Professional Documents
Culture Documents
Vấn Đề 17. Dấu Của Tam Thức Bậc Hai - Đúng Sai
Vấn Đề 17. Dấu Của Tam Thức Bậc Hai - Đúng Sai
CÂU HỎI
Câu 1. Các mệnh đề sau đúng hay sai?
Mệnh đề Đúng Sai
a) 3x 7 là tam thức bậc hai.
b) x 2 3 là tam thức bậc hai.
c) 3x(x 1) là tam thức bậc hai.
d) (x 1)(x 1) x2 là tam thức bậc hai.
Câu 2. Các mệnh đề sau đúng hay sai?
Mệnh đề Đúng Sai
a) f x x2 x 2 có f (x) 0 với mọi x (1; 2) .
b) f x x2 2x 5 có f (x) 0 với mọi x ℝ .
c) f (x) 4x2 16x 16 có bảng xét dấu:
x 2
f (x) 0
d) f (x) 4x2 3x 5 có bảng xét dấu:
y f (x) y g (x)
Lời giải
a) Đúng b) Đúng c) Sai d) Sai
a) Đồ thị hàm số y f (x) cắt trục hoành tại hai điểm (2; 0) và (2; 0) nên tam thức bậc hai f (x) có hai
nghiệm là x1 2, x2 2 . Đồ thị có bề lõm quay lên trên nên hệ số a 0 . Do đó, ta có bảng xét dấu sau:
b) Đồ thị hàm số y g(x) cắt trục hoành tại hai điểm (3; 0) và (4; 0) nên tam
thức bậc hai f (x) có hai nghiệm là x1 3, x2 4 . Đồ thị có bề lõm quay xuống dưới nên hệ số a 0 . Do
đó, ta có bảng xét dấu sau:
Lời giải
a) Sai b) Đúng c) Sai 1 d) Đúng
3x 1 0 x
Biểu thức f x 3x 1 3x2 4x 1 0 3
3x 4 x 1
2
x 1.
0
Bảng xét dấu:
1 1
Từ bảng xét dấu, với x ; ;1
thì f (x) 0 .
3 3
1
Câu 7. Cho biểu thức f (x) . Các mệnh đề sau đúng hay sai?
x 2x 12
2
Lời giải
a) Sai b) Sai c) Sai d) Đúng
x 2x 12 0 x
2
13 hoặc x 1 13 .
1
Bảng xét dấu:
với x ;1 13 13; thì f (x) 0 .
1
Câu 8. Cho biểu thức f (x) x3
. Các mệnh đề sau đúng hay sai?
x 7x
2
6
Mệnh đề Đúng Sai
x 1
a) f x 0
x 6
b) với x (; 6) (1;3) thì f (x) 0 .
c) với x (6; 1) (3; ) thì f (x) 0 .
d) Bảng xét dấu của biểu thức là:
Lời giải
a) Sai b) Sai c) Sai d) Đúng
x 1
Ta có: x 3 0 x 3, x 7x 6 0
2
.
x
Bảng xét dấu:
Suy ra
f (x) x2 6x 8 0 khi x (; 2] [4; ) .
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S (; 2] [4; ) .
1 1 1 1 2
19 19
c) Ta có: f (x) x2 x 5 x2 2 x 5 x , x ℝ . Vì f (x) 0, x ℝ .
vậy,
2 4 4 2 4 4
d) Ta có: f (x) 36x2 12x 1 (6x)2 2.6x 1 (6x 1)2 0, x ℝ .
Câu 10. Các mệnh đề sau đúng hay sai?
Mệnh đề Đúng Sai
a) f (x) (2x 1) 3x2 10x 3 có f (x) 0, x ; 1 1 ;3
3 2
3
b) f (x) x 2 4 2x 2 x 3 có f (x) 0, x (2; 1) ;2
2
c) f (x) x 2x2
có f (x) 0, x (2; 0) (1; )
(x 1) x 12
d) x3 6x2 9x
f (x) 2
có f (x) 0,x (3; 0) (3; ).
2x 18
Lời giải
a) Đúng b) Đúng c) Sai d) Sai
a) Xét
f (x) 0 (2x 1) 3x2 10x 3 0
1
2x 1 x
0
Facebook Nguyễn Vương
https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 5
Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
2
x 1 x 3
3x2 10x 3 0
3
Bảng xét dấu f (x) :
Kết luận: 1 1 1 1
f (x) 0, x ; (3; ); f (x) 0, x ; ;3 .
