Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 22

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN

KHOA TÀI CHÍNH


NGÂN HÀNG

BÁO CÁO ĐỀ ÁN INTERNET


MÔN TIN HỌC DỰ BỊ
ĐỀ TÀI
CÁC LOẠI CPU (PENTIUM 1, 2, 3, 4,
PRO ,CORE I3, I5, I7, I9)
Mã số môn học: IT001DV01
Mã số lớp: 4400

Nhóm sinh viên thực hiện: Nhóm


Dương Tiến Đạt_22301369_100%
Trần Hưng Phú_ 22300553_100%
Huỳnh Đào Thái Vinh_22300495_100%
Nguyễn Tấn Phát_22302288_100%
Nguyễn Đình Sơn_22302132

Giảng viên: Phạm Văn Minh

HK _____, Tháng __ / Năm __


Trích Yếu:

Báo cáo này tập trung vào bốn mục chính để đạt được một cái nhìn tổng quan về
lịch sử và phát triển của các loại CPU, từ Pentium đến Core i, đồng thời so sánh và
đánh giá hiệu suất của chúng.

1. Các Mục Tiêu Chính: Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích sự phát triển
và ảnh hưởng của các loại CPU khác nhau, từ đời Pentium đến dòng Core i, nhằm
hiểu rõ về vai trò, cấu trúc, và hiệu suất của từng thế hệ.

2. Các Phương Pháp Nghiên Cứu Sử Dụng: Chúng tôi sử dụng phương pháp
nghiên cứu tài liệu để khám phá lịch sử phát triển CPU và cấu trúc của từng loại.
Đồng thời, chúng tôi thực hiện so sánh chi tiết và phân tích các thông số kỹ thuật
để đánh giá hiệu suất.

3. Các Kết Quả Do Người Viết Báo Cáo Tìm Ra: Kết quả nghiên cứu đã cung
cấp cái nhìn tổng quan về sự phát triển của CPU, từ những bước đột phá của
Pentium đến tính năng đa nhiệm xuất sắc của dòng Core i. Các hiểu biết mới về
kiến trúc và hiệu suất giúp định rõ đặc điểm mạnh mẽ của từng thế hệ CPU.

4. Các Kết Luận Chính: Dựa trên phân tích kết quả, chúng tôi rút ra các kết luận
về sự tiến bộ của CPU, đặc điểm nổi bật của từng loại, và ảnh hưởng của chúng đối
với hiện tại và tương lai của công nghệ máy tính.
Lời cảm ơn

Chúng em muốn bày tỏ lòng biết ơn chân thành đến Thầy Phạm Văn Minh đã dành
thời gian và sự chia sẻ kiến thức để chúng tôi có thể hoàn thành bài báo cáo
này.Đồng thời, cảm ơn các đồng đội và thầy/cô, người đã là nguồn động viên và hỗ
trợ quý báu trong suốt quá trình nghiên cứu này,những cống hiến và ý kiến đóng
góp của mọi người đã làm cho bài báo cáo trở nên phong phú và ý nghĩa. Cảm ơn
mọi người vì sự hỗ trợ và đồng lòng để chúng tôi có thể chia sẻ những kiến thức
này.
Các Danh Mục:

1. Bảng Biểu

TIÊU CHÍ CORE I3 INTEL PENTIUM

Quy Trình Xử Lý 14nm 22nm

Số Nhân Vật Lý 4 2

Số Luồng Xử Lý 8 4

Xung Nhịp Nền 2.3GHz 3.2 GHz

Xung Nhịp Tối Đa 3.6 GHz 3.2 GHz

Bộ Nhớ Cache 8MB 4 MB

TDP 35 MB 35 MB

Bảng so sánh sức mạnh cpu intel pentium và core i3


2. Hình ảnh

Hình ảnh đại diện Intel Pentium

3. ký hiệu: một số ký hiệu phổ biến

A. CPU: Central Processing Unit

B. GHz: Gigahertz

C. DDR: Double Data Rate

D. HT: Hyper-Threading
E. Turbo Boost: Công Nghệ Tăng Tốc Tự Động Intel

Mục Tiêu Bài Báo Cáo: "Các Loại CPU - Từ Pentium đến Core i9"
➔ Bài báo cáo này nhằm trình bày và phân tích sự phát triển của các loại CPU
từ Pentium đến Core i9, tập trung vào các khía cạnh quan trọng như khái
niệm và vai trò của CPU, lịch sử phát triển, cấu trúc và kiến trúc, so sánh,
tích hợp vào hệ thống máy tính, ưu và nhược điểm cùng những triển vọng
trong tương lai.

I.GIỚI THIỆU VỀ CPU


Trong thế giới công nghệ ngày nay, CPU (Central Processing Unit) đóng vai trò
quan trọng trong việc xử lý thông tin và thực hiện các tác vụ tính toán. Các loại
CPU như Pentium và Core i series từ Intel đã mang lại nhiều đột phá, đáp ứng nhu
cầu đa dạng của người sử dụng. Trong bài báo cáo này, chúng ta sẽ tập trung vào
ưu điểm của hai dòng CPU đáng chú ý: Pentium (1, 2, 3, 4, Pro) và Core i (i3, i5,
i7, i9).

