Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 26

Chương 1: tổng quan về sáp nhập, hợp nhất; mua lại, thâu tóm và

thoái vốn
 Hãy phân biệt sáp nhập vs hợp nhất, cho ví dụ minh họa.
Phân biệt sáp nhập và hợp nhất doanh nghiệp
Sáp nhập và hợp nhất là hai hình thức tái cấu trúc doanh nghiệp phổ biến, tuy nhiên có
những điểm khác biệt cơ bản về bản chất và hậu quả pháp lý:
1. Bản chất:
 Sáp nhập: Một hoặc một số công ty (công ty bị sáp nhập) chuyển giao
toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp cho một công ty khác
(công ty nhận sáp nhập). Công ty bị sáp nhập sẽ chấm dứt sự tồn tại.
 Hợp nhất: Hai hoặc nhiều công ty (công ty bị hợp nhất) gộp chung tài
sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp để tạo thành một công ty
mới. Các công ty bị hợp nhất sẽ chấm dứt sự tồn tại.
2. Hậu quả pháp lý:
 Sáp nhập:
o Công ty nhận sáp nhập:
 Kế thừa toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp
của các công ty bị sáp nhập.
 Chịu trách nhiệm thực hiện toàn bộ các nghĩa vụ của các
công ty bị sáp nhập.
o Công ty bị sáp nhập: Chấm dứt sự tồn tại.
 Hợp nhất:
o Công ty mới:
 Kế thừa toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp
của các công ty bị hợp nhất.
 Chịu trách nhiệm thực hiện toàn bộ các nghĩa vụ của các
công ty bị hợp nhất.
o Các công ty bị hợp nhất: Chấm dứt sự tồn tại.
3. Ví dụ minh họa:
 Sáp nhập:
o Công ty A sáp nhập vào Công ty B:
 Công ty A chuyển giao toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và
lợi ích hợp pháp cho Công ty B.
 Công ty A chấm dứt sự tồn tại.
 Công ty B kế thừa toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích
hợp pháp của Công ty A, đồng thời chịu trách nhiệm thực
hiện toàn bộ các nghĩa vụ của Công ty A.
 Hợp nhất:
o Công ty A và Công ty B hợp nhất thành Công ty C:
 Công ty A và Công ty B gộp chung tài sản, quyền, nghĩa vụ
và lợi ích hợp pháp để tạo thành Công ty C.
 Công ty A và Công ty B chấm dứt sự tồn tại.
 Công ty C kế thừa toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích
hợp pháp của Công ty A và Công ty B, đồng thời chịu trách
nhiệm thực hiện toàn bộ các nghĩa vụ của Công ty A và
Công ty B.
Lưu ý:
 Việc sáp nhập hoặc hợp nhất doanh nghiệp phải tuân thủ theo quy định
của pháp luật.
 Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như mục đích, chiến lược
phát triển, khả năng tài chính... trước khi quyết định sáp nhập hoặc hợp
nhất.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết về sáp nhập và hợp nhất doanh
nghiệp tại Luật Doanh nghiệp 2014 và các văn bản pháp luật liên quan.
 Hãy phân biệt sáp nhập vs mua lại, cho ví dụ minh họa.
Phân biệt sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
Sáp nhập và mua lại đều là hình thức tập trung vốn trong doanh nghiệp, tuy nhiên có
những điểm khác biệt cơ bản về bản chất, hình thức thực hiện và hậu quả pháp lý:
1. Bản chất:
 Sáp nhập: Hai hoặc nhiều doanh nghiệp gộp chung tài sản, quyền, nghĩa
vụ và lợi ích hợp pháp để tạo thành một doanh nghiệp mới. Các doanh
nghiệp tham gia sáp nhập chấm dứt sự tồn tại.
 Mua lại: Một doanh nghiệp (doanh nghiệp mua lại) mua lại một phần
hoặc toàn bộ vốn của một doanh nghiệp khác (doanh nghiệp bị mua lại).
Doanh nghiệp bị mua lại vẫn tiếp tục tồn tại dưới quyền sở hữu và chi
phối của doanh nghiệp mua lại.
2. Hình thức thực hiện:
 Sáp nhập:
o Sáp nhập hợp nhất: Hai hoặc nhiều doanh nghiệp gộp chung tài
sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp để tạo thành một doanh
nghiệp mới.
o Sáp nhập theo tỷ lệ: Một hoặc nhiều doanh nghiệp chuyển giao
toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp cho một doanh
nghiệp khác theo tỷ lệ góp vốn.
 Mua lại:
o Mua lại bằng tiền mặt: Doanh nghiệp mua lại thanh toán bằng
tiền mặt để mua lại vốn của doanh nghiệp bị mua lại.
o Mua lại bằng cổ phiếu: Doanh nghiệp mua lại dùng cổ phiếu của
mình để đổi lấy vốn của doanh nghiệp bị mua lại.
o Mua lại bằng tài sản khác: Doanh nghiệp mua lại dùng tài sản
khác (như bất động sản, máy móc thiết bị...) để đổi lấy vốn của
doanh nghiệp bị mua lại.
3. Hậu quả pháp lý:
 Sáp nhập:
o Doanh nghiệp mới:
 Kế thừa toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp
của các doanh nghiệp tham gia sáp nhập.
 Chịu trách nhiệm thực hiện toàn bộ các nghĩa vụ của các
doanh nghiệp tham gia sáp nhập.
o Doanh nghiệp tham gia sáp nhập: Chấm dứt sự tồn tại.
 Mua lại:
o Doanh nghiệp mua lại:
 Trở thành chủ sở hữu phần vốn hoặc toàn bộ vốn của doanh
nghiệp bị mua lại.
 Có quyền chi phối hoạt động của doanh nghiệp bị mua lại.
o Doanh nghiệp bị mua lại: Vẫn tiếp tục tồn tại dưới quyền sở hữu
và chi phối của doanh nghiệp mua lại.
4. Ví dụ minh họa thực tế:
 Sáp nhập:
o Năm 2006, Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sacombank sáp
nhập Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn:
 Sacombank và Ngân hàng Sài Gòn gộp chung tài sản,
quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp để tạo thành Ngân hàng
Thương mại Cổ phần Sacombank.
 Ngân hàng Sài Gòn chấm dứt sự tồn tại.
 Sacombank kế thừa toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi
ích hợp pháp của Ngân hàng Sài Gòn, đồng thời chịu trách
nhiệm thực hiện toàn bộ các nghĩa vụ của Ngân hàng Sài
Gòn.
 Mua lại:
o Năm 2018, Tập đoàn Vingroup mua lại Vincom Retail:
 Vingroup mua lại 100% vốn của Vincom Retail.