3 2 3 2
b) Xét f (x) 0 x2 4 2x2 x 3 0
2
x 4 0 x 2
2
2x x 3 x 1 x 3
0 2
Bảng xét dấu f (x) :
3
Kết luận: f (x) 0, x (2; 1) ; 2
2
3
f (x) 0, x (; 2) 1; (2;
2
x 1
c) Điều kiện: (x 1) x 2 1 0 x 1.
0 x2 1 0
Xét x 0
f (x) 0 x2 2x 0 .
x
Bảng xét dấu f (x) :
Xét x 0 x0
(nghiệm kép)
f (x) 0
(x 3)2 x
0
Bảng xét dấu f (x) :
Xét x
f (x) 0 (x 1) x 2 x 1 0 (vô nghiệm) x 1.
1
2
x x
Bảng xét dấu f (x) :
1
f (x)
x x
x2 2x 4 (x 6) x2 x 2
6 2 2 .
3
2 x 8 (x 2) 2x (x 2) 2x 4
x 4 x
x
Điều kiện: (x 2) x 2 2x 4 0
2 x2.
2 x 2x 4 0 (luôn
Xét x 1
f (x) 0 x2 x 2 0 .
x
Bảng xét dấu f (x) :
Kết luận: f (x) 0, x (2;1) (2; ); f (x) 0, x (; 2) (1; 2) .
Câu 13. Các mệnh đề sau đúng hay sai?
Mệnh đề Đúng Sai
a) f (x) 3x2 2x 1 có f (x) 0, x ; 1 (1; ); f (x) 0, x 1 ;1
3 3
b) f (x) x 2 2x 1 có f (x) 0, x ℝ
c) f (x) 4x2 12x 5 có f (x) 0, x 1 ; 5 ; f (x) 0, x ; 1 5 ;
2 2 2 2
d) f (x) 3x2 2x 8 có f (x) 0, x ℝ \ {1}
Lời giải
a) Đúng b) Sai c) Đúng d) Sai
1
a) Đặt f (x) 3x2 2x 1; (2)2 4 3(1) 16 0; f (x) có hai nghiệm phân biệt x 1, x .
là 3
Trang 8 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
Điện thoại: 0946798489 TOÁN 10-BÀI TẬP ĐÚNG SAI
Bảng xét dấu:
Kết luận: 1 1
f (x) 0, x ; (1; ); f (x) 0, x ;1 .
3 3
b) Đặt f (x) x2 2x 1; 22 4 (1) (1) 0; f có nghiệm kép x 1 .
(x)
Kết luận: 1 5 1 5
f (x) 0, x ; ; f (x) 0, x ; ; .
2 2 2 2
d) Đặt f (x) x2 2x 8; 22 4(1)(8) 28 0; f (x) vô nghiệm. Bảng xét dấu:
Kết luận: f ( x) 0, x ℝ .
Xét x2 3x 0
f (x) 0 x 2 3x 2x 2 1 0 x0x3.
2x 2
1 0
Bảng xét dấu:
x 1 8
Điều kiện: x2 7x 6 0 . f (x) 0 5x2 3x 8 0 x 1 x .
5
Xét
x 6
Bảng xét dấu:
Kết luận: 8 8
f (x) 0, x ; (6; ); f (x) 0, x ;1 (1; 6) .
5 5
Câu 16. Các mệnh đề sau đúng hay sai?
Mệnh đề Đúng Sai
1
a) 3x2 2x 1 0 x 1
3
b) 36x2 12x 1 0 x 1
6
c) x2 (2 3)x 1 3 0 1 x 1 3
d) 5 x2 2x 2 0 x
4
Lời giải
a) Sai b) Sai c) Đúng d) Đúng
1
a) Xét f (x) 3x 2x 1; f (x) 0 x x 1.
2
3
Bảng xét dấu:
1
Ta có: 3x2 2x 1 0 x x 1.
3 1
Vậy tập nghiệm của bất phương trình : S ; (1; ) .
Facebook Nguyễn Vương
https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 9
Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
3
b) Xét f (x) 36x2 12x 1; f (x) 0 x
(nghiệm kép).
1
6
Bảng xét dấu:
1
Ta có: 36x2 12x 1 0 x .
