản.
49. Lợi nhuận thương nghiệp và lợi tức cho vay thực chất là một phần của giá trị
thặng dư trong sản xuất đúng hay sai?

Đúng, theo lý thuyết của Karl Marx, lợi nhuận thương nghiệp (hay lợi nhuận từ việc
mua bán) và lợi tức cho vay (lãi suất từ việc cho vay) thực chất là một phần của
giá trị thặng dư được tạo ra trong quá trình sản xuất. Marx cho rằng, giá trị thặng
dư là kết quả của việc bóc lột sức lao động, khi người lao động tạo ra giá trị vượt
xa hơn so với giá trị của sức lao động của họ (được biểu hiện qua tiền lương).

Trong quá trình sản xuất, giá trị thặng dư được chia thành nhiều phần khác nhau,
không chỉ giới hạn trong lợi nhuận công nghiệp (hay lợi nhuận từ bản thân quá trình
sản xuất). Lợi nhuận thương nghiệp và lợi tức cho vay đều được coi là các hình thức
phân chia giá trị thặng dư giữa các tầng lớp khác nhau trong xã hội, bao gồm cả
những người kinh doanh và các chủ nợ.

- **Lợi nhuận thương nghiệp**: Là lợi nhuận mà các thương nhân thu được từ việc mua
sản phẩm với giá thấp và bán với giá cao hơn. Nó phản ánh việc phân chia giá trị
thặng dư giữa người sản xuất (cung cấp giá trị thặng dư thông qua sản phẩm) và
người thương nhân (phân phối sản phẩm).

- **Lợi tức cho vay**: Là lợi tức mà các nhà đầu tư hoặc chủ nợ thu được từ việc
cho vay tiền hoặc vốn. Lợi tức này được coi là một phần của giá trị thặng dư do
doanh nghiệp sử dụng vốn vay để mở rộng sản xuất và tạo ra giá trị thặng dư.
Như vậy, cả lợi nhuận thương nghiệp và lợi tức cho vay đều liên quan đến việc phân
phối lại giá trị thặng dư mà nguyên nhân gốc rễ đến từ việc bóc lột sức lao động
trong quá trình sản xuất.
50. Thời gian chu chuyển của tư bản bao gồm thời gian sản xuất và thời gian lưu
thông hàng hoá đúng hay sai?

Đúng. Thời gian chu chuyển của tư bản bao gồm thời gian sản xuất và thời gian lưu
thông hàng hóa. Trong lý thuyết kinh tế của Marx, thời gian chu chuyển của tư bản
phản ánh khoảng thời gian khi một khoản tư bản cụ thể hoàn thành toàn bộ quá trình
từ khi bắt đầu đầu tư cho đến khi thu hồi được sản phẩm hoặc giá trị qua việc bán
hàng hóa. Quá trình này được chia thành hai phần chính: thời gian sản xuất và thời
gian lưu thông.

- **Thời gian sản xuất** là giai đoạn mà hàng hóa được sản xuất, bao gồm cả thời
gian biến đổi nguyên liệu thô hoặc nửa thành phẩm thành sản phẩm hoàn chỉnh, và
thời gian tư bản vốn bị "đóng băng" trong quá trình sản xuất mà không sinh ra giá
trị thêm.

- **Thời gian lưu thông** bao gồm thời gian cần thiết để bán sản phẩm, từ khi hàng
hóa rời khỏi nhà máy đến khi nó được chuyển thành tiền mặt qua quá trình bán hàng.
Giai đoạn này không tạo ra giá trị thêm nhưng lại cần thiết cho việc chu chuyển và
tái sản xuất tư bản.

Marx lưu ý rằng thời gian lưu thông tác động đến hiệu quả của việc tái sản xuất và
khả năng sinh lời của tư bản. Cố gắng giảm thiểu thời gian lưu thông (ví dụ, thông
qua cải tiến vận tải và bán hàng) có thể giúp tăng cường khả năng sinh lời và cạnh
tranh của doanh nghiệp.
51. Cạnh tranh giữa các ngành sẽ dẫn tới hình thành lợi nhuận bình quân đúng hay
sai?