 Vincom Retail vẫn tiếp tục tồn tại dưới quyền sở hữu và chi
phối của Vingroup.
 Vingroup có quyền chi phối hoạt động của Vincom Retail.
Lưu ý:
 Việc sáp nhập hoặc mua lại doanh nghiệp phải tuân thủ theo quy định của
pháp luật.
 Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như mục đích, chiến lược
phát triển, khả năng tài chính... trước khi quyết định sáp nhập hoặc mua
lại.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết về sáp nhập và mua lại doanh
nghiệp tại Luật Doanh nghiệp 2014 và các văn bản pháp luật liên quan.
 Phân biệt mua lại và thấu tóm.
Phân biệt mua lại và thâu tóm doanh nghiệp
Mua lại và thâu tóm là hai thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả việc một công ty
mua lại một công ty khác. Tuy nhiên, hai thuật ngữ này có một số điểm khác biệt tinh
tế:
1. Mức độ kiểm soát:
 Mua lại: Mức độ kiểm soát thấp hơn. Doanh nghiệp mua lại chỉ cần mua
lại 51% cổ phần hoặc vốn điều lệ của doanh nghiệp bị mua lại là đã có
quyền kiểm soát doanh nghiệp đó.
 Thâu tóm: Mức độ kiểm soát cao hơn. Doanh nghiệp thâu tóm thường
mua lại hơn 90% cổ phần hoặc vốn điều lệ của doanh nghiệp bị mua lại
để tăng cường quyền kiểm soát và hạn chế ảnh hưởng của các cổ đông
khác.
2. Mục đích:
 Mua lại: Mục đích linh hoạt hơn. Doanh nghiệp mua lại có thể mua lại
doanh nghiệp khác để mở rộng thị trường, tiếp cận công nghệ mới, loại
bỏ đối thủ cạnh tranh hoặc đa dạng hóa hoạt động kinh doanh.
 Thâu tóm: Mục đích thường là chiếm lĩnh thị phần hoặc loại bỏ hoàn
toàn đối thủ cạnh tranh.
3. Hình thức thực hiện:
 Mua lại: Có thể thực hiện bằng nhiều hình thức khác nhau như mua lại
bằng tiền mặt, mua lại bằng cổ phiếu, mua lại bằng tài sản khác...
 Thâu tóm: Thường được thực hiện bằng cách mua lại cổ phiếu của
doanh nghiệp bị mua lại trên thị trường chứng khoán.
4. Ví dụ minh họa:
 Mua lại:
o Năm 2019, Tập đoàn FPT mua lại 70% cổ phần của Công ty
Cổ phần Sách Giáo dục Việt Nam (Đồng Nai):
 FPT mua lại 70% cổ phần của Công ty Sách Giáo dục Việt
Nam bằng tiền mặt.
 Công ty Sách Giáo dục Việt Nam vẫn tiếp tục hoạt động độc
lập dưới quyền sở hữu và chi phối của FPT.
 Thâu tóm:
o Năm 2020, Tập đoàn Microsoft thâu tóm ZeniMax Media:
 Microsoft mua lại 100% cổ phần của ZeniMax Media bằng
tiền mặt.
 ZeniMax Media trở thành công ty con hoàn toàn thuộc sở
hữu của Microsoft.
Lưu ý:
 Việc phân biệt mua lại và thâu tóm đôi khi không hoàn toàn rõ ràng, tùy
thuộc vào mức độ kiểm soát và mục đích cụ thể của thương vụ.
 Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như mục đích, chiến lược
phát triển, khả năng tài chính... trước khi quyết định mua lại hoặc thâu
tóm doanh nghiệp khác.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết về mua lại và thâu tóm doanh
nghiệp tại Luật Doanh nghiệp 2014 và các văn bản pháp luật liên quan.
 Hãy phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn hình thức sáp nhập vs mua lại
cổ phiếu.
Các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn hình thức sáp nhập vs mua lại cổ
phiếu
Doanh nghiệp cần cân nhắc nhiều yếu tố khi lựa chọn giữa sáp nhập và mua lại cổ
phiếu, bao gồm:
1. Mục đích:
 Sáp nhập: Thích hợp khi doanh nghiệp muốn hợp nhất hoàn toàn hoạt
động của hai hoặc nhiều doanh nghiệp, tạo thành một doanh nghiệp
mới với quy mô lớn hơn, hiệu quả hoạt động cao hơn.
 Mua lại cổ phiếu: Thích hợp khi doanh nghiệp muốn kiểm soát một phần
hoặc toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp khác, mở rộng thị trường, tiếp
cận công nghệ mới hoặc loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
2. Cấu trúc sở hữu:
 Sáp nhập: Thích hợp khi các doanh nghiệp tham gia sáp nhập có cấu
trúc sở hữu tương đồng, ví dụ như đều là công ty nhà nước hoặc đều là
công ty tư nhân.
 Mua lại cổ phiếu: Thích hợp khi doanh nghiệp muốn mua lại một phần
hoặc toàn bộ cổ phần của doanh nghiệp khác, bất kể cấu trúc sở
hữu của doanh nghiệp đó.
3. Khả năng tài chính:
 Sáp nhập: Thường yêu cầu nguồn vốn lớn để thanh toán cho các khoản
nợ, chi phí tái cấu trúc và các khoản phí liên quan khác.
 Mua lại cổ phiếu: Doanh nghiệp có thể mua lại bằng nhiều hình thức
khác nhau, bao gồm tiền mặt, cổ phiếu, tài sản khác..., do đó linh hoạt
hơn về mặt tài chính.
4. Rủi ro pháp lý:
 Sáp nhập: Phức tạp hơn về mặt pháp lý do phải tuân thủ nhiều thủ tục
hành chính, pháp lý, đồng thời có thể dẫn đến tranh chấp giữa các cổ
đông.
 Mua lại cổ phiếu: Thủ tục đơn giản hơn so với sáp nhập, tuy nhiên vẫn
có thể tiềm ẩn rủi ro pháp lý liên quan đến việc mua lại cổ phiếu, chào
mua công khai...
5. Ảnh hưởng đến nhân viên:
 Sáp nhập: Có thể dẫn đến thay đổi về tổ chức bộ máy, số lượng nhân
viên và chính sách đãi ngộ, do đó có thể ảnh hưởng đến tâm lý và hiệu
quả công việc của nhân viên.
 Mua lại cổ phiếu: Doanh nghiệp mua lại thường duy trì hoạt động của
doanh nghiệp bị mua lại, do đó ít ảnh hưởng đến nhân viên hơn so với sáp
nhập.