6
1
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S
6
.
x1
c) Đặt f (x) x2 (2 3)x 1 3; f (x) 0 .
x 1 3
Bảng xét dấu:
d) Đặt 5
f (x) x2 2x 2; f (x) 0 x .
4
Bảng xét dấu:
5
Ta có: x2 2x 2 0 x .
4
Vậy, tập nghiệm của bất phương trình là: S .
Câu 17. Các mệnh đề sau đúng hay sai?
Mệnh đề Đúng Sai
3
a) 7x2 4x 3 0 x ; 1;
7
b) x2 6x 9 0 x ℝ
c) 5x2 4x 12 0 x ; (2; )
6
5
d) 3x2 4x 4 0 x ℝ
Lời giải:
a) Sai b) Sai c) Đúng d) Đúng
3
a) Xét 7x2 4x 3 0 x 1 x .
7
Bảng xét dấu:
3
Ta có: 7 x2 4x 3 0 x ;1 .
7
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang
11
Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
3
Vậy, tập nghiệm bất phương trình là: S ;1 .
7
6
Ta có: 5x2 4x 12 0 x ; (2; ) .
5
6
Vậy, tập nghiệm bất phương trình là: S ; (2; ) .
5
d) Xét 3x 4x 4 0 x
2
Ta có: 3x2 4x 4 0 x ℝ .
Vậy, tập nghiệm bất phương trình là: S ℝ .
Câu 18. Các mệnh đề sau đúng hay sai?
Mệnh đề Đúng Sai
a) (1 2x) x x 30 0 có tập nghiệm S 6; 1 (5; )
2
2
b) 4x2 3x 1
0 có tập nghiệm S (; 1]
x2 5x 7
c)
2 x2 x 2 2x 1
2
0 có tập nghiệm S (1; 2 ) (4; )
x 1 x x 13x 4 1
d) 2 có tập nghiệm S (; 1] 0; (1; )
x x 1 2
Lời giải
a) Đúng b) Sai c) Sai d) Đúng
a) Xét
f (x) (1 2x) x 2 x 30
1
1 2x 0 x
f (x) 0 2 .
x2 x 30
0 x 6 x 5
Bảng xét dấu:
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang
11
Điện thoại: 0946798489 TOÁN 10-BÀI TẬP ĐÚNG SAI
1
Ta có: (1 2x) x 2 x 30 0 f (x) 0 x 6; (5; ) .
2
1
Tập nghiệm bất phương trình là: S 6; (5; ) .
2
4x2 3x 1 5 2 3
b) Đặt f (x) . Điều kiện: x 5x 7 0 x 0 (luôn đúng).
2
x2 5x 2 4
7
Xét f (x) 0 4x2 3x 1 0 x 1 x 1 .
4
Bảng xét dấu:
4x2 3x 1 1
Ta có: 0 f (x) 0 x (; 1] ; .
x2 5x 4
7 1
Tập nghiệm của bất phương trình là: S (; 1] ; .
4
2 x x
2 2
2x
x 1
1
c) Đặt f (x) . Điều kiện: x2 3x 4 0 .
x 3x
2
x 4
4
2 x2 0
Xét f (x) 0 2 x2
x 2 2x 1 0
x 2
.
x 2x x
2
1
Bảng xét dấu:
Ta có: 2 x x
2 2
2x
0 f (x) 0 x (1;1) (1; 2) (4; ) .
1
x2 3x 4
Vậy tập nghiệm bất phương trình là: S (1;1) (1; 2) (4; ) .
x 1 x 1 (x 1)2 x(x 1) 2x(x 1) 2x2 x 1 2x2 x 1
d) 2 0 0. f (x) . Điều
x x 1 x(x 1) x(x x2 x Xét x2 x
1)
kiện: x 0
x2 x 0 .
x
Xét 1
f (x) 0 2x2 x 1 0 x 1 x .
2
Bảng xét dấu:
2x2 x 1 1
Ta có: 0 f (x) 0 x (; 1] 0; (1; ) .
x2 x
12
Tập nghiệm của bất phương trình là: S (; 1] 0; (1; ) .
2
Câu 19. Các mệnh đề sau đúng hay sai?
Mệnh đề Đúng Sai
a) f1 (x) x 2x 3 là tam thức bậc hai với a 1;b 2; c 3 .
