Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

Nguyễn Thị Kim Thúy A2200063

30 từ chương 5
1. philosophy: triết lý
2. procedures: thủ tục
3. supervisory: giám sát
4. compensation: đền bù
5. initial training: đào tạo cơ bản
6. workforce: lực lượng lao động
7. adequate: đầy đủ
8. acquaint: làm quen
9. workers’ proficiencies: trình độ của người lao động
10. licensed: được cấp phép
11. postretirement planning: lập kế hoạch sau khi nghỉ hưu
12. counseling: tư vấn
13. downsizing: thu hẹp quy mô
14. climate: khí hậu
15. broader: rộng hơn
16. harassment: quấy rối
17. Cognitive theories of learning: các lý thuyết nhận thức về học tập
18. Beyond: vượt ra
19. Emphasizes: nhấn mạnh
20. trainees’ willingness: sự sẵn lòng của học viên
21. manipulate: vận dụng
22. critical element: yếu tố quan trọng
23. haphazard: bừa bãi
24. sink-or-swim: chìm hoặc bơi
25. stabilize: ổn định
26. deficiencies: thiếu sót
27. legal liability: trách nhiệm pháp lý
28. nonexisten: không tồn tại
29. implementation: thực hiện
30. incumbent workers: công nhân đương nhiệm

You might also like