Professional Documents
Culture Documents
Bài TH C Hành
Bài TH C Hành
2-Phiếu xuất kho 02/XV ngày 01/01 đính kèm Giấy đề nghị lĩnh vật tư của phân xưởng sản xuất: xuất vật tư
dùng để sản xuất sản phẩm KM2:
- Thép tấm 3 ly: 3.000 kg
- Sắt cây chữ V: 200 mét
- Boulon: 1.000 con
- Tôn 2 ly: 80 mét
3-Phiếu nhập kho 01/NV ngày 03/01 đính kèm hóa đơn GTGT BN/20x5 số 0207696 ngày 01/01 của Nhà máy
thép Thủ Đức (mã số thuế 0300952419) bao gồm:
5-Giấy báo Nợ số 08627 ngày 06/01 của ngân hàng Công thương, rút tiền gửi ngân hàng trả nợ cho Cty vật tư
1 (theo hóa đơn 0320159 ngày 05/12/20x4): 73.000.000
6-Phiếu chi 01/PC ngày 06/01 chiết khấu thanh toán cho Cty nhựa Sài Gòn: 1.500.000
7-Phiếu nhập kho 02/NV ngày 07/01 đính kèm hóa đơn ký hiệu DG/20x4 số 1208605 ngày 05/01 của Cty vật
tư 1 (MST: 0301256819), bao gồm:
8-Phiếu chi 02/PC ngày 08/01 đính kèm bảng lương tháng 12/20x4: Chi lương kỳ 2 tháng 12/20x4 cho CNV
24.000.000
9-Giấy báo Nợ số 09205 ngày 08/01 của NH Công thương (MST: 0345665433): Rút TGNH trả nợ cho Nhà máy
thép Thủ Đức (theo hóa đơn 0840515 ngày 10/12/20x4): 111.000.000
10-Phiếu xuất kho 03/XV ngày 09/01 đính kèm Giấy đề nghị lĩnh vật tư của bộ phận Quản lý phân xưởng: Xăng
A83 125 lít
11-Giấy báo Có số 03027 ngày 09/01 của ngân hàng Công thương: Cty cơ khí Tân Bình trả nợ: 50.000.000
(theo hóa đơn 0220579 ngày 13/12/20x4)
12- Báo cáo thanh toán tạm ứng số 01/TU ngày 10/01 đính kèm hóa đơn thông thường PL/20X5 số 0565403
ngày 09/01 của khách sạn Hải Âu (MST: 0402652456) về chi công tác phí của Trần Văn Tài gồm tiền thuê
phòng 800.000đ, tiền ăn 400.000đ
13-Giấy báo có số 4506 ngày 15/01 của Ngân hàng Công thương, đính kèm hóa đơn GTGT AB/20x5 số
0154013 ngày 14/01 về thu tiền bán 1 máy phát điện cho cty Đông Nam (MST: 0300567119 - 96 Quang Trung,
Quận Gò Vấp - TK 00134256 tại Ngân hàng Đông Á) với giá bán chưa thuế GTGT là 120.000.000, thuế GTGT
12.000.000. Theo biên bản thanh lý TSCĐ, tài sản này có nguyên giá 140.000.000, đã trích khấu hao
50.000.000
14-Phiếu xuất kho số 04/XV ngày 15/01 đính kèm phiếu đề nghị lĩnh vật tư của phân xưởng dùng sản xuất sản
phẩm KM1:
- Thép tấm 3 ly: 3.000kg
- Sắt cây chữ V: 500 mét
- Boulon: 800 con
- Tôn 2 ly: 100 mét
15-Phiếu xuất kho số 05/XV ngày 16/01 đính kèm phiếu đề nghị lĩnh vật tư của phân xưởng dùng sản xuất sản
phẩm KM2:
- Thép tấm 3 ly: 2.000kg
- Sắt cây chữ V: 400 mét
- Boulon: 500 con
- Tôn 2 ly: 80 mét
16-Phiếu xuất kho 01/XC ngày 16/01 đính kèm phiếu đề nghị lĩnh CCDC của bộ phận quản lý phân xưởng gồm:
04 cái máy khoan (phân bổ dần trong năm)
17-Phiếu xuất kho 06/XV ngày 17/01 đính kèm phiếu lĩnh vật tư của bộ phận quản lý DN gồm 50 lít xăng A83
18-Giấy báo Nợ số 01075 ngày 17/01 của ngân hàng Công thương: Rút TGNH trả nợ cho Nhà máy thép Thủ
Đức (theo HĐ số 0207696 ngày 01/01): 86.100.000
19-Phiếu chi 03/PC ngày 18/01 đính kèm phiếu tính lãi tiền vay ngắn hạn số 6731 của ngân hàng Công
thương: 1.280.000
20-Phiếu chi 04/PC ngày 18/01 đính kèm hóa đơn GTGT BN/20x5 số 0415092 ngày 17/01 của công ty quảng
cáo Sài Gòn (MST: 030185619), thanh toán tiền quảng cáo sản phẩm là 11.080.000, thuế GTGT 10%.
21-Phiếu chi 05/PC ngày 19/01 đính kèm phiếu thu số 23 ngày 19/01 của Kho bạc quận 10 về việc mua 200 tín
phiếu ngắn hạn với giá mua bằng mệnh giá là 1.000.000đ/tín phiếu
22-Phiếu thu 02/PT ngày 19/01 đính kèm phiếu tính lãi số 0017 ngày 19/01 của Kho bạc quận 10 về việc thu
lãi do đầu tư tín phiếu năm 20x4 là 14.400.000
23-Phiếu chi 06/PC ngày 19/01 đính kèm Giấy báo có số 10530 ngày 18/01 của ngân hàng Công thương hoàn
trả nợ vay ngắn hạn 100.000.000
24-Phiếu nhập kho thành phẩm số 01/NT ngày 19/01 gồm 700 cái KM1 và 600 cái KM2
25-Phiếu chi 07/PC ngày 20/01 đính kèm danh sách CNV nhận lương đợt 1/20x5: 42.000.000
26-Biên bản giao nhận TSCĐ số 01/TS ngày 20/01 về việc bàn giao nhà kho trị giá 754.300.000 được duyệt ghi
tăng TSCĐ. Công trình này do nguồn vốn đầu tư XDCB đài thọ
27-Phiếu thu 03/PT ngày 20/01, cty nhựa Sài Gòn ứng trước tiền hàng 10.000.000 (hợp đồng mua bán số 05
ngày 18/01/20x5)
28-Hóa đơn GTGT AB/20x5 số 0154152 ngày 20/01 và phiếu xuất kho số 01/XT ngày 20/01 bán sản phẩm cho
DN tư nhân An Khánh (MST: 0301459119 - 567 Bạch Đằng, Q.Tân Bình) gồm:
+ Sản phẩm KM1: 400 cái x 250.000đ/cái = 100.000.000
+ Sản phẩm KM2: 400 cái x 200.000đ/cái = 80.000.000
+ Thuế GTGT 10%
29-Biên bản giao nhận TSCĐ số 02/TS ngày 21/01 đính kèm hóa đơn GTGT BK/20x5 số 0978645 ngày 21/01
của Nhà máy cơ khí Đồng Tâm (MST: 0301245639) xác nhận việc mua 1 máy tiện với giá mua chưa có thuế là
52.000.000, thuế GTGT 5%, do Quỹ đầu tư phát triển đài thọ.