2
b)
f (x) x2 4x 3 có bảng xét dấu:
c)
f (x) x2 4x 4 có bảng xét dấu:
d)
f (x) 2x2 2x 4 có bảng xét dấu:
Lời giải
a) Đúng b) Đúng c) Sai d) Sai
x 1
a) f (x) x2 3x 2 . Ta có: x2 3x 2 0
x
x1
b) f (x) x2 4x 3 . Ta có: x2 4x 3 0
x
f (x) có f x 0, x 1; 2
x2 4
3x 2 2
c) f (x) có f x 0, x
;1
x 3x 2
3 2
3
1 1
d) f (x) có f x 0, x 1; 4
x2 5x 4 x2 7x 6
Lời giải
a) Đúng b) Sai c) Đúng d) Sai
a) f (x) x2 x 1 6x 2
5x 1
b) f (x) 2x2 x 1
x2 4
1
Ta có: 2x2 x 1 0 x x 1; x2 4 0 x 2 x 2 .
2
Bảng xét dấu:
3x 2 3x 2 3x 2
c) f (x) . Ta có:
x 3x 2
3 2
x 3x 2 3 2
(x 1) x 2 2x
2 2
3x 2 0 x ; x 1 0 x 1; x2 2x 2 0 x 1
3
d) f (x) 1 1
x 7x 6
2
x2 5x 4
Ta có:
1 2x 2
f (x) 1 2x 2
x 5x 4 x 7x x 2 5x 4 x 2 7x
2 2 (x 1)2 (x 4)(x 6) .
6
6
2x 2 0 x 1;(x 1)2 0 x 1; x 4 0 x 4; x 6 0 x 6 .
d) 1
4x2 12x 9 0, x ℝ \ .
2
Lời giải
a) Đúng b) Đúng c) Đúng d) Sai
a) f (x) 2x2 3x 1
b) Tam thức có: a 1 0 và f (x) x2 1 0 vô nghiệm nên ta có bảng xét dấu
a) Tam thức
f (x) x2 7x 12 có 2 nghiệm là x 3; 4 hệ số a 1 nên ta có bảng xét dấu:
x 0
1 2
a) 2x2 x 1 x2 x 3x2 2x 1 0
Suy ra 3x2 2x 1 0 x
1 hoặc x 1
3 1
Vậy tập nghiệm của bất phương trình: S ; (1; ) .
3
b) 3x2 x 14 2x2 2 x2 x 12 0
Tam thức x 4
f (x) x2 x 12 0 có a 1 nên ta có bảng xét dấu
0
x
Suy ra x2 x 12 0 4 x 3 . Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S (4;3)
c) 5x2 3 5x 3 5x 9 5x2 6 5x 9 0
Tam thức f (x) 5x2 6 5x có a 5 0 và 0
9
3 5
Suy ra 5x2 6 5x 9 0 x .
5 3 5
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S ℝ \ .
5
d) 40x2 10x 4x2 2x 1 36x2 12x 1 0
Tam thức f (x) 36x2 12x 1 có a 36 0 và 0
4m 1
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang
21
Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
m 0 1
m0
Với S 0 0 1 4 m0
m 4m 1 m
4
0
m 0
m 0
LỜI GIẢI
Câu 1. Xét tính đúng, sai của các khẳng định sau:
a) 3x 7 là tam thức bậc hai.
b) x2 3 là tam thức bậc hai.
c) 3x( x 1) là tam thức bậc hai.
d) (x 1)(x 1) x2 là tam thức bậc hai.
Lời giải
a) Sai b) Đúng c) Đúng d) Đúng
Biểu thức ở các câu b), c) là các tam thức bậc hai.
Câu 2. Xét tính đúng, sai của các khẳng định sau:
a) f x x2 x 2 f (x) 0 với mọi x (1; 2) .
có
b) f x x2 2x 5 f (x) 0 với mọi x ℝ .
có
c) f (x) 4x2 16x 16 có bảng xét dấu:
x 2
f (x) 0
Lời giải
a) Đúng2 b) Đúng c) Đúng d) Sai
a) Xét f (x) x x 2 có 9 0, a 1 0 và có hai nghiệm x 2 . Do đó, ta có bảng xét dấu
1; x
1 2
sau:
Suy ra f (x) 0 với mọi x (; 1) (2; ) f (x) 0 với mọi x (1; 2) .
và
b) Xét f (x) x 2 2x 5 có 4 0, a 1 0 f (x) 0 với mọi x ℝ .
nên
c) Ta có: 4x2 16x 16 0 x 2 .
Bảng xét dấu:
x 2
f (x) 0
d) Ta có: 4x2 3x 5 0 vô
nghiệm. Bảng xét dấu:
x
f (x)
Câu 3. Xét tính đúng, sai của các khẳng định sau:
a)
f (x) x2 7 x 6 có f x 0 với mọi x (;1) (6; )
b)
f (x) 36x2 12x 1 có f x 0 với mọi x (;1) (6;
)
c)
f (x) 5x2 x 4 có f x 0 với mọi x (; )
4
d)
f (x) 3x2 x 4 có f x 0 với mọi x (; 1) 3 ( ;
Lời giải
a) Đúng b) Sai c) Đúng d) Sai
a) Ta có:
x2 7x 6 0 x 1 x6
hoặc
Bảng xét dấu:
x 1 6
f (x) 0 0
1
b) Ta có: 36x2 12x 1 0 x .
6
Bảng xét dấu:
x 1
6
f (x) 0
c) Ta có: 5x2 x 4 0 vô
nghiệm. Bảng xét dấu:
x
f (x)
d) Ta có: 3x2 x 4 0 x 1 4
x .
3
hoặc Bảng xét dấu:
x 1 4
3
f (x) 0 0
Trang 22 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
Điện thoại: 0946798489 TOÁN 10-BÀI TẬP ĐÚNG SAI
y f (x) y g(x)
a) Đồ thị hàm số
y f (x) cắt trục hoành tại hai điểm (2; 0) và (2; 0)
b) Đồ thị hàm số y g(x) cắt trục hoành tại hai điểm (3; 0) và (4;0)
c) Tam thức bậc hai f (x) có bảng xét dấu:
Lời giải
a) Đúng b) Đúng c) Sai d) Sai
a) Đồ thị hàm số y f (x) cắt trục hoành tại hai điểm (2; 0) và (2; 0) nên tam thức bậc f (x) có hai
hai
nghiệm là x1 2, x2 2 . Đồ thị có bề lõm quay lên trên nên hệ số a 0 . Do đó, ta có bảng xét dấu sau:
b) Đồ thị hàm số y g(x) cắt trục hoành tại hai điểm (3; 0) và (4;0) nên tam
thức bậc hai f (x) có hai nghiệm là x1 3, x2 4 . Đồ thị có bề lõm quay xuống dưới nên hệ số a 0 . Do
đó, ta có bảng xét dấu sau:
Câu 5. Xét tính đúng, sai của các khẳng định sau:
a) fcó(x) 2x2 5x 2 1
f x 0 , x ; 2
2
b) f (x) 9 x2 f (x) 0, x (3; 3)
có 7 3
c) f (x) x2 ( 1)x có f ( x) 0, x ℝ
1 4
d f (x) x2 x có
Trang 22 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
Điện thoại: 0946798489 TOÁN 10-BÀI TẬP ĐÚNG SAI
1
f (x) 0, x ℝ \ .
Lời giải
2
a) Sai b) Đúng c) Đúng d) Đúng
Kết luận: 1 1
f (x) 0, x ; (2; ); f (x) 0, x ; 2 .
2 2
b) f (x) 9 x ;(a 1,b 0, c 9) .
2
b) Với
1 1
x ; ;1 f (x) 0 .
thì
3 3
c) Với
x 1; f (x) 0 .
thì
Lời giải
a) Sai b) Đúng c) Sai 1 d) Đúng
2 3x 1 0 x
1 1
Từ bảng xét dấu, với x ; ;1 f. (x) 0
thì
3 3
1
Câu 7. Cho biểu thức f (x) . Khi đó:
x 2x 12
2
a) f x 0 x 113 hoặc x 1 13 .
b) với
x (1 13;1 13) thì f (x) 0 .
c) với x ;1 13 13; thì f (x) 0 .
1
d) Bảng xét dấu của biểu thức là:
Lời giải
a) Sai b) Sai c) Sai d) Đúng
x 2x 12 0 x
2
13 hoặc x 1 13 .
1
Bảng xét dấu:
với x ;1 13 13; thì f (x) 0 .
