Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 157

Công ty ABC là một DN sản xuất, nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ, kế toán hàng

tồn kho theo


phương pháp kê khai thường xuyên, tính giá xuất theo pp FIFO. Tính giá thành theo phương pháp trực tiếp
với sản phẩm dở dang được đánh giá theo phương pháp sản phẩm hoàn thành tương đương (NVL chính và
vật liệu phụ bỏ từ đầu quá trình sản xuất). Trong năm 20x5 có một số tài liệu sau:
* Số dư đầu kỳ của một số tài khoản:
- TK 111 (1111): 350.000.000
- TK 112 (1121): 1.400.000.000
- TK 121 (1218): 200.000.000
- TK 131: 220.000.000, chi tiết gồm:

8 Tên khách hàng Địa chỉ Dư Nợ Ghi chú


1 Cty nhựa Sài Gòn 123 Lê Lợi, Quận 1 150,000,000 HĐ 0872512 ngày 27/12/20x3
2 Cty cơ khí Tân Bình 86 Gò Dầu, Q. Tân Bình 50,000,000 HĐ 0220579 ngày 13/12/20x4
3 Cty Việt Thắng 12 Điện Biên Phủ, Quận 3 20,000,000 HĐ 0060845 ngày 01/01/20x2
- TK 138 (1388): 1.310.000, chi tiết gồm:
STT Tên khách hàng Địa chỉ Dư Nợ Bộ phận công tác
1 Ô. Trần Duy Long 265 Nguyễn Du, Quận 1 810,000 Phân xưởng sản xuất
2 B. Lê Thị Hoàng 56 Hồ Văn Huê, Q. Tân Bình 500,000 Phân xưởng sản xuất
- TK 229 (2293-Cty Việt Thắng): 10.000.000
- TK 141: 3.000.000, chi tiết gồm:
STT Họ và tên Bộ phận Dư Nợ
1 Trần Văn Tài Phòng kế toán 1,200,000
2 Nguyễn Duy Tân Phòng kinh doanh 1,800,000

- TK 152: 103.000.000, chi tiết gồm:


STT Tên vật tư ĐVT Mã số Số lượng Đơn giá Thành tiền Ngày nhập
Vật liệu chính:
1 - Thép tấm 3 ly Kg 15211 8.000 8.000 64.000.000 15/12/20x4
- Sắt cây chữ V Mét 15212 500 30.000 15.000.000 15/12/20x4
Vật liệu phụ:
2 - Boulon Con 15221 2.400 1.000 2.400.000 20/12/20x4
- Tôn 2 ly Mét 15222 200 20.000 4.000.000 25/12/20x4
3 Nhiên liệu:Xăng A83 Lít 15231 1.000 17.600 17.600.000 25/12/20x4
- TK 153: 32.000.000, chi tiết gồm:
Tên công cụ ĐVT Mã số Số lượng Đơn giá Thành tiền Ngày nhập
- Máy khoan Cái 15311 10 2,400,000 24,000,000 28/11/20x4
- Quạt máy Cái 15312 8 1,000,000 8,000,000 01/11/20x4
- TK 154: 12.730.000, chi tiết gồm:
STT Khoản mục chi phí Sản phẩm KM1 Sản phẩm KM2
1 CP nguyên vật liệu trực tiếp 3,990,000 2,860,000
2 CP nhân công trực tiếp 1,800,000 2,600,000
3 CP sản xuất chung 5,282,000 1,788,000
CỘNG 11,072,000 7,248,000
- TK 155: 13.900.000, chi tiết gồm:
+ TK 1551 "Sản phẩm KM1": 50 cái x 174.000đ = 8.700.000
+ TK 1552 "Sản phẩm KM2": 40 cái x 130.000đ = 5.200.000
- TK 211: 2.100.000.000
- TK 214 (2141): 520.000.000
- TK 222 (Cty Liên Doanh Việt Hải): 300.000.000
- TK 241 (2412-Nhà kho): 754.300.000
- TK 242: 32.000.000 (CP trả trước tiền thuê TSCĐ: 12.000.000, CP công cụ 20.000.000)
-TK 244: 2.170.000
- TK 331: 184.000.000, chi tiết gồm:
Tên khách hàng Địa chỉ Dư Có Ghi chú
Cty Vật tư 1 45 Lê Lai, Quận 1 73,000,000 HĐ 0320159 ngày 05/12/20x4
Nhà máy thép Thủ Đức 5 Lê Quang Định, Q. Thủ Đức 111,000,000 HĐ 0840515 ngày 10/12/20x4
- TK 333: 30.000.000 (chi tiết: TK 33311: 8.000.000; TK 3334: 22.000.000)
- TK 334: 24.000.000
- TK 3388: 9.860.000
- TK 3411 (NH Công thương): 260.000.000
- TK 353: 180.700.000 (chi tiết: TK 3531: 100.000.000; TK 3532: 80.700.000)
- TK 411: 3.020.000.000 (chi tiết: TK 4111: 2.800.000.000; TK 4118: 220.000.000)
- TK 414: 286.000.000
- TK 421 (4211): 182.440.000
- TK 441: 823.000.000
Một số nghiệp vụ phát sinh trong kỳ
1-Phiếu xuất kho 01/XV ngày 01/01 đính kèm Giấy đề nghị lĩnh vật tư của phân xưởng sản xuất: xuất vật tư
dùng để sản xuất sản phẩm KM1:
- Thép tấm 3 ly: 5.000 kg
- Sắt cây chữ V: 300 mét
- Boulon: 1.400 con
- Tôn 2 ly: 120 mét

2-Phiếu xuất kho 02/XV ngày 01/01 đính kèm Giấy đề nghị lĩnh vật tư của phân xưởng sản xuất: xuất vật tư
dùng để sản xuất sản phẩm KM2:
- Thép tấm 3 ly: 3.000 kg
- Sắt cây chữ V: 200 mét
- Boulon: 1.000 con
- Tôn 2 ly: 80 mét

3-Phiếu nhập kho 01/NV ngày 03/01 đính kèm hóa đơn GTGT BN/20x5 số 0207696 ngày 01/01 của Nhà máy
thép Thủ Đức (mã số thuế 0300952419) bao gồm:

- Thép tấm 3 ly: 6.000kg x 8.500đ = 51.000.000


- Sắt cây chữ V: 1.000m x 31.000đ = 31.000.000
- Thuế GTGT (5%): 4.100.000
4-Phiếu thu 01/PT ngày 04/01, công ty nhựa Sài Gòn (3549405523) trả nợ 150.000.000 (theo hóa đơn
0872512 ngày 27/12/20x3)

5-Giấy báo Nợ số 08627 ngày 06/01 của ngân hàng Công thương, rút tiền gửi ngân hàng trả nợ cho Cty vật tư
1 (theo hóa đơn 0320159 ngày 05/12/20x4): 73.000.000

6-Phiếu chi 01/PC ngày 06/01 chiết khấu thanh toán cho Cty nhựa Sài Gòn: 1.500.000

7-Phiếu nhập kho 02/NV ngày 07/01 đính kèm hóa đơn ký hiệu DG/20x4 số 1208605 ngày 05/01 của Cty vật
tư 1 (MST: 0301256819), bao gồm:

