CDphi Quy 4 Nam 2022

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 18

DANH SÁCH NỘP TIỀN CÔNG ĐOÀN PHÍ QUÝ 4 NĂM 2023

Đơn vị: Trung tâm Kỹ thuật và Công nghệ Địa chính

Thu nhập
tính đóng
Số số Tổng thành
Họ Và Tên CĐ phí 1% lương Ghi chú
TT tháng tiền (đồng)
(mức cơ sở
1.800.000)

1 Bùi Quốc Tế 9,864,000 98,640 3 295,920


2 Bùi Minh Sơn 9,504,000 95,040 3 285,120
3 Nguyễn Đức Hoè 10,130,400 101,304 3 303,912
4 Phạm Thị Hồng Khanh 8,964,000 89,640 3 268,920
5 Nguyễn Văn Dự 8,964,000 89,640 3 268,920
6 Nguyễn Văn Hà 7,892,640 78,926 3 236,779
7 Trần Thanh Huyền 7,308,000 73,080 3 219,240
8 Phạm Văn Duyên 8,038,800 80,388 3 241,164
9 Bùi Thị Kim Oanh 4,806,000 48,060 3 144,180
10 Trần Thị Nhung 4,806,000 48,060 3 144,180
11 Đỗ Thị Thơ 5,400,000 54,000 3 162,000
12 Doãn Thị Mơ 4,806,000 48,060 3 144,180
13 Nguyễn Tô Hoài 4,735,570 47,356 3 142,067
14 Vũ Viết Chiêm 5,544,966 55,450 3 166,349
15 Phạm Lê Khắc Điệp 5,061,745 50,617 3 151,852
16 Bùi Văn Tấn 5,061,745 50,617 3 151,852
17 Phan Văn Diệu 4,735,570 47,356 3 142,067
18 Lưu Ngọc Tú 4,735,570 47,356 3 142,067
19 Phạm Ngọc Huy 4,735,570 47,356 3 142,067
20 Lỹ Văn Chính 4,735,570 47,356 3 142,067
21 Nguyễn Thị Thêm 4,735,570 47,356 3 142,067
22 Nguyễn Thị Kim Hoa 4,735,570 47,356 3 142,067
23 Hoàng Văn Hiệp 4,735,570 47,356 3 142,067
Cộng: 4,321,106
Tổng số tiền là 4,321,106
Trích nộp cấp trên 60% 2,592,663
Được trích giữ lại 40% 1,728,442

Nam Định, ngày 28 tháng 11 năm 2023


NGƯỜI THU TIỀN NGƯỜI NỘP
Thu nhập
tính đóng
Số số Tổng thành
Họ Và Tên CĐ phí 1% lương Ghi chú
TT tháng tiền (đồng)
(mức cơ sở
1.800.000)

Bùi Thị Kim Oanh


1

1
1
1

1
1
1
8
3,581,000

2592663
DANH SÁCH NỘP TIỀN CÔNG ĐOÀN PHÍ QUÝ 3 NĂM 2023
Đơn vị: Trung tâm Kỹ thuật và Công nghệ Địa chính

Thu nhập
tính đóng
Số số Tổng thành
Họ Và Tên CĐ phí 1% lương Ghi chú
TT tháng tiền (đồng)
(mức cơ sở
1.800.000)

1 Bùi Quốc Tế 9,864,000 98,640 3 295,920


2 Bùi Minh Sơn 9,504,000 95,040 3 285,120
3 Nguyễn Đức Hoè 10,130,400 101,304 3 303,912
4 Phạm Thị Hồng Khanh 8,964,000 89,640 3 268,920
5 Nguyễn Văn Dự 8,964,000 89,640 3 268,920
6 Nguyễn Văn Hà 7,892,640 78,926 3 236,779
7 Trần Thanh Huyền 7,308,000 73,080 3 219,240
8 Phạm Văn Duyên 8,038,800 80,388 3 241,164
9 Bùi Thị Kim Oanh 4,806,000 48,060 3 144,180
10 Trần Thị Nhung 4,806,000 48,060 3 144,180
11 Đỗ Thị Thơ 5,400,000 54,000 3 162,000
12 Doãn Thị Mơ 4,806,000 48,060 3 144,180
13 Nguyễn Tô Hoài 4,735,570 47,356 3 142,067
14 Vũ Viết Chiêm 5,544,966 55,450 3 166,349
15 Phạm Lê Khắc Điệp 5,061,745 50,617 3 151,852
16 Bùi Văn Tấn 5,061,745 50,617 3 151,852
17 Phan Văn Diệu 4,735,570 47,356 3 142,067
18 Lưu Ngọc Tú 4,735,570 47,356 3 142,067
19 Phạm Ngọc Huy 4,735,570 47,356 3 142,067
20 Lỹ Văn Chính 4,735,570 47,356 3 142,067
21 Nguyễn Thị Thêm 4,735,570 47,356 3 142,067
22 Nguyễn Thị Kim Hoa 4,735,570 47,356 3 142,067
23 Hoàng Văn Hiệp 4,735,570 47,356 3 142,067
Cộng: 4,321,106
Tổng số tiền là 4,321,106
Trích nộp cấp trên 60% 2,592,663
Được trích giữ lại 40% 1,728,442

