DS Điểm thành phần môn cơ sở lớp Kiến Trúc - k64

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Điểm Điểm CN

STT MSSV Họ và tên CN A1 A2


1 645101K001 Phan Đặng Phú An 8.5 7
2 645101K004 Huỳnh Gia Bảo 9 8.5
3 645101K005 Nguyễn Gia Bảo 7 5.5
4 645101K002 Ngô Hoàng Quốc Bảo 7 6
5 645101K003 Trần Dương Thái Bảo 5.5 8
6 645101K007 Lương Phúc Duy 6 7
7 645101K006 Nguyễn Quang Duy 7.5 4.0
8 645101K008 Phan Quang Duy 6 6.5
9 645101K009 Trịnh Vũ Thùy Dương 8.5 7
10 645101K10 Chu Văn Đạt
11 645101K011 Phạm Anh Hào 8 6
12 645101K012 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 8.5 7.5
13 645101K013 Nguyễn Thị Thúy Hằng 7.5
14 645101k014 Nguyễn Hoàng Ngọc Hân 7.5 6
15 645101k015 Ngô Thị Tuyết Hoa 6.5 6
16 645101K016 Trần Quang Hợp 8.5 7
17 645101k017 Nguyễn Đức Huy 6 7
18 645101K018 Phan Công Huy 6 5
19 645101K019 Trương Tuấn Hưng 6.5 5.5
20 645101K020 Lê Sơn Khoa 6 5.5
21 645101K021 Trần Thanh Kiều 8.5 8.5
22 645101K022 Lý Thị Ngọc Liểm 8.5 7
23 645101K023 Đinh Thị Ngọc Linh 7.5 6.5
24 645101K025 Ngô Nguyễn Phương Linh 8.5 7.5
25 625101K024 Phan Ngọc Khánh Linh 9.5 8
26 645101K026 Nguyễn Mỹ Cẩm Ly 8.5 7
27 645101K027 Phạm Ngọc Mai 7 7.5
28 645101K028 Nguyễn Lý Thảo Ngân 8 7.5
29 645101K029 Đỗ Văn Nguyên 4 6 .5
30 645101K030 Phan Thanh Nhựt 6.5 7.0
31 645101K031 Nguyễn Tấn Phát 6.0 6.0
32 645101K032 Nguyễn Tấn Phát 8 7
33 645101K033 Nguyễn Thiên Phú 6.5 7
34 645101K034 Lã Đình Phúc 3 4
35 645101K035 Lê Hồng Uyên Phương 5 5.5
36 645101K036 Mai Phú Quý 7 7
37 645101K037 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 9.5 8.5
38 645101K038 Nguyễn Quốc Thái 4.5 7
39 645101K039 Đoàn Quốc Thái 9 8
40 645101K040 Phạm Đình Thanh 6 6
41 645101K041 Huỳnh Lê Anh Thư 7.5 6.5
42 645101K042 Trần Đức Hoàng Thương 7 3.5
43 645101K043 Nguyễn Trương Hoàng Thy 7.5 7.5
44 645101K044 Phan Trung Tín 8 7
45 645101K045 Nguyễn Trí Tình 8 7.5
46 645101K046 Nguyễn Võ Toàn 6.5 6.5
47 645101K047 Lê Thị Yến Trang 5.5 6
48 645101K048 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 8 8
49 645101K049 Hồ Phi Triển 8 7.5
50 645101K050 Nguyễn Trọng Trung 4.5 55
51 645101K051 Võ Vũ Vân Trường 4.5 7
52 645101K052 Nguyễn Đức Ty 9.5 7
53 645101K053 Nguyễn Lê Khánh Vân 6.5 7.0
54 645101K54 Phạm Thị Thảo Viên 7.5 7
55 645101K055 Phạm Cao Vinh 4.5 6.5
56 645101K056 Trần Quốc Vũ 9 7
57 645101K057 Mai Thái Thanh Vy 9 7.5
58 645101K058 Lê Ngọc Bảo Xuyên 7.0 7.5
59 645101K059 Văn Thị Như Ý 8 6.5