1
6
x 1
a) f x 0
x
b) với
x (; 6) (1;3) f (x) 0 .
c) với thì
f (x) 0 .
x (6; 1) (3; )
thì
d) Bảng xét dấu của biểu thức là:
Lời giải
a) Sai b) Sai c) Sai d) Đúng
x 1
Ta có: x 3 0 x 3, x 7x 6 0
2
.
x
a) Xét
f (x) 0 (2x 1) 3x2 10x 3 0
1
2x 1 0 x
2
2
3x 10x 3 0 1
x x
3
3
Bảng xét dấu f (x) :
Kết luận: 1 1 1 1
f (x) 0, x ; (3; ); f (x) 0, x ; ;3 .
3 2 3 2
b) Xét f (x) 0 x 2 4 2x 2 x 3 0
2
x 4 0 x 2
2
2x x 3 x 1 x 3
0 2
Bảng xét dấu f (x) :
Kết luận: 3
f (x) 0, x (2; 1) ; 2 ;
2
f (x) 0, 3
x (; 2) 1; (2; ).
2
x 1
c) Điều kiện: (x 1) x 2 1 0 x 1.
0 x2 1 0
Xét x 0
f (x) 0 x2 2x 0 .
x
Xét x
f (x) 0 (x 1) x 2 x 1 0 (vô nghiệm) x 1.
1
2
x x
Bảng xét dấu f (x) :
1
f (x)
x x
x2 2x 4 (x 6) x2 x 2
6 2 2 .
2 x 8 (x 2)
3
2x (x 2) 2x 4
x 4 x
Xét x1
f (x) 0 x2 x 2 0 .
x
Kết luận: f (x) 0, x (2;1) (2; ); f (x) 0, x (; 2) (1; 2) .
Câu 13. Xác định đúng, sai của các khẳng định sau
a) f (x) 3x2 2x 1 có 1 1
f (x) 0, x ; (1; ); f (x) 0, x ;1
3 3
b) f (x) x 2 2x 1 có f (x) 0, x ℝ
c) f (x) 4x2 12x 5 có 1 5 1 5
f (x) 0, x ; ; f (x) 0, x ; ;
2 2 2 2
d) f (x) 3x2 2x 8 f (x) 0, x ℝ \ {1}
có
Lời giải
a) Đúng b) Sai c) Đúng d) Sai
1
a) Đặt f (x) 3x2 2x 1; (2)2 4 3(1) 16 0; f (x) có hai nghiệm phân biệt x 1, x .
là 3
Bảng xét dấu:
Kết luận: 1 1
f (x) 0, x ; (1; ); f (x) 0, x ;1 .
3 3
b) Đặt f (x) x2 2x 1; 22 4 (1) (1) 0; f có nghiệm kép x 1 .
(x)
Bảng xét dấu:
f (x) 5 1
có hai nghiệm phân biệt x ,x .
2 2
Bảng xét dấu:
Kết luận: 1 5 1 5
f (x) 0, x ; ; f (x) 0, x ; ; .
2 2 2 2
Kết luận: f ( x) 0, x ℝ .
Câu 14. Cho f (x) x 3x 2x 1 . Khi đó:
2 2
a) f (x) 0 x 0 x 3
b) 2x2 1 0,x ℝ
c) f ( x) 0, x (; 0) (3;
)
d) f (x) 0, x (0;3)
Lời giải
a) Đúng b) Đúng c) Sai d) Sai
Xét x2 3x 0
2 2
f (x) 0 x 3x 2x 1 0 x0x3.
2x 1 0
2
x 1
Điều kiện: x2 7x 6 0 . Xét
Trang 32 Fanpage Nguyễn Bảo Vương x https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
Điện thoại: 0946798489 TOÁN 10-BÀI TẬP ĐÚNG SAI
8
f ( x) 0 5x2 3x 8 0 x 1 x .
5
Bảng xét dấu:
Kết luận: 8 8
f (x) 0, x ; (6; ); f (x) 0, x ;1 (1; 6) .
5 5
Câu 16. Xác định tính đúng, sai của các khẳng định sau:
1
a) 3x2 2x 1 0 x 1
3
1
b) 36x 12x 1 0 x
2
6
c) x2 (2 3)x 1 3 0 1 x 1 3 .
5
d) x2 2x 2 0 x .
4
Lời giải
a) Sai b) Sai c) Đúng d) Đúng
1
a) Xét f (x) 3x 2x 1; f (x) 0 x x 1.
2
3
Bảng xét dấu:
1
Ta có: 3x2 2x 1 0 x x 1.
3 1
Vậy tập nghiệm của bất phương trình : S ; (1; ) .
3
b) Xét f (x) 36x2 12x 1; f (x) 0 x
(nghiệm kép).