- Boulon: 2.000 con x 1.200đ = 2.400.000

- Tôn 2 ly: 400 mét x 20.500đ = 8.200.000

- Thuế GTGT (5%): 530.000

8-Phiếu chi 02/PC ngày 08/01 đính kèm bảng lương tháng 12/20x4: Chi lương kỳ 2 tháng 12/20x4 cho CNV
24.000.000

9-Giấy báo Nợ số 09205 ngày 08/01 của NH Công thương (MST: 0345665433): Rút TGNH trả nợ cho Nhà máy
thép Thủ Đức (theo hóa đơn 0840515 ngày 10/12/20x4): 111.000.000
10-Phiếu xuất kho 03/XV ngày 09/01 đính kèm Giấy đề nghị lĩnh vật tư của bộ phận Quản lý phân xưởng: Xăng
A83 125 lít
11-Giấy báo Có số 03027 ngày 09/01 của ngân hàng Công thương: Cty cơ khí Tân Bình trả nợ: 50.000.000
(theo hóa đơn 0220579 ngày 13/12/20x4)

12- Báo cáo thanh toán tạm ứng số 01/TU ngày 10/01 đính kèm hóa đơn thông thường PL/20X5 số 0565403
ngày 09/01 của khách sạn Hải Âu (MST: 0402652456) về chi công tác phí của Trần Văn Tài gồm tiền thuê
phòng 800.000đ, tiền ăn 400.000đ

13-Giấy báo có số 4506 ngày 15/01 của Ngân hàng Công thương, đính kèm hóa đơn GTGT AB/20x5 số
0154013 ngày 14/01 về thu tiền bán 1 máy phát điện cho cty Đông Nam (MST: 0300567119 - 96 Quang Trung,
Quận Gò Vấp - TK 00134256 tại Ngân hàng Đông Á) với giá bán chưa thuế GTGT là 120.000.000, thuế GTGT
12.000.000. Theo biên bản thanh lý TSCĐ, tài sản này có nguyên giá 140.000.000, đã trích khấu hao
50.000.000

14-Phiếu xuất kho số 04/XV ngày 15/01 đính kèm phiếu đề nghị lĩnh vật tư của phân xưởng dùng sản xuất sản
phẩm KM1:
- Thép tấm 3 ly: 3.000kg
- Sắt cây chữ V: 500 mét
- Boulon: 800 con
- Tôn 2 ly: 100 mét

15-Phiếu xuất kho số 05/XV ngày 16/01 đính kèm phiếu đề nghị lĩnh vật tư của phân xưởng dùng sản xuất sản
phẩm KM2:
- Thép tấm 3 ly: 2.000kg
- Sắt cây chữ V: 400 mét
- Boulon: 500 con
- Tôn 2 ly: 80 mét

16-Phiếu xuất kho 01/XC ngày 16/01 đính kèm phiếu đề nghị lĩnh CCDC của bộ phận quản lý phân xưởng gồm:
04 cái máy khoan (phân bổ dần trong năm)

17-Phiếu xuất kho 06/XV ngày 17/01 đính kèm phiếu lĩnh vật tư của bộ phận quản lý DN gồm 50 lít xăng A83

18-Giấy báo Nợ số 01075 ngày 17/01 của ngân hàng Công thương: Rút TGNH trả nợ cho Nhà máy thép Thủ
Đức (theo HĐ số 0207696 ngày 01/01): 86.100.000
19-Phiếu chi 03/PC ngày 18/01 đính kèm phiếu tính lãi tiền vay ngắn hạn số 6731 của ngân hàng Công
thương: 1.280.000

20-Phiếu chi 04/PC ngày 18/01 đính kèm hóa đơn GTGT BN/20x5 số 0415092 ngày 17/01 của công ty quảng
cáo Sài Gòn (MST: 030185619), thanh toán tiền quảng cáo sản phẩm là 11.080.000, thuế GTGT 10%.

21-Phiếu chi 05/PC ngày 19/01 đính kèm phiếu thu số 23 ngày 19/01 của Kho bạc quận 10 về việc mua 200 tín
phiếu ngắn hạn với giá mua bằng mệnh giá là 1.000.000đ/tín phiếu

22-Phiếu thu 02/PT ngày 19/01 đính kèm phiếu tính lãi số 0017 ngày 19/01 của Kho bạc quận 10 về việc thu
lãi do đầu tư tín phiếu năm 20x4 là 14.400.000

23-Phiếu chi 06/PC ngày 19/01 đính kèm Giấy báo có số 10530 ngày 18/01 của ngân hàng Công thương hoàn
trả nợ vay ngắn hạn 100.000.000

24-Phiếu nhập kho thành phẩm số 01/NT ngày 19/01 gồm 700 cái KM1 và 600 cái KM2

25-Phiếu chi 07/PC ngày 20/01 đính kèm danh sách CNV nhận lương đợt 1/20x5: 42.000.000

26-Biên bản giao nhận TSCĐ số 01/TS ngày 20/01 về việc bàn giao nhà kho trị giá 754.300.000 được duyệt ghi
tăng TSCĐ. Công trình này do nguồn vốn đầu tư XDCB đài thọ

27-Phiếu thu 03/PT ngày 20/01, cty nhựa Sài Gòn ứng trước tiền hàng 10.000.000 (hợp đồng mua bán số 05
ngày 18/01/20x5)

28-Hóa đơn GTGT AB/20x5 số 0154152 ngày 20/01 và phiếu xuất kho số 01/XT ngày 20/01 bán sản phẩm cho
DN tư nhân An Khánh (MST: 0301459119 - 567 Bạch Đằng, Q.Tân Bình) gồm:
+ Sản phẩm KM1: 400 cái x 250.000đ/cái = 100.000.000
+ Sản phẩm KM2: 400 cái x 200.000đ/cái = 80.000.000
+ Thuế GTGT 10%

29-Biên bản giao nhận TSCĐ số 02/TS ngày 21/01 đính kèm hóa đơn GTGT BK/20x5 số 0978645 ngày 21/01
của Nhà máy cơ khí Đồng Tâm (MST: 0301245639) xác nhận việc mua 1 máy tiện với giá mua chưa có thuế là
52.000.000, thuế GTGT 5%, do Quỹ đầu tư phát triển đài thọ.

30-Hóa đơn GTGT AB/20X5 số 0154201 ngày 22/01 đính kèm phiếu xuất kho 02/XT ngày 22/01 về việc bán
sản phẩm cho cty cơ khí Tân Bình (MST: 3031245689) gồm:
+ Sản phẩm KM1: 250 cái x 250.000đ/cái = 62.500.000
+ Sản phẩm KM2: 200 cái x 200.000đ/cái = 40.000.000
+ Thuế GTGT 10%

31-Giấy báo có số 06953 ngày 22/01 của ngân hàng Công thương (đính kèm hợp đồng vay số 1273 ngày
20/01) về khoản vay dài hạn nhập vào tài khoản ngân hàng số tiền 200.000.000

32-Hóa đơn GTGT NK/20x5 số 0864513 ngày 23/01 của cty cơ khí Tân Bình đính kèm biên bản trả lại 50sp
KM1 của hóa đơn 0154201 ngày 22/01 do kém chất lượng (phiếu nhập kho số 02/NT)

