Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 351

TÊN CÔNG TY: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI BÌNH AN

ĐỊA CHỈ: 1 Võ Vă n Ngâ n, Phườ ng Linh Chiểu, Thà nh phố Thủ Đứ c, Thà nh phố Hồ Chí Minh

MÃ SỐ THUẾ: 0302721706

ĐIỆN THOẠI: 02879796886

WEBSITE: www.binhanmanufacturing.com.vn

EMAIL: binhanmanufacturing@gmail.com

SẢN PHẨM CỦA CÔNG TY:


- Bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng.
- Bá nh cuộ n socola.
- Bá nh bô ng lan.

NGÀNH NGHỀ KINH DOANH:


- Sả n xuấ t thự c phẩ m, cụ thể là bá nh bô ng lan.

CHẾ ĐỘ KẾ TOÁN ÁP DỤNG:


- Đơn vị tiền tệ sử dụ ng trong ghi chép kế toá n: VNĐ
- Thô ng tư: 200/2014/TT-BTC
- Niên độ kế toá n: Từ ngà y 01/01 đến ngà y 31/12
- Kỳ kế toá n á p dụ ng: Thá ng
- Phương phá p tính thuế GTGT: Theo phương phá p khấ u trừ
- Phương phá p hạ ch toá n hà ng tồ n kho: theo phương phá p kê khai thườ ng xuyên
- Phương phá p tính giá hà ng tồ n kho: Theo phương phá p Bình quâ n gia quyền liên hoà n
- Phương phá p tính giá thà nh: Theo phương phá p trự c tiếp
- Đá nh giá sả n phẩ m dở dang: Theo phương phá p sả n phẩ m hoà n thà nh tương đương
- Phương phá p khấ u hao TSCĐ: Theo phương phá p đườ ng thẳ ng

HÌNH THỨC GHI SỔ KẾ TOÁN: Nhậ t ký chung


h phố Hồ Chí Minh

ng xuyên
quyền liên hoà n
tương đương
Công ty TNHH Bình An là một doanh nghiệp sản xuất bánh. Trong quý 3 năm 2022, doanh nghiệp có một số tà

* Số dư đầu kì của một số tài khoản:


- TK 111 (1111): 300.000.000 đồng
- TK 112 gồm:
+ TK 1121BIDV: 250.000.000 đồng
+ TK 1121ACB: 150.000.000 đồng.
+ TK 1122BIDV: $150.000 (Tỷ giá ghi sổ: 22.500đ/USD)
- TK 121 (1211): 640.000.000, chi tiết gồm:

STT Mã số Tên cổ phiếu Số lượng


1 1211HHC HHC 15,000
2 1211MCO MCO 10,000
3 1211KDC KDC 2,000
- TK 131: 807.000.000, chi tiết gồm:
STT Mã số Tên khách hàng Địa chỉ
1 131TP Đạ i lý Thà nh Phá t 32 Võ Vă n Ngâ n, P. Linh Chiểu, Thà nh ph

2 131MĐ Cử a hà ng Tạ p hó a Minh Đứ c

3 131HH Cô ng ty TNHH Bá nh kẹo Hữ u Hà

4 131AA Cô ng ty TNHH MTV Bá nh kẹo An An

5 131LĐ Bá nh kẹo Linh Đô ng 64/32/51 Đườ ng số 8, Khu Phố 1, Thà nh phố

6 131TĐP Cử a Hà ng Bá nh Mứ t Kẹo Tậ p Dũ Phong 2 Đặ ng Thị Rà nh, Trườ ng Thọ , Thà nh phố


27 Đườ ng Số 22, Linh Đô ng, Thà nh phố T
7 131TT Cử a hà ng bá nh kẹo Thanh Trà
8 131HS Bá nh kẹo Hả i Sơn 555 Đ. Kha Vạ n Câ n, Linh Chiểu, Thà nh p

9 131T Cô ng Ty Tnhh Sả n Xuấ t Bá nh Thiên  n 4 Đ. Võ Vă n Ngâ n, Khu phố 5, Thà nh phố


10 131KĐ Cô ng ty cổ phầ n bá nh kẹo Kinh Đô 138-142 Hai Bà Trưng, Phườ ng Đa Kao, q
- TK 138 (1388): 6.050.000, chi tiết gồm:
STT Mã số Tên khách hàng Địa chỉ
1 13881 Ô . Lê Thà nh Phá t 118 Đ. Gò Dưa, Bình Chiểu, Thà nh phố Th
2 13882 Ô . Trầ n Vă n Bé 32 Đ. Số 8, Linh Chiểu, Thà nh
3 13883 Cô ng ty liên doanh Thà nh Cô ng
- TK 141: 2.200.000 , chi tiết gồm:
STT Số hiệu TK Họ và tên Bộ phận
1 141Nhan Ô . Trầ n Vă n Nhâ n Phò ng Kinh doanh
2 141An Ô . Nguyễn Vă n An Phò ng Kế toá n
- TK 151: 111.200.000, chi tiết gồm:
STT Tên sản phẩm Mã số Đơn vị tính
1 Bộ t nở 1511 kg

2 Đườ ng bộ t 1512 kg
- TK 152: , chi tiết gồm:
STT Mã số Tên nguyên liệu ĐVT
Vậ t liệu chính:

1
15211 Bộ t mì kg
15212 Trứ ng gà vỉ (30 quả )
1 15213 Đườ ng kg
15214 Bơ lạ t kg
15215 Sữ a tươi khô ng đườ ng lít
15216 Bộ t cacao kg
Vậ t liệu phụ :
15221 Lò ng đỏ trứ ng muố i hộ p (10 quả )
15222 Chà bô ng kg
15223 Vanila dạ ng lỏ ng chai (500ml)
15224 Bộ t nở kg
2
15225 Dầ u ă n can (10 lít)
15226 Đườ ng bộ t kg
15227 Socola vụ n kg
15228 Heavy cream hộ p (5 lít)
15229 Rượ u wishky chai (1 lít)
- TK 153: , chi tiết gồm:
STT Mã số Tên công cụ ĐVT
1 15311 Kệ trưng bà y sả n phẩ m Cá i
2 15312 Má y định hình bá nh Cá i
3 15313 Má y đá nh trứ ng Cá i
4 15314 Cố i xay đườ ng Cá i
5 15315 Má y photocopy Cá i
6 15316 Tủ ủ bộ t Cá i
7 15317 Bà n, ghế Cá i
8 15318 Má y điều hò a Cá i
9 15319 Má y trộ n bộ t Cá i
10 15321 Bao bì Kg

TK 154: , chi tiết gồm:

STT Khoản mục chi phí Mã số


1 CP nguyên vậ t liệu trự c tiếp 1541
2 CP nhâ n cô ng trự c tiếp 1542
3 CP sả n xuấ t chung 1543
CỘNG
- TK 155: , chi tiết gồm:
STT Tên sản phẩm Mã số
1 Bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 1551
2 Bá nh socola cuộ n 1552
3 Bá nh bô ng lan 1553
- TK 211: 4.100.000.000, chi tiết gồm:

STT Tên TSCĐ ĐVT Mã số


1 Nhà kho lớ n Cá i 21111
2 Nhà kho nhỏ Cá i 21112
3 Tò a nhà vă n phò ng Cá i 21113
4 Ô tô Chiếc 21134
5 Nhà xưở ng Cá i 21115
- TK 2141: 1.090.000.000, chi tiết gồm:
STT Tên TSCĐ ĐVT Mã số
1 Nhà kho lớ n Cá i 21411
2 Nhà kho nhỏ Cá i 21412
3 Tò a nhà vă n phò ng Cá i 21413
4 Ô tô Chiếc 21414
5 Nhà xưở ng Cá i 21415
- TK 222TC: 200.000.000 đồng (Công ty Thành Công )
- TK 229:
+ TK 2291: 27.000.000, chi tiết gồm:

STT Mã số Mức lập dự phòng


1 2291HHC 15.000.000
2 2291MCO 8.000.000
3 2291KDC 4.000.000
- TK 241 (2412-Gara): 270.000.000
- TK 242: 32.000.000 ( CP công cụ dụng cụ: 54.493.600)
STT Tên Bộ phận sử dụng Mã số
1 Kệ trưng bà y sả n phẩ m 641 24211
1 Cố i xay đườ ng 6273 24214
2 6413 (50%)
Má y photocopy 24215
3 6423 (50%)
4 6413 (40%)
Má y điều hò a 24218
5 6423 (60%)
6 Má y trộ n bộ n 6273 24219
7 6423 (40%)
Bao bì 24210
8 6273 (60%)
-TK 331: 411.000.000, chi tiết gồm
STT Tên khách hàng Địa chỉ
1 Cô ng Ty TNHH Sả n Xuấ t Thương Mạ i Bộ t Mì AMA
2 Cô ng Ty Cổ Phầ n Bộ t Thự c Phẩ m Tấ n Tiến
3 Cô ng Ty Cổ Phầ n TM & SX Bao Bì Á nh Dương
4 Cô ng ty CP Dầ u Thự c vậ t Thủ Đứ c
5 Cô ng ty sữ a Vinamilk Thủ Đứ c
6 Cô ng ty TNHH Thự c phẩ m Hợ p Nhấ t (UniFood)
- TK 333: 30.000.000 (chi tiết: TK 33311: 8.000.000; TK 3334: 22.000.000)
- TK 334: 200.000.000
- TK 3388: 9.860.000
- TK 3411 (NH BIDV): 55.000.000
- TK 352: 580.000.000 , chi tiết gồm:
STT Mã số SDDK Ghi chú
1 35241 500.000.000 SC toà nhà
2 35242 50.000.000 HĐKT
3 35243 30.000.000 Trợ cấ p thô i việc
- TK 353: 550.000.000 (chi tiết: TK 3531: 300.000.000; TK 3532: 250.000.000)
- TK 411: 11.351.031.350 (chi tiết: TK 4111: 5.429.187.200; TK 4118AN: 2.200.000.000; TK4118TT: 3.721.84
- TK 414: 286.000.000
- TK 421 (4211): 1.732.440.000
- TK 441: 1.771.405.050
Bảng phân bổ tiền lương:

STT Họ và tên Bộ phận Chức vụ

1 Trầ n Thanh Hả i Giá m đố c


2 Nguyễn Thị Ly Ban Giá m đố c Phó Giá m đố c
3 Đỗ Thà nh Long Phó Giá m đố c
4 Nguyễn Nhậ t Nhã Trưở ng phò ng
Marketing
5 Lê Thị Thu Hiền Nhâ n viên
6 Nguyễn Tuyển Trưở ng phò ng
Kỹ thuậ t
7 Phạ m Bá Khô i Nhâ n viên
8 Phạ m Thị Vi Trưở ng phò ng
Kinh doanh
9 Nguyễn Hương Giang Nhâ n viên
10 Trầ n Thị Hiệp Trưở ng phò ng
11 Phù ng Thị Thù y Chi Tà i chính - Kế toá n Nhâ n viên
12 Trầ n Thị Diễm Thi Nhâ n viên
13 Trầ n Thị Thù y Dung Trưở ng phò ng
Nhâ n sự
14 Nguyễn Lê Thụ c Á i Nhâ n viên
15 Nguyễn Vâ n Anh Trưở ng phò ng
16 Trầ n Minh Hưng Nhâ n viên
Sả n xuấ t
17 Phan Vă n Khả i Nhâ n viên
18 Lê Anh Đạ t Nhâ n viên
Một số nghiệp vụ phát sinh trong kỳ
1. Ngà y 01/07/2022 nhậ n giấ y bá o Nợ số 13607 củ a Ngâ n hà ng BIDV thanh toá n trướ c toà n bộ cho ngườ i bá n 1 má y trộ n bộ t từ
ngâ n hà ng là 23.060 - 23.101 VNĐ/USD.

2. Ngà y 01/07/2022 nhậ n giấ y bá o Có số 0912 củ a Ngâ n hà ng Techcombank về khoả n vay 500.000.000đ, sử dụ ng mụ c đích kinh
trả lã i vay từ ng thá ng.

3. Ngà y 01/07/2022, biên bả n giao nhậ n TSCĐ số 13/TS đính kèm hó a đơn GTGT TA/2022 số 00126456 củ a Cô ng ty TNHH Thiê
phâ n xưở ng sả n xuấ t, thờ i gian sử dụ ng hữ u ích là 10 nă m, giá mua trên hó a đơn gồ m 10% thuế GTGT là 616.000.000 đồ ng, chưa
chạ y thử đượ c kế toá n tậ p hợ p lạ i như sau:
a. Hó a đơn GTGT XL/2022 số 00002154 củ a Cô ng ty TNHH Xuâ n Lan về chi phí dịch vụ mua ngoà i chưa thanh toá n là 5.000.000
b. Phiếu chi 15/PC kèm hó a đơn GTGT XL/2022 số 00002155 củ a cô ng ty Xuâ n Lan về chi phí phá t sinh liên quan đến TSCĐ là 6.0
c. Nhậ n giấ y bá o Nợ số 13613 củ a Ngâ n hà ng BIDV thanh toá n chi phí thuê chuyên gia lắ p đặ t vậ n hà nh là 14.000.000 đồ ng.

4. Phiếu xuấ t kho 26/XC ngà y 01/07/2022 đính kèm phiếu đề nghị lĩnh CCDC dù ng cho phâ n xưở ng sả n xuấ t. Trong đ
- 3 má y đá nh trứ ng: 3*13.000.000
- 2 cố i xay đườ ng trị giá : 2*12.000.000
- 2 má y trộ n bộ t trị giá : 2*14.500.000

5. Hợ p đồ ng vay tà i chính số 010722/TT - BA vớ i cô ng ty TNHH Thuậ n Thiên ngà y 01/07/2022: cô ng ty thuê tà i chính 10 lò nướ
thá ng. Tổ ng số tiền thuê phả i trả hà ng thá ng khô ng bao gồ m thuế là 100.000.000đ, Thuế GTGT 10%. Lã i suấ t ghi trên hợ p đồ ng th
chi 26/PC: Chi phí phá p lý phá t sinh khi đà m phá n ký kết hợ p đồ ng là 2.000.000đ.

6. Phiếu nhậ p kho 56/NV ngà y 02/07/2022 theo đơn hà ng củ a hó a đơn số 00001125 và 00002659 về đến nơi kèm giấ y bá o Nợ s
cô ng ty AMA (theo hó a đơn 00001125 ngà y 28/06/2022).

7. Phiếu xuấ t kho 27/XV ngà y 02/07/2022 đính kèm Giấ y đề nghị lĩnh vậ t tư củ a phâ n xưở ng sả n xuấ t: xuấ t nguyên liệu dù ng để
- Bộ t mì: 1500kg
- Trứ ng gà : 533 vỉ
- Bơ lạ t: 840kg
- Bộ t nở : 60kg
- Sữ a tươi khô ng đườ ng: 960 lít
- Vanilla dạ ng lỏ ng: 120 chai
8. Giấ y bá o có số 21650 ngà y 02/07/2022 củ a ngâ n hà ng ACB: Cử a hà ng Minh Đứ c trả nợ : 50.000.000 (theo hó a đơn HĐ 000009

9. Phiếu chi 16/PC ngà y 02/07/2022: Thanh toá n lương cò n nợ kỳ trướ c cho CNV 200.000.000 đồ ng.

10. Hợ p đồ ng số 030722/BV-BA ngà y 03/07/2022: nhậ n vố n gó p liên doanh từ cô ng ty Bả o Việt lô đấ t trị giá 950.000.000 đồ ng.

11. Biên bả n giao nhậ n TSCĐ số 14/TS ngà y 03/07/2022 đính kèm hó a đơn thuế GTGT TN/2022 00032541 củ a Cô ng ty TNHH T
đích dù ng để đưa rướ c cô ng nhâ n viên và trưng dụ ng và o việc du lịch đoà n thể củ a cô ng ty. Giá mua chưa có thuế 1.500.000.000 đ

12. Phiếu nhậ p kho 57/NV ngà y 03/07/2022 đính kèm hó a đơn GTGT AMA/2022 số 00001332 ngà y 03/07/2022 củ
- Bộ t mì: 25 tấ n * 11,2 triệu/ tấ n
- Bộ t cacao: 6 tấ n * 79,8 triệu/ tấ n
- Thuế GTGT (8%)

13. Giấ y bá o Nợ số 15120 ngà y 04/07/2022 củ a ngâ n hà ng BIDV đính kèm hó a đơn GTGT BM/2022 số 00003689: thanh toá n tiề
2022 là 45.000.000 đồ ng, thuế VAT 10%.

14. Phiếu chi 17/PC ngà y 04/07/2022: tạ m ứ ng cho nhâ n viên Hà đi cô ng tá c mụ c đich kiểm tra chi nhá nh cử a hà ng là 5.000.000

15. Biên bả n giao nhậ n TSCĐ số 15/TS ngà y 05/07/2022 đính kèm hó a đơn thuế GTGT TL/2022 00032154 củ a cô ng ty TNHH Tư
chưa thuế là 300.000.000 đồ ng, thuế GTGT 10%.

16. Nhậ n giấ y bá o Có số 22016 ngà y 05/07/2022 củ a ngâ n hà ng ACB số tiền 1.000.000.000đ theo HĐ số 050722/ACB - BA: Cô ng
phò ng để bả o lã nh cho khoả n vay dà i hạ n trị giá 1.000.000.000đ. Tò a nhà vă n phò ng đem đi thế chấ p có nguyên giá 1.000.000.00

17. Ngà y 06/07/2022 đính kèm hó a đơn GTGT HB/2022 số 00058004 củ a Cô ng ty TNHH Hò a Bình: mua 3 má y điều
chuyển, cà i đặ t là 2.000.000 chưa VAT, thuế GTGT là 10%, đưa và o sử dụ ng cho phò ng hà nh chính. Cô ng ty nhậ n giấ y

18. Nhậ n GBC số 16125 củ a ngâ n hà ng BIDV, ngà y 20/07 về việc nhậ n lã i đượ c chia từ Cô ng ty liên doanh Thà nh Cô n
ở cô ng ty Thà nh Cô ng).
19. Phiếu nhậ p kho 58/NV ngà y 07/07/2022 đính kèm hó a đơn GTGT TN/2022 số 00015365 củ a cô ng ty TNHH MTV Nô ng Lâ m
- Trứ ng gà : 25000 vỉ * 27000đ/ vỉ
- Thuế GTGT (8%)

20. Phiếu nhậ p kho 60/NV ngà y 07/07/2022: Nhậ n gó p vố n gó p tư Cô ng ty sả n xuấ t bá nh kẹo Thanh Trà thà nh lậ p C
- 5 bộ bà n ghế trị giá 5.000.000đ/bộ
- 3 má y điều hò a trị giá 22.000.000đ/má y

21. Ngà y 07/07/2022, sử a chữ a lớ n nhà xưở ng, có chi phí sử a chữ a như sau:
- Phiếu chi 18/PC đính kèm hó a đơn KC/2022 số 00001498 củ a cô ng ty TNHH Kim Chi: chi tiền cô ng thuê ngoà i: 6.600.000đ (tro
giao và đưa và o sử dụ ng.

22. Phiếu nhậ p kho 59/NV ngà y 07/07/2022 đính kèm hó a đơn GTGT BM/2022 số 00002154 củ a Cô ng ty cổ phầ n ba
24.250đ/kg, trong đó thuế GTGT VAT 10%. Phiếu chi 19/PC đính kèm hó a đơn GTGT YL/2022 số 00000215 củ a cô ng
ty 2.0000.000đ, thuế VAT 10%.

23. Giấ y bá o có số 22369 ngà y 07/07/2022 củ a Ngâ n hà ng ACB: Bá nh kẹo Linh Đô ng trả hết nợ (theo hó a đơn 00000912 ngà y 27

24. Phiếu nhậ p kho 60/NV ngà y 08/07/2022 đính kèm hó a đơn GTGT TA/2022 số 00021212 củ a Cô ng ty TNHH TM
mộ t số cô ng cụ dụ ng cụ đính kèm hó a đơn GTGT đã chuyển khoả n thanh toá n cho 78.970.000đ
- Má y trộ n bộ t: 2*14.700.000
- Má y đá nh trứ ng: 2*13.100.000
- Tủ ủ bộ t: 2*11.050.000
Nhậ n giấ y Nợ số 18456 củ a Ngâ n hà ng BIDV.
25. Phiếu xuấ t kho 28/XV ngà y 08/07/2022 đính kèm Giấ y đề nghị lĩnh vậ t tư củ a phâ n xưở ng sả n xuấ t: xuấ t nguyên liệu dù ng đ
- Bộ t cacao: 2500kg
- Trứ ng gà : 6250 vỉ
- Đườ ng: 8440kg
- Rượ u whisky: 1560 chai

26. Phiếu thu 20/PT ngà y 08/07/2022, cô ng ty nhậ n mộ t khoả n tiền ký quỹ, ký cượ c củ a Cô ng ty cổ phầ n bá nh kẹo Kinh Đô (MST
nhậ n phiếu thu 21/PT củ a Cô ng ty cổ phầ n bá nh kẹo Kinh Đô thanh toá n số tiền nợ kỳ trướ c theo hó a đơn 0812891 ngà y 30/12/
27. Phiếu thu 21/PT ngà y 08/07/2022: Chuyển nhượ ng mộ t số cổ phiếu KDC (mụ c đích thương mạ i) đã đầ u tư ngà y 20/07/2021
dự phò ng 4.000.000).

28. Phiếu nhậ p kho 61/NV ngà y 08/07/2022 đính kèm hó a đơn GTGT VN/2022 số 00018952 củ a cô ng ty sữ a Vinamilk gồ m:
- Sữ a tươi khô ng đườ ng: 10.000 lít * 11.500đ/ lít
- Vanilla dạ ng lỏ ng: 2.000 chai * 147.250đ/ chai
- Thuế GTGT (8%)

29. Phiếu nhậ p kho 62/NV ngà y 09/07/2022 đính kèm hó a đơn GTGT BH/2022 số 00002665 củ a cô ng ty đườ ng Biên Hò a gồ m:
- Đườ ng: 35 tấ n * 12200 triệu/ tấ n
- Thuế GTGT (8%)

30. - Giấ y bá o có số 19020 ngà y 09/07/2022 củ a ngâ n hà ng BIDV (đính kèm hợ p đồ ng vay số 1132) về khoả n vay 50.000.000đ. T
- Đồ ng thờ i, nhậ n giấ y bá o Nợ số 19021 củ a ngâ n hà ng BIDV: trả hết nợ cho Cô ng ty Cổ phầ n Bộ t thự c phẩ m Tấ n Tiến và số cò n lạ

31. Phiếu thu 22/PT ngà y 10/07/2022: Cô ng ty chi 15.000.000đ mua lạ i mộ t số kỳ phiếu ngâ n hà ng (mụ c đích thương mạ i) mệnh
10%/nă m, lã nh lã i mộ t lầ n khi ngâ n hà ng phá t hà nh.

32. Phiếu xuấ t kho 29/XV ngà y 10/7/2022 đính kèm Giấ y đề nghị lĩnh dụ ng cụ củ a PXSX: xuấ t mộ t số cô ng cụ dụ ng c
- 2 Má y đá nh trứ ng
- 2 Cố i xay đườ ng
- 2 Má y định hình bá nh

33. Giấ y bá o có số 23232 ngà y 11/07/2022 củ a Ngâ n hà ng ACB (đính kèm hợ p đồ ng vay số 2010 ngà y 10/07) về kho
700.000.000đ.
Giấ y bá o có số 23233 củ a ngâ n hà ng ACB về khoả n thanh toá n nợ 20.000.000đ cho cô ng ty dầ u thự c vậ t Thủ Đứ c.

34. Giấ y bá o Có số 18966 ngà y 11/07/2022 củ a ngâ n hà ng BIDV đính kèm há o đơn GTGT BA/2022 số 00003939 thu tiền nhượ n
0300567119 - 96 Quang Trung, quậ n Gò Vấ p) vớ i giá chưa thuế VAT 10% là 500.000.000đ. Theo biên bả n thanh lý TSCĐ, tà i sả n
180.000.000đ.

35. Phiếu xuấ t kho 30/XC ngà y 11/07/2022 đính kèm phiếu đề nghị lĩnh CCDC củ a bộ quậ n phâ n xưở ng 250kg bao b
36. Giấ y bá o có số 19019 ngà y 11/07/2022 củ a ngâ n hà ng BIDV hoà n trả nợ vay ngắ n hạ n kỳ trướ c.
37. Phiếu xuấ t kho 31/XC ngà y 11/07/2022 đính kèm phiếu đề nghị lĩnh CCDC dù ng cho bộ phậ n bá n hà ng 4 má y điề
chính (ghi nhậ n bú t toá n phâ n bổ ở nghiệp vụ nà y)
38. Hó a đơn thuế GTGT QN/2022 số 00003215 củ a cô ng ty Quang Nam ngà y 11/7: số tiền sữ a chữ a nâ ng cấ p tò a nhà
GTGT 3.000.000.

39. Phiếu nhậ p kho 63/NC đính kèm tờ khai hả i quan nhậ p khẩ u tạ i Cả ng Sà i Gò n, hó a đơn INDO/2022 số 0001211 và chứ ng từ n
tạ i INDO đính kèm giấ y bá o Nợ số 19526 củ a Ngâ n hà ng BIDV thanh toá n cá c khoả n thuế đầ u và o gồ m:
- Má y trộ n bộ t: tỷ giá tính thuế trên tờ khai hả i quan 23100VNĐ/USD.
- Thuế nhậ p khẩ u 10%.
- Thuế GTGT 10%.

40. Bả ng phâ n bổ chi phí dự phò ng phả i trả số 10/DP đinh kèm bả ng phê duyệt củ a Cô ng ty ngà y 11/07/2022: Cô ng ty xá c định s
sả n xuấ t số tiền 2.500.000đ.
41. Phiếu xuấ t kho 31/XV ngà y 11/07/2022 đính kèm Giấ y đề nghị lĩnh vậ t tư củ a phâ n xưở ng sả n xuấ t: xuấ t nguyên liệu dù ng đ
- Bộ t mì: 6000kg
- Trứ ng gà : 2400 vỉ
- Đườ ng: 4800kg
- Sữ a tươi khô ng đườ ng:1200lít
- Vanilla dạ ng lỏ ng: 240 chai
- Bộ t nở : 120 kg

42. Biên bả n kiểm kê TS 06/KKTS ngà y 12/07/2022, phá t hiện mấ t mộ t má y đá nh trứ ng trong kho trị giá 13.000.000

43. Hó a đơn BQ/2022 số 00888651 ngà y 12/07/2022 củ a cô ng ty Ba Quy: sử a chữ a độ t xuấ t dâ y chuyền sả n xuấ t đang sử dụ ng,
– Mua ngoà i mộ t số chi tiết để thay thế vớ i giá mua là 10.000.000 đồ ng (chưa bao gồ m thuế GTGT 10%).
– Tiền cô ng thuê ngoà i phả i trả là 1.500.000 đồ ng (chưa bao gồ m thuế GTGT 10%).
Cô ng việc sử a chữ a đã hoà n thà nh, bà n giao và đưa và o sử dụ ng, chi phí sử a chữ a đượ c phâ n bổ là m 5 thá ng, bắ t đầ u từ thá ng nà

44. Phiếu xuấ t kho 32/XV ngà y 12/07/2022 đính kèm Giấ y đề nghị lĩnh vậ t tư củ a phâ n xưở ng sả n xuấ t: xuấ t nguyên liệu dù ng đ
- Lò ng đỏ trứ ng muố i: 2250 hộ p
- Chà bô ng: 2400kg
- Trứ ng gà : 267 vỉ
- Dầ u ă n: 360 can

45. - Giấ y bá o Nợ số 25600 ngà y 12/07/2022 củ a Ngâ n hà ng ACB: Đầ u tư và o cô ng ty cổ phầ n bá nh kẹo Kinh Đô số tiền 500.000.
- Phiếu chi 19/PC: chi phí đầ u tư 10.000.000.
Sau khi đầ u tư tỷ lệ gó p vố n và o cô ng ty là 51% (tương ứ ng vớ i tỷ lệ biểu quyết).
46. Giấ y bá o nợ số 20020 ngà y 12/07/2022 củ a ngâ n hà ng BIDV: chuyển khoả n 10.000.000 cho cô ng ty Cổ phầ n Dầ u thự c vậ t Th
lã i suấ t 1%/thá ng, thu mộ t lầ n khi đá o hạ n.
47. Biên bả n bá o hỏ ng kệ trự ng bà y sả n phẩ m 01/HH ngà y 12/07/2022 củ a bộ phậ n bá n hà ng trị giá 1.000.000đ loạ i
thá ng. Phiếu thu 23/PT 450.000đ củ a khá ch hà ng bồ i thườ ng (do khá ch hà ng là m vỡ ), phầ n cò n lạ i đưa và o chi phí bá
48. Phiếu xuấ t kho 33/XV ngà y 13/072022 đính kèm Giấ y đề nghị lĩnh vậ t tư củ a phâ n xưở ng sả n xuấ t: xuấ t nguyên liệu dù ng để
- Đườ ng bộ t: 2500kg
- Socola vụ n: 5000kg
- Heavy cream: 3000 hộ p

49. Phiếu xuấ t kho 34/XC ngà y 13/072022 đính kèm Giấ y đề nghị lĩnh CCDC củ a phâ n xưở ng sả n xuấ t cho Cô ng ty Na
bì (phâ n bổ 1 lầ n) cho thuê trị giá 10.000.000đ, chi phí vậ n chuyển cho thuê 1.000.000đ.
50. Giấ y bá o có số 20982 ngà y 13/072022 củ a ngâ n hà ng BIDV (đính kèm hợ p đồ ng vay cầ m cố số 1512): chuyển mộ t Ô tô có ngu
cầ m cố cho ngâ n hà ng BIDV, để vay 120.000.000đ (thờ i hạ n 3 thá ng).

51. Phiếu xuấ t kho 35/XV ngà y 13/072022 đính kèm Giấ y đề nghị lĩnh vậ t tư củ a phâ n xưở ng sả n xuấ t: xuấ t nguyên liệu dù ng để
- Bộ t mì: 9000kg
- Trứ ng gà : 3600 vỉ
- Đườ ng: 7200kg
- Sữ a tươi khô ng đườ ng: 1800 lít
- Vanilla dạ ng lỏ ng: 360 chai
- Bộ t nở : 180kg

52. Phiếu chi 21/PC ngà y 14/07/2022: ứ ng trướ c bằ ng tiền mặ t theo hợ p đồ ng giao thầ u sử a chữ a lớ n xe vậ n tả i cho Garage Ngọ

53. Phiếu nhậ p kho 63/NV ngà y 14/07/2022 đính kèm hó a đơn GTGT BH/2022 số 00002665 củ a cô ng ty đườ ng Biên Hò a gồ m:
- Đườ ng bộ t: 20 tấ n * 12060 triệu/ tấ n
- Thuế GTGT (8%)

54. Hó a đơn GTGT CN/2022 số 00000120 củ a cô ng ty dịch vụ quả ng cá o Cao Nhâ n đính kèm giấ y bá o Nợ số 04423 củ a ngâ n hà ng
quả ng cá o sả n phẩ m, thuế VAT 10%.
55. Biên bả n giao nhậ n TSCĐ 16/TS ngà y 15/07/2022 đính kèm tờ khai hả i quan, chứ ng từ nộ p thuế ở khâ u nhậ p khẩ u từ cô ng t
khẩ u Ô tô tả i trị giá 30.000 USD, thuế nhậ p khẩ u 10%, thuế GTGT 10%. Phiếu chi số 22/PC về chi phí vậ n chuyển 22.000.000 VNĐ
hà ng BIDV, tỷ giá thự c tế 22.000 VND/USD. Chi phí kế chuyển lắ p đặ t, chạ y thử đượ c kế toá n tậ p hợ p như sau:
- Tiền lương phả i trả cho cô ng nhâ n phụ c vụ việc lắ p đặ t chạ y thử 50.000.000.
- Trích cá c khoả n bả o hiểm theo tỷ lệ quy định.
- Phiếu chi 23/PC đính kèm hó a đơn GTGT PV/2022 số 00021021 củ a PV Oil: mua nguyên liệu (xă ng, dầ u) sử dụ ng ngay cho việc
Việc lắ p đặ t chạ y thử hoà n thà nh, đưa và o sử dụ ng.

56.Ngà y 15/07/2022, cô ng ty đang trong vụ kiện vì sả n phẩ m khô ng an toà n, khả nă ng thắ ng kiện 10% và thua kiện 90%. Cô ng t

57. Hó a đơn GTGT KTĐ/2022 số 00089521 ngà y 16/07/2022, mua 5 má y photocopy trị giá 100.000.000đ chưa bao g
củ a cô ng ty TNHH Má y và Thiết bị Kim Tiến Đứ c nhưng hà ng vẫ n chưa về tớ i.
58. Nhậ n giấ y bá o Nợ số 22162 ngà y 16/07/2022 củ a ngâ n hà ng BIDV, Cô ng ty rú t tiền gử i ngâ n hà ng về nhậ p quỹ tiền mặ t 30.00
59. Phiếu chi 24/PC ngà y 16/07: chiết khấ u thanh toá n cho cử a hà ng Bá nh kẹo Thanh Trà 10.000.000đ
60. Phiếu nhậ p kho 65/NC ngà y 16/07/2022, đã nhậ n đượ c hà ng ở nghiệp vụ 57 nó i trên về tớ i cô ng ty, hà ng đượ c k

61. Phiếu xuấ t kho 36/XC ngà y 17/07/2022 đính lèm Giấ y đề nghị lĩnh CCDC: xuấ t 5 tủ ủ bộ t dù ng cho phâ n xưở ng sả
doanh nghiệp thuộ c loạ i phâ n bổ trong 12 thá ng.

