Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

1) Hoạt động tìm kiếm cơ hội kinh doanh “Công nghệ xanh” thông qua quan sát

các xu hướng:
- Lực lượng kinh tế:
● Nhu cầu ngày càng tăng về năng lượng tái tạo: Biến đổi khí hậu và sự cạn kiệt
tài nguyên nhiên liệu hóa thạch thúc đẩy nhu cầu sử dụng năng lượng tái tạo
như năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng thủy điện.
● Tăng trưởng của thị trường xe điện: Nhu cầu sử dụng xe điện ngày càng tăng
do các ưu điểm về môi trường và hiệu quả sử dụng năng lượng.
● Sự phát triển của các nền kinh tế mới nổi: Các nền kinh tế mới nổi như Trung
Quốc, Ấn Độ, Brazil đang đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ xanh để thúc đẩy
tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
- Lực lượng xã hội:
● Nâng cao nhận thức về môi trường: Mọi người ngày càng quan tâm đến các
vấn đề môi trường và mong muốn sử dụng các sản phẩm và dịch vụ thân thiện
với môi trường.
● Thay đổi lối sống: Nhu cầu sử dụng các sản phẩm và dịch vụ xanh ngày càng
tăng do sự thay đổi lối sống của người dân, ví dụ như sử dụng phương tiện
giao thông công cộng, mua sắm thực phẩm hữu cơ.
● Áp lực từ các tổ chức phi chính phủ: Các tổ chức phi chính phủ ngày càng tích
cực vận động cho việc sử dụng công nghệ xanh và bảo vệ môi trường.
- Tiến bộ công nghệ:
● Phát triển các công nghệ năng lượng tái tạo: Hiệu quả và giá thành của các
công nghệ năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió ngày
càng được cải thiện.
● Phát triển các công nghệ xe điện: Pin xe điện ngày càng có dung lượng cao
hơn, thời gian sạc nhanh hơn và giá thành rẻ hơn.
● Phát triển các công nghệ thông minh: Các công nghệ thông minh như Internet
vạn vật (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI) được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như
năng lượng, giao thông, nhà ở để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và
bảo vệ môi trường.
- Thay đổi chính trị và quy định:
● Chính sách hỗ trợ phát triển công nghệ xanh: Nhiều quốc gia đưa ra chính
sách khuyến khích phát triển và sử dụng công nghệ xanh, tạo môi trường
thuận lợi cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này.
● Quy định về bảo vệ môi trường: Các quy định về bảo vệ môi trường ngày càng
nghiêm ngặt, thúc đẩy các doanh nghiệp sử dụng công nghệ xanh để giảm
thiểu tác động đến môi trường.
Kết luận:
Công nghệ xanh là một lĩnh vực đầy tiềm năng với nhiều cơ hội kinh doanh cho các
doanh nghiệp. Doanh nghiệp có thể tìm kiếm cơ hội kinh doanh thông qua việc quan
sát các xu hướng về lực lượng kinh tế, xã hội, tiến bộ công nghệ và thay đổi chính trị
và quy định.
2) Tác dụng của mô hình BMC (Business Model Canvas):
- Hiểu rõ mô hình kinh doanh: BMC giúp doanh nghiệp hình dung một cách trực
quan và tổng thể về mô hình kinh doanh của mình, bao gồm các yếu tố cốt lõi
như khách hàng, giá trị đề xuất, kênh phân phối, v.v.
- Phân tích và đánh giá mô hình kinh doanh: BMC giúp doanh nghiệp xác định
điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong mô hình kinh doanh hiện tại.
- Lập kế hoạch chiến lược: BMC giúp doanh nghiệp xác định các mục tiêu chiến
