Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 13

일력번호 한국어 베트남어

1 가꾸다 Tỉa/ chăm sóc (cây)


2 가누다 Chỉnh trang cho nghiêm chỉnh
3 가다 Đi
4 가다듬다 Sắp xếp, điều chỉnh lại
5 가동하다 Khởi động, vận hành
6 가라앉다 Chìm đắm, lắng dịu
7 가르치다 Dạy học
8 가리다 Giấu, che
9 가리키다 Chỉ, biểu thị
10 가불하다 Trả trước, ứng trước
11 가열하다 Đun nóng, làm nóng
12 가져가다 Mang đi
13 가져오다 Mang đến
14 각성하다 Nhận thức, thức tỉnh, tỉnh ngộ
15 간병하다 Chăm sóc, chăm nom (người bệnh)
16 간섭하다 Can thiệp
17 간청하다 Cầu xin
18 간호하다 Giám hộ, chăm sóc
19 갈라서다 Tách riêng / Ly hôn
20 갈라지다 Tách ra, phân nhánh
21 갈아입다 Thay (đồ)
22 갉다 Gặm, nhấm
23 감금하다 Giam hãm, cầm tù
24 감독하다 Giám sát
25 감동하다 Cảm động, xúc động
26 감사하다 Cảm ơn
27 감소하다 Suy giảm, hạ bớt, tụt xuống
28 감추다 Giấu, che
29 강요하다 Bắt buộc, đòi hỏi, thúc ép
30 갖추다 Có, trang bị
31 개다 Quang đãng, sáng sủa
32 개발하다 Khai thác, phát triển
33 개선하다 Cải thiện, đổi mới
34 개우다 Nôn ra, mửa ra, ọc ra
35 개조하다 Cải tạo, tái thiết
36 거동하다 Cử động
37 거부하다 Từ chối, cải thiện, bác bỏ
38 거절하다 Khước từ, từ chối, không thừa nhận
39 거짓말하다 Nói xạo
40 걱정하다 Lo lắng, phiền muộn, lo âu
41 건너다 Băng qua, vượt qua
42 건배하다 Nâng ly, cụng ly
43 건설하다 Kiến thiết, kiến tạo, xây dựng
44 건지다 Kéo lên, múc lên, vớt
45 건축하다 Kiến trúc, xây dựng
46 걷다 Bước đi
47 검거하다 Bắt giữ, vây bắt
48 검사하다 Kiểm tra, thanh tra
49 검진하다 Khám, kiểm tra (sức khỏe)
50 겨누다 Nhắm, canh, nhe
51 격려하다 Động viên, cổ vũ, khích lệ
52 견디다 Chịu đựng
53 결박하다 Cột, buộc, trói, giữ chặt
54 결정하다 Quyết định
55 겹치다 Dồn dập, chồng chất
56 겁내다 Sợ hãi, kinh hoàng, hoảng sợ
57 경계하다 Cảnh giác, canh phòng, thận trọng
58 경멸하다 Khinh miệt, khinh bỉ, ghen ghét
59 경작하다 Cày cấy, trồng trọt, canh tác
60 경험하다 Kinh nghiệm, trải qua
61 계량하다 Đo lường, định lượng
62 계산하다 Tính toán
63 계측하다 Đo lường
64 고려하다 Xem xét, cân nhắc, quan tâm
65 고맙다 Cảm ơn
66 고민하다 Suy nghĩ, lo lắng
67 고백하다 Thú nhận, khai thực
68 고생하다 Khổ cực, vất vả
69 고치하다 Sửa chữa
70 골라내다 Lựa chọn ra
71 공격하다 Đột kích, tấn công
72 공부하다 Học
73 공약하다 Thề, hứa, tự cam kết
74 과찬하다 Quá khen
75 관찰하다 Quan sát
76 괴다 Gom lại, tụ lại
77 교대하다 Thay phiên, đổi phiên, đổi ca
78 교류하다 Giao lưu
79 교제하다 Giao du với, kết bạn với
80 교환하다 Đổi, hoán chuyển
81 구박하다 Bạc đãi, hành hạ, đối xử tệ
82 구별하다 Phân biệt
83 구성하다 Cấu thành, thành lập, tổ chức
84 구타하다 Tấn công, hành hung ai
85 구하다 Tìm kiếm
86 굴리다 Lăn bóng, xao lãng, thờ ơ, cẩu thả, bỏ mặc
87 굶다 Nhịn đói
88 굽다 Nướng
89 권장하다 Khuyến khích
90 귀가하다 Quy gia, về nhà
91 귀향하다 Quy hương, về quê hương
92 규명하다 Thẩm tra, làm rõ
93 규탄하다 Phê bình, chỉ trích, khiểm trách, lên án
94 그르다 Vô vọng, sai trái
95 그만두다 Ngưng lại, nghỉ việc
96 그리다 Vẽ
97 그립다 Nhớ nhung
98 극복하다 Khắc phục
99 근절하다 Nhổ bật rễ, trừ tận gốc
100 근접하다 Tiếp cận, đến gần, gần kề
운전면허 시험은 언제 보나요?
한국어 베트남어
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
운전면허 시험은 언제 보나요?
한국어 베트남어
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
운전면허 시험은 언제 보나요?
한국어 베트남어
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
운전면허 시험은 언제 보나요?
한국어 베트남어
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434

You might also like