62. Phiếu nhậ p kho 66/NV ngà y 17/07/2022 đính kèm hó a đơn GTGT NT/2022 số 00001201 củ a Cô ng Ty TNHH Thế Giớ i Nguyê
- Socola vụ n: 5 tấ n * 131,96 triệu/ tấ n
- Thuế GTGT (8%)

63. Hó a đơn GTGT 00003940 ngà y 18/07/2022 đính kèm phiếu xuấ t kho 37/XT ngà y 17/07 về việc bá n sả n phẩ m cho cô ng ty B
- Bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng: 250 thù ng * 1.450.000đ / thù ng.
- Bá nh cuộ n socola: 360 thù ng * 1.800.000đ / thù ng
Nhậ n giấ y bá o Có số 26111 củ a Ngâ n hà ng ACB số tiền sau khi chiết khấ u thương mạ i 2%/ tổ ng số tiền
64. Phiếu thu 24/PT ngà y 18/07/2022 đính kèm hó a đơn GTGT số 00003941: thanh lý mộ t sô CCDC phâ n xưở ng bá o

65. Phiếu xuấ t kho 38/XV ngà y 18/07/2022 đính kèm Giấ y đề nghị lĩnh vậ t tư củ a phâ n xưở ng sả n xuấ t: xuấ t nguyên liệu dù ng đ
- Trứ ng gà : 9110 vỉ
- Đườ ng: 12296kg
- Bộ t cacao: 3644kg
- Đườ ng bộ t: 1340kg
- Socola vụ n: 6520kg
- Heavy cream: 3144 hộ p

66. Phiếu xuấ t kho 39/XV ngà y 19/07/2022 đính kèm Giấ y đề nghị lĩnh vậ t tư củ a phâ n xưở ng sả n xuấ t: xuấ t nguyên liệu dù ng đ
- Bộ t mì: 6600kg
- Trứ ng gà : 5040 vỉ
- Đườ ng: 5280kg
- Sữ a tươi khô ng đườ ng: 1320 lít
- Vanilla dạ ng lỏ ng: 264 chai
- Bộ t nở : 132kg

67. Ngà y 19/07/2022, đưa ra hình thứ c xử lý chiếc má y đá nh trứ ng thiếu như sau: bắ t thủ kho (Lê Vy) phả i bồ i thườ
số cò n lạ i tính và o tổ n thấ t củ a doanh nghiệp.
68. Phiếu chi 25/PC đính kèm GBC số 23868 củ a ngâ n hà ng BIDV ngà y 19/07/2022: Mua 1.000usd gử i và o TK ngâ n hà ng, TG mu

69. Phiếu nhậ p kho 67/NV ngà y 20/07/2022 đính kèm hó a đơn GTGT AMA/2022 số 00001540 củ a Cô ng ty thương mạ i bộ t mì A
- Bộ t mỳ: 15 tấ n * 11,760tr/tấ n
- Bộ t nở : 1 tấ n * 30,150tr/tấ n
- Thuế GTGT (8%)

70. Phiếu nhậ p kho 68/NV ngà y 20/07/2022 đính kèm hó a đơn GTGT TĐ/2022 số 00004967 củ a Cô ng ty CP Dầ u Th
- Bơ lạ t: 6,5 tấ n * 22,790tr/tấ n
- Dầ u ă n: 1000 can loạ i 10 lít * 314800đ/ can
- Thuế GTGT (8%)
71. Phiếu nhậ p kho 69/NV đính kèm tờ khai hả i quan, chứ ng từ nộ p thuế ở khâ u nhậ p khẩ u và hó a đơn GTGT số 0004848 ngà y 2
ty AFKS theo phương thứ c giá CIF/TPHCM. Cô ng ty nhậ n giấ y bá o nợ số 24500 củ a Ngâ n hà ng BIDV thanh toá n tiền hà ng trên. Bi
- Giá nhậ p khẩ u 7usd/chai (TG mua/bá n: 22600/23000).
- Thuế nhậ p khẩ u 10%
- Thuế TTĐB 60%
- Thuế GTGT 10%
- Tỷ giá tính thuế bằ ng TG bá n
- Nhậ n Giấ y bá o Nợ số 25530 củ a Ngâ n hà ng ACB: nộ pcá c khoả n thuế.
- Hà ng đã nhậ p kho đủ .

72. Phiếu nhậ p kho 70/NV ngà y 22/07/2022 đính kèm hó a đơn GTGT VN/2022 số 0003495 củ a cô ng ty sữ a Vinamilk gồ m:
- Sữ a tươi khô ng đườ ng: 3000 lít * 11680đ/ lít
- Thuế GTGT (8%)

73. Ngà y 22/07/2022, trích 250.000.000 đồ ng từ lợ i nhuậ n chưa phâ n phố i chưa sử dụ ng hết củ a nă m 2021 chi cho nhâ n viên đi

74. Đầ u tư và o cô ng ty Bá nh kẹo Hả i Sơn bằ ng hình thứ c gó p TSCĐ hữ u hình nhà kho nhỏ biết TSCĐ có nguyên giá 600.000.000, g
TSCĐ là 433.500.000. Chi phí đem tà i sả n đi gó p và đá nh giá tà i sả n là 10.000.000 trả bằ ng TGNH. Sau khi đầ u tư tỷ lệ gó p vố n và
tỷ lệ biểu quyết).

75. Giấ y bá o Nợ số 26559 ngà y 24/07/2022 củ a Ngâ n hà ng ACB đính kèm hó a đơn thuế GTGT GH/2022 số 00129735 củ a cô ng ty
5.000.000 đồ ng, thuế GTGT 10%

76. Phiếu xuấ t kho 40/XV ngà y 24/07/2022 đính kèm Giấ y đề nghị lĩnh vậ t tư củ a phâ n xưở ng sả n xuấ t: xuấ t nguyên liệu dù ng đ
- Bộ t mì: 10500kg
- Trứ ng gà : 5600 vỉ
- Bơ lạ t: 5880kg
- Bộ t nở : 420kg
- Sữ a tươi khô ng đườ ng: 6720 lít
- Vanilla dạ ng lỏ ng: 840 chai
- Đườ ng: 7680kg

77. Giấ y bá o Có số 25485 ngà y 25/07/2022 củ a Ngâ n hà ng BIDV: Cô ng ty bá nh kẹo Kinh Đô thanh toá n nợ kỳ trướ c 100tr bằ ng T
2%.

78. Phiếu nhậ p kho 72/NV ngà y 25/07/2022 đính kèm hó a đơn GTGT TĐ/2022 số 00005675 củ a cô ng ty Cổ phầ n Dầ u Thự c vậ t
- Dầ u ă n: 2500 can (can 10l)*314660
- Bơ lạ t: 2000kg * 23090đ/hộ p
- Thuế GTGT (8%)

79. Phiếu nhậ p kho 73/NV ngà y 26/07/2022 đính kèm hó a đơn GTGT TN/2022 số 00017843 củ a cô ng ty TNHH MTV Nô ng Lâ m
- Trứ ng gà : 20000 vỉ * 27020đ/ vỉ
- Trứ ng muố i: 20000 hộ p * 28830đ/hộ p
- Thuế GTGT (8%)

80. Phiếu nhậ p kho 74/NV ngà y 26/07/2022 đính kèm hó a đơn GTGT CT/2022 số 00002153 củ a cô ng ty TNHH Cườ ng Thịnh Fu
- Chà bô ng: 25000kg * 110900đ/kg
- Thuế GTGT (8%)

81. Phiếu chi số 26/PC ngà y 27/07/2022 8.000.000 đồ ng cho nhâ n viên thuộ c bộ phậ n QLDN đi cô ng tá c tạ i Hà Nộ i.

82.Đầ u tư cô ng ty TNHH Bá nh kẹo Hữ u Hà theo hình thứ c mua vố n gó p vớ i tỷ lệ 60%, giá trị vố n giao dịch là 80.000.000, thanh to
hà ng BIDV) số cò n lạ i trao đổ i bằ ng chứ ng khoá n kinh doanh (cổ phiếu) củ a HHC có giá gố c 35.000.000. Chi phí đầ u tư 20.000.00

83. Phiếu xuấ t kho 41/XV ngà y 28/07/2022 đính kèm Giấ y đề nghị lĩnh vậ t tư củ a phâ n xưở ng sả n xuấ t: xuấ t nguyên liệu dù ng đ
- Lò ng đỏ trứ ng muố i: 26550 hộ p
- Chà bô ng: 16800kg
- Dầ u ă n: 2520 can

84. Phiếu xuấ t kho 42/XV ngà y 28/07/2022 đính kèm Giấ y đề nghị lĩnh vậ t tư củ a phâ n xưở ng sả n xuấ t: xuấ t nguyên liệu dù ng đ
- Rượ u whisky: 2280 chai

85. Phiếu nhậ p kho thà nh phẩ m 05/NT ngà y 29/07/2022 nhậ p 7.000 thù ng bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng, 6.500 thù
86. Nhậ n giấ y bá o Nợ số 27030 củ a ngâ n hà ng ACB ngà y 29/07/2022 đính kèm hó a đơn GTGT ĐL/2022 số 00142311 củ a cô ng t
cho phâ n xưở ng sả n xuấ t, thuế VAT 10%.

87. Hó a đơn GTGT 00001498 ngà y 29/07/2022 đính kèm phiếu xuấ t kho 43/XT ngà y 20/07 về việc bá n sả n phẩ m cho cô ng ty Bá
- Bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng: 6.500 thù ng * 1.400.000đ / thù ng.
- Bá nh cuộ n socola: 6.000 thù ng * 1.750.000đ / thù ng
- Bá nh bô ng lan: 2500 thù ng * 620.000đ/ thù ng

88. Phiếu nhậ p kho 75/NV ngà y 30/07/2022 đính kèm phiếu thu số 38/PT: khá ch hà ng trả lạ i bao bì đã mượ n ở NV49, thanh toá
tiền cho thuê 2.750.000 đã bao gồ m thuế ngà y 13/07

89. Ngà y 31/07/2022, trả lã i vay cho cá c ngâ n hà ng và cô ng ty bằ ng tiền gử i ngâ n hà ng như sau:
- GBN số 22659 ngà y 31/7 củ a Ngâ n hà ng BIDV số tiền lã i 1.657.742.
- GBN số 37625 ngà y 31/7 củ a Ngâ n hà ng Techcombank số tiền lã i 4.000.000.
- GBN số 81439 ngà y 31/7 củ a Ngâ n hà ng ACB số tiền lã i 9.600.000.
- GBN số 22659 ngà y 31/7 củ a Ngâ n hà ng BIDV về việc trả cho Cô ng ty TNHH Thuậ n Thiên số lã i 9.426.919 và trả tiền nợ gố c thá
Đồ ng thờ i, Nhậ n GBC số 36625 ngà y 31/7 củ a Ngâ n hà ng BIDV về việc thu khoả n lã i củ a cô ng ty Cổ phầ n Dầ u thự c vậ t Thủ Đứ c là

90. Ngà y 31/07/2022, đá nh giá lạ i và xử lý chênh lệch tỷ giá cá c khoả n mụ c tiền tệ có gố c ngoạ i tệ. Tạ i thờ i điểm đá nh giá lạ i Tỷ g

91. Bả ng phâ n bổ tiền lương và BHXH số 01/PBTL ngà y 31/07/2022:


- Tiền lương phả i trả cho CNSX:
+ Bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng: 80.532.543đ.
+ Bá nh cuộ n socola: 32.213.017đ.
+ Bá nh bô ng lan: 48.319.526đ.
- Tiền lương phả i trả cho nhâ n viên quả n lý phâ n xưở ng: 15.253.000
- Tiền lương cho bộ phậ n bá n hà ng: 27.611.158đ.
- Tiền lương cho bộ phậ n QLDN: 41.416.736đ.

92. Ngà y 31/07/2022, phâ n bổ chi phí cô ng cụ , dụ ng cụ sử dụ ng trong kỳ và o chi phí thá ng nà y cho: chi phí sả n xuấ t c
phí quả n lý doanh nghiệp 21.932.053đ.
93. Ngà y 31/07/2022 că n cứ thô ng tin cổ phiếu thương mạ i cô ng ty đang nắ m giữ hoà n nhậ p mứ c dự phò ng 2.000.000đ
94. Ngà y 31/07/2022 Cô ng ty trích quỹ dự phò ng về trợ cấ p mấ t việc là m vớ i tỷ lệ 2% trên quỹ tiền lương, biết rằ ng quỹ tiền lươ
đồ ng.
95. Phiếu chi 27/PC ngà y 26/07 kèm hó a đơn tiền điện số 8195001 ngà y 26/07 củ a cty Điện lự c (MST: 0300981119) gồ m tiền đ
xưở ng sả n xuấ t 7.852.600đ, bộ phậ n quả n lý doanh nghiệp 2.890.000đ, bộ phậ n bá n hà ng 1.817.400đ.

96. Ngà y 31/07/2022 đá nh giá sả n phẩ m dở dang và lậ p Phiếu tính giá thà nh số 01/PTGT củ a sả n phẩ m củ a cô ng ty:
- Khố i lượ ng sả n phẩ m hoà nh thà nh đượ c xá c định theo phiếu nhậ p kho:
+ Bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng: 1500 thù ng (1 thù ng 12 hộ p, 1 hộ p 24 cá i).
+ Bá nh cuộ c socola: 1000 thù ng (1 thù ng 12 hộ p, 1 hộ p 24 cá i).
+ Bá nh bô ng lan: 1200 thù ng (1 thù ng 12 hộ p, 1 hộ p 24 cá i).
- CPSX chung đượ c phâ n bổ cho Bá nh bô ng lan trứ ng muố i, bá nh socola cuộ n, bá nh bô ng lan theo tiêu thứ c phâ n bổ ti
- Phiếu kiểm kê sả n phẩ m dở dang cuố i thá ng 07/2022 cho thấ y:
+ Bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng: 150 thù ng (mứ c độ hoà n thà nh: 40%).
+ Bá nh cuộ n socola: 100 thù ng (mứ c độ hoà n thà nh: 30%).
+ Bá nh bô ng lan: 200 thù ng (mứ c độ hoà n thà nh: 60%).

97. Ngà y 31/07/2022 phả n á nh thuế TNDN phả i nộ p bằ ng 20% lợ i nhuậ n kế toá n.
98. Ngà y 31/07/2022, kế toá n kết chuyển cá c số liệu có liên quan và xá c định KQHĐKD.
99. Ngà y 31/07/2022 kết chuyển thuế GTGT đượ c khấ u trừ trong thá ng.
2, doanh nghiệp có một số tài liệu sau:

Đơn giá Thành tiền


20,000 300,000,000
30,000 300,000,000
20,000 40,000,000

Địa chỉ Dư Nợ HĐ 00000900


Ghingà
chúy
Ngâ n, P. Linh Chiểu, Thà nh phố Thủ Đứ c, TPHCM 55,000,000 02/12/2021
150,000,000 HĐ 00000868 ngà y
13/11/2021
80,000,000 HĐ 00000870 ngà y
25/11/2021
70,000,000 HĐ 00000799 ngà y
29/12/2021
110,000,000 HĐ 00000912 ngà y
ườ ng số 8, Khu Phố 1, Thà nh phố Thủ Đứ c 27/10/2021
37,000,000
Rà nh, Trườ ng Thọ , Thà nh phố Thủ Đứ c HĐ 00000888 ngà y 3/11/2021
Số 22, Linh Đô ng, Thà nh phố Thủ Đứ c 50,000,000
HĐ 00000385 ngà y 1/10/2021
Vạ n Câ n, Linh Chiểu, Thà nh phố Thủ Đứ c 65,000,000 HĐ 00000777 ngà y 1/10/2021
90,000,000
Ngâ n, Khu phố 5, Thà nh phố Thủ Đứ c HĐ 00000685 ngà y 8/10/2021
ai Bà Trưng, Phườ ng Đa Kao, quậ n 1, TP. Hồ Chí Minh 100,000,000 HĐ 00000899 ngà y 31/12/2021

Địa chỉ Dư Nợ Bộ phận công tác


Dưa, Bình Chiểu, Thà nh phố Thủ Đứ c 1,250,000 Phâ n xưở ng sả n xuấ t
32 Đ. Số 8, Linh Chiểu, Thà nh phố Thủ Đứ c 800,000 Phâ n xưở ng sả n xuấ t
4,000,000

Bộ phận Dư Nợ
Phò ng Kinh doanh 1.000.000
Phò ng Kế toá n 1.200.000

Số lượng Đơn giá Thành tiền Người bán


1,000 30,600 30,600,000 Cô ng ty thương mạ i Bộ t mì AMA

6,800 12,000 81,600,000 Cô ng ty Đườ ng Biên Hò a

Số lượng Đơn giá Thành tiền Ngày nhập


1,600 11,250 18,000,000 12/3/2022
5,000 27,050 135,250,000 5/6/2022
12,500 14,750 184,375,000 23/12/2021
850 23,300 19,805,000 10/6/2022
1,350 11,400 15,390,000 20/04/2022
560 80,640 45,158,400 9/1/2022

15,000 29,300 439,500,000 25//05/2022


6,200 112,640 698,368,000 27/04/2022
200 147,600 29,520,000 20//12/2021
55 31,050 1,707,750 15/12/2021
450 315,200 141,840,000 8/2/2022
1,200 12,250 14,700,000 16/03/2022
7,540 132,100 996,034,000 14/04/2022
7,860 127,600 1,002,936,000 29/05/2022
2,000 284,200 568,400,000 3/11/2021

Số lượng Đơn giá Thành tiền Ngày nhập


16 320,000 5,120,000 1/6/2022
10 12,000,000 120,000,000 2/6/2022
10 13,000,000 130,000,000 3/6/2022
8 12,000,000 96,000,000 5/6/2022
5 18,990,000 94,950,000 10/6/2022
10 11,000,000 110,000,000 13/6/2022
20 3,500,000 70,000,000 17/6/2022
10 17,500,000 175,000,000 17/6/2022
12 14,500,000 174,000,000 18/6/2022
800 23,250 18,600,000 19/6/2022

Bông lan trứng Bánh bông lan


muối chà bông Bánh socola cuộn
125,000,000 250,000,000 150,000,000
152,000,000 225,000,000 175,000,000
242,000,000 200,000,000 125,000,000
519,000,000 675,000,000 450,000,000

Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền


thù ng 250 732,125 183,031,250
thù ng 360 643,215 231,557,400
thù ng 300 173,500 52,050,000

Thành tiền
Số lượng Đơn giá Ngày nhập
1 1,000,000,000 1,000,000,000 1/7/2019
2 600,000,000 1,200,000,000 1/7/2019
1 1,000,000,000 1,000,000,000 1/7/2019
1 200,000,000 200,000,000 1/12/2019
1 1,300,000,000 1,300,000,000 1/7/2020

Số lượng Tổng Giá trị


1 300,000,000
2 360,000,000
1 300,000,000
1 50,000,000
1 260,000,000

Số lượng Đơn giá Số kỳ phân bổ (tháng) Số tháng phân bổ còn lại


1 1,000,000 10 5
3 10,000,000 12 3

4 19,200,000 12 4

5 16,800,000 15 2

5 13,500,000 15 3

400 22,380 15 2

Địa chỉ Mã số Dư Có Ghi chú


331AMA 50.000.000 HĐ 00000873 ngà y 1/11/2021
331TT 33.000.000 HĐ 00000791 ngà y 1/11/2021
331AD 150.000.000 HĐ 00000991 ngà y 25/11/2021
331TĐ 25.000.000 HĐ 00000667 ngà y 20/9/2021
331Vinamilk 30.000.000 HĐ 00000587 ngà y 26/10/2021
331Unifood 123.000.000 HĐ 00000857 ngà y 26/10/2021

0.000; TK4118TT: 3.721.844.150)


Lương cơ bản Ngày công thực tế Lương thực tế
Phụ cấp ăn trưa
25,184,000 23 22,278,154 500,000
24,252,000 24 22,386,462 500,000
24,252,000 25 23,319,231 500,000
10,000,000 26 10,000,000 500,000
8,500,000 26 8,500,000 500,000
13,150,000 26 13,150,000 500,000
12,152,000 26 12,152,000 500,000
10,462,000 24 9,657,231 500,000
9,015,000 26 9,015,000 500,000
11,683,000 26 11,683,000 500,000
9,765,000 26 9,765,000 500,000
9,765,000 26 9,765,000 500,000
11,250,000 26 11,250,000 500,000
8,564,000 26 8,564,000 500,000
9,683,000 26 9,683,000 500,000
8,230,000 26 8,230,000 500,000
8,230,000 26 8,230,000 500,000
8,230,000 26 8,230,000 500,000

cho ngườ i bá n 1 má y trộ n bộ t từ Indonesisa giá nhậ p khẩ u 5000usd, tỷ giá mua - bá n củ a

00.000đ, sử dụ ng mụ c đích kinh doanh, thờ i gian 6 thá ng, lã i suấ t ngâ n hà ng 0.8%/thá ng,

0126456 củ a Cô ng ty TNHH Thiên  n xá c định mua mộ t dâ y chuyền sả n xuấ t sử dụ ng cho


GTGT là 616.000.000 đồ ng, chưa thanh toá n cho ngườ i bá n. Chi phí vậ n chuyển, lắ p đặ t,

à i chưa thanh toá n là 5.000.000 đồ ng, VAT 10%.


á t sinh liên quan đến TSCĐ là 6.000.000 đồ ng, VAT 10%.
n hà nh là 14.000.000 đồ ng.

phâ n xưở ng sả n xuấ t. Trong đó :

cô ng ty thuê tà i chính 10 lò nướ ng bá nh 32 khay có giá 200.000.000 đ/cá i, thuê trong 5


0%. Lã i suấ t ghi trên hợ p đồ ng thuê là 2%/thá ng. Tiền thuê trả và o cuố i mỗ i thá ng. Phiếu

59 về đến nơi kèm giấ y bá o Nợ số 14561 củ a Ngâ n hà ng BIDV, thanh toá n tiền bộ t nở cho

n xuấ t: xuấ t nguyên liệu dù ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng:
0.000 (theo hó a đơn HĐ 00000900 ngà y 02/12/2021).

đồ ng.

lô đấ t trị giá 950.000.000 đồ ng.

2 00032541 củ a Cô ng ty TNHH Thà nh Nghĩa xá c nhậ n việc mua 1 xe khá ch 45 chỗ ngồ i, mụ c
mua chưa có thuế 1.500.000.000 đồ ng, thuế GTGT 10%.

0001332 ngà y 03/07/2022 củ a Cô ng ty thương mạ i bộ t mì AMA bao gồ m:

022 số 00003689: thanh toá n tiền thuê nhà quý 3 cho Cô ng ty TNHH TM DV Ban Mai nă m

chi nhá nh cử a hà ng là 5.000.000đ.

00032154 củ a cô ng ty TNHH Tương Lai xá c nhậ n việc mua dâ y chuyền kiểm tra. Giá mua

o HĐ số 050722/ACB - BA: Cô ng ty thế chấ p giấ y tờ chứ ng nhậ n quyền sở hữ u tò a nhà vă n


chấ p có nguyên giá 1.000.000.000đ, giá trị hao mò n luỹ kế là 300.000.000đ.

HH Hò a Bình: mua 3 má y điều hò a giá 21.500.000đ/má y chưa thuế VAT. Chi phí vậ n
hà nh chính. Cô ng ty nhậ n giấ y bá o Nợ số 16008 củ a Ngâ n hà ng BIDV.

Cô ng ty liên doanh Thà nh Cô ng từ quý trướ c số tiền 4.000.000 (đã tính thuế TNDN

a cô ng ty TNHH MTV Nô ng Lâ m sả n Thà nh Nam gồ m:

nh kẹo Thanh Trà thà nh lậ p Cô ng ty mộ t số cô ng cụ , dụ ng cụ :

cô ng thuê ngoà i: 6.600.000đ (trong đó thuế GTGT 10%) nhà xưở ng đã sử a chữ a xong, bà n

02154 củ a Cô ng ty cổ phầ n bao bì Bình Minh: nhậ p 200kg bao bì vớ i đơn giá
L/2022 số 00000215 củ a cô ng ty TNHH Ý Ly: chi phí vậ n chuyển về nhậ p kho cô ng

(theo hó a đơn 00000912 ngà y 27/10/2021).

21212 củ a Cô ng ty TNHH TM Sả n xuấ t má y và thự c phẩ m Trườ ng An: nhậ p kho


70.000đ
ả n xuấ t: xuấ t nguyên liệu dù ng để sả n xuấ t bá nh cuộ n socola

y cổ phầ n bá nh kẹo Kinh Đô (MST: 0278991653) vớ i số tiền mặ t 10.000.000. Đồ ng thờ i


o hó a đơn 0812891 ngà y 30/12/2021.
mạ i) đã đầ u tư ngà y 20/07/2021, thu bằ ng tiền mặ t 28.000.000, giá gố c 30.000.000 (đã lậ p

a cô ng ty sữ a Vinamilk gồ m:

a cô ng ty đườ ng Biên Hò a gồ m:

32) về khoả n vay 50.000.000đ. Thờ i hạ n vay 6 thá ng, lã i suấ t vay 1,8 % / thá ng.
thự c phẩ m Tấ n Tiến và số cò n lạ i ứ ng trướ c tiền dự kiến mua hà ng lầ n sau.

à ng (mụ c đích thương mạ i) mệnh giá 15.600.000 cò n 6 thá ng nữ a đá o hạ n, lã i suấ t

X: xuấ t mộ t số cô ng cụ dụ ng cụ dù ng cho phâ n xưở ng sả n xuấ t:

y số 2010 ngà y 10/07) về khoả n vay dà i hạ n nhậ p và o tà i khoả n ngâ n hà ng số tiền

g ty dầ u thự c vậ t Thủ Đứ c.

22 số 00003939 thu tiền nhượ ng bá n nhà kho nhỏ cho cô ng ty Đô ng Nam (MST:
biên bả n thanh lý TSCĐ, tà i sả n nà y có nguyên giá 600.000.000đ, đã trích khấ u hao

quậ n phâ n xưở ng 250kg bao bì (loạ i phâ n bổ 1 lầ n).


ạ n kỳ trướ c.
ho bộ phậ n bá n hà ng 4 má y điều hò a thuộ c loạ i phâ n bổ 14 thá ng trong nă m tà i

ền sữ a chữ a nâ ng cấ p tò a nhà vă n phò ng củ a cô ng ty 33.000.000, trong đó thuế

/2022 số 0001211 và chứ ng từ nộ p thuế ở khâ u nhậ p khẩ u ngà y 11/07/2022 củ a cô ng ty


o gồ m:

y 11/07/2022: Cô ng ty xá c định số dự phò ng phả i trả về bả o hà nh hà ng hó a bị lỗ i hỏ ng do


ả n xuấ t: xuấ t nguyên liệu dù ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan:

g trong kho trị giá 13.000.000đ, chưa rõ nguyên nhâ n.

y chuyền sả n xuấ t đang sử dụ ng, chi phí sử a chữ a bao gồ m:


T 10%).

là m 5 thá ng, bắ t đầ u từ thá ng nà y.

ả n xuấ t: xuấ t nguyên liệu dù ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng:

nh kẹo Kinh Đô số tiền 500.000.000.

cô ng ty Cổ phầ n Dầ u thự c vậ t Thủ Đứ c (MST: 0831027691) vay tạ m, thờ i hạ n 2 thá ng, vớ i

n hà ng trị giá 1.000.000đ loạ i phâ n bổ 10 thá ng, mua từ đầ u nă m nay, đã phâ n bổ 5
phầ n cò n lạ i đưa và o chi phí bá n hà ng củ a doanh nghiệp trong thá ng nà y.
n xuấ t: xuấ t nguyên liệu dù ng để sả n xuấ t bá nh cuộ n socola:

ưở ng sả n xuấ t cho Cô ng ty Nam Khá nh thuê kèm phiếu chi 20/PC: xuấ t mộ t số bao
.
số 1512): chuyển mộ t Ô tô có nguyên giá 200.000.000 đồ ng, đã khấ u hao 50.000.000 đồ ng,

n xuấ t: xuấ t nguyên liệu dù ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan:

ữ a lớ n xe vậ n tả i cho Garage Ngọ c Hù ng 2.000.000đ.

a cô ng ty đườ ng Biên Hò a gồ m:

y bá o Nợ số 04423 củ a ngâ n hà ng BIDV ngà y 15/07/2022: thanh toá n 25.000.000 đồ ng tiền


thuế ở khâ u nhậ p khẩ u từ cô ng ty SanSan và hó a đơn GTGT SS/2022 số 00012542: nhậ p
i phí vậ n chuyển 22.000.000 VNĐ, trong đó thuế GTGT 10%. Nhậ n GBN số 21346 củ a ngâ n
hợ p như sau:

xă ng, dầ u) sử dụ ng ngay cho việc chạ y thử 9.900.000 (bao gồ m T.GTGT 10%)

n 10% và thua kiện 90%. Cô ng ty trích dự phò ng bồ i thườ ng cho khá ch hà ng là 20.000.000.

ị giá 100.000.000đ chưa bao gồ m chi phí GTGT VAT 10%, đã nhậ n đượ c hó a đơn

hà ng về nhậ p quỹ tiền mặ t 30.000.000đ


0.000đ
ên về tớ i cô ng ty, hà ng đượ c kiểm nhậ n và nhậ p kho đầ y đủ .

ủ bộ t dù ng cho phâ n xưở ng sả n xuấ t và 5 kệ trưng bà y dù ng cho bộ phậ n quả n lý

a Cô ng Ty TNHH Thế Giớ i Nguyên Liệu

việc bá n sả n phẩ m cho cô ng ty Bá nh kẹo Hữ u Hà gồ m:

số tiền
mộ t sô CCDC phâ n xưở ng bá o hỏ ng 13.200.000đ đã bao gồ m thuế GTGT 10%.

ả n xuấ t: xuấ t nguyên liệu dù ng để sả n xuấ t bá nh socola cuộ n

ả n xuấ t: xuấ t nguyên liệu dù ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan:

thủ kho (Lê Vy) phả i bồ i thườ ng bằ ng cá ch trừ và o lương 50% giá trị cô ng dụ ng cụ ,

sd gử i và o TK ngâ n hà ng, TG mua/bá n củ a ngâ n hà ng thương mạ i (NHTM) tạ i ngà y giao dịch l

củ a Cô ng ty thương mạ i bộ t mì AMA:

04967 củ a Cô ng ty CP Dầ u Thự c vậ t Thủ Đứ c :


ó a đơn GTGT số 0004848 ngà y 21/07/2022: Nhậ p khẩ u 10000 chai rượ u Whisky từ Cô ng
IDV thanh toá n tiền hà ng trên. Biết:

cô ng ty sữ a Vinamilk gồ m:

a nă m 2021 chi cho nhâ n viên đi nghỉ má t.

SCĐ có nguyên giá 600.000.000, giá trị hao mò n 180.000.000. Hộ i đồ ng gó p vố n đá nh giá


H. Sau khi đầ u tư tỷ lệ gó p vố n và o cô ng ty cổ phầ n bá nh kẹo Kinh Đô là 52% (tương ứ ng vớ i

H/2022 số 00129735 củ a cô ng ty Gia Hâ n: thanh toá n tiền trà , bá nh phụ c vụ tiếp khá ch

ả n xuấ t: xuấ t nguyên liệu dù ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng:

nh toá n nợ kỳ trướ c 100tr bằ ng TGNH, trả trướ c hạ n ngà y 20/7 nên đượ c hưở ng chiết khẩ u

a cô ng ty Cổ phầ n Dầ u Thự c vậ t Thủ Đứ c gồ m:

a cô ng ty TNHH MTV Nô ng Lâ m sả n Thà nh Nam gồ m:

a cô ng ty TNHH Cườ ng Thịnh Fuhesa Food gồ m:

cô ng tá c tạ i Hà Nộ i.

giao dịch là 80.000.000, thanh toá n 50% bằ ng TGNH (nhậ n giấ y bá o nợ 24210 củ a ngâ n
00.000. Chi phí đầ u tư 20.000.000 trả bằ ng TGNH.

ả n xuấ t: xuấ t nguyên liệu dù ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng:

ả n xuấ t: xuấ t nguyên liệu dù ng để sả n xuấ t bá nh socola cuộ n

ứ ng muố i chà bô ng, 6.500 thù ng bá nh cuộ n socola và 3.200 thù ng bá nh bô ng lan.
L/2022 số 00142311 củ a cô ng ty Điện lự c: thanh toá n tiền điện 12.000.000 đồ ng sử dụ ng

việc bá n sả n phẩ m cho cô ng ty Bá nh kẹo Kinh Đô gồ m:

ao bì đã mượ n ở NV49, thanh toá n chi phí cho thuê bằ ng tiền mặ t 500.000đ, thu tiền mặ t

9.426.919 và trả tiền nợ gố c thá ng đầ u tiên.


Cổ phầ n Dầ u thự c vậ t Thủ Đứ c là 64.516.

ệ. Tạ i thờ i điểm đá nh giá lạ i Tỷ giá mua = 22.800đ/USD, Tỷ giá bá n 23.190đ/USD.

á ng nà y cho: chi phí sả n xuấ t chung 27.611.089đ, chi phí bá n hà ng 10.616.923đ chi

c dự phò ng 2.000.000đ
iền lương, biết rằ ng quỹ tiền lương đượ c xá c định trong nă m tạ i cô ng ty là 1.500.000.000

c (MST: 0300981119) gồ m tiền điện 12.560.000đ, thuế GTGT 10%, đượ c phâ n bổ cho phâ n
400đ.

GT củ a sả n phẩ m củ a cô ng ty:

g lan theo tiêu thứ c phâ n bổ tiền lương cô ng nhâ n sả n xuấ t.