A. Khái niệm và vai trò của CPU trong máy tính


1.khái niệm
1.1 Định Nghĩa CPU
❖ CPU (Central Processing Unit): Là bộ xử lý trung tâm của máy tính, nơi
thực hiện các phép toán và điều khiển các hoạt động của hệ thống.
1.2 Cấu Trúc Cơ Bản
❖ ALU (Arithmetic Logic Unit): Nơi thực hiện các phép toán số học và logic,
đảm bảo xử lý dữ liệu cơ bản.
❖ CU (Control Unit): Quản lý và điều khiển các hoạt động của CPU, đảm bảo
thực hiện đúng các lệnh được gửi từ bộ nhớ.
❖ Registers: Là bộ nhớ tạm thời trực tiếp truy cập giúp CPU lưu trữ và xử lý
dữ liệu nhanh chóng.
2.Vai Trò của CPU
1. Xử Lý Dữ Liệu
❖ Phép Toán Số Học và Logic: Thực hiện các phép toán cơ bản như cộng, trừ,
nhân, chia cũng như các phép toán logic.
❖ Chuyển Đổi Dữ Liệu: Xử lý dữ liệu và chuyển đổi thông tin từ dạng này
sang dạng khác.
2.Quản Lý Hệ Thống
❖ Chu Kỳ Fetch-Decode-Execute: Thực hiện các lệnh từ bộ nhớ bao gồm lấy
(Fetch), dịch mã (Decode), và thực hiện (Execute).
❖ Điều Khiển Thiết Bị Ngoại Vi: Quản lý và điều khiển các thiết bị ngoại vi
như ổ đĩa, bộ điều khiển mạng, và các cổng giao tiếp.
B. Các Thành Phần và Chức Năng Chính của CPU
❖ CPU, hay Central Processing Unit, không chỉ là "bộ não" mà còn là linh hồn
của mọi hệ thống máy tính. Để hiểu rõ hơn về sức mạnh và sự quan trọng
của CPU, chúng ta cần khám phá sâu hơn vào các thành phần và chức năng
chính mà nó đem đến.

1. ALU (Arithmetic Logic Unit) - Trái Tim Xử Lý


❖ ALU, hoặc Arithmetic Logic Unit, có thể được coi là trái tim xử lý của CPU.
Nhiệm vụ chính của ALU là thực hiện các phép toán cơ bản như cộng, trừ,
nhân, và logic như AND, OR. Đây là nơi mà số liệu được biến đổi và quyết
định được đưa ra.

2. CU (Control Unit) - Bảo Vệ và Điều Khiển


❖ Control Unit, giống như "bảo vệ và điều khiển" của CPU, đảm bảo mọi hoạt
động diễn ra theo đúng thứ tự và theo đúng lịch trình. Nó phát lệnh đến ALU
để thực hiện công việc cụ thể và quản lý chu kỳ Fetch-Decode-Execute - quy
trình cơ bản của mọi hoạt động CPU.

3. Registers - Bộ Nhớ Tạm Thời


❖ Registers, như bộ nhớ tạm thời của CPU, giữ và truy xuất nhanh những giá
trị và dữ liệu quan trọng. Program Counter (PC) lưu trữ địa chỉ của lệnh hiện
tại, trong khi Accumulator giữ kết quả của phép toán. Registers giúp tăng tốc
độ xử lý và linh hoạt trong quá trình thực hiện các tác vụ.

4. Bộ Nhớ Cache - "Siêu Tốc" Lưu Trữ


❖ Bộ nhớ cache, được xem như "siêu tốc" lưu trữ của CPU, nằm trực tiếp trên
chip. Nó giữ lại những dữ liệu và lệnh mà CPU sử dụng thường xuyên nhất,
giảm thời gian truy cập vào bộ nhớ chính và tăng cường tốc độ xử lý.
5. Bus - Hệ Thống Giao Thông Nội Bộ
❖ Bus, giống như hệ thống giao thông nội bộ của CPU, chịu trách nhiệm
truyền dữ liệu và lệnh giữa các thành phần khác nhau. Data Bus chuyển dữ
liệu, trong khi Address Bus địa chỉ hóa nơi dữ liệu được lưu trữ. Bus là cầu
nối, đảm bảo thông tin luôn lưu thông một cách hiệu quả.

⇒ Sự kết hợp linh hoạt giữa ALU, CU, Registers, Cache, và Bus tạo nên một "hệ
thống xử lý" mạnh mẽ và phức tạp, đem lại sức mạnh tính toán và khả năng xử lý
thông tin vượt trội cho mọi máy tính.

II. Lịch Sử Phát Triển Các Loại CPU


A. Các Công Nghệ CPU Tiền Thân (VD: Intel 4004)
❖ Trước khi những "người anh em" hiện đại như Pentium và Core i gia nhập
gia đình CPU, hãy điểm qua những bước đầu tiên của sự phát triển, nơi mà
công nghệ CPU bắt đầu.