lược và xây dựng kế hoạch để đạt được mục tiêu đó.
- Giao tiếp hiệu quả: BMC giúp doanh nghiệp truyền đạt mô hình kinh doanh của
mình một cách hiệu quả cho các bên liên quan như nhà đầu tư, nhân viên, v.v.
- Tư duy trực quan: Mô hình kinh doanh Canvas mang đến một cái nhìn trực
quan để cân nhắc và đưa ra quyết định. 9 ô thành tố sẽ là một bản phân tích gọn
gàng về những vấn đề chính ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
- Nhanh chóng, tiện lợi: Mô hình này có thể được in ra và ứng dụng bất kỳ lúc
nào, nơi đâu trong doanh nghiệp.
Bạn có thể in mô hình Canvas ra một tấm poster, nhân sự có thể dùng các mảnh
giấy nhớ để dán lên đó những từ khóa chính và theo dõi tác động của chúng tới
mô hình bán hàng trong tương lai.
- Nắm được mối quan hệ giữa các yếu tố chủ chốt trong một doanh nghiệp:
Mô hình kinh doanh Canvas cho phép bạn hiểu được sự tác động của các yếu
tố trong một doanh nghiệp. Chúng ta cũng có thể nhìn thấy những thay đổi,
ảnh hưởng của các phòng ban với nhau dưới những quyết định mới của doanh
nghiệp.
- Lưu thông đơn giản: Canvas là công cụ di động thuận tiện, cho phép truy cập
và sẻ chia dễ dàng. bạn sẽ đơn giản vẽ lại một mô hình Canvas đầy đủ, hoặc dễ
dàng là truyền tay nhau giữa mọi người để ai cũng có thể nắm được ý chính
cũng như bổ sung thêm thông tin nếu quan trọng,
Mô hình BMC (Business Model Canvas) là một công cụ hữu ích để mô tả và phân tích
mô hình kinh doanh của một doanh nghiệp. Mô hình này bao gồm 9 thành tố chính:
1. Phân khúc khách hàng (Customer Segments): Xác định nhóm khách hàng mục
tiêu mà doanh nghiệp muốn hướng đến.
2. Giá trị đề xuất (Value Propositions): Xác định những giá trị mà doanh nghiệp
cung cấp cho khách hàng để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của họ.
3. Kênh phân phối (Channels): Xác định các kênh mà doanh nghiệp sử dụng để
tiếp cận và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng.
4. Quan hệ khách hàng (Customer Relationships): Xác định cách thức doanh
nghiệp xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng.
5. Dòng doanh thu (Revenue Streams): Xác định các nguồn thu nhập của doanh
nghiệp.
6. Nguồn lực chính (Key Resources): Xác định những tài sản quan trọng mà
doanh nghiệp cần để vận hành mô hình kinh doanh của mình.
7. Hoạt động chính (Key Activities): Xác định những hoạt động chính mà doanh
nghiệp cần thực hiện để cung cấp giá trị cho khách hàng.
8. Cơ cấu chi phí (Cost Structure): Xác định các khoản chi phí mà doanh nghiệp
phải gánh chịu để vận hành mô hình kinh doanh của mình.
9. Đối tác chính (Key Partners): Xác định các đối tác mà doanh nghiệp hợp tác
để cung cấp giá trị cho khách hàng.
Mối quan hệ giữa các thành tố:
● Mối quan hệ tương hỗ: Các thành tố trong mô hình BMC liên kết với nhau và
ảnh hưởng lẫn nhau. Ví dụ, việc thay đổi giá trị đề xuất có thể ảnh hưởng đến
kênh phân phối và quan hệ khách hàng.
● Mối quan hệ phụ thuộc: Một số thành tố phụ thuộc vào các thành tố khác. Ví
dụ, hoạt động chính phụ thuộc vào nguồn lực chính.
● Mối quan hệ bổ sung: Các thành tố bổ sung cho nhau để tạo ra một mô hình