1/12/2021

Ghi chú
Đặ t hà ng ngà y 28/06, đã có hó a đơn số 00001125,chưa thanh toá n ngườ i bá n

Đặ t hà ng ngà y 29/06, thanh toá n ngườ i bá n theo số hó a đơn 00002659


Số kỳ phân bổ (tháng)
12
15
12
12
12
12
12
15
15
1

Thời gian hữu ích


(tháng)
120
120
120
120
120
Số dư Nợ Số tiền phân bổ 1 tháng
500,000 100,000
7,500,000 2,500,000
12,800,000 3,200,000
12,800,000 3,200,000
4,480,000 2,240,000
6,720,000 3,360,000
13,500,000 4,500,000
477,440 238,720
716,160 358,080

5/11/2021

6/10/2021
6/10/2021
Phụ cấp, thưởng, thu nhập khác

Xăng Điện thoại Thuê nhà Tổng cộng


250,000 100,000 1,200,000 2,050,000
250,000 100,000 1,200,000 2,050,000
250,000 100,000 1,200,000 2,050,000
250,000 100,000 1,200,000 2,050,000
250,000 100,000 1,200,000 2,050,000
250,000 100,000 1,200,000 2,050,000
250,000 100,000 1,200,000 2,050,000
250,000 100,000 1,200,000 2,050,000
250,000 100,000 1,200,000 2,050,000
250,000 100,000 1,200,000 2,050,000
250,000 100,000 1,200,000 2,050,000
250,000 100,000 1,200,000 2,050,000
250,000 100,000 1,200,000 2,050,000
250,000 100,000 1,200,000 2,050,000
250,000 100,000 1,200,000 2,050,000
250,000 100,000 1,200,000 2,050,000
250,000 100,000 1,200,000 2,050,000
250,000 100,000 1,200,000 2,050,000
Các khoản phải nộp
Tổng thu Lương thực
nhập BHYT lĩnh
BHXH (8%) (1.5%) BHTN (1%)
24,328,154 1,782,252 334,172 222,782 21,988,948
24,436,462 1,790,917 335,797 223,865 22,085,883
25,369,231 1,865,538 349,788 233,192 22,920,712
12,050,000 800,000 150,000 100,000 11,000,000
10,550,000 680,000 127,500 85,000 9,657,500
15,200,000 1,052,000 197,250 131,500 13,819,250
14,202,000 972,160 182,280 121,520 12,926,040
11,707,231 772,578 144,858 96,572 10,693,222
11,065,000 721,200 135,225 90,150 10,118,425
13,733,000 934,640 175,245 116,830 12,506,285
11,815,000 781,200 146,475 97,650 10,789,675
11,815,000 781,200 146,475 97,650 10,789,675
13,300,000 900,000 168,750 112,500 12,118,750
10,614,000 685,120 128,460 85,640 9,714,780
11,733,000 774,640 145,245 96,830 10,716,285
10,280,000 658,400 123,450 82,300 9,415,850
10,280,000 658,400 123,450 82,300 9,415,850
10,280,000 658,400 123,450 82,300 9,415,850
STT PHIẾU
NGHIỆP NGÀY GHI SỔ KÝ HIỆU SỐ NHẬP- PHIẾU THU- GBN/GBC
VỤ HOÁ ĐƠN HOÁ ĐƠN XUẤT KHO CHI

1 1/7/2022 13607
2 1/7/2022 00912
3 1/7/2022 TA/2022 00126456
3 1/7/2022 TA/2022 00126456
3 1/7/2022 XL/2022 00002154
3 1/7/2022 XL/2022 00002154
3 1/7/2022 XL/2022 00002154 14/PC
3 1/7/2022 XL/2022 00002154 14/PC
3 1/7/2022 TA/2022 00126456 13613
3 1/7/2022 TA/2022 00126456
4 1/7/2022 26/XC
4 1/7/2022 26/XC
4 1/7/2022 26/XC
5 1/7/2022
5 1/7/2022 15/PC
6 2/7/2022 56/NV 14561
6 2/7/2022 56/NV 14561
6 2/7/2022 56/NV 14561
7 2/7/2022 27/XV
7 2/7/2022 27/XV
7 2/7/2022 27/XV
7 2/7/2022 27/XV
7 2/7/2022 27/XV
7 2/7/2022 27/XV
8 2/7/2022 21650
9 2/7/2022 16/PC
10 3/7/2022
11 3/7/2022 TN/2022 00032541
11 3/7/2022 TN/2022 00032541
12 3/7/2022 AMA/2022 00001332 57/NV
12 3/7/2022 AMA/2022 00001332 57/NV
12 3/7/2022 AMA/2022 00001332 57/NV
13 4/7/2022 BM/2022 00003689 15120
13 4/7/2022 BM/2022 00003689 15120
14 4/7/2022 17/PC
15 5/7/2022 TL/2022 00032154
15 5/7/2022 TL/2022 00032154
16 5/7/2022 22016
17 6/7/2022 HB/2022 00058004 16008
17 6/7/2022 HB/2022 00058004 16008
17 6/7/2022
18 6/7/2022 16125
19 7/7/2022 TN/2022 00015365 58/NV
19 7/7/2022 TN/2022 00015365 58/NV
20 7/7/2022
20 7/7/2022
21 7/7/2022 KC/2022 00001498 18/PC
21 7/7/2022 KC/2022 00001498 18/PC
21 7/7/2022 KC/2022 00001498 18/PC
22 7/7/2022 BM/2022 00002154 59/NV
22 7/7/2022 BM/2022 00002154 59/NV
22 7/7/2022 YL/2022 00000215 59/NV 19/PC
22 7/7/2022 YL/2022 00000215 59/NV 19/PC
23 7/7/2022 22369
24 8/7/2022 TA/2022 00021212 60/NV 18456
24 8/7/2022 TA/2022 00021212 60/NV 18456
24 8/7/2022 TA/2022 00021212 60/NV 18456
24 8/7/2022 TA/2022 00021212 60/NV 18456
25 8/7/2022 28/XV
25 8/7/2022 28/XV
25 8/7/2022 28/XV
25 8/7/2022 28/XV
26 8/7/2022 20/PT
26 8/7/2022 20/PT
27 8/7/2022 21/PT
27 8/7/2022 21/PT
28 8/7/2022 VN/2022 00018952 61/NV
28 8/7/2022 VN/2022 00018952 61/NV
28 8/7/2022 VN/2022 00018952 61/NV
29 9/7/2022 BH/2022 00002665 62/NV
29 9/7/2022 BH/2022 00002665 62/NV
30 9/7/2022 19020
30 9/7/2022 19021
30 9/7/2022 19021
31 10/7/2022 22/PT
32 10/7/2022 29/XV
32 10/7/2022 29/XV
32 10/7/2022 29/XV
33 11/7/2022 23232
33 11/7/2022 23233
34 11/7/2022 BA/2022 00003939 18966
34 11/7/2022 BA/2022 00003939 18966
34 11/7/2022 BA/2022 00003939 18966
34 11/7/2022 BA/2022 00003939 18966
34 11/7/2022 BA/2022 00003939 18966
35 11/7/2022 30/XC
36 11/7/2022 19019
37 11/7/2022 19019
38 11/7/2022 QN/2022 00003215
38 11/7/2022 QN/2022 00003215
39 11/7/2022 INDO/2022 00001211 63/NC
39 11/7/2022 INDO/2022 00001211 63/NC
39 11/7/2022 INDO/2022 00001211 63/NC
39 11/7/2022 INDO/2022 00001211 63/NC 19526
39 11/7/2022 INDO/2022 00001211 63/NC 19526
40 11/7/2022
41 11/7/2022 31/XV
41 11/7/2022 31/XV
41 11/7/2022 31/XV
41 11/7/2022 31/XV
41 11/7/2022 31/XV
41 11/7/2022 31/XV
42 12/7/2022
43 12/7/2022 BQ/2022 00888651
43 12/7/2022 BQ/2022 00888651
43 12/7/2022 BQ/2022 00888651
43 12/7/2022 BQ/2022 00888651
43 12/7/2022
44 12/7/2022 32/XV
44 12/7/2022 32/XV
44 12/7/2022 32/XV
44 12/7/2022 32/XV
45 12/7/2022 25600
45 12/7/2022 19/PC
46 12/7/2022 20020
47 12/7/2022 23/PT
47 12/7/2022
48 13/07/2022 33/XV
48 13/07/2022 33/XV
48 13/07/2022 33/XV
49 13/07/2022 34/XC
49 13/07/2022 34/XC 20/PC
50 13/07/2022
50 13/07/2022
50 13/07/2022 20982
51 13/07/2022 35/XC
51 13/07/2022 35/XC
51 13/07/2022 35/XC
51 13/07/2022 35/XC
51 13/07/2022 35/XC
51 13/07/2022 35/XC
52 14/07/2022 21/PC
53 14/07/2022 BH/2022 00002665 64/NV
53 14/07/2022 BH/2022 00002665 64/NV
54 15/07/2022 CN/2022 00000120 21152
54 15/07/2022 CN/2022 00000120 21152
55 15/07/2022 SS/2022 00012542 21346
55 15/07/2022 SS/2022 00012542
55 15/07/2022 SS/2022 00012542
55 15/07/2022 SS/2022 00012542 22/PC
55 15/07/2022 SS/2022 00012542 22/PC
55 15/07/2022 SS/2022 00012542 22/PC
55 15/07/2022 PV/2022 00021021 23/PC
55 15/07/2022 PV/2022 00021021 23/PC
55 15/07/2022 SS/2022 00012542
56 15/07/2022
57 16/07/2022 KTĐ/2022 00089521
57 16/07/2022 KTĐ/2022 00089521
58 16/07/2022 24/PT 22162
59 16/07/2022 24/PC
60 16/07/2022 65/NC
61 17/07/2022 36/XC
61 17/07/2022 36/XC
62 17/07/2022 NT/2022 00001201 66/NV
62 17/07/2022 NT/2022 00001201 66/NV
63 18/07/2022 BA/2022 00003940 37/XT
63 18/07/2022 BA/2022 00003940 37/XT
63 18/07/2022 BA/2022 00003940 37/XT
63 18/07/2022 BA/2022 00003940 37/XT
63 18/07/2022 BA/2022 00003940 37/XT
63 18/07/2022 BA/2022 00003940 37/XT
63 18/07/2022 BA/2022 00003940 37/XT 25611
63 18/07/2022 BA/2022 00003940 37/XT 25611
63 18/07/2022 BA/2022 00003940 37/XT 25611
64 18/07/2022 BA/2022 00003941 25/PT
64 18/07/2022 BA/2022 00003941 25/PT
65 18/07/2022 38/XV
65 18/07/2022 38/XV
65 18/07/2022 38/XV
65 18/07/2022 38/XV
65 18/07/2022 38/XV
65 18/07/2022 38/XV
66 19/07/2022 39/XV
66 19/07/2022 39/XV
66 19/07/2022 39/XV
66 19/07/2022 39/XV
66 19/07/2022 39/XV
66 19/07/2022 39/XV
67 19/07/2022
67 19/07/2022
68 19/07/2022 25/PC 23868
69 20/07/2022 AMA/2022 00001540 67/NV
69 20/07/2022 AMA/2022 00001540 67/NV
69 20/07/2022 AMA/2022 00001540 67/NV
70 20/07/2022 TĐ/2022 00004967 68/NV
70 20/07/2022 TĐ/2022 00004967 68/NV
70 20/07/2022 TĐ/2022 00004967 68/NV
71 21/07/2022 KS/2022 00004848 69/NV 24500
71 21/07/2022 KS/2022 00004848 69/NV 24500
71 21/07/2022 KS/2022 00004848 69/NV 24500
71 21/07/2022 KS/2022 00004848 69/NV 24500
71 21/07/2022 KS/2022 00004848 69/NV 25530
71 21/07/2022 KS/2022 00004848 69/NV 25530
71 21/07/2022 KS/2022 00004848 69/NV 25530
72 22/07/2022 VN/2022 00002495 70/NV
72 22/07/2022 VN/2022 00002495 70/NV
73 22/07/2022 23900
74 23/07/2022 23950
74 23/07/2022 23950
74 23/07/2022 23950
74 23/07/2022 23950
75 24/07/2022 BH/2022 00129735 26559
75 24/07/2022 BH/2022 00129735 26559
76 24/07/2022 40/XV
76 24/07/2022 40/XV
76 24/07/2022 40/XV
76 24/07/2022 40/XV
76 24/07/2022 40/XV
76 24/07/2022 40/XV
76 24/07/2022 40/XV
77 25/07/2022 25485
77 25/07/2022 25485
78 25/07/2022 TĐ/2022 00005675
78 25/07/2022 TĐ/2022 00005675
78 25/07/2022 TĐ/2022 00005675
79 26/07/2022 TN/2022 00017843
79 26/07/2022 TN/2022 00017843
79 26/07/2022 TN/2022 00017843
80 26/07/2022 CT/2022 00002153
80 26/07/2022 CT/2022 00002153
81 27/07/2022 26/PC
82 27/07/2022 24210
82 27/07/2022
82 27/07/2022
82 27/07/2022 24210
83 28/07/2022 41/XV
83 28/07/2022 41/XV
83 28/07/2022 41/XV
84 28/07/2022 42/XV
85 29/07/2022 71/NT
85 29/07/2022 71/NT
85 29/07/2022 71/NT
86 29/07/2022 ĐL/2022 00142311 27030
86 29/07/2022 ĐL/2022 00142311 27030
87 29/07/2022 00003942 43/XT
87 29/07/2022 00003942 43/XT
87 29/07/2022 00003942 43/XT
87 29/07/2022 00003942 43/XT
87 29/07/2022 00003942 43/XT
87 29/07/2022 00003942 43/XT
87 29/07/2022 00003942 43/XT
87 29/07/2022 00003942 43/XT
87 29/07/2022 00003942 43/XT
88 30/07/2022
88 30/07/2022
88 30/07/2022 27/PT
88 30/07/2022 27/PT
89 31/07/2022 24345
89 31/07/2022 01595
89 31/07/2022 27896
89 31/07/2022 24346
89 31/07/2022 24346
89 31/07/2022 24346
89 31/07/2022 24346
90 31/07/2022
90 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
91 31/07/2022
92 31/07/2022
92 31/07/2022
92 31/07/2022
92 31/07/2022
92 31/07/2022
92 31/07/2022
92 31/07/2022
92 31/07/2022
92 31/07/2022
92 31/07/2022
92 31/07/2022
92 31/07/2022
92 31/07/2022
92 31/07/2022
93 31/07/2022
94 31/07/2022
95 31/07/2022 27/PC
95 31/07/2022 27/PC
95 31/07/2022 27/PC
95 31/07/2022 27/PC
96 31/07/2022
96 31/07/2022
96 31/07/2022
96 31/07/2022
96 31/07/2022
96 31/07/2022
96 31/07/2022
96 31/07/2022
96 31/07/2022
97 31/07/2022
97 31/07/2022
97 31/07/2022
97 31/07/2022
97 31/07/2022
97 31/07/2022
97 31/07/2022
97 31/07/2022
97 31/07/2022
97 31/07/2022
97 31/07/2022
97 31/07/2022
97 31/07/2022
97 31/07/2022
98 31/07/2022
98 31/07/2022
99 31/07/2022
99 31/07/2022
SỔ ĐỊNH KHOẢN CỦA CHƯƠNG TRÌNH KẾ

CHỨNG TỪ KHÁC NGÀY TÊN CƠ SỞ KINH DOANH


CHỨNG TỪ

1/7/2022 Cô ng ty chuyên xuấ t nhậ p khẩ u INDO


1/7/2022 Ngâ n hà ng thương mạ i cổ phầ n Kỹ Thương V
13/TS 1/7/2022 Cô ng ty TNHH Thiên  n
13/TS 1/7/2022 Cô ng ty TNHH Thiên  n
13/TS 1/7/2022 Cô ng ty TNHH Xuâ n Lan
13/TS 1/7/2022 Cô ng ty TNHH Xuâ n Lan
13/TS 1/7/2022 Cô ng ty TNHH Xuâ n Lan
13/TS 1/7/2022 Cô ng ty TNHH Xuâ n Lan
13/TS 1/7/2022 Cô ng ty TNHH Thiên  n
13/TS 1/7/2022 Cô ng ty TNHH Thiên  n
1/7/2022
1/7/2022
1/7/2022
010722/TT - BA 1/7/2022 Cô ng ty TNHH Thuậ n Thiên
010722/TT - BA 1/7/2022 Cô ng ty TNHH Thuậ n Thiên
2/7/2022 Cô ng ty Thương mạ i Bộ t mỳ AMA
2/7/2022 Cô ng ty đườ ng Biên Hò a
2/7/2022 Cô ng ty Thương mạ i Bộ t mỳ AMA
2/7/2022
2/7/2022
2/7/2022
2/7/2022
2/7/2022
2/7/2022
2/7/2022
2/7/2022
030722/BV-BA 3/7/2022 Cô ng ty TNHH Bả o Việt
14/TS 3/7/2022 Cô ng ty TNHH Thà nh Nghĩa
14/TS 3/7/2022 Cô ng ty TNHH Thà nh Nghĩa
3/7/2022 Cô ng ty thương mạ i Bộ t mì AMA
3/7/2022 Cô ng ty thương mạ i Bộ t mì AMA
3/7/2022 Cô ng ty thương mạ i Bộ t mì AMA
4/7/2022 Cô ng ty TNHH TM DV Ban Mai
4/7/2022 Cô ng ty TNHH TM DV Ban Mai
4/7/2022
15/TS 5/7/2022 Cô ng ty TNHH Tương Lai
15/TS 5/7/2022 Cô ng ty TNHH Tương Lai
050722/ACB - BA 5/7/2022
6/7/2022 Cô ng ty TNHH Hò a Bình
6/7/2022 Cô ng ty TNHH Hò a Bình

6/7/2022 Cô ng ty liên doanh Thà nh Cô ng


7/7/2022 Cô ng ty TNHH MTV Nô ng Lâ m sả n Thà nh Na
7/7/2022 Cô ng ty TNHH MTV Nô ng Lâ m sả n Thà nh Na
7/7/2022 Cô ng ty TNNHH Sả n xuấ t bá nh kẹo Thanh Tr
7/7/2022 Cô ng ty TNNHH Sả n xuấ t bá nh kẹo Thanh Tr
7/7/2022 Cô ng ty TNHH Kim Chi
7/7/2022 Cô ng ty TNHH Kim Chi
7/7/2022 Cô ng ty TNHH Kim Chi
7/7/2022 Cô ng ty cổ phầ n bao bì Bình Minh
7/7/2022 Cô ng ty cổ phầ n bao bì Bình Minh
7/7/2022 Cô ng ty TNHH Ý Ly
7/7/2022 Cô ng ty TNHH Ý Ly
00000912 7/7/2022 Bá nh kẹo Linh Đô ng
8/7/2022 Cô ng ty TNHH TM Sả n xuấ t má y và thự c phẩ
8/7/2022 Cô ng ty TNHH TM Sả n xuấ t má y và thự c phẩ
8/7/2022 Cô ng ty TNHH TM Sả n xuấ t má y và thự c phẩ
8/7/2022 Cô ng ty TNHH TM Sả n xuấ t má y và thự c phẩ
8/7/2022
8/7/2022
8/7/2022
8/7/2022
8/7/2022 Cô ng Ty Cổ Phầ n Mondelez Kinh Đô Việt Na
8/7/2022 Cô ng Ty Cổ Phầ n Mondelez Kinh Đô Việt Na
8/7/2022
8/7/2022
8/7/2022 Cô ng ty Cổ phầ n Sữ a Việt Nam - Vinamilk
8/7/2022 Cô ng ty Cổ phầ n Sữ a Việt Nam - Vinamilk
8/7/2022 Cô ng ty Cổ phầ n Sữ a Việt Nam - Vinamilk
9/7/2022 Cô ng ty đườ ng Biên Hò a
9/7/2022 Cô ng ty đườ ng Biên Hò a
1132 9/7/2022 Ngâ n hà ng BIDV
9/7/2022 Cô ng ty Cổ phầ n Bộ t thự c phẩ m Tấ n Tiến
9/7/2022 Cô ng ty Cổ phầ n Bộ t thự c phẩ m Tấ n Tiến
10/7/2022 Cô ng ty TNHH Bá nh Kẹo Hữ u Hà
10/7/2022
10/7/2022
10/7/2022
11/7/2022 Ngâ n hà ng thương mạ i cổ phầ n Á Châ u
11/7/2022 Cô ng ty dầ u thự c vậ t Thủ Đứ c
11/7/2022 Cô ng ty Đô ng Nam
11/7/2022 Cô ng ty Đô ng Nam
11/7/2022 Cô ng ty Đô ng Nam
11/7/2022 Cô ng ty Đô ng Nam
11/7/2022 Cô ng ty Đô ng Nam
11/7/2022
11/7/2022
11/7/2022
11/7/2022 Cô ng ty Quang Nam
11/7/2022 Cô ng ty Quang Nam
11/7/2022 Cô ng ty chuyên xuấ t nhậ p khẩ u INDO
11/7/2022 Cô ng ty chuyên xuấ t nhậ p khẩ u INDO
11/7/2022 Cô ng ty chuyên xuấ t nhậ p khẩ u INDO
11/7/2022 Cô ng ty chuyên xuấ t nhậ p khẩ u INDO
11/7/2022 Cô ng ty chuyên xuấ t nhậ p khẩ u INDO
10/DP 11/7/2022
11/7/2022
11/7/2022
11/7/2022
11/7/2022
11/7/2022
11/7/2022
60/KKTS 12/7/2022
12/7/2022 Cô ng ty Cổ phầ n Ba Quy
12/7/2022 Cô ng ty Cổ phầ n Ba Quy
12/7/2022 Cô ng ty Cổ phầ n Ba Quy
12/7/2022 Cô ng ty Cổ phầ n Ba Quy
12/7/2022
12/7/2022
12/7/2022
12/7/2022
12/7/2022
12/7/2022 Cô ng Ty Cổ Phầ n Mondelez Kinh Đô Việt Na
12/7/2022 Cô ng Ty Cổ Phầ n Mondelez Kinh Đô Việt Na
12/7/2022 Cô ng ty Cổ phầ n Dầ u thự c vậ t Thủ Đứ c
01/HH 12/7/2022
01/HH 12/7/2022
13/07/2022
13/07/2022
13/07/2022
13/07/2022 Cô ng ty Nam Khá nh
13/07/2022 Cô ng ty Nam Khá nh
1512 13/07/2022 Ngâ n hà ng BIDV
1512 13/07/2022 Ngâ n hà ng BIDV
1512 13/07/2022 Ngâ n hà ng BIDV
13/07/2022
13/07/2022
13/07/2022
13/07/2022
13/07/2022
13/07/2022
14/07/2022 Garage Ngọ c Hù ng
14/07/2022 Cô ng ty đườ ng Biên Hò a
14/07/2022 Cô ng ty đườ ng Biên Hò a
15/07/2022 Cô ng ty dịch vụ quả ng cá o Cao Nhâ n
15/07/2022 Cô ng ty dịch vụ quả ng cá o Cao Nhâ n
16/TS 15/07/2022 Cô ng ty SanSan
16/TS 15/07/2022 Cô ng ty SanSan
16/TS 15/07/2022 Cô ng ty SanSan
16/TS 15/07/2022 Cô ng ty SanSan
16/TS 15/07/2022 Cô ng ty SanSan
16/TS 15/07/2022 Cô ng ty SanSan
16/TS 15/07/2022 Cô ng ty SanSan
16/TS 15/07/2022 Cô ng ty SanSan
16/TS 15/07/2022 Cô ng ty SanSan
11/DP 15/07/2022
16/07/2022 Cô ng ty TNHH Má y và Thiết bị Kim Tiến Đứ c
16/07/2022 Cô ng ty TNHH Má y và Thiết bị Kim Tiến Đứ c
16/07/2022 Ngâ n hà ng BIDV
16/07/2022 Cô ng ty TNNHH Sả n xuấ t bá nh kẹo Thanh Tr
16/07/2022
17/07/2022
17/07/2022
17/07/2022 Cô ng Ty TNHH Thế Giớ i Nguyên Liệu Thự c
17/07/2022 Cô ng Ty TNHH Thế Giớ i Nguyên Liệu Thự c
18/07/2022 Cô ng ty Bá nh kẹo Hữ u Hà
18/07/2022 Cô ng ty Bá nh kẹo Hữ u Hà
18/07/2022 Cô ng ty Bá nh kẹo Hữ u Hà
18/07/2022 Cô ng ty Bá nh kẹo Hữ u Hà
18/07/2022 Cô ng ty Bá nh kẹo Hữ u Hà
18/07/2022 Cô ng ty Bá nh kẹo Hữ u Hà
18/07/2022 Cô ng ty Bá nh kẹo Hữ u Hà
18/07/2022 Cô ng ty Bá nh kẹo Hữ u Hà
18/07/2022 Cô ng ty Bá nh kẹo Hữ u Hà
18/07/2022
18/07/2022
18/07/2022
18/07/2022
18/07/2022
18/07/2022
18/07/2022
18/07/2022
19/07/2022
19/07/2022
19/07/2022
19/07/2022
19/07/2022
19/07/2022
19/07/2022
19/07/2022
19/07/2022 Ngâ n hà ng BIDV
20/07/2022 Cô ng ty Thương mạ i Bộ t mỳ AMA
20/07/2022 Cô ng ty Thương mạ i Bộ t mỳ AMA
20/07/2022 Cô ng ty Thương mạ i Bộ t mỳ AMA
20/07/2022 Cô ng ty Cổ phầ n Dầ u Thự c vậ t Thủ Đứ c
20/07/2022 Cô ng ty Cổ phầ n Dầ u Thự c vậ t Thủ Đứ c
20/07/2022 Cô ng ty Cổ phầ n Dầ u Thự c vậ t Thủ Đứ c
21/07/2022 Cô ng ty AFKS
21/07/2022 Cô ng ty AFKS
21/07/2022 Cô ng ty AFKS
21/07/2022 Cô ng ty AFKS
21/07/2022 Cô ng ty AFKS
21/07/2022 Cô ng ty AFKS
21/07/2022 Cô ng ty AFKS
22/07/2022 Cô ng ty Cổ phầ n Sữ a Việt Nam - Vinamilk
22/07/2022 Cô ng ty Cổ phầ n Sữ a Việt Nam - Vinamilk
22/07/2022 Ngâ n hà ng BIDV
23/07/2022 Cô ng ty bá nh kẹo Hả i Sơn
23/07/2022 Cô ng ty bá nh kẹo Hả i Sơn
23/07/2022 Cô ng ty bá nh kẹo Hả i Sơn
23/07/2022 Cô ng ty bá nh kẹo Hả i Sơn
24/07/2022 Cô ng ty Bả o Hâ n
24/07/2022 Cô ng ty Bả o Hâ n
24/07/2022
24/07/2022
24/07/2022
24/07/2022
24/07/2022
24/07/2022
24/07/2022
25/07/2022 Cô ng Ty Cổ Phầ n Mondelez Kinh Đô Việt Na
25/07/2022 Cô ng Ty Cổ Phầ n Mondelez Kinh Đô Việt Na
25/07/2022 Cô ng ty Cổ phầ n Dầ u Thự c vậ t Thủ Đứ c
25/07/2022 Cô ng ty Cổ phầ n Dầ u Thự c vậ t Thủ Đứ c
25/07/2022 Cô ng ty Cổ phầ n Dầ u Thự c vậ t Thủ Đứ c
26/07/2022 Cô ng ty TNHH MTV Nô ng Lâ m sả n Thà nh Na
26/07/2022 Cô ng ty TNHH MTV Nô ng Lâ m sả n Thà nh Na
26/07/2022 Cô ng ty TNHH MTV Nô ng Lâ m sả n Thà nh Na
26/07/2022 Cô ng ty TNHH Cườ ng Thịnh Fuhesa Food
26/07/2022 Cô ng ty TNHH Cườ ng Thịnh Fuhesa Food
27/07/2022
27/07/2022 Cô ng ty TNHH Bá nh kẹo Hữ u Hà
27/07/2022 Cô ng ty TNHH Bá nh kẹo Hữ u Hà
27/07/2022 Cô ng ty TNHH Bá nh kẹo Hữ u Hà
27/07/2022 Cô ng ty TNHH Bá nh kẹo Hữ u Hà
28/07/2022
28/07/2022
28/07/2022
28/07/2022
29/07/2022
29/07/2022
29/07/2022
29/07/2022 Ngâ n hà ng Thương mạ i Cổ phầ n Á Châ u
29/07/2022 Ngâ n hà ng Thương mạ i Cổ phầ n Á Châ u
29/07/2022 Cô ng Ty Cổ Phầ n Mondelez Kinh Đô Việt Na
29/07/2022 Cô ng Ty Cổ Phầ n Mondelez Kinh Đô Việt Na
29/07/2022 Cô ng Ty Cổ Phầ n Mondelez Kinh Đô Việt Na
29/07/2022 Cô ng Ty Cổ Phầ n Mondelez Kinh Đô Việt Na
29/07/2022 Cô ng Ty Cổ Phầ n Mondelez Kinh Đô Việt Na
29/07/2022 Cô ng Ty Cổ Phầ n Mondelez Kinh Đô Việt Na
29/07/2022 Cô ng Ty Cổ Phầ n Mondelez Kinh Đô Việt Na
29/07/2022 Cô ng Ty Cổ Phầ n Mondelez Kinh Đô Việt Na
29/07/2022 Cô ng Ty Cổ Phầ n Mondelez Kinh Đô Việt Na
30/07/2022
30/07/2022
30/07/2022
30/07/2022
31/07/2022 Ngâ n hà ng BIDV
31/07/2022 Ngâ n hà ng thương mạ i cổ phầ n Kỹ Thương V
31/07/2022 Ngâ n hà ng Thương mạ i Cổ phầ n Á Châ u
31/07/2022 Ngâ n hà ng BIDV
31/07/2022 Ngâ n hà ng BIDV
31/07/2022 Ngâ n hà ng BIDV
31/07/2022 Ngâ n hà ng BIDV
10/DG 31/07/2022
10/DG 31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022 Cô ng ty Điện lự c
31/07/2022 Cô ng ty Điện lự c
31/07/2022 Cô ng ty Điện lự c
31/07/2022 Cô ng ty Điện lự c
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
31/07/2022
01/XDKQKD 31/07/2022
01/XDKQKD 31/07/2022
01/XDKQKD 31/07/2022
01/XDKQKD 31/07/2022
01/XDKQKD 31/07/2022
01/XDKQKD 31/07/2022
01/XDKQKD 31/07/2022
01/XDKQKD 31/07/2022
01/XDKQKD 31/07/2022
01/XDKQKD 31/07/2022
01/XDKQKD 31/07/2022
01/XDKQKD 31/07/2022
01/XDKQKD 31/07/2022
01/XDKQKD 31/07/2022
01/XDKQKD 31/07/2022
01/XDKQKD 31/07/2022
01/KTGT 31/07/2022
01/KTGT 31/07/2022
CHƯƠNG TRÌNH KẾ TOÁN MÁY CHẠY TRÊN PHẦN MỀM EXCEL
MÃ SỐ THUẾ
KHÁCH
HÀNG/NCC

0101653171
0302058503
0302058503
1800651411
1800651411
1800651411
1800651411
0302058503
0302058503

0400429072
0400429072
0316031004
0002665744
0316031004

0100111761
0302751595
0302751595
0316031004
0316031004
0316031004
2300234644
2300234644

3509109865
3509109865
0302259376
0302259376

0254407855
0302456455
0302456455
966050843
966050843
0109435665
0109435665
0109435665
0988060743
0988060743
0364160700
0364160700
0280056801
0355880772
0355880772
0355880772
0355880772

3700599641
3700599641

0001895233
0001895233
0001895233
0002665744
0002665744
0100150619-207
0922047621
0922047621
931191626

0301452948
0303150974
0300567119
0300567119
0300567119
0300567119
0300567119

0303867137
0303867137

3301624663
3301624663
3301624663
3301624663

3700599641
3700599641
0303150974

0104872333
0104872333
0100150619-207
0100150619-207
0100150619-207

0242256387
0242256387
0361368562
0361368562

0848922933
0848922933
0100150619-207
966050843

0993216767
0993216767
0931191626
0931191626
0931191626
0931191626
0931191626
0931191626
0931191626
0931191626
0931191626
0100150619-207
0316031004
0316031004
0316031004
0303150974
0303150974
0303150974

0001895233
0001895233
0100150619-207
0334915678
0334915678
0334915678
0334915678
0301452948
0301452948
3700599641
3700599641
0303150974
0303150974
0303150974
3702247902
3702247902
3702247902
0313942601
0313942601

0931191626
0931191626
0931191626
0931191626

0301452948
0301452948
3700599641
3700599641
3700599641
3700599641
3700599641
3700599641
3700599641
3700599641
3700599641

0100150619-207
0101653171
0301452948
0100150619-207
0100150619-207
0100150619-207
0100150619-207
0300981119
0300981119
0300981119
0300981119
RÌNH KẾ TOÁN MÁY CHẠY TRÊN PHẦN MỀM EXCEL