Đúng. Theo lý thuyết kinh tế của Marx và nhiều học thuyết kinh tế khác, cạnh tranh
giữa các ngành có thể dẫn tới hình thành lợi nhuận bình quân. Trong môi trường cạnh
tranh, vốn sẽ chảy từ ngành này sang ngành khác tìm kiếm tỷ suất lợi nhuận cao hơn.
Khi một ngành có tỷ suất lợi nhuận cao, nó sẽ thu hút thêm vốn đầu tư, làm tăng
cung sản phẩm hoặc dịch vụ và qua đó giảm lợi nhuận xuống mức bình quân. Ngược lại,
nếu ngành nào đó có tỷ suất lợi nhuận thấp hơn mức bình quân, vốn sẽ rời bỏ ngành
đó, làm giảm cung và tăng tỷ suất lợi nhuận lên tới mức bình quân của nó. Quá trình
này, theo lý thuyết, giúp duy trì một sự cân bằng và phân phối vốn giữa các ngành
dựa trên cơ cấu lợi nhuận bình quân, giúp tạo ra một nền kinh tế hiệu quả hơn.
52. Tỷ suất giá trị thặng dư và năng suất lao động xã hội tỉ lệ thuận với quy mô
tích luỹ có bản đúng hay sai?
Đúng
Câu trả lời phụ thuộc vào bối cảnh và cách diễn giải lý thuyết kinh tế của Marx.
Trong lý thuyết của Marx, tỷ suất giá trị thặng dư được hiểu là tỷ lệ của giá trị
thặng dư sản xuất ra so với vốn biến đổi (tiền lương). Năng suất lao động xã hội
phản ánh mức độ mà xã hội có thể tạo ra hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời
gian nhất định với sự hiệu quả tối đa. Quy mô tích lũy bản về cơ bản là quy mô tăng
trưởng của vốn, nghĩa là phần của giá trị thặng dư được tái đầu tư vào sản xuất.

Nhìn chung, nếu nhìn từ góc độ lý thuyết rằng năng suất lao động tăng lên do cải
tiến công nghệ và tổ chức lao động hiệu quả hơn, điều này có thể giúp tăng tỷ suất
giá trị thặng dư bằng cách giảm chi phí cho vốn biến đổi (tiền lương) hoặc tăng
khối lượng hàng hóa sản xuất ra mà không tăng tương ứng chi phí vốn biến đổi. Theo
đó, năng suất lao động xã hội tăng lên có thể hỗ trợ quá trình tích lũy vốn bằng
cách tạo ra nhiều giá trị thặng dư hơn từ mỗi giờ lao động, từ đó tăng quy mô tích
lũy vốn.

Tuy nhiên, Marx cũng nhấn mạnh đến vấn đề "quy luật giảm dần tỷ suất lợi nhuận"
trong quá trình tích lũy vốn, cho thấy mối quan hệ giữa tỷ suất giá trị thặng dư,
năng suất lao động xã hội, và quy mô tích lũy không phải lúc nào cũng tuyến tính
hay đơn giản. Vấn đề này phức tạp hơn và cần được xem xét dựa trên hiểu biết sâu
sắc về lý thuyết kinh tế của Marx.

Vì vậy, câu trả lời có thể là "phụ thuộc", bởi lẽ mối quan hệ giữa các yếu tố này
trong thực tế và theo lý thuyết của Marx có thể biến đổi tùy thuộc vào nhiều điều
kiện kinh tế và xã hội cụ thể.
53. Lợi nhuận bằng giá trị thặng dư khi mua và bán hàng hoá đúng giá trị đúng hay
sai?

