Grammar

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

1.

Do an exam
2. Making progress: tiến bộ
3. Do my best: cố gắng hết sức
4. Do more harm than good: có lợi hơn có hại
5. Make a mistake: phạm lỗi
6. Do sthing stupid
7. Making a beautiful film
8. Do me a favour: giúp đỡ ai đó
9. Make a suggestion: đưa ra lời đề nghị
10. Make a slight improvement: đạt đc tiến bộ
11. Do damage to sth: gây hại
12. Make a lot of profit for sth: đem lại nhiều lợi nhuận
13. Do someone a good turn: giúp ai đó điêìu tốt
14. Make a few attemp: cố gắng
15. Do justice to sth: miêu tả công bằng/ đúng
16. Make a mockery of sth: chế nhạo người nào đó
17. So long as= as long as+ mệnh đề: tương tự như/ chỉ khi/ miễn là
18. S1 + together with/ along with + S2 + V(S1) ( tương tự as well as)
19. Either S1 or S2 + V(S2)/ Neither S1 or S2 + V(S2)
20. Sau wish + quá khứ đơn (hiện tại)/ (quá khứ) + quá khứ hoàn thành/
(không có thực) + would
21. On May 29th/ in august
22. Hiện tại hoàn thành/ Hiện tại hoàn thành tiếp diễn since + quá khứ
đơn
23. It takes someone + time + to infi

You might also like