DIỄN GIẢI

Trả trướ c tiền hà ng cho ngườ i bá n INDO


Vay ngâ n hà ng Techcombank
Mua 1 dâ y chuyền sả n xuấ t
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi mua dâ y chuyền sả n xuấ t
Chi phí dịch vụ
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi mua dịch vụ
Chi phí phá t sinh liên quan đến dâ y chuyền sả n xuấ t
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ về cá c khoả n phá t sinh
Chi phí thuê chuyên gia lắ p đặ t vậ n hà nh
Ghi nhậ n nguyên giá dâ y chuyền sả n xuấ t
Xuấ t 3 má y đá nh trứ ng cho bộ phậ n PXSX
Xuấ t 2 cố i xay đườ ng dù ng cho bộ phậ n PXSX
Xuấ t 2 má y trộ n bộ t dù ng cho bộ phậ n PXSX
Thuê lò nướ ng bá nh 32 khay
Chi phí phá p lý
Nhậ p kho bộ t nở
Nhậ p kho đườ ng bộ t
Thanh toá n tiền bộ t nở cho cô ng ty AMA
Xuấ t kho bộ t mì để sả n xuấ t bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Xuấ t kho trứ ng gà để sả n xuấ t bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Xuấ t kho bơ lạ t để sả n xuấ t bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Xuấ t kho bộ t nở để sả n xuấ t bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Xuấ t kho sữ a tươi khô ng đườ ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Xuấ t kho vanilla dạ ng lỏ ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Cử a hà ng Minh Đứ c thanh toá n tiền
Thanh toá n lương kì trướ c cho CNV
Nhậ n vố n gó p liên doanh bằ ng lô đấ t
Mua xe khá ch 45 chỗ ngồ i
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi mua xe khá ch 45 chỗ ngồ i
Nhậ p kho bộ t mì
Nhậ p kho bộ t cacao
Thuế GTGT đươc khấ u trừ khi mua bộ t mì và bộ t cacao
Thanh toá n tiền thuê nhà quý 3
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi thuê nhà
Tạ m ứ ng tiền cho nhâ n viên Hà đi cô ng tá c
Mua dâ y chuyền kiểm tra
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi mua dâ y chuyền kiểm tra
Thế chấ p giấ y tờ chứ ng nhậ n quyền sở hữ u tò a nhà vă n phò ng củ a ngâ n hà ng ACB
Mua 3 má y điều hò a đưa và o sử dụ ng ngay
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi mua 3 má y điều hò a
Chi phí vậ n chuyển, cà i đặ t
Nhậ n lã i đượ c chia đã thô ng bá o từ trướ c từ Cô ng ty liên doanh Thà nh Cô ng
Nhậ p kho trứ ng gà
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi nhậ p kho trứ ng gà
Nhậ n gó p vố n thà nh lậ p cô ng ty 5 bộ bà n ghế
Nhậ n gó p vố n thà nh lậ p cô ng ty 3 má y điều hò a
Chi tiền sử a chữ a lớ n nhà xưở ng
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi sử a chữ a lớ n nhà xưở ng
Hoà n thà nh sử a chữ a lớ n nhà xưở ng
Nhậ p kho bao bì
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi nhậ p kho bao bì
Chi phí vậ n chuyển cô ng ty trả
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi sử dụ ng dịch vụ vậ n chuyển
Bá nh kẹo Linh Đô ng trả hết nợ
Nhậ p kho má y trộ n bộ t
Nhậ p kho má y đá nh trứ ng
Nhậ p kho tủ ủ bộ t
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ
Xuấ t kho bộ t cacao để sả n xuấ t bá nh cuộ n socola
Xuấ t kho trứ ng gà để sả n xuấ t bá nh cuộ n socola
Xuấ t kho đườ ng để sả n xuấ t bá nh cuộ n socola
Xuấ t kho rượ u Wishky để sả n xuấ t bá nh cuộ n socola
Nhậ n tiền ký quỹ ký cượ c củ a Cô ng ty cổ phầ n Bá nh kẹo Kinh Đô
Cô ng ty cổ phầ n Bá nh kẹo Kinh Đô trả nợ kỳ trướ c
Chuyển nhượ ng cổ phiếu KDC
Chênh lệch khi chuyển nhượ ng
Nhậ p kho sữ a tươi khô ng đườ ng
Nhậ p kho Vanilla dạ ng lỏ ng
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ
Nhậ p kho đườ ng
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ
Vay ngâ n hà ng BIDV
Thanh toá n nợ cho Cô ng ty Cổ phầ n Bộ t thự c phẩ m Tấ n Tiến
Ứ ng trướ c tiền hà ng lầ n sau cho cô ng ty Tấ n Tiến
Mua lạ i mộ t số kỳ phiếu ngâ n hà ng
Xuấ t kho má y đá nh trứ ng
Xuấ t kho cố i xay đườ ng
Xuấ t kho má y định hình bá nh
Vay ngâ n hà ng ACB
Trả nợ cho cô ng ty Dầ u Thự c vậ t Thủ Đứ c bằ ng chuyển khoả n
Giá trị cò n lạ i củ a nhà kho nhỏ
Giá trị hao mò n củ a nhà kho nhỏ
Cô ng ty nhượ ng bá n nhà kho nhỏ
Thuế GTGT phả i nộ p
Chênh lệch khi thanh lý
Xuấ t bao bì dù ng cho bộ phậ n phâ n xưở ng
Thanh toá n khoả n vay ngắ n hạ n cho ngâ n hà ng BIDV kỳ trướ c
Xuấ t má y điều hò a cho bộ phậ n bá n hà ng
Số tiền phả i trả cho nhà thầ u sử a chữ a nâ ng cấ p tò a nhà vă n phò ng
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi thanh toá n
Má y trộ n bộ t về đến cả ng SG đã thanh toá n trướ c cho ngườ i bá n
Thuế nhậ p khẩ u phả i nộ p
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ
Cô ng ty nộ p thuế Nhậ p khẩ u bằ ng tiền gử i ngâ n hà ng
Cô ng ty nộ p thuế GTGT bằ ng tiền gử i ngâ n hà ng
Dự phò ng phả i trả về chi phí bả o hà nh sả n phẩ m
Xuấ t kho bộ t mì để sả n xuấ t bá nh bô ng lan
Xuấ t kho trứ ng gà để sả n xuấ t bá nh bô ng lan
Xuấ t kho đườ ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan
Xuấ t kho sữ a tươi khô ng đườ ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan
Xuấ t kho vanilla dạ ng lỏ ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan
Xuấ t kho bộ t nở để sả n xuấ t bá nh bô ng lan
Kiểm kê phá t hiện mấ t 1 má y đá nh trứ ng
Mua mộ t số chi tiết để sử a chữ a dâ y chuyền sả n xuấ t
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ
Chi phí tiền cô ng thuê ngoà i
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ
Sử a chữ a hoà n thà nh, bà n giao và đưa và o sử dụ ng
Xuấ t kho lò ng đỏ trứ ng gà để sả n xuấ t bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Xuấ t kho chà bô ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Xuấ t kho trứ ng gà để sả n xuấ t bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô g
Xuấ t kho dầ u ă n để sả n xuấ t bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Đầ u tư và o cô ng ty cổ phầ n Bá nh Kẹo Kinh Đô
Chi phí đầ u tư và o cô ng ty cổ phầ n Bá nh Kẹo Kinh Đô
Cô ng ty chi tiền cho Cô ng ty Dầ u Thự c vậ t Thủ Đứ c vay tạ m
Khá ch hà ng bồ i thườ ng là m hỏ ng 1 kệ trưng bà y sả n phẩ m
Phầ n cò n lạ i phâ n bổ chi phí trả trướ c
Xuấ t kho đườ ng bộ t để sả n xuấ t bá nh cuộ n socola
Xuấ t kho socola vụ n để sả n xuấ t bá nh cuộ n socola
Xuấ t kho heavy cream để sả n xuấ t bá nh cuộ n socola
Xuấ t mộ t số bao bì cho thuê
Chi phí vậ n chuyển
Cô ng ty chuyển mộ t ô tô đi cầ m cố cho ngâ n hà ng BIDV
Giá trị hao mò n củ a ô tô
Vay ngắ n hạ n ngâ n hà ng BIDV
Xuấ t kho bộ t mì để sả n xuấ t bá nh bô ng lan
Xuấ t kho trứ ng gà để sả n xuấ t bá nh bô ng lan
Xuấ t kho đườ ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan
Xuấ t kho sữ a tươi khô ng đườ ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan
Xuấ t kho vanila dạ ng lỏ ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan
Xuấ t kho bộ t nở để sả n xuấ t bá nh bô ng lan
Ứ ng trướ c bằ ng tiền giao thầ u sử a chữ a lớ n xe vậ n tả i cho Garage Ngọ c Hù ng
Nhậ p kho đườ ng
Thuế GTGT đướ c khấ u trừ
Thanh toá n tiền quả ng cá o
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ
Nhậ p khẩ u Ô tô tả i
Thuế nhậ p khẩ u phả i nộ p
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ
Thanh toá n tiền vậ n chuyển
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ
Trả lương cho cô ng nhâ n lắ p rá p
Mua xă ng sử dụ ng cho quá trÌnh chạ y thử
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ
Ô tô tả i đã hoà n thà nh
Trích dự phò ng bồ i thườ ng cho khá ch hà ng
Thanh toá n tiền má y photo
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ
Rú t tiền nhậ p quỹ tiền mặ t
Cho cử a hà ng Bá nh kẹo Thanh Trà hưở ng chiết khấ u thanh toá n
Má y photo về đến kho
Xuấ t dù ng tủ ủ bộ t
Xuấ t dù ng kệ trưng bà y
Nhậ p kho Socola vụ n
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ
Xuấ t kho bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng cho Cô ng ty Bá nh kẹo Hữ u Hà
Thuế GTGT phả i nộ p
Giá vố n hà ng bá n củ a bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Xuấ t kho bá nh Socola cuộ n cho Cô ng ty Bá nh kẹo Hữ u Hà
Thuế GTGT phả i nộ p
Giá vố n hà ng bá n củ a bá nh Socola cuộ n
Hả i Hà thanh toá n tổ ng tiền đượ c hưở ng CKTM 2%
Khoả n giả m trừ doanh thu do CKTM cho Hả i Hà 2%
Giả m trừ thuế TNDN do khoả n giả m trừ doanh thu
Thanh lý cô ng cụ dụ ng cụ hỏ ng
Thuế GTGT phả i nộ p
Xuấ t kho trứ ng gà để sả n xuấ t bá nh socola cuộ n
Xuấ t đườ ng để sả n xuấ t bá nh socola cuộ n
Xuấ t bộ t cacao để sả n xuấ t socola cuộ n
Xuấ t đườ ng bộ t để sả n xuấ t bá nh socola cuộ n
Xuấ t socola vụ n để sả n xuấ t bá nh socola cuộ n
Xuấ t heavy cream để sả n xuấ t bá nh socola cuộ n
Xuấ t bộ t mì để sả n xuấ t bá nh bô ng lan
Xuấ t trứ ng gà để sả n xuấ t bá nh bô ng lan
Xuấ t đườ ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan
Xuấ t sữ a tươi khô ng đườ ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan
Xuấ t vanilla dạ ng lỏ ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan
Xuấ t bộ t nở để sả n xuấ t bá nh bô ng lan
Trừ lương thủ kho do là m mấ t chiếc má y đá nh trứ ng
Tổ n thấ t do là m mấ t chiếc má y đá nh trứ ng
Mua ngoạ i tệ
Nhậ p kho Bộ t mỳ
Nhậ p kho Bộ t nở
Thuế GTGT đầ u và o bộ t mỳ và bộ t nở đượ c khấ u trừ
Nhậ p kho Bơ lạ t
Nhậ p kho Dầ u ă n
Thuế GTGT đầ u và o bơ lạ t và dầ u ă n đượ c khấ u trừ
Nhậ p khẩ u rượ u Whisky
Thuế nhậ p khẩ u rượ u Whisky
Thuế TTĐB rượ u Whisky
Thuế GTGT rượ u Whisky nhậ p khẩ u
Chi tiền nộ p thuế GTGT cho rượ u Whisky nhậ p khẩ u
Chi tiền nộ p thuế TTĐB cho rượ u Whisky nhậ p khẩ u
Chi tiền nộ p thuế nhậ p khẩ u rượ u Whisky
Nhậ p kho sữ a tươi khô ng đườ ng
Thuế GTGT sữ a tươi khô ng đườ ng đượ c khấ u trừ
Trích lợ i nhuậ n chưa phâ n phố i chưa sử dụ ng hết nă m trướ c cho nhâ n viên đi nghỉ má t
Đầ u tư và o cô ng ty Bá nh kẹo Hả i Sơn bằ ng hình thứ c gó p TSCĐ nhà kho nhỏ
Giả m giá trị hao mò n nhà kho nhỏ
Chênh lệch lờ i do hộ i đồ ng gó p vố n đá nh giá TSCĐ
Chi phí đem tà i sả n đi gó p và đá nh giá tà i sả n
Chi tiếp khá ch
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ chi tiếp khá ch
Xuấ t kho bộ t mỳ để sả n xuấ t bô ng la trứ ng muố i chà bô ng
Xuấ t kho trứ ng gà để sả n xuấ t bô ng la trứ ng muố i chà bô ng
Xuấ t kho bơ lạ t để sả n xuấ t bô ng la trứ ng muố i chà bô ng
Xuấ t kho bộ t nở để sả n xuấ t bô ng la trứ ng muố i chà bô ng
Xuấ t kho sữ a tươi khô ng đườ ng để sả n xuấ t bô ng la trứ ng muố i chà bô ng
Xuấ t kho vanila dạ ng lỏ ng để sả n xuấ t bô ng la trứ ng muố i chà bô ng
Xuấ t kho đườ ng để sả n xuấ t bô ng la trứ ng muố i chà bô ng
Thanh toá n nợ kỳ trướ c bằ ng TGNH
Thanh toá n trướ c hạ n đượ c hưở ng chiết khấ u 2%
Nhậ p kho dầ u ă n
Nhậ p kho bơ lạ t
Thuế GTGT đầ u và o dầ u ă n và bơ lạ t đượ c khấ u trừ
Nhậ p kho trứ ng gà
Nhậ p kho trứ ng muố i
Thuế GTGT đầ u và o trứ ng gà và trứ ng muố i đượ c khấ u trừ
Nhậ p kho chà bô ng
Thuế GTGT đầ u và o chà bô ng đượ c khấ u trừ
Chi cho nhâ n viên thuộ c bộ phậ n QLDN đi cô ng tá c
Đầ u tư theo hình thứ c mua vố n gó p tỷ lệ 60% thanh toá n 50% bằ ng TGNH
Đầ u tư theo hình thứ c mua vố n gó p tỷ lệ 60% thanh toá n 50% bằ ng chứ ng khoá n kinh doanh
Lờ i do thanh toá n bằ ng chứ ng khoá n kinh doanh giá gố c 3,5 triệu
Chi phí đầ u tư bằ ng TGNH
Xuấ t kho lò ng đỏ trứ ng muố i để sả n xuấ t bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Xuấ t kho chà bô ng để sả n xuấ t bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Xuấ t kho dầ u ă n để sả n xuấ t bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Xuấ t kho rượ u Whisky để sả n xuấ t bá nh socola cuộ n
Nhậ p kho thà nh phẩ m bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Nhậ p kho thà nh phẩ m bá nh socola cuộ n
Nhậ p kho thà nh phẩ m bá nh bô ng lan
Thanh toá n tiền điện cho Cô ng ty Điện lự c
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ tiền điện
Giá vố n bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Giá vố n bá nh Socola cuộ n
Giá vố n bá nh bô ng lan
Doanh thu bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Doanh thu socola cuộ n
Doanh thu bá nh bô ng lan
Thuế GTGT phả i nộ p
Thuế GTGT phả i nộ p
Thuế GTGT phả i nộ p
Khá ch hà ng trả lạ i bao bì nhậ p kho
Chi phí cho thuê bao bì
Cô ng ty thu tiền mặ t tiền cho thuế
Thuế GTGT phả i nộ p
Trả lã i vay thá ng 7 cho BIDV
Trả lã i vay thá ng 7 cho Techcombank
Trả lã i vay thá ng 7 cho ACB
Trả nợ gố c thá ng đầ u cho Cô ng ty TNHH Thuậ n Thiên
Trả lã i thá ng đầ u cho Cô ng ty TNHH Thuậ n Thiên
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ
Thu lã i từ Cô ng ty Cổ phầ n dầ u thự c vậ t Thủ Đứ c
Đá nh giá lạ i tà i khoả n tiền gử i ngâ n hà ng - tiền ngoạ i tệ
Xử lý chênh lệch do đá nh giá lạ i
Tiền lương phả i trả cho cho CNSX bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Tiền lương phả i trả cho cho CNSX bá nh cuộ n socola
Tiền lương phả i trả cho cho CNSX bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Tiền lương phả i trả cho nhâ n viên quả n lý phâ n xưở ng
Tiền lương phả i trả cho cho bộ phậ n quả n lý bá n hà ng
Tiền lương phả i trả cho cho quả n lý doanh nghiệp
Trích KPCĐ cho CNSX sả n phẩ m bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Trích BHXH cho CNSX sả n phẩ m bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Trích BHYT cho CNSX sả n phẩ m bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Trích BHTN cho CNSX sả n phẩ m bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Trích KPCĐ cho CNSX sả n phẩ m bá nh socola cuộ n
Trích BHXH cho CNSX sả n phẩ m bá nh socola cuộ n
Trích BHYT cho CNSX sả n phẩ m bá nh socola cuộ n
Trích BHTN cho CNSX sả n phẩ m bá nh socola cuộ n
Trích KPCĐ cho CNSX sả n phẩ m bá nh bô ng lan
Trích BHXH cho CNSX sả n phẩ m bá nh bô ng lan
Trích BHYT cho CNSX sả n phẩ m bá nh bô ng lan
Trích BHTN cho CNSX sả n phẩ m bá nh bô ng lan
Trích KPCĐ cho PXSX
Trích BHXH cho PXSX
Trích BHYT cho PXSX
Trích BHTN cho PXSX
Trích KPCĐ cho bộ phậ n bá n hà ng
Trích BHXH cho bộ phậ n bá n hà ng
Trích BHYT cho bộ phậ n bá n hà ng
Trích BHTN cho bộ phậ n bá n hà ng
Trích KPCĐ cho bộ phậ n QLDN
Trích BHXH cho bộ phậ n QLDN
Trích BHYT cho bộ phậ n QLDN
Trích BHTN cho bộ phậ n QLDN
Khấ u trừ BHXH và o lương củ a ngườ i lao độ ng
Khấ u trừ BHYT và o lương củ a ngườ i lao độ ng
Khấ u trừ BHTN và o lương củ a ngườ i lao độ ng
Phâ n bổ chi phí trả trướ c má y định hình bá nh và o CPSXC
Phâ n bổ chi phí trả trướ c má y đá nh trứ ng và o CPSXC
Phâ n bổ chi phí trả trướ c cố i xay đườ ng và o CPSXC
Phâ n bổ chi phí trả trướ c tủ ủ bộ t và o CPSXC
Phâ n bổ chi phí trả trướ c má y trộ n bộ t và o CPSXC
Phâ n bổ chi phí trả trướ c bao bì và o CPSXC
Phâ n bổ chi phí sử a chữ a dâ y chuyền sả n xuấ t và o CPSXC
Phâ n bổ chi phí trả trướ c củ a kệ trưng bà y và o chi phí bá n hà ng
Phâ n bổ chi phí trả trướ c củ a má y photocopy và o chi phí bá n hà ng
Phâ n bổ chi phí trả trướ c củ a má y điều hò a và o chi phí bá n hà ng
Phâ n bổ chi phí trả trướ c củ a kệ trưng bà y và o chi phí QLDN
Phâ n bổ chi phí trả trướ c củ a má y photocopy và o chi phí QLDN
Phâ n bổ chi phí trả trướ c củ a má y điều hò a và o chi phí QLDN
Phâ n bổ chi phí trả trướ c củ a tiền thuê nhà và o chi phí QLDN
Trích lậ p dự phò ng
Trích quỹ dự phò ng về trợ cấ p thô i việc
Hó a đơn tiền điện đượ c phâ n bổ cho phâ n xưở ng sả n xuấ t
Hó a đơn tiền điện đượ c phâ n bổ cho bộ phậ n quả n lý doanh nghiệp
Hó a đơn tiền điện đượ c phâ n bổ cho bộ phậ n bá n hà ng
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ
Tổ ng CPNVLTT - Bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Tổ ng CPNCTT - Bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Tổ ng CP SXC - Bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Tổ ng CPNVLTT - Bá nh socola cuộ n
Tổ ng CPNCTT - Bá nh socola cuộ n
Tổ ng CP SXC - Bá nh socola cuộ n
Tổ ng CPNVLTT - Bá nh bô ng lan
Tổ ng CPNCTT - Bá nh bô ng lan
Tổ ng CP SXC - Bá nh bô ng lan
Kết chuyển GVHB - Bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Kết chuyển GVHB - Bá nh socola cuộ n
Kết chuyển GVHB - Bá nh bô ng lan
Kết chuyển CPTC
Kết chuyển CPBH
Kết chuyển CP QLDN
Kết chuyển chi phí khá c
Kết chuyển giả m trừ doanh thu - Bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Kết chuyển doanh thu thuầ n từ bá n Bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Kết chuyển doanh thu thuầ n từ bá n Bá nh socola cuộ n
Kết chuyển doanh thu thuầ n từ bá n Bá nh bô ng lan
Kết chuyển doanh thu hoạ t độ ng tà i chính
Kết chuyển thu nhậ p khá c
Chi phí T.TNDN hiện hà nh
Kết chuyển chi phí T.TNDN hiện hà nh
Kết chuyển LN sau T.TNDN
Khấ u trừ T.GTGT đầ u và o cuố i kì
Khấ u trừ T.GTGT hà ng nhậ p khẩ u
TK TK SỐ SỐ TIỀN THUẾ SUẤT
GHI NỢ GHI CÓ LƯỢNG GTGT

331INDO 1122BIDV 112,500,000


1121TCB 3411TCB 500,000,000
2411 331TA 1 560,000,000
133 331TA 56,000,000 10%
2411 331XL 5,000,000
133 331XL 500,000 10%
2411 1111 6,000,000
133 1111 600,000 10%
2411 1121BIDV 14,000,000
21126 2411 585,000,000
24213 15313 3 39,000,000
24214 15314 2 24,000,000
24219 15319 2 29,000,000
212 3412 10 471,345,951
212 1111 2,000,000
15224 1511 1000 30,600,000
15226 1512 6800 81,600,000
331AMA 1121BIDV 30,600,000
6211 15211 1.5 16,875,000
6211 15212 533 14,417,650
6211 15214 840 19,572,000
6211 15224 60 1,837,380
6211 15215 960 10,944,000
6211 15223 120 17,712,000
1121ACB 131MĐ 50,000,000
334 1111 200,000,000
213 4118BV 950,000,000
21138 331TNg 1 1,500,000,000
133 331TNg 150,000,000 10%
15211 331AMA 25000 280,000,000
15216 331AMA 6000 478,800,000
133 331AMA 60,704,000 8%
24221 1121BIDV 45,000,000
133 1121BIDV 4,500,000 10%
141Ha 1111 5,000,000
21127 331TL 1 300,000,000
133 331TL 30,000,000 10%
1121ACB 3411ACB 1,000,000,000
24218 1121BIDV 3 64,500,000
133 1121BIDV 6,650,000 10%
24218 1121BIDV 2,000,000
1121BIDV 13883 4,000,000
15212 331TN 25000 675,000,000
133 331TN 54,000,000 8%
15317 4118TT 5 25,000,000
15318 4118TT 3 66,000,000
2413 1111 6,400,000
133 1111 640,000 10%
21115 2413 6,400,000
15321 331BM 200 4,850,000
133 331BM 485,000 10%
15321 1111 2,000,000
133 1111 200,000 10%
1121ACB 131LĐ 110,000,000
15319 1121BIDV 2 29,400,000
15313 1121BIDV 2 26,200,000
15316 1121BIDV 2 22,100,000
133 1121BIDV 7,770,000 10%
6212 15216 2500 199.680.000
6212 15212 6250 168.800.000
6212 15213 8440 124.490.000
6212 15229 1560 443.352.000
1111 344 10,000,000
1111 131KĐ 100,000,000
1111 1211KDC 28,000,000
635 1211KDC 2,000,000
15215 331Vinamilk 10000 115,000,000
15223 331Vinamilk 2000 294,500,000
133 331Vinamilk 32,760,000 8%
15213 331BH 35000 427,000,000
133 331BH 34,160,000 8%
1121BIDV 3411BIDV 50,000,000
331TT 1121BIDV 33,000,000
331TT 1121BIDV 17,000,000
1212 1111 15,000,000
24213 15313 2 26,044,444
24214 15314 2 24,000,000
24212 15312 2 24,000,000
1121ACB 3411ACB 700,000,000
331TĐ 1121ACB 20,000,000
811 21112 420,000,000
21412 21112 180,000,000
1121BIDV 711 420,000,000
1121BIDV 33311 50,000,000 10%
1121BIDV 3387 80,000,000
627 15321 250 5,862,500
3411BIDV 1121BIDV 55,000,000
24218 15318 4 74,153,846
2415 331QN 30,000,000
133 331QN 3,000,000 10%
15319 331INDO 1 112,500,000
15319 3333 11,250,000
15319 33311 12,375,000 10%
3333 1121BIDV 11,250,000
33311 1121BIDV 12,375,000 10%
641 3521 2,500,000
6213 15211 6000 67,200,000
6213 15212 2400 64,819,200
6213 15213 4800 59,832,000
6213 15215 1200 13,795,200
6213 15223 240 35,343,120
6213 15224 120 3,674,760
1381 15313 13,000,000
2411 331BQ 10,000,000
133 331BQ 1,000,000 10%
2411 331BQ 1,500,000
133 331BQ 150,000 10%
24222 2411 11,500,000
6211 15221 2250 65,925,000
6211 15222 2400 269,904,000
6211 15212 267 7,211,136
6211 15225 360 113,472,000
221KĐ 1121ACB 500,000,000
221KĐ 1111 10,000,000
1288 1121BIDV 10,000,000
1111 24211 450,000
641 24211 50,000
6212 15226 2500 30,340,000
6212 15227 5000 660,500,000
6212 15228 3000 382,800,000
2423 15321 10,000,000
627 1111 1,000,000
244 21134 1 150,000,000
21414 21134 50,000,000
1121BIDV 3411BIDV 120,000,000
6213 15211 9000 100,800,000
6213 15212 3600 97,228,800
6213 15213 7200 89,748,000
6213 15215 1800 20,692,800
6213 15223 360 53,014,680
6213 15224 180 5,512,140
331NH 1111 2,000,000
15226 331BH 20000 241,200,000
133 331BH 19,269,000 8%
641 1121BIDV 25,000,000
133 1121BIDV 2,500,000 10%
2414 1122BIDV 1 675,000,000
2414 3333 67,500,000
133 33312 74,250,000 10%
2414 1111 20,000,000
133 1111 2,000,000 10%
2414 1111 50,000,000
2414 1111 9,000,000
133 1111 900,000 10%
21139 2414 1 821,500,000
642 35242 20,000,000
1513 331KĐT 5 100,000,000
133 331KĐT 10,000,000 10%
1111 1121BIDV 30,000,000
635 1111 10,000,000
15315 1513 5 100,000,000
24216 15316 5 55,041,665
24211 15311 5 1,600,000
15227 331NLTP 5000 659,800,000
133 331NLTP 52,784,000 8%
131HH 5111 250 362,500,000
131HH 33311 36,250,000 10%
6321 1551 250 183,031,250
131HH 5112 360 648,000,000
131HH 33311 64,800,000 10%
6322 1552 360 231,557,400
1121ACB 131HH 1,089,319,000
5211 131HH 20,210,000
33311 131HH 2,021,000 10%
1111 711 12,000,000
1111 33311 1,200,000 10%
6212 15212 9110 246,042,880
6212 15213 12296 153,269,640
6212 15216 3644 291,053,568
6212 15226 1340 16,181,840
6212 15227 6520 860,398,760
6212 15228 3144 401,174,400
6213 15211 6600 73,920,000
6213 15212 5040 71,301,120
6213 15213 5280 65,815,200
6213 15215 1320 15,174,720
6213 15223 264 38,877,432
6213 15224 132 4,420,236
334 1381 6,500,000
811 1381 6,500,000
1122BIDV 1111 1000 22,200,000
15211 331AMA 15000 176,400,000
15224 331AMA 1000 30,150,000
133 331AMA 16,524,000 8%
15214 331TĐ 6500 148,135,000
15225 331TĐ 1000 314,800,000
133 331TĐ 37,034,800 8%
15229 1122BIDV 10000 1,574,790,000
15229 3333 157,479,000
15229 3332 1,039,361,400
133 33312 277,163,040 10%
33312 1121ACB 277,163,040 10%
3332 1121ACB 1,039,361,400
3333 1121ACB 157,479,000
15215 331Vinamilk 3000 35,040,000
133 331Vinamilk 2,803,200 8%
4211 1121BIDV 250,000,000
221HS 21112 420,000,000
21412 21112 180,000,000
211HS 711 13,500,000
221HS 1121BIDV 10,000,000
642 1121ACB 5,000,000
133 1121ACB 500,000 10%
6211 15211 10500 122,367,000
6211 15212 5600 151,244,800
6211 15214 5880 134,011,080
6211 15224 420 12,861,660
6211 15215 6720 77,663,040
6211 15223 840 123,700,920
6211 15213 7680 95,731,200
1121BIDV 131KĐ 98,000,000
635 131KĐ 2,000,000
15225 331TĐ 2500 786,650,000
15214 331TĐ 2000 46,180,000
133 331TĐ 66,626,400 8%
15212 331TN 20000 540,400,000
15221 331TN 20000 576,600,000
133 331TN 89,360,000 8%
15222 331Fuhesa 25000 2,772,500,000
133 331Fuhesa 221,800,000 8%
642 1111 8,000,000
221HH 1121BIDV 40,000,000
221HH 1211HHC 35,000,000
221HH 515 5,000,000
221HH 1121BIDV 20,000,000
6211 15221 26550 740,957,400
6211 15222 16800 1,866,984,000
6211 15225 2520 793,379,160
6212 15229 2280 666,286,680
1551 1541 7000 5,007,173,720
1552 1542 6500 4,204,838,883
1553 1543 3200 569,408,794
627 1121ACB 12,000,000
133 1121ACB 1,200,000 10%
6321 1551 6500 4,649,518,454
6322 1552 6000 3,881,389,738
6323 1553 2500 444,850,621
131KĐ 5111 6500 9,100,000,000
131KĐ 5112 6000 10,500,000,000
131KĐ 5113 2500 1,550,000,000
131KĐ 33311 6500 910,000,000 10%
131KĐ 33311 6000 1,050,000,000 10%
131KĐ 33311 2500 155,000,000 10%
15321 2423 9,500,000
627 2423 500,000
1111 711 2,500,000
1111 33311 250,000 10%
635 1121BIDV 1,657,742
635 1121TCB 4,000,000
635 1121ACB 9,600,000
3412 1121BIDV 90,573,081
635 1121BIDV 9,426,919
133 1121BIDV 10,000,000 10%
1121BIDV 515 64,516
4131 1122BIDV 31,110,000
635 4131 31,110,000
6221 334 80,532,543
6222 334 32,213,017
6223 334 48,319,526
627 334 15,253,000
641 334 27,611,158
642 334 41,416,736
6221 3382 1,610,651
6221 3383 14,093,195
6221 3384 2,415,976
6221 3386 805,325
6222 3382 644,260
6222 3383 5,637,278
6222 3384 966,391
6222 3386 322,130
6223 3382 966,391
6223 3383 8,455,917
6223 3384 1,449,586
6223 3386 483,195
627 3382 305,060
627 3383 2,669,275
627 3384 457,590
627 3386 152,530
641 3382 552,223
641 3383 4,831,953
641 3384 828,335
641 3386 276,112
642 3382 828,335
642 3383 7,247,929
642 3384 1,242,502
642 3386 414,167
334 3383 19,627,678
334 3384 3,680,190
334 3386 2,453,460
627 24212 1,600,000
627 24213 2,170,370
627 24214 4,500,000
627 24216 4,586,805
627 24219 6,433,333
627 24210 358,058
627 24222 2,300,000
641 24211 233,333
641 24215 3,200,000
641 24218 7,183,590
642 24211 133,333
642 24215 3,200,000
642 24218 3,360,000
642 24221 15,000,000
635 2291KDC 2,000,000
642 35243 1,500,000,000
627 1111 7,852,600
642 1111 2,890,000
641 1111 1,817,400
133 1111 1,256,000 10%
1541 6211 4,656,770,426
1541 6221 99,457,691
1541 627 34,000,561
1542 6212 3,708,047,768
1542 6222 39,783,076
1542 627 13,600,224
1543 6213 881,169,408
1543 6223 59,674,615
1543 627 20,400,337
911 6321 4,832,549,704
911 6322 4,112,947,138
911 6323 444,850,621
911 635 71,794,661
911 641 74,084,103
911 642 1,608,733,002
911 811 426,500,000
5111 5211 20,210,000
5111 911 9,442,290,000
5112 911 11,148,000,000
5113 911 1,550,000,000
515 911 5,064,516
711 911 448,000,000
821 3334 2,204,379,057
911 821 2,204,379,057
911 4212 8,817,516,229
33311 133 1,329,089,440
33312 133 74,250,000
TIỀN THUẾ GTGT

56,000,000

500,000

600,000

150,000,000

60,704,000

4,500,000

30,000,000
6,650,000

54,000,000

640,000

485,000

200,000

7,770,000

32,760,000

34,160,000
50,000,000

3,000,000

12,375,000

12,375,000

1,000,000

150,000
19,269,000

2,500,000

74,250,000

2,000,000

900,000

10,000,000

52,784,000

23,750,000

40,320,000

2,021,000

1,200,000
16,524,000

37,034,800

277,163,040
277,163,040

2,803,200

500,000
-
-
66,626,400

89,360,000

221,800,000

1,200,000

91,000,000
105,000,000
15,500,000

250,000
10,000,000
1,256,000
MÃ CẤP ĐẦU TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN CHI LOẠI
KỲ TỔNG HỢP TIẾT TÀI KHOẢN
100-110-111 111 1111 N
112 N
100-110-111 1121BIDV N
100-110-111 1121ACB N
100-110-111 1121TCB N
100-110-111 1122BIDV N
121 N
100-110-121 1211HHC N
100-110-121 1211MCO N
100-110-121 1211KDC N
100-110-121 1212 N
128 N
100-120-123 1288 N
131 N
100-130-131 131TP N
100-130-131 131MĐ N
100-130-131 131HH N
100-130-131 131AA N
100-130-131 131LĐ N
100-130-131 131TĐP N
100-130-131 131TT N
100-130-131 131HS N
100-130-131 131TÂ N
100-130-131 131KĐ N
100-150-152 133 133 N
138 N
100-130-139 1381 N
100-130-136 13881 N
100-130-136 13882 N
100-130-136 13883 N
141 N
100-130-136 141An N
100-130-136 141Ha N
100-130-136 141Nhan N
151 N
100-140-141 1511 N
100-140-141 1512 N
100-140-141 1513 N
152 N
100-140-141 15211 N
100-140-141 15212 N
100-140-141 15213 N
100-140-141 15214 N
100-140-141 15215 N
100-140-141 15216 N
100-140-141 15221 N
100-140-141 15222 N
100-140-141 15223 N
100-140-141 15224 N
100-140-141 15225 N
100-140-141 15226 N
100-140-141 15227 N
100-140-141 15228 N
100-140-141 15229 N
153 N
100-140-141 15311 N
100-140-141 15312 N
100-140-141 15313 N
100-140-141 15314 N
100-140-141 15315 N
100-140-141 15316 N
100-140-141 15317 N
100-140-141 15318 N
100-140-141 15319 N
100-140-141 15321 N
154 N
100-140-141 1541 N
100-140-141 1542 N
100-140-141 1543 N
155 N
100-140-141 1551 N
100-140-141 1552 N
100-140-141 1553 N
211 N
200-220-222 21111 N
200-220-222 21112 N
200-220-222 21113 N
200-220-222 21134 N
200-220-222 21115 N
200-220-222 21126 N
200-220-222 21127 N
200-220-222 21138 N
200-220-222 21139 N
200-220-222 212 212 N
200-220-222 213 213 N
214 C
200-220-223 21411 C
200-220-223 21412 C
200-220-223 21413 C
200-220-223 21414 C
200-220-223 21415 C
200-220-223 21416 C
200-220-223 21417 C
200-220-223 21418 C
200-220-223 21419 C
221 N
200-250-251 221KĐ N
200-250-251 221HS N
200-250-251 221HH N
200-250-252 222 222TC N
229 C
100-130-137 2291HHC C
100-130-137 2291MCO C
100-130-137 2291KDC C
241 N
200-240-242 2411 N
200-240-242 2412 N
200-240-242 2413 N
200-240-242 2414 N
200-240-242 2415 N
242 N
100-150-151 24211 N
100-150-151 24212 N
100-150-151 24213 N
100-150-151 24214 N
100-150-151 24215 N
100-150-151 24216 N
100-150-151 24217 N
100-150-151 24218 N
100-150-151 24219 N
100-150-151 24210 N
100-150-151 24221 N
100-150-151 24222 N
100-150-151 2423 N
100-150-155 244 244 N
331 C
300-310-311 331AMA C
300-310-311 331TT C
300-310-311 331AD C
300-310-311 331TĐ C
300-310-311 331Vinamilk C
300-310-311 331Unifood C
300-310-311 331TA C
300-310-311 331XL C
300-310-311 331TNg C
300-310-311 331TL C
300-310-311 331TN C
300-310-311 331BM C
300-310-311 331BH C
300-310-311 331QN C
300-310-311 331BQ C
300-310-311 331INDO C
300-310-311 331KĐT C
300-310-311 331NLTP C
300-310-311 331NH C
300-310-311 331Fuhesa C
333 C
300-310-313 33311 C
300-310-313 33312 C
300-310-313 3332 C
300-310-313 3333 C
300-310-313 3334 C
300-310-314 334 334 C
338 C
300-310-319 3382 C
300-310-319 3383 C
300-310-319 3384 C
300-310-319 3386 C
300-310-319 3387 C
300-310-319 3388 C
341 C
300-310-320 3411TCB C
300-310-320 3411ACB C
300-310-320 3411BIDV C
300-310-320 3412 C
300-330-319 344 344 C
352 C
300-310-321 3521 C
300-310-321 35241 C
300-310-321 35242 C
300-310-321 35243 C
353 C
300-310-322 3531 C
300-310-322 3532 C
411 C
400-410-411 4111 C
400-410-414 4118AN C
400-410-414 4118BV C
400-410-414 4118TT C
413 C
400-410-417 4131 C
400-410-418 414 414 C
421 C
400-410-421a 4211 C
400-410-421b 4212 C
400-410-422 441 441 C
511 C
5111 C
5112 C
5113 C
515 515 C
521 5211 C
621 N
6211 N
6212 N
6213 N
622 N
6221 N
6222 N
6223 N
627 627 N
632 N
6321 N
6322 N
6323 N
635 635 N
641 641 N
642 642 N
711 711 C
811 811 N
821 821 N
911 911 C
BẢNG ĐĂNG KÝ DANH MỤC TÀI KHOẢ