Nam Định, ngày 28 tháng 11 năm 2023


NGƯỜI THU TIỀN NGƯỜI NỘP
Thu nhập
tính đóng
Số số Tổng thành
Họ Và Tên CĐ phí 1% lương Ghi chú
TT tháng tiền (đồng)
(mức cơ sở
1.800.000)

Bùi Thị Kim Oanh


1

1
1
1

2592663
DANH SÁCH THU TIỀN CÔNG ĐOÀN PHÍ QUÝ 2 NĂM 2023
Đơn vị: Trung tâm Kỹ thuật và Công nghệ Địa chính

Thu nhập tính


1% lương
Số đóng CĐ phí số Tổng thành
Họ Và Tên ( mức cơ sở Ký nhận
TT (mức cơ sở tháng tiền (đồng)
1.490.000đ)
1.490.000)

1 Bùi Quốc Tế 8,165,200 81,652 3 245,000


2 Bùi Minh Sơn 7,867,200 78,672 3 236,000
3 Nguyễn Đức Hoè 8,385,720 83,857 3 252,000
4 Phạm Thị Hồng Khanh 7,420,200 74,202 3 223,000
5 Nguyễn Văn Dự 7,420,200 74,202 3 223,000
6 Nguyễn Văn Hà 6,533,352 65,334 3 196,000
7 Trần Thanh Huyền 6,049,400 60,494 3 181,000
8 Phạm Văn Duyên 6,654,340 66,543 3 200,000
9 Bùi Thị Kim Oanh 3,978,300 39,783 3 119,000
10 Trần Thị Nhung 3,978,300 39,783 3 119,000
11 Đỗ Thị Thơ 4,470,000 44,700 3 134,000
12 Doãn Thị Mơ 3,978,300 39,783 3 119,000
13 Nguyễn Tô Hoài 3,920,000 39,200 3 118,000
14 Vũ Viết Chiêm 4,590,000 45,900 3 138,000
15 Phạm Lê Khắc Điệp 4,190,000 41,900 3 126,000
16 Bùi Văn Tấn 4,190,000 41,900 3 126,000
17 Phan Văn Diệu 3,920,000 39,200 3 118,000
18 Lưu Ngọc Tú 3,920,000 39,200 3 118,000
19 Phạm Ngọc Huy 3,920,000 39,200 3 118,000
20 Lỹ Văn Chính 3,920,000 39,200 3 118,000
21 Nguyễn Thị Thêm 3,920,000 39,200 3 118,000
22 Nguyễn Thị Kim Hoa 3,920,000 39,200 3 118,000
23 Hoàng Văn Hiệp 3,920,000 39,200 3 118,000
Cộng: 3,581,000

TM. CĐBP TRUNG TÂM KT-CNĐC Nam Định, ngày tháng năm 2023
CHỦ TỊCH NGƯỜI LẬP
Thu nhập tính
1% lương
Số đóng CĐ phí số Tổng thành
Họ Và Tên ( mức cơ sở Ký nhận
TT (mức cơ sở tháng tiền (đồng)
1.490.000đ)
1.490.000)

Bùi Minh Sơn Bùi Thị Kim Oanh


DANH SÁCH NỘP TIỀN CÔNG ĐOÀN PHÍ QUÝ 1 NĂM 2023
Đơn vị: Trung tâm Kỹ thuật và Công nghệ Địa chính

Thu nhập
tính đóng
Số số Tổng thành
Họ Và Tên CĐ phí 1% lương Ghi chú
TT tháng tiền (đồng)
(mức cơ sở
1.490.000)