Câu nói "Lợi nhuận bằng giá trị thặng dư khi mua và bán hàng hoá đúng giá trị" là
không đúng theo lý thuyết kinh tế của Karl Marx. Marx phân biệt rõ ràng giữa giá
trị thặng dư và lợi nhuận trong lý thuyết giá trị thặng dư của mình.

Theo Marx, giá trị thặng dư là phần giá trị mà người lao động tạo ra vượt quá giá
trị của sức lao động (lương thực tế mà họ nhận được). Điều này xảy ra trong quá
trình sản xuất, không phải trong quá trình mua bán. Nói cách khác, giá trị thặng dư
phản ánh lượng giá trị mà người lao động tạo ra cho chủ sử dụng lao động trên mức
họ nhận được qua lương bổng của mình.

Lợi nhuận, theo Marx, là phần của giá trị thặng dư mà chủ doanh nghiệp giữ lại sau
khi đã trừ đi các chi phí, bao gồm cả tiền lương. Lợi nhuận được tạo ra do sự khai
thác sức lao động, không phải từ việc mua và bán hàng hóa đúng giá trị của chúng.

Marx tin rằng trên thị trường, hàng hóa thường được mua và bán tại giá trị của
chúng; tuy nhiên, giá trị thặng dư và lợi nhuận xuất phát từ quá trình sản xuất chứ
không phải do việc mua bán. Việc mua hàng hóa dưới giá trị và bán chúng với giá cao
hơn (được gọi là "mua rẻ, bán đắt") là không phải cách tạo ra giá trị thặng dư hay
lợi nhuận chính thống theo quan điểm của Marx.
54. Khi mức độ khai thác sức lao động càng tăng thì sẽ làm cho tỷ suất lợi nhuận
ngày càng giảm đúng hay sai?

Câu hỏi của bạn liên quan đến một khái niệm quan trọng trong lý thuyết kinh tế của
Marx, đó là "Luật giảm dần tỷ suất lợi nhuận". Theo Marx, câu trả lời là đúng. Marx
tin rằng khi mức độ khai thác sức lao động (hay tỉ lệ giá trị thặng dư) tăng lên,
tức là khi công nhân sản xuất nhiều giá trị thặng dư hơn cho chủ sở hữu doanh
nghiệp, điều này không đồng nghĩa với việc tỷ suất lợi nhuận (lợi nhuận trên vốn
đầu tư) sẽ tăng.

Trên thực tế, Marx chỉ ra rằng sự tăng cường khai thác sức lao động thường đi kèm
với sự tăng vốn cố định (như máy móc và công nghệ) so với vốn biến đổi (chi phí cho
sức lao động). Qua thời gian, điều này dẫn đến giảm tỷ suất lợi nhuận do tổng số
vốn cần để sản xuất hàng hóa tăng lên, trong khi giá trị thặng dư tạo ra không tăng
tỷ lệ thuận. Điều này tạo ra một bất ổn kinh tế và xã hội, khi lợi nhuận giảm dần
dẫn đến cắt giảm chi phí, sa thải công nhân, và khủng hoảng kinh tế theo chu kỳ.

Vì vậy, theo lý thuyết của Marx, mặc dù mức độ khai thác sức lao động tăng có thể
tăng giá trị thặng dư tuyệt đối, nhưng nó cũng dẫn đến sự giảm dần tỷ suất lợi
nhuận do tăng vốn cố định (đầu tư vào công nghệ, máy móc) so với vốn biến đổi.
55. Tốc độ chu chuyển của tư bản cần chậm thì quy mô giá trị thặng dư thu được càng
tăng đúng hay sai?

Sai. Tốc độ chu chuyển của tư bản không trực tiếp quyết định quy mô giá trị thặng
dư thu được mà nó quyết định thời gian cần thiết để hoàn thành một chu kỳ sản xuất
và mua bán, từ đó ảnh hưởng đến khả năng tái sản xuất và mở rộng quy mô sản xuất
trong một khoảng thời gian nhất định.