è Intel 4004 - Đỉnh Cao Đầu Tiên:


❖ Năm 1971, Intel giới thiệu một bước đột phá với việc ra mắt bộ vi xử lý 4-
bit đầu tiên trên thế giới, Intel 4004.
❖ 4004 là bước tiến quan trọng với khả năng tính toán cơ bản và đã mở đường
cho sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp CPU.

B. Các Thế Hệ CPU và Sự Ra Đời Của Các Loại CPU Điển Hình
1. Pentium 1 - Sự Lột Xác Đầu Tiên:
❖ Năm 1993, Intel giới thiệu Pentium 1, đánh dấu sự chuyển đổi từ thế hệ
trước với hiệu suất và tốc độ xử lý đáng kể.
❖ Các ứng dụng đa phương tiện được tối ưu hóa, đưa máy tính cá nhân vào
một kỷ nguyên mới.

2. Pentium 2 - Hiệu Năng Nâng Cao:


❖ Pentium 2 (1997) mang lại hiệu suất đáng kể hơn với kiến trúc mới và tốc độ
xử lý cải tiến.
❖ Được tích hợp với bộ nhớ cache L2, Pentium 2 giúp tăng cường khả năng xử
lý đa nhiệm và đồ họa.
3. Pentium 3 - Đỉnh Cao Thiết Kế:
❖ Ra mắt năm 1999, Pentium 3 đưa vào sử dụng kiến trúc mới và tối ưu hóa
hiệu suất cho ứng dụng đa phương tiện.
❖ Sự xuất hiện của kiến trúc SSE (Streaming SIMD Extensions) mang lại khả
năng xử lý đồ họa và âm thanh mạnh mẽ.

4. Pentium 4 - Tăng Cường Hiệu Năng:


❖ Năm 2000, Pentium 4 xuất hiện với kiến trúc NetBurst, mang lại tốc độ xử
lý cao và khả năng đa phương tiện mạnh mẽ.
❖ Các công nghệ như Hyper-Threading được giới thiệu, nâng cao khả năng xử
lý đa nhiệm.

5. Pentium Pro - Dành Cho Môi Trường Chuyên Nghiệp:


❖ Pentium Pro (1995) được thiết kế đặc biệt cho môi trường máy chủ và máy
tính chuyên nghiệp.
❖ Với kiến trúc mới, Pentium Pro cung cấp hiệu suất ổn định và đa nhiệm.

C. Sự Phát Triển của Dòng CPU Core i:


❖ Core i3, Core i5, Core i7, và Core i9 đánh dấu sự phát triển liên tục của dòng
CPU, tập trung vào đa nhiệm, hiệu suất tuyệt vời, và tiết kiệm năng lượng.
❖ Các công nghệ như Intel Turbo Boost và Hyper-Threading mang lại trải
nghiệm xử lý mạnh mẽ và hiệu quả.

1. Core i3 - Đa Lõi Cơ Bản:


❖ Core i3 là sự lựa chọn tuyệt vời cho người dùng thông thường, với hiệu suất
đa nhiệm và đồ họa cơ bản.

2. Core i5 - Hiệu Suất Trung Bình:


❖ Core i5 tăng cường khả năng xử lý đa nhiệm và đồ họa, phù hợp cho người
dùng yêu cầu cao cấp hơn.

3. Core i7 - Hiệu Suất Cao:


❖ Core i7 mang lại hiệu suất tuyệt vời cho đa nhiệm và ứng dụng đòi hỏi nhiều
tài nguyên.
4. Core i9 - Sự Đỉnh Cao Của Sức Mạnh:
❖ Core i9 là "quái vật" với đa lõi mạnh mẽ và hiệu suất đáng kinh ngạc, phù
hợp cho người dùng chuyên nghiệp và các ứng dụng chuyên sâu.

III. Cấu Trúc và Kiến Trúc Của Các Loại CPU


A. Cấu Trúc Vật Lý và Tổ Chức Bên Trong CPU
1. Cấu Trúc Vật Lý:
❖ CPU có hình dạng thường là hình vuông hoặc chữ nhật, với chân kết nối ở
một phía.Bên trong, CPU được chia thành nhiều phần quan trọng, bao gồm
Arithmetic Logic Unit (ALU), Control Unit (CU), các Register, và bộ nhớ
Cache.

2. Arithmetic Logic Unit (ALU):


❖ ALU có vai trò thực hiện các phép toán số học và logic, là trung tâm của quá
trình xử lý.Thực hiện các phép tính cơ bản như cộng, trừ, nhân, và các phép
logic như AND, OR.

3. Control Unit (CU):


❖ Control Unit giám sát và điều khiển các hoạt động của CPU.Quản lý việc
truy xuất dữ liệu từ bộ nhớ, đồng bộ hóa các hoạt động, và điều khiển lưu
thông tin giữa các thành phần.

4. Register:
❖ Register là bộ nhớ nhanh nằm trong CPU, được sử dụng để lưu trữ dữ liệu
tạm thời.Bao gồm các loại Register chung, Register dữ liệu, và Register chỉ
số, đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý.