33-Quyết định số 04/QĐ ngày 24/01 của Giám đốc về phân phối lợi nhuận còn lại của năm 20x4 gồm:
+ Quỹ đầu tư phát triển: 50.000.000
+ Quỹ khen thưởng: 25.000.000
+ Quỹ phúc lợi: 30.000.000
34-Phiếu chi 08/PC ngày 25/01 kèm hóa đơn GTGT KF/20X5 số 0369478 của cty Hải Yến (MST: 4560694833)
về việc trả tiền thuê nhạc cụ để tổ chức hội diễn văn nghệ 4.400.000đ (đã gồm 10% thuế GTGT), do Quỹ phúc
lợi đài thọ

35-Phiếu chi 09/PC ngày 25/01 kèm giấy đề nghị tạm ứng tiền công tác phí của ông Trần Văn Tài 200.000

36-Phiếu chi 10/PC ngày 26/01 kèm hóa đơn tiền điện KN/20X5 số 8195001 ngày 26/01 của cty Điện lực
(MST: 0300981119) gồm tiền điện 7.630.000, thuế GTGT 10%, được phân bổ cho phân xưởng sản xuất
6.630.000, bộ phận quản lý doanh nghiệp 1.000.000

37-Phiếu chi 11/PC ngày 27/01 đính kèm hóa đơn AA/20x5 số 2114756 ngày 27/01 của Cty Viễn thông TP
(MST 0300954529) thanh toán cược phí điện thoại dùng cho bộ phận QLDN 1.520.000, thuế 10%

38-Giấy báo nợ số 01963 ngày 28/01 của ngân hàng Công thương về việc rút TGNH bổ sung vốn góp liên
doanh với công ty Việt Hải 200.000.000. Giả sử, tầm ảnh hưởng của cty với cty Việt Hải không bị ảnh hưởng
sau góp vốn.
39-Giấy báo có số 07973 của ngân hàng Công thương ngày 29/01: thu lãi được tạm chia từ cty liên doanh Việt
Hải 6.000.000

40-Bảng tính và phân bổ khấu hao 01/PBKH ngày 30/01 với tổng số khấu hao trích trong tháng là 15.300.000
Trong đó, phân bổ cho phân xưởng sản xuất 15.000.000, bộ phận QLDN 300.000

41-Bảng phân bổ tiền lương và BHXH số 01/PBTL ngày 30/01:


- Tiền lương phải trả cho CNSX sản phẩm KM1 là 60.000.000, KM2 là 40.000.000
- Tiền lương phải trả cho nhân viên quản lý phân xưởng: 10.000.000
- Tiền lương phải trả cho nhân viên bán hàng: 30.000.000, nhân viên QLDN 20.000.000
- Các khoản phải trích theo lương theo quy định hiện hành

42-Phiếu thu 04/PT ngày 30/01 về việc thu hồi khoản bắt bồi thường của ông Trần Duy Long 200.000

43-Bảng phân bổ chi phí trả trước số 01/PBTT ngày 30/01:


- CP thuê TSCĐ dùng ở phân xưởng được phân bổ kỳ này là 3.250.000
- CP công cụ dụng cụ dùng ở phân xưởng được phân bổ kỳ này: 1.600.000

44-Phiếu nhập kho thành phẩm số 03/NT ngày 30/01 nhập 400 sp KM1 và 400 sp KM2

45-Giấy báo nợ số 01962 ngày 30/01 của ngân hàng Công thương về việc nộp thuế tháng 12/20x4 30.000.000
(trong đó, thuế GTGT 8.000.000, thuế TNDN 22.000.000)

46-Giấy báo có số 08142 ngày 30/01 của ngân hàng Công thương đính kèm phiếu tính lãi TGNH số 008690 số
tiền 5.420.000

47-Ngày 31/01 đánh giá sản phẩm dở dang và lập Phiếu tính giá thành số 01/PTGT của sản phẩm KM1 và
KM2, biết:
- Khối lượng sp hoàn thành được xác định theo các phiếu nhập kho là 1.100sp KM1 và 1.000sp KM2
- CPSX chung được phân bổ cho sp KM1, KM2 theo tiêu thức tiền lương công nhân sản xuất
- Phiếu kiểm kê sản phẩm dở dang cuối tháng 1/20x5 cho thấy: sp KM1 100sp (mức độ hoàn thành 50%), sp
KM2 100sp (mức độ hoàn thành 40%)

48-Ngày 31/01 phản ánh thuế TNDN phải tạm nộp bằng 20% lợi nhuận kế toán

49-Ngày 31/01, kế toán kết chuyển các số liệu có liên quan và xác định KQHĐKD. Biết rằng CPBH và CPQLDN
được phân bổ cho sp KM1, KM2 theo tiêu thức doanh thu thuần

50-Ngày 31/01 kết chuyển thuế GTGT được khấu trừ trong tháng
YÊU CẦU: - Phản ánh tình hình hoạt động của DN vào sổ sách theo hình thức kế toán Nhật ký chung
Phục vụ cho việc lập
sổ cái BẢNG
TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN LOẠI TÀI
MÃ CẤP ĐẦU KỲ TỔNG HỢP CHI TIẾT KHOẢN
BẢNG DANH MỤC TÀI KHOẢN
TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ PHÁT SINH NỢ
Số liệu này phục vụ cho việc lập BCĐKT

SỐ DƯ CUỐI KỲ
SỐ PHÁT SINH CÓ SỐ DƯ CUỐI KỲ MÃ CẤP CUỐI KỲ
(ĐIỀU CHỈNH)
cho việc lập BCĐKT

SỐ DƯ ĐẦU KỲ
(ĐIỀU CHỈNH)
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
SỐ HIỆU TÀI TÊN TÀI KHOẢN LOẠI TÀI KHOẢN
KHOẢN
CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
SỐ DƯ ĐẦU KỲ SPS NỢ SPS CÓ SỐ DƯ CUỐI KỲ
SỔ ĐỊNH KHOẢ