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần cân nhắc một số yếu tố khác như:
 Văn hóa doanh nghiệp: Sáp nhập hai doanh nghiệp có văn hóa doanh
nghiệp khác biệt có thể dẫn đến nhiều khó khăn trong quá trình hội nhập.
 Chính sách của chính phủ: Một số ngành nghề kinh doanh có thể bị hạn
chế về việc sáp nhập hoặc mua lại cổ phiếu.
Kết luận:
Lựa chọn hình thức sáp nhập hay mua lại cổ phiếu phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác
nhau. Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố trên trước khi đưa ra quyết định
phù hợp nhất với mục tiêu và chiến lược phát triển của mình.
Lưu ý:
 Doanh nghiệp nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia về luật, tài chính,
quản trị... để được tư vấn cụ thể về việc lựa chọn hình thức sáp nhập hoặc
mua lại cổ phiếu.
 Việc sáp nhập hoặc mua lại cổ phiếu phải tuân thủ theo quy định của pháp
luật.
Bên cạnh thông tin trên, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu sau:
 Luật Doanh nghiệp 2014
 Thông tư Hướng dẫn số 45/2015/TT-BTC của Bộ Tài chính quy định về
việc sáp nhập, chia, tách, chuyển đổi loại hình doanh nghiệp
 Nghị định số 83/2014/NĐ-CP của Chính phủ quy định về việc mua lại cổ
phiếu của công ty cổ phần
 Tại sao các thương vụ M&A ko xảy ra rời rạc mà xảy ra hàng loạt nhiều công ty?
Lý do các thương vụ M&A (sáp nhập và mua lại) thường xảy ra hàng
loạt nhiều công ty thay vì rời rạc:
Có nhiều lý do giải thích cho việc các thương vụ M&A thường xảy ra hàng loạt nhiều
công ty thay vì rời rạc, bao gồm:
1. Nhu cầu thị trường:
 Xu hướng hợp nhất: Trong một số ngành nghề, xu hướng chung là các
công ty lớn ngày càng sáp nhập hoặc mua lại các công ty nhỏ hơn để tăng
cường vị thế cạnh tranh, mở rộng thị phần và tiếp cận các nguồn lực
mới.
 Hiệu ứng đám đông: Khi một số công ty trong ngành thực hiện M&A,
các công ty khác cũng có xu hướng tham gia để tránh bị bỏ lại phía sau.
2. Cân nhắc về hiệu quả:
 Giảm thiểu chi phí giao dịch: Việc thực hiện nhiều thương vụ M&A
cùng lúc có thể giúp giảm thiểu chi phí giao dịch trên mỗi thương vụ,
bao gồm chi phí pháp lý, chi phí tư vấn và chi phí tài chính.
 Tận dụng sinergy: Sáp nhập hoặc mua lại nhiều công ty trong cùng
ngành có thể tạo ra sinergy (hiệu quả cộng hưởng), giúp các công ty
mới tối ưu hóa hoạt động, giảm thiểu chi phí và tăng cường lợi nhuận.
 Tạo ra quy mô kinh tế: Việc sáp nhập hoặc mua lại nhiều công ty có thể
giúp tạo ra quy mô kinh tế lớn hơn, giúp các công ty mới tiếp cận thị
trường rộng lớn hơn, tăng cường sức mua và giảm giá thành sản
phẩm.
3. Tâm lý nhà đầu tư:
 Cú hích tâm lý: Việc nhiều thương vụ M&A xảy ra cùng lúc có thể tạo
ra cú hích tâm lý cho các nhà đầu tư, khiến họ tin tưởng vào sự phát
triển và khả năng sinh lời của các công ty tham gia M&A.
 Mong đợi lợi nhuận: Các nhà đầu tư có thể kỳ vọng vào lợi nhuận cao
hơn khi các công ty sáp nhập hoặc mua lại nhau để tăng cường hiệu quả
hoạt động và tạo ra sinergy.
4. Yếu tố vĩ mô:
 Tình hình kinh tế: Khi kinh tế tăng trưởng, các công ty thường
có nhiều nguồn lực hơn để thực hiện M&A.
 Lãi suất: Khi lãi suất thấp, các công ty có thể vay vốn dễ dàng hơn để
thực hiện M&A.
 Chính sách của chính phủ: Một số chính phủ có thể khuyến
khích M&A trong một số ngành nghề nhất định để tăng cường sức cạnh
tranh của nền kinh tế.
Tuy nhiên, việc thực hiện nhiều thương vụ M&A cùng lúc cũng tiềm ẩn một số rủi
ro:
 Khó khăn trong việc quản lý: Việc sáp nhập hoặc mua lại nhiều công ty
có thể dẫn đến khó khăn trong việc quản lý và hội nhập các hoạt động
kinh doanh của các công ty tham gia.
 Vấn đề văn hóa: Việc sáp nhập hoặc mua lại các công ty có văn hóa
doanh nghiệp khác biệt có thể dẫn đến xung đột và giảm hiệu quả hoạt
động.
 Rủi ro pháp lý: Việc thực hiện nhiều thương vụ M&A cùng lúc có thể
dẫn đến nhiều rủi ro pháp lý hơn, bao gồm rủi ro về cạnh tranh, rủi ro về
thuế và rủi ro về sở hữu trí tuệ.
Do đó, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố lợi ích và rủi ro trước khi
quyết định thực hiện M&A, đồng thời cần có kế hoạch chi tiết để đảm bảo việc
M&A thành công.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số thông tin sau:
 https://tgpl.moj.gov.vn/Pages/hoi-nhap-phat-trien.aspx?
ItemID=161&l=Kinhnghiemquocte
 https://vi.wikipedia.org/wiki/Mua_b%C3%A1n_v%C3%A0_s
%C3%A1p_nh%E1%BA%ADp)
 https://kisvn.vn/thau-tom-va-chong-thau-tom-doanh-nghiep-nhu-the-nao/)
 Theo bạn sáp nhập ngược là gì? Lý do và lợi ích của một công ty thực hiện sáp
nhập ngược?
Sáp nhập ngược là gì?
Sáp nhập ngược (tiếng Anh: Reverse Merger) là một hình thức sáp nhập đặc biệt,
trong đó một công ty tư nhân (công ty bị sáp nhập) mua lại một công ty đại
chúng (công ty nhận sáp nhập) để trở thành công ty đại chúng mà không cần thực
hiện IPO (phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng).
Về bản chất:
 Công ty tư nhân sẽ mua lại đủ số lượng cổ phiếu của công ty đại chúng
để kiểm soát công ty đó.
 Sau khi hoàn tất sáp nhập ngược, công ty tư nhân sẽ thay thế vị trí của
công ty đại chúng trên thị trường chứng khoán, sử dụng mã chứng
khoán và lịch sử giao dịch của công ty đại chúng.
