Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 14

BẢNG TÍNH EXCEL

DỰ ÁN XI-MĂNG KHỔ SƠN: TÍNH TƯƠNG ĐỒNG CỦA


CÁC PHƯƠNG PHÁP CHIẾT KHẤU NGÂN LƯU KHÁC NHAU

Đây là bảng tính Excel do Nguyễn Xuân Thành, giảng viên chính sách công tại Chương trình Giảng dạy Kinh tế F
DỰ ÁN XI-MĂNG KHỔ SƠN: TÍNH TƯƠNG ĐỒNG CỦA
CÁC PHƯƠNG PHÁP CHIẾT KHẤU NGÂN LƯU KHÁC NHAU

THÔNG TIN ĐẦU VÀO


Tổng chi phí đầu tư ban đầu 100
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế, EBIT 20
Tốc độ tăng trưởng EBIT 0%
Vòng đời dự án 5 Tính KH
Thời gian khấu hao 5 1
Giá trị thanh lý ròng (đã trừ chi phí và thuế) 30
Thuế suất thuế TNDN 22%
Tỷ lệ nợ trên tổng giá trị dự án 40%
Chi phí vốn chủ sở hữu không vay nợ 13.3%
Chi phí vốn chủ sở hữu 15.0%
Chi phí nợ vay 10.0%

CHI PHÍ VỐN


Chi phí nợ vay sau thuế 7.8%
Chi phí vốn bình quân trọng số, sau thuế (WACC) 12.1%
Chi phí vốn bình quân trọng số, thước thuế (WACC^) 13.0%

NGÂN LƯU TỰ DO DỰ ÁN
Năm 0 1 2 3
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế, EBIT 20.00 20.00 20.00
- Thuế TNDN 4.40 4.40 4.40
EBIT(1-t) 15.60 15.60 15.60
+ Khấu hao 20.00 20.00 20.00
+ Giá trị thanh lý
- Chi phí đầu tư 100.00
Ngân lưu tự do dự án, FCFP -100.00 35.60 35.60 35.60
Hệ số chiết khấu 1.00 0.89 0.80 0.71
Ngân lưu chiết khấu, DCF -100.00 31.75 28.32 25.26
NPV = 44.88

Giá trị dự án 144.88 126.84 106.61 83.94


Giá trị vốn chủ sở hữu 86.93
Giá trị nợ 57.95
Góp vốn chủ sở hữu 42.05

CƠ CẤU VỐN
Giá trị nợ vào cuối năm 57.95 50.74 42.65 33.57
Giá trị vốn chủ sở hữu vào cuối năm 86.93 76.10 63.97 50.36

LỊCH NỢ VAY
Dư nợ đầu năm 0.00 57.95 50.74 42.65
Giải ngân nợ 57.95
Trả lãi vay 0.00 5.80 5.07 4.26
Trả nợ gốc 7.22 8.09 9.07
Dư nợ cuối năm 57.95 50.74 42.65 33.57

NGÂN LƯU RÒNG DỰ ÁN THEO QUAN ĐIỂM TỔNG ĐẦU TƯ


Năm 0 1 2 3
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế, EBIT 20.00 20.00 20.00
- Chi phí lãi vay 5.80 5.07 4.26
Lợi nhuận trước thuế, EBT 14.20 14.93 15.74
- Thuế TNDN 3.13 3.28 3.46
Lợi nhuận sau thuế 11.08 11.64 12.27
+ Chi phí lãi vay 5.80 5.07 4.26
+ Khấu hao 20.00 20.00 20.00
+ Giá trị thanh lý
- Chi phí đầu tư 100.00
Ngân lưu ròng dự án, NCF -100.00 36.87 36.72 36.54
Hệ số chiết khấu 1.00 0.88 0.78 0.69
Ngân lưu chiết khấu, DCF -100.00 32.63 28.75 25.32
NPV = 44.88

Giá trị dự án 144.88

NGÂN LƯU RÒNG CHỦ ĐẦU TƯ


Năm 0 1 2 3
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế, EBIT 20.00 20.00 20.00
- Chi phí lãi vay 5.80 5.07 4.26
Lợi nhuận trước thuế, EBT 14.20 14.93 15.74
- Thuế TNDN 3.13 3.28 3.46
Lợi nhuận ròng 11.08 11.64 12.27
+ Khấu hao 20.00 20.00 20.00
+ Giá trị thanh lý
- Chi phí đầu tư 100.00
+ Vay nợ mới/- Trả nợ gốc 57.95 -7.22 -8.09 -9.07
Ngân lưu ròng chủ đầu tư -42.05 23.86 23.55 23.20
Hệ số chiết khấu 1.00 0.87 0.76 0.66
Ngân lưu chiết khấu, DCF -42.05 20.75 17.81 15.26
NPV = 44.88

Giá trị vốn chủ sở hữu 86.93


CỦA Lãi suất phi rủi ro 10.00%
C NHAU Hệ số beta vốn chủ sở hữu 1.250048
Mức bù rủi ro thị trường 4.00%
Chi phí vốn chủ sở hữu 15.000%

Hệ số beta không vay nợ 0.82


Chi phí vốn chủ sở hữu không vay nợ 13.29%

4 5
20.00 20.00
4.40 4.40
15.60 15.60
20.00 20.00
30.00

35.60 65.60
0.63 0.56
22.53 37.02

58.51 0.00

23.40 0.00
35.11 0.00

33.57 23.40

3.36 2.34
10.17 23.40
23.40 0.00

4 5
20.00 20.00
3.36 2.34
16.64 17.66
3.66 3.89
12.98 13.77
3.36 2.34
20.00 20.00
30.00

36.34 66.11
0.61 0.54
22.29 35.88

4 5
20.00 20.00
3.36 2.34
16.64 17.66
3.66 3.89
12.98 13.77
20.00 20.00
30.00

-10.17 -23.40
22.81 40.37
0.57 0.50
13.04 20.07
DỰ ÁN XI-MĂNG KHỔ SƠN: TÍNH TƯƠNG ĐỒNG CỦA
CÁC PHƯƠNG PHÁP CHIẾT KHẤU NGÂN LƯU KHÁC NHAU

THÔNG TIN ĐẦU VÀO


Tổng chi phí đầu tư ban đầu 100
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế, EBIT 20
Tốc độ tăng trưởng EBIT 0%
Vòng đời dự án 5 Tính KH
Thời gian khấu hao 5 1
Giá trị thanh lý ròng (đã trừ chi phí và thuế) 30
Thuế suất thuế TNDN 22%
Tỷ lệ nợ trên tổng giá trị dự án 40%
Chi phí vốn chủ sở hữu không vay nợ 13.3%
Chi phí vốn chủ sở hữu 15.0%
Chi phí nợ vay 10.0%

CHI PHÍ VỐN


Chi phí nợ vay sau thuế
Chi phí vốn bình quân trọng số, sau thuế (WACC)
Chi phí vốn bình quân trọng số, thước thuế (WACC^)

NGÂN LƯU TỰ DO DỰ ÁN
Năm 0 1 2 3
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế, EBIT
- Thuế TNDN
EBIT(1-t)
+ Khấu hao
+ Giá trị thanh lý
- Chi phí đầu tư
Ngân lưu tự do dự án, FCFP
Hệ số chiết khấu
Ngân lưu chiết khấu, DCF
NPV =

Giá trị dự án
Giá trị vốn chủ sở hữu
Giá trị nợ
Góp vốn chủ sở hữu

CƠ CẤU VỐN
Giá trị nợ vào cuối năm
Giá trị vốn chủ sở hữu vào cuối năm

LỊCH NỢ VAY
Dư nợ đầu năm
Giải ngân nợ
Trả lãi vay
Trả nợ gốc
Dư nợ cuối năm

NGÂN LƯU RÒNG DỰ ÁN THEO QUAN ĐIỂM TỔNG ĐẦU TƯ


Năm 0 1 2 3
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế, EBIT
- Chi phí lãi vay
Lợi nhuận trước thuế, EBT
- Thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế
+ Chi phí lãi vay
+ Khấu hao
+ Giá trị thanh lý
- Chi phí đầu tư
Ngân lưu ròng dự án, NCF
Hệ số chiết khấu
Ngân lưu chiết khấu, DCF
NPV =

Giá trị dự án

NGÂN LƯU RÒNG CHỦ ĐẦU TƯ


Năm 0 1 2 3
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế, EBIT
- Chi phí lãi vay
Lợi nhuận trước thuế, EBT
- Thuế TNDN
Lợi nhuận ròng
+ Khấu hao
+ Giá trị thanh lý
- Chi phí đầu tư
+ Vay nợ mới/- Trả nợ gốc
Ngân lưu ròng chủ đầu tư
Hệ số chiết khấu
Ngân lưu chiết khấu, DCF
NPV =

Giá trị vốn chủ sở hữu


CỦA Lãi suất phi rủi ro 10.00%
C NHAU Hệ số beta vốn chủ sở hữu 1.250048
Mức bù rủi ro thị trường 4.00%
Chi phí vốn chủ sở hữu 15.000%

Hệ số beta không vay nợ 0.82


Chi phí vốn chủ sở hữu không vay nợ 13.29%

4 5

4 5
4 5
TÍNH TƯƠNG ĐỒNG CỦA CÁC PHƯƠNG PHÁP CHIẾT KHẤU NGÂN LƯU
KHÁC NHAU TRONG THẨM ĐỊNH DỰ ÁN

THÔNG TIN ĐẦU VÀO


Tổng chi phí đầu tư ban đầu 200
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế, EBIT 20
Tốc độ tăng trưởng EBIT 0%
Vòng đời dự án vô tận Tính KH
Thời gian khấu hao 5 1
Thuế suất thuế TNDN 22%
Tỷ lệ nợ trên tổng giá trị dự án 40%
Chi phí vốn chủ sở hữu không vay nợ 13.3%
Chi phí vốn chủ sở hữu 15.1%
Chi phí nợ vay 10.0%

CHI PHÍ VỐN


Chi phí nợ vay sau thuế 7.8%
Chi phí vốn bình quân trọng số, sau thuế (WACC) 12.2%
Chi phí vốn bình quân trọng số, thước thuế (WACC^) 13.0%

NGÂN LƯU TỰ DO DỰ ÁN
Năm 0 1 2 3 4
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế, EBIT 20.00 20.00 20.00 20.00
- Thuế TNDN 4.40 4.40 4.40 4.40
EBIT(1-t) 15.60 15.60 15.60 15.60
+ Khấu hao 40.00 40.00 40.00 40.00
- Chi phí đầu tư 200.00
+ Giá trị kết thúc
Ngân lưu tự do dự án, FCFP -200.00 55.60 55.60 55.60 55.60
Hệ số chiết khấu 1.00 0.89 0.79 0.71 0.63
Ngân lưu chiết khấu, DCF -200.00 49.57 44.20 39.41 35.13
NPV = 216.47

Giá trị dự án 416.47 411.51 405.95 399.71 392.71


Giá trị vốn chủ sở hữu 249.88
Giá trị nợ 166.59
Góp vốn chủ sở hữu 33.41

CƠ CẤU VỐN
Nợ vào cuối năm 166.59 164.60 162.38 159.88 157.09
Vốn chủ sở hữu vào cuối năm 249.88 246.90 243.57 239.83 235.63