kinh doanh hiệu quả. Ví dụ, giá trị đề xuất và kênh phân phối cần bổ sung cho
nhau để thu hút khách hàng mục tiêu.
Dưới đây là một số ví dụ về mối quan hệ giữa các thành tố trong mô hình BMC:
● Mối quan hệ giữa Phân khúc khách hàng và Giá trị đề xuất: Doanh nghiệp
cần xác định nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu để xây dựng giá
trị đề xuất phù hợp. Ví dụ, một doanh nghiệp bán đồ chơi cho trẻ em cần cung
cấp những sản phẩm an toàn, phù hợp với lứa tuổi và sở thích của trẻ.
● Mối quan hệ giữa Kênh phân phối và Quan hệ khách hàng: Doanh nghiệp cần
lựa chọn kênh phân phối phù hợp để tiếp cận khách hàng mục tiêu và xây
dựng mối quan hệ với họ. Ví dụ, một doanh nghiệp bán hàng trực tuyến cần
xây dựng website bán hàng và dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tuyến hiệu
quả.
● Mối quan hệ giữa Dòng doanh thu và Giá trị đề xuất: Doanh nghiệp cần cung
cấp giá trị đề xuất hấp dẫn để thu hút khách hàng và tạo ra doanh thu. Ví dụ,
một doanh nghiệp cung cấp dịch vụ du lịch cao cấp cần thu phí cao để bù đắp
cho chi phí hoạt động cao và cung cấp dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng.
3) Vai trò và ý nghĩa của bảng kế hoạch doanh thu – chi phí trong bản KHKD:
Vai trò:
● Xác định tính khả thi: Bảng kế hoạch doanh thu – chi phí giúp đánh giá tính
khả thi của hoạt động kinh doanh bằng cách dự đoán doanh thu, chi phí và lợi
nhuận trong một khoảng thời gian nhất định. Từ đó, doanh nghiệp có thể đưa
ra quyết định đầu tư và triển khai hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả.
● Lập kế hoạch tài chính: Bảng kế hoạch giúp lập kế hoạch huy động vốn và sử
dụng vốn phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp.
● Đánh giá hiệu quả hoạt động: Bảng kế hoạch giúp đánh giá hiệu quả hoạt
động kinh doanh của doanh nghiệp thông qua việc so sánh kết quả thực tế với
kết quả dự kiến.
● Kiểm soát chi phí: Bảng kế hoạch giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí hiệu
quả.
● Thu hút đầu tư: Bảng kế hoạch là một tài liệu quan trọng để thuyết phục các
nhà đầu tư và tổ chức tài trợ rót vốn vào doanh nghiệp. Bảng kế hoạch cần
thể hiện rõ ràng tiềm năng phát triển và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Ý nghĩa:
- Phân tích sự khác biệt giữa thực tế và kỳ vọng:
Bảng kế hoạch giúp so sánh kết quả kinh doanh thực tế với kết quả dự kiến để đánh
giá hiệu quả hoạt động kinh doanh. Từ đó, doanh nghiệp có thể xác định được điểm
mạnh, điểm yếu và đưa ra các giải pháp điều chỉnh phù hợp.
- Dự báo các yêu cầu về tài chính:
Bảng kế hoạch giúp dự báo nhu cầu vốn và nguồn vốn của doanh nghiệp trong một
khoảng thời gian nhất định. Từ đó, doanh nghiệp có thể lập kế hoạch huy động vốn
và sử dụng vốn một cách hiệu quả.
- Quản lý tiền mặt:
Bảng kế hoạch giúp doanh nghiệp dự đoán dòng tiền trong tương lai và lập kế hoạch
quản lý tiền mặt hiệu quả. Từ đó, doanh nghiệp có thể đảm bảo thanh toán các
khoản chi phí và đầu tư đúng hạn.
- Tầm nhìn dài hạn:
Bảng kế hoạch giúp doanh nghiệp xây dựng tầm nhìn dài hạn và xác định các mục
tiêu chiến lược. Từ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định đầu tư và phát
triển phù hợp.

