De Tai Nhom 5 Thuc Trang Va Giai Phap

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

THỰC TRẠNG VÀ GIẢI PHÁP TỰ HỌC LẬP TRÌNH PYTHON CHO HỌC

SINH LỚP 10 Ở THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG


Current status and solutions for self-learning python programming among 10th grade
students in Da Nang City
Trần Văn Hưng*1, Nguyễn Đình Toàn, Lê Đăng Anh Tú, Hồ Quốc Vương
Tác giả liên hệ: Trần Văn Hưng, Trường ĐHSP - ĐH Đà Nẵng. Email: tvhung@ued.udn.vn
Nguyễn Đình Toàn, Trường ĐHSP – ĐH Đà Nẵng. Email: ndinhtoan21@gmail.com
Tóm tắt
(VIẾT KHOẢNG 250 TỪ)
Tự học là một trong những năng lực chung và cốt lõi được Bộ Giáo dục và Đào tạo nhấn mạnh
trong chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018. Kết hợp với sự phát triển của công nghệ hiện
đại, Python đang trở nên phổ biến và là xu hướng công nghệ và giáo dục hiện đại. Nghiên cứu
này nhằm đánh giá thực trạng tự học lập trình Python của học sinh lớp 10 tại các trường trung
học phổ thông ở thành phố Đà Nẵng và đưa ra các giải pháp để nâng cao hiệu quả tự học lập
trình. Trong nghiên cứu này, sử dụng công cụ khảo sát đã được xác thực để thu thập thông tin từ
620 học sinh lớp 10 thuộc các trường trung học phổ thông ở Đà Nẵng. Dữ liệu thu thập được sau
đó được phân tích để đánh giá hiện trạng tự học lập trình của học sinh lớp 10. Từ kết quả phân
tích, nghiên cứu đưa ra một số giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả và nâng cao chất lượng tự học
lập trình của học sinh, như đề xuất các phương pháp học tập hiệu quả hơn và cung cấp các tài
nguyên hỗ trợ cần thiết. Những giải pháp này có thể giúp học sinh phát triển kỹ năng lập trình và
đạt được thành công trong việc học tập tự chủ.
Từ khóa: (5 từ khóa) Tự học, lập trình Python, thực trạng tự học, giải pháp, giáo dục phổ thông.
Abstract:
Keywords:
1. Giới thiệu
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng và sự phát triển không ngừng của công nghệ
thông tin, việc tự học lập trình đã trở thành một xu hướng không thể phủ nhận trong giáo dục
hiện đại. Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam trong chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018 đã
nhấn mạnh việc phát triển năng lực tự học, coi trọng việc khuyến khích học sinh tự học lập trình
không chỉ như một nhu cầu mà còn là một ưu tiên hàng đầu (Nguyễn và Phạm, 2020) [1]. Các
nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc học sinh tham gia vào tự học lập trình không chỉ giúp họ học được
các kỹ năng kỹ thuật mà còn phát triển khả năng giải quyết vấn đề và tư duy phê phán (Smith và
Johnson, 2021) [2].
Các nghiên cứu khác cũng đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao các kỹ thuật tự học
lập trình trong giáo dục phổ thông, chỉ ra sự cần thiết của việc cung cấp cho học sinh các chiến
lược và tài nguyên hiệu quả để hỗ trợ việc học tự chủ trong lập trình (Lee và Carter, 2019) [3].
Trong một nghiên cứu so sánh về các phương pháp tự học lập trình, Zhao và Wang (2018) [4] đã
nhấn mạnh sự quan trọng của việc xem xét các ngữ cảnh giáo dục khác nhau, tiết lộ sự hiệu quả
khác nhau của các phương pháp tự học tùy thuộc vào các yếu tố như môi trường trường học và
phương pháp giảng dạy. Cuối cùng, nghiên cứu của Johnson và Lee (2020) [5] đã xác định các
thách thức và cơ hội trong việc khuyến khích tự học lập trình giữa học sinh trung học, làm sáng
tỏ các rào cản tiềm ẩn mà học sinh có thể gặp phải và đề xuất các chiến lược cho giáo viên để tạo
ra một môi trường học tập thuận lợi.