Khi tốc độ chu chuyển của tư bản tăng lên, tức là thời gian cần thiết để hoàn thành
từ việc đầu tư ban đầu cho đến thu hồi vốn và lợi nhuận giảm xuống, điều này giúp
tăng cường khả năng tái đầu tư và mở rộng quy mô sản xuất trong một khoảng thời
gian cố định. Điều này có nghĩa là, với tốc độ chu chuyển nhanh hơn, một lượng vốn
cố định có thể được sử dụng hiệu quả hơn để tạo ra nhiều giá trị thặng dư hơn trong
một đơn vị thời gian.

Ngược lại, nếu tốc độ chu chuyển của tư bản chậm lại, thì sẽ mất nhiều thời gian
hơn để hoàn thành một chu kỳ sản xuất và bán hàng, từ đó làm giảm khả năng tái đầu
tư và mở rộng sản xuất, giảm tổng lượng giá trị thặng dư có thể thu được trong một
khoảng thời gian nhất định.

Vậy nên, tốc độ chu chuyển càng nhanh, khả năng tạo ra và tận dụng giá trị thặng dư
càng cao, không phải là càng chậm thì quy mô giá trị thặng dư thu được càng tăng.
56. Tư bản bất biến và tư bản cố định giống nhau ở đặc điểm biến đổi giá trị đúng
hay sai?

Sai. Tư bản bất biến và tư bản cố định không giống nhau ở đặc điểm biến đổi giá
trị.

Tư bản bất biến tham chiếu đến phần của tổng tư bản mà được chi tiêu vào lực lượng
lao động, nghĩa là tiền lương của công nhân. Giá trị của tư bản bất biến được
chuyển hẳn vào sản phẩm mà không thay đổi.

Tư bản cố định, mặt khác, tham chiếu đến phần của tư bản đầu tư vào các phương tiện
sản xuất như máy móc, nhà xưởng, thiết bị, v.v., mà giá trị của nó được chuyển dần
và phân bổ vào sản phẩm qua nhiều chu kỳ sản xuất do bản chất lâu dài của chúng.

Nói một cách đơn giản, tư bản bất biến chuyển giá trị một cách trực tiếp và toàn bộ
vào sản phẩm ngay trong một chu kỳ sản xuất, trong khi tư bản cố định chỉ chuyển
một phần giá trị của nó vào sản phẩm qua nhiều chu kỳ sản xuất. Do đó, sự biến đổi
giá trị của chúng trong quá trình sản xuất là khác nhau.
57. Tư bản cố định là một bộ phận của tư bản bất biến đúng hay sai?

Sai. Tư bản cố định không phải là một bộ phận của tư bản bất biến; chúng thuộc hai
danh mục khác nhau trong lý thuyết kinh tế của Marx.

Trong lý thuyết của Marx, tư bản được chia thành hai loại chính: tư bản bất biến
(constant capital) và tư bản biến đổi (variable capital).

- **Tư bản bất biến** (constant capital) tham chiếu đến phần của tư bản được đầu tư
vào các phương tiện sản xuất như máy móc, thiết bị, nguyên liệu, tức là những thứ
không thay đổi giá trị trong quá trình sản xuất. Tư bản cố định (fixed capital) là
một bộ phận của tư bản bất biến, bao gồm các tài sản và phương tiện sản xuất dài
hạn như máy móc và nhà xưởng, có giá trị chuyển dần qua nhiều chu kỳ sản xuất.

- **Tư bản biến đổi** (variable capital), mặt khác, là phần của tư bản được chi
tiêu cho lực lượng lao động, nghĩa là tiền lương của công nhân. Phần này của tư bản
có khả năng tạo ra giá trị mới bởi vì giá trị của sức lao động có thể tạo ra nhiều
hơn giá trị cần thiết để tái sản xuất nó.

