Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 4

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.

HCM
PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH ĐIỂM DANH


Học kỳ: 01 - Năm học: 2023-2024
Môn học/Nhóm: Vật lý 2 (PHYS131002) - Nhóm 23CLC Số tín
CBGD: Trần Tuấn Anh(3871)
TT Mã SV Họ và tên lót Tên Ngày sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12
1 22145092 Đỗ Đức Anh 03/03/2004 22145CL6A
2 22149048 Lê Đức Anh 06/01/2004 22149CL1B
3 21161280 Lê Thế Anh 25/05/2003 21161CLVT2B
4 22142068 Lê Trọng Tuấn Anh 20/11/2004 22142CL2A

5 22146071 Nguyễn Văn Tuấn Anh 07/02/2004 22146CL6A

6 22146077 Lâm Trí Bảo 17/08/2004 22146CL6A


7 21161285 Lâm Xuân Bảo 20/09/2003 21161CLVT2B
8 22146079 Nguyễn Quốc Bảo 14/10/2004 22146CL5B
9 22151053 Phan Gia Bảo 24/04/2004 22151CL3B
10 22146082 Phan Hoài Bão 24/07/2004 22146CL2B
11 22149061 Nguyễn Văn Cảnh 29/08/2004 22149CL4A

12 21149293 Huỳnh Tấn Ngọc Châu 07/07/2003 21149CL2A

13 21149297 Nguyễn Phùng Đình Cường 23/09/2003 21149CL2A

14 22116031 Lý Mỹ Dung 21/08/2004 22116CL2A


15 22151061 Lê Đức Duy 29/07/2004 22151CL3A
16 20142030 Lê Nhật Duy 22/10/2002 20142CL7A
17 22151063 Nguyễn Khánh Duy 06/03/2004 22151CL3B
18 22128009 Nguyễn Khắc Duy 27/08/2004 22128CL1C
19 21128013 Lê Hồ Chơn Duyên 20/12/2003 21128CLCH
20 18161054 Lê Trí Dũng 26/12/2000 18161CLVT2A
21 22149072 Trần Triều Dương 25/06/2004 22149CL4B

22 21149308 Nguyễn Xuân Phát Đạt 13/12/2003 21149CL4A

23 22161116 Nguyễn Trung Đức 05/03/2004 22161CL2B


Hồ Nguyễn Đắc
24 22142442 Gia 24/05/2004 22142CL1A
Hoàng
25 21151454 Ngô Văn Quý Hải 08/02/2003 21151CL4A
26 21161306 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12/07/2003 21161CLVT1A
27 18116061 Quách Thị Mỹ Hạnh 21/04/2000 18116CL3A
28 22149085 Trương Trung Hậu 11/03/2004 22149CL4B
29 22151084 Võ Đình Hiệu 05/08/2004 22151CL2B
30 22149087 Đỗ Việt Hoàng 24/05/2004 22149CL4A
31 22161126 Huỳnh Quang Huy 19/04/2004 22161CL3A
32 22151091 Lê Gia Huy 08/08/2004 22151CL3B
33 21149334 Nguyễn Quang Huy 24/12/2002 21149CL4A
34 22145161 Phạm Đức Huy 21/09/2004 22145CL1B
35 22142130 Trần Gia Huy 20/01/2004 22142CL5B

36 22161129 Trần Nguyễn Gia Huy 27/12/2004 22161CL3A

37 22151095 Nguyễn Minh Hùng 20/09/2004 22151CL3A


38 22128032 Nguyễn Cẩm Hương 20/07/2004 22128CL1C
39 21128037 Dương Trung Kiên 18/06/2003 21128CLCV

1/1
40 21149363 Dương Minh Luân 28/03/2003 21149CL2B
41 21116101 Phạm Tú Nhi 20/06/2003 21116CL1A

42 22149139 Trương Thị Quỳnh Như 30/06/2004 22149CL4A

43 22161169 Nguyễn Thiên Phú 11/02/2004 22161CL4A


44 22146194 Lê Hoàng Phúc 21/04/2004 22146CL1A
45 22145216 Mai Lâm Phúc 24/06/2004 22145CL4B
46 22142198 Mai Thế Phúc 29/01/2004 22142CL2B
47 22149145 Phan Hoàng Phúc 13/07/2004 22149CL1A

48 22151138 Nguyễn Huỳnh Nhất Phương 28/06/2004 22151CL3A

49 20151406 Phạm Đình Phước 02/01/2002 20151CL1A

50 22151142 Phạm Văn Hoàng Quân 06/02/2004 22151CL3B

51 19146043 Nguyễn Đình Quốc 01/01/2001 19146CL3B


52 22161175 Võ Minh Quốc 13/06/2004 22161CL3B
53 20119273 Phan Phú Quý 02/11/2002 20119CL1B
54 22146210 Hoàng Xuân Sơn 20/07/2004 22146CL5B
55 21128071 Hồ Đắc Tài 19/06/2003 21128CLCP
56 22146215 Phan Công Tâm 02/03/2004 22146CL1A
57 22146217 Bùi Nhật Tân 22/11/2004 22146CL1B
58 22149163 Kha Trần Nhật Tân 26/10/2004 22149CL4A
59 21149061 Nguyễn Nho Thành 22/01/2003 21149CL2A
60 20145614 Nguyễn Trí Thành 24/06/2002 20145CL2B

61 22146222 Phạm Văn Khánh Thành 19/09/2004 22146CL1B

62 22151145 Trương Minh Thành 30/08/2004 22151CL1A


63 22149168 Huỳnh Vĩ Thái 04/07/2004 22149CL4A
64 22146225 Nguyễn Văn Thái 22/08/2004 22146CL1A
65 22149176 Nguyễn Phú Thịnh 29/12/2004 22149CL4A
66 22149179 Nguyễn Đức Thọ 14/08/2004 22149CL3A

67 22116063 Nguyễn Ngọc Minh Thư 15/09/2004 22116CL1A

68 21161086 Võ Nguyễn Minh Tiến 13/10/2003 21161CLVT2A

69 20161029 Võ Văn Nhất Trương 22/07/2002 20161CLVT2A


70 21158175 Nguyễn Thanh Tú 06/02/2003 21158CL_IN01
71 22116070 Nguyễn Thị Hà Vi 17/04/2004 22116CL1A
72 18142423 Lê Trường Vũ 28/04/2000 18119CL3A

Ngày 29 tháng 8 năm 2023


Người lập biểu

1/1
tín chỉ: 3

13 14 15

1/1
023

1/1

You might also like