1
Mục đích của nghiên cứu này là phân tích thực trạng tự học lập trình của học sinh lớp 10 tại các
trường trung học phổ thông tại thành phố Đà Nẵng và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất
lượng và hiệu quả của quá trình này. Thông qua việc thu thập và phân tích dữ liệu từ 620 học
sinh lớp 10, chúng tôi hy vọng sẽ đưa ra những đề xuất cụ thể và thiết thực để hỗ trợ học sinh
trong việc tự học lập trình.
2. Tổng quan
Python, do sự đơn giản và tính linh hoạt, đã trở thành một trong những ngôn ngữ lập trình hàng
đầu được sử dụng rộng rãi trong giáo dục. Với cú pháp dễ hiểu và thư viện phong phú, Python hỗ
trợ không chỉ việc học lập trình cơ bản mà còn cả các ứng dụng phức tạp như phát triển web,
khoa học dữ liệu, và trí tuệ nhân tạo (Shaw, 2017) [6]. Việc giảng dạy Python trong các trường
học giúp học sinh phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy logic và tư duy phê phán, là nền
tảng quan trọng cho sự nghiệp trong thời đại số (Patel & Jain, 2019) [7].
Các phương pháp tự học lập trình bao gồm việc sử dụng các nền tảng học trực tuyến như
Codecademy và Khan Academy, cung cấp các bài giảng video, bài tập thực hành và dự án thực
tế. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng môi trường học tập mang tính tương tác cao và có sự hỗ trợ từ
cộng đồng có thể cải thiện đáng kể hiệu quả học tập (O'Neil, 2018) [8].
Theo lý thuyết học tự giác, việc học viên chủ động trong việc thiết lập mục tiêu, theo dõi tiến độ
và đánh giá kết quả của bản thân là rất quan trọng. Động lực học tập, đặc biệt trong lập trình,
thường được thúc đẩy bởi sự hiểu biết về mục đích học tập và kỳ vọng về kết quả học tập có ý
nghĩa và ứng dụng thực tế (Zimmerman, 2013) [9].
Một số nghiên cứu đã đánh giá các chương trình lập trình trong giáo dục phổ thông và chỉ ra
rằng, mặc dù có sự gia tăng trong số lượng các khóa học, nhưng chất lượng và cách tiếp cận giáo
dục vẫn còn không đồng đều (Kumar, 2021) [10]. Điều này yêu cầu một sự chú ý nhiều hơn vào
việc thiết kế chương trình học, đặc biệt là ở mức độ đa dạng hóa nội dung và phương pháp giảng
dạy để phù hợp với nhu cầu đa dạng của học sinh.
Xu hướng hiện nay trong tự học lập trình là sự kết hợp giữa học trực tuyến và học tập trực tiếp,
cung cấp một môi trường học tập hỗn hợp cho phép học sinh kiểm soát tốc độ học của mình. Các
công cụ và tài nguyên trực tuyến mới cũng đã được phát triển để giúp học sinh có thể học mọi
lúc mọi nơi, với sự hỗ trợ kỹ thuật khi cần (Lee, 2020) [11].
Các sáng kiến trước đây như chương trình "Hour of Code" đã cho thấy tiềm năng trong việc làm
quen học sinh với lập trình từ sớm. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả lâu dài, các chương trình
này cần được tích hợp một cách bài bản vào chương trình giảng dạy chính khóa, với các đánh giá
và theo dõi định kỳ để đảm bảo rằng học sinh không chỉ học được cách viết mã, mà còn phát
triển được tư duy phản biện và giải quyết vấn đề (Wang, 2022) [12].
3. Phương pháp nghiên cứu
3.2 Phương pháp điều tra và xử lý dữ liệu sơ cấp
Phương pháp điều tra bằng phiếu khảo sát được sử dụng để thu thập dữ liệu sơ cấp liên quan đến
thực trạng tự học lập trình Python ở học sinh lớp 10 trên địa bàn thành phố Đà Nẵng. Tổng
số mẫu khảo sát là 620 học sinh. Thang đo được sử dụng trong các câu hỏi là thang Likert 5 mức
độ (từ 1- 5 mức). Dữ liệu khảo sát được xử lý bằng phần mềm SPSS 24.0 dưới dạng thống kê mô
tả.
Các đối tượng khảo sát có đặc điểm như sau: Về giới tính, nam chiếm 50,7%; nữ chiếm 49,3%.
Về độ tuổi, các học sinh được khảo sát có độ tuổi 15 là đa số (87,4%); độ tuổi 16 chiếm 12,6%.
Về dân tộc, tất cả các đối tượng là người Kinh (100%). Về tôn giáo, tất cả trường hợp không theo
tôn giáo nào (100%). Về trình độ học vấn, trong số đối tượng khảo sát không có học sinh học lực