DANH SÁCH ĐƯỢC CỘNG ĐIỂM THUYẾT TRÌNH


STT MSSV Họ và tên
1 645101K013 Nguyễn Thị Thúy Hằng
2 645101K053 Nguyễn Lê Khánh Vân
3 645101K016 Trần Quang Hợp
4 645101K001 Phan Đặng Phú An
5 645101K039 Đoàn Quốc Thái
6 645101K031 Nguyễn Tấn Phát
7 645101K044 Phan Trung Tín
8 645101K036 Mai Phú Quý
9 645101K032 Nguyễn Tấn Phát
10 645101k046 Nguyễn Võ Toàn
11 645101K035 Lê Hồng Uyên Phương
12 645101K054 Phạm Thị Thảo Viên
13 645101K048 Nguyễn Thị Quỳnh Trang
14 645101K042 Trần Đức Hoàng Thương
15 645101K040 Phạm Đình Thanh
Điểm
Điểm CN Điểm CN Điểm CN Điểm CN Điểm Điểm Điểm nhóm
A3 A4 A5 A6 nhóm B1 nhóm B2 nhóm B3 B4 Ghi chú
8.5 7.5 7 5 7.5 8.5 7.75 8
8.5 7 7 8.0 8.5 9.25 7.5 8
6 6.5 7.5 7 7.5 8.5 8.25 8
7 7.5 7.5 6.5 7 8 6.5 7
7.5 7.5 6.5 5 7.5 8.5 7.75 8
4 4.5 6.5 7.5 7.5 7.75 6.5 6
4.5 5.0 7.0 6.5 7.5 8.5 7.75 8
5 5.5 5.5 5 7.5 7.75 6.5 6
8.5 8.5 8 7 7.5 8.5 7.75 8
NGHỈ HỌC
6.5 7.5 7.5 7.5 7 8 6.5 7
7 7.5 7 7 7.5 7 8.5 9
6 6.5 7 7 8.5 9.25 7.5 8
6 7.5 7.5 6.5 7.5 7 8.5 9
6.5 6.5 6.5 8 7.5 7 8.5 9
6.5 8 8 8.5 8.5 9.25 7.5 8
7 0 0 0 8.5 9.25 7.5 8
3 4 0 0 7.5 7.75 6.5 6
6 5.5 8 7 7 8 6.5 7
4.5 4.5 5.5 4 7.5 7.75 6.5 6
7 6 8 8.5 7.5 7 8.5 9
7.5 7.5 7.5 7 7 7.75 7.5 8
7.5 7.0 8.5 5.5 7.5 8.5 7.75 8
7 3 7.5 7 7 7.75 7.5 8
8 7.5 8 7.5 7.5 8.5 7.75 8
9 7 7.5 7.5 7 7.75 7.5 8
7.5 7 8 7 7.5 7 8.5 9
6.5 5 7 7 7 7.75 7.5 8
6 5 6 6.5 7.5 7.75 6.5 6
4.0 5.5 6.0 6.5 7.5 7.75 6.5 6
4.0 5.0 6.0 0 7.0 8.0 6.5 7
7 8 7.5 7 7 7.75 7.5 8
7 7 7 7 7.0 8.0 6.5 7
6 2.5 0 0 7 8 6.5 7
3.5 6.5 5 6.5 7.5 7 8.5 9
7 7 7 7 7.5 7.75 6.5 6
8.5 10 8 8 7.5 8.5 7.75 8
4 6 7 6.5 7.5 7.75 6.5 6
8 7 5.5 7 7.5 8.5 7.75 8
5.5 7.5 7.5 6 7 8 6.5 7
7 6.0 8.0 7.5 7.5 7 8.5 9
7 5 5 0 7 8 6.5 7
7.5 7.5 8 6.5 7.5 7 8.5 9
7 6.5 6 6 7 8 6.5 7
5 8 8.5 7.5 7.5 7.75 6.5 6
7.5 7.5 7.5 6.5 7.5 7.75 6.5 6
6.5 6.5 7 6 7.5 8.5 7.75 8
9 7.5 8 8 7.5 7 7.5 8
8.5 5.5 8 7.5 8.5 9.25 7.5 8
6.5 7 7.5 6 7 8 6.5 7
5.5 6 8.5 6 7.5 7.75 6.5 6
7 8 8 8 7 7.75 7.5 8
8.0 7.0 8.5 7.5 8.5 9.25 7.5 8.0
8 2 9 8 7 7.75 7.5 8
7 5 4 7 8.5 9.25 7.5 8
8.5 6 6.5 7 8.5 9.25 7.5 8
8.5 3 8.5 7.5 7 7.75 7.5 8
7.5 7.0 7.5 7.0 7.5 7 8.5 9
7 7 8 6.5 7.5 7 8.5 9

You might also like