KÝ HIỆU PHIẾU
STT
NGÀY HOÁ SỐ NHẬP- PHIẾU GBN/GBC CHỨNG TỪ
GHI SỔ ĐƠN HOÁ ĐƠN XUẤT KHO THU-CHI KHÁC

1 01/01 01/XV

1 01/01 01/XV

1 01/01 01/XV

1 01/01 01/XV

2 01/01 02/XV

2 01/01 02/XV

2 01/01 02/XV

2 01/01 02/XV

3 03/01 BN/20X5 0207696 01/NV

3 03/01 BN/20X5 0207696 01/NV

3 03/01 BN/20X5 0207696

4 04/01 01/PT

5 06/01 08627
6 06/01 01/PC

7 07/01 DG/20X4 1208605 02/NV

7 07/01 DG/20X4 1208605 02/NV

7 07/01 DG/20X4 1208605 02/NV

8 08/01 02/PC

9 08/01 09205
10 09/01 03/XV

11 09/01 03027
12 10/01 PL/20X5 0565403

13 15/01 AB/20X5 0154013 4506


13 15/01 AB/20X5 0154013 4506
13 15/01 AB/20X5 0154013 4506
13 15/01 AB/20X5 0154013 4506
14 15/01 04/XV

14 15/01 04/XV

14 15/01 04/XV

14 15/01 04/XV

15 16/01 05/XV

15 16/01 05/XV

15 16/01 05/XV

15 16/01 05/XV

16 16/01 01/XC

17 17/01 06/XV

18 17/01 01075
19 18/01 03/PC

20 18/01 04/PC

20 18/01 04/PC

21 19/01 05/PC

22 19/01 02/PT

23 19/01 06/PC

24 19/01 01/NT

24 19/01 01/NT

25 20/01 07/PC

26 20/01
26 20/01
27 20/01 03/PT

28 20/01 AB/20X5 0154152 01/XT

28 20/01 AB/20X5 0154152 01/XT

28 20/01 AB/20X5 0154152 01/XT

28 20/01 AB/20X5 0154152 01/XT

28 20/01 AB/20X5 0154152 01/XT

29 21/01 BK/20X5 0978645

29 21/01 BK/20X5 0978645


29 21/01 BK/20X5 0978645

30 22/01 AB/20X5 0154201 02/XT

30 22/01 AB/20X5 0154201 02/XT

30 22/01 AB/20X5 0154201 02/XT

30 22/01 AB/20X5 0154201 02/XT

30 22/01 AB/20X5 0154201 02/XT

31 22/01 06953
32 23/01 NK/20X5 0864513 02/NT

32 23/01 NK/20X5 0864513 02/NT

32 23/01 NK/20X5 0864513 02/NT

33 24/01
33 24/01
33 24/01
34 25/01 KF/20X5 0369478 08/PC

35 25/01 09/PC

36 26/01 KN/20X5 8195001 10/PC

36 26/01 KN/20X5 8195001 10/PC

36 26/01 KN/20X5 8195001 10/PC

37 27/01 AA/20X5 2114756 11/PC

37 27/01 AA/20X5 2114756 11/PC

38 28/01 01963
39 29/01 07973
40 30/01 KH-TSCĐ/3001
40 30/01 KH-TSCĐ/3001
41 30/01 PB-TL/3001
41 30/01 PB-TL/3001
41 30/01 PB-TL/3001
41 30/01 PB-TL/3001
41 30/01 PB-TL/3001
41 30/01 PB-TL/3001
41 30/01 PB-TL/3001
41 30/01 PB-TL/3001
41 30/01 PB-TL/3001
41 30/01 PB-TL/3001
41 30/01 PB-TL/3001
42 30/01 04/PT

43 30/01 PB-TT/3001
44 30/01 03/NT

44 30/01 03/NT

45 30/01 01962 NSNN/3001


45 30/01 01962 NSNN/3001
46 30/01 08142
47 31/01 01/PTGT
47 31/01 01/PTGT
47 01/02 01/PTGT
47 02/02 01/PTGT
47 31/01 01/PTGT
47 31/01 01/PTGT
47 31/01 01/PTGT
47 31/01 01/PTGT
48 31/01 01/XDKQKD
48 31/01 01/XDKQKD
48 31/01 01/XDKQKD
48 31/01 01/XDKQKD
48 31/01 01/XDKQKD
48 31/01 01/XDKQKD
48 31/01 01/XDKQKD
48 31/01 01/XDKQKD
48 31/01 01/XDKQKD
48 31/01 01/XDKQKD
48 31/01 01/XDKQKD
48 31/01 01/XDKQKD
49 31/01 01/XDKQKD
49 31/01 01/XDKQKD
50 31/01 01/KTGT
SỔ ĐỊNH KHOẢN CỦA CHƯƠNG TRÌNH KẾ TOÁN MÁY CHẠY TRÊN PHẦN MỀM EXCE

NGÀY TÊN CƠ SỞ KINH MÃ SỐ THUẾ


CHỨNG TỪ DOANH KHÁCH HÀNG

01/01
01/01
01/01
01/01
01/01
01/01
01/01
01/01
Nhà má y thép Thủ
03/01 Đứ c 0300952419
Nhà má y thép Thủ
03/01 Đứ c 0300952419
Nhà má y thép Thủ
03/01 Đứ c 0300952419
04/01 Cty nhự a Sà i Gò n 3549405523
06/01 Cty Vậ t tư số 1 0301256819
06/01 Cty nhự a Sà i Gò n 3549405523
07/01 Cty Vậ t tư số 1 0301256819
07/01 Cty Vậ t tư số 1 0301256819
07/01 Cty Vậ t tư số 1 0301256819
08/01
Nhà má y thép Thủ
08/01 Đứ c 0300952419
09/01
09/01 Cty cơ khí Tâ n Bình 3031245689
10/01 Khá ch sạ n Hả i  u 0402652456
15/01 Cty Hoà ng Nam 0300567119
15/01 Cty Hoà ng Nam 0300567119
15/01
15/01
15/01
15/01
15/01
15/01
16/01
16/01
16/01
16/01
16/01
17/01
Nhà má y thép Thủ
17/01 Đứ c 0300952419
Ngâ n hà ng Cô ng
18/01 thương 0345665433
Cty quả ng cá o Sà i
18/01 Gò n 030185619
Cty quả ng cá o Sà i
18/01 Gò n 030185619
19/01
19/01
19/01
19/01
19/01
20/01
20/01
20/01
20/01 Cty nhự a Sà i Gò n 3549405523
Doanh nghiệp tư
20/01 nhâ n An Khá nh 0301459119
Doanh nghiệp tư
20/01 nhâ n An Khá nh 0301459119
Doanh nghiệp tư
20/01 nhâ n An Khá nh 0301459119
Doanh nghiệp tư
20/01 nhâ n An Khá nh 0301459119
Doanh nghiệp tư
20/01 nhâ n An Khá nh 0301459119
Nhà má y cơ khí Đồ ng
21/01 Tâ m 0301245639
Nhà má y cơ khí Đồ ng
21/01 Tâ m 0301245639
Nhà má y cơ khí Đồ ng
21/01 Tâ m 0301245639
22/01 Cty cơ khí Tâ n Bình 3031245689
22/01 Cty cơ khí Tâ n Bình 3031245689
22/01 Cty cơ khí Tâ n Bình 3031245689
22/01 Cty cơ khí Tâ n Bình 3031245689
22/01 Cty cơ khí Tâ n Bình 3031245689
Ngâ n hà ng Cô ng
22/01 thương 0345665433
23/01 Cty cơ khí Tâ n Bình 3031245689
23/01 Cty cơ khí Tâ n Bình 3031245689
23/01 Cty cơ khí Tâ n Bình 3031245689
24/01
24/01
24/01
25/01 Cty Hả i Yến 4560694833
25/01
26/01 Cty Điện lự c TP.HCM 0300981119
26/01 Cty Điện lự c TP.HCM 0300981119
26/01 Cty Điện lự c TP.HCM 0300981119
Cty Viễn thô ng
27/01 TP.HCM 0300954529
Cty Viễn thô ng
27/01 TP.HCM 0300954529
Ngâ n hà ng Cô ng
28/01 thương 0345665433
Ngâ n hà ng Cô ng
29/01 thương 0345665433
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
31/01
31/01

31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
RÌNH KẾ TOÁN MÁY CHẠY TRÊN PHẦN MỀM EXCEL