2
yếu (0%); học lực trung bình chiếm thiểu số (21,5%); học lực khá chiếm 33,1% và học lực giỏi
chiếm số lượng đa số (47,4%). Về kinh nghiệm lập trình, hầu hết học sinh không có kinh nghiệm
lập trình (97,3%); học sinh đã có kinh nghiệm học lập trình chiếm thiểu số (2,7%).
4. Kết quả nghiên cứu
4.1. Thực trạng

Nghiên cứu này khám phá thực trạng tự học lập trình Python của học sinh lớp 10 tại Đà Nẵng,
phân tích dữ liệu từ 620 học sinh. Để đảm bảo tính phù hợp của dữ liệu cho phân tích nhân tố,
chúng tôi đã sử dụng biện pháp Kaiser-Meyer-Olkin (KMO) về độ phù hợp của mẫu là khá cao
(.801), hỗ trợ tính phù hợp của phân tích nhân tố. Kiểm định Bartlett về tính thuần nhất đã cho
kết quả có ý nghĩa (χ² = 5896.740, p < .001), cho thấy các biến liên quan đến nhau đủ để thực
hiện phân tích nhân tố, phù hợp với tiêu chuẩn của Kaiser (1974) [13].
KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .801

Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 5896.740

df 231

Sig. .000

Sau đó, chúng tôi tiến hành phân tích nhân tố khám phá để xác định các nhân tố cơ bản ảnh
hưởng đến quá trình tự học. Phân tích Cronbach's Alpha cho các nhân tố này cho thấy độ tin cậy
cao (α > 0.80 cho mỗi nhân tố), khẳng định tính ổn định của khung khảo sát (Cronbach, 1951)
[14].
Item-Total Statistics
Scale Corrected Cronbach's
Scale Mean if Variance if Item-Total Alpha if Item
Item Deleted Item Deleted Correlation Deleted
YTBT1 77.53 109.251 .510 .804
YTBT2 77.43 109.732 .505 .804
YTBT3 77.50 110.153 .489 .805
YTBT4 77.50 109.058 .543 .803
YTGD1 77.90 110.419 .386 .809
YTGD2 78.24 108.146 .398 .808
YTGD3 78.19 110.075 .377 .809
YTGD4 78.40 109.700 .344 .812
YTMT1 77.92 110.631 .351 .811

3
YTMT2 78.22 108.273 .400 .808
YTMT3 78.07 109.050 .389 .809
YTMT4 78.14 108.513 .391 .809
YTXH1 77.45 110.125 .467 .806
YTXH2 77.65 109.188 .421 .807
YTXH3 77.69 109.290 .401 .808
YTXH4 77.55 112.060 .378 .810
YDTH1 77.82 116.275 .164 .819
YDTH2 77.77 113.771 .281 .814
YDTH3 77.71 114.677 .239 .815
TH1 77.69 113.007 .283 .814
TH2 77.61 113.565 .291 .813
TH3 77.75 114.438 .214 .817
Để xem xét sự khác biệt về mức độ tự học giữa các nhóm học sinh có sự hỗ trợ khác nhau từ gia
đình, môi trường và xã hội, chúng tôi đã áp dụng ANOVA. Kết quả cho thấy các khác biệt đáng
kể về điểm tự học dựa trên các nhóm này (p < 0.05), ủng hộ nghiên cứu của Fisher (1925) [15]
về ứng dụng ANOVA trong nghiên cứu giáo dục.
ANOVAa
Sum of
Squares df Mean Square F
58.797 5 11.759 22.266
324.272 614 .528
383.069 619
a. Dependent Variable: X_YDTH
b. Predictors: (Constant), X_TH, X_YTMT, X_YTXH, X_YTGD, X_YTBT

