Use Case Name Đăng ký khám bệnh Actor(s): Người bệnh Summary Description: Cho phép người bệnh đăng ký khám bệnh Priority: Must Have (Phải có) Status: Mức độ chi tiết Cao (High Level of details) Pre-Condition: Người bệnh có nhu cầu khám bệnh Hệ thống hoạt động bình thường Post-Conditon(s): · Người bệnh nhận được phiếu thông tin chi tiết lịch hẹn · Hệ thống ghi nhận thông tin đăng ký khám bệnh của người bệnh Basic Path: 1. Người bệnh đăng nhập tài khoản trên hệ thống 2. Hệ thống xác thực thông tin đăng nhập 3. Điền thông tin vào phiếu đăng ký khám bệnh 4. Hệ thống tạo phiếu đăng ký khám bệnh 5. Người bệnh thanh toán chi phí khám bệnh 6. Hệ thống xác nhận thanh toán trực tuyến 7. Hệ thống tạo phiếu chi tiết lịch hẹn Alternative Paths: 1a. Người bệnh chưa có tài khoản trên hệ thống 1b. Thông tin đăng nhập không chính xác 4a. Hệ thống báo lỗi không tạo được 6a. Hệ thống thông báo số dư tài khoản không đủ để thanh toán Business Rules: B1: Cấu trúc mật khẩu của thông tin đăng nhập (Phải bao gồm chữ in hoa, số, ký tự đặc biệt). B2: Giới hạn số lần nhập mật khẩu sai (3 lần). B3: Bệnh nhân chỉ được khám tối đa tại 5 khoa trong 1 lần khám. B4: Bệnh nhân phải thanh toán đầy đủ hoá đơn trước khi nhận được các dịch vụ. B5: Cán bộ, nhân viên bệnh viện luôn phải cống hiến hết mình, tận tâm vì sức khoẻ của bệnh nhân. B6: Các hình thức thanh toán cho phép: Tiền mặt/ Thẻ ngân hàng. Non-Functional NF1: Đảm bảo hệ thống luôn được sao lưu liên tục. Requirements: NF2: Vận hành liên tục và không bị giật lag. NF3: Cá nhân hoá. NF4: Liên kết người bệnh và nhân viên bệnh viện (Bác sĩ, tư vấn…). NF5: Đảm bảo về sự bảo mật thông tin người dùng. NF6: Linh hoạt, dễ dàng sử dụng Bảng 4-1 Bảng đặc tả Use Case “Đăng ký khám bệnh” - Khám bệnh:
Use Case Name: Khám bệnh tại bệnh viện
Actor(s): Bác sĩ, điều dưỡng
Summary Hỗ trợ bệnh nhân, thực hiện các bước khám bệnh tại bệnh viện. Description: Priority: Must Have (Phải có) Status: Mức độ chi tiết Trung bình (Medium Level of details) Pre-Condition: Bệnh nhân có nhu cầu khám bệnh tại bệnh viện. Bệnh viện hoạt động bình thường. (Thông tin chi tiết của bệnh nhân và lịch hẹn được hệ thống gửi đến các khoa, phòng liên quan.) Post-Conditon(s): Bác sĩ hoàn thành việc thăm khám bệnh cho bệnh nhân, hoàn thiện báo cáo điện tử và xuất ra đơn thuốc gửi cho bệnh nhân. · Điều dưỡng hoàn thành việc hỗ trợ bệnh nhân. Basic Path: 8. Điều dưỡng xác định thông tin bệnh nhân dựa trên phiếu thông tin chi tiết. 9. Điều dưỡng hướng dẫn bệnh nhân vào phòng khám. 10. Bác sĩ thực hiện khám cho bệnh nhân. 11. Bác sĩ tạo báo cáo điện tử về tình trạng sức khoẻ của người bệnh. 12. Bác sĩ thông tin đến bệnh nhân về tình trạng sức khoẻ của họ, đưa ra các chỉ định (nếu có). 