Ví dụ:
 Công ty A (công ty tư nhân) mua lại 60% cổ phần của Công ty B (công
ty đại chúng).
 Sau khi sáp nhập ngược, Công ty A sẽ trở thành công ty đại chúng, sử
dụng mã chứng khoán và lịch sử giao dịch của Công ty B.
Lý do thực hiện sáp nhập ngược:
 Tiết kiệm thời gian và chi phí: So với IPO, sáp nhập ngược
thường nhanh chóng và ít tốn kém hơn.
 Tránh rủi ro thị trường: Doanh nghiệp có thể tránh được rủi ro biến
động thị trường khi thực hiện IPO.
 Truy cập vào thị trường vốn: Sáp nhập ngược giúp doanh nghiệp tiếp
cận nguồn vốn từ thị trường chứng khoán một cách nhanh chóng.
 Tăng uy tín thương hiệu: Việc trở thành công ty đại chúng có thể tăng
uy tín thương hiệu và giá trị công ty.
 Mở rộng cơ hội kinh doanh: Sáp nhập ngược có thể giúp doanh
nghiệp mở rộng cơ hội kinh doanh và thu hút nhà đầu tư.
Lợi ích của sáp nhập ngược:
 Đối với doanh nghiệp:
o Tiết kiệm thời gian và chi phí: Như đã đề cập ở trên, sáp nhập
ngược thường nhanh chóng và ít tốn kém hơn IPO.
o Tránh rủi ro thị trường: Doanh nghiệp có thể tránh được rủi ro
biến động thị trường khi thực hiện IPO.
o Truy cập vào thị trường vốn: Sáp nhập ngược giúp doanh nghiệp
tiếp cận nguồn vốn từ thị trường chứng khoán một cách nhanh
chóng.
o Tăng uy tín thương hiệu: Việc trở thành công ty đại chúng có thể
tăng uy tín thương hiệu và giá trị công ty.
o Mở rộng cơ hội kinh doanh: Sáp nhập ngược có thể giúp doanh
nghiệp mở rộng cơ hội kinh doanh và thu hút nhà đầu tư.
 Đối với cổ đông:
o Cơ hội đầu tư vào công ty tiềm năng: Sáp nhập ngược có thể
mang đến cho các nhà đầu tư cơ hội đầu tư vào một công ty tiềm
năng mà không cần phải chờ đợi IPO.
o Tính thanh khoản cao hơn: Cổ phiếu của công ty đại chúng
thường có tính thanh khoản cao hơn so với cổ phiếu của công ty tư
nhân.
o Cơ hội hưởng cổ tức: Các nhà đầu tư có thể nhận cổ tức từ công ty
đại chúng.
Lưu ý:
 Sáp nhập ngược cũng tiềm ẩn một số rủi ro, chẳng hạn như rủi ro pháp
lý, rủi ro tích hợp và rủi ro quản trị.
 Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố lợi ích và rủi ro trước khi
quyết định thực hiện sáp nhập ngược.
 Việc sáp nhập ngược phải tuân thủ theo quy định của pháp luật.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết về sáp nhập ngược tại:
 [đã xoá URL không hợp lệ]
 https://accgroup.vn/sap-nhap-nguoc
 https://accgroup.vn/sap-nhap-nguoc
Chương 4: Chiến lược sáp nhập
 Tại sao có công ty sau khi sáp nhập có giá trị lớn hơn và thấp hơn?
Lý do giá trị công ty sau khi sáp nhập có thể lớn hơn hoặc thấp hơn so
với trước khi sáp nhập:
Giá trị công ty sau khi sáp nhập có thể lớn hơn hoặc thấp hơn so với trước khi sáp
nhập phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
1. Synergies (Hiệu quả cộng hưởng):
 Synergies tích cực: Khi hai hoặc nhiều công ty sáp nhập, họ có thể tạo ra
synergies, dẫn đến giảm chi phí, tăng doanh thu và lợi nhuận. Điều này
có thể làm tăng giá trị của công ty sau khi sáp nhập.
 Synergies tiêu cực: Tuy nhiên, cũng có thể xảy ra synergies tiêu cực,
chẳng hạn như khó khăn trong việc tích hợp các hoạt động kinh
doanh, xung đột văn hóa hoặc tăng chi phí quản lý. Điều này có
thể làm giảm giá trịcủa công ty sau khi sáp nhập.
2. Giá trị thị trường của các công ty tham gia sáp nhập:
 Giá trị thị trường cao: Nếu các công ty tham gia sáp nhập có giá trị thị
trường cao, giá trị của công ty sau khi sáp nhập có khả năng cao hơn so
với trước khi sáp nhập.
 Giá trị thị trường thấp: Nếu các công ty tham gia sáp nhập có giá trị thị
trường thấp, giá trị của công ty sau khi sáp nhập có khả năng thấp
hơn so với trước khi sáp nhập.
3. Premium (Giá mua cao hơn giá trị thị trường):
 Premium cao: Nếu công ty mua lại trả giá cao hơn giá trị thị
trường của công ty bị mua lại, giá trị của công ty sau khi sáp nhập có khả
năng thấp hơn so với trước khi sáp nhập.
 Premium thấp: Nếu công ty mua lại trả giá thấp hơn hoặc bằng giá trị
thị trường của công ty bị mua lại, giá trị của công ty sau khi sáp nhập
có khả năng cao hơn so với trước khi sáp nhập.
4. Kỳ vọng của nhà đầu tư:
 Kỳ vọng tích cực: Nếu nhà đầu tư có kỳ vọng tích cực về thành công của
thương vụ sáp nhập, giá trị của công ty sau khi sáp nhập có khả năng cao
hơn so với trước khi sáp nhập.
 Kỳ vọng tiêu cực: Nếu nhà đầu tư có kỳ vọng tiêu cực về thành công của
thương vụ sáp nhập, giá trị của công ty sau khi sáp nhập có khả năng
thấp hơn so với trước khi sáp nhập.
5. Điều kiện thị trường:
 Thị trường thuận lợi: Nếu thị trường chứng khoán thuận lợi, giá trị
của công ty sau khi sáp nhập có khả năng cao hơn so với trước khi sáp
nhập.
 Thị trường khó khăn: Nếu thị trường chứng khoán khó khăn, giá trị
của công ty sau khi sáp nhập có khả năng thấp hơn so với trước khi sáp
nhập.