DIỄN GIẢI TK TK SỐ LƯỢNG


GHI NỢ GHI CÓ

Xuấ t kho thép tấ m 3 ly để sả n xuấ t KM1 6211 15211 5,000


Xuấ t kho sắ t câ y chữ V để sả n xuấ t KM1 6211 15212 300
Xuấ t kho boulon để sả n xuấ t KM1 6211 15221 1,400
Xuấ t kho tô n 2 ly để sả n xuấ t KM1 6211 15222 120
Xuấ t kho thép tấ m 3 ly để sả n xuấ t KM2 6212 15211 3,000
Xuấ t kho sắ t câ y chữ V để sả n xuấ t KM2 6212 15212 200
Xuấ t kho boulon để sả n xuấ t KM2 6212 15221 1,000
Xuấ t kho tô n 2 ly để sả n xuấ t KM2 6212 15222 80
Nhậ p kho thép tấ m 3 ly 15211 331TD 6,000
Nhậ p kho sắ t câ y chữ V 15212 331TD 1,000
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ nhậ p kho thép tấ m và sắ t câ y 133 331TD
Cty nhự a Sà i Gò n thanh toá n tiền hà ng thá ng trướ c 111 131SG
Thanh toá n nợ cho Cty Vậ t tư số 1 331VT 112
Chi chiết khấ u thanh toá n cho cty nhự a Sà i Gò n 635 111
Nhậ p kho boulon 15221 331VT 2,000
Nhậ p kho tô n 2 ly 15222 331VT 400
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ nhậ p kho boulon và tô n 2 ly 133 331VT
Chi lương thá ng 12/20x4 cho CNV 334 111
Thanh toá n nợ cho Nhà má y thép Thủ Đứ c 331TD 112
Xuấ t kho nhiên liệu sử dụ ng cho bộ phậ n PX 627 15231 125
Cty cơ khí Tâ n Bình thanh toá n nợ 112 131TB
Nhâ n viên Trầ n Vă n Tà i thanh toá n tạ m ứ ng 642 141
Thu tiền bá n má y phá t điện 112 711
Thuế GTGT phả i nộ p khi bá n má y phá t điện 112 3331
Giá trị cò n lạ i củ a má y phá t điện 811 211
Hao mò n luỹ kế củ a má y phá t điện 2141 211
Xuấ t thép tấ m 3 ly sả n xuấ t sp KM1 6211 15211 3,000
Xuấ t sắ t câ y chữ V sả n xuấ t sp KM1 6211 15212 500
Xuấ t boulon sả n xuấ t sp KM1 6211 15221 800
Xuấ t tô n 2 ly sả n xuấ t sp KM1 6211 15222 100
Xuấ t thép tấ m 3 ly sả n xuấ t sp KM2 6212 15211 2,000
Xuấ t sắ t câ y chữ V sả n xuấ t sp KM2 6212 15212 400
Xuấ t boulon sả n xuấ t sp KM2 6212 15221 500
Xuấ t tô n 2 ly sả n xuấ t sp KM2 6212 15222 80
Xuấ t kho má y khoan sử dụ ng bộ phậ n PX 242 15311 4
Xuấ t kho nhiên liệu sử dụ ng cho bộ phậ n QLDN 642 15231 50
Thanh toá n tiền cho nhà má y thép Thủ Đứ c 331TD 112
Thanh toá n lã i vay ngắ n hạ n cho ngâ n hà ng Cô ng thương 635 111
Thanh toá n chi phí quả ng cá o cho cty quả ng cá o SG 641 111
Thuế GTGT dượ c khấ u trừ khi thanh toá n CP quả ng cá o 133 111
Mua tín phiếu kho bạ c 1218 111
Lã i thu đượ c từ tín phiếu 111 515
Thanh toá n nợ gố c cho ngâ n hà ng Cô ng thương 3411 111
Nhậ p kho thà nh phẩ m KM1 1551 1541 700
Nhậ p kho thà nh phẩ m KM2 1552 1542 600
Thanh toá n lương thá ng 01/20x5 334 111
Cô ng trình nhà kho hoà n thà nh 211 241
Kết chuyển nguồ n hình thà nh nhà kho 441 4118
Cty nhự a Sà i Gò n ứ ng trướ c tiền hà ng 111 131SG
Xuấ t bá n hà ng KM1 cho DN tư nhâ n An Khá nh 131AK 5111 400
Xuấ t bá n hà ng KM2 cho DN tư nhâ n An Khá nh 131AK 5112 400
Thuế GTGT đầ u ra khi bá n hà ng cho An Khá nh 131AK 3331
Giá vố n hà ng bá n KM1 (Bá n cho cty An Khá nh) 6321 1551 400
Giá vố n hà ng bá n KM2 (Bá n cho cty An Khá nh) 6322 1552 400
Mua 1 má y tiện từ cty cơ khí Đồ ng Tâ m 211 331DT
Thuế GTGT dượ c khấ u trừ khi mua má y tiện 133 331DT
Chuyển nguồ n hình thà nh TSCĐ (má y tiện) 414 4118
Xuấ t bá n hà ng KM1 cho Cty cơ khí Tâ n Bình 131TB 5111 250
Xuấ t bá n hà ng KM2 cho Cty cơ khí Tâ n Bình 131TB 5112 200
Thuế GTGT đầ u ra khi bá n hà ng cho Tâ n Bình 131TB 3331
Giá vố n hà ng bá n KM1 (Bá n cho cty Tâ n Bình) 6321 1551 250
Giá vố n hà ng bá n KM2 (Bá n cho cty Tâ n Bình) 6322 1552 200
Vay dà i hạ n ngâ n hà ng Cô ng thương 112 3411
Giả m doanh thu do cty Tâ n Bình trả lạ i 50sp KM1 5212 131TB
Giả m thuế GTGT đầ u ra do cty Tâ n Bình trả lạ i hà ng 3331 131TB
Nhậ p lạ i kho 50sp KM1 bị cty Tâ n Bình trả lạ i 1551 6321 50
Phâ n phố i LNST CPP và o Quỹ Đầ u tư phá t triển 4211 414
Phâ n phố i LNST CPP và o Quỹ Khen thưở ng 4211 3531
Phâ n phố i LNST CPP và o Quỹ Phú c lợ i 4211 3532
Thanh toá n tiền thuê nhạ c cụ do Quỹ phú c lợ i đà i thọ 3532 111
Tạ m ứ ng cô ng tá c phí cho nhâ n viên Trầ n Vă n Tà i 141 111
Thanh toá n tiền điện - Phâ n bổ cho PXSX 627 111
Thanh toá n tiền điện - Phâ n bổ cho bộ phậ n QLDN 642 111
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi thanh toá n tiền điện 133 111
Thanh toá n tiền điện thoạ i ở bộ phậ n quả n lý-hà nh chính 642 111
Thuế GTGT đượ c khấ u trừ khi thanh toá n tiền điện thoạ i 133 111
Rú t TGNH bổ sung vố n gó p và o cty liên doanh Việt Hả i 222 112
Lợ i nhuậ n đượ c chia từ cty liên doanh Việt Hả i 112 515
Phâ n bổ chi phí khấ u hao cho PXSX 627 2141
Phâ n bổ chi phí khấ u hao cho QLDN 642 2141
Phâ n bổ tiền lương cho CNSX sp KM1 6221 334
Phâ n bổ tiền lương cho CNSX sp KM2 6222 334
Phâ n bổ tiền lương cho PXSX 627 334
Phâ n bổ tiền lương cho bộ phậ n bá n hà ng 641 334
Phâ n bổ tiền lương cho bộ phậ n quả n lý doanh nghiệp 642 334
Trích cá c khoả n theo lương cho CNSX sp KM1 6221 338
Trích cá c khoả n theo lương cho CNSX sp KM2 6222 338
Trích cá c khoả n theo lương cho PXSX 627 338
Trích cá c khoả n theo lương cho bộ phậ n bá n hà ng 641 338
Trích cá c khoả n theo lương cho bộ phậ n quả n lý doanh nghi 642 338
Khấ u trừ lương ngườ i lao độ ng 334 338
Thu tiền bồ i thườ ng củ a ô ng Trầ n Duy Long 111 1388
Phâ n bổ chi phí trả trướ c 627 242
Nhậ p kho thà nh phẩ m KM1 1551 1541 400
Nhậ p kho thà nh phẩ m KM2 1552 1542 400
Nộ p thuế GTGT củ a thá ng trướ c 3331 112
Nộ p thuế TNDN củ a thá ng trướ c 3334 112
Nhậ n tiền lã i ngâ n hà ng 112 515
Tậ p hợ p CPNVLTT - KM1 6271 627
Tậ p hợ p CPNCTT - KM1 6272 627
Tậ p hợ p CPNVLTT - KM1 1542 6211
Tậ p hợ p CPNCTT - KM1 1543 6221
Tậ p hợ p CPSXC - KM1 1541 6271
Tậ p hợ p CPNVLTT - KM2 1542 6212
Tậ p hợ p CPNCTT - KM2 1542 6222
Tậ p hợ p CPSXC - KM2 1542 6272
Kết chuyển GVHB - KM1 911 6321
Kết chuyển GVHB - KM2 911 6322
Kết chuyển CPTC 911 635
Kết chuyển CPBH 911 641
Kết chuyển CPQLDN 911 642
Kết chuyển chi phí khá c 911 811
Kết chuyển hà ng bá n bị trả lạ i KM1 5111 5212
Kết chuyển doanh thu (thuầ n) từ bá n KM1 5111 911
Kết chuyển doanh thu (thuầ n) từ bá n KM2 5112 911
Kết chuyển doanh thu hoạ t độ ng tà i chính 515 911
Kết chuyển thu nhậ p khá c 711 911
CP thuế TNDN hiện hà nh 821 3334
Kết chuyển CP thuế TNDN hiện hà nh 911 821
Kết chuyển lợ i nhuậ n sau thuế TNDN 911 4212
Khấ u trừ thuế GTGT đầ u và o và o cuố i kỳ 3331 133
SỐ TIỀN THUẾ SUẤT TIỀN THUẾ
GTGT GTGT