Như vậy, tư bản cố định là một phần của tư bản bất biến, không phải là một phần của
tư bản biến đổi và không phải là một bộ phận của tư bản bất biến theo nghĩa chung
nhất.
58. Hàng hóa sức lao động là chìa khóa để giải quyết mâu thuẫn của công thức chung
của tư bản đúng hay sai?

Đúng. Trong lý thuyết của Karl Marx, hàng hóa sức lao động được coi là chìa khóa để
giải quyết mâu thuẫn của công thức chung của tư bản \(M-C-M'\), nơi \(M\) là tiền
đầu tư, \(C\) là hàng hóa, và \(M'\) là lượng tiền lớn hơn thu được sau quá trình
sản xuất và bán hàng.

Theo Marx, mâu thuẫn trong công thức tư bản xuất hiện vì lẽ, trên lý thuyết, giá
trị của hàng hóa không thể tăng lên chỉ qua quá trình mua bán vì quy luật giá trị
khẳng định rằng hàng hóa được trao đổi dựa trên lượng lao động xã hội cần thiết để
sản xuất chúng. Vì vậy, không thể tạo ra lợi nhuận chỉ qua việc mua rẻ bán đắt mà
không có sự thay đổi nào trong giá trị sử dụng hoặc giá trị của hàng hóa.

Cái nút thắt được Marx giải quyet thông qua khái niệm hàng hóa sức lao động. Trong
chế độ tư bản, sức lao động của con người cũng trở thành hàng hóa có thể mua và bán
trên thị trường. Điều đặc biệt về hàng hóa sức lao động là nó có khả năng tạo ra
giá trị mới lớn hơn giá trị cần thiết để tái sản xuất nó (giá trị sức lao động). Sự
chênh lệch giữa giá trị mới mà sức lao động tạo ra và giá trị cần thiết để duy trì
sức lao động (tiền lương) chính là nguồn gốc của giá trị thặng dư (surplus value),
từ đó tạo ra lợi nhuận cho tư bản.

Như vậy, hàng hóa sức lao động không chỉ giúp giải quyết mâu thuẫn trong công thức
tư bản mà còn là yếu tố cơ bản giải thích cách thức tạo ra lợi nhuận trong nền kinh
tế tư bản.
59. Bản chất của tích lũy tư bản chính là quá trình tái sản xuất mở rộng đúng hay
sai?

Đúng, bản chất của tích lũy tư bản chính là quá trình tái sản xuất mở rộng. Theo
Karl Marx trong "Tư Bản", tích lũy tư bản không chỉ đơn giản là sự tăng lên về số
lượng của tư bản mà còn là quá trình tái sản xuất và mở rộng quy mô sản xuất một
cách liên tục. Điều này không chỉ bao gồm việc tái đầu tư lợi nhuận thu được để tạo
ra nhiều hàng hoá và dịch vụ hơn, mà còn bao gồm việc tăng cường khả năng sản xuất
thông qua việc áp dụng công nghệ mới, tăng cường tổ chức lao động, và mở rộng thị
trường. Quá trình tích lũy tư bản thông qua tái sản xuất mở rộng tạo điều kiện cho
sự phát triển kinh tế nhưng cũng tạo ra các mâu thuẫn và bất ổn trong xã hội dưới
hệ thống tư bản.
60. Sản xuất giá trị thặng dư là quy luật kinh tế tuyệt đối của chủ nghĩa tư bản
đúng hay sai?

Đúng, sản xuất giá trị thặng dư được Karl Marx mô tả là quy luật kinh tế tuyệt đối
của chủ nghĩa tư bản. Trong tác phẩm "Tư Bản" của mình, Marx giải thích rằng sự tồn
tại và phát triển của chủ nghĩa tư bản dựa trên khả năng tạo ra và tăng cường giá
trị thặng dư, tức là phần giá trị sản phẩm vượt qua giá trị của lực lượng lao động.
Giá trị thặng dư này chính là nguồn gốc của lợi nhuận, đóng vai trò then chốt trong
việc động viên giới chủ nhân sử dụng tư bản của họ vào sản xuất.