1 Bùi Quốc Tế 8,165,200 81,652 3 245,000


2 Bùi Minh Sơn 7,867,200 78,672 3 236,000
3 Nguyễn Đức Hoè 8,385,720 83,857 3 252,000
4 Phạm Thị Hồng Khanh 7,420,200 74,202 3 223,000
5 Nguyễn Văn Dự 7,420,200 74,202 3 223,000
6 Nguyễn Văn Hà 6,533,352 65,334 3 196,000
7 Trần Thanh Huyền 6,049,400 60,494 3 181,000
8 Phạm Văn Duyên 6,654,340 66,543 3 200,000
9 Bùi Thị Kim Oanh 3,978,300 39,783 3 119,000
10 Trần Thị Nhung 3,978,300 39,783 3 119,000
11 Đỗ Thị Thơ 4,470,000 44,700 3 134,000
12 Doãn Thị Mơ 3,978,300 39,783 3 119,000
13 Nguyễn Tô Hoài 3,920,000 39,200 3 118,000
14 Vũ Viết Chiêm 4,590,000 45,900 3 138,000
15 Phạm Lê Khắc Điệp 4,190,000 41,900 3 126,000
16 Bùi Văn Tấn 4,190,000 41,900 3 126,000
17 Phan Văn Diệu 3,920,000 39,200 3 118,000
18 Lưu Ngọc Tú 3,920,000 39,200 3 118,000
19 Phạm Ngọc Huy 3,920,000 39,200 3 118,000
20 Lỹ Văn Chính 3,920,000 39,200 3 118,000
21 Nguyễn Thị Thêm 3,920,000 39,200 3 118,000
22 Nguyễn Thị Kim Hoa 3,920,000 39,200 3 118,000
23 Hoàng Văn Hiệp 3,920,000 39,200 3 118,000
Cộng: 3,581,000
Tổng số tiền là 3,581,000
Trích nộp cấp trên 60% 2,148,600
Được trích giữ lại 40% 1,432,400

Nam Định, ngày tháng năm 2023


NGƯỜI THU TIỀN NGƯỜI NỘP
Thu nhập
tính đóng
Số số Tổng thành
Họ Và Tên CĐ phí 1% lương Ghi chú
TT tháng tiền (đồng)
(mức cơ sở
1.490.000)

Bùi Thị Kim Oanh


1

1
1
1

1
1
1
8
3,581,000

2146149
DANH SÁCH ỦNG HỘ QUỸ PHÒNG CHỐNG THIÊN TAI NĂM 2023
Theo công văn số 264/UBND-KT về việc lập kế hoạch và thực hiện thu nộp quỹ
phòng, chống thiên tai năm 2023 của UBND TP. Nam Định
Đơn vị: Trung tâm Kỹ thuật và Công nghệ Địa chính

Số Tổng số
Họ Và Tên Ký tên Ghi chú
TT tiền (đồng)
1 Bùi Quốc Tế 35,000
2 Bùi Minh Sơn 35,000
3 Nguyễn Đức Hoè 35,000
4 Phạm Thị Hồng Khanh 35,000
5 Nguyễn Văn Dự 35,000
6 Nguyễn Văn Hà 35,000
7 Trần Thanh Huyền 35,000
8 Bùi Thị Kim Oanh 35,000
9 Trần Thị Nhung 35,000
10 Đỗ Thị Thơ 35,000
11 Doãn Thị Mơ 35,000
12 Nguyễn Tô Hoài 35,000
13 Vũ Viết Chiêm 35,000
14 Phạm Lê Khắc Điệp 35,000
15 Bùi Văn Tấn 35,000
16 Phan Văn Diệu 35,000
17 Lưu Ngọc Tú 35,000
18 Phạm Ngọc Huy 35,000
19 Lỹ Văn Chính 35,000
20 Nguyễn Thị Thêm 35,000
21 Nguyễn Thị Kim Hoa 35,000
22 Hoàng Văn Hiệp 35,000
Cộng: 770,000
Nam Định, ngày tháng năm 2023
NGƯỜI THU TIỀN NGƯỜI NỘP

Bùi Thị Kim Oanh


DANH SÁCH ỦNG HỘ QUỸ ĐỀN ƠN ĐÁP NGHĨA NĂM 2023
Theo thư vận động "Ủng hộ quỹ đền ơn đáp nghĩa năm 2023" của Ban quản lý "Quỹ
đền ơn đáp nghĩa"
Đơn vị: Trung tâm Kỹ thuật và Công nghệ Địa chính

Số Tổng số
Họ Và Tên Ký tên Ghi chú
TT tiền (đồng)

