Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

BÀI 7 「名刺」

外見 がいけん Bề ngoài
中身 なかみ Bên trong; nội dung
判断 はんだん Phán đoán
相手 あいて Đối phương
良く よく Tốt
手術 しゅじゅつ Phẫu thuật
男性 だんせい Nam giới
化粧品 けしょうひん Mỹ phẩm
選挙 せんきょ Cuộc bầu cử
写真 しゃしん Ảnh
伝える つたえる Truyền đạt
首 くび Cổ
影響 えいきょう Ảnh hưởng
表し あらわし Bày tỏ, thể hiện
例 れい Ví dụ
学校側 がっこうがわ Phía nhà trường
制服 せいふく Đồng phục
生徒 せいと Học sinh
地味 じみ Giản dị
話題 わだい Chủ đề
進学 しんがく Học lên
理由 りゆう Lí do
名刺 めいし Danh thiếp
使う つかう Sử dụng
肩書 かたがき Chức vụ
受け うけ Nhận
有名 ゆうめい Nổi tiếng
安心 あんしん An tâm
部長 ぶちょう Trưởng phòng
信頼 しんらい Tin tưởng
昔 むかし Ngày xưa
育っている そだっている Lớn lên
同時 どうじ Cùng một lúc
負ける まける Thua
努力 どりょく Nỗ lực
続く つづく Tiếp tục
BÀI 8 「男の色・女の色」
娘 むすめ Con gái
借りる かりる Mượn
兄 あに Anh trai
許可 きょか Sự cho phép
求める もとめる Tìm kiếm; yêu cầu
同じ おなじ Giống nhau
体 からだ Cơ thể
共有 きょうゆう Sự sở hữu công cộng
男女 だんじょ Nam nữ
区別 くべつ Sự phân biệt
考える かんがえる Suy nghĩ
男物 おとこもの Đồ cho nam giới
女物 おんなもの Đồ cho nữ giới
時代 じだい Thời đại
描く えがく Vẽ, miêu tả
基準 きじゅん Tiêu chuẩn
答え こたえ Câu trả lời
年代 ねんだい Niên đại, tuổi
妹 いもうと Em gái
理解 りかい Hiểu
家族 かぞく Gia đình
子供 こども Trẻ con
全員 ぜんいん Toàn thể
顔 かお Mặt
口癖 くちぐせ Quen miệng
突然 とつぜん Đột nhiên
明るく あかるく Thắp sáng
長男 ちょうなん Trưởng nam
結婚 けっこん Kết hôn
増える ふえる Tăng
待つ まつ Đợi
納得 なっとく Sự lý giải; sự đồng Ý
小学生 しょうがくせい Học sinh tiểu học
派手 はで Sặc sỡ, lòe loẹt
仲間 なかま Bạn
経験 けいけん Kinh nghiệm
洋服 ようふく Âu phục
男性用 だんせいよう Đồ dùng nam
女性用 じょせいよう Đồ dùng cho nữ
個性 こせい Tính cách
込む こむ Đông đúc

You might also like