1
6
Bảng xét dấu:
1
Ta có: 36x2 12x 1 0 x .
6
1
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S
. 6
x1
c) Đặt f (x) x2 (2 3)x 1 3; f (x) 0 .
x 1 3
d) Đặt 5
f (x) x2 2x 2; f (x) 0 x .
4
Bảng xét dấu:
Ta có: 5 x2 2x 2 0 x .
4
Vậy, tập nghiệm của bất phương trình là: S .
Câu 17. Xác định tính đúng, sai của các khẳng định sau
3
a) 7x2 4x 3 0 x ; 1;
7
b) x 6x 9 0 x ℝ
2
6
c) 5x2 4x 12 0 x ; (2; )
5
d) 3x2 4x 4 0 x ℝ .
Lời giải:
a) Sai b) Sai c) Đúng d) Đúng
a) Xét 7x2 4x 3 0 x 1 x
3
.
7
Bảng xét dấu:
3
Ta có: 7 x2 4x 3 0 x ;1 .
7
3
Vậy, tập nghiệm bất phương trình là: S ;1 .
7
b) Xét x 6x 9 0 x
2
6
Ta có: 5x2 4x 12 0 x ; (2; ) .
5
6
Vậy, tập nghiệm bất phương trình là: S ; (2; ) .
5
d) Xét 3x2 4x 4 0 x
. Bảng xét dấu:
Ta có: 3x2 4x 4 0 x ℝ .
Vậy, tập nghiệm bất phương trình là: S ℝ .
Câu 18. Xét tính đúng, sai của các khẳng định sau 1
a) (1 2x) x 2 x 30 0 có tập nghiệm S 6;
(5; )
2
4x2 3x 1
b) x2 5x 7 0 có tập nghiệm S (; 1]
2 x x
2 2
2x
0 có tập nghiệm S (1; 2) (4; )
1
c) x 1x 2x13x 4 1
d) 2 có tập nghiệm S (; 1] 0; (1; )
x x 1 2
Lời giải
a) Đúng b) Sai c) Sai d) Đúng
a) Xét
f (x) (1 2x) x 2 x 30
1
1 2x 0 x
f (x) 0 2 .
x2 x 30
0 x 6 x 5
Bảng xét dấu:
4x2 3x 1 1
Ta có: 0 f (x) 0 x (; 1] 4 .
;
x2 5x
7 1
Tập nghiệm của bất phương trình là: S (; 1] ; .
4
2 x2 x2 2x
x 1
1
c) Đặt f (x) . Điều kiện: x2 3x 4 0 .
x 3x
2
x 4
4
2 x2 0
Xét f (x) 0 2 x 2
x 2x 1 0
2
x 2
.
x 2x x
2
1
Bảng xét dấu:
Ta có: 2 x x
2 2
2x
0 f (x) 0 x (1;1) (1; 2) (4; ) .
1
x2 3x 4
Vậy tập nghiệm bất phương trình là: S (1;1) (1; 2) (4; ) .
x 1 x 1 (x 1)2 x(x 1) 2x(x 1) 2x2 x 1 2x2 x 1
d) 2 0 0. X ét
Trang 34 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
Điện thoại: 0946798489 TOÁN 10-BÀI TẬP ĐÚNG SAI
f (x) . Điều
x x 1 x(x 1) x(x 1) x2 x x2 x
kiện: x 0
x2 x 0 .
x
Xét 1
f (x) 0 2x2 x 1 0 x 1 x .
2
Bảng xét dấu:
2x2 x 1 1
Ta có: 0 f (x) 0 x (; 1] 0; (1; ) .
x2 x
12
Tập nghiệm của bất phương trình là: S (; 1] 0; (1; ) .
2
Câu 19. Xét tính đúng, sai của các khẳng định sau:
a) f1 (x) x2 2x 3 là tam thức bậc hai với a 1;b 2; c 3 .
1 1
b) f (x) 3x x2 4 là tam thức bậc hai với a 3;b ; c 4 .
2
2 2
x2 6x 1
c) f3 (x) là tam thức bậc hai với a 1;b 6; c 1.
3
d) f 4 (x) x3 3x2 2x 5 không là tam thức bậc hai do có chứa x3 .