13. Bác sĩ tạo đơn thuốc điện tử (loại thuốc, số lượng) dựa trên kết quả vừa kiểm tra. 14. Bác sĩ xuất ra đơn thuốc cho bệnh nhân. Alternative Paths: 1a. Thông tin bệnh nhân sai. 1b. Thông tin bệnh nhân không trùng khớp với thông tin đã đăng ký. 5a. Bác sĩ chỉ định khám cận lâm sàng/ thăm dò chức năng. 5b. Bác sĩ chỉ định thực hiện thủ thuật. 6a. Bác sĩ xác định bệnh nhân cần phải nhập viện. 6b. Bác sĩ xác định bệnh nhân cần phải chuyển viện. · Bệnh nhân đi nhầm khu vực khám. · Ứng dụng nội bộ bị lỗi, không tương tác được với hệ thống bệnh viện. Business Rules: B1: Cấu trúc mật khẩu của thông tin đăng nhập (Phải bao gồm chữ in hoa, số, ký tự đặc biệt). B2: Giới hạn số lần nhập mật khẩu sai (3 lần). B3: Bệnh nhân chỉ được khám tối đa tại 5 khoa trong 1 lần khám. B4: Bệnh nhân phải thanh toán đầy đủ hoá đơn trước khi nhận được các dịch vụ. B5: Cán bộ, nhân viên bệnh viện luôn phải cống hiến hết mình, tận tâm vì sức khoẻ của bệnh nhân. B6: Các hình thức thanh toán cho phép: Tiền mặt/ Thẻ ngân hàng. Non-Functional NF1: Đảm bảo hệ thống luôn được sao lưu liên tục. Requirements: NF2: Vận hành liên tục và không bị giật lag. NF3: Cá nhân hoá. NF4: Liên kết người bệnh và nhân viên bệnh viện (Bác sĩ, tư vấn…). NF5: Đảm bảo về sự bảo mật thông tin người dùng. NF6: Linh hoạt, dễ dàng sử dụng. Bảng 4-2 Bảng đặc tả Use Case “Khám bệnh”
- Trao nhận thuốc
Use Case Name: Trao nhận thuốc
Actor(s): Bệnh nhân, bộ phận chức năng Summary Bệnh nhận nhận được thuốc sau quá trình khám bệnh tại quầy thuốc Description: bệnh viện.
Priority: Must Have (Phải có)
Status: Mức độ chi tiết Trung bình (Medium Level of details) Pre-Condition: Bệnh nhân đã nhận được đơn thuốc từ bác sĩ. Các quầy chức năng hoạt động và luôn sẵn sàng phục vụ bệnh nhân. Post-Conditon(s): • Bệnh nhân nhận được thuốc và rời khỏi bệnh viện. • Nhân viên bệnh viện ghi nhận doanh thu bán thuốc, kiểm kê và ghi nhận lại lượng thuốc tồn. Basic Path: 15. Bệnh nhân thực hiện thanh toán tiền thuốc trực tuyến. 16. Hệ thống xác minh và ghi nhận giao dịch. 17. Bệnh nhân xuất trình đơn thuốc đã thanh toán cho dược sĩ quầy thuốc. 18. Dược sĩ quầy thuốc phát thuốc đúng theo đơn thuốc. 19.Bệnh nhân nhận thuốc và kiểm tra, đối chiếu thông tin đơn thuốc. Alternative Paths: 1a. Bệnh nhân thực hiện thanh toán tiền thuốc tại quầy thu ngân. 1b. Bệnh nhân không thể thực hiện thanh toán trực tuyến do hệ thống bị lỗi. 2a. Thu ngân thu tiền, xuất hoá đơn giấy và cập nhật lên hệ thống. 