LỊCH NỢ VAY
Dư nợ đầu năm 0.00 166.59 164.60 162.38 159.88
Giải ngân nợ 166.59
Trả lãi vay 0.00 16.66 16.46 16.24 15.99
Trả nợ gốc 1.98 2.22 2.49 2.80
Dư nợ cuối năm 166.59 164.60 162.38 159.88 157.09
NGÂN LƯU RÒNG DỰ ÁN THEO QUAN ĐIỂM TỔNG ĐẦU TƯ
Năm 0 1 2 3 4
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế, EBIT 20.00 20.00 20.00 20.00
- Chi phí lãi vay 16.66 16.46 16.24 15.99
Lợi nhuận trước thuế, EBT 3.34 3.54 3.76 4.01
- Thuế TNDN 0.74 0.78 0.83 0.88
Lợi nhuận sau thuế 2.61 2.76 2.93 3.13
+ Chi phí lãi vay 16.66 16.46 16.24 15.99
+ Khấu hao 40.00 40.00 40.00 40.00
- Chi phí đầu tư 200.00
+ Giá trị kết thúc
Ngân lưu ròng dự án, NCF -200.00 59.26 59.22 59.17 59.12
Hệ số chiết khấu 1.00 0.88 0.78 0.69 0.61
Ngân lưu chiết khấu, DCF -200.00 52.43 46.35 40.97 36.21
NPV = 216.47

Giá trị dự án 416.47

NGÂN LƯU RÒNG CHỦ ĐẦU TƯ


Năm 0 1 2 3 4
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế, EBIT 20.00 20.00 20.00 20.00
- Chi phí lãi vay 16.66 16.46 16.24 15.99
Lợi nhuận trước thuế, EBT 3.34 3.54 3.76 4.01
- Thuế TNDN 0.74 0.78 0.83 0.88
Lợi nhuận ròng 2.61 2.76 2.93 3.13
+ Khấu hao 40.00 40.00 40.00 40.00
- Chi phí đầu tư 200.00
+ Vay nợ mới/- Trả nợ gốc 166.59 -1.98 -2.22 -2.49 -2.80
+ Giá trị kết thúc
Ngân lưu ròng chủ đầu tư -33.41 40.62 40.54 40.44 40.33
Hệ số chiết khấu 1.00 0.87 0.76 0.66 0.57
Ngân lưu chiết khấu, DCF -33.41 35.30 30.62 26.54 23.01
NPV = 216.47

Giá trị vốn chủ sở hữu 249.88

NGÂN LƯU DỰ ÁN THEO GIÁ TRỊ HiỆN TẠI HIỆU CHỈNH, APV
Năm 0 1 2 3 4
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế, EBIT 20.00 20.00 20.00 20.00
- Thuế TNDN 4.40 4.40 4.40 4.40
EBIT(1-t) 15.60 15.60 15.60 15.60
+ Khấu hao 40.00 40.00 40.00 40.00
- Chi phí đầu tư 200.00
+ Giá trị kết thúc
Ngân lưu tự do dự án không vay nợ -200.00 55.60 55.60 55.60 55.60
Hệ số chiết khấu 1.00 0.88 0.78 0.69 0.61
Ngân lưu chiết khấu, DCF -200.00 49.06 43.29 38.19 33.70
NPV dự án không vay nợ = 181.70

Lá chắn thuế của nợ vay 3.66 3.62 3.57 3.52


PV(TS) = 34.59 3.33 2.99 2.68 2.40
NPV = 216.29
LƯU Lãi suất phi rủi ro 10.00%
Hệ số beta vốn chủ sở hữu 1.266667
Mức bù rủi ro thị trường 4.00%
Chi phí vốn chủ sở hữu 15.07%

Hệ số beta không vay nợ 0.83


Chi phí vốn chủ sở hữu không vay nợ 13.33%
0.150667

5 6
20.00 60.00
4.40 13.20
15.60 46.80
40.00 0.00

384.87
440.47
0.56
248.16

384.87 384.87

153.95 153.95
230.92 230.92

157.09 153.95

15.71 15.39
3.14 0.00
153.95 153.95
5 6
20.00 60.00
15.71 15.39
4.29 44.61
0.94 9.81
3.35 34.79
15.71 15.39
40.00 0.00

384.87
443.92
0.54
240.52

5 6
20.00 60.00
15.71 15.39
4.29 44.61
0.94 9.81
3.35 34.79
40.00 0.00

-3.14 0.00
230.92
271.13
0.50
134.41

5 6
20.00 60.00
4.40 13.20
15.60 46.80
40.00 0.00

351.00
406.60
0.53
217.46

3.46 3.39
2.15 21.03

You might also like