Kết quả cho thấy học sinh đánh giá cao khả năng tự học của mình, với các giá trị trung bình từ
3.98 đến 4.08 cho các biến Yếu Tố Bản Thân (YTBT), phản ánh một thái độ tích cực đối với
việc học độc lập. Điều này ủng hộ quan điểm của Zimmerman (2000) [16], người đã nhấn mạnh
mối liên hệ giữa tự tin cá nhân và thành công trong học tập độc lập.
Tuy nhiên, sự hỗ trợ từ gia đình (YTGD), với các giá trị trung bình chỉ từ 3.11 đến 3.61, dường
như còn thiếu. Wilder (2014) [17] chỉ ra rằng sự hỗ trợ gia đình có ảnh hưởng đáng kể đến thành
tích học tập, điều này cho thấy rằng việc tăng cường nhận thức và khả năng hỗ trợ của cha mẹ có
thể là chìa khóa để cải thiện kết quả học tập.
Môi trường học tập, được đo bằng biến Yếu Tố Môi Trường (YTMT) với giá trị trung bình từ
3.30 đến 3.59, cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quá trình tự học. Fraser (2014) [18]
nhấn mạnh rằng môi trường học tập tích cực có thể cải thiện đáng kể kết quả học tập, đặc biệt là
trong các lĩnh vực liên quan đến công nghệ.
Đặc biệt, Yếu Tố Xã Hội (YTXH) với các giá trị từ 3.82 đến 4.06, cho thấy tầm quan trọng của
mạng lưới hỗ trợ xã hội trong việc học lập trình. Các nghiên cứu như của Ryan và Patrick (2001)
[19] đã cho thấy tác động tích cực của các mối quan hệ xã hội đến học tập tự giác, là yếu tố then
chốt trong việc phát triển kỹ năng tự học.

4
Bảng sau đây tổng hợp giá trị trung bình của các biến nghiên cứu, cung cấp một cái nhìn rõ ràng
hơn về ảnh hưởng của từng yếu tố đối với quá trình tự học lập trình Python:
Biến Giá trị trung bình
YTBT (Bản thân) 3.98 - 4.08
YTMT (Môi trường) 3.30 - 3.59
YTXH (Xã hội) 3.82 - 4.06
YTGD (Gia đình) 3.11 - 3.61
YDTH (Ý định tự học) 3.69 - 3.80
TH (Tự học) 3.76 - 3.90
Các kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hỗ trợ học sinh trong việc phát triển kỹ năng
tự học, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin, một yếu tố then chốt để thành công trong
thế giới hiện đại ngày nay.
4.2. Thách thức và hạn chế
Trong khi nghiên cứu này đã cung cấp những cái nhìn quý giá về thực trạng tự học lập trình
Python của học sinh lớp 10 tại Đà Nẵng, cần phải thừa nhận rằng có những thách thức và hạn
chế đáng kể trong phương pháp tiếp cận và phạm vi của nghiên cứu. Một trong những thách thức
lớn nhất là sự khác biệt về quyền truy cập các nguồn lực giáo dục và công nghệ. Jones và Kessler
(2018) [20] nhận định rằng, "trong môi trường giáo dục hiện đại, sự khác biệt trong quyền truy
cập đến công nghệ có thể làm sâu sắc thêm khoảng cách giáo dục" (p. 94).
Hơn nữa, việc thu thập dữ liệu chỉ tập trung vào một thành phố cũng đặt ra câu hỏi về tính đại
diện cho toàn bộ nhóm học sinh lớp 10. Singh và Nguyen (2019) [21] chỉ ra rằng "các kết quả
nghiên cứu có tính địa phương cần được cẩn thận khi tổng quát hóa cho một nhóm lớn hơn do sự
đa dạng của các yếu tố xã hội và kinh tế" (p. 130).
Thêm vào đó, trong khi chỉ số Cronbach's Alpha cao cho thấy độ tin cậy của bộ câu hỏi khảo sát,
việc sử dụng phân tích nhân tố khám phá chỉ cung cấp một cái nhìn về mối quan hệ giữa các biến
mà không xác định được mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. Wallace và Bates (2017) [22] cảnh
báo rằng "sự phụ thuộc vào phân tích nhân tố khám phá có thể dẫn đến những hiểu lầm về bản
chất của các mối quan hệ giữa các biến" (p. 112).
4.3. Giải pháp
Để cải thiện kỹ năng tự học lập trình Python cho học sinh lớp 10 tại Đà Nẵng và các khu vực
khác, cần thiết kế và triển khai các chiến lược giáo dục linh hoạt và hỗ trợ mạnh mẽ. Dưới đây là
một số giải pháp và đề xuất cụ thể dựa trên các nghiên cứu và khuyến nghị hiện có:
4.3.1. Chiến lược giáo dục hỗ trợ người tự học:
Chương trình cố vấn: Phát triển các chương trình cố vấn nơi các học sinh có thể nhận sự hướng
dẫn trực tiếp từ các chuyên gia và giáo viên có kinh nghiệm. Fisher và Frey (2016) [23] đã nhấn
mạnh tầm quan trọng của sự hỗ trợ từ người lớn trong việc phát triển kỹ năng tự học.
Diễn đàn trực tuyến: Tạo lập các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến để học sinh có thể trao đổi
kiến thức, thảo luận vấn đề và nhận sự giúp đỡ. McCarthy và Anderson (2019) [24] cho thấy sự
hỗ trợ từ cộng đồng trực tuyến có thể tăng cường động lực và hiệu quả học tập.
4.3.2. Khuyến nghị về nguồn tài nguyên:
Cung cấp danh sách các sách, trang web, và công cụ lập trình được tuyển chọn để hỗ trợ học sinh
trong quá trình tự học. Các nguồn tài nguyên như Codecademy, Khan Academy, và GitHub có
thể cung cấp các bài học và dự án thực hành phong phú.
4.3.3. Đề xuất về cơ chế hỗ trợ tại trường học:

5
Câu lạc bộ lập trình: Thành lập câu lạc bộ lập trình tại trường để học sinh có thể cùng nhau học
hỏi và thực hành các dự án. Nelson và Oliver (2017) [25] đã chỉ ra rằng sự tương tác và học hỏi
lẫn nhau giữa các học sinh có thể cải thiện kỹ năng lập trình.
Hội thảo và workshop: Tổ chức các buổi hội thảo với sự tham gia của chuyên gia để cập nhật các
xu hướng và kỹ thuật mới nhất trong lập trình Python.
4.3.4. Chương trình hỗ trợ từ phía trường học, phụ huynh và cộng đồng:
Khuyến khích các trường học và phụ huynh hợp tác để tạo điều kiện cho các chương trình sau
giờ học, nơi học sinh có thể tiếp tục học tập và thực hành lập trình trong một môi trường hỗ trợ.
4.3.5. Khuyến nghị về việc áp dụng công nghệ và tài nguyên giáo dục mở trong việc học lập
trình:
Tận dụng công nghệ và tài nguyên giáo dục mở như MOOCs (Massive Open Online Courses) để
cung cấp các khóa học lập trình Python miễn phí hoặc giá rẻ. Lợi ích của việc sử dụng MOOCs
trong việc học lập trình đã được phản ánh trong nghiên cứu của Li và Powell (2020) [26], cho
thấy khả năng tiếp cận rộng rãi và linh hoạt với các nguồn học liệu chất lượng cao.
5. Thảo luận
Các giải pháp đã đề xuất như chương trình cố vấn, diễn đàn trực tuyến, và sử dụng các nguồn tài
nguyên giáo dục mở đều nhằm tăng cường khả năng tự học lập trình Python. Sự hỗ trợ từ cố vấn
có thể giúp học sinh phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy lập trình một cách hiệu quả
hơn, như đã được phản ánh trong nghiên cứu của Fisher và Frey (2016) [27], trong đó chỉ ra rằng
sự hướng dẫn cá nhân có thể cải thiện đáng kể sự tự tin và hiệu quả học tập của học sinh. Diễn
đàn trực tuyến cũng tạo điều kiện cho học sinh trao đổi kiến thức và nhận được sự trợ giúp kịp
thời, qua đó hỗ trợ họ trong quá trình tự học, điều này phù hợp với kết quả nghiên cứu của
McCarthy và Anderson (2019) [28] về tác động tích cực của cộng đồng trực tuyến đến học tập.