5. Cache:
❖ Cache là một dạng bộ nhớ nhanh, thường nằm gần CPU để giảm thời gian
truy xuất dữ liệu.Tăng tốc quá trình xử lý bằng cách lưu trữ tạm thời dữ liệu
được sử dụng thường xuyên.

B. Các Công Nghệ và Kiến Trúc Tiên Tiến


1. Kiến Trúc Von Neumann và Harvard:
❖ Kiến trúc Von Neumann sử dụng một hệ thống lưu trữ chung cho dữ liệu và
chương trình.
❖ Kiến trúc Harvard có hai hệ thống lưu trữ riêng biệt cho dữ liệu và chương
trình, giúp tăng tốc độ xử lý.

2. Kiến Trúc CISC và RISC:


❖ CISC (Complex Instruction Set Computing) chứa nhiều lệnh phức tạp và đa
dạng.
❖ RISC (Reduced Instruction Set Computing) tập trung vào các lệnh đơn giản,
giảm độ phức tạp và tăng tốc độ xử lý.

3. Đa Lõi (Multicore) và Đa Luồng (Multithreading):


❖ CPU đa lõi chứa nhiều lõi xử lý, cung cấp khả năng xử lý đa nhiệm cao.
❖ Đa luồng (Multithreading) giả mạo việc có thêm lõi ảo, tăng khả năng xử lý
đa nhiệm.

C. Tính Năng và Hiệu Suất Của Các Loại CPU


1. Hiệu Năng và Tốc Độ Xử Lý:
❖ Hiệu suất và tốc độ xử lý của CPU được đánh giá dựa trên khả năng thực
hiện các tác vụ và xử lý dữ liệu.

2. Tiêu Thụ Năng Lượng và Hiệu Suất Nhiệt:


❖ CPU tiên tiến thường có tiêu thụ năng lượng thấp và độ hiệu quả nhiệt tốt
hơn, giảm tỏa nhiệt độ của máy tính

IV. So Sánh và Đánh Giá Các Loại CPU


A. Hiệu Năng và Tốc Độ Xử Lý
1.Pentium 1, 2, 3, 4, Pro:
❖ Hiệu suất tính toán đơn nhân và đa nhân tốt, phù hợp cho các ứng dụng
thông thường.
❖ Thích hợp cho các nhiệm vụ đơn giản và không đòi hỏi nhiều xử lý đa
nhiệm.

2.Core i3, i5, i7, i9:


❖ Đa lõi mạnh mẽ, cung cấp hiệu suất tuyệt vời trong xử lý đa nhiệm và ứng
dụng nặng.
❖ Hỗ trợ các công nghệ tiên tiến như Intel Turbo Boost và Hyper-Threading,
tối ưu hóa hiệu suất.
B. Tiêu Thụ Năng Lượng và Hiệu Suất Nhiệt
1.Pentium 1, 2, 3, 4, Pro:
❖ Tiêu thụ năng lượng cao và tỏa nhiệt nhanh.
❖ Dễ gây nóng máy và có thể không phù hợp cho các hệ thống yêu cầu tính di
động.

2.Core i3, i5, i7, i9:


❖ Tiết kiệm năng lượng và hiệu quả tốt, đặc biệt là trong các mô hình CPU
thiết kế di động.
❖ Quản lý nhiệt độ hiệu quả, giúp giữ cho hệ thống mát mẻ hơn.

C. Giá Trị và Tính Ổn Định


1.Pentium 1, 2, 3, 4, Pro:
❖ Sản phẩm có tuổi đời lâu, nhưng không còn được hỗ trợ hoặc phát triển.
❖ Giá trị giảm do quá trình lạc hậu và không còn phổ biến.

2.Core i3, i5, i7, i9:


❖ Giá thành cao hơn so với các dòng CPU khác, nhưng phản ánh chất lượng và
hiệu suất.
❖ Thường được hỗ trợ và cập nhật đều đặn, đảm bảo tính ổn định và tuỳ chọn
nâng cấp.

D. Các Yếu Tố Khác (VD: Công Nghệ Đồ Họa Tích Hợp, Hỗ Trợ Phiên Bản Hệ
Điều Hành)
1.Pentium 1, 2, 3, 4, Pro:
❖ Đối với các dòng cũ, có thể thiếu hỗ trợ cho công nghệ đồ họa tiên tiến và
các phiên bản hệ điều hành mới.

2.Core i3, i5, i7, i9:


❖ Hỗ trợ công nghệ đồ họa tiên tiến, đặc biệt là trong các dòng cao cấp.
❖ Luôn được cập nhật để tương thích với các phiên bản mới của hệ điều hành.
V. Tích hợp các loại CPU vào các hệ thống máy tính
A. Đánh giá và chọn lựa CPU phù hợp cho mục đích sử dụng
1.Đánh Gía
CPU là bộ phận quan trọng trong máy tính, ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất hoạt
động của máy. Để đánh giá CPU, bạn có thể sử dụng các phần mềm Benchmark,
như Cinebench1, để kiểm tra và chấm điểm CPU của bạn theo các tiêu chí như số
nhân, tốc độ xung nhịp, bộ nhớ cache, v.v.
2.Cách chọn lựa cpu phù hợp
1.1 Xác Định Mục Đích Sử Dụng:
- Xác định rõ mục tiêu sử dụng máy tính của bạn, ví dụ: gaming, đồ họa, công
việc văn phòng, lập trình, hay các tác vụ đa nhiệm nặng.
1.2 Yêu Cầu Hệ Thống:
- Hiểu rõ yêu cầu hệ thống của ứng dụng hoặc trò chơi bạn sử dụng. Điều này
bao gồm tốc độ xử lý, bộ nhớ, đồ họa, và yêu cầu hệ điều hành.
1.3 Thống Kê Các Ứng Dụng Phổ Biến:
- Nếu bạn đang sử dụng các ứng dụng hay trò chơi cụ thể, xem xét các thông số
kỹ thuật mà những ứng dụng đó đề xuất.
1.4 Xem Xét Ngân Sách:
- Xác định ngân sách của bạn. Điều này giúp hạn chế lựa chọn và tập trung vào
các CPU nằm trong khoảng giá mà bạn có thể chấp nhận.
1.5 Kiểm Tra Tương Thích:
- Chắc chắn CPU bạn chọn tương thích với bo mạch chủ (mainboard) và các
thành phần khác. Đặc biệt là kiểm tra socket của CPU và socket của mainboard.
1.6 Tính Năng Đặc Biệt:
- Nếu có yêu cầu cụ thể như hỗ trợ ray tracing, virtualization, overclocking, hay
các tính năng đặc biệt khác, đảm bảo CPU bạn chọn có những tính năng này.
1.7 Hiệu Suất Đa Nhiệm:
- Nếu bạn thường xuyên thực hiện nhiều tác vụ cùng một lúc, cân nhắc đến số lõi
và luồng của CPU để đảm bảo hiệu suất đa nhiệm tốt.
1.8 Đánh Giá Hiệu Suất Thực Tế:
- Đọc đánh giá và so sánh hiệu suất thực tế của các CPU dựa trên các bài đánh
giá từ người dùng và các trang đánh giá chuyên sâu.
1.9 Tiêu Thụ Năng Lượng:
- Kiểm tra tiêu thụ năng lượng nếu bạn quan tâm đến khía cạnh tiết kiệm năng
lượng và làm mát.
2.0 Tình Ổn Định và Tin Cậy:
- Tham khảo ý kiến từ cộng đồng và đánh giá về độ ổn định và tin cậy của CPU.
2.1 Tình Trạng Công Nghệ:
- Theo dõi xu hướng công nghệ mới để đảm bảo rằng bạn đang mua một CPU có
hiệu suất và tính năng tốt nhất cho thời điểm đó.
B. Tiêu chí và yêu cầu kỹ thuật khi lắp đặt CPU vào hệ thống
CPU là bộ phận trung tâm xử lý dữ liệu và chỉ thị của máy tính, nên việc lắp đặt
CPU cần phải tuân theo một số nguyên tắc cơ bản, như sau:
- Chọn CPU phù hợp với loại socket của mainboard. Socket là khe cắm nối CPU
với mainboard, nếu không khớp nhau sẽ không thể lắp đặt được. Hiện nay, có hai
thương hiệu CPU chính là Intel và AMD, mỗi thương hiệu có nhiều loại socket
khác nhau, ví dụ như LGA 1151, LGA 1200, AM4, v.v.
- Chọn CPU phù hợp với mục đích sử dụng. Nếu bạn chỉ sử dụng máy tính cho các
tác vụ đơn giản như văn phòng, lướt web, xem phim, thì bạn có thể chọn CPU có
số nhân và tốc độ xung nhịp thấp hơn, để tiết kiệm chi phí và điện năng. Nếu bạn
sử dụng máy tính cho các tác vụ nặng như chơi game, đồ hoạ, render video, thì bạn
nên chọn CPU có số nhân và tốc độ xung nhịp cao hơn, để đảm bảo hiệu suất cao
và mượt mà.
- Chọn CPU có card đồ hoạ tích hợp hay không. Card đồ hoạ tích hợp là một bộ
phận của CPU, giúp xử lý các tác vụ liên quan đến hình ảnh và video. Nếu bạn
không có nhu cầu chơi game hay làm đồ hoạ, thì bạn có thể chọn CPU có card đồ
hoạ tích hợp, để tiết kiệm chi phí và không cần mua thêm card đồ hoạ rời. Nếu bạn
có nhu cầu chơi game hay làm đồ hoạ, thì bạn nên chọn CPU không có card đồ hoạ
tích hợp, để có thể mua card đồ hoạ rời phù hợp với nhu cầu của bạn.
- Lắp đặt CPU cẩn thận và chính xác. Bạn cần tắt nguồn điện và tháo máy tính ra
khỏi vỏ trước khi lắp đặt CPU. Bạn cần đặt CPU vào socket sao cho các chân của
CPU khớp với các lỗ của socket, không nên bóp, xoay hay đẩy mạnh CPU vào
socket, để tránh làm hỏng CPU hoặc mainboard. Bạn cần đóng nắp và khóa socket
lại sau khi lắp đặt CPU. Bạn cần bôi kem tản nhiệt lên mặt trên của CPU, rồi lắp
quạt tản nhiệt lên trên đó, để giúp CPU hoạt động ổn định và không quá nóng.
C. Các bước và quá trình lắp đặt CPU vào máy tính
Lắp đặt CPU vào máy tính đòi hỏi sự cẩn thận để tránh hỏng linh kiện. Dưới đây là
một số bước cơ bản và quá trình lắp đặt CPU:
1. Chuẩn bị:
- Đảm bảo rằng bạn đang làm việc trong môi trường không có điện tĩnh. Cắt
nguồn điện và đặt máy tính trên một bàn làm việc sạch sẽ.
2. Tháo nắp bảo vệ Socket:
- Nếu có, mở nắp bảo vệ trên socket của bo mạch chủ để làm sạch đường lắp đặt
cho CPU.
3. Kiểm tra Hướng Lắp:
- Kiểm tra hướng lắp của CPU và socket để đảm bảo nó được đặt đúng cách. Một
số CPU có một góc vuông hoặc một dấu chỉ hướng.
4. Lắp Đặt CPU:
- Lắp CPU vào socket một cách cẩn thận, đảm bảo rằng các chân của CPU nằm
đúng vào các lỗ trên socket. Không nên áp dụng áp lực quá mức.
5. Khóa CPU:
- Nếu có, đặt và khóa cổng khóa CPU để giữ CPU ổn định trên socket.
6. Áp Dụng Keo Tản Nhiệt:
- Nếu không có lớp tản nhiệt được gắn sẵn trên CPU, áp dụng một lớp nhỏ keo
tản nhiệt chấp nhận được lên trên bề mặt của CPU.
7. Gắn Tản Nhiệt:
- Nếu sử dụng tản nhiệt khác nhau, gắn chúng vào CPU theo hướng dẫn của nhà
sản xuất. Thường, có các chốt hoặc cách gắn nhất định.
8. Kết nối Quạt Tản Nhiệt:
- Nếu tản nhiệt có quạt riêng, kết nối quạt vào các đầu cắm quạt trên bo mạch
chủ.
9. Kiểm Tra Lắp Đặt:
- Kiểm tra lại xem tất cả các bước đã được thực hiện đúng và chắc chắn. Đảm
bảo rằng không có chấn thương hoặc chấn thương gãy.
10. Lắp Đặt Nắp Bảo Vệ:
- Nếu có, đặt nắp bảo vệ trở lại trên socket để bảo vệ CPU.
11. Lắp Đặt Bo Mạch Chủ:
- Lắp đặt bo mạch chủ vào vị trí của nó trong case và kết nối tất cả các dây cáp
cần thiết.
12. Kiểm Tra Kết Nối:
- Bật nguồn máy tính và kiểm tra xem hệ thống có khởi động mà không có lỗi
không.
Lưu ý rằng mỗi máy tính có thể có các yêu cầu lắp đặt cụ thể tùy thuộc vào các
linh kiện khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo việc lắp đặt
đúng và an toàn.