5a. Bệnh nhân kiểm tra thông tin đơn thuốc bị cấp sai. Business Rules: B1: Cấu trúc mật khẩu của thông tin đăng nhập (Phải bao gồm chữ in hoa, số, ký tự đặc biệt). B2: Giới hạn số lần nhập mật khẩu sai (3 lần). B3: Bệnh nhân chỉ được khám tối đa tại 5 khoa trong 1 lần khám. B4: Bệnh nhân phải thanh toán đầy đủ hoá đơn trước khi nhận được các dịch vụ. B5: Cán bộ, nhân viên bệnh viện luôn phải cống hiến hết mình, tận tâm vì sức khoẻ của bệnh nhân. B6: Các hình thức thanh toán cho phép: Tiền mặt/ Thẻ ngân hàng. Non-Functional NF1: Đảm bảo hệ thống luôn được sao lưu liên tục. Requirements: NF2: Vận hành liên tục và không bị giật lag. NF3: Cá nhân hoá. NF4: Liên kết người bệnh và nhân viên bệnh viện (Bác sĩ, tư vấn…). NF5: Đảm bảo về sự bảo mật thông tin người dùng. NF6: Linh hoạt, dễ dàng sử dụng. Bảng 4-3 Bảng đặc tả Use Case “Trao nhận thuốc”
- Vận hành hệ thống:
Use Case Name: Vận hành hệ thống
Actor(s): Hệ thống Summary Hệ thống vận hành và điều hành toàn bộ quy trình khám bệnh. Description: Priority: Must Have (Phải có) Status: Mức độ chi tiết Trung bình (Medium Level of details) Pre-Condition: Hệ thống sẵn sàng hoạt động Bệnh viện hoạt động bình thường Post-Conditon(s): Các dịch vụ tại bệnh viện hoạt động hiệu quả, kịp thời đến các bệnh nhân. • Thông tin, dữ liệu được lưu trữ, sao lưu thường xuyên. Basic Path: 20. Hệ thống truy vấn và xác thực thông tin đăng nhập của bệnh nhân trên kho dữ liệu. 21. Hệ thống điều hướng trang web/ ứng dụng để bệnh nhân/ nhân viên bệnh viện sử dụng dịch vụ đăng ký khám bệnh trên nền tảng. 22. Hệ thống xác nhận đăng ký thành công và gửi thông báo đến cho bệnh nhân. 23. Hệ thống lưu các thông tin phát sinh của bệnh nhân (báo cáo sức khoẻ, đơn thuốc…). 24. Hệ thống tiến hành sao lưu dữ liệu. Alternative Paths: 1a. Hệ thống gửi thông báo thông tin đăng nhập sai. 1b. Hệ thống đề xuất đăng ký tài khoản mới. 3a. Hệ thống thông báo đăng ký không thành công do người dùng không điền đủ thông tin. • Hệ thống tự động nhắc nhở lịch khám tự động khi gần đến thời gian hẹn khám. • Hệ thống thu thập thông tin người dùng thông qua máy quét CCCD. Business Rules: B1: Cấu trúc mật khẩu của thông tin đăng nhập (Phải bao gồm chữ in hoa, số, ký tự đặc biệt). B2: Giới hạn số lần nhập mật khẩu sai (3 lần). B3: Bệnh nhân chỉ được khám tối đa tại 5 khoa trong 1 lần khám. B4: Bệnh nhân phải thanh toán đầy đủ hoá đơn trước khi nhận được các dịch vụ. B5: Cán bộ, nhân viên bệnh viện luôn phải cống hiến hết mình, tận tâm vì sức khoẻ của bệnh nhân. B6: Các hình thức thanh toán cho phép: Tiền mặt/ Thẻ ngân hàng. Non-Functional NF1: Đảm bảo hệ thống luôn được sao lưu liên tục. Requirements: NF2: Vận hành liên tục và không bị giật lag. NF3: Cá nhân hoá. NF4: Liên kết người bệnh và nhân viên bệnh viện (Bác sĩ, tư vấn…). NF5: Đảm bảo về sự bảo mật thông tin người dùng. NF6: Linh hoạt, dễ dàng sử dụng. Bảng 4-4 Bảng đặc tả Use Case “Vận hành hệ thống”