Ngoài ra, giá trị công ty sau khi sáp nhập còn có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu
tố khác, chẳng hạn như:
 Chất lượng quản lý của công ty sau khi sáp nhập
 Tình hình tài chính của công ty sau khi sáp nhập
 Kế hoạch chiến lược của công ty sau khi sáp nhập
 Rủi ro pháp lý liên quan đến thương vụ sáp nhập
Do đó, không thể dự đoán chính xác giá trị của công ty sau khi sáp nhập sẽ lớn hơn
hay thấp hơn so với trước khi sáp nhập. Việc đầu tư vào các công ty sau khi sáp
nhập tiềm ẩn nhiều rủi ro và nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra
quyết định.
Lưu ý:
 Phân tích giá trị công ty sau khi sáp nhập là một lĩnh vực phức tạp và đòi
hỏi nhiều kiến thức chuyên môn.
 Doanh nghiệp và nhà đầu tư nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia tài
chính, luật pháp trước khi đưa ra quyết định liên quan đến sáp nhập.
 Có quan điểm cho rằng “Đa dạng hóa là một trong những động cơ quan trọng của
việc thực hiện 1 thương vụ M&A vì lợi ích giảm kiểu rủi ro mà đa dạng hóa đem
lại.” Bạn có đồng tình với quan điểm này ko? giải thích?
Đa dạng hóa là động cơ quan trọng trong M&A để giảm thiểu rủi
ro: Đồng ý.
Lý do:
1. Giảm thiểu rủi ro kinh doanh:
 M&A giúp doanh nghiệp mở rộng sang các ngành nghề khác nhau, từ
đó giảm thiểu rủi ro do biến động của một ngành nghề cụ thể.
 Ví dụ: Doanh nghiệp A hoạt động trong lĩnh vực bất động sản có thể sáp
nhập với doanh nghiệp B hoạt động trong lĩnh vực công nghệ. Việc sáp
nhập này giúp doanh nghiệp A giảm thiểu rủi ro do biến động của thị
trường bất động sản.
2. Tăng cường khả năng chống chịu:
 Khi sáp nhập với các công ty có hoạt động kinh doanh khác nhau, doanh
nghiệp tăng cường khả năng chống chịutrước những cú sốc của thị
trường.
 Ví dụ: Doanh nghiệp C hoạt động trong lĩnh vực bán lẻ có thể sáp nhập
với doanh nghiệp D hoạt động trong lĩnh vực thương mại điện tử. Việc sáp
nhập này giúp doanh nghiệp C tăng cường khả năng chống chịu trước
những thay đổi trong thói quen mua sắm của người tiêu dùng.
3. Tận dụng sinergy (Hiệu quả cộng hưởng):
 M&A có thể tạo ra sinergy (hiệu quả cộng hưởng) giữa các công ty tham
gia, giúp giảm chi phí, tăng doanh thuvà lợi nhuận.
 Ví dụ: Doanh nghiệp E hoạt động trong lĩnh vực sản xuất có thể sáp nhập
với doanh nghiệp F hoạt động trong lĩnh vực phân phối. Việc sáp nhập
này giúp doanh nghiệp E giảm chi phí vận chuyển và tăng cường khả
năng tiếp cận thị trường.
4. Mở rộng thị phần và tiếp cận khách hàng mới:
 M&A giúp doanh nghiệp mở rộng thị phần và tiếp cận khách hàng
mới thông qua mạng lưới khách hàng và kênh phân phối của các công ty
tham gia.
 Ví dụ: Doanh nghiệp G hoạt động trong lĩnh vực bán lẻ thời trang có thể
sáp nhập với doanh nghiệp H hoạt động trong lĩnh vực bán lẻ mỹ phẩm.
Việc sáp nhập này giúp doanh nghiệp G tiếp cận khách hàng
mới và tăng doanh thu.
5. Nâng cao vị thế cạnh tranh:
 M&A giúp doanh nghiệp nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường
thông qua việc kết hợp nguồn lực, kinh nghiệm và chuyên môn của các
công ty tham gia.
 Ví dụ: Doanh nghiệp I hoạt động trong lĩnh vực công nghệ thông tin có
thể sáp nhập với doanh nghiệp J hoạt động trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.
Việc sáp nhập này giúp doanh nghiệp I nâng cao vị thế cạnh tranh trong
lĩnh vực công nghệ cao.
Tuy nhiên, M&A cũng tiềm ẩn một số rủi ro:
 Khó khăn trong việc tích hợp các hoạt động kinh doanh: Việc tích hợp
các hoạt động kinh doanh của các công ty tham gia M&A có thể gặp
nhiều khó khăn do sự khác biệt về văn hóa doanh nghiệp, hệ thống quản
lý và quy trình làm việc.
 Rủi ro pháp lý: M&A có thể tiềm ẩn rủi ro pháp lý do vi phạm luật cạnh
tranh, luật sở hữu trí tuệ hoặc các quy định khác.
 Chi phí M&A cao: Chi phí thực hiện M&A có thể cao, bao gồm chi phí
pháp lý, chi phí tư vấn và chi phí tài chính.
Do đó, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố lợi ích và rủi ro trước khi
quyết định thực hiện M&A.
Kết luận:
Đa dạng hóa là một động cơ quan trọng trong M&A để giảm thiểu rủi ro. Tuy nhiên,
doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố lợi ích và rủi ro trước khi quyết định
thực hiện M&A.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số thông tin sau:
 https://thuvienphapluat.vn/phap-luat-doanh-nghiep/cau-hoi-thuong-gap/
phap-luat-ve-hoat-dong-mua-ban-va-sap-nhap-doanh-nghiep-m-a-nhu-the-
nao-4383.html
 https://vi.wikipedia.org/wiki/Mua_b%C3%A1n_v%C3%A0_s
%C3%A1p_nh%E1%BA%ADp
 https://m.youtube.com/watch?v=S3QawXmGUto
Chương 6: Các chiến thuật thâu tóm thù địch
 Hãy giải thích tại sao công ty đi thâu tóm phải thực hiện thâu tóm thù địch công
ty mục tiêu mà ko phải thực hiện theo kiểu thân thiện?
Lý do công ty thực hiện thâu tóm thù địch thay vì thân thiện:
Công ty thực hiện thâu tóm thù địch thay vì thân thiện vì một số lý do sau:
1. Khó khăn trong việc đàm phán:
 Ban lãnh đạo công ty mục tiêu không đồng ý với đề nghị thâu tóm của
công ty thâu tóm.
 Hai bên không thể đạt được thỏa thuận về giá cả hoặc các điều khoản
khác của thương vụ thâu tóm.
 Công ty mục tiêu có thể đang theo đuổi các thương vụ thâu tóm khác.
2. Nhu cầu hành động nhanh chóng:
 Công ty thâu tóm có thể cần phải hành động nhanh chóng để giành
quyền kiểm soát công ty mục tiêu trước khi công ty khác thâu tóm.
 Công ty mục tiêu có thể đang gặp khó khăn về tài chính và cần được
thâu tóm để tồn tại.
 Có thể có cơ hội thị trường mà công ty thâu tóm cần phải nắm bắt
ngay lập tức.
3. Tăng cường khả năng kiểm soát:
 Thâu tóm thù địch cho phép công ty thâu tóm kiểm soát hoàn toàn công
ty mục tiêu.
 Công ty thâu tóm có thể thay thế ban lãnh đạo hiện tại của công ty
mục tiêu và thực hiện những thay đổi mà họ cho là cần thiết.
 Công ty thâu tóm có thể sáp nhập công ty mục tiêu vào chính họ hoặc
bán một số hoặc tất cả tài sản của công ty mục tiêu.
4. Giá trị mục tiêu bị định giá thấp:
 Công ty thâu tóm tin rằng công ty mục tiêu đang bị định giá thấp trên
thị trường.
 Họ có thể tin rằng mình có thể tạo ra giá trị gia tăng cho công ty mục
tiêu bằng cách cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc mở rộng sang các thị
trường mới.
 Họ có thể sẵn sàng trả giá cao hơn giá thị trường để thâu tóm công ty
mục tiêu.
Tuy nhiên, thâu tóm thù địch cũng tiềm ẩn một số rủi ro:
 Có thể làm hỏng mối quan hệ giữa công ty thâu tóm và công ty mục
tiêu, cũng như với các bên liên quan khác.
 Có thể dẫn đến kiện tụng và các tranh chấp pháp lý khác.
 Có thể khiến công ty mục tiêu mất đi nhân viên chủ chốt và làm giảm
tinh thần của nhân viên.
 Có thể dẫn đến việc trả giá cao hơn so với giá trị thực của công ty mục
tiêu.
Do đó, công ty cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố lợi ích và rủi ro trước khi quyết
định thực hiện thâu tóm thù địch.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số thông tin sau:
 https://fi.wikipedia.org/wiki/Wikipedia:Vastaus-toiminto
 https://ja.wikipedia.org/wiki/M%26A
 https://www.studocu.com/vn/course/hoc-vien-ngan-hang/mua-ban-va-sap-
nhap-doanh-nghiep/5240802
 Hãy phân tích điểm khác biệt giữa chiến thuật Bear Hugs và chiến thuật Tender
Offers.
Phân tích điểm khác biệt giữa chiến thuật Bear Hugs và chiến thuật
Tender Offers:
1. Mục tiêu:
 Bear Hugs: Mục tiêu chính là thúc ép ban lãnh đạo công ty mục
tiêu đàm phán về việc sáp nhập hoặc mua lại với giá cao hơn giá thị
trường hiện tại.
 Tender Offers: Mục tiêu chính là mua lại cổ phiếu của công ty mục
tiêu trực tiếp từ các cổ đông của họ, qua đó thâu tóm quyền kiểm
soát công ty.
2. Cách thức thực hiện:
 Bear Hugs: Công ty thâu tóm mua một lượng lớn cổ phiếu của công ty
mục tiêu trên thị trường mở, sau đó công khai đề nghị sáp nhập hoặc mua
lại công ty mục tiêu với giá cao hơn giá thị trường.
 Tender Offers: Công ty thâu tóm đề nghị mua cổ phiếu của công ty mục
tiêu trực tiếp từ các cổ đông của họ với giá cao hơn giá thị trường,
thường thông qua một lời chào mua công khai (tender offer).
3. Tính pháp lý:
 Bear Hugs: Ít ràng buộc pháp lý hơn so với Tender Offers. Công ty
thâu tóm không cần phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về chào mua
công khai.
 Tender Offers: Phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về chào mua
công khai do Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) ban hành.
4. Khả năng thành công:
 Bear Hugs: Khả năng thành công phụ thuộc vào khả năng thuyết
phục ban lãnh đạo công ty mục tiêu đàm phán.
 Tender Offers: Khả năng thành công phụ thuộc vào khả năng thu
hút đủ số lượng cổ đông bán cổ phiếu của họ cho công ty thâu tóm.
5. Rủi ro:
 Bear Hugs: Có thể dẫn đến kiện tụng từ phía công ty mục tiêu hoặc các
cổ đông của họ nếu công ty thâu tóm không thực hiện theo lời đề nghị của
mình.
 Tender Offers: Có thể thất bại nếu công ty thâu tóm không thể thu hút
đủ số lượng cổ đông bán cổ phiếu của họ.
Bảng so sánh:
Đặc điểm Bear Hugs Tender Offers
Mục tiêu Thúc ép đàm phán Mua lại cổ phiếu
Mua cổ phiếu trên thị trường mở, đề Đề nghị mua cổ phiếu trực tiếp
Cách thức
nghị sáp nhập/mua lại từ cổ đông
Tính pháp lý Ít ràng buộc Phải tuân thủ quy định SEC
Khả năng thành Phụ thuộc vào khả năng thu hút
Phụ thuộc vào khả năng thuyết phục
công cổ đông
Rủi ro Kiện tụng Thất bại
Lựa chọn chiến thuật nào phụ thuộc vào mục tiêu, cách thức, tính pháp lý, khả
năng thành công và rủi ro của từng chiến thuật.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số thông tin sau:
 https://www.investopedia.com/terms/b/bearhug.asp
 https://www.investopedia.com/terms/t/tenderoffer.asp
 https://www.lawfirms.vn/tu-van-doanh-nghiep/cac-hinh-thuc-ma-pho-
bien-hien-nay-theo-quy-dinh.html
 Hãy giải thích vì sao, công ty đi thâu tóm lại đưa ra lời đề nghị mua lại công ty
mua tiêu với 1 mức giá cao hơn rất nhiều so với giá thị trường.
Lý do công ty thâu tóm đưa ra lời đề nghị mua lại công ty mục tiêu với
giá cao hơn giá thị trường:
Có nhiều lý do khiến công ty thâu tóm đưa ra lời đề nghị mua lại công ty mục tiêu với
giá cao hơn giá thị trường:
1. Giá trị tiềm năng:
 Công ty thâu tóm tin rằng công ty mục tiêu có giá trị tiềm năng cao
hơn giá thị trường hiện tại.
 Họ có thể tin rằng mình có thể tạo ra giá trị gia tăng cho công ty mục
tiêu bằng cách cải thiện hiệu quả hoạt động, mở rộng sang các thị trường
mới hoặc kết hợp tài nguyên của hai công ty.
 Ví dụ: Công ty A có thể thâu tóm Công ty B với giá cao hơn giá thị
trường vì họ tin rằng Công ty B có công nghệ độc quyền có thể giúp Công
ty A phát triển sản phẩm mới và mở rộng thị phần.
2. Chiến lược:
 Công ty thâu tóm có thể đang theo đuổi một chiến lược cụ thể đòi hỏi
họ phải kiểm soát công ty mục tiêu.
 Ví dụ: Công ty C có thể thâu tóm Công ty D với giá cao hơn giá thị
trường để loại bỏ đối thủ cạnh tranh và củng cố vị thế dẫn đầu thị trường
của mình.
3. Cạnh tranh:
 Có thể có nhiều công ty khác cũng đang quan tâm đến việc thâu tóm
công ty mục tiêu.
 Công ty thâu tóm có thể cần phải đưa ra mức giá cao hơn để giành
chiến thắng trong cuộc đua giành quyền kiểm soát công ty mục tiêu.
 Ví dụ: Công ty E và Công ty F có thể cùng cạnh tranh để thâu tóm Công
ty G. Công ty E có thể đưa ra mức giá cao hơn giá thị trường để thu hút
các cổ đông của Công ty G bán cổ phiếu của họ.
4. Tâm lý:
 Công ty thâu tóm có thể tin rằng việc đưa ra mức giá cao hơn sẽ giúp
họ thuyết phục các cổ đông của công ty mục tiêu bán cổ phiếu của họ.
 Họ có thể tin rằng việc thể hiện thiện chí sẽ giúp họ xây dựng mối
quan hệ tốt đẹp với ban lãnh đạo và nhân viên của công ty mục tiêu.
 Ví dụ: Công ty H có thể thâu tóm Công ty I với giá cao hơn giá thị trường
để thể hiện thiện chí và mong muốn hợp tác với ban lãnh đạo và nhân viên
của Công ty I.
Tuy nhiên, việc đưa ra mức giá cao hơn giá thị trường cũng tiềm ẩn một số rủi ro:
 Công ty thâu tóm có thể trả giá cao hơn giá trị thực của công ty mục
tiêu.
 Điều này có thể dẫn đến việc công ty thâu tóm bị thua lỗ.
 Các cổ đông hiện tại của công ty thâu tóm có thể không hài lòng với
việc công ty thâu tóm trả giá cao cho công ty mục tiêu.
Do đó, công ty thâu tóm cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố lợi ích và rủi ro trước
khi đưa ra lời đề nghị mua lại công ty mục tiêu với giá cao hơn giá thị trường.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số thông tin sau:
 https://www.investopedia.com/terms/p/premium.asp
 https://www.investopedia.com/terms/h/hostiletakeover.asp
 https://www.lawfirms.vn/tu-van-doanh-nghiep/cac-hinh-thuc-ma-pho-
bien-hien-nay-theo-quy-dinh.html
 Hãy phân tích đặc điểm ưu nhược điểm và điều kiện sử dụng chiến thuật Bear
Hugs, Tender Offers và Proxy Fights (3 câu)
Phân tích đặc điểm, ưu nhược điểm và điều kiện sử dụng của Bear
Hugs, Tender Offers và Proxy Fights:
1. Bear Hugs:
Đặc điểm:
 Mục tiêu: Thúc ép đàm phán sáp nhập/mua lại với giá cao.
 Cách thức: Mua cổ phiếu trên thị trường mở, đề nghị sáp nhập/mua lại.
 Ưu điểm: Ít ràng buộc pháp lý, có thể thực hiện nhanh chóng.
 Nhược điểm: Phụ thuộc vào khả năng thuyết phục, tiềm ẩn rủi ro kiện
tụng.
 Điều kiện sử dụng: Khi cần thâu tóm nhanh chóng, mục tiêu có ban lãnh
đạo cởi mở đàm phán.
2. Tender Offers:
Đặc điểm:
 Mục tiêu: Mua lại cổ phiếu trực tiếp từ cổ đông, giành quyền kiểm soát.
 Cách thức: Đề nghị mua cổ phiếu với giá cao hơn thị trường.
 Ưu điểm: Khả năng thành công cao, minh bạch.
 Nhược điểm: Ràng buộc pháp lý cao, tốn kém chi phí.
 Điều kiện sử dụng: Khi cần thâu tóm chắc chắn, mục tiêu có nhiều cổ
đông nhỏ lẻ.
3. Proxy Fights:
Đặc điểm:
 Mục tiêu: Lật đổ ban lãnh đạo mục tiêu để thực hiện sáp nhập/mua lại.
 Cách thức: Kêu gọi cổ đông bỏ phiếu ủng hộ thay thế ban lãnh đạo hiện
tại.
 Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí, có thể thay đổi ban lãnh đạo mục tiêu.
 Nhược điểm: Mất thời gian, rủi ro thất bại cao, tiềm ẩn mâu thuẫn.
 Điều kiện sử dụng: Khi mục tiêu có ban lãnh đạo chống đối sáp
nhập/mua lại, mâu thuẫn nội bộ cao.
Lưu ý:
 Lựa chọn chiến thuật phụ thuộc mục tiêu, cách thức, tính pháp lý, khả
năng thành công và rủi ro.
 Cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi thực hiện bất kỳ chiến thuật nào.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm thông tin:
 https://www.investopedia.com/terms/b/bearhug.asp
 https://www.investopedia.com/terms/t/tenderoffer.asp
 https://www.investopedia.com/terms/p/proxyfight.asp
 Hãy phân tích các yêu tố quyết định công ty đi thâu tóm nên thực hiện chiến
thuật nào giữa chiến thuật Tender Offers và Proxy Fights.
Phân tích các yếu tố quyết định công ty thâu tóm nên thực hiện chiến
thuật nào giữa Tender Offers và Proxy Fights:
Lựa chọn giữa Tender Offers và Proxy Fights phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao
gồm:
1. Mục tiêu:
 Tender Offers: Mục tiêu chính là mua lại cổ phiếu của công ty mục tiêu
để thau tóm quyền kiểm soát.
 Proxy Fights: Mục tiêu chính là lật đổ ban lãnh đạo hiện tại của công ty
mục tiêu để thực hiện sáp nhập hoặc mua lại.
2. Tình hình sở hữu cổ phiếu:
 Tender Offers: Hiệu quả hơn khi công ty thâu tóm sở hữu một lượng
lớn cổ phiếu của công ty mục tiêu hoặc khi có nhiều cổ đông nhỏ lẻ sẵn
sàng bán cổ phiếu của họ.
 Proxy Fights: Hiệu quả hơn khi công ty thâu tóm sở hữu một lượng
nhỏ cổ phiếu của công ty mục tiêu hoặc khi có một nhóm cổ đông
lớn phản đối ban lãnh đạo hiện tại.
3. Ban lãnh đạo công ty mục tiêu:
 Tender Offers: Có thể ít hiệu quả hơn nếu ban lãnh đạo công ty mục
tiêu chống đối việc thâu tóm.