40,000,000
9,000,000
1,400,000
2,400,000
24,000,000
6,000,000
1,000,000
1,600,000
51,000,000
31,000,000
4,100,000 5% 4,100,000
150,000,000
73,000,000
1,500,000
2,400,000
8,200,000
530,000 5% 530,000
24,000,000
111,000,000
2,200,000
50,000,000
1,200,000
120,000,000
12,000,000 10% 12,000,000
90,000,000
50,000,000
25,500,000
15,500,000
960,000
2,050,000
17,000,000
12,400,000
600,000
1,640,000
9,600,000
880,000
86,100,000
1,280,000
11,080,000
1,108,000
200,000,000
14,400,000
100,000,000
123,200,000
77,100,000
42,000,000
754,300,000
754,300,000
10,000,000
100,000,000
80,000,000
18,000,000 10% 18,000,000
70,300,000
51,460,000
52,000,000
2,600,000 5% 2,600,000
52,000,000
62,500,000
40,000,000
10,250,000 10% 10,250,000
44,000,000
25,700,000
200,000,000
12,500,000
1,250,000
8,800,000
50,000,000
25,000,000
30,000,000
4,400,000
200,000
6,630,000
1,000,000
763,000
1,520,000
152,000
200,000,000
6,000,000
15,000,000
300,000
60,000,000
40,000,000
10,000,000
30,000,000
20,000,000
14,100,000
9,400,000
2,350,000
7,050,000
4,700,000
16,800,000
200,000
4,850,000

8,000,000
22,000,000
5,420,000
24,618,000
16,412,000
96,810,000
74,100,000
24,618,000
8,400,000
49,400,000
16,412,000
2,780,000

0
0
0
BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ CÁC
CÁC KHOẢN TRÍCH ĐƯA VÀO
STT BỘ PHẬN TIỀN LƯƠNG
BHXH (17.5%) BHYT (3%)
6221 60,000,000 10,500,000 1,800,000
6222 40,000,000 7,000,000 1,200,000
627 10,000,000 1,750,000 300,000
641 30,000,000 5,250,000 900,000
642 20,000,000 3,500,000 600,000
TỔNG 160,000,000 28,000,000 4,800,000
NH VÀ PHÂN BỔ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG
CÁC KHOẢN TRÍCH ĐƯA VÀO CP KHẤU TRỪ LƯƠNG NGƯỜI LAO
BHTN (1%) KPCĐ (2%) TỔNG CỘNG BHXH (8%) BHYT (1.5%)
600,000 1,200,000 14,100,000 4,800,000 900,000
400,000 800,000 9,400,000 3,200,000 600,000
100,000 200,000 2,350,000 800,000 150,000
300,000 600,000 7,050,000 2,400,000 450,000
200,000 400,000 4,700,000 1,600,000 300,000
1,600,000 3,200,000 37,600,000 12,800,000 2,400,000
Ừ LƯƠNG NGƯỜI LAO ĐỘNG
BHTN (1%) TỔNG CỘNG
600,000 6,300,000
400,000 4,200,000
100,000 1,050,000
300,000 3,150,000
200,000 2,100,000
1,600,000 16,800,000
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
Thá ng 1 nă m 2017
Tên sả n phẩ m, lao vụ : KM1
CHIA THEO KHOẢN MỤC
CHỈ TIÊU SỐ TIỀN
CP NVLTT CP NCTT
1. CPSX dở dang đầ u kỳ 11,072,000 3,990,000 1,800,000
2. CPSX phá t sinh trong kỳ 195,528,000 96,810,000 74,100,000
3. CPSX dở dang cuố i kỳ 13,000,000 8,400,000 3,300,000
4. Giá thà nh sả n phẩ m trong kỳ 193,600,000 92,400,000 72,600,000

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM


Thá ng 1 nă m 2017
Tên sả n phẩ m, lao vụ : KM2
CHIA THEO KHOẢN MỤC
CHỈ TIÊU SỐ TIỀN
CP NVLTT CP NCTT
1. CPSX dở dang đầ u kỳ 7,248,000 2,860,000 2,600,000
2. CPSX phá t sinh trong kỳ 130,052,000 64,240,000 49,400,000
3. CPSX dở dang cuố i kỳ 8,800,000 6,100,000 2,000,000
4. Giá thà nh sả n phẩ m trong kỳ 128,500,000 61,000,000 50,000,000
BẢNG PHÂN BỔ CPSXC