30-Hóa đơn GTGT AB/20X5 số 0154201 ngày 22/01 đính kèm phiếu xuất kho 02/XT ngày 22/01 về việc bán
sản phẩm cho cty cơ khí Tân Bình (MST: 3031245689) gồm:
+ Sản phẩm KM1: 250 cái x 250.000đ/cái = 62.500.000
+ Sản phẩm KM2: 200 cái x 200.000đ/cái = 40.000.000
+ Thuế GTGT 10%
31-Giấy báo có số 06953 ngày 22/01 của ngân hàng Công thương (đính kèm hợp đồng vay số 1273 ngày
20/01) về khoản vay dài hạn nhập vào tài khoản ngân hàng số tiền 200.000.000
32-Hóa đơn GTGT NK/20x5 số 0864513 ngày 23/01 của cty cơ khí Tân Bình đính kèm biên bản trả lại 50sp
KM1 của hóa đơn 0154201 ngày 22/01 do kém chất lượng (phiếu nhập kho số 02/NT)
33-Quyết định số 04/QĐ ngày 24/01 của Giám đốc về phân phối lợi nhuận còn lại của năm 20x4 gồm:
+ Quỹ đầu tư phát triển: 50.000.000
+ Quỹ khen thưởng: 25.000.000
+ Quỹ phúc lợi: 30.000.000
34-Phiếu chi 08/PC ngày 25/01 kèm hóa đơn GTGT KF/20X5 số 0369478 của cty Hải Yến (MST: 4560694833)
về việc trả tiền thuê nhạc cụ để tổ chức hội diễn văn nghệ 4.400.000đ (đã gồm 10% thuế GTGT), do Quỹ phúc
lợi đài thọ
35-Phiếu chi 09/PC ngày 25/01 kèm giấy đề nghị tạm ứng tiền công tác phí của ông Trần Văn Tài 200.000
36-Phiếu chi 10/PC ngày 26/01 kèm hóa đơn tiền điện KN/20X5 số 8195001 ngày 26/01 của cty Điện lực
(MST: 0300981119) gồm tiền điện 7.630.000, thuế GTGT 10%, được phân bổ cho phân xưởng sản xuất
6.630.000, bộ phận quản lý doanh nghiệp 1.000.000
37-Phiếu chi 11/PC ngày 27/01 đính kèm hóa đơn AA/20x5 số 2114756 ngày 27/01 của Cty Viễn thông TP
(MST 0300954529) thanh toán cược phí điện thoại dùng cho bộ phận QLDN 1.520.000, thuế 10%
38-Giấy báo nợ số 01963 ngày 28/01 của ngân hàng Công thương về việc rút TGNH bổ sung vốn góp liên
doanh với công ty Việt Hải 200.000.000. Giả sử, tầm ảnh hưởng của cty với cty Việt Hải không bị ảnh hưởng
sau góp vốn.
39-Giấy báo có số 07973 của ngân hàng Công thương ngày 29/01: thu lãi được tạm chia từ cty liên doanh Việt
Hải 6.000.000
40-Bảng tính và phân bổ khấu hao 01/PBKH ngày 30/01 với tổng số khấu hao trích trong tháng là 15.300.000
Trong đó, phân bổ cho phân xưởng sản xuất 15.000.000, bộ phận QLDN 300.000
42-Phiếu thu 04/PT ngày 30/01 về việc thu hồi khoản bắt bồi thường của ông Trần Duy Long 200.000
44-Phiếu nhập kho thành phẩm số 03/NT ngày 30/01 nhập 400 sp KM1 và 400 sp KM2
45-Giấy báo nợ số 01962 ngày 30/01 của ngân hàng Công thương về việc nộp thuế tháng 12/20x4 30.000.000
(trong đó, thuế GTGT 8.000.000, thuế TNDN 22.000.000)
46-Giấy báo có số 08142 ngày 30/01 của ngân hàng Công thương đính kèm phiếu tính lãi TGNH số 008690 số
tiền 5.420.000