1 Bùi Quốc Tế 100,000


2 Bùi Minh Sơn 100,000
3 Nguyễn Đức Hoè 100,000
4 Phạm Thị Hồng Khanh 100,000
5 Nguyễn Văn Dự 100,000
6 Nguyễn Văn Hà 100,000
7 Trần Thanh Huyền 100,000
8 Bùi Thị Kim Oanh 100,000
9 Trần Thị Nhung 100,000
10 Đỗ Thị Thơ 100,000
11 Doãn Thị Mơ 100,000
12 Nguyễn Tô Hoài 100,000
13 Vũ Viết Chiêm 100,000
14 Phạm Lê Khắc Điệp 100,000
15 Bùi Văn Tấn 100,000
16 Phan Văn Diệu 100,000
17 Lưu Ngọc Tú 100,000
18 Phạm Ngọc Huy 100,000
19 Lỹ Văn Chính 100,000
20 Nguyễn Thị Thêm 100,000
21 Nguyễn Thị Kim Hoa 100,000
22 Hoàng Văn Hiệp 100,000
Cộng: 2,200,000
Nam Định, ngày 13 tháng 9 năm 2023
NGƯỜI THU TIỀN NGƯỜI NỘP
DANH SÁCH ỦNG HỘ QUỸ CỨU TRỢ NHÂN ĐẠO NĂM 2023
Theo thư vận động "Ủng hộ quỹ cứu trợ nhân đạo năm 2023" của Hội chữ thập đỏ
Đơn vị: Trung tâm Kỹ thuật và Công nghệ Địa chính

Số Tổng số
Họ Và Tên Ký tên
TT tiền (đồng)
1 Bùi Quốc Tế 100,000
2 Bùi Minh Sơn 100,000
3 Nguyễn Đức Hoè 100,000
4 Phạm Thị Hồng Khanh 100,000
5 Nguyễn Văn Dự 100,000
6 Nguyễn Văn Hà 100,000
7 Trần Thanh Huyền 100,000
8 Bùi Thị Kim Oanh 100,000
9 Trần Thị Nhung 100,000
10 Đỗ Thị Thơ 100,000
11 Doãn Thị Mơ 100,000
12 Nguyễn Tô Hoài 100,000
13 Vũ Viết Chiêm 100,000
14 Phạm Lê Khắc Điệp 100,000
15 Bùi Văn Tấn 100,000
16 Phan Văn Diệu 100,000
17 Lưu Ngọc Tú 100,000
18 Phạm Ngọc Huy 100,000
19 Lỹ Văn Chính 100,000
20 Nguyễn Thị Thêm 100,000
21 Nguyễn Thị Kim Hoa 100,000
22 Hoàng Văn Hiệp 100,000
Cộng: 2,200,000
Nam Định, ngày tháng năm 2023
NGƯỜI THU TIỀN NGƯỜI NỘP

Bùi Thị Kim Oanh


DANH SÁCH ỦNG HỘ VÌ NGƯỜI NGHÈO NĂM 2023
Thực hiện công văn số 63/CV-CĐCS ngày 30/10/2023 về việc hướng ứng tháng c
điểm vì người nghèo năm 2023
Đơn vị: Trung tâm Kỹ thuật và Công nghệ Địa chính

Số Tổng số
Họ Và Tên Ký tên
TT tiền (đồng)

1 Bùi Quốc Tế 100,000


2 Bùi Minh Sơn 100,000
3 Nguyễn Đức Hoè 100,000
4 Phạm Thị Hồng Khanh 100,000
5 Nguyễn Văn Dự 100,000
6 Nguyễn Văn Hà 100,000
7 Trần Thanh Huyền 100,000
8 Bùi Thị Kim Oanh 100,000
9 Trần Thị Nhung 100,000
10 Đỗ Thị Thơ 100,000
11 Doãn Thị Mơ 100,000
12 Nguyễn Tô Hoài 100,000
13 Vũ Viết Chiêm 100,000
14 Phạm Lê Khắc Điệp 100,000
15 Bùi Văn Tấn 100,000
16 Phan Văn Diệu 100,000
17 Lưu Ngọc Tú 100,000
18 Phạm Ngọc Huy 100,000
19 Lỹ Văn Chính 100,000
20 Nguyễn Thị Thêm 100,000
21 Nguyễn Thị Kim Hoa 100,000
22 Hoàng Văn Hiệp 100,000
Cộng: 2,200,000
Nam Định, ngày 28 tháng 11 năm 2023
NGƯỜI THU TIỀN NGƯỜI NỘP
HÂN ĐẠO NĂM 2023
2023" của Hội chữ thập đỏ tỉnh
ghệ Địa chính

Ghi chú

y tháng năm 2023


ƯỜI NỘP

hị Kim Oanh
GHÈO NĂM 2023
về việc hướng ứng tháng cao
023
ghệ Địa chính

Ghi chú

28 tháng 11 năm 2023


ƯỜI NỘP

You might also like