Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

BÀI KIỂM TRA CUỐI KÌ

MÔN: Tiếng Trung

Họ và tên: Điểm

Lớp:

一、写出下列词语的拼音 Viết phiên âm của các


từ sau (5 x 5 = 25)
1.不客气 _______________
2.教学 _______________
3.朋友 _______________
4.欢迎 _______________
5.卫生间 _______________
二、选词填空 Điền từ vào chỗ trống (5 x 5 = 25)
nǎ yě shuí shén me nà ér
哪 也 谁 什么 那儿
nǐ kàn de shū
1. 你看___________的书?
zhè shì yīnɡ yǔ shū nà shì shū
2. 这是英语书,那是__________书?
tú shū ɡuǎn zài zhè ér tǐ yù ɡuǎn zài
3. 图书馆在这儿,体育馆在_______。
nǐ shì ɡè xué xiào de xué shēnɡ
4. 你是________个学校的学 生?
tā xué xí hàn yǔ nǐ xué xí hàn yǔ mɑ
5. 她学习汉语,你______学习汉语吗?

三、选择正确答案 Chọn đáp án đúng (5 x 5 = 25)


nǐ shì ɡuó rén
1. 你是______国人?
nǎ ér nà nǎ
A. 哪儿 B. 那 C. 哪
zhè shì
2. 这是______。
hàn yǔ kè běn kè běn de hàn yǔ kè běn hàn yǔ
A. 汉语课本 B. 课本的汉语 C. 课本汉语
nǐ jiào shén me
3. 你叫什么______?
mínɡ zǐ mínɡ zì mínɡ zǐ
A. 名子 B. 名字 C. 明子
rì běn zhōnɡ ɡuó de dōnɡ biān
4. 日本______ 中 国的东边。
zài shì yǒu
A. 在 B.是 C.有
nà shì zá zhì
5. 那是______杂志?
shuí nǎ ér shén me
A. 谁 B.哪儿 C. 什么
四、选择适当的位置 Chọn vị trí thích hợp cho từ
trong ngoặc (5 x 5 = 25)
tián fānɡ shì nǐ de lǎo shī mɑ shì tā shì
1. 田芳是A你的老师吗?B 是,他 C 是D
xiǎo wánɡ de lǎo shī bù
小 王 的老师。 (不)
wǒ qù tú shū ɡuǎn nǐ qù
2. 我A去图书馆B,C你去D? (吗)
liú mínɡ shì zhōnɡ ɡuó rén lǐ jūn shì zhōnɡ ɡuó rén
3. 刘明 A 是 B 中 国人, C 李军 D 是 中 国人。
(也)
zhānɡhónɡ shì qīnɡ huá dà xué xué shēnɡ
4. 张 红 A 是 B 清华 C 大学 D 学 生。 (的)
zhè shì wǒ de zá zhì nà shì de zá zhì
5. 这A是我的B杂志,C那是D的杂志 (谁)

You might also like