Professional Documents
Culture Documents
Bài Tập Bài 2
Bài Tập Bài 2
Bài Tập Bài 2
TỪ VỰNG:
지우개: cục tẩy 컴퓨터: máy vi tính để bàn
노트북: laptop
2) 그것은 _____
___입니다.
3) 가: 이것은 나무입니까?
나: 아니요, 그것은________입니다.
4) 가: 저것은 ________입니까?
나: 네, ________입니다.
BT2: Điền từ cần thiết vào chỗ trống
1) 가: 이것___ 지도입니까?
그것___ 칠판입니다.
2) 가: 저것은 지우개입니까?
나: _______, 지우개입니다.
3) 가: 이것___ 노트북입니까?
_____은 컴퓨터입니다.
3) 이것은 무엇입니다?
BT4: Sắp xếp các từ sau theo thứ tự để được câu hoàn chỉnh
1) 은 / 노트북 / 아닙니다 / 이것 / 이
2) 입나까/ 은 / 칠판 / 그것
BT5: Hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách thêm câu hỏi hoặc câu trả lời vào chỗ trống
1) 가: 이것은
구두입니까?
나: ____________
_________
2) 가: ____________________