TÊN TÀI KHOẢN

Tiền mặt
Tiền gửi ngân hàng
Tiền gử i ngâ n hà ng - BIDV
Tiền gử i ngâ n hà ng - ACB
Tiền gử i ngâ n hà ng - Techcombank
Tiền gử i ngâ n hà ng - BIDV
Cổ phiếu
Cổ phiếu - HHC
Cổ phiếu - MCO
Cổ phiếu - KDC
Kỳ phiếu
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Cá c khoả n đầ u tư khá c nắ m giữ đến ngà y đá o hạ n
Phải thu khách hàng
Phả i thu khá ch hà ng - Đạ i lý Thà nh Phá t
Phả i thu khá ch hà ng - Cử a hà ng Tạ p hó a Minh Đứ c
Phả i thu khá ch hà ng - Cô ng ty TNHH Bá nh kẹo Hữ u Hà
Phả i thu khá ch hà ng - Cô ng ty TNHH MTV Bá nh kẹo An An
Phả i thu khá ch hà ng - Bá nh kẹo Linh Đô ng
Phả i thu khá ch hà ng - Cử a hà ng Bá nh mứ c kẹo Tậ p Dũ Phong
Phả i thu khá ch hà ng - Cử a hà ng Bá nh kẹo Thanh Trà
Phả i thu khá ch hà ng - Bá nh kẹo Hả i Sơn
Phả i thu khá ch hà ng - Cô ng ty TNHH Sả n xuấ t Bá nh kẹo Thiên  n
Phả i thu khá ch hà ng - Cô ng ty cổ phầ n bá nh kẹo Kinh Đô
Thuế GTGT được khấu trừ
Phải thu khác
Tà i sả n thiếu chờ xử lý
Phả i thu khá c - Lê Thà nh Phá t
Phả i thu khá c - Trầ n Vă n Nhâ n
Phả i thu khá c - Cô ng ty liên doanh Thà nh Cô ng
Tạm ứng
Tạ m ứ ng - Nguyễn Vă n An
Tạ m ứ ng - Nhâ n viên Hà
Tạ m ứ ng - Trầ n Vă n Nhâ n
Hàng mua đang đi đường
Bộ t nở
Đườ ng bộ t
Má y photocopy
Nguyên Vật liệu
Bộ t mì
Trứ ng gà
Đườ ng
Bơ lạ t
Sữ a tươi khô ng đườ ng
Bộ t cacao
Lò ng đỏ trứ ng muố i
Chà bô ng
Vanilla dạ ng lỏ ng
Bộ t nở
Dầ u ă n
Đườ ng bộ t
Socola vụ n
Heavy cream
Rượ u Wishky
Công cụ dụng cụ
Kệ trưng bà y sả n phẩ m
Má y định hình bá nh
Má y đá nh trứ ng
Cố i xay đườ ng
Má y photocopy
Tủ ủ bộ t
Bà n, ghế
Má y điều hò a
Má y trộ n bộ t
Bao bì
CPSX KD dở dang
CPSX KD dở dang - Bá nh bô ng lan trướ ng muố i chà bô ng
CPSX KD dở dang - Bá nh socola cuộ n
CPSX KD dở dang - Bá nh bô ng lan
Thành phẩm
Thà nh phẩ m - Bá nh bô ng lan trướ ng muố i chà bô ng
Thà nh phẩ m - Bá nh socola cuộ n
Thà nh phẩ m - Bá nh bô ng lan
Tài sản cố định hữu hình
Nhà kho lớ n
Nhà kho nhỏ
Tò a nhà vă n phò ng
Ô tô
Nhà xưở ng
Dâ y chuyền sả n xuấ t
Dâ y chuyền kiểm tra
Xe khá ch 45 chỗ ngồ i
Ô tô tả i
TSCĐ thuê tài chính - Lò nướng 32 khay
TSCĐ vô hình
Hao mòn TSCĐ hữu hình
Nhà kho lớ n
Nhà kho nhỏ
Tò a nhà vă n phò ng
Ô tô
Nhà xưở ng
Dâ y chuyền sả n xuấ t
Dâ y chuyền kiểm tra
Xe khá ch 45 chỗ ngồ i
Ô tô tả i
Đầu tư vào công ty con
Đầ u tư và o cô ng ty Cổ Phầ n Mondelez Kinh Đô Việt Nam
Đầ u tư và o cô ng ty bá nh kẹo Hả i Sơn
Đầ u tư và o cô ng ty TNHH Bá nh kẹo Hữ u Hà
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết - Công ty Thành Công
Dự phòng tổn thất tài sản
Dự phò ng giả m giá chứ ng khoá n - HHC
Dự phò ng giả m giá chứ ng khoá n - MCO
Dự phò ng giả m giá chứ ng khoá n - KDC
Xây dựng cơ bản dở dang
Xâ y dự ng cơ bả n dở dang - Dâ y chuyền sả n xuấ t
Xâ y dự ng cơ bả n dở dang - Gara
Xâ y dự ng cơ bả n dở dang - Nhà xưở ng
Xâ y dự ng cơ bả n dở dang - Ô tô tả i
Xâ y dự ng cơ bả n dở dang - Tò a nhà vă n phò ng
Chi phí trả trước
Chi phí trả trướ c - Kệ trưng bà y sả n phẩ m
Chi phí trả trướ c - Má y định hình bá nh
Chi phí trả trướ c - Má y đá nh trứ ng
Chi phí trả trướ c - Cố i xay đườ ng
Chi phí trả trướ c - Má y photocopy
Chi phí trả trướ c - Tủ ủ bộ t
Chi phí trả trướ c - Bà n ghế
Chi phí trả trướ c - Má y điều hò a
Chi phí trả trướ c - Má y trộ n bộ t
Chi phí trả trướ c - Bao bì
Chi phí trả trướ c - Chi phí tiền thuê nhà
Chi phí trả trướ c - Chi phí sử a chữ a dâ y chuyền sả n xuấ t
Chi phí trả trướ c - Cho thuê bao bì
Cầm cố, ký cược, ký quỹ - Oto tại BIDV
Phải trả người bán
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng Ty TNHH Sả n Xuấ t Thương Mạ i Bộ t Mì AMA
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng Ty Cổ Phầ n Bộ t Thự c Phẩ m Tấ n Tiến
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng Ty Cổ Phầ n TM & SX Bao Bì Á nh Dương
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng ty CP Dầ u Thự c vậ t Thủ Đứ c
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng ty sữ a Vinamilk Thủ Đứ c
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng ty TNHH Thự c phẩ m Hợ p Nhấ t (UniFood)
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng ty TNHH Thiên  n
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng ty TNHH Xuâ n Lan
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng ty TNHH Thà nh Nghĩa
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng ty TNHH Tương Lai
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng ty TNHH MTV Nô ng Lâ m sả n Thà nh Nam
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng ty cổ phầ n bao bì Bình Minh
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng ty Cô ng ty đườ ng Biên Hò a
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng ty Quang Nam
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng ty cổ phầ n Ba Quy
Phả i trả ngườ i bá n - INDO
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng ty TNHH Má y và Thiết bị Kim Đứ c Tiến
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng Ty TNHH Thế Giớ i Nguyên Liệu Thự c Phẩ m
Phả i trả ngườ i bá n - Garage Ngọ c Hù ng
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng ty TNHH Cườ ng Thịnh Fuhesa Food
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Thuế GTGT đầ u ra
Thuế GTGT hà ng nhậ p khẩ u
Thuế tiêu thụ đặ c biệt
Thuế xuấ t, nhậ p khẩ u
Thuế TNDN phả i nộ p
Phải trả người lao động
Phải trả khác
Kinh phí cô ng đoà n
Bả o hiểm xã hộ i
Bả o hiểm y tế
Bả o hiểm thấ t nghiệp
Doanh thu chưa thự c hiện
Phả i trả , phả i nộ p khá c
Vay và nợ thuê tài chính
Vay ngâ n hà ng Techcombank
Vay ngâ n hà ng ACB
Vay ngâ n hà ng BIDV
Thuê tà i chính - lò nướ ng 32 khay
Nhận kí quỹ, kí cược
Dự phòng phải trả
Dự phò ng bả o hà nh sả n phẩ m
Dự phò ng phả i trả khá c - Sử a chữ a tò a nhà
Dự phò ng phả i trả khá c - HĐKT
Dự phò ng phả i trả - Trợ cấ p thô i việc
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Quỹ khen thưở ng
Quỹ phú c lợ i
Vốn đầu tư của chủ sỡ hữu
Vố n gó p củ a chủ sở hữ u
Vố n gó p khá c - AN
Vố n gó p khá c - BV
Vố n gó p khá c - TT
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Chênh lệch tỷ giá do đá nh giá lạ i cá c khoả n mụ c tiền tệ có gố c ngoạ i tệ
Quỹ đầu tư phát triển
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Lợ i nhuậ n sau thuế chưa phâ n phố i nă m trướ c
Lợ i nhuậ n sau thuế chưa phâ n phố i nă m nay
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu bá n hà ng và cung cấ p dịch vụ - Bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Doanh thu bá n hà ng và cung cấ p dịch vụ - Bá nh socola cuộ n
Doanh thu bá n hà ng và cung cấ p dịch vụ - Bá nh bô ng lan
Doanh thu hoạt động tài chính
Hàng bán bị trả lại
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp sản xuất
Chi phí nguyên vậ t liệu trự c tiếp sả n xuấ t - Bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Chi phí nguyên vậ t liệu trự c tiếp sả n xuấ t - Bá nh socola cuộ n
Chi phí nguyên vậ t liệu trự c tiếp sả n xuấ t - Bá nh bô ng lan
Chi phí nhân công trực tiếp sản xuất
Chi phí nhâ n cô ng trự c tiếp sả n xuấ t - Bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Chi phí nhâ n cô ng trự c tiếp sả n xuấ t - Bá nh socola cuộ n
Chi phí nhâ n cô ng trự c tiếp sả n xuấ t - Bá nh bô ng lan
Chi phí sản xuất chung
Giá vốn hàng bán
Giá vố n hà ng bá n - Bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
Giá vố n hà ng bá n - Bá nh socola cuộ n
Giá vố n hà ng bá n - Bá nh bô ng lan
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Thu nhập khác
Chi phí khác
Chi phí thuế TNDN
Xác định kết quả kinh doanh
DANH MỤC TÀI KHOẢN
SỐ DƯ SỐ PHÁT SINH SỐ PHÁT SINH SỐ DƯ
ĐẦU KỲ NỢ CÓ CUỐI KỲ
300,000,000 184,400,000 386,756,000 97,644,000
3,775,000,000 4,293,583,516 5,300,206,182 2,768,377,334
250,000,000 822,064,516 880,502,742 191,561,774
150,000,000 2,949,319,000 2,022,303,440 1,077,015,560
- 500,000,000 4,000,000 496,000,000
3,375,000,000 22,200,000 2,393,400,000 1,003,800,000
640,000,000 15,000,000 65,000,000 590,000,000
300,000,000 - 35,000,000 265,000,000
300,000,000 - - 300,000,000
40,000,000 - 30,000,000 10,000,000
- 15,000,000 - 15,000,000
- 10,000,000 - 10,000,000
- 10,000,000 - 10,000,000
807,000,000 24,376,550,000 1,471,550,000 23,712,000,000
55,000,000 - - 55,000,000
150,000,000 - 50,000,000 100,000,000
80,000,000 1,111,550,000 1,111,550,000 80,000,000
70,000,000 - - 70,000,000
110,000,000 - 110,000,000 -
37,000,000 - - 37,000,000
50,000,000 - - 50,000,000
65,000,000 - - 65,000,000
90,000,000 - - 90,000,000
100,000,000 23,265,000,000 200,000,000 23,165,000,000
- 1,329,089,440 1,403,339,440 (74,250,000)
6,050,000 13,000,000 17,000,000 2,050,000
13,000,000 13,000,000 -
1,250,000 - - 1,250,000
800,000 - - 800,000
4,000,000 - 4,000,000 -
2,200,000 5,000,000 - 7,200,000
1,200,000 - - 1,200,000
5,000,000 - 5,000,000
1,000,000 - - 1,000,000
112,200,000 100,000,000 212,200,000 -
30,600,000 - 30,600,000 -
81,600,000 - 81,600,000 -
- 100,000,000 100,000,000 -
4,310,984,150 11,481,985,400 9,245,987,602 6,546,981,948
18,000,000 456,400,000 381,162,000 93,238,000
135,250,000 1,215,400,000 652,265,586 698,384,414
184,375,000 427,000,000 464,396,040 146,978,960
19,805,000 194,315,000 153,583,080 60,536,920
15,390,000 150,040,000 138,269,760 27,160,240
45,158,400 478,800,000 291,053,568 232,904,832
439,500,000 576,600,000 806,882,400 209,217,600
698,368,000 2,772,500,000 2,136,888,000 1,333,980,000
29,520,000 294,500,000 268,648,152 55,371,848
1,707,750 60,750,000 28,306,176 34,151,574
141,840,000 1,101,450,000 906,851,160 336,438,840
14,700,000 322,800,000 46,521,840 290,978,160
996,034,000 659,800,000 1,520,898,760 134,935,240
1,002,936,000 - 783,974,400 218,961,600
568,400,000 2,771,630,400 666,286,680 2,673,743,720
993,670,000 421,175,000 325,702,455 1,089,142,545
5,120,000 - 1,600,000 3,520,000
120,000,000 - 24,000,000 96,000,000
130,000,000 26,200,000 78,044,444 78,155,556
96,000,000 - 48,000,000 48,000,000
94,950,000 100,000,000 - 194,950,000
110,000,000 22,100,000 55,041,665 77,058,335
70,000,000 25,000,000 - 95,000,000
175,000,000 66,000,000 74,153,846 166,846,154
174,000,000 165,525,000 29,000,000 310,525,000
18,600,000 16,350,000 15,862,500 19,087,500
1,644,000,000 9,512,904,105 9,781,421,397 1,375,482,708
519,000,000 4,790,228,678 5,007,173,720 302,054,958
675,000,000 3,761,431,068 4,204,838,883 231,592,185
450,000,000 961,244,359 569,408,794 841,835,565
466,638,650 9,781,421,397 9,390,347,463 857,712,584
183,031,250 5,007,173,720 4,832,549,704 357,655,266
231,557,400 4,204,838,883 4,112,947,138 323,449,145
52,050,000 569,408,794 444,850,621 176,608,174
4,700,000,000 3,212,900,000 1,400,000,000 6,512,900,000
1,000,000,000 - - 1,000,000,000
1,200,000,000 - 1,200,000,000 -
1,000,000,000 - - 1,000,000,000
200,000,000 - 200,000,000 -
1,300,000,000 6,400,000 - 1,306,400,000
- 585,000,000 - 585,000,000
- 300,000,000 - 300,000,000
- 1,500,000,000 - 1,500,000,000
- 821,500,000 - 821,500,000
- 473,345,951 - 473,345,951
- 950,000,000 - 950,000,000
1,270,000,000 410,000,000 - 860,000,000
300,000,000 - - 300,000,000
360,000,000 360,000,000 - -
300,000,000 - - 300,000,000
50,000,000 50,000,000 - -
260,000,000 - - 260,000,000
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 1,040,000,000 - 1,040,000,000
- 510,000,000 - 510,000,000
- 430,000,000 - 430,000,000
- 100,000,000 - 100,000,000
200,000,000 - - 200,000,000
27,000,000 - 2,000,000 29,000,000
15,000,000 - - 15,000,000
8,000,000 - - 8,000,000
4,000,000 - 2,000,000 6,000,000
270,000,000 1,454,400,000 1,424,400,000 300,000,000
- 596,500,000 596,500,000 -
270,000,000 - - 270,000,000
- 6,400,000 6,400,000 -
- 821,500,000 821,500,000 -
- 30,000,000 - 30,000,000
59,493,600 429,839,955 64,758,823 424,574,732
500,000 1,600,000 866,667 1,233,333
- 24,000,000 1,600,000 22,400,000
- 65,044,444 2,170,370 62,874,074
7,500,000 48,000,000 4,500,000 51,000,000
25,600,000 - 6,400,000 19,200,000
- 55,041,665 4,586,805 50,454,860
- - - -
11,200,000 140,653,846 10,543,590 141,310,256
13,500,000 29,000,000 6,433,333 36,066,667
1,193,600 - 358,058 835,542
- 45,000,000 15,000,000 30,000,000
- 11,500,000 2,300,000 9,200,000
- 10,000,000 10,000,000 -
- 150,000,000 - 150,000,000
411,000,000 215,100,000 12,160,965,400 12,356,865,400
50,000,000 30,600,000 1,042,578,000 1,061,978,000
33,000,000 50,000,000 - (17,000,000)
150,000,000 - - 150,000,000
25,000,000 20,000,000 1,399,426,200 1,404,426,200
30,000,000 - 480,103,200 510,103,200
123,000,000 - - 123,000,000
- - 616,000,000 616,000,000
- - 5,500,000 5,500,000
- - 1,650,000,000 1,650,000,000
- - 330,000,000 330,000,000
- - 1,935,360,000 1,935,360,000
- - 5,335,000 5,335,000
- - 721,629,000 721,629,000
- - 33,000,000 33,000,000
- - 12,650,000 12,650,000
- 112,500,000 112,500,000 -
- - 110,000,000 110,000,000
- - 712,584,000 712,584,000
- 2,000,000 - (2,000,000)
- - 2,994,300,000 2,994,300,000
30,000,000 2,902,988,880 6,111,257,497 3,238,268,617
8,000,000 1,343,485,440 2,279,875,000 944,389,560
- 351,413,040 351,413,040 -
- 1,039,361,400 1,039,361,400 -
- 168,729,000 236,229,000 67,500,000
22,000,000 - 2,204,379,057 2,226,379,057
200,000,000 232,261,328 245,345,980 213,084,652
9,860,000 - 163,417,633 173,277,633
- - 4,906,920 4,906,920
- - 62,563,225 62,563,225
- - 11,040,569 11,040,569
- - 4,906,920 4,906,920
- - 80,000,000 80,000,000
9,860,000 - - 9,860,000
55,000,000 145,573,081 2,841,345,951 2,750,772,870
- - 500,000,000 500,000,000
- - 1,700,000,000 1,700,000,000
55,000,000 55,000,000 170,000,000 170,000,000
- 90,573,081 471,345,951 380,772,870
- - 10,000,000 10,000,000
580,000,000 - 1,522,500,000 2,102,500,000
- - 2,500,000 2,500,000
500,000,000 - - 500,000,000
50,000,000 - 20,000,000 70,000,000
30,000,000 - 1,500,000,000 1,530,000,000
550,000,000 - - 550,000,000
300,000,000 - - 300,000,000
250,000,000 - - 250,000,000
11,351,031,350 - 1,041,000,000 12,392,031,350
5,429,187,200 - - 5,429,187,200
2,200,000,000 - - 2,200,000,000
- - 950,000,000 950,000,000
3,721,844,150 - 91,000,000 3,812,844,150
- 31,110,000 31,110,000 -
- 31,110,000 31,110,000 -
286,000,000 - - 286,000,000
1,732,440,000 250,000,000 8,817,516,229 10,299,956,229
1,732,440,000 250,000,000 - 1,482,440,000
- 8,817,516,229 8,817,516,229
1,771,405,050 - - 1,771,405,050
- 22,160,500,000 22,160,500,000 -
- 9,462,500,000 9,462,500,000 -
- 11,148,000,000 11,148,000,000 -
- 1,550,000,000 1,550,000,000 -
- 5,064,516 5,064,516 -
- 20,210,000 20,210,000 -
- 9,245,987,602 9,245,987,602 -
- 4,656,770,426 4,656,770,426 -
- 3,708,047,768 3,708,047,768 -
- 881,169,408 881,169,408 -
- 198,915,381 198,915,381 -
- 99,457,691 99,457,691 -
- 39,783,076 39,783,076 -
- 59,674,615 59,674,615 -
- 68,001,122 68,001,122 -
- 9,390,347,463 9,390,347,463 -
- 4,832,549,704 4,832,549,704 -
- 4,112,947,138 4,112,947,138 -
- 444,850,621 444,850,621 -
- 71,794,661 71,794,661 -
- 74,084,103 74,084,103 -
- 1,608,733,002 1,608,733,002 -
- 448,000,000 448,000,000 -
- 426,500,000 426,500,000 -
- 2,204,379,057 2,204,379,057 -
- 22,593,354,516 22,593,354,516 -
MÃ CẤP SỐ DƯ CUỐI KỲ SỐ DƯ ĐẦU KỲ
CUỐI KỲ (Điều chỉnh) (Điều chỉnh)
100-110-111 97,644,000 300,000,000
2,768,377,334 3,775,000,000
100-110-111 191,561,774 250,000,000
100-110-111 1,077,015,560 150,000,000
100-110-111 496,000,000 -
100-110-111 1,003,800,000 3,375,000,000
590,000,000 640,000,000
100-110-121 265,000,000 300,000,000
100-110-121 300,000,000 300,000,000
100-110-121 10,000,000 40,000,000
100-110-121 15,000,000 -
10,000,000 -
100-120-123 10,000,000 -
23,712,000,000 807,000,000
100-130-131 55,000,000 55,000,000
100-130-131 100,000,000 150,000,000
100-130-131 80,000,000 80,000,000
100-130-131 70,000,000 70,000,000
100-130-131 - 110,000,000
100-130-131 37,000,000 37,000,000
100-130-131 50,000,000 50,000,000
100-130-131 65,000,000 65,000,000
100-130-131 90,000,000 90,000,000
100-130-131 23,165,000,000 100,000,000
300-310-313 74,250,000 -
2,050,000 6,050,000

100-130-136 1,250,000 1,250,000


100-130-136 800,000 800,000
100-130-136 - 4,000,000
7,200,000 2,200,000
100-130-136 1,200,000 1,200,000
100-130-136 5,000,000 -
100-130-136 1,000,000 1,000,000
- 112,200,000
100-140-141 - 30,600,000
100-140-141 - 81,600,000
100-140-141 - -
6,546,981,948 4,310,984,150
100-140-141 93,238,000 18,000,000
100-140-141 698,384,414 135,250,000
100-140-141 146,978,960 184,375,000
100-140-141 60,536,920 19,805,000
100-140-141 27,160,240 15,390,000
100-140-141 232,904,832 45,158,400
100-140-141 209,217,600 439,500,000
100-140-141 1,333,980,000 698,368,000
100-140-141 55,371,848 29,520,000
100-140-141 34,151,574 1,707,750
100-140-141 336,438,840 141,840,000
100-140-141 290,978,160 14,700,000
100-140-141 134,935,240 996,034,000
100-140-141 218,961,600 1,002,936,000
100-140-141 2,673,743,720 568,400,000
1,089,142,545 993,670,000
100-140-141 3,520,000 5,120,000
100-140-141 96,000,000 120,000,000
100-140-141 78,155,556 130,000,000
100-140-141 48,000,000 96,000,000
100-140-141 194,950,000 94,950,000
100-140-141 77,058,335 110,000,000
100-140-141 95,000,000 70,000,000
100-140-141 166,846,154 175,000,000
100-140-141 310,525,000 174,000,000
100-140-141 19,087,500 18,600,000
1,375,482,708 1,644,000,000
100-140-141 302,054,958 519,000,000
100-140-141 231,592,185 675,000,000
100-140-141 841,835,565 450,000,000
857,712,584 466,638,650
100-140-141 357,655,266 183,031,250
100-140-141 323,449,145 231,557,400
100-140-141 176,608,174 52,050,000
6,512,900,000 4,700,000,000
200-220-222 1,000,000,000 1,000,000,000
200-220-222 - 1,200,000,000
200-220-222 1,000,000,000 1,000,000,000
200-220-222 - 200,000,000
200-220-222 1,306,400,000 1,300,000,000
200-220-222 585,000,000 -
200-220-222 300,000,000 -
200-220-222 1,500,000,000 -
200-220-222 821,500,000 -
200-220-222 473,345,951 -
200-220-222 950,000,000 -
860,000,000 1,270,000,000
200-220-223 (300,000,000) (300,000,000)
200-220-223 - (360,000,000)
200-220-223 (300,000,000) (300,000,000)
200-220-223 - (50,000,000)
200-220-223 (260,000,000) (260,000,000)
200-220-223 - -
200-220-223 - -
200-220-223 - -
200-220-223 - -
1,040,000,000 -
200-250-251 510,000,000 -
200-250-251 430,000,000 -
200-250-251 100,000,000 -
200-250-252 200,000,000 200,000,000
29,000,000 27,000,000
100-130-137 (15,000,000) (15,000,000)
100-130-137 (8,000,000) (8,000,000)
100-130-137 (6,000,000) (4,000,000)
300,000,000 270,000,000
200-240-242 - -
200-240-242 270,000,000 270,000,000
200-240-242 - -
200-240-242 - -
200-240-242 30,000,000 -
424,574,732 59,493,600
100-150-151 1,233,333 500,000
100-150-151 22,400,000 -
100-150-151 62,874,074 -
100-150-151 51,000,000 7,500,000
100-150-151 19,200,000 25,600,000
100-150-151 50,454,860 -
100-150-151 - -
100-150-151 141,310,256 11,200,000
100-150-151 36,066,667
100-150-151 835,542 1,193,600
100-150-151 30,000,000 -
100-150-151 9,200,000
100-150-151 -
100-150-155 150,000,000 -
12,356,865,400 411,000,000
300-310-311 1,061,978,000 50,000,000
100-130-132 17,000,000 33,000,000
300-310-311 150,000,000 150,000,000
300-310-311 1,404,426,200 25,000,000
300-310-311 510,103,200 30,000,000
300-310-311 123,000,000 123,000,000
300-310-311 616,000,000 -
300-310-311 5,500,000 -
300-310-311 1,650,000,000 -
300-310-311 330,000,000 -
300-310-311 1,935,360,000 -
300-310-311 5,335,000 -
300-310-311 721,629,000 -
300-310-311 33,000,000 -
300-310-311 12,650,000 -
300-310-311 - -
300-310-311 110,000,000 -
300-310-311 712,584,000 -
100-130-132 2,000,000 -
300-310-311 2,994,300,000 -
3,238,268,617 30,000,000
300-310-313 944,389,560 8,000,000
300-310-313 - -
300-310-313 - -
300-310-313 67,500,000 -
300-310-313 2,226,379,057 22,000,000
300-310-314 213,084,652 200,000,000
173,277,633 9,860,000
300-310-319 4,906,920 -
300-310-319 62,563,225 -
300-310-319 11,040,569 -
300-310-319 4,906,920 -
300-310-319 80,000,000 -
300-310-319 9,860,000 9,860,000
2,750,772,870 55,000,000
300-310-320 500,000,000 -
300-310-320 1,700,000,000 -
300-310-320 170,000,000 55,000,000
300-310-320 380,772,870 -
300-330-319 10,000,000 -
2,102,500,000 580,000,000
300-310-321 2,500,000 -
300-310-321 500,000,000 500,000,000
300-310-321 70,000,000 50,000,000
300-310-321 1,530,000,000 30,000,000
550,000,000 550,000,000
300-310-322 300,000,000 300,000,000
300-310-322 250,000,000 250,000,000
12,392,031,350 11,351,031,350
400-410-411 5,429,187,200 5,429,187,200
400-410-414 2,200,000,000 2,200,000,000
400-410-414 950,000,000 -
400-410-414 3,812,844,150 3,721,844,150
- -
400-410-417 - -
400-410-418 286,000,000 286,000,000
10,299,956,229 1,732,440,000
400-410-421a 1,482,440,000 1,732,440,000
400-410-421b 8,817,516,229 -
400-410-422 1,771,405,050 1,771,405,050
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
Thá ng 7 nă m 2022
Tên sả n phẩ m, lao vụ : Bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng
CHIA THEO KHOẢN MỤC
CHỈ TIÊU SỐ TIỀN
CP NVLTT
1. CPSX dở dang đầ u kỳ 519,000,000 125,000,000
2. CPSX dở dang phá t sinh trong kỳ 4,790,228,678 4,656,770,426
3. CPSX dở dang cuố i kỳ 302,054,958 288,831,771
4. Giá thà nh sả n phẩ m trong kỳ 5,007,173,720 4,492,938,655

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM


Thá ng 7 nă m 2022
Tên sả n phẩ m, lao vụ : Bá nh socola cuộ n
CHIA THEO KHOẢN MỤC
CHỈ TIÊU SỐ TIỀN
CP NVLTT
1. CPSX dở dang đầ u kỳ 675,000,000 250,000,000
2. CPSX dở dang phá t sinh trong kỳ 3,761,431,068 3,708,047,768
3. CPSX dở dang cuố i kỳ 231,592,185 174,619,754
4. Giá thà nh sả n phẩ m trong kỳ 4,204,838,883 3,783,428,014

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM


Thá ng 7 nă m 2022
Tên sả n phẩ m, lao vụ : Bá nh bô ng lan
CHIA THEO KHOẢN MỤC
CHỈ TIÊU SỐ TIỀN
CP NVLTT
1. CPSX dở dang đầ u kỳ 519,000,000 125,000,000
2. CPSX dở dang phá t sinh trong kỳ 961,244,359 881,169,408
3. CPSX dở dang cuố i kỳ 910,835,565 870,200,569
4. Giá thà nh sả n phẩ m trong kỳ 569,408,794 135,968,839
PHẨM
BẢNG PHÂN B
ng muố i chà bô ng
CHIA THEO KHOẢN MỤC CHỈ TIÊU
CP NCTT CP SXC CPSXC phá t sinh trong kỳ
152,000,000 242,000,000 Tiền lương CNSX
99,457,691 34,000,561 Phâ n bổ
6,303,953 6,919,234
245,153,737 269,081,327
BẢNG ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨ
CHỈ TIÊU
PHẨM 1. CPNVL TT dở dang cuố i kỳ
2. CPNC TT dở dang cuố i kỳ
cola cuộ n 3. CPSXC dở dang cuố i kỳ
CHIA THEO KHOẢN MỤC TỔNG CPSX DỞ DANG CUỐI KỲ
CP NCTT CP SXC SP hoà n thà nh
225,000,000 200,000,000 SP dở dang
39,783,076 13,600,224 SP hoà n thà nh tương đương
54,055,281 2,917,150 GIÁ THÀNH ĐƠN VỊ
210,727,795 210,683,074 ĐƠN GIÁ XUẤT BQGQ

PHẨM

bô ng lan
CHIA THEO KHOẢN MỤC
CP NCTT CP SXC
152,000,000 242,000,000
59,674,615 20,400,337
18,143,538 22,491,457
193,531,076 239,908,879
BẢNG PHÂN BỔ CPSXC

Bánh bông lan trứng muối chà bông


Bánh socola cuộn Bánh bông lan
68,001,122
80,532,543 32,213,017 48,319,526
34,000,561 13,600,224 20,400,337

NH GIÁ SẢN PHẨM DỞ DANG CUỐI KỲ


Bánh bông lan trứng muối chà bông
Bánh socola cuộn Bánh bông lan
288,831,771 174,619,754 870,200,569
6,303,953 54,055,281 18,143,538
6,919,234 2,917,150 22,491,457
302,054,958 231,592,185 910,835,565
7,000 6,500 3,200
450 300 500
180 90 300
715,311 646,898 177,940
715,311 646,898 177,560
BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG
CÁC KHOẢN TRÍCH ĐƯA VÀO CP
STT BỘ PHẬN TIỀN LƯƠNG
BHXH (17.5%) BHYT (3%) BHTN (1%) KPCĐ (2%)
1 6221 80,532,543 14,093,195 2,415,976.29 805,325.43 1,610,650.86
2 6222 32,213,017 5,637,278 966,390.51 322,130.17 644,260.34
3 6223 48,319,526 8,455,917 1,449,585.78 483,195.26 966,390.52
4 627 15,253,000 2,669,275 457,590.00 152,530.00 305,060.00
5 641 27,611,158 4,831,953 828,334.74 276,111.58 552,223.16
6 642 41,416,736 7,247,929 1,242,502.08 414,167.36 828,334.72
TỔNG CỘNG 245,345,980 42,935,546 7,360,379 2,453,460 4,906,920
ƯƠNG
P KHẤU TRỪ LƯƠNG NGƯỜI LAO ĐỘNG
TỔNG CỘNG BHXH (8%) BHYT (1.5%) BHTN (1%) TỔNG CỘNG
18,925,148 6,442,603.44 1,207,988 805,325.43 8,455,917
7,570,059 2,577,041.36 483,195 322,130.17 3,382,367
11,355,089 3,865,562.08 724,793 483,195.26 5,073,550
3,584,455 1,220,240.00 228,795 152,530.00 1,601,565
6,488,622 2,208,892.64 414,167 276,111.58 2,899,172
9,732,933 3,313,338.88 621,251 414,167.36 4,348,757
57,656,305 19,627,678 3,680,190 2,453,460 25,761,328
BẢNG PHÂN BỔ CHI PH
SỐ DƯ ĐẦU KY

STT MÃ SỐ TÀI KHOẢN GIÁ TRỊ ĐẦU


SỐ LƯỢNG KỲ

A. BỘ PHẬN SẢ
1 24212 Định hình bá nh -
2 24213 Má y đá nh trứ ng -
3 24214 Cố i xay đườ ng 3 7,500,000
4 24216 Tủ ủ bộ t -
5 24219 Má y trộ n bộ t 5 13,500,000
6 24210 Bao bì 240 716,160
7 24222 Sử a chữ a dâ y chuyền sả n xuấ t -
TỔNG CỘNG
B. BỘ PHẬN
1 24211 Kệ trưng bà y 1 500,000
1 24215 Má y photocopy 2 12,800,000
2 24217 Bà n ghế -
3 24218 Má y điều hò a 2 4,480,000
TỔNG CỘNG
C. BỘ PHẬN QUẢN
1 24211 Kệ trưng bà y 500,000
2 24215 Má y photocopy 2 12,800,000
3 24217 Bà n ghế -
4 24218 Má y điều hò a 3 6,720,000
5 24210 Bao bì 477,440
6 24221 Chi phí tiền thuê nhà
TỔNG CỘNG
NG PHÂN BỔ CHI PHÍ TRẢ TRƯỚC - TK 242
Ư ĐẦU KY PHÁT SINH TRONG KỲ