47-Ngày 31/01 đánh giá sản phẩm dở dang và lập Phiếu tính giá thành số 01/PTGT của sản phẩm KM1 và
KM2, biết:
- Khối lượng sp hoàn thành được xác định theo các phiếu nhập kho là 1.100sp KM1 và 1.000sp KM2
- CPSX chung được phân bổ cho sp KM1, KM2 theo tiêu thức tiền lương công nhân sản xuất
- Phiếu kiểm kê sản phẩm dở dang cuối tháng 1/20x5 cho thấy: sp KM1 100sp (mức độ hoàn thành 50%), sp
KM2 100sp (mức độ hoàn thành 40%)
48-Ngày 31/01 phản ánh thuế TNDN phải tạm nộp bằng 20% lợi nhuận kế toán
49-Ngày 31/01, kế toán kết chuyển các số liệu có liên quan và xác định KQHĐKD. Biết rằng CPBH và CPQLDN
được phân bổ cho sp KM1, KM2 theo tiêu thức doanh thu thuần
50-Ngày 31/01 kết chuyển thuế GTGT được khấu trừ trong tháng
YÊU CẦU: - Phản ánh tình hình hoạt động của DN vào sổ sách theo hình thức kế toán Nhật ký chung
Phục vụ cho việc lập
sổ cái BẢNG
TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN LOẠI TÀI
MÃ CẤP ĐẦU KỲ TỔNG HỢP CHI TIẾT KHOẢN
BẢNG DANH MỤC TÀI KHOẢN
TÊN TÀI KHOẢN SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ PHÁT SINH NỢ
Số liệu này phục vụ cho việc lập BCĐKT
SỐ DƯ CUỐI KỲ
SỐ PHÁT SINH CÓ SỐ DƯ CUỐI KỲ MÃ CẤP CUỐI KỲ
(ĐIỀU CHỈNH)
cho việc lập BCĐKT
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
(ĐIỀU CHỈNH)
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
SỐ HIỆU TÀI TÊN TÀI KHOẢN LOẠI TÀI KHOẢN
KHOẢN
CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
SỐ DƯ ĐẦU KỲ SPS NỢ SPS CÓ SỐ DƯ CUỐI KỲ
SỔ ĐỊNH KHOẢ
KÝ HIỆU PHIẾU
STT
NGÀY HOÁ SỐ NHẬP- PHIẾU GBN/GBC CHỨNG TỪ
GHI SỔ ĐƠN HOÁ ĐƠN XUẤT KHO THU-CHI KHÁC
1 01/01 01/XV
1 01/01 01/XV
1 01/01 01/XV
1 01/01 01/XV
2 01/01 02/XV
2 01/01 02/XV
2 01/01 02/XV
2 01/01 02/XV
4 04/01 01/PT
5 06/01 08627
6 06/01 01/PC
8 08/01 02/PC
9 08/01 09205
10 09/01 03/XV
11 09/01 03027
12 10/01 PL/20X5 0565403
14 15/01 04/XV
14 15/01 04/XV
14 15/01 04/XV
15 16/01 05/XV
15 16/01 05/XV
15 16/01 05/XV
15 16/01 05/XV
16 16/01 01/XC
17 17/01 06/XV
18 17/01 01075
19 18/01 03/PC
20 18/01 04/PC
20 18/01 04/PC
21 19/01 05/PC
22 19/01 02/PT
23 19/01 06/PC
24 19/01 01/NT
24 19/01 01/NT
25 20/01 07/PC
26 20/01
26 20/01
27 20/01 03/PT
31 22/01 06953
32 23/01 NK/20X5 0864513 02/NT
33 24/01
33 24/01
33 24/01
34 25/01 KF/20X5 0369478 08/PC
35 25/01 09/PC
38 28/01 01963
39 29/01 07973
40 30/01 KH-TSCĐ/3001
40 30/01 KH-TSCĐ/3001
41 30/01 PB-TL/3001
41 30/01 PB-TL/3001
41 30/01 PB-TL/3001
41 30/01 PB-TL/3001
41 30/01 PB-TL/3001
41 30/01 PB-TL/3001
41 30/01 PB-TL/3001
41 30/01 PB-TL/3001
41 30/01 PB-TL/3001
41 30/01 PB-TL/3001
41 30/01 PB-TL/3001
42 30/01 04/PT
43 30/01 PB-TT/3001