VI. Ưu Điểm của Các Loại CPU


A. Pentium (1, 2, 3, 4, Pro)
Hiệu Suất Tính Toán Đơn và Đa Nhân Tốt:
Các dòng Pentium nổi bật với khả năng xử lý tính toán đơn và đa nhân hiệu quả.
Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng thông
thường và nhiều tình huống sử dụng.
Hỗ Trợ Công Nghệ Mạnh Mẽ:
Pentium được tích hợp với các công nghệ mạnh mẽ, hỗ trợ hiệu quả trong việc xử
lý các ứng dụng đa dạng, đặc biệt là những ứng dụng đòi hỏi sự tính toán cao.
B. Core i (i3, i5, i7, i9)
Đa Lõi Mạnh Mẽ Cho Hiệu Suất Đa Nhiệm:
Dòng Core i được thiết kế với đa lõi mạnh mẽ, tối ưu hóa hiệu suất trong môi
trường đa nhiệm. Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho người
dùng có nhu cầu xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc.
Tiết Kiệm Năng Lượng và Hiệu Quả:
Core i series không chỉ mang lại hiệu suất ấn tượng mà còn giữ cho mức tiêu thụ
năng lượng ở mức thấp, tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và giảm chi phí sử dụng.
Hỗ Trợ Công Nghệ Tiên Tiến:
Core i hỗ trợ các công nghệ tiên tiến như Intel Turbo Boost và Hyper-Threading,
tăng cường khả năng xử lý và đáp ứng linh hoạt với các ứng dụng đòi hỏi cao.
VII. Nhược Điểm của Các Loại CPU
A. Pentium (1, 2, 3, 4, Pro)
Tiêu Thụ Năng Lượng và Tổn Thất Nhiệt:
Một số CPU Pentium tiêu thụ năng lượng cao và tạo ra lượng nhiệt lớn, gây khó
khăn trong việc duy trì hiệu suất mà không làm tăng chi phí làm mát.
Tuổi Đời Lâu và Thiếu Hỗ Trợ:
Các dòng Pentium cũ có tuổi đời lâu, nhưng đồng thời cũng có nghĩa là chúng
không còn nhận được sự hỗ trợ hoặc phát triển từ nhà sản xuất. Điều này tạo ra rủi
ro về tính bảo mật và khả năng tương thích.
B. Core i (3, 5, 7, 9)
Giá Cả Cao và Cạnh Tranh:
Các CPU dòng Core i thường có giá thành cao, đặc biệt là các dòng cao cấp như
Core i7 và i9. Điều này có thể làm tăng tổng chi phí xây dựng hệ thống.
Cạnh Tranh Nội Bộ và Từ Các Hãng Khác:
Trong một số trường hợp, các dòng CPU Core i có thể cạnh tranh với nhau hoặc
phải đối đầu với các mô hình của các hãng khác như AMD. Điều này có thể tạo ra
sự khó khăn trong quá trình lựa chọn.