Phân tích bảng kế hoạch doanh thu – chi phí trong casestudy:
Tháng 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

Doanh 450 630 900 1350 1800 1800 1800 1800 1800 1800
thu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tổng 464 570 729 1344 1607 1607 1607 1607 1607 1607
chi phí 7 0 7 7 7 7 7 7 7 7

Lợi - 593 170 53 1903 1903 1903 1903 1903 1903


nhuận 147 3
trước
thuế

- Lợi nhuận:
● Doanh thu tháng đầu tiên thấp do doanh nghiệp mới bắt đầu hoạt động, chưa
có nhiều khách hàng. Lợi nhuận âm do chi phí hoạt động cao hơn doanh thu.
● Doanh thu tháng 4 tăng so với tháng 3 do doanh nghiệp bắt đầu thu hút được
khách hàng. Lợi nhuận dương cho thấy hoạt động kinh doanh bắt đầu hiệu
quả.
● Lợi nhuận bắt đầu dương từ tháng thứ 4 và tăng dần trong các tháng sau.
● Lợi nhuận được ổn định duy trì từ tháng 7 trở đi
● Lợi nhuận sau 1 năm là 19.032.000 đồng.
- Doanh thu tăng dần qua các tháng 3 đến tháng 7, sau đó duy trì ở mức ổn
định
- Điểm hòa vốn: Để xác định được điểm hòa vốn điều đầu tiên phải xác định chi
phí cố định
Chi phí cố đinh = tổng chi phí- chi phí biến đổi (tiền điện nguyên vật liệu) =
127680- 81640-1570-41470 ( nghìn đồng)
Tháng đầu tiền bán được 500 sản pbẩm, chi phí biến đổi là 2650 suy ta chi phí
sản xuất 1 sản phẩm là 5.3, đây cũng là chi phí biến đổi
Điểm hòa vốn- Tổng chi phí cố định/ (giá bán 1sp - chi phí biến đổi 1 sp)
=12019 sản phẩm
Xái sê lương bán ẩn đinh là 2000sp mỗi tháng sau vày, thì cần bán 7 tháng vữa
để hòa vốn.
4) Bảng kế hoạch lưu chuyển tiền mặt
- Ý nghĩa:
Dòng tiền là chỉ bộ chỉ số sức khỏe của một doanh nghiệp, và Báo cáo lưu chuyển
tiền tệ là nguồn thông tin cung cấp nguồn gốc của dòng tiền này, được coi là phản
ánh trực tiếp và chính xác hơn so với các nguyên tắc hạch toán kế toán.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả và
mục đích kinh doanh của một doanh nghiệp. Nó không chỉ là một phần không thể
thiếu của Báo Cáo Tài Chính mà còn là công cụ hữu ích cho Ban quản trị doanh
nghiệp, nhà đầu tư và các bên liên quan khác để đánh giá hiệu suất của việc quản lý
nguồn thu và chi.
Thông qua báo cáo này, mối quan hệ giữa dòng tiền thuần và lợi nhuận trong một
khoảng thời gian nhất định được phản ánh, đồng thời giải thích lý do của sự chênh
lệch giữa nguồn thu và nguồn chi, giúp quản trị doanh nghiệp điều chỉnh và cân đối
thu chi một cách hiệu quả.
Bên cạnh đó, báo cáo này cũng là công cụ quan trọng để nhà quản trị định đoạt và
đánh giá khả năng tạo ra tiền từ các yếu tố nội và ngoại sinh trong tương lai, cũng
như đảm bảo khả năng trả nợ đúng hạn và đáp ứng nhu cầu vốn bổ sung của doanh
nghiệp.
Vai trò:
● Phân tích về sự biến động của dòng tiền
Sự tăng, giảm của dòng tiền sẽ phản ánh chi tiết kết quả lưu chuyển tiền đến từ các
hoạt động doanh nghiệp thực hiện trong kỳ như hoạt động kinh doanh, hoạt động
đầu tư hoặc hoạt động tài chính. Sự biến động này sẽ không chỉ làm thay đổi về quy
mô mà nó còn gây tác động đến chất lượng, xu hướng và nhịp điệu tăng trưởng của
dòng tiền.
● Phân tích về khả năng tạo ra dòng tiền
Yếu tố này sẽ được hiểu là việc đánh giá và phân tích về dòng tiền vào của một
doanh nghiệp, đánh giá năng lực tài chính cũng như khả năng tạo ra được dòng tiền
trong quá trình hoạt động.
Tình hình tài chính sẽ khả quan khi mà dòng tiền vào được tạo ra đến từ hoạt động
kinh doanh và ngược lại, nếu như dòng tiền vào được tạo ra từ hoạt động đầu tư hay
tài chính thì sẽ rất có khả năng doanh nghiệp đó gặp khó khăn và rủi ro ở trong quá
trình kinh doanh.
Khi này, điều cần phải làm chính là tìm hiểu được nguyên nhân, kiểm tra và đánh giá
lại được hoạt định kinh doanh cũng như điều chỉnh việc sử dụng nguồn vốn.

You might also like