Đề 2

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

BÀI KIỂM TRA CUỐI KÌ

MÔN: Tiếng Trung

Họ và tên: Điểm

Lớp:

一、写出下列词语的拼音 Viết phiên âm của các


từ sau (10 x 2 = 20)
1.欢迎 _____________
2.去 _______________
3.认识 _______________
4.杂志 _______________
5.研究生 _______________

二、选词填空 Điền từ vào chỗ trống (5 x 2 = 10)


nǎ yě shuí shén me nà ér
哪 也 谁 什么 那儿
zhè shì shū
1. 这是___________书?
wǒ de shū zài zhè ér nǐ de shū zài
2. 我的书在这儿, 你的书在__________。
zhè shì de hàn yǔ shū
3. 这是________的汉语书?
liú mínɡ shì yuè nán rén tián fānɡ shì yuè nán rén
4.刘明是越南人,田芳________是越南人。
nǐ shì ɡè xué xiào de xué shēnɡ
5. 你是________个学校的学 生?

三、选择正确答案 Chọn đáp án đúng (10 x 1 = 10)


wǒ lái jiè shào tā jiào xiǎo fānɡ
1. 我来介绍______,她叫小芳。
yí ɡè yí xià ér yì diǎn ér
A. 一个 B.一下儿 C.一点儿
xiè xiè
2. 谢谢!—— ______
bù kè qì méi ɡuān xi nǐ hǎo
A. 不客气 B.没关系 C.你好
tú shū ɡuǎn zài nǎ ér
3. 图书馆在哪儿?
zài jiào xué lóu de zuǒ biān
A. 在教学楼的左边
zài zuǒ biān de jiào xué lóu
B.在左边的教学楼
wǒ bù zài tú shū ɡuǎn
C.我不在图书馆
nǐ hǎo mɑ
4. 你好吗? ______
tā hěn hǎo nǐ hǎo wǒ hěn hǎo
A. 他很好 B.你好 C.我很好
dà wèi shì lǎo shī
5. 大卫是老师______?
mɑ ne shén me
A. 吗 B.呢 C.什么

四、选择适当的位置 Chọn vị trí thích hợp cho từ


trong ngoặc (5 x 4 = 20)
wǒ bù shì měi ɡuó liú xué shēnɡ
1. A 我 B 不是 C 美国留学 生,
wǒ bù shì měi ɡuó liú xué shēnɡ
我D不是美国留学 生。 (也)
nà shì de hàn yǔ shū
2. A 那 B 是 C 你 的汉语书D? (吗)
liú mínɡ shì lǐ jūn shì
3. 刘明 A 是 B 北京大学的留学生, C 李军是D 个
学校的留学生? (哪)
zhānɡhónɡ shì qīnɡ huá dà xué xué shēnɡ
4. 张 红 A 是 B 清华 C 大学 D 学 生。 (的)
běi jīnɡ dà xué de tú shū ɡuǎn sù shě lóu de nán biān
5. A 北京大学的 B 图书馆 C 宿舍楼的 D 南边。
(在)

You might also like