44 30/01 03/NT
44 30/01 03/NT
01/01
01/01
01/01
01/01
01/01
01/01
01/01
01/01
Nhà má y thép Thủ
03/01 Đứ c 0300952419
Nhà má y thép Thủ
03/01 Đứ c 0300952419
Nhà má y thép Thủ
03/01 Đứ c 0300952419
04/01 Cty nhự a Sà i Gò n 3549405523
06/01 Cty Vậ t tư số 1 0301256819
06/01 Cty nhự a Sà i Gò n 3549405523
07/01 Cty Vậ t tư số 1 0301256819
07/01 Cty Vậ t tư số 1 0301256819
07/01 Cty Vậ t tư số 1 0301256819
08/01
Nhà má y thép Thủ
08/01 Đứ c 0300952419
09/01
09/01 Cty cơ khí Tâ n Bình 3031245689
10/01 Khá ch sạ n Hả i  u 0402652456
15/01 Cty Hoà ng Nam 0300567119
15/01 Cty Hoà ng Nam 0300567119
15/01
15/01
15/01
15/01
15/01
15/01
16/01
16/01
16/01
16/01
16/01
17/01
Nhà má y thép Thủ
17/01 Đứ c 0300952419
Ngâ n hà ng Cô ng
18/01 thương 0345665433
Cty quả ng cá o Sà i
18/01 Gò n 030185619
Cty quả ng cá o Sà i
18/01 Gò n 030185619
19/01
19/01
19/01
19/01
19/01
20/01
20/01
20/01
20/01 Cty nhự a Sà i Gò n 3549405523
Doanh nghiệp tư
20/01 nhâ n An Khá nh 0301459119
Doanh nghiệp tư
20/01 nhâ n An Khá nh 0301459119
Doanh nghiệp tư
20/01 nhâ n An Khá nh 0301459119
Doanh nghiệp tư
20/01 nhâ n An Khá nh 0301459119
Doanh nghiệp tư
20/01 nhâ n An Khá nh 0301459119
Nhà má y cơ khí Đồ ng
21/01 Tâ m 0301245639
Nhà má y cơ khí Đồ ng
21/01 Tâ m 0301245639
Nhà má y cơ khí Đồ ng
21/01 Tâ m 0301245639
22/01 Cty cơ khí Tâ n Bình 3031245689
22/01 Cty cơ khí Tâ n Bình 3031245689
22/01 Cty cơ khí Tâ n Bình 3031245689
22/01 Cty cơ khí Tâ n Bình 3031245689
22/01 Cty cơ khí Tâ n Bình 3031245689
Ngâ n hà ng Cô ng
22/01 thương 0345665433
23/01 Cty cơ khí Tâ n Bình 3031245689
23/01 Cty cơ khí Tâ n Bình 3031245689
23/01 Cty cơ khí Tâ n Bình 3031245689
24/01
24/01
24/01
25/01 Cty Hả i Yến 4560694833
25/01
26/01 Cty Điện lự c TP.HCM 0300981119
26/01 Cty Điện lự c TP.HCM 0300981119
26/01 Cty Điện lự c TP.HCM 0300981119
Cty Viễn thô ng
27/01 TP.HCM 0300954529
Cty Viễn thô ng
27/01 TP.HCM 0300954529
Ngâ n hà ng Cô ng
28/01 thương 0345665433
Ngâ n hà ng Cô ng
29/01 thương 0345665433
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
30/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
31/01
RÌNH KẾ TOÁN MÁY CHẠY TRÊN PHẦN MỀM EXCEL
40,000,000
9,000,000
1,400,000
2,400,000
24,000,000
6,000,000
1,000,000
1,600,000
51,000,000
31,000,000
4,100,000 5% 4,100,000
150,000,000
73,000,000
1,500,000
2,400,000
8,200,000
530,000 5% 530,000
24,000,000
111,000,000
2,200,000
50,000,000
1,200,000
120,000,000
12,000,000 10% 12,000,000
90,000,000
50,000,000
25,500,000
15,500,000
960,000
2,050,000
17,000,000
12,400,000
600,000
1,640,000
9,600,000
880,000
86,100,000
1,280,000
11,080,000
1,108,000
200,000,000
14,400,000
100,000,000
123,200,000
77,100,000
42,000,000
754,300,000
754,300,000
10,000,000
100,000,000
80,000,000
18,000,000 10% 18,000,000
70,300,000
51,460,000
52,000,000
2,600,000 5% 2,600,000
52,000,000
62,500,000
40,000,000
10,250,000 10% 10,250,000
44,000,000
25,700,000
200,000,000
12,500,000
1,250,000
8,800,000
50,000,000
25,000,000
30,000,000
4,400,000
200,000
6,630,000
1,000,000
763,000
1,520,000
152,000
200,000,000
6,000,000
15,000,000
300,000
60,000,000
40,000,000
10,000,000
30,000,000
20,000,000
14,100,000
9,400,000
2,350,000
7,050,000
4,700,000
16,800,000
200,000
4,850,000
8,000,000
22,000,000
5,420,000
24,618,000
16,412,000
96,810,000
74,100,000
24,618,000
8,400,000
49,400,000
16,412,000
2,780,000
0
0
0
BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ CÁC
CÁC KHOẢN TRÍCH ĐƯA VÀO
STT BỘ PHẬN TIỀN LƯƠNG
BHXH (17.5%) BHYT (3%)
6221 60,000,000 10,500,000 1,800,000
6222 40,000,000 7,000,000 1,200,000
627 10,000,000 1,750,000 300,000
641 30,000,000 5,250,000 900,000
642 20,000,000 3,500,000 600,000
TỔNG 160,000,000 28,000,000 4,800,000
NH VÀ PHÂN BỔ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG
CÁC KHOẢN TRÍCH ĐƯA VÀO CP KHẤU TRỪ LƯƠNG NGƯỜI LAO
BHTN (1%) KPCĐ (2%) TỔNG CỘNG BHXH (8%) BHYT (1.5%)
600,000 1,200,000 14,100,000 4,800,000 900,000
400,000 800,000 9,400,000 3,200,000 600,000
100,000 200,000 2,350,000 800,000 150,000
300,000 600,000 7,050,000 2,400,000 450,000
200,000 400,000 4,700,000 1,600,000 300,000
1,600,000 3,200,000 37,600,000 12,800,000 2,400,000
Ừ LƯƠNG NGƯỜI LAO ĐỘNG
BHTN (1%) TỔNG CỘNG
600,000 6,300,000
400,000 4,200,000
100,000 1,050,000
300,000 3,150,000
200,000 2,100,000
1,600,000 16,800,000
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
Thá ng 1 nă m 2017
Tên sả n phẩ m, lao vụ : KM1
CHIA THEO KHOẢN MỤC
CHỈ TIÊU SỐ TIỀN
CP NVLTT CP NCTT
1. CPSX dở dang đầ u kỳ 11,072,000 3,990,000 1,800,000
2. CPSX phá t sinh trong kỳ 195,528,000 96,810,000 74,100,000
3. CPSX dở dang cuố i kỳ 13,000,000 8,400,000 3,300,000
4. Giá thà nh sả n phẩ m trong kỳ 193,600,000 92,400,000 72,600,000
KM2
41,030,000 TK GHI NỢ TK GHI CÓ
40,000,000 6221 334
16,412,000
16,412,000
DANG CUỐI KỲ
KM2
6,100,000
2,000,000
700,000
8,800,000
1,000
100
40
128,500
SỔ NHẬT K
S NGÀY CHỨNG TỪ
T
THÁNG GHI NGÀY DIỄN GIẢI
T SỔ SỐ THÁNG
### 2 3 4 5
TỔNG CỘNG
SỔ NHẬT KÝ THU TIỀN
GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN
GHI NỢ TK 111
112 141 131 138 333
6 7 8 9 10 11
HOẢN
TÀI KHOẢN KHÁC
SỐ TIỀN SỐ HIỆU
12 13
SỔ
NGÀY CHỨNG TỪ
STT THÁNG GHI NGÀY
SỔ SỐ THÁNG
1 2 3 4