Lời giải
a) Đúng b) Sai c) Sai d) Đúng
x 1
a) f (x) x2 3x 2 . Ta có: x2 3x 2 0
x
x1
b) f (x) x2 4x 3 . Ta có: x2 4x 3 0
x
Câu 21. Xét tính đúng, sai của các khẳng định sau:
1 1
a) f (x) x2 x 1 6x 2 5x 1 f x 0, x ;
có 3 2
2x2 x 1
b) f (x) có f x 0, x 1; 2
2
x3x 42 2
c) f (x) 3 có f x 0, x ;1
2x 3x 2
3
d) f (x) 1 1
có f x 0, x 1; 4
x 2
7x 6
x2 5x 4 Lời giải
a) Đúng b) Sai c) Đúng d) Sai
a) f (x) x2 x 1 6x 2
5x 1
1
Ta có: x2 x 1 0 vô nghiệm, 6x2 5x 1 0 x hoặc x
1 3
2
Bảng xét dấu:
b) f (x) 2x2 x 1
x2 4
1
Ta có: 2x2 x 1 0 x x 1; x2 4 0 x 2 x 2 .
2
Bảng xét dấu:
c) f (x) 3x 2 3x 2 3x 2
. Ta có:
x 3x
3 2
x3 3x2 2 (x 1) x 2 2x 2
2
2
3x 2 0 x ; x 1 0 x 1; x2 2x 2 0 x 1
3
3
d) f (x) 1 1
x 7x 6
2
x2 5x 4
Ta có:
1 2x 2
f (x) 1 2x 2
x2 5x 4 x2 7x x 2 5x 4 x 2 7x (x 1)2 (x 4)(x 6) .
6
6
2x 2 0 x 1;(x 1)2 0 x 1; x 4 0 x 4; x 6 0 x 6 .
Câu 22. Xét tính đúng, sai của các khẳng định sau:
a) f (x) 2x2 3x 1 có bảng xét dấu:
1
d) 4x2 12x 9 0, x ℝ \ .
2
Lời giải
a) Đúng b) Đúng c) Đúng d) Sai
a) f (x) 2x2 3x 1
b) Tam thức có: a 1 0 và f (x) x2 1 0 vô nghiệm nên ta có bảng xét dấu
a) Tam thức
f (x) x2 7x 12 có 2 nghiệm là x 3; 4 hệ số a 1 nên ta có bảng xét dấu:
x 0
1 2
có
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là ℝ .
d) Tam thức f (x) x2 6x 9 có 0 , hệ số a 1 nên ta có bảng xét dấu:
0
a) 2x2 x 1 x2 x 3x2 2x 1
0 1
x
Xét tam thức f (x) 3x 2x 1 0
2
3
x 1
Tam thức x 4
f (x) x2 x 12 0 có a 1 nên ta có bảng xét dấu
0
x
Suy ra x2 x 12 0 4 x 3 . Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S (4;3)
c) 5x2 3 5x 3 5x 9 5x2 6 5x 9 0
Tam thức f (x) 5x2 6 5x có a 5 0 và 0
9
3 5
Suy ra 5x2 6 5x 9 0 x .
5 3 5
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S ℝ \ .
5
d) 40x2 10x 4x2 2x 1 36x2 12x 1 0
Tam thức f (x) 36x2 12x 1 có a 36 0 và 0
4m 1
m0 4
m 0
1
Với S 0 0 1 4m0
m 4m 1
m
4
0
m 0
m 0
Suy ra không tồn tại giá trị m để phương trình (1) có 2 nghiệm âm.
c) Phương trình có 2 nghiệm x1, x2 thỏa x1 1 x2 khi và chỉ khi
m 1 m 1
0
m0
m 0 1 m 0.
f (1) m 0 (m 1) m 0 m 1
m 1
0 m 0
m
d) Phương trình có 2 nghiệm x1, x2 thỏa x1 x2 3 khi và chỉ khi
m 1 0 m 1 m 0
m 1
m 0 m 0
f (3) m
0 (m 1) m m 1 0 m 1 1 2m 0
0 m0
x x
S 6
1 2
3
2 m 0 m 0
4m 1 2m
Trang 42 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
Điện thoại: 0946798489 TOÁN 10-BÀI TẬP ĐÚNG SAI
1 2m 0
6 1 0
m m m 0
m 0
m 1 m 1
m 0
m 1.
2
m 1
2
Tham gia ngay: Nhóm Nguyễn Bào Vương (TÀI LIỆU TOÁN)
https://www.facebook.com/groups/703546230477890/