Professional Documents
Culture Documents
Bảng kết quả
Bảng kết quả
PI
Công suất PII
trên từng
trục PIII
Pdc
ndc
Số vòng nI
trên từng
trục nII
nIII
Tđc
Momen TI
xoắn trên
từng trục TII
TIII
3
7800
Thông số
0.4
ban đầu
40
7
3.12
1420
4
4.14
3.5644
3.3887 Thông số
3.1200 tính toán
3.6371
1420
1420
355
85.75
24461
23972
92081
350985
Kiểm tra
độ bền xích
độ bền xích
Các đường
kính bánh
xích
Công suất trục 3.3887
Số vòng quay trục 355 Thông số
Tỉ số truyền 4.14 ban đầu
Bước xích 40
Số răng xích 7
Chọn 40Cr
z1 7
z2 29
K 2.52
Số chu kì
Kn 1.127 làm việc cơ
sở
Kz 3.571
Kx 1
Bước xích (chọn) 38.1
Vận tốc trung bình 1.578
Lực vòng có ích 2147
Kc trục sơ bộ 1524
Số mắt xích (tính) 98.31
Chọn mắt xích 100
Tính lại kc trục 1557
Chiều dài xích 3810
denta a 5
Số lần va đập 1.66
d1 87.81
d2 352.39
da1 98.17
da2 369.37
Momen xoắn 23972
Tỉ số truyền 4
Số vòng quay bánh dẫn 1420
Số năm làm việc 6
HB1 250
HB2 230
N(HE1) 2453760000
N(HE2) 613440000