SỔ NHẬT KÝ CHI TIỀN
5 6
T KÝ CHI TIỀN
GHI NỢ CÁC TÀI KHOẢN
SỐ NGÀY THÁNG
1 2
SỔ NHẬT KÝ MUA HÀNG CHỊU
DIỄN GIẢI GHI CÓ TK 331
3 4
HÀNG CHỊU
GHI NỢ CÁC TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN KHÁC
5 6 7 8 9
SỔ NHẬT KÝ BÁN HÀNG C
CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI
SỐ NGÀY THÁNG
1 2 3
T KÝ BÁN HÀNG CHỊU
GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN KHÁC
GHI NỢ TK 131
511 3331 SỐ TIỀN SỐ HIỆU
4 5 6 7 8
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Chứng từ
Ngày tháng
STT ghi sổ Ngày
Số tháng
1 2 3 4
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Số hiệu tài khoản
Diễn giải
NỢ CÓ
5 6 7
Số tiền
8
SỔ QUỸ TIỀN
Số hiệu: 11
SỐ PHIẾU
NGÀY THÁNG
STT CHỨNG TỪ Thu Chi
SỔ QUỸ TIỀN MẶT
Số hiệu: 111
Số dư đầu kỳ
SỐ TIỀN
Tên tà i khoả n:
TK ĐỐI
DIỄN GiẢI ỨNG
Số dư đầu kỳ
Tổng số phát sinh
SỐ DƯ CUỐI KỲ
SỐ TIỀN
NỢ CÓ
BẢNG TỔNG HỢP HÀNG
15212
15221
15222
15231
15312
1552
BẢNG TỔNG HỢP HÀNG HÓA, VẬT TƯ ĐẦU KỲ
Ngày lập: 01/01/2018
Tên vật liệu, dụng cụ, thành phẩm, hàng hóa ĐƠN VỊ TÍNH
Thép tấ m 3 ly Kg
Sắ t câ y chữ V Mét
Boulon Con
Tô n 2 ly Mét
Xă ng A83 Lít
Má y khoan Cá i
Quạ t má y Cá i
10 2,400,000 24,000,000
8 1,000,000 8,000,000
50 174,000 8,700,000
40 130,000 5,200,000
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, D
Chứng từ
Tài khoản
Diễn giải đối ứng
Số hiệu Ngày tháng
Tồn đầu kỳ
T VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, THÀNH PHẨM, HÀNG HÓA
Nă m
Tà i khoả n
Tên tà i khoả n
NHẬP XUẤT
Đơn giá
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền
TỒN
GHI CHÚ
Số lượng Thành tiền
THEO DÕI CÔNG NỢ
(Bảng tổng hợp chi tiế
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
STT MÃ NCC TÊN NHÀ CUNG CẤP
NỢ
1 2 3 4
TỔNG CỘNG
ÕI CÔNG NỢ NHÀ CUNG CẤP
g hợp chi tiết tài khoản 331)
SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ PHÁT SINH TRONG KỲ SỐ DƯ CUỐI KỲ
CÓ NỢ CÓ NỢ
5 6 7 8
SỐ DƯ CUỐI KỲ
CÓ
9
THEO DÕI CÔNG NỢ NHÀ C
Mã nhà cung cấ p
TK ĐỐI SỐ TIỀN
DIỄN GiẢI ỨNG NỢ
Số dư đầu kỳ
Tổng số phát sinh
SỐ DƯ CUỐI KỲ
SỐ TIỀN
CÓ
THEO DÕI CÔNG NỢ
(Bảng tổng hợp chi tiết
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
STT MÃ KH TÊN KHÁCH HÀNG
NỢ
TỔNG CỘNG
ÕI CÔNG NỢ KHÁCH HÀNG
ổng hợp chi tiết tài khoản 131)
Tên khá ch hà ng
TK ĐỐI SỐ TIỀN
DIỄN GiẢI ỨNG NỢ
Số dư đầu kỳ
Tổng số phát sinh
SỐ DƯ CUỐI KỲ
SỐ TIỀN
CÓ
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
NỘI DUNG Mã số Số đầu năm
1 2 3
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100=110+120+130+140+150) 100
4 Giá vố n hà ng bá n 11
8 Chi phí bá n hà ng 25
13 Lợ i nhuậ n khá c 40