 Proxy Fights: Có thể hiệu quả hơn nếu ban lãnh đạo công ty mục tiêu
không được lòng các cổ đông.
4. Chi phí:
 Tender Offers: Thường tốn kém hơn do chi phí mua lại cổ phiếu và
tuân thủ các quy định pháp lý.
 Proxy Fights: Có thể ít tốn kém hơn nhưng vẫn có thể tốn kém chi phí
vận động cổ đông và tranh tụng pháp lý.
5. Thời gian:
 Tender Offers: Có thể hoàn thành nhanh chóng hơn nếu công ty thâu
tóm có thể thu hút đủ số lượng cổ đông bán cổ phiếu của họ.
 Proxy Fights: Có thể mất nhiều thời gian hơn do cần vận động cổ đông
và có thể dẫn đến tranh tụng pháp lý.
6. Rủi ro:
 Tender Offers: Rủi ro thất bại cao hơn nếu công ty thâu tóm không thể
thu hút đủ số lượng cổ đông bán cổ phiếu của họ.
 Proxy Fights: Rủi ro thất bại cao do ban lãnh đạo công ty mục tiêu có
thể huy động sự ủng hộ của các cổ đông và có thể dẫn đến tranh tụng pháp
lý tốn kém.
Bảng so sánh:
Đặc điểm Tender Offers Proxy Fights
Mua lại cổ phiếu, thâu tóm Lật đổ ban lãnh đạo, thực hiện sáp
Mục tiêu
quyền kiểm soát nhập/mua lại
Hiệu quả khi sở hữu nhiều Hiệu quả khi sở hữu ít cổ phiếu
Tình hình sở
cổ phiếu hoặc nhiều cổ đông hoặc có nhóm cổ đông lớn phản
hữu cổ phiếu
nhỏ lẻ đối ban lãnh đạo
Ban lãnh đạo Hiệu quả nếu không được lòng cổ
Ít hiệu quả nếu chống đối
công ty mục tiêu đông
Chi phí Tốn kém Có thể ít tốn kém hơn
Thời gian Nhanh chóng Mất nhiều thời gian hơn
Cao nếu không thu hút đủ cổ Cao do có thể thất bại hoặc tranh
Rủi ro
đông tụng pháp lý
Kết luận:
Lựa chọn giữa Tender Offers và Proxy Fights phụ thuộc vào nhiều yếu tố cụ thể
của từng thương vụ. Doanh nghiệp cần đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố này trước khi đưa
ra quyết định.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm thông tin:
 https://www.investopedia.com/terms/t/tenderoffer.asp
 https://www.investopedia.com/terms/p/proxyfight.asp
 https://www.lawfirms.vn/tu-van-doanh-nghiep/cac-hinh-thuc-ma-pho-
bien-hien-nay-theo-quy-dinh.html
Chương 5: Các chiến thuật phòng chống thâu tóm thù địch
 Lý do công ty mục tiêu giải thích vì sao công ty mục tiêu phải thực hiện chiến
thuật phòng và chống thâu tóm.
Lý do công ty mục tiêu cần thực hiện chiến thuật phòng và chống thâu
tóm:
1. Bảo vệ lợi ích của cổ đông:
 Thâu tóm thù địch có thể dẫn đến việc giá cổ phiếu bị định giá thấp,
khiến các cổ đông hiện tại của công ty mục tiêu thiệt hại.
 Chiến thuật phòng và chống thâu tóm giúp bảo vệ quyền lợi của cổ
đông bằng cách đảm bảo họ có đủ thông tin và thời gian để đưa ra quyết
định sáng suốt về tương lai của công ty.
2. Duy trì quyền tự chủ:
 Khi bị thâu tóm, công ty mục tiêu có thể mất đi quyền tự chủ và khả
năng kiểm soát định hướng kinh doanhcủa mình.
 Chiến thuật phòng và chống thâu tóm giúp duy trì quyền tự chủ của công
ty mục tiêu và cho phép ban lãnh đạo tiếp tục thực hiện chiến lược của
họ.
3. Bảo vệ văn hóa doanh nghiệp:
 Việc sáp nhập với một công ty khác có thể dẫn đến sự thay đổi văn hóa
doanh nghiệp, điều này có thể gây mất tinh thần cho nhân viên và ảnh
hưởng đến hiệu quả hoạt động.
 Chiến thuật phòng và chống thâu tóm giúp bảo vệ văn hóa doanh
nghiệp của công ty mục tiêu và duy trì tinh thần của nhân viên.
4. Tạo ra giá trị gia tăng cho cổ đông:
 Chiến thuật phòng và chống thâu tóm có thể kích thích ban lãnh đạo
công ty mục tiêu tập trung vào việc nâng cao hiệu quả hoạt động và tạo
ra giá trị gia tăng cho cổ đông.
 Khi một công ty mục tiêu được quản lý tốt và tạo ra lợi nhuận cao, nó sẽ ít
hấp dẫn hơn đối với các công ty thâu tóm thù địch.
5. Tăng cường vị thế đàm phán:
 Nếu công ty mục tiêu có chiến lược phòng và chống thâu tóm hiệu quả, họ
sẽ có vị thế đàm phán mạnh mẽ hơntrong trường hợp có công ty khác đề
nghị mua lại.
 Họ có thể đàm phán để có được mức giá cao hơn hoặc các điều kiện tốt
hơn cho cổ đông của họ.
Ngoài ra, việc thực hiện chiến thuật phòng và chống thâu tóm còn có thể mang lại
một số lợi ích khác, chẳng hạn như:
 Nâng cao uy tín của công ty
 Thu hút và giữ chân nhân viên tài năng
 Tăng cường sự tin tưởng của nhà đầu tư
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc thực hiện chiến thuật phòng và chống thâu tóm
cũng có thể tiềm ẩn một số rủi ro, chẳng hạn như:
 Tốn kém chi phí
 Gây mất thiện chí với công ty thâu tóm tiềm năng
 Gây mâu thuẫn nội bộ trong công ty
Do đó, ban lãnh đạo công ty mục tiêu cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố lợi ích và
rủi ro trước khi quyết định thực hiện chiến thuật phòng và chống thâu tóm.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm thông tin:
 https://legalvn.com/trang-chu/
 https://www.studocu.com/vn/document/truong-dai-hoc-kinh-te-thanh-pho-
ho-chi-minh/hoach-dinh-tai-chinh-ca-nhan/cac-bien-phap-phong-chong-
thu-dich/71243066
 https://123docz.net/trich-doan/743425-cac-chien-luoc-phong-thu-truoc-
khi-bi-thau-tom.htm

You might also like