SỐ THÁNG SỐ MỨC PHÂN


PHÂN BỔ CÒN GIÁ TRỊ THÁNG BỔ THEO
SỐ LƯỢNG PHÁT SINH PHÂN BỔ
LẠI THÁNG

A. BỘ PHẬN SẢN XUẤT CHUNG


2 24,000,000 15 1,600,000
2 26,044,444 12 2,170,370
3 2 24,000,000 12 4,500,000
5 55,041,665 12 4,586,805
3 2 29,000,000 15 6,433,333
2 250 5,862,500 1 6,220,580
1 11,500,000 5 2,300,000
G CỘNG 27,811,089
B. BỘ PHẬN BÁN HÀNG
5 5 1,600,000 12 233,333
4 3,200,000

2 4 74,153,846 15 7,183,590
G CỘNG 10,616,923
C. BỘ PHẬN QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP
5 1,600,000 12 133,333
4 3,200,000

2 3,360,000
2 238,720
1 45,000,000 3 15,000,000
G CỘNG 21,932,053
GIÁ TRỊ PHÂN BỔ GHI
LŨY KẾ GIÁ TRỊ CÒN LẠI CHÚ

360,000,000 358,400,000
312,533,328 310,362,958
310,500,000 306,000,000
660,499,980 655,913,175
475,500,000 469,066,667
7,294,820 1,074,240
57,500,000 55,200,000
2,183,828,128 2,156,017,039

21,700,000 21,466,667
51,200,000 48,000,000
- -
1,121,267,690 1,114,084,100
1,194,167,690 1,183,550,767

19,200,000 19,066,667
51,200,000 48,000,000
- -
13,440,000 10,080,000
954,880 716,160
135,000,000 120,000,000
219,794,880 197,862,827
BẢNG TÍNH K

STT MÃ TÀI SẢN TÊN TÀI SẢN NGÀY TÍNH KH NGUYÊN GIÁ SỐ NĂM KH
A B C D E F
A BỘ PHẬN QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP 1,600,000,000
Tò a nhà vă n
1 21113 phò ng 1/7/2019 1,000,000,000 10
Xe khá ch 45
2 21138 chỗ (40%) 15/7/2022 600,000,000 12
3 21134 Ô tô 1/12/2019 200.000.000 10

B BỘ PHẬN SẢN XUẤT 3,185,000,000


1 21111 Nhà kho lớ n 1/7/2019 1,000,000,000 10
2 21115 Nhà xưở ng 1/7/2020 1,300,000,000 10
Dâ y chuyền
3 21126 sả n xuấ t 1/7/2022 585,000,000 10
Dâ y chuyền
4 21127 kiểm tra 1/7/2022 300,000,000 10

C BỘ PHẬN BÁN HÀNG 1,716,750,000


Xe khá ch 45
1 21138 chỗ (60%) 15/7/2022 900,000,000 12
2 21139 Ô tô tả i 15/7/2022 816,750,000 12
BẢNG TÍNH KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
GIÁ TRỊ KH LŨY KẾ KỲ
SỐ THÁNG KH MỨC KH NĂM MỨC KH THÁNG TRƯỚC
G H I J
264 150,000,000 12,500,000 300,000,000

120 100,000,000 8,333,333.33 300,000,000

144 50,000,000 4,166,666.67 0


120 20000000 1,666,666,667 50.000.000

480 318,500,000 26,541,667 560,000,000


120 100,000,000 8,333,333.33 300,000,000
120 130,000,000 10,833,333.33 260,000,000

120 58,500,000 4,875,000 0

120 30,000,000 2,500,000 0

288 143,062,500 11,921,875

144 75,000,000 6,250,000 0


144 68,062,500 5,671,875 0
GIÁ TRỊ KH KỲ NÀY GIÁ TRỊ KH LŨY KẾ GIÁ TRỊ CÒN LẠI GHI CHÚ
K L M N
37,500,000 337,500,000 1,262,500,000

25,000,000 325,000,000 675,000,000

12,500,000 12,500,000 587,500,000


0 50.000.000 150.000.000

79,625,000 639,625,000 2,545,375,000


25,000,000 325,000,000 675,000,000
32,500,000 292,500,000 1,007,500,000

14,625,000 14,625,000 570,375,000

7,500,000.00 7,500,000 292,500,000

35,765,625 35,765,625 1,680,984,375

18,750,000 18,750,000 881,250,000


17,015,625 17,015,625 799,734,375
Lãi suất
STT Ngày Đơn vị cho vay Mô tả Nghiệp vụ (%/tháng)

(1) (2) (3) (4) (5) (6)


Vay ngắ n
1 SDĐK Ngâ n hà ng BIDV hạ n SDĐK 1.8

Ngâ n hà ng Vay ngắ n


2 44,568 Techcombank hạ n 2 0.8

Vay dà i
3 44,688 Ngâ n hà ng ACB hạ n - vay 16 0.6666666667
thế chấ p

Vay ngắ n
4 44,811 Ngâ n hà ng BIDV hạ n 31 1.8

Vay ngắ n
5 44,872 Ngâ n hà ng ACB hạ n 34 0.8

Cô ng ty TNHH Thuê tà i
6 15/7/2022 Thuậ n Thiên chính 59 2

TỔNG LÃ

Nghiệp Lãi suất


STT Ngày Đơn vị cho vay Mô tả vụ (%/tháng)

(1) (2) (3) (4) (5) (6)


Cô ng ty Cổ phầ n Cho vay
1 12/7/2022 Dầ u thự c vậ t Thủ tạ m ứ ng 47 1
Đứ c
BẢNG THEO DÕI LÃI ĐI VAY
Số nợ gốc Thời hạn vay Số nợ lãi Hình thức Số nợ gốc trả
phải trả (tháng) phải trả trả nợ gốc trong tháng 7
(VND) (VND) (VND)
(7) (8) (9) (10) (11)
Trả 1 lầ n khi
55,000,000 3 2,970,000 đá o hạ n -

Trả 1 lầ n khi
500,000,000 6 24,000,000 đá o hạ n -

1,000,000,000 84 560,000,000 Trả 1 lầ n khi -


đá o hạ n

Trả 1 lầ n khi
50,000,000 6 5,400,000 đá o hạ n -

Trả 1 lầ n khi
700,000,000 6 33,600,000 đá o hạ n -

Trả nợ gố c hà ng
471,345,951 5 28,654,049 kỳ - mỗ i thá ng 90,573,081

TỔNG LÃI PHẢI TRẢ

BẢNG THEO DÕI LÃI CHO VAY


Số nợ gốc Thời hạn Số nợ lãi Hình thức Số nợ gốc thu
phải thu cho vay phải thu thunợ gốc trong tháng 7
(VND) (tháng) (VND) (VND)
(7) (8) (9) (10) (11)
Trả 1 lầ n khi
10,000,000 2 200,000 đá o hạ n -
ĐI VAY
Số nợ lãi trả Tổng số ngày Số nợ lãi trả Số nợ gốc
hàng tháng nợ trong tháng 7 trong tháng 7 còn lại
(VND) (VND) (VND)
(12) (13) (14) (15) = (7) - (11)

990,000 990,000 55,000,000


31

4,000,000 4,000,000 500,000,000


31

6,666,667 5,806,452 1,000,000,000


27

900,000 667,742 50,000,000


23

5,600,000 3,793,548 700,000,000


21

- 9,426,919 380,772,870
16
24,684,661

CHO VAY
Số nợ lãi thu Tổng số ngày Số nợ lãi thu Số nợ gốc
hàng tháng nợ trong tháng 7 trong tháng 7 còn lại
(VND) (VND) (VND)
(12) (13) (14) (15) = (7) - (11)

100 20 64,516 10,000,000


Thời hạn vay Số nợ lãi
còn lại phải trả còn lại phải trả
(tháng) (VND)
(16) = (8) - 1 (17) = (9) - (14)

2 1,980,000

5 20,000,000

83 554,193,548

5 4,732,258

5 29,806,452

4 19,227,130

Thời hạn vay Số nợ lãi


còn lại phải thu còn lại phải thu
(tháng) (VND)
(16) = (8) - 1 (17) = (9) - (14)

1 135,484
SỔ CÁI
Số hiệu:
Tên tà i khoả n:

NGÀY THÁNG CHỨNG TỪ


STT GHI SỔ Số Ngày

1 1/7/2022 13607 1/7/2022


2 1/7/2022 00912 1/7/2022

3 1/7/2022 00126456 1/7/2022

4 2/7/2022 56/NV 2/7/2022


5 2/7/2022 21650 2/7/2022

6 4/7/2022 00003689 4/7/2022


7 4/7/2022 00003689 4/7/2022

8 5/7/2022 22016 5/7/2022


9 6/7/2022 00058004 6/7/2022
10 6/7/2022 00058004 6/7/2022
11 6/7/2022 0 0
12 6/7/2022 16125 6/7/2022
13 7/7/2022 22369 7/7/2022
14 8/7/2022 00021212 8/7/2022
15 8/7/2022 00021212 8/7/2022
16 8/7/2022 00021212 8/7/2022
17 8/7/2022 00021212 8/7/2022
18 9/7/2022 19020 9/7/2022
19 9/7/2022 19021 9/7/2022
20 9/7/2022 19021 9/7/2022

21 11/7/2022 23232 11/7/2022


22 11/7/2022 23233 11/7/2022

23 11/7/2022 00003939 11/7/2022


24 11/7/2022 00003939 11/7/2022
25 11/7/2022 00003939 11/7/2022

26 11/7/2022 19019 11/7/2022

27 11/7/2022 00001211 11/7/2022


28 11/7/2022 00001211 11/7/2022
29 12/7/2022 25600 12/7/2022

30 12/7/2022 20020 12/7/2022


31 13/07/2022 20982 13/07/2022

32 15/07/2022 00000120 15/07/2022


33 15/07/2022 00000120 15/07/2022
34 15/07/2022 00012542 15/07/2022
35 16/07/2022 24/PT 16/07/2022

36 18/07/2022 00003940 18/07/2022


37 19/07/2022 25/PC 19/07/2022

38 21/07/2022 00004848 21/07/2022

39 21/07/2022 00004848 21/07/2022


40 21/07/2022 00004848 21/07/2022
41 21/07/2022 00004848 21/07/2022

42 22/07/2022 23900 22/07/2022


43 23/07/2022 23950 23/07/2022
44 24/07/2022 00129735 24/07/2022
45 24/07/2022 00129735 24/07/2022

46 25/07/2022 25485 25/07/2022

47 27/07/2022 24210 27/07/2022

48 27/07/2022 24210 27/07/2022


49 29/07/2022 00142311 29/07/2022
50 29/07/2022 00142311 29/07/2022

51 31/07/2022 24345 31/07/2022


52 31/07/2022 01595 31/07/2022
53 31/07/2022 27896 31/07/2022
54 31/07/2022 24346 31/07/2022
55 31/07/2022 24346 31/07/2022
56 31/07/2022 24346 31/07/2022
57 31/07/2022 24346 31/07/2022
58 31/07/2022 10/DG 31/07/2022
SỔ CÁI
112
Tiền gử i ngâ n hà ng

TK ĐỐI SỐ TIỀN
DIỄN GiẢI ỨNG NỢ
Số dư đầu kỳ 3,775,000,000
Trả trướ c tiền hà ng cho ngườ i bá n INDO 331
Vay ngâ n hà ng Techcombank 341 500,000,000

Chi phí thuê chuyên gia lắ p đặ t vậ n hà nh 241

Thanh toá n tiền bộ t nở cho cô ng ty AMA 331


Cử a hà ng Minh Đứ c thanh toá n tiền 131 50,000,000

Thanh toá n tiền thuê nhà quý 3 242


Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi thuê nhà 133

Thế chấ p giấ y tờ chứ ng nhậ n quyền sở hữ u tò a nhà vă n phò ng củ a ngâ n hà ng 341 1,000,000,000
Mua 3 má y điều hò a đưa và o sử dụ ng ngay 242
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi mua 3 má y điều hò a 133
Chi phí vậ n chuyển, cà i đặ t 242
Nhậ n lã i đượ c chia đã thô ng bá o từ trướ c từ Cô ng ty liên doanh Thà nh Cô ng 138 4,000,000
Bá nh kẹo Linh Đô ng trả hết nợ 131 110,000,000
Nhậ p kho má y trộ n bộ t 153
Nhậ p kho má y đá nh trứ ng 153
Nhậ p kho tủ ủ bộ t 153
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ 133
Vay ngâ n hà ng BIDV 341 50,000,000
Thanh toá n nợ cho Cô ng ty Cổ phầ n Bộ t thự c phẩ m Tấ n Tiến 331
Ứ ng trướ c tiền hà ng lầ n sau cho cô ng ty Tấ n Tiến 331

Vay ngâ n hà ng ACB 341 700,000,000


Trả nợ cho cô ng ty Dầ u Thự c vậ t Thủ Đứ c bằ ng chuyển khoả n 331

Cô ng ty nhượ ng bá n nhà kho nhỏ 711 420,000,000


Thuế GTGT phả i nộ p 333 50,000,000
Chênh lệch khi thanh lý 338 80,000,000

Thanh toá n khoả n vay ngắ n hạ n cho ngâ n hà ng BIDV kỳ trướ c 341

Cô ng ty nộ p thuế Nhậ p khẩ u bằ ng tiền gử i ngâ n hà ng 333


Cô ng ty nộ p thuế GTGT bằ ng tiền gử i ngâ n hà ng 333
Đầ u tư và o cô ng ty cổ phầ n Bá nh Kẹo Kinh Đô 221

Cô ng ty chi tiền cho Cô ng ty Dầ u Thự c vậ t Thủ Đứ c vay tạ m 128


Vay ngắ n hạ n ngâ n hà ng BIDV 341 120,000,000

Thanh toá n tiền quả ng cá o 641


Thuế GTGT đượ c khấ u trừ 133
Nhậ p khẩ u Ô tô tả i 241
Rú t tiền nhậ p quỹ tiền mặ t 111

Hả i Hà thanh toá n tổ ng tiền đượ c hưở ng CKTM 2% 131 1,089,319,000


Mua ngoạ i tệ 111 22,200,000

Nhậ p khẩ u rượ u Whisky 152

Chi tiền nộ p thuế GTGT cho rượ u Whisky nhậ p khẩ u 333
Chi tiền nộ p thuế TTĐB cho rượ u Whisky nhậ p khẩ u 333
Chi tiền nộ p thuế nhậ p khẩ u rượ u Whisky 333

Trích lợ i nhuậ n chưa phâ n phố i chưa sử dụ ng hết nă m trướ c cho nhâ n viên đi421
Chi phí đem tà i sả n đi gó p và đá nh giá tà i sả n 221
Chi tiếp khá ch 642
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ chi tiếp khá ch 133

Thanh toá n nợ kỳ trướ c bằ ng TGNH 131 98,000,000

Đầ u tư theo hình thứ c mua vố n gó p tỷ lệ 60% thanh toá n 50% bằ ng TGNH 221

Chi phí đầ u tư bằ ng TGNH 221


Thanh toá n tiền điện cho Cô ng ty Điện lự c 627
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ tiền điện 133

Trả lã i vay thá ng 7 cho BIDV 635


Trả lã i vay thá ng 7 cho Techcombank 635
Trả lã i vay thá ng 7 cho ACB 635
Trả nợ gố c thá ng đầ u cho Cô ng ty TNHH Thuậ n Thiên 341
Trả lã i thá ng đầ u cho Cô ng ty TNHH Thuậ n Thiên 635
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ 133
Thu lã i từ Cô ng ty Cổ phầ n dầ u thự c vậ t Thủ Đứ c 515 64,516
Đá nh giá lạ i tà i khoả n tiền gử i ngâ n hà ng - tiền ngoạ i tệ 413
TỔNG PHÁT SINH 4,293,583,516
SỐ DƯ CUỐI KỲ 2,768,377,334
SỐ TIỀN

-
112,500,000

14,000,000

30,600,000
45,000,000
4,500,000

64,500,000
6,650,000
2,000,000
29,400,000
26,200,000
22,100,000
7,770,000
33,000,000
17,000,000

20,000,000

55,000,000

11,250,000
12,375,000
500,000,000

10,000,000
25,000,000
2,500,000
675,000,000
30,000,000
1,574,790,000

277,163,040
1,039,361,400
157,479,000

250,000,000
10,000,000
5,000,000
500,000

40,000,000

20,000,000
12,000,000
1,200,000

1,657,742
4,000,000
9,600,000
90,573,081
9,426,919
10,000,000

31,110,000
5,300,206,182
THEO DÕI CÔNG NỢ
(Bảng tổng hợp chi t

STT MÃ NCC

1 331AMA
2 331TT
3 331AD
4 331TĐ
5 331Vinamilk
6 331Unifood
7 331TA
8 331XL
9 331TNg
10 331TL
11 331TN
12 331BM
13 331BH
14 331QN
15 331BQ
16 331INDO
17 331KĐT
18 331NLTP
19 331NH
20 331Fuhesa
TỔNG CỘNG
THEO DÕI CÔNG NỢ NHÀ CUNG CẤ
(Bảng tổng hợp chi tiết tài khoản 3
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
TÊN NHÀ CUNG CẤP
NỢ
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng Ty TNHH Sả n Xuấ t Thương Mạ i Bộ t Mì AMA -
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng Ty Cổ Phầ n Bộ t Thự c Phẩ m Tấ n Tiến -
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng Ty Cổ Phầ n TM & SX Bao Bì Á nh Dương -
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng ty CP Dầ u Thự c vậ t Thủ Đứ c -
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng ty sữ a Vinamilk Thủ Đứ c -
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng ty TNHH Thự c phẩ m Hợ p Nhấ t (UniFood) -
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng ty TNHH Thiên  n -
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng ty TNHH Xuâ n Lan -
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng ty TNHH Thà nh Nghĩa -
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng ty TNHH Tương Lai -
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng ty TNHH MTV Nô ng Lâ m sả n Thà nh Nam -
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng ty cổ phầ n bao bì Bình Minh -
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng ty Cô ng ty đườ ng Biên Hò a -
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng ty Quang Nam -
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng ty cổ phầ n Ba Quy -
Phả i trả ngườ i bá n - INDO -
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng ty TNHH Má y và Thiết bị Kim Đứ c Tiến -
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng Ty TNHH Thế Giớ i Nguyên Liệu Thự c Phẩ m -
Phả i trả ngườ i bá n - Garage Ngọ c Hù ng -
Phả i trả ngườ i bá n - Cô ng ty TNHH Cườ ng Thịnh Fuhesa Food -
TỔNG CỘNG -
G NỢ NHÀ CUNG CẤP
hi tiết tài khoản 331)
SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ PHÁT SINH TRONG KỲ SỐ DƯ CUỐI KỲ
CÓ NỢ CÓ NỢ
50,000,000 30,600,000 1,042,578,000 -
33,000,000 50,000,000 - 17,000,000
150,000,000 - - -
25,000,000 20,000,000 1,399,426,200 -
30,000,000 - 480,103,200 -
123,000,000 - - -
- - 616,000,000 -
- - 5,500,000 -
- - 1,650,000,000 -
- - 330,000,000 -
- - 1,935,360,000 -
- - 5,335,000 -
- - 721,629,000 -
- - 33,000,000 -
- - 12,650,000 -
- 112,500,000 112,500,000 -
- - 110,000,000 -
- - 712,584,000 -
- 2,000,000 - 2,000,000
- - 2,994,300,000 -
411,000,000 215,100,000 12,160,965,400 19,000,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ

1,061,978,000
-
150,000,000
1,404,426,200
510,103,200
123,000,000
616,000,000
5,500,000
1,650,000,000
330,000,000
1,935,360,000
5,335,000
721,629,000
33,000,000
12,650,000
-
110,000,000
712,584,000
-
2,994,300,000
12,375,865,400
THEO DÕI CÔNG N
(Bảng tổng hợp chi t

STT MÃ KH TÊN KHÁCH HÀNG

1 131TP Phả i thu khá ch hà ng - Đạ i lý Thà nh Phá t


2 131MĐ Phả i thu khá ch hà ng - Cử a hà ng Tạ p hó a Minh Đứ c
3 131HH Phả i thu khá ch hà ng - Cô ng ty TNHH Bá nh kẹo Hữ u Hà
4 131AA Phả i thu khá ch hà ng - Cô ng ty TNHH MTV Bá nh kẹo An An
5 131LĐ Phả i thu khá ch hà ng - Bá nh kẹo Linh Đô ng
6 131TĐP Phả i thu khá ch hà ng - Cử a hà ng Bá nh mứ c kẹo Tậ p Dũ Phong
7 131TT Phả i thu khá ch hà ng - Cử a hà ng Bá nh kẹo Thanh Trà
8 131HS Phả i thu khá ch hà ng - Bá nh kẹo Hả i Sơn
9 131T Phả i thu khá ch hà ng - Cô ng ty TNHH Sả n xuấ t Bá nh kẹo Thiên  n
10 131KĐ Phả i thu khá ch hà ng - Cô ng ty cổ phầ n bá nh kẹo Kinh Đô
TỔNG CỘNG
O DÕI CÔNG NỢ KHÁCH HÀNG
Bảng tổng hợp chi tiết tài khoản 131)

SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ PHÁT SINH TRONG KỲ SỐ DƯ CUỐI KỲ


NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ

55,000,000 - - - 55,000,000
150,000,000 - - 50,000,000 -
80,000,000 - 1,111,550,000 1,111,550,000 -
70,000,000 - - - -
110,000,000 - - 110,000,000 -
37,000,000 - - - -
50,000,000 - - - -
65,000,000 - - - -
90,000,000 - - - -
100,000,000 - 23,265,000,000 200,000,000 -
807,000,000 - 24,376,550,000 1,471,550,000 55,000,000
SỐ DƯ CUỐI KỲ

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SỔ NHẬT KÝ CHI TIỀN
CHỨNG TỪ
NGÀY THÁNG
STT GHI SỔ DIỄN GIẢI
SỐ NGÀY THÁNG

1 1/7/2022 14/PC 1/7/2022 Chi phí phá t sinh liên quan đến dâ y chuyền sả n xuấ t
2 1/7/2022 14/PC 1/7/2022 Thuế GTGT đượ c khấ u trừ về cá c khoả n phá t sinh
3 1/7/2022 15/PC 1/7/2022 Chi phí phá p lý
4 2/7/2022 16/PC 2/7/2022 Thanh toá n lương kì trướ c cho CNV
5 4/7/2022 17/PC 4/7/2022 Tạ m ứ ng tiền cho nhâ n viên Hà đi cô ng tá c
6 7/7/2022 18/PC 7/7/2022 Chi tiền sử a chữ a lớ n nhà xưở ng
7 7/7/2022 18/PC 7/7/2022 Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi sử a chữ a lớ n nhà xưở ng
8 7/7/2022 19/PC 7/7/2022 Chi phí vậ n chuyển cô ng ty trả
9 7/7/2022 19/PC 7/7/2022 Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi sử dụ ng dịch vụ vậ n chuyển
10 10/7/2022 22/PT 10/7/2022 Mua lạ i mộ t số kỳ phiếu ngâ n hà ng
11 12/7/2022 19/PC 12/7/2022 Chi phí đầ u tư và o cô ng ty cổ phầ n Bá nh Kẹo Kinh Đô
12 13/07/2022 20/PC 13/07/2022 Chi phí vậ n chuyển
13 14/07/2022 21/PC 14/07/2022 Ứ ng trướ c bằ ng tiền giao thầ u sử a chữ a lớ n xe vậ n tả i cho G
14 15/07/2022 22/PC 15/07/2022 Thanh toá n tiền vậ n chuyển
15 15/07/2022 23/PC 15/07/2022 Mua xă ng sử dụ ng cho quá trÌnh chạ y thử
16 15/07/2022 23/PC 15/07/2022 Thuế GTGT đượ c khấ u trừ
17 16/07/2022 24/PC 16/07/2022 Cho cử a hà ng Bá nh kẹo Thanh Trà hưở ng chiết khấ u thanh t
18 19/07/2022 25/PC 19/07/2022 Mua ngoạ i tệ
19 27/07/2022 26/PC 27/07/2022 Chi cho nhâ n viên thuộ c bộ phậ n QLDN đi cô ng tá c
20 31/07/2022 27/PC 31/07/2022 Hó a đơn tiền điện đượ c phâ n bổ cho phâ n xưở ng sả n xuấ t
21 31/07/2022 27/PC 31/07/2022 Hó a đơn tiền điện đượ c phâ n bổ cho bộ phậ n quả n lý doanh
22 31/07/2022 27/PC 31/07/2022 Hó a đơn tiền điện đượ c phâ n bổ cho bộ phậ n bá n hà ng
23 31/07/2022 27/PC 31/07/2022 Thuế GTGT đượ c khấ u trừ
TỔNG CỘNG
Ổ NHẬT KÝ CHI TIỀN
GHI NỢ CÁC TÀI KHOẢN
GHI CÓ TK 111
141 133 627 241 334 121

6,000,000 6,000,000
600,000 600,000
2,000,000
200,000,000 200,000,000
5,000,000 5,000,000
6,400,000 6,400,000
640,000 640,000
2,000,000
200,000 200,000
15,000,000 15,000,000
10,000,000
1,000,000 1,000,000
2,000,000
20,000,000 20,000,000
9,000,000 9,000,000
900,000 900,000
10,000,000
22,200,000
8,000,000
7,852,600 7,852,600
2,890,000
1,817,400
1,256,000 1,256,000
334,756,000 5,000,000 3,596,000 8,852,600 41,400,000 200,000,000 15,000,000
GHI NỢ CÁC TÀI KHOẢN
TÀI KHOẢN KHÁC
642 112 331 221 153
SỐ TIỀN SỐ HIỆU

2,000,000 212

2,000,000

10,000,000

2,000,000

10,000,000 635
22,200,000
8,000,000

2,890,000
1,817,400 641

10,890,000 22,200,000 2,000,000 10,000,000 2,000,000 13,817,400


CHỨNG TỪ
STT NGÀY THÁNG GHI SỔ NGÀY
SỐ THÁNG

1 8/7/2022 20/PT 8/7/2022


2 8/7/2022 20/PT 8/7/2022
3 8/7/2022 21/PT 8/7/2022
4 12/7/2022 23/PT 12/7/2022
5 16/07/2022 24/PT 16/07/2022
6 18/07/2022 25/PT 18/07/2022
7 18/07/2022 25/PT 18/07/2022
8 30/07/2022 27/PT 30/07/2022
9 30/07/2022 27/PT 30/07/2022
TỔNG CỘNG
SỔ NHẬT KÝ THU TIỀN

DIỄN GIẢI GHI NỢ TK 111

Nhậ n tiền ký quỹ ký cượ c củ a Cô ng ty cổ phầ n Bá nh kẹo Kinh Đô 10,000,000


Cô ng ty cổ phầ n Bá nh kẹo Kinh Đô trả nợ kỳ trướ c 100,000,000
Chuyển nhượ ng cổ phiếu KDC 28,000,000
Khá ch hà ng bồ i thườ ng là m hỏ ng 1 kệ trưng bà y sả n phẩ m 450,000
Rú t tiền nhậ p quỹ tiền mặ t 30,000,000
Thanh lý cô ng cụ dụ ng cụ hỏ ng 12,000,000
Thuế GTGT phả i nộ p 1,200,000
Cô ng ty thu tiền mặ t tiền cho thuế 2,500,000
Thuế GTGT phả i nộ p 250,000
TỔNG CỘNG 184,400,000
HU TIỀN
GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN

334 131 121 112 333

100,000,000
28,000,000

30,000,000

1,200,000

250,000
- 100,000,000 28,000,000 30,000,000 1,450,000
ẢN
TÀI KHOẢN KHÁC
711
SỐ TIỀN SỐ HIỆU
10,000,000 111

450,000 111

12,000,000

2,500,000

14,500,000 10,450,000 -
SỔ NHẬT KÝ MUA HÀNG CHỊU
CHỨNG TỪ
STT DIỄN GIẢI GHI CÓ TK 331
SỐ NGÀY THÁNG
001264
1 56
001264 1/7/2022 Mua 1 dâ y chuyền sả n xuấ t 560,000,000
2 56
000021 1/7/2022 Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi mua dâ y chuyền sả n xuấ t 56,000,000
3 54
000021 1/7/2022 Chi phí dịch vụ 5,000,000
4 54
000325 1/7/2022 Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi mua dịch vụ 500,000
5 41
000325 3/7/2022 Mua xe khá ch 45 chỗ ngồ i 1,500,000,000
6 41
000013 3/7/2022 Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi mua xe khá ch 45 chỗ ngồ i 150,000,000
7 32
000013 3/7/2022 Nhậ p kho bộ t mì 280,000,000
8 32
000013 3/7/2022 Nhậ p kho bộ t cacao 478,800,000
9 32
000321 3/7/2022 Thuế GTGT đươc khấ u trừ khi mua bộ t mì và bộ t cacao 60,704,000
10 54
000321 5/7/2022 Mua dâ y chuyền kiểm tra 300,000,000
11 54
000153 5/7/2022 Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi mua dâ y chuyền kiểm tra 30,000,000
12 65
000153 7/7/2022 Nhậ p kho trứ ng gà 675,000,000
13 65
000021 7/7/2022 Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi nhậ p kho trứ ng gà 54,000,000
14 54
000021 7/7/2022 Nhậ p kho bao bì 4,850,000
15 54
000189 7/7/2022 Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi nhậ p kho bao bì 485,000
16 52
000189 8/7/2022 Nhậ p kho sữ a tươi khô ng đườ ng 115,000,000
17 52
000189 8/7/2022 Nhậ p kho Vanilla dạ ng lỏ ng 294,500,000
18 52
000026 8/7/2022 Thuế GTGT đượ c khấ u trừ 32,760,000
19 65
000026 9/7/2022 Nhậ p kho đườ ng 427,000,000
20 65
000032 9/7/2022 Thuế GTGT đượ c khấ u trừ 34,160,000
21 15 11/7/2022 Số tiền phả i trả cho nhà thầ u sử a chữ a nâ ng cấ p tò a nhà vă n phò ng 30,000,000
000032
22 15
000012 11/7/2022 Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi thanh toá n 3,000,000
23 11
008886 11/7/2022 Má y trộ n bộ t về đến cả ng SG đã thanh toá n trướ c cho ngườ i bá n 112,500,000
24 51
008886 12/7/2022 Mua mộ t số chi tiết để sử a chữ a dâ y chuyền sả n xuấ t 10,000,000
25 51
008886 12/7/2022 Thuế GTGT đượ c khấ u trừ 1,000,000
26 51
008886 12/7/2022 Chi phí tiền cô ng thuê ngoà i 1,500,000
27 51
000026 12/7/2022 Thuế GTGT đượ c khấ u trừ 150,000
28 65
000026 14/07/2022 Nhậ p kho đườ ng 241,200,000
29 65
000895 14/07/2022 Thuế GTGT đướ c khấ u trừ 19,269,000
30 21
000895 16/07/2022 Thanh toá n tiền má y photo 100,000,000
31 21
000012 16/07/2022 Thuế GTGT đượ c khấ u trừ 10,000,000
32 01
000012 17/07/2022 Nhậ p kho Socola vụ n 659,800,000
33 01
000015 17/07/2022 Thuế GTGT đượ c khấ u trừ 52,784,000
34 40
000015 20/07/2022 Nhậ p kho Bộ t mỳ 176,400,000
35 40
000015 20/07/2022 Nhậ p kho Bộ t nở 30,150,000
36 40
000049 20/07/2022 Thuế GTGT đầ u và o bộ t mỳ và bộ t nở đượ c khấ u trừ 16,524,000
37 67
000049 20/07/2022 Nhậ p kho Bơ lạ t 148,135,000
38 67
000049 20/07/2022 Nhậ p kho Dầ u ă n 314,800,000
39 67
000024 20/07/2022 Thuế GTGT đầ u và o bơ lạ t và dầ u ă n đượ c khấ u trừ 37,034,800
40 95
000024 22/07/2022 Nhậ p kho sữ a tươi khô ng đườ ng 35,040,000
41 95
000056 22/07/2022 Thuế GTGT sữ a tươi khô ng đườ ng đượ c khấ u trừ 2,803,200
42 75
000056 25/07/2022 Nhậ p kho dầ u ă n 786,650,000
43 75
000056 25/07/2022 Nhậ p kho bơ lạ t 46,180,000
44 75
000178 25/07/2022 Thuế GTGT đầ u và o dầ u ă n và bơ lạ t đượ c khấ u trừ 66,626,400
45 43
000178 26/07/2022 Nhậ p kho trứ ng gà 540,400,000
46 43 26/07/2022 Nhậ p kho trứ ng muố i 576,600,000
000178
47 43
000021 26/07/2022 Thuế GTGT đầ u và o trứ ng gà và trứ ng muố i đượ c khấ u trừ 89,360,000
48 53
000021 26/07/2022 Nhậ p kho chà bô ng 2,772,500,000
49 53 26/07/2022 Thuế GTGT đầ u và o chà bô ng đượ c khấ u trừ 221,800,000
TỔNG CỘNG 12,160,965,400
MUA HÀNG CHỊU
GHI NỢ CÁC TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN KHÁC

152 153 133 SỐ TIỀN SỐ HIỆU

560,000,000 241
56,000,000
5,000,000 241
500,000
1,500,000,000 211
150,000,000
280,000,000
478,800,000
60,704,000
300,000,000 211
30,000,000
675,000,000
54,000,000
4,850,000
485,000
115,000,000
294,500,000
32,760,000
427,000,000
34,160,000
30,000,000 241
3,000,000
112,500,000
10,000,000 241
1,000,000
1,500,000 241
150,000
241,200,000
19,269,000
100,000,000 151
10,000,000
659,800,000
52,784,000
176,400,000
30,150,000
16,524,000
148,135,000
314,800,000
37,034,800
35,040,000
2,803,200
786,650,000
46,180,000
66,626,400
540,400,000
576,600,000
89,360,000
2,772,500,000
221,800,000
8,598,155,000 117,350,000 938,960,400 2,506,500,000
SỔ NHẬT KÝ BÁN HÀNG
CHỨNG TỪ

STT SỐ NGÀY THÁNG

1 00003940 18/07/2022
2 00003940 18/07/2022
3 00003940 18/07/2022
4 00003940 18/07/2022
5 00003942 29/07/2022
6 00003942 29/07/2022
7 00003942 29/07/2022
8 00003942 29/07/2022
9 00003942 29/07/2022
10 00003942 29/07/2022
TỔNG CỘNG
SỔ NHẬT KÝ BÁN HÀNG CHỊU

DIỄN GIẢI GHI NỢ TK 131

Xuấ t kho bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng cho Cô ng ty Bá nh kẹo Hữ u Hà 362,500,000


Thuế GTGT phả i nộ p 36,250,000
Xuấ t kho bá nh Socola cuộ n cho Cô ng ty Bá nh kẹo Hữ u Hà 648,000,000
Thuế GTGT phả i nộ p 64,800,000
Doanh thu bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 9,100,000,000
Doanh thu socola cuộ n 10,500,000,000
Doanh thu bá nh bô ng lan 1,550,000,000
Thuế GTGT phả i nộ p 910,000,000
Thuế GTGT phả i nộ p 1,050,000,000
Thuế GTGT phả i nộ p 155,000,000
TỔNG CỘNG 24,376,550,000
GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN KHÁC
511 3331 SỐ TIỀN SỐ HIỆU