So với các nghiên cứu trước đây và mô hình áp dụng ở các địa phương khác, các giải pháp đề
xuất trong nghiên cứu này tập trung nhiều hơn vào việc sử dụng công nghệ và cộng đồng trực
tuyến. Các mô hình từ các nghiên cứu như Nelson và Oliver (2017) [29] đã chỉ ra hiệu quả của
việc học tập cộng tác trong cộng đồng lập trình, điều này cũng ủng hộ sự cần thiết của câu lạc bộ
lập trình và hội thảo mà nghiên cứu hiện tại đề xuất. Điểm khác biệt chính là việc nhấn mạnh sự
hỗ trợ từ phía gia đình và cộng đồng, điều mà có thể chưa được thảo luận sâu trong các nghiên
cứu trước.

Mặc dù các giải pháp đề xuất có tiềm năng để cải thiện kỹ năng tự học lập trình, nhưng vẫn còn
nhiều vấn đề cần được giải quyết. Sự khác biệt về quyền truy cập nguồn tài nguyên giáo dục vẫn
là một trở ngại lớn, đặc biệt ở những khu vực nông thôn hoặc kém phát triển hơn. Ngoài ra, việc
đo lường hiệu quả thực sự của các chương trình hỗ trợ cũng cần được thực hiện một cách cẩn
thận và có hệ thống hơn.
Hướng nghiên cứu trong tương lai bao gồm việc phát triển các công cụ đánh giá chính xác hơn
để xác định mức độ hiệu quả của từng chiến lược giáo dục, cũng như khám phá các yếu tố mới
có thể ảnh hưởng đến khả năng tự học của học sinh. Nghiên cứu sâu hơn về tác động của các yếu
tố văn hóa và xã hội cũng có thể cung cấp cái nhìn đầy đủ hơn về cách thức và lý do tại sao học
sinh tiếp cận và phản ứng với các nguồn học tập khác nhau.

6
6. Kết luận
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã phân tích thực trạng và đưa ra các giải pháp nhằm cải thiện
kỹ năng tự học lập trình Python của học sinh lớp 10 tại thành phố Đà Nẵng. Phân tích dữ liệu từ
620 học sinh đã chỉ ra rằng, các yếu tố như bản thân, gia đình, môi trường và xã hội đóng vai trò
quan trọng trong việc hỗ trợ học sinh phát triển kỹ năng tự học. Đặc biệt, sự khác biệt về quyền
truy cập tài nguyên giáo dục và công nghệ là một thách thức đáng kể, cần được các bên liên quan
chú ý giải quyết.
Sự phát triển của kỹ năng lập trình, đặc biệt là lập trình Python, là rất quan trọng đối với học sinh
lớp 10 ở thời điểm hiện tại, khi công nghệ ngày càng trở thành một phần thiết yếu của cuộc sống
hàng ngày và nền kinh tế toàn cầu. Khả năng tự học trong lĩnh vực này không chỉ giúp học sinh
nâng cao kỹ năng cá nhân mà còn tăng cường tính cạnh tranh của họ trong thị trường lao động
tương lai.
Trên cơ sở những phát hiện này, chúng tôi kêu gọi các bên liên quan, bao gồm nhà trường, phụ
huynh, và các tổ chức giáo dục, cần hợp tác chặt chẽ hơn nữa để thực hiện các giải pháp đã đề
xuất. Cụ thể, việc triển khai các chương trình cố vấn, phát triển cộng đồng học tập trực tuyến, và
cung cấp nguồn tài nguyên học tập phong phú và dễ tiếp cận là cần thiết. Ngoài ra, cần có sự đầu
tư thích đáng vào cơ sở vật chất và công nghệ tại các trường học để đảm bảo rằng mọi học sinh,
bất kể điều kiện kinh tế hay địa lý, đều có cơ hội tiếp cận với giáo dục chất lượng cao.
Chúng tôi cũng khuyến khích việc tiến hành các nghiên cứu tiếp theo để đánh giá chi tiết hiệu
quả của các chương trình can thiệp, cũng như để khám phá thêm về các yếu tố mới có thể ảnh
hưởng đến khả năng tự học của học sinh. Thông qua những nỗ lực này, chúng ta có thể hy vọng
tạo ra một môi trường giáo dục mà ở đó mỗi học sinh đều có thể phát triển tối đa tiềm năng của
mình.
Tài liệu tham khảo
[1] Nguyễn, H. T., & Phạm, B. L. (2020). Giáo dục lập trình trong chương trình phổ thông Việt
Nam. Tạp chí Giáo dục Việt Nam.
[2] Smith, J., & Johnson, R. (2021). Self-directed learning in programming: A study of student
experiences. Journal of Computer Education.
[3] Lee, K., & Carter, S. (2019). Enhancing self-directed learning in ICT education. Education
and Information Technologies.
[4] Zhao, Y., & Wang, F. (2018). Comparing self-directed learning methodologies in different
educational contexts. Journal of Learning Sciences.
[5] Johnson, D., & Lee, A. (2020). Barriers to self-directed learning in secondary education.
International Journal of Secondary Education.
[6] Shaw, A. (2017). Learning Python: A Guide for Beginners. Oxford: Oxford University Press.
[7] Patel, S., & Jain, P. (2019). Python in Education: Importance and Applications. New York:
Springer.
[8] O'Neil, H. (2018). Self-directed Learning in Technology-enhanced Learning Environments.
Amsterdam: Elsevier.
[9] Zimmerman, B. (2013). Theories of Self-Regulated Learning and Academic Achievement:
An Overview and Analysis. New York: Springer.
[10] Kumar, R. (2021). Evaluating Computer Science Education in Secondary Schools. San
Francisco: Jossey-Bass.
[11] Lee, C. (2020). Hybrid Learning: The New Normal in Educational Trends. London:
Routledge.