VIII. Tổng kết và triển khai tương lai của CPU


A. Đánh giá về hiện tại và tương lai của các loại CPU
Đánh giá về hiện tại và tương lai của các loại CPU như Core i3, i5, i7, i9 đòi hỏi sự
chú ý đến các xu hướng công nghệ hiện tại và dự đoán về tương lai. Đây là một cái
nhìn tổng quan:
Hiện Tại:
1. Hiệu suất Ngày Càng Cao:
- Các dòng CPU hiện tại ngày càng có hiệu suất cao hơn, với số lõi và luồng tăng
lên, tần số xung nhịp tăng, và các cải tiến về kiến trúc.
2. Đa Nhiệm và Đồng Thời Xử Lý:
- Các CPU đa lõi và hỗ trợ công nghệ đa luồng, tăng cường khả năng đa nhiệm
và xử lý đồng thời.
3. Tiết Kiệm Năng Lượng:
- Công nghệ sản xuất tiên tiến giúp tăng hiệu quả năng lượng, giảm tiêu thụ điện
năng và tạo ra các CPU mát mẻ hơn.
4. Tích Hợp Đồ Họa và AI
- Nhiều CPU đang tích hợp đồ họa tích cực và các tính năng AI, giúp cải thiện
hiệu suất trong các ứng dụng đòi hỏi đồ họa và máy học.
Tương Lai:
1. Chuyển Đổi Sang Công Nghệ Sáng Tạo Hơn:
- Các nhà sản xuất CPU dự kiến chuyển đổi sang các kiến trúc mới và tiến triển
trong công nghệ sản xuất để đảm bảo hiệu suất và hiệu quả năng lượng.
2. Tăng Cường Đối với Ứng Dụng AI và Machine Learning:
- Các dòng CPU có thể sẽ tập trung vào việc tối ưu hóa cho các ứng dụng AI và
machine learning, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của lĩnh vực này.
3. Đồng Bộ Hóa Tốt Hơn Với GPU:
- Sự hợp tác giữa CPU và GPU (Graphics Processing Unit) ngày càng được tối
ưu hóa để cải thiện hiệu suất trong đồ họa và các ứng dụng đòi hỏi đồ họa cao cấp.
4. Tăng Cường An Toàn và Bảo Mật:
- Các nhà sản xuất CPU có thể tăng cường tính năng an toàn và bảo mật, đặc biệt
là trong bối cảnh nguy cơ về các cuộc tấn công mạng ngày càng tinh vi.
5. Chuyển Đổi Đối với Thiết Kế 3D và XR (Extended Reality):
- Các CPU có thể được tối ưu hóa để hỗ trợ tốt hơn cho việc thiết kế 3D và các
ứng dụng XR như thực tế ảo và thực tế ảo mở rộng.
B. Sự phát triển công nghệ CPU trong tương lai
Công nghệ CPU trong tương lai có thể sẽ có những cải tiến và đổi mới vượt bậc so
với hiện tại. Một số xu hướng công nghệ có thể được dự đoán là:
- Sử dụng các vật liệu mới thay thế cho silic, như graphene, carbon nanotube, v.v.
để tăng tốc độ xung nhịp, giảm điện trở và nhiệt độ, tăng độ bền và khả năng chịu
lỗi của máy tính.
- Tích hợp nhiều thành phần khác vào CPU, như bộ nhớ, card đồ họa, chip âm
thanh, chip bảo mật, chip mạng, chip trí tuệ nhân tạo, v.v. để tăng khả năng xử lý
và giảm chi phí của máy tính.
- Giảm kích thước và tiết kiệm năng lượng của CPU, bằng cách sử dụng công nghệ
sản xuất nhỏ hơn, từ 5 nm hiện nay có thể sẽ giảm xuống còn 3 nm hoặc 2 nm
trong tương lai.
- Tăng số nhân và luồng xử lý của CPU, để có thể xử lý nhiều tác vụ cùng lúc, tận
dụng tối đa khả năng đa nhiệm của máy tính. Một số CPU hiện nay đã có tới 64
nhân và 128 luồng xử lý.
- Sử dụng máy tính lượng tử, một loại máy tính mới dựa trên các nguyên lý của vật
lý lượng tử, có thể giải quyết những vấn đề phức tạp mà máy tính cổ điển không
thể.
C. Ý nghĩa và tầm quan trọng của CPU đối với các lĩnh vực công nghệ và tương lai
của máy tính
Central Processing Unit (CPU) hay trung tâm xử lý là một thành phần quan trọng
trong máy tính, đóng vai trò như "bộ não" của hệ thống. Dưới đây là ý nghĩa và