Sản xuất giá trị thặng dư phản ánh bản chất cốt lõi của quan hệ sản xuất tư bản chủ
nghĩa, nơi người lao động bán sức lao động của mình như một hàng hóa và giới tư bản
thuê mua sức lao động đó với mục đích tạo ra hàng hóa mới có giá trị cao hơn chi
phí lao động mà họ phải trả. Qua đó, quy luật sản xuất giá trị thặng dư biểu diễn
sự khai thác lao động và là động cơ cốt lõi cho sự tích lũy tư bản, đồng thời cũng
là nguyên nhân gây ra nhiều mâu thuẫn và bất công trong xã hội tư bản.
61. Có nhiều phương pháp sản xuất giá trị thặng dư trong thị trường tư bản chủ
nghĩa đúng hay sai?

Đúng, trong thị trường tư bản chủ nghĩa, có nhiều phương pháp sản xuất giá trị
thặng dư. Karl Marx đã phân tích hai phương pháp cơ bản để tạo ra giá trị thặng dư,
đó là giá trị thặng dư tuyệt đối và giá trị thặng dư tương đối.

1. **Giá trị thặng dư tuyệt đối**: Phương pháp này liên quan đến việc kéo dài thời
gian làm việc mà không tăng lương tương ứng, từ đó tăng giờ làm việc mà không tăng
chi phí sản xuất. Nói cách khác, người lao động làm việc nhiều hơn mà không nhận
được sự tăng thêm trong thu nhập của họ, làm tăng lượng giá trị thặng dư mà chủ sở
hữu tư bản thu được.
2. **Giá trị thặng dư tương đối**: Phương pháp này được đạt được thông qua việc
tăng năng suất lao động, dựa vào sự phát triển của kỹ thuật và công nghệ, giảm thời
gian cần thiết để sản xuất hàng hóa đến mức thấp hơn thời gian lao động xã hội cần
thiết. Điều này làm giảm giá trị của hàng hóa, bao gồm cả sức lao động (giảm chi
phí lao động), giúp tăng giá trị thặng dư mà không cần phải tăng thời gian làm
việc.

Ngoài ra, sự xuất hiện của thị trường toàn cầu cũng cung cấp cho giới tư bản thêm
nhiều phương tiện để tối đa hóa giá trị thặng dư thông qua việc chuyển dịch sản
xuất đến các khu vực có chi phí lao động thấp hơn, tạo ra cả khả năng tăng giá trị
thặng dư tuyệt đối và tương đối qua quy mô toàn cầu.

Vậy nên, có thể thấy rằng trong hệ thống tư bản chủ nghĩa, nhiều phương pháp sản
xuất giá trị thặng dư đã và đang được áp dụng để tối ưu hóa lợi nhuận.
62. Phương pháp sản xuất giá trị thặng dư tương đối khác về chất so với phương pháp
sản xuất giá trị thặng dư tuyệt đối đúng hay sai?

Đúng. Phương pháp sản xuất giá trị thặng dư tương đối khác về chất so với phương
pháp sản xuất giá trị thặng dư tuyệt đối.

Trong khuôn khổ lý thuyết của Karl Marx, giá trị thặng dư tuyệt đối và giá trị
thặng dư tương đối đều là những phương tiện để gia tăng giá trị thặng dư, tuy
nhiên, chúng được thực hiện thông qua các cách thức khác nhau.

1. **Sản xuất giá trị thặng dư tuyệt đối** dựa trên việc kéo dài ngày lao động, tức
là tăng thời gian làm việc của người lao động mà không tăng tiền lương. Do đó, giá
trị thặng dư tăng lên bởi vì người lao động làm việc nhiều hơn số giờ cần thiết để
tạo ra giá trị bằng với tiền lương của họ. Đây là cách làm tăng giá trị thặng dư
thông qua việc tăng cường khai thác thời gian lao động.