KHOẢN MỤC CHỈ TIÊU KM1


CP SXC CPSXC phá t sinh trong kỳ 41,030,000
5,282,000 Tiền lương CNSX 60,000,000
24,618,000 Phâ n bổ 24,618,000
1,300,000
28,600,000
BẢNG ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM DỞ DANG CUỐI KỲ
CHỈ TIÊU KM1
1. CPNVL TT dở dang cuố i kỳ 8,400,000
2. CPNC TT dở dang cuố i kỳ 3,300,000
3. CPSXC dở dang cuố i kỳ 1,300,000
KHOẢN MỤC TỔNG CPSX DỞ DANG CUỐI KỲ 13,000,000
CP SXC SP hoà n thà nh 1,100
1,788,000 SP dở dang 100
16,412,000 SP hoà n thà nh tương đương 50
700,000 GIÁ THÀNH ĐƠN VỊ 176,000
17,500,000
SXC

KM2
41,030,000 TK GHI NỢ TK GHI CÓ
40,000,000 6221 334
16,412,000
16,412,000
DANG CUỐI KỲ
KM2
6,100,000
2,000,000
700,000
8,800,000
1,000
100
40
128,500
SỔ NHẬT K
S NGÀY CHỨNG TỪ
T
THÁNG GHI NGÀY DIỄN GIẢI
T SỔ SỐ THÁNG
### 2 3 4 5
TỔNG CỘNG
SỔ NHẬT KÝ THU TIỀN
GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN
GHI NỢ TK 111
112 141 131 138 333

6 7 8 9 10 11
HOẢN
TÀI KHOẢN KHÁC
SỐ TIỀN SỐ HIỆU
12 13
SỔ
NGÀY CHỨNG TỪ
STT THÁNG GHI NGÀY
SỔ SỐ THÁNG
1 2 3 4
SỔ NHẬT KÝ CHI TIỀN

DIỄN GIẢI GHI CÓ TK 111

5 6
T KÝ CHI TIỀN
GHI NỢ CÁC TÀI KHOẢN

141 152 642 133 334


7 8 9 10 11
TÀI KHOẢN KHÁC
SỐ TIỀN SỐ HIỆU
12 13
SỔ NHẬT KÝ MUA
CHỨNG TỪ

SỐ NGÀY THÁNG

1 2
SỔ NHẬT KÝ MUA HÀNG CHỊU
DIỄN GIẢI GHI CÓ TK 331

3 4
HÀNG CHỊU
GHI NỢ CÁC TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN KHÁC

152 153 133 SỐ TIỀN SỐ HIỆU

5 6 7 8 9
SỔ NHẬT KÝ BÁN HÀNG C
CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI
SỐ NGÀY THÁNG
1 2 3
T KÝ BÁN HÀNG CHỊU
GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN KHÁC
GHI NỢ TK 131
511 3331 SỐ TIỀN SỐ HIỆU
4 5 6 7 8
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Chứng từ
Ngày tháng
STT ghi sổ Ngày
Số tháng
1 2 3 4
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Số hiệu tài khoản
Diễn giải
NỢ CÓ

5 6 7
Số tiền

8
SỔ QUỸ TIỀN
Số hiệu: 11
SỐ PHIẾU
NGÀY THÁNG
STT CHỨNG TỪ Thu Chi
SỔ QUỸ TIỀN MẶT
Số hiệu: 111

DIỄN GIẢI TK ĐỐI ỨNG

Số dư đầu kỳ
SỐ TIỀN

Thu Chi Tồn quỹ


SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀ
Số hiệu: 112
CHỨNG TỪ
STT
Số hiệu Ngày tháng
SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG
Số hiệu: 112
SỐ TIỀN
DIỄN GIẢI
Gửi vào
Số dư đầu kỳ:
SỐ TIỀN
Rút ra Còn lại
SỔ CÁI
Số hiệu:

Tên tà i khoả n:

NGÀY THÁNG CHỨNG TỪ


STT GHI SỔ Số Ngày
SỔ CÁI

TK ĐỐI
DIỄN GiẢI ỨNG

Số dư đầu kỳ
Tổng số phát sinh
SỐ DƯ CUỐI KỲ
SỐ TIỀN
NỢ CÓ
BẢNG TỔNG HỢP HÀNG

STT Mã số/Số hiệu

Nguyên vật liệu 15211

15212

15221

15222

15231

Công cụ dụng cụ 15311

15312

Thành phẩm 1551

1552
BẢNG TỔNG HỢP HÀNG HÓA, VẬT TƯ ĐẦU KỲ
Ngày lập: 01/01/2018

Tên vật liệu, dụng cụ, thành phẩm, hàng hóa ĐƠN VỊ TÍNH

Thép tấ m 3 ly Kg

Sắ t câ y chữ V Mét

Boulon Con

Tô n 2 ly Mét

Xă ng A83 Lít

Má y khoan Cá i

Quạ t má y Cá i

Thà nh phẩ m KM1 Cá i

Thà nh phẩ m KM2 Cá i


VẬT TƯ ĐẦU KỲ

SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

8,000 8,000 64,000,000

500 30,000 15,000,000

2,400 1,000 2,400,000

200 20,000 4,000,000

1,000 17,600 17,600,000

10 2,400,000 24,000,000

8 1,000,000 8,000,000

50 174,000 8,700,000

40 130,000 5,200,000
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, D

Chứng từ
Tài khoản
Diễn giải đối ứng
Số hiệu Ngày tháng

Tồn đầu kỳ
T VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, THÀNH PHẨM, HÀNG HÓA
Nă m

Tà i khoả n

Tên tà i khoả n

NHẬP XUẤT
Đơn giá
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền
TỒN
GHI CHÚ
Số lượng Thành tiền
THEO DÕI CÔNG NỢ
(Bảng tổng hợp chi tiế
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
STT MÃ NCC TÊN NHÀ CUNG CẤP
NỢ
1 2 3 4

TỔNG CỘNG
ÕI CÔNG NỢ NHÀ CUNG CẤP
g hợp chi tiết tài khoản 331)
SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ PHÁT SINH TRONG KỲ SỐ DƯ CUỐI KỲ
CÓ NỢ CÓ NỢ
5 6 7 8
SỐ DƯ CUỐI KỲ

9
THEO DÕI CÔNG NỢ NHÀ C
Mã nhà cung cấ p

Tên nhà cung cấ p

NGÀY THÁNG CHỨNG TỪ


STT GHI SỔ Số Ngày
THEO DÕI CÔNG NỢ NHÀ CUNG CẤP

TK ĐỐI SỐ TIỀN
DIỄN GiẢI ỨNG NỢ
Số dư đầu kỳ
Tổng số phát sinh
SỐ DƯ CUỐI KỲ
SỐ TIỀN

THEO DÕI CÔNG NỢ
(Bảng tổng hợp chi tiết

SỐ DƯ ĐẦU KỲ
STT MÃ KH TÊN KHÁCH HÀNG
NỢ

TỔNG CỘNG
ÕI CÔNG NỢ KHÁCH HÀNG
ổng hợp chi tiết tài khoản 131)

SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ PHÁT SINH TRONG KỲ SỐ DƯ CUỐI KỲ


CÓ NỢ CÓ NỢ
SỐ DƯ CUỐI KỲ

THEO DÕI CÔNG NỢ KHÁC
Mã khá ch hà ng

Tên khá ch hà ng

NGÀY THÁNG CHỨNG TỪ


STT GHI SỔ Số Ngày
THEO DÕI CÔNG NỢ KHÁCH HÀNG

TK ĐỐI SỐ TIỀN
DIỄN GiẢI ỨNG NỢ
Số dư đầu kỳ
Tổng số phát sinh
SỐ DƯ CUỐI KỲ
SỐ TIỀN