7
[12] Wang, D. (2022). Innovations in Teaching Programming to Secondary School Students.
Cambridge: Cambridge University Press.

[13] Kaiser, H. F. (1974). An index of factorial simplicity. Psychometrika, 39(1), 31-36.


[14] Cronbach, L. J. (1951). Coefficient alpha and the internal structure of tests. Psychometrika,
16(3), 297-334.
[15] Fisher, R. A. (1925). Statistical methods for research workers. Edinburgh: Oliver and Boyd.
[16] Zimmerman, B. J. (2000). Self-efficacy: An essential motive to learn. Contemporary
Educational Psychology, 25(1), 82-91.
[17] Wilder, S. (2014). Effects of parental involvement on academic achievement: A meta-
synthesis. Educational Review, 66(3), 377-397.
[18] Fraser, B. J. (2014). Classroom learning environments: Historical and contemporary
perspectives. In Handbook of research on student engagement (pp. 315-328). Springer, Boston,
MA.
[19] Ryan, A. M., & Patrick, H. (2001). The classroom social environment and changes in
adolescents' motivation and engagement during middle school. American Educational Research
Journal, 38(2), 437-460.
[20] Jones, D. E., & Kessler, R. (2018). Technology and educational equality: Bridging the
digital divide in education. Journal of Educational Research, 112(1), 94-100.
[21] Singh, P. K., & Nguyen, T. V. (2019). Challenges in educational research in emerging
economies and the global south. International Journal of Educational Development, 68, 130-135.
[22] Wallace, L., & Bates, A. (2017). Rethinking the role of factor analysis in educational
research. Review of Educational Research, 87(1), 112-139.
[23] Fisher, D., & Frey, N. (2016). Self-regulated learning: The role of instructional mentors.
Journal of Teacher Education, 67(4), 320-331.
[24] McCarthy, J., & Anderson, L. (2019). Online community as space for knowledge flows.
Information Systems Journal, 29(3), 556-576.
[25] Nelson, J., & Oliver, M. (2017). Learning in collaborative projects: Lessons from the open
source community. TechTrends, 61(2), 176-181.
[26] Li, N., & Powell, S. (2020). The effectiveness of MOOCs in corporate training. Journal of
Workplace Learning, 32(2), 74-86.
[27] Fisher, D., & Frey, N. (2016). Self-regulated learning: The role of instructional mentors.
Journal of Teacher Education, 67(4), 320-331. DOI: 10.1177/0022487116636485
[28] McCarthy, J., & Anderson, L. (2019). Online community as space for knowledge flows.
Information Systems Journal, 29(3), 556-576. DOI: 10.1111/isj.12253
[29] Nelson, J., & Oliver, M. (2017). Learning in collaborative projects: Lessons from the open
source community. TechTrends, 61(2), 176-181. DOI: 10.1007/s11528-016-0127-0

Phụ lục

You might also like