362,500,000
36,250,000
648,000,000
64,800,000
9,100,000,000
10,500,000,000
1,550,000,000
910,000,000
1,050,000,000
155,000,000
22,160,500,000 2,216,050,000 -
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Ngày tháng Chứng từ
STT ghi sổ Số Ngày tháng
1 1/7/2022 13607 1/7/2022
2 1/7/2022 00912 1/7/2022
3 1/7/2022 00126456 1/7/2022
4 1/7/2022 00126456 1/7/2022
5 1/7/2022 26/XC 1/7/2022
6 1/7/2022 26/XC 1/7/2022
7 1/7/2022 26/XC 1/7/2022
8 1/7/2022 010722/TT - BA 1/7/2022
9 2/7/2022 56/NV 2/7/2022
10 2/7/2022 56/NV 2/7/2022
11 2/7/2022 56/NV 2/7/2022
12 2/7/2022 27/XV 2/7/2022
13 2/7/2022 27/XV 2/7/2022
14 2/7/2022 27/XV 2/7/2022
15 2/7/2022 27/XV 2/7/2022
16 2/7/2022 27/XV 2/7/2022
17 2/7/2022 27/XV 2/7/2022
18 2/7/2022 21650 2/7/2022
19 3/7/2022 030722/BV-BA 3/7/2022
20 4/7/2022 00003689 4/7/2022
21 4/7/2022 00003689 4/7/2022
22 5/7/2022 22016 5/7/2022
23 6/7/2022 00058004 6/7/2022
24 6/7/2022 00058004 6/7/2022
25 6/7/2022 0
26 6/7/2022 16125 6/7/2022
27 7/7/2022 7/7/2022
28 7/7/2022 7/7/2022
29 7/7/2022 00001498 7/7/2022
30 7/7/2022 22369 7/7/2022
31 8/7/2022 00021212 8/7/2022
32 8/7/2022 00021212 8/7/2022
33 8/7/2022 00021212 8/7/2022
34 8/7/2022 00021212 8/7/2022
35 8/7/2022 28/XV 8/7/2022
36 8/7/2022 28/XV 8/7/2022
37 8/7/2022 28/XV 8/7/2022
38 8/7/2022 28/XV 8/7/2022
39 8/7/2022 8/7/2022
40 9/7/2022 19020 9/7/2022
41 9/7/2022 19021 9/7/2022
42 9/7/2022 19021 9/7/2022
43 10/7/2022 29/XV 10/7/2022
44 10/7/2022 29/XV 10/7/2022
45 10/7/2022 29/XV 10/7/2022
46 11/7/2022 23232 11/7/2022
47 11/7/2022 23233 11/7/2022
48 11/7/2022 00003939 11/7/2022
49 11/7/2022 00003939 11/7/2022
50 11/7/2022 00003939 11/7/2022
51 11/7/2022 00003939 11/7/2022
52 11/7/2022 00003939 11/7/2022
53 11/7/2022 30/XC 11/7/2022
54 11/7/2022 19019 11/7/2022
55 11/7/2022 19019 11/7/2022
56 11/7/2022 00001211 11/7/2022
57 11/7/2022 00001211 11/7/2022
58 11/7/2022 00001211 11/7/2022
59 11/7/2022 00001211 11/7/2022
60 11/7/2022 10/DP 11/7/2022
61 11/7/2022 31/XV 11/7/2022
62 11/7/2022 31/XV 11/7/2022
63 11/7/2022 31/XV 11/7/2022
64 11/7/2022 31/XV 11/7/2022
65 11/7/2022 31/XV 11/7/2022
66 11/7/2022 31/XV 11/7/2022
67 12/7/2022 60/KKTS 12/7/2022
68 12/7/2022 12/7/2022
69 12/7/2022 32/XV 12/7/2022
70 12/7/2022 32/XV 12/7/2022
71 12/7/2022 32/XV 12/7/2022
72 12/7/2022 32/XV 12/7/2022
73 12/7/2022 25600 12/7/2022
74 12/7/2022 20020 12/7/2022
75 12/7/2022 01/HH 12/7/2022
76 13/07/2022 33/XV 13/07/2022
77 13/07/2022 33/XV 13/07/2022
78 13/07/2022 33/XV 13/07/2022
79 13/07/2022 34/XC 13/07/2022
80 13/07/2022 1512 13/07/2022
81 13/07/2022 1512 13/07/2022
82 13/07/2022 20982 13/07/2022
83 13/07/2022 35/XC 13/07/2022
84 13/07/2022 35/XC 13/07/2022
85 13/07/2022 35/XC 13/07/2022
86 13/07/2022 35/XC 13/07/2022
87 13/07/2022 35/XC 13/07/2022
88 13/07/2022 35/XC 13/07/2022
89 15/07/2022 00000120 15/07/2022
90 15/07/2022 00000120 15/07/2022
91 15/07/2022 00012542 15/07/2022
92 15/07/2022 00012542 15/07/2022
93 15/07/2022 00012542 15/07/2022
94 15/07/2022 00012542 15/07/2022
95 15/07/2022 11/DP 15/07/2022
96 16/07/2022 65/NC 16/07/2022
97 17/07/2022 36/XC 17/07/2022
98 17/07/2022 36/XC 17/07/2022
99 18/07/2022 00003940 18/07/2022
100 18/07/2022 00003940 18/07/2022
101 18/07/2022 00003940 18/07/2022
102 18/07/2022 00003940 18/07/2022
103 18/07/2022 00003940 18/07/2022
104 18/07/2022 38/XV 18/07/2022
105 18/07/2022 38/XV 18/07/2022
106 18/07/2022 38/XV 18/07/2022
107 18/07/2022 38/XV 18/07/2022
108 18/07/2022 38/XV 18/07/2022
109 18/07/2022 38/XV 18/07/2022
110 19/07/2022 39/XV 19/07/2022
111 19/07/2022 39/XV 19/07/2022
112 19/07/2022 39/XV 19/07/2022
113 19/07/2022 39/XV 19/07/2022
114 19/07/2022 39/XV 19/07/2022
115 19/07/2022 39/XV 19/07/2022
116 19/07/2022 19/07/2022
117 19/07/2022 19/07/2022
118 21/07/2022 00004848 21/07/2022
119 21/07/2022 00004848 21/07/2022
120 21/07/2022 00004848 21/07/2022
121 21/07/2022 00004848 21/07/2022
122 21/07/2022 00004848 21/07/2022
123 21/07/2022 00004848 21/07/2022
124 21/07/2022 00004848 21/07/2022
125 22/07/2022 23900 22/07/2022
126 23/07/2022 23950 23/07/2022
127 23/07/2022 23950 23/07/2022
128 23/07/2022 23950 23/07/2022
129 23/07/2022 23950 23/07/2022
130 24/07/2022 00129735 24/07/2022
131 24/07/2022 00129735 24/07/2022
132 24/07/2022 40/XV 24/07/2022
133 24/07/2022 40/XV 24/07/2022
134 24/07/2022 40/XV 24/07/2022
135 24/07/2022 40/XV 24/07/2022
136 24/07/2022 40/XV 24/07/2022
137 24/07/2022 40/XV 24/07/2022
138 24/07/2022 40/XV 24/07/2022
139 25/07/2022 25485 25/07/2022
140 25/07/2022 25485 25/07/2022
141 27/07/2022 24210 27/07/2022
142 27/07/2022 27/07/2022
143 27/07/2022 27/07/2022
144 27/07/2022 24210 27/07/2022
145 28/07/2022 41/XV 28/07/2022
146 28/07/2022 41/XV 28/07/2022
147 28/07/2022 41/XV 28/07/2022
148 28/07/2022 42/XV 28/07/2022
149 29/07/2022 71/NT 29/07/2022
150 29/07/2022 71/NT 29/07/2022
151 29/07/2022 71/NT 29/07/2022
152 29/07/2022 00142311 29/07/2022
153 29/07/2022 00142311 29/07/2022
154 29/07/2022 00003942 29/07/2022
155 29/07/2022 00003942 29/07/2022
156 29/07/2022 00003942 29/07/2022
157 30/07/2022 30/07/2022
158 30/07/2022 30/07/2022
159 31/07/2022 24345 31/07/2022
160 31/07/2022 01595 31/07/2022
161 31/07/2022 27896 31/07/2022
162 31/07/2022 24346 31/07/2022
163 31/07/2022 24346 31/07/2022
164 31/07/2022 24346 31/07/2022
165 31/07/2022 24346 31/07/2022
166 31/07/2022 10/DG 31/07/2022
167 31/07/2022 10/DG 31/07/2022
168 31/07/2022 31/07/2022
169 31/07/2022 31/07/2022
170 31/07/2022 31/07/2022
171 31/07/2022 31/07/2022
172 31/07/2022 31/07/2022
173 31/07/2022 31/07/2022
174 31/07/2022 31/07/2022
175 31/07/2022 31/07/2022
176 31/07/2022 31/07/2022
177 31/07/2022 31/07/2022
178 31/07/2022 31/07/2022
179 31/07/2022 31/07/2022
180 31/07/2022 31/07/2022
181 31/07/2022 31/07/2022
182 31/07/2022 31/07/2022
183 31/07/2022 31/07/2022
184 31/07/2022 31/07/2022
185 31/07/2022 31/07/2022
186 31/07/2022 31/07/2022
187 31/07/2022 31/07/2022
188 31/07/2022 31/07/2022
189 31/07/2022 31/07/2022
190 31/07/2022 31/07/2022
191 31/07/2022 31/07/2022
192 31/07/2022 31/07/2022
193 31/07/2022 31/07/2022
194 31/07/2022 31/07/2022
195 31/07/2022 31/07/2022
196 31/07/2022 31/07/2022
197 31/07/2022 31/07/2022
198 31/07/2022 31/07/2022
199 31/07/2022 31/07/2022
200 31/07/2022 31/07/2022
201 31/07/2022 31/07/2022
202 31/07/2022 31/07/2022
203 31/07/2022 31/07/2022
204 31/07/2022 31/07/2022
205 31/07/2022 31/07/2022
206 31/07/2022 31/07/2022
207 31/07/2022 31/07/2022
208 31/07/2022 31/07/2022
209 31/07/2022 31/07/2022
210 31/07/2022 31/07/2022
211 31/07/2022 31/07/2022
212 31/07/2022 31/07/2022
213 31/07/2022 31/07/2022
214 31/07/2022 31/07/2022
215 31/07/2022 31/07/2022
216 31/07/2022 31/07/2022
217 31/07/2022 31/07/2022
218 31/07/2022 31/07/2022
219 31/07/2022 31/07/2022
220 31/07/2022 31/07/2022
221 31/07/2022 31/07/2022
222 31/07/2022 31/07/2022
223 31/07/2022 31/07/2022
224 31/07/2022 31/07/2022
225 31/07/2022 31/07/2022
226 31/07/2022 01/XDKQKD 31/07/2022
227 31/07/2022 01/XDKQKD 31/07/2022
228 31/07/2022 01/XDKQKD 31/07/2022
229 31/07/2022 01/XDKQKD 31/07/2022
230 31/07/2022 01/XDKQKD 31/07/2022
231 31/07/2022 01/XDKQKD 31/07/2022
232 31/07/2022 01/XDKQKD 31/07/2022
233 31/07/2022 01/XDKQKD 31/07/2022
234 31/07/2022 01/XDKQKD 31/07/2022
235 31/07/2022 01/XDKQKD 31/07/2022
236 31/07/2022 01/XDKQKD 31/07/2022
237 31/07/2022 01/XDKQKD 31/07/2022
238 31/07/2022 01/XDKQKD 31/07/2022
239 31/07/2022 01/XDKQKD 31/07/2022
240 31/07/2022 01/XDKQKD 31/07/2022
241 31/07/2022 01/XDKQKD 31/07/2022
242 31/07/2022 01/KTGT 31/07/2022
243 31/07/2022 01/KTGT 31/07/2022
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Số hiệu tài khoản
Diễn giải
NỢ CÓ
Trả trướ c tiền hà ng cho ngườ i bá n INDO 331 112
Vay ngâ n hà ng Techcombank 112 341
Chi phí thuê chuyên gia lắ p đặ t vậ n hà nh 241 112
Ghi nhậ n nguyên giá dâ y chuyền sả n xuấ t 211 241
Xuấ t 3 má y đá nh trứ ng cho bộ phậ n PXSX 242 153
Xuấ t 2 cố i xay đườ ng dù ng cho bộ phậ n PXSX 242 153
Xuấ t 2 má y trộ n bộ t dù ng cho bộ phậ n PXSX 242 153
Thuê lò nướ ng bá nh 32 khay 212 341
Nhậ p kho bộ t nở 152 151
Nhậ p kho đườ ng bộ t 152 151
Thanh toá n tiền bộ t nở cho cô ng ty AMA 331 112
Xuấ t kho bộ t mì để sả n xuấ t bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 621 152
Xuấ t kho trứ ng gà để sả n xuấ t bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 621 152
Xuấ t kho bơ lạ t để sả n xuấ t bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 621 152
Xuấ t kho bộ t nở để sả n xuấ t bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 621 152
Xuấ t kho sữ a tươi khô ng đườ ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 621 152
Xuấ t kho vanilla dạ ng lỏ ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 621 152
Cử a hà ng Minh Đứ c thanh toá n tiền 112 131
Nhậ n vố n gó p liên doanh bằ ng lô đấ t 213 411
Thanh toá n tiền thuê nhà quý 3 242 112
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi thuê nhà 133 112
Thế chấ p giấ y tờ chứ ng nhậ n quyền sở hữ u tò a nhà vă n phò ng củ a ngâ n hà ng ACB 112 341
Mua 3 má y điều hò a đưa và o sử dụ ng ngay 242 112
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi mua 3 má y điều hò a 133 112
Chi phí vậ n chuyển, cà i đặ t 242 112
Nhậ n lã i đượ c chia đã thô ng bá o từ trướ c từ Cô ng ty liên doanh Thà nh Cô ng 112 138
Nhậ n gó p vố n thà nh lậ p cô ng ty 5 bộ bà n ghế 153 411
Nhậ n gó p vố n thà nh lậ p cô ng ty 3 má y điều hò a 153 411
Hoà n thà nh sử a chữ a lớ n nhà xưở ng 211 241
Bá nh kẹo Linh Đô ng trả hết nợ 112 131
Nhậ p kho má y trộ n bộ t 153 112
Nhậ p kho má y đá nh trứ ng 153 112
Nhậ p kho tủ ủ bộ t 153 112
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ 133 112
Xuấ t kho bộ t cacao để sả n xuấ t bá nh cuộ n socola 621 152
Xuấ t kho trứ ng gà để sả n xuấ t bá nh cuộ n socola 621 152
Xuấ t kho đườ ng để sả n xuấ t bá nh cuộ n socola 621 152
Xuấ t kho rượ u Wishky để sả n xuấ t bá nh cuộ n socola 621 152
Chênh lệch khi chuyển nhượ ng 635 121
Vay ngâ n hà ng BIDV 112 341
Thanh toá n nợ cho Cô ng ty Cổ phầ n Bộ t thự c phẩ m Tấ n Tiến 331 112
Ứ ng trướ c tiền hà ng lầ n sau cho cô ng ty Tấ n Tiến 331 112
Xuấ t kho má y đá nh trứ ng 242 153
Xuấ t kho cố i xay đườ ng 242 153
Xuấ t kho má y định hình bá nh 242 153
Vay ngâ n hà ng ACB 112 341
Trả nợ cho cô ng ty Dầ u Thự c vậ t Thủ Đứ c bằ ng chuyển khoả n 331 112
Giá trị cò n lạ i củ a nhà kho nhỏ 811 211
Giá trị hao mò n củ a nhà kho nhỏ 214 211
Cô ng ty nhượ ng bá n nhà kho nhỏ 112 711
Thuế GTGT phả i nộ p 112 333
Chênh lệch khi thanh lý 112 338
Xuấ t bao bì dù ng cho bộ phậ n phâ n xưở ng 627 153
Thanh toá n khoả n vay ngắ n hạ n cho ngâ n hà ng BIDV kỳ trướ c 341 112
Xuấ t má y điều hò a cho bộ phậ n bá n hà ng 242 153
Thuế nhậ p khẩ u phả i nộ p 153 333
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ 153 333
Cô ng ty nộ p thuế Nhậ p khẩ u bằ ng tiền gử i ngâ n hà ng 333 112
Cô ng ty nộ p thuế GTGT bằ ng tiền gử i ngâ n hà ng 333 112
Dự phò ng phả i trả về chi phí bả o hà nh sả n phẩ m 641 352
Xuấ t kho bộ t mì để sả n xuấ t bá nh bô ng lan 621 152
Xuấ t kho trứ ng gà để sả n xuấ t bá nh bô ng lan 621 152
Xuấ t kho đườ ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan 621 152
Xuấ t kho sữ a tươi khô ng đườ ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan 621 152
Xuấ t kho vanilla dạ ng lỏ ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan 621 152
Xuấ t kho bộ t nở để sả n xuấ t bá nh bô ng lan 621 152
Kiểm kê phá t hiện mấ t 1 má y đá nh trứ ng 138 153
Sử a chữ a hoà n thà nh, bà n giao và đưa và o sử dụ ng 242 241
Xuấ t kho lò ng đỏ trứ ng gà để sả n xuấ t bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 621 152
Xuấ t kho chà bô ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 621 152
Xuấ t kho trứ ng gà để sả n xuấ t bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô g 621 152
Xuấ t kho dầ u ă n để sả n xuấ t bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 621 152
Đầ u tư và o cô ng ty cổ phầ n Bá nh Kẹo Kinh Đô 221 112
Cô ng ty chi tiền cho Cô ng ty Dầ u Thự c vậ t Thủ Đứ c vay tạ m 128 112
Phầ n cò n lạ i phâ n bổ chi phí trả trướ c 641 242
Xuấ t kho đườ ng bộ t để sả n xuấ t bá nh cuộ n socola 621 152
Xuấ t kho socola vụ n để sả n xuấ t bá nh cuộ n socola 621 152
Xuấ t kho heavy cream để sả n xuấ t bá nh cuộ n socola 621 152
Xuấ t mộ t số bao bì cho thuê 242 153
Cô ng ty chuyển mộ t ô tô đi cầ m cố cho ngâ n hà ng BIDV 244 211
Giá trị hao mò n củ a ô tô 214 211
Vay ngắ n hạ n ngâ n hà ng BIDV 112 341
Xuấ t kho bộ t mì để sả n xuấ t bá nh bô ng lan 621 152
Xuấ t kho trứ ng gà để sả n xuấ t bá nh bô ng lan 621 152
Xuấ t kho đườ ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan 621 152
Xuấ t kho sữ a tươi khô ng đườ ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan 621 152
Xuấ t kho vanila dạ ng lỏ ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan 621 152
Xuấ t kho bộ t nở để sả n xuấ t bá nh bô ng lan 621 152
Thanh toá n tiền quả ng cá o 641 112
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ 133 112
Nhậ p khẩ u Ô tô tả i 241 112
Thuế nhậ p khẩ u phả i nộ p 241 333
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ 133 333
Ô tô tả i đã hoà n thà nh 211 241
Trích dự phò ng bồ i thườ ng cho khá ch hà ng 642 352
Má y photo về đến kho 153 151
Xuấ t dù ng tủ ủ bộ t 242 153
Xuấ t dù ng kệ trưng bà y 242 153
Giá vố n hà ng bá n củ a bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 632 155
Giá vố n hà ng bá n củ a bá nh Socola cuộ n 632 155
Hả i Hà thanh toá n tổ ng tiền đượ c hưở ng CKTM 2% 112 131
Khoả n giả m trừ doanh thu do CKTM cho Hả i Hà 2% 521 131
Giả m trừ thuế TNDN do khoả n giả m trừ doanh thu 333 131
Xuấ t kho trứ ng gà để sả n xuấ t bá nh socola cuộ n 621 152
Xuấ t đườ ng để sả n xuấ t bá nh socola cuộ n 621 152
Xuấ t bộ t cacao để sả n xuấ t socola cuộ n 621 152
Xuấ t đườ ng bộ t để sả n xuấ t bá nh socola cuộ n 621 152
Xuấ t socola vụ n để sả n xuấ t bá nh socola cuộ n 621 152
Xuấ t heavy cream để sả n xuấ t bá nh socola cuộ n 621 152
Xuấ t bộ t mì để sả n xuấ t bá nh bô ng lan 621 152
Xuấ t trứ ng gà để sả n xuấ t bá nh bô ng lan 621 152
Xuấ t đườ ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan 621 152
Xuấ t sữ a tươi khô ng đườ ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan 621 152
Xuấ t vanilla dạ ng lỏ ng để sả n xuấ t bá nh bô ng lan 621 152
Xuấ t bộ t nở để sả n xuấ t bá nh bô ng lan 621 152
Trừ lương thủ kho do là m mấ t chiếc má y đá nh trứ ng 334 138
Tổ n thấ t do là m mấ t chiếc má y đá nh trứ ng 811 138
Nhậ p khẩ u rượ u Whisky 152 112
Thuế nhậ p khẩ u rượ u Whisky 152 333
Thuế TTĐB rượ u Whisky 152 333
Thuế GTGT rượ u Whisky nhậ p khẩ u 133 333
Chi tiền nộ p thuế GTGT cho rượ u Whisky nhậ p khẩ u 333 112
Chi tiền nộ p thuế TTĐB cho rượ u Whisky nhậ p khẩ u 333 112
Chi tiền nộ p thuế nhậ p khẩ u rượ u Whisky 333 112
Trích lợ i nhuậ n chưa phâ n phố i chưa sử dụ ng hết nă m trướ c cho nhâ n viên đi nghỉ má t 421 112
Đầ u tư và o cô ng ty Bá nh kẹo Hả i Sơn bằ ng hình thứ c gó p TSCĐ nhà kho nhỏ 221 211
Giả m giá trị hao mò n nhà kho nhỏ 214 211
Chênh lệch lờ i do hộ i đồ ng gó p vố n đá nh giá TSCĐ 211 711
Chi phí đem tà i sả n đi gó p và đá nh giá tà i sả n 221 112
Chi tiếp khá ch 642 112
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ chi tiếp khá ch 133 112
Xuấ t kho bộ t mỳ để sả n xuấ t bô ng la trứ ng muố i chà bô ng 621 152
Xuấ t kho trứ ng gà để sả n xuấ t bô ng la trứ ng muố i chà bô ng 621 152
Xuấ t kho bơ lạ t để sả n xuấ t bô ng la trứ ng muố i chà bô ng 621 152
Xuấ t kho bộ t nở để sả n xuấ t bô ng la trứ ng muố i chà bô ng 621 152
Xuấ t kho sữ a tươi khô ng đườ ng để sả n xuấ t bô ng la trứ ng muố i chà bô ng 621 152
Xuấ t kho vanila dạ ng lỏ ng để sả n xuấ t bô ng la trứ ng muố i chà bô ng 621 152
Xuấ t kho đườ ng để sả n xuấ t bô ng la trứ ng muố i chà bô ng 621 152
Thanh toá n nợ kỳ trướ c bằ ng TGNH 112 131
Thanh toá n trướ c hạ n đượ c hưở ng chiết khấ u 2% 635 131
Đầ u tư theo hình thứ c mua vố n gó p tỷ lệ 60% thanh toá n 50% bằ ng TGNH 221 112
Đầ u tư theo hình thứ c mua vố n gó p tỷ lệ 60% thanh toá n 50% bằ ng chứ ng khoá n kinh doanh 221 121
Lờ i do thanh toá n bằ ng chứ ng khoá n kinh doanh giá gố c 3,5 triệu 221 515
Chi phí đầ u tư bằ ng TGNH 221 112
Xuấ t kho lò ng đỏ trứ ng muố i để sả n xuấ t bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 621 152
Xuấ t kho chà bô ng để sả n xuấ t bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 621 152
Xuấ t kho dầ u ă n để sả n xuấ t bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 621 152
Xuấ t kho rượ u Whisky để sả n xuấ t bá nh socola cuộ n 621 152
Nhậ p kho thà nh phẩ m bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 155 154
Nhậ p kho thà nh phẩ m bá nh socola cuộ n 155 154
Nhậ p kho thà nh phẩ m bá nh bô ng lan 155 154
Thanh toá n tiền điện cho Cô ng ty Điện lự c 627 112
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ tiền điện 133 112
Giá vố n bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 632 155
Giá vố n bá nh Socola cuộ n 632 155
Giá vố n bá nh bô ng lan 632 155
Khá ch hà ng trả lạ i bao bì nhậ p kho 153 242
Chi phí cho thuê bao bì 627 242
Trả lã i vay thá ng 7 cho BIDV 635 112
Trả lã i vay thá ng 7 cho Techcombank 635 112
Trả lã i vay thá ng 7 cho ACB 635 112
Trả nợ gố c thá ng đầ u cho Cô ng ty TNHH Thuậ n Thiên 341 112
Trả lã i thá ng đầ u cho Cô ng ty TNHH Thuậ n Thiên 635 112
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ 133 112
Thu lã i từ Cô ng ty Cổ phầ n dầ u thự c vậ t Thủ Đứ c 112 515
Đá nh giá lạ i tà i khoả n tiền gử i ngâ n hà ng - tiền ngoạ i tệ 413 112
Xử lý chênh lệch do đá nh giá lạ i 635 413
Tiền lương phả i trả cho cho CNSX bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 622 334
Tiền lương phả i trả cho cho CNSX bá nh cuộ n socola 622 334
Tiền lương phả i trả cho cho CNSX bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 622 334
Tiền lương phả i trả cho nhâ n viên quả n lý phâ n xưở ng 627 334
Tiền lương phả i trả cho cho bộ phậ n quả n lý bá n hà ng 641 334
Tiền lương phả i trả cho cho quả n lý doanh nghiệp 642 334
Trích KPCĐ cho CNSX sả n phẩ m bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 622 338
Trích BHXH cho CNSX sả n phẩ m bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 622 338
Trích BHYT cho CNSX sả n phẩ m bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 622 338
Trích BHTN cho CNSX sả n phẩ m bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 622 338
Trích KPCĐ cho CNSX sả n phẩ m bá nh socola cuộ n 622 338
Trích BHXH cho CNSX sả n phẩ m bá nh socola cuộ n 622 338
Trích BHYT cho CNSX sả n phẩ m bá nh socola cuộ n 622 338
Trích BHTN cho CNSX sả n phẩ m bá nh socola cuộ n 622 338
Trích KPCĐ cho CNSX sả n phẩ m bá nh bô ng lan 622 338
Trích BHXH cho CNSX sả n phẩ m bá nh bô ng lan 622 338
Trích BHYT cho CNSX sả n phẩ m bá nh bô ng lan 622 338
Trích BHTN cho CNSX sả n phẩ m bá nh bô ng lan 622 338
Trích KPCĐ cho PXSX 627 338
Trích BHXH cho PXSX 627 338
Trích BHYT cho PXSX 627 338
Trích BHTN cho PXSX 627 338
Trích KPCĐ cho bộ phậ n bá n hà ng 641 338
Trích BHXH cho bộ phậ n bá n hà ng 641 338
Trích BHYT cho bộ phậ n bá n hà ng 641 338
Trích BHTN cho bộ phậ n bá n hà ng 641 338
Trích KPCĐ cho bộ phậ n QLDN 642 338
Trích BHXH cho bộ phậ n QLDN 642 338
Trích BHYT cho bộ phậ n QLDN 642 338
Trích BHTN cho bộ phậ n QLDN 642 338
Khấ u trừ BHXH và o lương củ a ngườ i lao độ ng 334 338
Khấ u trừ BHYT và o lương củ a ngườ i lao độ ng 334 338
Khấ u trừ BHTN và o lương củ a ngườ i lao độ ng 334 338
Phâ n bổ chi phí trả trướ c má y định hình bá nh và o CPSXC 627 242
Phâ n bổ chi phí trả trướ c má y đá nh trứ ng và o CPSXC 627 242
Phâ n bổ chi phí trả trướ c cố i xay đườ ng và o CPSXC 627 242
Phâ n bổ chi phí trả trướ c tủ ủ bộ t và o CPSXC 627 242
Phâ n bổ chi phí trả trướ c má y trộ n bộ t và o CPSXC 627 242
Phâ n bổ chi phí trả trướ c bao bì và o CPSXC 627 242
Phâ n bổ chi phí sử a chữ a dâ y chuyền sả n xuấ t và o CPSXC 627 242
Phâ n bổ chi phí trả trướ c củ a kệ trưng bà y và o chi phí bá n hà ng 641 242
Phâ n bổ chi phí trả trướ c củ a má y photocopy và o chi phí bá n hà ng 641 242
Phâ n bổ chi phí trả trướ c củ a má y điều hò a và o chi phí bá n hà ng 641 242
Phâ n bổ chi phí trả trướ c củ a kệ trưng bà y và o chi phí QLDN 642 242
Phâ n bổ chi phí trả trướ c củ a má y photocopy và o chi phí QLDN 642 242
Phâ n bổ chi phí trả trướ c củ a má y điều hò a và o chi phí QLDN 642 242
Phâ n bổ chi phí trả trướ c củ a tiền thuê nhà và o chi phí QLDN 642 242
Trích lậ p dự phò ng 635 229
Trích quỹ dự phò ng về trợ cấ p thô i việc 642 352
Tổ ng CPNVLTT - Bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 154 621
Tổ ng CPNCTT - Bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 154 622
Tổ ng CP SXC - Bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 154 627
Tổ ng CPNVLTT - Bá nh socola cuộ n 154 621
Tổ ng CPNCTT - Bá nh socola cuộ n 154 622
Tổ ng CP SXC - Bá nh socola cuộ n 154 627
Tổ ng CPNVLTT - Bá nh bô ng lan 154 621
Tổ ng CPNCTT - Bá nh bô ng lan 154 622
Tổ ng CP SXC - Bá nh bô ng lan 154 627
Kết chuyển GVHB - Bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 911 632
Kết chuyển GVHB - Bá nh socola cuộ n 911 632
Kết chuyển GVHB - Bá nh bô ng lan 911 632
Kết chuyển CPTC 911 635
Kết chuyển CPBH 911 641
Kết chuyển CP QLDN 911 642
Kết chuyển chi phí khá c 911 811
Kết chuyển giả m trừ doanh thu - Bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 511 521
Kết chuyển doanh thu thuầ n từ bá n Bá nh bô ng lan trứ ng muố i chà bô ng 511 911
Kết chuyển doanh thu thuầ n từ bá n Bá nh socola cuộ n 511 911
Kết chuyển doanh thu thuầ n từ bá n Bá nh bô ng lan 511 911
Kết chuyển doanh thu hoạ t độ ng tà i chính 515 911
Kết chuyển thu nhậ p khá c 711 911
Chi phí T.TNDN hiện hà nh 821 333
Kết chuyển chi phí T.TNDN hiện hà nh 911 821
Kết chuyển LN sau T.TNDN 911 421
Khấ u trừ T.GTGT đầ u và o cuố i kì 333 133
Khấ u trừ T.GTGT hà ng nhậ p khẩ u 333 133
Số tiền

112,500,000
500,000,000
14,000,000
585,000,000
39,000,000
24,000,000
29,000,000
471,345,951
30,600,000
81,600,000
30,600,000
16,875,000
14,417,650
19,572,000
1,837,380
10,944,000
17,712,000
50,000,000
950,000,000
45,000,000
4,500,000
1,000,000,000
64,500,000
6,650,000
2,000,000
4,000,000
25,000,000
66,000,000
6,400,000
110,000,000
29,400,000
26,200,000
22,100,000
7,770,000
199.680.000
168.800.000
124.490.000
443.352.000
2,000,000
50,000,000
33,000,000
17,000,000
26,044,444
24,000,000
24,000,000
700,000,000
20,000,000
420,000,000
180,000,000
420,000,000
50,000,000
80,000,000
5,862,500
55,000,000
74,153,846
11,250,000
12,375,000
11,250,000
12,375,000
2,500,000
67,200,000
64,819,200
59,832,000
13,795,200
35,343,120
3,674,760
13,000,000
11,500,000
65,925,000
269,904,000
7,211,136
113,472,000
500,000,000
10,000,000
50,000
30,340,000
660,500,000
382,800,000
10,000,000
150,000,000
50,000,000
120,000,000
100,800,000
97,228,800
89,748,000
20,692,800
53,014,680
5,512,140
25,000,000
2,500,000
675,000,000
67,500,000
74,250,000
821,500,000
20,000,000
100,000,000
55,041,665
1,600,000
183,031,250
231,557,400
1,089,319,000
20,210,000
2,021,000
246,042,880
153,269,640
291,053,568
16,181,840
860,398,760
401,174,400
73,920,000
71,301,120
65,815,200
15,174,720
38,877,432
4,420,236
6,500,000
6,500,000
1,574,790,000
157,479,000
1,039,361,400
277,163,040
277,163,040
1,039,361,400
157,479,000
250,000,000
420,000,000
180,000,000
13,500,000
10,000,000
5,000,000
500,000
122,367,000
151,244,800
134,011,080
12,861,660
77,663,040
123,700,920
95,731,200
98,000,000
2,000,000
40,000,000
35,000,000
5,000,000
20,000,000
740,957,400
1,866,984,000
793,379,160
666,286,680
5,007,173,720
4,204,838,883
569,408,794
12,000,000
1,200,000
4,649,518,454
3,881,389,738
444,850,621
9,500,000
500,000
1,657,742
4,000,000
9,600,000
90,573,081
9,426,919
10,000,000
64,516
31,110,000
31,110,000
80,532,543
32,213,017
48,319,526
15,253,000
27,611,158
41,416,736
1,610,651
14,093,195
2,415,976
805,325
644,260
5,637,278
966,391
322,130
966,391
8,455,917
1,449,586
483,195
305,060
2,669,275
457,590
152,530
552,223
4,831,953
828,335
276,112
828,335
7,247,929
1,242,502
414,167
19,627,678
3,680,190
2,453,460
1,600,000
2,170,370
4,500,000
4,586,805
6,433,333
358,058
2,300,000
233,333
3,200,000
7,183,590
133,333
3,200,000
3,360,000
15,000,000
2,000,000
1,500,000,000
4,656,770,426
99,457,691
34,000,561
3,708,047,768
39,783,076
13,600,224
881,169,408
59,674,615
20,400,337
4,832,549,704
4,112,947,138
444,850,621
71,794,661
74,084,103
1,608,733,002
426,500,000
20,210,000
9,442,290,000
11,148,000,000
1,550,000,000
5,064,516
448,000,000
2,204,379,057
2,204,379,057
8,817,516,229
1,329,089,440
74,250,000
SỔ QU