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
NỘI DUNG Mã số Số đầu năm
1 2 3
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100=110+120+130+140+150) 100

I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110


1. Tiền 111
2. Cá c khoả n tương đương tiền 112
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120
1. Chứ ng khoá n kinh doanh 121
2. Dự phò ng giả m giá chứ ng khoá n kinh doanh(*) 122
3. Đầ u tư nắ m giữ đến ngà y đá o hạ n 123
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130
1. Phả i thu ngắ n hạ n củ a khá ch hà ng 131
2. Trả trướ c cho ngườ i bá n ngắ n hạ n 132
3. Phả i thu nộ i bộ ngắ n hạ n 133
4. Phả i thu theo tiến độ kế hoạ ch hợ p đồ ng xâ y dự ng 134
5. Phả i thu về cho vay ngắ n hạ n 135
6. Phả i thu ngắ n hạ n khá c 136
7. Dự phò ng phả i thu ngắ n hạ n khó đò i (*) 137
8. Tà i sả n thiếu chờ xử lý 139
IV. Hàng tồn kho 140
1. Hà ng tồ n kho 141
2. Dự phò ng giả m giá hà ng tồ n kho (*) 149
V. Tài sản ngắn hạn khác 150
1. Chi phí trả trướ c ngắ n hạ n 151
2. Thuế GTGT đượ c khấ u trừ 152
3. Thuế và cá c khoả n phả i thu Nhà nướ c 153
4. Giao dịch mua bá n lạ i trá i phiếu Chính phủ 154
5. Tà i sả n ngắ n hạ n khá c 155

B - TÀI SẢN DÀI HẠN


(200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260) 200

I. Các khoản phải thu dài hạn 210


1. Phả i thu dà i hạ n củ a khá ch hà ng 211
2. Trả trướ c cho ngườ i bá n dà i hạ n 212
3. Vố n kinh doanh ở đơn vị trự c thuộ c 213
4. Phả i thu nộ i bộ dà i hạ n 214
5. Phả i thu về cho vay dà i hạ n 215
6. Phả i thu dà i hạ n khá c 216
7. Dự phò ng phả i thu dà i hạ n khó đò i (*) 219
II. Tài sản cố định 220
1. Tà i sả n cố định hữ u hình 221
- Nguyên giá 222
- Giá trị hao mò n lũ y kế (*) 223
III. Bất động sản đầu tư 230
- Nguyên giá 231
- Giá trị hao mò n lũ y kế (*) 232
IV. Tài sản dở dang dài hạn 240
1. Chi phí sả n xuấ t, kinh doanh dở dang dà i hạ n 241
2. Chi phí xâ y dự ng cơ bả n dở dang 242
V. Đầu tư tài chính dài hạn 250
1. Đầ u tư và o cô ng ty con 251
2. Đầ u tư và o cô ng ty liên kết, liên doanh 252
3. Đầ u tư gó p vố n và o đơn vị khá c 253
4. Dự phò ng đầ u tư tà i chính dà i hạ n (*) 254
5. Đầ u tư nắ m giữ đến ngà y đá o hạ n 255
VI. Tài sản dài hạn khác 260
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270
C - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300
I. Nợ ngắn hạn 310
1. Phả i trả cho ngườ i bá n ngắ n hạ n 311
2. Ngườ i mua trả tiền trướ c ngắ n hạ n 312
3. Thuế và cá c khoả n phả i nộ p cho Nhà nướ c 313
4. Phả i trả ngườ i lao độ ng 314
5. Chi phí phả i trả ngắ n hạ n 315
6. Phả i trả nộ i bộ ngắ n hạ n 316
7. Phả i trả theo tiến độ kế hoạ ch hợ p đồ ng xâ y dự ng 317
8. Doanh thu chưa thự c hiện ngắ n hạ n 318
9. Phả i trả ngắ n hạ n khá c 319
10. Vay và nợ thuê tà i chính ngắ n hạ n 320
11. Dự phò ng phả i trả ngắ n hạ n 321
12. Quỹ khen thưở ng, phú c lợ i 322
13. Quỹ bình ổ n giá 323
14. Giao dịch mua bá n lạ i trá i phiếu Chính phủ 324
II. Nợ dài hạn 330
1. Phả i trả cho ngườ i bá n dà i hạ n 331
2. Ngườ i mua trả tiền trướ c dà i hạ n 332
3. Chi phí phả i trả dà i hạ n 333
4. Phả i trả nộ i bộ về vố n kinh doanh 334
5. Phả i trả nộ i bộ dà i hạ n 335
6. Doanh thu chưa thự c hiện 336
7. Phả i trả dà i hạ n khá c 337
8. Vay và nợ thuê tà i chính dà i hạ n 338
9. Trá i phiếu chuyển đổ i 339
10. Cổ phiếu ưu đã i 340
11. Thuế thu nhậ p hoã n lạ i phả i trả 341
12. Dự phò ng phả i trả dà i hạ n 342
13. Quỹ phá t triển khoa họ c cô ng nghệ 343
D - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 400
I. Vốn chủ sở hữu 410
1. Vố n gó p củ a chủ sở hữ u 411
2. Thặ ng dư vố n cổ phầ n 412
3. Quyền chọ n chuyển đổ i trá i phiếu 413
4. Vố n khá c củ a chủ sở hữ u 414
5. Cổ phiếu quỹ (*) 415
6. Chênh lệch đá nh giá lạ i tà i sả n 416
7. Chênh lệnh tỷ giá hố i đoá i 417
8. Quỹ đầ u tư phá t triển 418
9. Quỹ hỗ trợ sắ p xếp doanh nghiệp 419
10. Quỹ khá c thuộ c vố n chủ sở hữ u 420
11. Lợ i nhuậ n sau thuế chưa phâ n phố i 421
-LNST chưa phâ n phố i lũ y kế từ kỳ trướ c 421a
-LNST chưa phâ n phố i kỳ nà y 421b
12. Nguồ n vố n đầ u tư XDCB 422
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430
1. Nguồ n kinh phí 431
2. Nguồ n kinh phí đã hình thà nh TSCĐ 432
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) 440

KẾ TOÁ N TRƯỞ NG GIÁ M ĐỐ C


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đó ng dấ u)
Đơn vị tính : đồ ng
Số cuối kỳ
4
=D6+D32
=D69+D99
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH
Đơn vị tính : đồ ng
CHỈ TIÊU MÃ SỐ NĂM NAY

1 Doanh thu bá n hà ng và cung cấ p dịch vụ 1

2 Cá c khoả n giả m trừ doanh thu 2

3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10

4 Giá vố n hà ng bá n 11

5 Lợ i nhuậ n gộ p về bá n hà ng và cung cấ p dịch vụ 20

6 Doanh thu hoạ t độ ng tà i chính 21

7 Chi phí tà i chính 22

Trong đó: Chi phí lãi vay 23

8 Chi phí bá n hà ng 25

9 Chi phí quả n lý doanh nghiệp 26

10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30

11 Thu nhậ p khá c 31

12 Chi phí khá c 32

13 Lợ i nhuậ n khá c 40

14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50

15 Chi phí thuế TNDN hiện hà nh 51

16 Chi phí thuế TNDN hoã n lạ i 52

17 Lợi nhuận sau thuế TNDN 60

You might also like