Professional Documents
Culture Documents
趋向补语
趋向补语
9
3
BỔ NGỮ
XU
HƯỚNG
BỔ NGỮ XU HƯỚNG ĐƠN
* Nếu tân ngữ (TN) chỉ vật :
老师 带 来 一本词典 老师 带 一本词典 来
他 回 中国 去 了
Chọn động từ thích hợp điền vào chỗ trống:
1. 老师在教室里了,请 你 ........去吧。
2. 他在楼上,你.........去吧。
3. 我到你家门口了,你快 .........来吧。
4. 他在家等你,你...........去吧。
5. 外面下雨了,我就不...........去了。
6. 天亮了,你还在睡,快给我...........来。
BỔ NGỮ XU HƯỚNG KÉP
上 下 进 出 回 过 起
来 上来 下来 进来 岀来 回来 过来 起来
去 上去 下去 进去 出去 回去 过去
小红 拿 一个箱子 上 来。
下来 上去
回来
出 来
进 去
CÁCH DÙNG
MỞ RỘNG
CỦA BỔ NGỮ
XU HƯỚNG
Cách dùng mở rộng của 出来
Cách dùng mở rộng của 出来
Xièlòu : tiết lộ
Cách dùng mở rộng của 下来
Cách dùng mở rộng của 下来
Cách dùng mở rộng của 起来
Cách dùng mở rộng của 起来
Cách dùng mở rộng của 过来
Cách dùng mở rộng của 过去
Sắp xếp câu:
Sắp xếp câu: