Professional Documents
Culture Documents
Bảng Tính Excel: Dự Án Xi-Măng Khổ Sơn: Tính Tương Đồng Của Các Phương Pháp Chiết Khấu Ngân Lưu Khác Nhau
Bảng Tính Excel: Dự Án Xi-Măng Khổ Sơn: Tính Tương Đồng Của Các Phương Pháp Chiết Khấu Ngân Lưu Khác Nhau
Đây là bảng tính Excel do Nguyễn Xuân Thành, giảng viên chính sách công tại Chương trình Giảng dạy Kinh tế F
DỰ ÁN XI-MĂNG KHỔ SƠN: TÍNH TƯƠNG ĐỒNG CỦA
CÁC PHƯƠNG PHÁP CHIẾT KHẤU NGÂN LƯU KHÁC NHAU
NGÂN LƯU TỰ DO DỰ ÁN
Năm 0 1 2 3
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế, EBIT 20.00 20.00 20.00
- Thuế TNDN 4.40 4.40 4.40
EBIT(1-t) 15.60 15.60 15.60
+ Khấu hao 20.00 20.00 20.00
+ Giá trị thanh lý
- Chi phí đầu tư 100.00
Ngân lưu tự do dự án, FCFP -100.00 35.60 35.60 35.60
Hệ số chiết khấu 1.00 0.89 0.80 0.71
Ngân lưu chiết khấu, DCF -100.00 31.75 28.32 25.26
NPV = 44.88
CƠ CẤU VỐN
Giá trị nợ vào cuối năm 57.95 50.74 42.65 33.57
Giá trị vốn chủ sở hữu vào cuối năm 86.93 76.10 63.97 50.36
LỊCH NỢ VAY
Dư nợ đầu năm 0.00 57.95 50.74 42.65
Giải ngân nợ 57.95
Trả lãi vay 0.00 5.80 5.07 4.26
Trả nợ gốc 7.22 8.09 9.07
Dư nợ cuối năm 57.95 50.74 42.65 33.57
4 5
20.00 20.00
4.40 4.40
15.60 15.60
20.00 20.00
30.00
35.60 65.60
0.63 0.56
22.53 37.02
58.51 0.00
23.40 0.00
35.11 0.00
33.57 23.40
3.36 2.34
10.17 23.40
23.40 0.00
4 5
20.00 20.00
3.36 2.34
16.64 17.66
3.66 3.89
12.98 13.77
3.36 2.34
20.00 20.00
30.00
36.34 66.11
0.61 0.54
22.29 35.88
4 5
20.00 20.00
3.36 2.34
16.64 17.66
3.66 3.89
12.98 13.77
20.00 20.00
30.00
-10.17 -23.40
22.81 40.37
0.57 0.50
13.04 20.07
DỰ ÁN XI-MĂNG KHỔ SƠN: TÍNH TƯƠNG ĐỒNG CỦA
CÁC PHƯƠNG PHÁP CHIẾT KHẤU NGÂN LƯU KHÁC NHAU
NGÂN LƯU TỰ DO DỰ ÁN
Năm 0 1 2 3
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế, EBIT
- Thuế TNDN
EBIT(1-t)
+ Khấu hao
+ Giá trị thanh lý
- Chi phí đầu tư
Ngân lưu tự do dự án, FCFP
Hệ số chiết khấu
Ngân lưu chiết khấu, DCF
NPV =
Giá trị dự án
Giá trị vốn chủ sở hữu
Giá trị nợ
Góp vốn chủ sở hữu
CƠ CẤU VỐN
Giá trị nợ vào cuối năm
Giá trị vốn chủ sở hữu vào cuối năm
LỊCH NỢ VAY
Dư nợ đầu năm
Giải ngân nợ
Trả lãi vay
Trả nợ gốc
Dư nợ cuối năm
Giá trị dự án
4 5
4 5
4 5
TÍNH TƯƠNG ĐỒNG CỦA CÁC PHƯƠNG PHÁP CHIẾT KHẤU NGÂN LƯU
KHÁC NHAU TRONG THẨM ĐỊNH DỰ ÁN
NGÂN LƯU TỰ DO DỰ ÁN
Năm 0 1 2 3 4
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế, EBIT 20.00 20.00 20.00 20.00
- Thuế TNDN 4.40 4.40 4.40 4.40
EBIT(1-t) 15.60 15.60 15.60 15.60
+ Khấu hao 40.00 40.00 40.00 40.00
- Chi phí đầu tư 200.00
+ Giá trị kết thúc
Ngân lưu tự do dự án, FCFP -200.00 55.60 55.60 55.60 55.60
Hệ số chiết khấu 1.00 0.89 0.79 0.71 0.63
Ngân lưu chiết khấu, DCF -200.00 49.57 44.20 39.41 35.13
NPV = 216.47
CƠ CẤU VỐN
Nợ vào cuối năm 166.59 164.60 162.38 159.88 157.09
Vốn chủ sở hữu vào cuối năm 249.88 246.90 243.57 239.83 235.63
LỊCH NỢ VAY
Dư nợ đầu năm 0.00 166.59 164.60 162.38 159.88
Giải ngân nợ 166.59
Trả lãi vay 0.00 16.66 16.46 16.24 15.99
Trả nợ gốc 1.98 2.22 2.49 2.80
Dư nợ cuối năm 166.59 164.60 162.38 159.88 157.09
NGÂN LƯU RÒNG DỰ ÁN THEO QUAN ĐIỂM TỔNG ĐẦU TƯ
Năm 0 1 2 3 4
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế, EBIT 20.00 20.00 20.00 20.00
- Chi phí lãi vay 16.66 16.46 16.24 15.99
Lợi nhuận trước thuế, EBT 3.34 3.54 3.76 4.01
- Thuế TNDN 0.74 0.78 0.83 0.88
Lợi nhuận sau thuế 2.61 2.76 2.93 3.13
+ Chi phí lãi vay 16.66 16.46 16.24 15.99
+ Khấu hao 40.00 40.00 40.00 40.00
- Chi phí đầu tư 200.00
+ Giá trị kết thúc
Ngân lưu ròng dự án, NCF -200.00 59.26 59.22 59.17 59.12
Hệ số chiết khấu 1.00 0.88 0.78 0.69 0.61
Ngân lưu chiết khấu, DCF -200.00 52.43 46.35 40.97 36.21
NPV = 216.47
NGÂN LƯU DỰ ÁN THEO GIÁ TRỊ HiỆN TẠI HIỆU CHỈNH, APV
Năm 0 1 2 3 4
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế, EBIT 20.00 20.00 20.00 20.00
- Thuế TNDN 4.40 4.40 4.40 4.40
EBIT(1-t) 15.60 15.60 15.60 15.60
+ Khấu hao 40.00 40.00 40.00 40.00
- Chi phí đầu tư 200.00
+ Giá trị kết thúc
Ngân lưu tự do dự án không vay nợ -200.00 55.60 55.60 55.60 55.60
Hệ số chiết khấu 1.00 0.88 0.78 0.69 0.61
Ngân lưu chiết khấu, DCF -200.00 49.06 43.29 38.19 33.70
NPV dự án không vay nợ = 181.70
5 6
20.00 60.00
4.40 13.20
15.60 46.80
40.00 0.00
384.87
440.47
0.56
248.16
384.87 384.87
153.95 153.95
230.92 230.92
157.09 153.95
15.71 15.39
3.14 0.00
153.95 153.95
5 6
20.00 60.00
15.71 15.39
4.29 44.61
0.94 9.81
3.35 34.79
15.71 15.39
40.00 0.00
384.87
443.92
0.54
240.52
5 6
20.00 60.00
15.71 15.39
4.29 44.61
0.94 9.81
3.35 34.79
40.00 0.00
-3.14 0.00
230.92
271.13
0.50
134.41
5 6
20.00 60.00
4.40 13.20
15.60 46.80
40.00 0.00
351.00
406.60
0.53
217.46
3.46 3.39
2.15 21.03