SỐ PHIẾU
NGÀY THÁNG
STT CHỨNG TỪ Thu Chi

1 1/7/2022 14/PC
2 1/7/2022 14/PC
3 1/7/2022 15/PC
4 2/7/2022 16/PC
5 4/7/2022 17/PC
6 7/7/2022 18/PC
7 7/7/2022 18/PC
8 7/7/2022 19/PC
9 7/7/2022 19/PC
10 8/7/2022 20/PT
11 8/7/2022 20/PT
12 8/7/2022 21/PT
13 10/7/2022 22/PT
14 12/7/2022 19/PC
15 12/7/2022 23/PT
16 13/07/2022 20/PC
17 14/07/2022 21/PC
18 15/07/2022 22/PC
19 15/07/2022 22/PC
20 15/07/2022 22/PC
21 15/07/2022 23/PC
22 15/07/2022 23/PC
23 16/07/2022 24/PT
24 16/07/2022 24/PC
25 18/07/2022 25/PT
26 18/07/2022 25/PT
27 19/07/2022 25/PC
28 27/07/2022 26/PC
29 30/07/2022 27/PT
30 30/07/2022 27/PT
31 31/07/2022 27/PC
32 31/07/2022 27/PC
33 31/07/2022 27/PC
34 31/07/2022 27/PC
TỔNG CỘNG
SỐ DƯ CUỐI KỲ
SỔ QUỸ TIỀN MẶT
Số hiệu: 111

DIỄN GIẢI

Số dư đầu kỳ
Chi phí phá t sinh liên quan đến dâ y chuyền sả n xuấ t
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ về cá c khoả n phá t sinh
Chi phí phá p lý
Thanh toá n lương kì trướ c cho CNV
Tạ m ứ ng tiền cho nhâ n viên Hà đi cô ng tá c
Chi tiền sử a chữ a lớ n nhà xưở ng
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi sử a chữ a lớ n nhà xưở ng
Chi phí vậ n chuyển cô ng ty trả
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi sử dụ ng dịch vụ vậ n chuyển
Nhậ n tiền ký quỹ ký cượ c củ a Cô ng ty cổ phầ n Bá nh kẹo Kinh Đô
Cô ng ty cổ phầ n Bá nh kẹo Kinh Đô trả nợ kỳ trướ c
Chuyển nhượ ng cổ phiếu KDC
Mua lạ i mộ t số kỳ phiếu ngâ n hà ng
Chi phí đầ u tư và o cô ng ty cổ phầ n Bá nh Kẹo Kinh Đô
Khá ch hà ng bồ i thườ ng là m hỏ ng 1 kệ trưng bà y sả n phẩ m
Chi phí vậ n chuyển
Ứ ng trướ c bằ ng tiền giao thầ u sử a chữ a lớ n xe vậ n tả i cho Garage Ngọ c Hù ng
Thanh toá n tiền vậ n chuyển
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ
Trả lương cho cô ng nhâ n lắ p rá p
Mua xă ng sử dụ ng cho quá trÌnh chạ y thử
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ
Rú t tiền nhậ p quỹ tiền mặ t
Cho cử a hà ng Bá nh kẹo Thanh Trà hưở ng chiết khấ u thanh toá n
Thanh lý cô ng cụ dụ ng cụ hỏ ng
Thuế GTGT phả i nộ p
Mua ngoạ i tệ
Chi cho nhâ n viên thuộ c bộ phậ n QLDN đi cô ng tá c
Cô ng ty thu tiền mặ t tiền cho thuế
Thuế GTGT phả i nộ p
Hó a đơn tiền điện đượ c phâ n bổ cho phâ n xưở ng sả n xuấ t
Hó a đơn tiền điện đượ c phâ n bổ cho bộ phậ n quả n lý doanh nghiệp
Hó a đơn tiền điện đượ c phâ n bổ cho bộ phậ n bá n hà ng
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ
TỔNG CỘNG
SỐ DƯ CUỐI KỲ
T

SỐ TIỀN
TK ĐỐI ỨNG
Thu Chi Tồn quỹ

300,000,000
2411 6,000,000 294,000,000
133 600,000 293,400,000
212 2,000,000 291,400,000
334 200,000,000 91,400,000
141Ha 5,000,000 86,400,000
2413 6,400,000 80,000,000
133 640,000 79,360,000
15321 2,000,000 77,360,000
133 200,000 77,160,000
344 10,000,000 87,160,000
131KĐ 100,000,000 187,160,000
1211KDC 28,000,000 215,160,000
1212 15,000,000 200,160,000
221KĐ 10,000,000 190,160,000
24211 450,000 190,610,000
627 1,000,000 189,610,000
331NH 2,000,000 187,610,000
2414 20,000,000 167,610,000
133 2,000,000 165,610,000
2414 50,000,000 115,610,000
2414 9,000,000 106,610,000
133 900,000 105,710,000
1121BIDV 30,000,000 135,710,000
635 10,000,000 125,710,000
711 12,000,000 137,710,000
33311 1,200,000 138,910,000
1122BIDV 22,200,000 116,710,000
642 8,000,000 108,710,000
711 2,500,000 111,210,000
33311 250,000 111,460,000
627 7,852,600 103,607,400
642 2,890,000 100,717,400
641 1,817,400 98,900,000
133 1,256,000 97,644,000
184,400,000 386,756,000
97,644,000
SỔ TIỀN GỬI NGÂN
Số hiệu: 1121BIDV
CHỨNG TỪ
STT
Số hiệu Ngày tháng

1 13613 1/7/2022
2 14561 2/7/2022
3 15120 4/7/2022
4 15120 4/7/2022
5 16008 6/7/2022
6 16008 6/7/2022
7 16125 6/7/2022
8 18456 8/7/2022
9 18456 8/7/2022
10 18456 8/7/2022
11 18456 8/7/2022
12 19020 9/7/2022
13 19021 9/7/2022
14 19021 9/7/2022
15 18966 11/7/2022
16 18966 11/7/2022
17 18966 11/7/2022
18 19019 11/7/2022
19 19526 11/7/2022
20 19526 11/7/2022
21 20020 12/7/2022
22 20982 13/07/2022
23 21152 15/07/2022
24 21152 15/07/2022
25 22162 16/07/2022
26 23900 22/07/2022
27 23950 23/07/2022
28 25485 25/07/2022
29 24210 27/07/2022
30 24210 27/07/2022
31 24345 31/07/2022
32 24346 31/07/2022
33 24346 31/07/2022
34 24346 31/07/2022
35 24346 31/07/2022
TỔNG SỐ PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KỲ
SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG
Số hiệu: 1121BIDV

DIỄN GIẢI
Số dư đầu kỳ:
Chi phí thuê chuyên gia lắ p đặ t vậ n hà nh
Thanh toá n tiền bộ t nở cho cô ng ty AMA
Thanh toá n tiền thuê nhà quý 3
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi thuê nhà
Mua 3 má y điều hò a đưa và o sử dụ ng ngay
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi mua 3 má y điều hò a
Nhậ n lã i đượ c chia đã thô ng bá o từ trướ c từ Cô ng ty liên doanh Thà nh Cô ng
Nhậ p kho má y trộ n bộ t
Nhậ p kho má y đá nh trứ ng
Nhậ p kho tủ ủ bộ t
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ
Vay ngâ n hà ng BIDV
Thanh toá n nợ cho Cô ng ty Cổ phầ n Bộ t thự c phẩ m Tấ n Tiến
Ứ ng trướ c tiền hà ng lầ n sau cho cô ng ty Tấ n Tiến
Cô ng ty nhượ ng bá n nhà kho nhỏ
Thuế GTGT phả i nộ p
Chênh lệch khi thanh lý
Thanh toá n khoả n vay ngắ n hạ n cho ngâ n hà ng BIDV kỳ trướ c
Cô ng ty nộ p thuế Nhậ p khẩ u bằ ng tiền gử i ngâ n hà ng
Cô ng ty nộ p thuế GTGT bằ ng tiền gử i ngâ n hà ng
Cô ng ty chi tiền cho Cô ng ty Dầ u Thự c vậ t Thủ Đứ c vay tạ m
Vay ngắ n hạ n ngâ n hà ng BIDV
Thanh toá n tiền quả ng cá o
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ
Rú t tiền nhậ p quỹ tiền mặ t
Trích lợ i nhuậ n chưa phâ n phố i chưa sử dụ ng hết nă m trướ c cho nhâ n viên đi nghỉ má t
Chi phí đem tà i sả n đi gó p và đá nh giá tà i sả n
Thanh toá n nợ kỳ trướ c bằ ng TGNH
Đầ u tư theo hình thứ c mua vố n gó p tỷ lệ 60% thanh toá n 50% bằ ng TGNH
Chi phí đầ u tư bằ ng TGNH
Trả lã i vay thá ng 7 cho BIDV
Trả nợ gố c thá ng đầ u cho Cô ng ty TNHH Thuậ n Thiên
Trả lã i thá ng đầ u cho Cô ng ty TNHH Thuậ n Thiên
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ
Thu lã i từ Cô ng ty Cổ phầ n dầ u thự c vậ t Thủ Đứ c
TỔNG SỐ PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KỲ
SỐ TIỀN
Gửi vào Rút ra Còn lại
250,000,000
14,000,000 236,000,000
30,600,000 205,400,000
45,000,000 160,400,000
4,500,000 155,900,000
64,500,000 91,400,000
6,650,000 84,750,000
4,000,000 88,750,000
29,400,000 59,350,000
26,200,000 33,150,000
22,100,000 11,050,000
7,770,000 3,280,000
50,000,000 53,280,000
33,000,000 20,280,000
17,000,000 3,280,000
420,000,000 423,280,000
50,000,000 473,280,000
80,000,000 553,280,000
55,000,000 498,280,000
11,250,000 487,030,000
12,375,000 474,655,000
10,000,000 464,655,000
120,000,000 584,655,000
25,000,000 559,655,000
2,500,000 557,155,000
30,000,000 527,155,000
250,000,000 277,155,000
10,000,000 267,155,000
98,000,000 365,155,000
40,000,000 325,155,000
20,000,000 305,155,000
1,657,742 303,497,258
90,573,081 212,924,177
9,426,919 203,497,258
10,000,000 193,497,258
64,516 193,561,774
822,064,516 878,502,742
193,561,774
SỔ TIỀN
CHỨNG TỪ ĐỐI TƯỢNG
NGÀY GHI
STT SỔ Ngày Số Mã Tên

Cô ng ty chuyên xuấ t nhậ p khẩ u


1/7/2022 1/7/2022 13607 INDO
1
15/07/2022 15/07/2022 21346 Cô ng ty SanSan
2
19/07/2022 19/07/2022 23868 Ngâ n hà ng BIDV
3
21/07/2022 21/07/2022 24500 Cô ng ty AFKS
4
TỔNG CỘNG
Số dư cuối kỳ
SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG BẰNG NGOẠI TỆ
TIỀN TỆ
TÀI KHOẢN
DIỄN GIẢI ĐỐI ỨNG Mã Tỷ giá
Số dư đầu kỳ 22,500
Trả trướ c tiền hà ng cho ngườ i bá n INDO 331INDO USD 22,500

Nhậ p khẩ u Ô tô tả i 2414 USD 22,500

Mua ngoạ i tệ 1111 USD 22,200

Nhậ p khẩ u rượ u Whisky 15229 USD 22,497


NG
kỳ
NG NGOẠI TỆ
VND NGOẠI TỆ
Phát sinh Số dư Phát sinh
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
3,375,000,000
112,500,000 3,262,500,000 5,000

675,000,000 2,587,500,000 30,000

22,200,000 2,609,700,000 1,000

1,574,790,000 1,034,910,000 70,000


22,200,000 2,362,290,000 1,000 105,000
1,034,910,000
NGOẠI TỆ
Số dư
Nợ Có
150,000
145,000

115,000

116,000

46,000

46,000
SỔ TIỀN GỬI NG
Số hiệu: 1121A
CHỨNG TỪ
STT
Số hiệu Ngày tháng

1 21650 2/7/2022
2 22016 5/7/2022
3 22369 7/7/2022
4 23232 11/7/2022
5 23233 11/7/2022
6 25600 12/7/2022
7 25611 18/07/2022
8 25530 21/07/2022
9 25530 21/07/2022
10 25530 21/07/2022
11 26559 24/07/2022
12 26559 24/07/2022
13 27030 29/07/2022
14 27030 29/07/2022
15 27896 31/07/2022
TỔNG CỘNG
SỐ DƯ CUỐI KỲ
SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG
Số hiệu: 1121ACB

DIỄN GIẢI
Số dư đầu kỳ:
Cử a hà ng Minh Đứ c thanh toá n tiền
Thế chấ p giấ y tờ chứ ng nhậ n quyền sở hữ u tò a nhà vă n phò ng củ a ngâ n hà ng ACB
Bá nh kẹo Linh Đô ng trả hết nợ
Vay ngâ n hà ng ACB
Trả nợ cho cô ng ty Dầ u Thự c vậ t Thủ Đứ c bằ ng chuyển khoả n
Đầ u tư và o cô ng ty cổ phầ n Bá nh Kẹo Kinh Đô
Hả i Hà thanh toá n tổ ng tiền đượ c hưở ng CKTM 2%
Chi tiền nộ p thuế GTGT cho rượ u Whisky nhậ p khẩ u
Chi tiền nộ p thuế TTĐB cho rượ u Whisky nhậ p khẩ u
Chi tiền nộ p thuế nhậ p khẩ u rượ u Whisky
Chi tiếp khá ch
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ chi tiếp khá ch
Thanh toá n tiền điện cho Cô ng ty Điện lự c
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ tiền điện
Trả lã i vay thá ng 7 cho ACB
TỔNG CỘNG
SỐ DƯ CUỐI KỲ
SỐ TIỀN
Gửi vào Rút ra Còn lại
150,000,000
50,000,000 200,000,000
1,000,000,000 1,200,000,000
110,000,000 1,310,000,000
700,000,000 2,010,000,000
20,000,000 1,990,000,000
500,000,000 1,490,000,000
1,089,319,000 2,579,319,000
277,163,040 2,302,155,960
1,039,361,400 1,262,794,560
157,479,000 1,105,315,560
5,000,000 1,100,315,560
500,000 1,099,815,560
12,000,000 1,087,815,560
1,200,000 1,086,615,560
9,600,000 1,077,015,560
2,949,319,000 2,022,303,440
1,077,015,560
SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG
Số hiệu: 1121TCB
CHỨNG TỪ
STT DIỄN GIẢI
Số hiệu Ngày tháng
Số dư đầu kỳ:
1 00912 1/7/2022 Vay ngâ n hà ng Techcombank
2 01595 31/07/2022 Trả lã i vay thá ng 7 cho Techcombank
TỔNG CỘNG
SỐ DƯ CUỐI KỲ
N HÀNG
B
SỐ TIỀN
Gửi vào Rút ra Còn lại
-
500,000,000 500,000,000
4,000,000 496,000,000
500,000,000 4,000,000
496,000,000
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ HÀNG H
STT MÃ SỐ
1 1511
HÀNG MUA ĐANG ĐI 2 1512
ĐƯỜNG 3 1513
4 15211
5 15212
6 15213
7 15214
8 15215
9 15216
10 15221
NGUYÊN VẬT LIỆU 11 15222
12 15223
13 15224
14 15225
15 15226
16 15227
17 15228
18 15229
19 15311
20 15312
21 15313
22 15314
23 15315
CÔNG CỤ DỤNG CỤ
24 15316
25 15317
26 15318
27 15319
28 15321
29 1551
THÀNH PHẨM 30 1552
31 1553
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ HÀNG HÓA ĐẦU KỲ
Ngày lập: 1/7/2022
TÊN NVL, CCDC, THÀNH PHẨM ĐƠN VỊ TÍNH SỐ LƯỢNG
Bộ t nở kg 1,000
Đườ ng bộ t kg 6,800
Má y photocopy cá i -
Bộ t mì kg 1,600
Trứ ng gà vỉ (30 quả ) 5,000
Đườ ng kg 12,500
Bơ lạ t kg 850
Sữ a tươi khô ng đườ ng lít 1,350
Bộ t cacao kg 560
Lò ng đỏ trứ ng muố i hộ p (10 quả ) 15,000
Chà bô ng kg 6,200
Vanilla dạ ng lỏ ng chai (500ml) 200
Bộ t nở kg 55
Dầ u ă n can (10 lít) 450
Đườ ng bộ t kg 1,200
Socola vụ n kg 7,540
Heavy cream hộ p (5 lít) 7,860
Rượ u Wishky chai (1 lít) 2,000
Kệ trưng bà y sả n phẩ m Cá i 16
Má y định hình bá nh Cá i 10
Má y đá nh trứ ng Cá i 10
Cố i xay đườ ng Cá i 8
Má y photocopy Cá i 5
Tủ ủ bộ t Cá i 10
Bà n, ghế Cá i 20
Má y điều hò a Cá i 10
Má y trộ n bộ t Cá i 12
Bao bì Kg 800
Thà nh phẩ m - Bá nh bô ng lan trướ ng muố i chà bô ng thù ng 250
Thà nh phẩ m - Bá nh socola cuộ n thù ng 360
Thà nh phẩ m - Bá nh bô ng lan thù ng 300
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
30,600 30,600,000
12,000 81,600,000
- -
11,250 18,000,000
27,050 18,000,000
14,750 135,250,000
23,300 184,375,000
11,400 19,805,000
80,640 15,390,000
29,300 45,158,400
112,640 439,500,000
147,600 698,368,000
31,050 29,520,000
315,200 1,707,750
12,250 141,840,000
132,100 14,700,000
127,600 996,034,000
284,200 568,400,000
320,000 5,120,000
12,000,000 120,000,000
13,000,000 130,000,000
12,000,000 96,000,000
18,990,000 94,950,000
11,000,000 110,000,000
3,500,000 70,000,000
17,500,000 175,000,000
14,500,000 174,000,000
23,250 18,600,000
732,125 183,031,250
643,215 231,557,400
173,500 52,050,000
SỔ CHI TIẾT V

Chứng từ
Số hiệu Ngày tháng

56/NV 2/7/2022
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ

Diễn giải

Nhậ p kho bộ t nở
LIỆU, DỤNG CỤ, THÀNH PHẨM, HÀNG HÓA
Năm 2022

Tà i khoả n 1511

Tên tà i khoả n Bộ t nở

NHẬP XUẤT
Tài khoản đối ứng Đơn giá
Số lượng Thành tiền Số lượng

15224 1,000
XUẤT TỒN
GHI CHÚ
Thành tiền Số lượng Thành tiền
1,000 30,600,000

30,600,000 - -
BẢNG TỔNG HỢP TÀI SẢN CỐ ĐỊNH ĐẦU
STT MÃ SỐ TÊN NVL, CCDC, THÀNH PHẨM
1 21111 Nhà kho lớ n
2 21112 Nhà kho nhỏ
3 21113 Tò a nhà vă n phò ng
4 21134 Ô tô
5 21115 Nhà xưở ng
6 21126 Dâ y chuyền sả n xuấ t
7 21127 Dâ y chuyền kiểm tra
8 21138 Xe khá ch 45 chỗ ngồ i
9 21139 Ô tô tả i
ÀI SẢN CỐ ĐỊNH ĐẦU KỲ
ĐƠN VỊ TÍNH SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
cá i 1 1,000,000,000 1,000,000,000
cá i 2 600,000,000 1,200,000,000
cá i 1 1,000,000,000 1,000,000,000
chiếc 1 200,000,000 200,000,000
cá i 1 1,300,000,000 1,300,000,000
cá i
cá i
chiếc
chiếc
SỔ CHI TIẾT TÀI SẢ
Năm

Tà i khoả n

Tên tà i khoả n

Chứng từ Tài khoản


Diễn giải đối ứng Đơn giá
Số hiệu Ngày tháng
0 3/7/2022 Mua xe khá ch 45 chỗ ngồ i 331TNg 1,500,000,000
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
Err:508
I TIẾT TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
2022

21138

Xe khá ch 45 chỗ ngồ i

NHẬP XUẤT TỒN


Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền
- -
1 1,500,000,000 - 1,500,000,000
GHI CHÚ
BẢNG CÂN ĐỐI TÀ
SỐ HIỆU TÀI KHOẢN TÊN TÀI KHOẢN
111 Tiền mặ t
112 Tiền gử i ngâ n hà ng
121 Cổ phiếu
131 Phả i thu khá ch hà ng
133 Thuế GTGT đượ c khấ u trừ
138 Phả i thu khá c
141 Tạ m ứ ng
151 Hà ng mua đang đi đườ ng
152 Nguyên Vậ t liệu
153 Cô ng cụ dụ ng cụ
154 CPSX KD dở dang
155 Thà nh phẩ m
211 Tà i sả n cố định hữ u hình
212 TSCĐ thuê tà i chính - Lò nướ ng 32 khay
213 TSCĐ vô hình
214 Hao mò n TSCĐ hữ u hình
222 Đầ u tư và o cô ng ty liên doanh, liên kết - Cô ng ty Thà n
229 Dự phò ng tổ n thấ t tà i sả n
241 Xâ y dự ng cơ bả n dở dang
242 Chi phí trả trướ c
244 Cầ m cố , ký cượ c, ký quỹ - Oto tạ i BIDV
331 Phả i trả ngườ i bá n
333 Thuế và cá c khoả n phả i nộ p Nhà nướ c
334 Phả i trả ngườ i lao độ ng
338 Phả i trả khá c
341 Vay và nợ thuê tà i chính
352 Dự phò ng phả i trả
353 Quỹ khen thưở ng, phú c lợ i
411 Vố n đầ u tư củ a chủ sỡ hữ u
414 Quỹ đầ u tư phá t triển
421 Lợ i nhuậ n sau thuế chưa phâ n phố i
441 Nguồ n vố n đầ u tư xâ y dự ng cơ bả n
511 Doanh thu bá n hà ng và cung cấ p dịch vụ
515 Doanh thu hoạ t độ ng tà i chính
521 Hà ng bá n bị trả lạ i
621 Chi phí nguyên vậ t liệu trự c tiếp sả n xuấ t
622 Chi phí nhâ n cô ng trự c tiếp sả n xuấ t
627 Chi phí sả n xuấ t chung
632 Giá vố n hà ng bá n
635 Chi phí tà i chính
641 Chi phí bá n hà ng
642 Chi phí quả n lý doanh nghiệp
711 Thu nhậ p khá c
811 Chi phí khá c
821 Chi phí thuế TNDN
911 Xá c định kết quả kinh doanh
G CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
LOẠI TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KỲ SPS NỢ SPS CÓ
N 300,000,000 184,400,000 386,756,000
N 3,775,000,000 4,293,583,516 5,300,206,182
N 640,000,000 15,000,000 65,000,000
N 807,000,000 24,376,550,000 1,471,550,000
N - 1,329,089,440 1,403,339,440
N 6,050,000 13,000,000 17,000,000
N 2,200,000 5,000,000 -
N 112,200,000 100,000,000 212,200,000
N 4,310,984,150 11,481,985,400 9,245,987,602
N 993,670,000 421,175,000 325,702,455
N 1,644,000,000 9,512,904,105 9,781,421,397
N 466,638,650 9,781,421,397 9,390,347,463
N 4,700,000,000 3,212,900,000 1,400,000,000
N - 473,345,951 -
N - 950,000,000 -
C 1,270,000,000 410,000,000 -
N 200,000,000 - -
C 27,000,000 - 2,000,000
N 270,000,000 1,454,400,000 1,424,400,000
N 59,493,600 429,839,955 64,758,823
N - 150,000,000 -
C 411,000,000 215,100,000 12,160,965,400
C 30,000,000 2,902,988,880 6,111,257,497
C 200,000,000 232,261,328 245,345,980
C 9,860,000 - 163,417,633
C 55,000,000 145,573,081 2,841,345,951
C 580,000,000 - 1,522,500,000
C 550,000,000 - -
C 11,351,031,350 - 1,041,000,000
C 286,000,000 - -
C 1,732,440,000 250,000,000 8,817,516,229
C 1,771,405,050 - -
C - 22,160,500,000 22,160,500,000
C - 5,064,516 5,064,516
C - 20,210,000 20,210,000
N - 9,245,987,602 9,245,987,602
N - 198,915,381 198,915,381
N - 68,001,122 68,001,122
N - 9,390,347,463 9,390,347,463
N - 71,794,661 71,794,661
N - 74,084,103 74,084,103
N - 1,608,733,002 1,608,733,002
C - 448,000,000 448,000,000
N - 426,500,000 426,500,000
N - 2,204,379,057 2,204,379,057
C - 22,593,354,516 22,593,354,516
SỐ DƯ CUỐI KỲ
97,644,000
2,768,377,334
590,000,000
23,712,000,000
(74,250,000)
2,050,000
7,200,000
-
6,546,981,948
1,089,142,545
1,375,482,708
857,712,584
6,512,900,000
473,345,951
950,000,000
860,000,000
200,000,000
29,000,000
300,000,000
424,574,732
150,000,000
12,356,865,400
3,238,268,617
213,084,652
173,277,633
2,750,772,870
2,102,500,000
550,000,000
12,392,031,350
286,000,000
10,299,956,229
1,771,405,050
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Đơn vị tính : đồ ng
NỘI DUNG Mã số Số đầu năm Số cuối kỳ
1 2 3 4
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100=110+120+130+140+150) 100
13,076,736,400 37,621,165,851
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 4,715,000,000 3,456,021,334
1. Tiền 111 4,075,000,000 2,866,021,334
2. Cá c khoả n tương đương tiền 112 - -
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120 - 10,000,000
1. Chứ ng khoá n kinh doanh 121 640,000,000 590,000,000
2. Dự phò ng giả m giá chứ ng khoá n kinh doanh(*) 122 - -
3. Đầ u tư nắ m giữ đến ngà y đá o hạ n 123 - 10,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 788,250,000 23,711,250,000
1. Phả i thu ngắ n hạ n củ a khá ch hà ng 131 807,000,000 23,712,000,000
2. Trả trướ c cho ngườ i bá n ngắ n hạ n 132 - 19,000,000
3. Phả i thu nộ i bộ ngắ n hạ n 133 - -
4. Phả i thu theo tiến độ kế hoạ ch hợ p đồ ng xâ y dự ng 134 - -
5. Phả i thu về cho vay ngắ n hạ n 135 - -
6. Phả i thu ngắ n hạ n khá c 136 8,250,000 9,250,000
7. Dự phò ng phả i thu ngắ n hạ n khó đò i (*) 137 (27,000,000) (29,000,000)
8. Tà i sả n thiếu chờ xử lý 139 - -
IV. Hàng tồn kho 140 7,527,492,800 9,869,319,786
1. Hà ng tồ n kho 141 7,527,492,800 9,869,319,786
2. Dự phò ng giả m giá hà ng tồ n kho (*) 149 - -
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 45,993,600 574,574,732
1. Chi phí trả trướ c ngắ n hạ n 151 45,993,600 424,574,732
2. Thuế GTGT đượ c khấ u trừ 152 - -
3. Thuế và cá c khoả n phả i thu Nhà nướ c 153 - -
4. Giao dịch mua bá n lạ i trá i phiếu Chính phủ 154 - -
5. Tà i sả n ngắ n hạ n khá c 155 - 150,000,000
B - TÀI SẢN DÀI HẠN
(200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260) 200
3,900,000,000 8,616,245,951
I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - -
1. Phả i thu dà i hạ n củ a khá ch hà ng 211 - -
2. Trả trướ c cho ngườ i bá n dà i hạ n 212 - -
3. Vố n kinh doanh ở đơn vị trự c thuộ c 213 - -
4. Phả i thu nộ i bộ dà i hạ n 214 - -
5. Phả i thu về cho vay dà i hạ n 215 - -
6. Phả i thu dà i hạ n khá c 216 - -
7. Dự phò ng phả i thu dà i hạ n khó đò i (*) 219 - -
II. Tài sản cố định 220 3,430,000,000 7,076,245,951
1. Tà i sả n cố định hữ u hình 221 - -
- Nguyên giá 222 4,700,000,000 7,936,245,951
- Giá trị hao mò n lũ y kế (*) 223 (1,270,000,000) (860,000,000)
2. Tà i sả n cố định thuê tà i chính 224 - -
- Nguyên giá 225 - -
- Giá trị hao mò n lũ y kế (*) 226 - -
3. Tà i sả n cố định vô hình 227 - -
- Nguyên giá 228 - -
- Giá trị hao mò n lũ y kế (*) 229 - -
III. Bất động sản đầu tư 230 - -
- Nguyên giá 231 - -
- Giá trị hao mò n lũ y kế (*) 232 - -
IV. Tài sản dở dang dài hạn 240 270,000,000 300,000,000
1. Chi phí sả n xuấ t, kinh doanh dở dang dà i hạ n 241 - -
2. Chi phí xâ y dự ng cơ bả n dở dang 242 270,000,000 300,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 250 200,000,000 1,240,000,000
1. Đầ u tư và o cô ng ty con 251 - 1,040,000,000
2. Đầ u tư và o cô ng ty liên kết, liên doanh 252 200,000,000 200,000,000
3. Đầ u tư gó p vố n và o đơn vị khá c 253 - -
4. Dự phò ng đầ u tư tà i chính dà i hạ n (*) 254 - -
5. Đầ u tư nắ m giữ đến ngà y đá o hạ n 255 - -
VI. Tài sản dài hạn khác 260 - -
1. Chi phí trả trướ c dà i hạ n 261 - -
2. Tà i sả n thuế thu nhậ p hoã n lạ i 262 - -
3. Thiết bị, vậ t tư, phụ tù ng thay thế dà i hạ n 263 - -
4. Tà i sả n dà i hạ n khá c 268 - -
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270 16,976,736,400 46,237,411,802
C - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300 1,835,860,000 21,488,019,173
I. Nợ ngắn hạn 310 1,835,860,000 21,478,019,173
1. Phả i trả cho ngườ i bá n ngắ n hạ n 311 411,000,000 12,375,865,400
2. Ngườ i mua trả tiền trướ c ngắ n hạ n 312 - -
3. Thuế và cá c khoả n phả i nộ p cho Nhà nướ c 313 30,000,000 3,312,518,617
4. Phả i trả ngườ i lao độ ng 314 200,000,000 213,084,652
5. Chi phí phả i trả ngắ n hạ n 315 - -
6. Phả i trả nộ i bộ ngắ n hạ n 316 - -
7. Phả i trả theo tiến độ kế hoạ ch hợ p đồ ng xâ y dự ng 317 - -
8. Doanh thu chưa thự c hiện ngắ n hạ n 318 - -
9. Phả i trả ngắ n hạ n khá c 319 9,860,000 183,277,633
10. Vay và nợ thuê tà i chính ngắ n hạ n 320 55,000,000 2,750,772,870
11. Dự phò ng phả i trả ngắ n hạ n 321 580,000,000 2,102,500,000
12. Quỹ khen thưở ng, phú c lợ i 322 550,000,000 550,000,000
13. Quỹ bình ổ n giá 323 - -
14. Giao dịch mua bá n lạ i trá i phiếu Chính phủ 324 - -
II. Nợ dài hạn 330 - 10,000,000
1. Phả i trả cho ngườ i bá n dà i hạ n 331 - -
2. Ngườ i mua trả tiền trướ c dà i hạ n 332 - -
3. Chi phí phả i trả dà i hạ n 333 - -
4. Phả i trả nộ i bộ về vố n kinh doanh 334 - -
5. Phả i trả nộ i bộ dà i hạ n 335 - -
6. Doanh thu chưa thự c hiện 336 - -
7. Phả i trả dà i hạ n khá c 337 - -
8. Vay và nợ thuê tà i chính dà i hạ n 338 - -
9. Trá i phiếu chuyển đổ i 339 - -
10. Cổ phiếu ưu đã i 340 - -
11. Thuế thu nhậ p hoã n lạ i phả i trả 341 - -
12. Dự phò ng phả i trả dà i hạ n 342 - -
13. Quỹ phá t triển khoa họ c cô ng nghệ 343 - -
D - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 400 15,140,876,400 24,749,392,629
I. Vốn chủ sở hữu 410 15,140,876,400 24,749,392,629
1. Vố n gó p củ a chủ sở hữ u 411 5,429,187,200 5,429,187,200
2. Thặ ng dư vố n cổ phầ n 412 - -
3. Quyền chọ n chuyển đổ i trá i phiếu 413 - -
4. Vố n khá c củ a chủ sở hữ u 414 5,921,844,150 6,962,844,150
5. Cổ phiếu quỹ (*) 415 - -
6. Chênh lệch đá nh giá lạ i tà i sả n 416 - -
7. Chênh lệnh tỷ giá hố i đoá i 417 - -
8. Quỹ đầ u tư phá t triển 418 286,000,000 286,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắ p xếp doanh nghiệp 419 - -
10. Quỹ khá c thuộ c vố n chủ sở hữ u 420 - -
11. Lợ i nhuậ n sau thuế chưa phâ n phố i 421 1,732,440,000 10,299,956,229
-LNST chưa phâ n phố i lũ y kế từ kỳ trướ c 421a 1,732,440,000 1,482,440,000
-LNST chưa phâ n phố i kỳ nà y 421b - 8,817,516,229
12. Nguồ n vố n đầ u tư XDCB 422 1,771,405,050 1,771,405,050
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 - -
1. Nguồ n kinh phí 431 - -
2. Nguồ n kinh phí đã hình thà nh TSCĐ 432 - -
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) 440 16,976,736,400 46,237,411,802

KẾ TOÁ N TRƯỞ NG GIÁ M ĐỐ C


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đó ng dấ u)
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH
Đơn vị tính : đồ ng
CHỈ TIÊU MÃ SỐ NĂM NAY
1 Doanh thu bá n hà ng và cung cấ p dịch vụ 1 22,160,500,000
2 Cá c khoả n giả m trừ doanh thu 2 20,210,000
Doanh thu thuầ n về bá n hà ng và cung cấ p
3 dịch vụ 10 22,140,290,000
4 Giá vố n hà ng bá n 11 9,390,347,463
Lợ i nhuậ n gộ p về bá n hà ng và cung cấ p
5 dịch vụ 20 12,749,942,537

6 Doanh thu hoạ t độ ng tà i chính 21 5,064,516


7 Chi phí tà i chính 22 71,794,661
Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8 Chi phí bá n hà ng 25 74,084,103
9 Chi phí quả n lý doanh nghiệp 26 1,608,733,002
10 Lợ i nhuậ n thuầ n từ hoạ t độ ng kinh doanh 30 11,000,395,287
11 Thu nhậ p khá c 31 448,000,000
12 Chi phí khá c 32 426,500,000
13 Lợ i nhuậ n khá c 40 21,500,000
14 Tổ ng lợ i nhuậ n kế toá n trướ c thuế 50 11,021,895,287
15 Chi phí thuế TNDN hiện hà nh 51 2,204,379,057
16 Chi phí thuế TNDN hoã n lạ i 52
17 Lợ i nhuậ n sau thuế TNDN 60 8,817,516,229

You might also like