tầm quan trọng của CPU đối với các lĩnh vực công nghệ và tương lai của máy tính:
1. Xử lý thông tin:
- CPU chịu trách nhiệm thực hiện các phép toán và xử lý các tác vụ của hệ thống.
Nó đọc dữ liệu từ bộ nhớ, thực hiện các phép toán logic và số học, sau đó ghi kết
quả trở lại bộ nhớ.
2. Hiệu suất hệ thống:
- CPU có ảnh hưởng lớn đến hiệu suất toàn bộ hệ thống. Hiệu suất của CPU
thường được đo bằng tốc độ xử lý, số lõi, và các yếu tố khác. Các ứng dụng đòi hỏi
nhiều xử lý như đồ họa 3D, video editing, machine learning, đều cần CPU mạnh
mẽ.
3. Khả năng đa nhiệm:
- CPU chia sẻ tài nguyên xử lý cho nhiều ứng dụng chạy cùng một lúc. Khả năng
đa nhiệm của CPU là quan trọng để có trải nghiệm người dùng mượt mà và đáng
tin cậy.
4. Đồng bộ hóa và điều khiển:
- CPU chịu trách nhiệm điều khiển các thành phần khác của hệ thống, giữ cho
chúng làm việc cùng nhau một cách đồng bộ. Điều này làm cho CPU trở thành một
bộ điều khiển trung tâm.
5. Phát triển công nghệ:
- Sự tiến bộ trong thiết kế CPU, bao gồm việc giảm kích thước, tăng tốc độ, và
cải thiện hiệu suất, góp phần quan trọng vào sự phát triển của công nghệ máy tính.
Các nhà sản xuất CPU luôn nỗ lực để tạo ra các sản phẩm mạnh mẽ hơn và tiết
kiệm năng lượng.
6. Tương lai của máy tính:
- Với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI), machine learning, và các ứng dụng
đòi hỏi xử lý lớn, tầm quan trọng của CPU ngày càng lớn. Các tiến bộ trong kiến
trúc CPU, cũng như sự kết hợp của nó với các thành phần khác như GPU, sẽ đóng
vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về xử lý mạnh mẽ và
nhanh chóng.
Tóm lại, CPU là một thành phần quan trọng và không thể thiếu trong máy tính,
đóng vai trò quyết định đối với hiệu suất hệ thống và sự phát triển của công nghệ
máy tính trong tương lai.
TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. https://www.intel.com/content/www/us/en/homepage.html
2. https://vi.wikipedia.org/wiki/CPU
3. https://ark.intel.com/content/www/vn/vi/ark.html
4. Các diễn đàn như Reddit, Tom's Hardware, hoặc Linus Tech Tips có thể cung
cấp thông tin và ý kiến từ cộng đồng về các loại CPU và trải nghiệm sử dụng.
Phụ Lục: Thông Số Kỹ Thuật Các Dòng CPU
1. Pentium 1
- Số Lõi: 1
- Tần Số Cơ Bản: 60 - 300 MHz
- Bộ nhớ đệm: 16K L1
2. Pentium 2
- Số Lõi: 1-2
- Tần Số Cơ Bản: 233 MHz - 450 MHz
- Bộ nhớ đệm: 32K L1, 512K L2
3. Pentium 3
- Số Lõi: 1-2
- Tần Số Cơ Bản: 450 MHz - 1.4 GHz
- Bộ nhớ đệm: 32K L1, 256K L2
4. Pentium 4
- Số Lõi: 1-1 (Northwood), 2-1 (Prescott)
- Tần Số Cơ Bản: 1.3 GHz - 3.8 GHz
- Bộ nhớ đệm: 20K L1, 512K - 2MB L2, 1-2 MB L3 (Prescott)
5. Pentium Pro
- Số Lõi: 1
- Tần Số Cơ Bản: 150 - 200 MHz
- Bộ nhớ đệm: 8K L1, 256K - 1MB L2
6. Core i3
- Số Lõi: Dual-core
- Tần Số Cơ Bản: Varies
- Bộ nhớ đệm: Varies
- Đồ Họa: Integrated (HD/UHD)
7. Core i5
- Số Lõi: Quad-core
- Tần Số Cơ Bản: Varies
- Bộ nhớ đệm: Varies
- Đồ Họa: Integrated (HD/UHD) hoặc Discrete
8. Core i7
- Số Lõi: Quad-core hoặc hơn
- Tần Số Cơ Bản: Varies
- Bộ nhớ đệm: Varies
- Đồ Họa: Integrated (HD/UHD) hoặc Discrete
9. Core i9
- Số Lõi: Octa-core hoặc hơn
- Tần Số Cơ Bản: Varies
- Bộ nhớ đệm: Varies
- Đồ Họa: Integrated (HD/UHD) hoặc Discrete

You might also like