2. **Sản xuất giá trị thặng dư tương đối**, ngược lại, không tập trung vào việc
tăng thời gian làm việc mà thông qua việc nâng cao hiệu suất sản xuất - sử dụng các
phương pháp, công nghệ hoặc tổ chức lao động hiệu quả hơn để sản xuất ra nhiều hàng
hóa hơn trong cùng một thời gian làm việc. Điều này giúp giảm giá trị của lực lao
động bởi vì thời gian cần thiết để tạo ra giá trị bằng với tiền lương của một người
lao động giảm xuống, qua đó tăng tỷ lệ giá trị thặng dư mà không cần kéo dài ngày
làm việc.

Vì vậy, sự khác biệt về chất giữa hai phương pháp sản xuất giá trị thặng dư nằm ở
cách thức tăng trưởng giá trị thặng dư - một thông qua việc tăng thời gian làm việc
(tuyệt đối), và một thông qua việc tăng hiệu quả lao động (tương đối).
63.Tích lũy tư bản dẫn đến những hiệu quả nhất định trong nền kinh tế thị trường
đúng hay sai?

Tích lũy tư bản dẫn đến những hiệu quả nhất định trong nền kinh tế thị trường là
đúng. Tích lũy tư bản, một khái niệm quan trọng trong lý thuyết kinh tế của Karl
Marx, có nhiều hiệu ứng đáng kể trên nền kinh tế thị trường, bao gồm:

1. **Tăng trưởng kinh tế:** Tích lũy tư bản thúc đẩy đầu tư vào sản xuất và công
nghệ, dẫn đến tăng trưởng kinh tế và tăng năng suất lao động.

2. **Phân chia lớp xã hội:** Tích lũy tư bản cũng làm sâu sắc thêm sự phân chia lớp
xã hội giữa người sở hữu tư bản (tư bản gia) và người bán sức lao động (người lao
động), gây ra sự chênh lệch giàu nghèo ngày càng tăng.

3. **Biến đổi kinh tế - xã hội:** Việc mở rộng tư bản có thể dẫn đến các thay đổi
lớn trong cấu trúc xã hội và kinh tế, như sự di cư từ nông thôn đến đô thị, sự phát
triển của lực lượng lao động chuyên môn, và sự xói mòn của sản xuất truyền thống.
4. **Chu kỳ kinh tế và khủng hoảng:** Tích lũy tư bản có thể tạo ra những biến động
trong chu kỳ kinh tế, dẫn đến tình trạng bão hòa hàng hóa, giảm tỷ suất lợi nhuận,
và cuối cùng là khủng hoảng kinh tế do quá sản xuất và tích tụ đầu tư.

5. **Toàn cầu hóa và cạnh tranh:** Tích lũy tư bản thúc đẩy toàn cầu hóa và mở rộng
thị trường, cũng như tăng cường sự cạnh tranh giữa các công ty và quốc gia để thu
hút đầu tư và tiếp cận công nghệ mới.

Tóm lại, tích lũy tư bản là một động lực quan trọng đối với sự phát triển và biến
đổi của nền kinh tế thị trường, nhưng nó cũng mang lại những thách thức và mâu
thuẫn cần được xem xét và giải quyết.
64. Sự cạnh tranh giữa các ngành khác nhau sẽ dẫn đến hình thành tỷ suất lợi nhuận
bình quân đúng hay sai?

Đúng. Theo lý thuyết của Karl Marx, sự cạnh tranh giữa các ngành khác nhau trong
nền kinh tế sẽ dẫn đến hình thành tỷ suất lợi nhuận bình quân. Quá trình này được
gọi là quá trình cân bằng tỷ suất lợi nhuận và là một phần của cơ chế hoạt động của
chủ nghĩa tư bản.

Trong một nền kinh tế tư bản, các doanh nghiệp luôn tìm cách tối đa hóa lợi nhuận
của mình. Nhưng khi một ngành có lợi nhuận cao, nó sẽ thu hút vốn đầu tư mới từ
ngành khác có lợi nhuận thấp hơn. Sự chuyển dịch vốn đầu tư này dẫn đến sự cạnh
tranh tăng lên trong ngành có lợi nhuận cao, từ đó làm giảm tỷ suất lợi nhuận trong
ngành đó và nâng cao tỷ suất lợi nhuận trong những ngành có lợi nhuận thấp hơn do
ít sự cạnh tranh hơn.

Cuối cùng, quá trình này dẫn đến sự hình thành một tỷ suất lợi nhuận bình quân trên
thị trường, nơi mà lợi nhuận ngành cao sẽ giảm xuống và lợi nhuận ngành thấp sẽ
tăng lên cho đến khi đạt được sự cân bằng. Điều này giúp duy trì sự ổn định của nền
kinh tế tư bản dù có những biến động nhất định trong sản xuất và đầu tư giữa các
ngành công nghiệp.
65. Hàng hóa sức lao động Cũng có hai thuộc tính như mọi hàng hóa thông thường,
nhưng có đặc điểm riêng đúng hay sai?

Đúng. Hàng hóa sức lao động trong lý thuyết của Karl Marx cũng có hai thuộc tính
giống như mọi hàng hóa thông thường khác, đó là giá trị sử dụng (utility) và giá
trị trao đổi (value). Tuy nhiên, hàng hóa sức lao động có một số đặc điểm riêng
biệt mà không hàng hóa nào khác có:

1. **Giá trị sử dụng đặc biệt**: Sức lao động có khả năng tạo ra giá trị, bao gồm
cả việc tạo ra giá trị vượt trên giá trị sức lao động đó (tức là tạo ra giá trị
thặng dư).

2. **Giá trị của hàng hóa sức lao động**: Được xác định bởi lượng lao động xã hội
cần thiết để tái sản xuất (nuôi dưỡng, đào tạo,...) sức lao động đó, hay nói cách
khác, giá trị của sức lao động được quy định bởi chi phí của những nhu yếu phẩm cần
thiết cho việc duy trì và tái sản xuất sức lao động.

3. **Khả năng tạo ra giá trị thặng dư**: Là đặc điểm quan trọng nhất và cũng là
điểm độc đáo của hàng hóa sức lao động so với các hàng hóa khác. Sức lao động trong
quá trình sản xuất có thể tạo ra một giá trị lớn hơn giá trị bản thân nó, tức là
giá trị thặng dư, điều này là cơ sở của lợi nhuận trong chế độ tư bản.

Như vậy, hàng hóa sức lao động vừa mang những phẩm chất chung của tất cả hàng hóa
vừa có những đặc điểm riêng biệt quan trọng, đặc biệt là khả năng tạo ra giá trị
thặng dư, điều này tạo nên sự đặc biệt của nó trong nền kinh tế tư bản.
66. Nghiên cứu chu chuyển của tư bản làm nghiên cứu về mặt lượng của sự vận động
của tư bản đúng hay sai?
Nghiên cứu chu chuyển của tư bản đúng là nghiên cứu về mặt lượng của sự vận động
của tư bản. Nghiên cứu này tập trung vào cách thức mà tư bản được đầu tư, sản xuất,
và tái sản xuất, cũng như cách mà lợi nhuận được tạo ra và tái đầu tư để tạo ra
thêm tư bản. Việc nghiên cứu chu chuyển của tư bản giúp làm sáng tỏ quy trình tư
bản biến đổi qua các pha sản xuất, phân phối, trao đổi và tiêu dùng, và nó cũng
giải thích cách mà tư bản tích tụ và mở rộng qua thời gian. Điều này bao gồm việc
phân tích các biểu hiện lượng của tư bản, như tỉ lệ lợi nhuận, tỉ lệ tư bản cố định
so với tư bản biến đổi, và các yếu tố khác ảnh hưởng đến quá trình vận động và phát
triển của tư bản trong nền kinh tế.

You might also like